Vốn từ vựng sâu rộng luôn là yếu tố then chốt giúp thí sinh tự tin chinh phục các kỹ năng trong bài thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Nghe (Listening). Để đạt điểm cao trong phần này, việc trang bị từ vựng IELTS Listening chủ đề Văn phòng du lịch là cực kỳ quan trọng, bởi đây là một trong những chủ đề thường gặp, đòi hỏi sự hiểu biết đa dạng về các thuật ngữ chuyên ngành. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng trọng tâm cùng cách ứng dụng hiệu quả.
Các Khái Niệm Cơ Bản Về Du Lịch
Trong phần thi IELTS Listening, các đoạn hội thoại thường xoay quanh việc đặt lịch trình, hỏi thông tin về các chuyến đi. Do đó, việc nắm vững những khái niệm cơ bản về các loại hình chuyến đi và thuật ngữ phổ biến tại các đại lý du lịch là hết sức cần thiết. Điều này giúp thí sinh dễ dàng theo kịp nội dung và đưa ra câu trả lời chính xác.
Phân Biệt Các Loại Hình Chuyến Đi
Khi nói về các chuyến đi, tiếng Anh có nhiều từ khác nhau tùy thuộc vào mục đích và đặc điểm của hành trình. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn trong các tình huống nghe thực tế. Một chuyến đi thông thường có thể là từ “trip”, dùng để chỉ một hành trình ngắn, thường là đi từ một địa điểm và quay trở lại. Ví dụ, một chuyến đi cuối tuần hoặc một chuyến du lịch trong ngày.
Mặt khác, “tour” thường ám chỉ một chuyến đi có tổ chức, với lịch trình được sắp xếp sẵn để tham quan nhiều địa điểm khác nhau. Nó thường bao gồm hướng dẫn viên và các hoạt động nhóm. “Journey” lại mang nghĩa rộng hơn, đề cập đến một hành trình, thường là đi xa hoặc kéo dài, không nhất thiết phải có mục đích du lịch hay nghỉ dưỡng cụ thể. Khoảng cách địa lý hoặc thời gian di chuyển thường là điểm nhấn của từ này.
Ngoài ra, còn có những thuật ngữ mở rộng khác như “expedition” là một cuộc viễn chinh hoặc thám hiểm đặc biệt, thường với mục đích nghiên cứu hoặc khai phá những vùng đất mới. “Excursion” là một cuộc du ngoạn ngắn, thường dành cho một nhóm người nhỏ nhằm mục đích tham quan hoặc giải trí. Cuối cùng, “voyage” là một cuộc hành trình dài, thường bằng đường biển hoặc đường hàng không, gợi nhớ đến những chuyến đi khám phá đại dương xa xôi.
Thuật Ngữ Về Đại Lý Du Lịch
Khi giao tiếp tại các văn phòng du lịch, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những cụm từ như “travel agency” để chỉ nơi cung cấp các dịch vụ du lịch như đặt tour, vé máy bay, phòng khách sạn. Đây là địa điểm mà khách hàng tìm đến để tìm kiếm thông tin và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình. Người làm việc tại đây thường được gọi là “travel agent” hay “clerk” trong ngữ cảnh giao dịch.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phân Biệt Colleague Và College Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Thiết Yếu Ngành Truyền Thông
- Hỏi và Chỉ Đường Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 9 Global Success Unit 1 Skills 1
- Tên tiếng Anh Cho Bé Gái: Khám Phá Hàng Trăm Lựa Chọn Ý Nghĩa
Việc nắm rõ các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu được các câu hỏi mà còn dự đoán được các thông tin quan trọng trong đoạn hội thoại. Ví dụ, khi nghe “Wonderful travel agency”, bạn có thể ngay lập tức hình dung ra bối cảnh của cuộc trò chuyện. Các cuộc hội thoại tại các đại lý du lịch thường xoay quanh việc tìm hiểu tên tour, thời gian khởi hành, giá cả, và các dịch vụ đi kèm.
Quy Trình Đặt Dịch Vụ Du Lịch
Thí sinh cần làm quen với các cụm từ liên quan đến quy trình đặt dịch vụ du lịch, từ việc đặt chỗ cho đến các hình thức thanh toán và những ưu đãi có thể nhận được. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi thông tin chi tiết về chi phí và các điều khoản khi khách hàng tương tác với văn phòng du lịch.
Đặt Chỗ và Thanh Toán
Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi, việc “book” hay “reserve” là bước không thể thiếu, có nghĩa là đặt hoặc giữ chỗ trước. Điều này áp dụng cho nhiều loại dịch vụ, từ “book a trip” (đặt một chuyến du lịch), “book a flight” (đặt vé máy bay), “book a hotel” (đặt phòng khách sạn) cho đến “book a seat” (đặt chỗ ngồi). Trong một số trường hợp, đặc biệt vào mùa cao điểm, việc “book in advance” (đặt trước) là cực kỳ quan trọng để đảm bảo vị trí. Nếu một dịch vụ được thông báo là “be fully booked”, điều đó có nghĩa là nó đã được đặt kín hết.
Mẫu đơn đặt chỗ tour du lịch với thông tin thời gian khởi hành trong IELTS Listening.
Về phương thức thanh toán, “payment” là từ khóa chính. Bạn có thể được yêu cầu trả “deposit” (tiền cọc) để xác nhận việc đặt chỗ. Số tiền này có thể là “refundable deposit” (tiền cọc có thể hoàn lại) hoặc không. Các hình thức thanh toán phổ biến bao gồm “cash” (tiền mặt) hoặc “credit card” (thẻ tín dụng). Trong nhiều tình huống giao dịch tại văn phòng du lịch, người bán hàng sẽ nêu rõ các lựa chọn thanh toán có sẵn.
Giảm Giá và Chi Phí Liên Quan
Trong các cuộc hội thoại liên quan đến du lịch, các thuật ngữ về chi phí luôn xuất hiện với tần suất cao. “Cost” và “price” đều đề cập đến giá tiền, nhưng “cost” thường liên quan đến chi phí tổng thể để thực hiện một công việc hoặc dịch vụ, trong khi “price” là số tiền cụ thể để mua hoặc bán một mặt hàng. “Discount” (chiết khấu) là một yếu tố hấp dẫn, thường được nhắc đến khi có các chương trình khuyến mãi. Ví dụ, một chương trình có thể giảm 5% nếu khách hàng đặt tour sớm.
Ngoài ra, cần phân biệt các loại phí khác nhau như “charge” (tiền công, tiền thù lao), “expense” (chi phí phát sinh thêm), “fee” (lệ phí cho một dịch vụ cụ thể, ví dụ: “guide fee” – phí hướng dẫn, “entry fee” – phí vào cửa), và “fare” (chi phí cho một chuyến đi bằng phương tiện giao thông). “Ticket” là tấm vé chứng nhận việc đã trả tiền cho một sự kiện hoặc chuyến đi. Việc hiểu rõ từng loại chi phí này giúp thí sinh không bị nhầm lẫn khi nghe thông tin về giá tour hay các dịch vụ đi kèm.
Phương Tiện và Quy Mô Đoàn
Thông tin về phương tiện di chuyển và số lượng người trong đoàn là những chi tiết quan trọng mà khách du lịch thường quan tâm. Các từ vựng này giúp thí sinh dễ dàng xác định được loại hình tour và quy mô của chuyến đi.
Các Loại Hình Vận Chuyển
Khi di chuyển, “transport” (vận chuyển) và “transportation” (phương tiện giao thông) là hai thuật ngữ cơ bản. Trong các tour du lịch, nhiều loại phương tiện có thể được sử dụng. “Coach” thường chỉ xe ca lớn dùng để chở nhiều hành khách trên các chặng đường dài, trong khi “minibus” là xe buýt nhỏ hơn, phù hợp với các nhóm khách ít người hơn. Các đoạn hội thoại có thể đề cập đến “public transport” (phương tiện giao thông công cộng) như xe buýt, tàu hỏa, hoặc “private transport” (phương tiện giao thông cá nhân) như taxi, ô tô riêng. Hiểu rõ các loại phương tiện này giúp bạn hình dung được hình thức di chuyển của tour du lịch đang được thảo luận.
Kích Thước Nhóm Khách
“Size” là kích cỡ, và trong ngữ cảnh du lịch, nó thường đi kèm với “group size” để chỉ số lượng người trong một nhóm. “Tourist” là từ dùng để chỉ hành khách hay khách du lịch. Trong các cuộc hội thoại tại văn phòng du lịch, thông tin về số lượng thành viên trong đoàn là rất phổ biến, ví dụ như một nhóm có thể dao động từ 15 đến 25 khách du lịch.
Biểu mẫu điền thông tin quy mô nhóm khách du lịch trong bài thi IELTS Listening.
Thuật ngữ “peak” thường được dùng để chỉ đỉnh điểm, như “peak time” (thời gian cao điểm), “peak hour” (giờ cao điểm), hoặc “peak season” (mùa cao điểm). Vào “peak season”, số lượng khách du lịch thường tăng đột biến, dẫn đến việc các đại lý du lịch có thể tăng giới hạn số lượng người trong một nhóm để đáp ứng nhu cầu. Việc nắm bắt các thuật ngữ này giúp thí sinh hiểu rõ hơn về điều kiện và quy định của các tour du lịch trong các khoảng thời gian khác nhau.
Ghi chú về việc đặt chỗ trước và mùa cao điểm du lịch trong bài nghe IELTS.
Địa Điểm và Hoạt Động Du Lịch
Một phần không thể thiếu trong từ vựng IELTS Listening chủ đề Văn phòng du lịch là các thuật ngữ liên quan đến địa điểm và hoạt động. Nắm bắt được những từ này giúp bạn hiểu rõ lịch trình và những trải nghiệm mà tour du lịch mang lại.
Điểm Tham Quan Phổ Biến
Khi nói về các điểm đến, “tourist attraction” là cụm từ chỉ địa điểm du lịch thu hút khách. Các đại lý du lịch thường cung cấp thông tin về những nơi này thông qua “schedule” (thời gian biểu) hoặc “booklet” (cuốn sách nhỏ) về tour. Bạn có thể nghe thấy các tên địa điểm như “City Hall” (tòa thị chính), “Castle” (lâu đài), “Palace” (cung điện), “Aquarium” (thủy cung), “Studio” (xưởng phim, xưởng nghệ thuật) hay “Resort” (khu nghỉ dưỡng).
Việc chuẩn bị trước về các loại hình địa điểm này giúp bạn dễ dàng theo dõi hành trình và trả lời các câu hỏi về địa điểm cụ thể. Ví dụ, trong bài nghe có thể nhắc đến những lâu đài lịch sử như “Old Castles” hay những công trình kiến trúc nổi bật như “St. Giles’ Cathedral” nổi tiếng với “stained glass” (kính màu) hay “Thistle chapel”. Việc nghe và nhận diện được các địa danh này là một kỹ năng quan trọng.
Các điểm tham quan du lịch nổi bật tại Edinburgh thường xuất hiện trong IELTS Listening.
Hoạt Động Giải Trí Tại Điểm Đến
Ngoài các địa điểm tham quan, các hoạt động đi kèm cũng là phần quan trọng của tour du lịch. Một số hoạt động phổ biến bao gồm “take photo” (chụp ảnh), tham quan các “handicraft shops” (cửa hàng đồ thủ công) để mua “souvenir” (đồ lưu niệm). Bên cạnh đó, các buổi “performance” (biểu diễn) động vật như “dolphin” (cá heo) và “sea lion” (sư tử biển) tại các trung tâm giải trí cũng thường được nhắc đến.
Các tour du lịch cũng có thể bao gồm các hoạt động ngoài trời như “bushwalk” (chuyến đi bộ vào rừng để giải trí), “fishing” (câu cá) hoặc các hoạt động thể thao như “tennis” (quần vợt) tại “tennis court” (sân tennis) hay “table tennis” (bóng bàn). Đôi khi, các dịch vụ này là một phần của “accommodation package” (gói dịch vụ cư trú) hoặc phải trả “extra fee” (phí trả thêm). Việc nhận biết các hoạt động này giúp thí sinh nắm bắt được toàn bộ trải nghiệm mà tour du lịch cung cấp.
Các Loại Hình Du Lịch Đặc Thù
Trong bối cảnh hiện nay, các loại hình du lịch đặc thù ngày càng phổ biến. “Eco-travel” (du lịch sinh thái) là một trong số đó, tập trung vào việc khám phá “nature” (thiên nhiên), tránh xa “hustle and bustle” (sự hối hả tấp nập) của các thành phố lớn. Các chuyến đi này thường đưa du khách đến “jungle” (rừng rậm), “rainforest” (rừng mưa nhiệt đới) hoặc đi theo các “path” (đường đi) khám phá cảnh quan.
Hình ảnh minh họa du lịch sinh thái và các chuyến đi khám phá thiên nhiên.
Việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh du lịch sang các loại hình chuyên biệt này giúp thí sinh không chỉ hiểu được nội dung tổng quát mà còn các sắc thái nhỏ trong các cuộc hội thoại về du lịch. Đây là những từ khóa thể hiện sự đa dạng của ngành du lịch và có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau của bài thi IELTS Listening.
Bí Quyết Nâng Cao Từ Vựng IELTS Listening Chủ Đề Du Lịch
Để thực sự nắm vững từ vựng IELTS Listening chủ đề Văn phòng du lịch và áp dụng chúng hiệu quả trong bài thi, bạn cần có một chiến lược học tập khoa học. Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa mà còn phải biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Phương Pháp Học Từ Vựng Ngữ Cảnh
Thay vì học từ vựng theo danh sách khô khan, hãy cố gắng học chúng trong các cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Khi bạn gặp một từ mới như “departure time”, đừng chỉ nhớ nghĩa là “thời gian khởi hành” mà hãy học cả cách nó được dùng trong câu như “Our trip usually departs at 8:00 o’clock in the morning.” Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về cách từ đó được dùng tự nhiên và tăng khả năng ghi nhớ.
Sử dụng flashcards với hình ảnh và câu ví dụ cũng là một cách hiệu quả để củng cố trí nhớ. Mặt trước có thể là từ vựng, mặt sau là nghĩa, cách phát âm, và một câu ví dụ liên quan đến đại lý du lịch hoặc tour du lịch. Thực hành viết và nói các câu chứa từ mới cũng giúp bạn chủ động hơn trong việc sử dụng chúng.
Luyện Nghe Chủ Đề Du Lịch Thường Xuyên
Phần lớn các từ vựng này xuất hiện trong phần thi IELTS Listening, vì vậy việc luyện nghe thường xuyên là điều tối quan trọng. Hãy tìm kiếm các podcast, video, hoặc các đoạn hội thoại mẫu có nội dung xoay quanh du lịch, đặt tour, hoặc các tình huống tại sân bay, khách sạn. Nghe cách người bản xứ sử dụng các thuật ngữ như “peak season”, “full booked”, hay “discount” sẽ giúp bạn quen thuộc với tốc độ và ngữ điệu, từ đó dễ dàng nhận diện từ vựng trong bài thi thực tế.
Bạn có thể bắt đầu với các tài liệu đơn giản, sau đó tăng dần độ khó. Tập trung vào việc nhận diện các từ khóa quan trọng và các thông tin chi tiết như con số, thời gian, tên địa điểm. Việc luyện nghe không chỉ cải thiện vốn từ mà còn nâng cao kỹ năng nghe hiểu tổng thể, giúp bạn phản ứng nhanh hơn trong các tình huống nghe áp lực của bài thi IELTS.
Luyện Tập Ứng Dụng
Sau khi đã nắm vững các từ vựng tiếng Anh du lịch, việc thực hành qua các bài tập cụ thể là điều không thể thiếu để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng nghe. Dưới đây là hai bài luyện tập được trích từ các đề thi IELTS thực tế, giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và ngữ cảnh sử dụng từ vựng đã học.
Practice 1
Complete the form below, using NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.
Dreamtime travel agency
Holiday name: 1. _________
Holiday length: 2. _________
Type of transportation: 3. _________
Maximum group size: 4. _________
Next tour date: 5. _________
Hotel name: The 6. _________
Complete the sentences below, using NO MORE THAN A WORD AND/OR A NUMBER for each answer.
- The tour costs ______ $.
- Bookings must be made no later than ______ days in advance.
- A ______ deposit is required.
- The customer’s reference number is ______.
(Cambridge 5 Test 1)
Practice 2
Questions 1-10
Complete the form below.
Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.
Tourism Survey
Name: Robert Goddard
Destination: Melbourne
Total number of visits: 1 ________
Best thing about the city: 2 ________
Favorite attraction: 3 ________
Best thing about the destination’s dining options: 4 ________ of food
Method of transport to destination: by 5 ________
Age group: 6 ________
Income level: 7 ________
Purpose of visit:
• on business
• 8 ________
Occupation:
• 9 ________
• writer for a travel magazine
Opinion of cost of accommodation: 10 ________
(IELTS Listening Actual Test 07-2021)
Answers
Practice 1
- Whale Watch Experience
- 2 days
- by minibus / a minibus / minibus
- 15 / 15 people
- April 18th / April the 18th
- Palisades
- 280
- 14
- 20 percent / 20%
- 39745T
Practice 2
- 3/three times
- (amazing) weather
- Town Hall
- variety
- plane
- over/older than 40
- mid-range
- tourism
- computer programmer
- good value
Transcripts
Transcripts Practice 1
RECEPTIONIST:
Good afternoon, Dreamtime Travel. How can I help you?
CUSTOMER:
Oh hello. I’m interested in the holidays you offer along the coast near here.
RECEPTIONIST:
Yes. We operate several tours up the coast. Where in particular did you want to go?
CUSTOMER:
Well, I like the sound of the holiday that mentioned whales. Was it ‘Whale Watching’?
RECEPTIONIST:
Oh, that’s our Whale Watch Experience. It’s very popular and it’s based in a lovely little town with nice beaches.
CUSTOMER:
Oh right, and how long does it last?
RECEPTIONIST:
It’s two days – that includes four hours’ travel time each way from here.
CUSTOMER:
Good, I don’t want to be away any longer than that. So is that by coach?
RECEPTIONIST:
Actually, it’s by minibus. We like to keep those tours small and personal so we don’t take a whole coachload of people. we only take up to fifteen people on this tour, although we do run it with just twelve or thirteen.
CUSTOMER:
Oh, right. So do you run these tours often?
RECEPTIONIST:
Well, it depends on the time of year. Of course in peak times like the summer holidays, we do them every weekend, but at the moment it’s usually once a month at most.
CUSTOMER:
And when is the next one going?
RECEPTIONIST:
Mmm, let me see. Um, there’s one in three weeks which is April the 18th, and then we don’t have another one until June the 2nd.
CUSTOMER:
All right, and is April a good time to go?
RECEPTIONIST:
Pretty good. Though the really good time is later in the year. I have to say though that the whale sighting is only one of the many things offered.
CUSTOMER:
Really?
RECEPTIONIST:
Yes. The hotel itself where you stay has great facilities. It’s called The Palisades.
CUSTOMER:
The Paris what?
RECEPTIONIST:
No, it’s The Pallisades, P-A-L-L-I-S-A-D-E-S. It’s right on the main beach there.
CUSTOMER:
Oh, I see.
RECEPTIONIST:
All of the rooms have nice views and the food is really good there too.
CUSTOMER:
Oh right.
CUSTOMER:
And what about the other things? You know, that is included in the price.
RECEPTIONIST:
Oh, there are lots of things. If you don’t want to do the whale watch cruise, your guide will take anyone interested either on a bushwalk through the national park near the hotel, and there’s no extra charge for that, or on a fishing trip. That’s an extra $12 I think. And there’s also a reptile park in town – that costs more or less the same.
CUSTOMER:
No, I think I’d prefer whales to snakes.
RECEPTIONIST:
Yeah. And if you just want to relax you can sit by the hotel pool or go down the beach. Oh, and they also have tennis courts at the hotel, but you have to pay for those by the hour. But there are table tennis tables downstairs and they’re part of the accommodation package. Just speak to your guide.
CUSTOMER:
Well, that sounds good. So how much is the basic tour price?
RECEPTIONIST:
At this time of year it’s usually around $300 but let me check. Er…oh, it’s $280.
CUSTOMER:
And the next tour, are there any places on that one?
RECEPTIONIST:
HOW many people Is It for?
CUSTOMER:
These are two of us.
RECEPTIONIST:
Yes, that should be fine. Can I just mention that we require all bookings to be made at least fourteen days before you travel to avoid cancellations of tours? And if you cancel within seven days of departure you will have to pay 50% of your total booking.
CUSTOMER:
OK.
RECEPTIONIST:
And you also need to pay a 20% deposit at the time of booking.
CUSTOMER:
Can I pay that by credit card?
RECEPTIONIST:
Yes, you can.
CUSTOMER:
All right, what I’ll do is I’ll talk to my partner and get back to you.
RECEPTIONIST:
Fine. So I’ll make a provisional booking, shall I? – two for the Whale Watch Experience. Let me issue you with a customer reference number for when you call back. Do you have a pen?
CUSTOMER:
Yes.
RECEPTIONIST:
OK, it’s three nine seven, four five, T. That’s T for tango. When you call back, ask to speak to the Tour Manager, that’s me, Tracy.
CUSTOMER:
Fine, I will.
Transcripts Practice 2
MAN: Hello?
WOMAN: Hi, good morning, this is Talia from Parrot Bay Travel Agency. Is Robert Goddard there?
MAN: Yes, speaking.
WOMAN: I’m so sorry that I made such an early phone call, and I’m calling to ask a few questions about your most recent vacation – could I have five minutes of your time?
MAN: Sure thing.
WOMAN: Great, thanks. Now, I see here that you visited Melbourne. Was this your first visit to Melbourne?
MAN: No, Q1 I have been there twice before.
WOMAN: I see. Now, what would you say was your favorite part about Melbourne?
MAN: Well, I did like seeing the exotic wildlife, and there are great sites to see, but I have to say I was most impressed by the Q2 amazing weather.
WOMAN: Yeah, the weather there is amazing. Which of the sites listed as part of our official tour did you see, and of those, which was your favorite?
MAN: First I saw the theatre, which was beautifully designed. It was not nearly as cool as the Q3 Town Hall though – the building is a huge part of Melbourne’s history. My favourite. I saw the aquarium too but wasn’t too impressed.
WOMAN: I see. Yes, people often have great reviews of Town Hall. Now I would like to ask you about your dining experience. Did you enjoy the food there?
MAN: Absolutely -1 loved it!
WOMAN: I’m glad to hear it. Could you tell me a little bit about what you most enjoyed about the food?
MAN: Being such an international city, I loved the Q4 variety – I could find any type of food I wanted. Whether I wanted seafood, burgers, or anything else, you name it and they had it.
WOMAN: Did you drive to Melbourne?
MAN: No, I flew. I thought about going by train, but in the interest of time, I decided to go byQ5 plane.
WOMAN: Right, I see.
WOMAN: And would you mind telling me whether you are under 20, between the ages of 20 and 40, or older than 40?
MAN: Er, it would be nice if I were still under 20. My vacation probably would have been quite different. Actually though, Q6 I just turned 41 last week.
WOMAN: Oh, happy birthday! So did you treat yourself and fly first class?
MAN: Ha! No way. I would love to have a budget that high. I’m more in the Q7 mid-range income level. I wasn’t always though – I spent much of my life in a low-income household.
WOMAN: I see. That answers my next question then, of income level. And what was the purpose of this visit?
MAN: I had to go there on business a lot before and decided I would go there forQ8 tourism this time.
WOMAN: I see. And what is your occupation?
MAN: I am mainly a Q9 computer programmer. I also write for a travel magazine on the side, which is why I visited Melbourne before, but it’s not my main source of income.
WOMAN: I see. Wow, it sounds like you work a lot!
MAN: Yes, I am very busy, which is exactly why I took a nice week-long vacation to Melbourne.
WOMAN: I completely agree. Would you care to comment on your accommodation?
MAN: My hotel was Q10 good value. Staying in the city can get really expensive, so it was nice to find such a good price for the location and quality. I’m glad I didn’t end up in some cheap motel in the middle of nowhere.
WOMAN: I’m glad you didn’t either. Well, thank you for taking part in our survey, and I’m glad you enjoyed your vacation!
MAN: No problem. Take care!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Tại sao việc học từ vựng IELTS Listening chủ đề Văn phòng du lịch lại quan trọng?
Việc học từ vựng IELTS Listening chủ đề Văn phòng du lịch rất quan trọng vì đây là một trong những chủ đề xuất hiện thường xuyên trong bài thi Nghe. Nắm vững các thuật ngữ này giúp thí sinh hiểu rõ nội dung hội thoại, từ đó đưa ra câu trả lời chính xác cho các dạng câu hỏi liên quan đến việc đặt tour, thông tin chuyến đi, chi phí và các dịch vụ du lịch.
2. Làm thế nào để phân biệt các loại chuyến đi như “trip”, “tour”, “journey”, “expedition”?
“Trip” thường là chuyến đi ngắn, đi và về. “Tour” là chuyến đi có tổ chức, lịch trình sẵn. “Journey” là hành trình dài, thường là đi xa. “Expedition” là cuộc viễn chinh/thám hiểm. “Excursion” là du ngoạn ngắn cho nhóm nhỏ. “Voyage” là hành trình dài bằng tàu/máy bay. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn nhận diện chính xác.
3. “Peak season” và “off-peak season” ảnh hưởng như thế nào đến việc đặt tour?
“Peak season” (mùa cao điểm) là thời gian lượng khách du lịch đông nhất, thường dẫn đến giá cả cao hơn và cần đặt chỗ trước lâu hơn để đảm bảo vị trí. Ngược lại, “off-peak season” (mùa thấp điểm) có ít khách hơn, giá cả thường rẻ hơn và dễ đặt dịch vụ hơn. Các đại lý du lịch thường đưa ra các ưu đãi vào mùa thấp điểm.
4. Ngoài các từ vựng về địa điểm, tôi cần học thêm những loại từ nào trong chủ đề này?
Ngoài các từ vựng về địa điểm như “tourist attraction”, “castle”, “aquarium”, bạn cần học thêm các thuật ngữ về phương tiện giao thông (“coach”, “minibus”), các loại phí (“fee”, “fare”, “deposit”), quy trình đặt chỗ (“book”, “reserve”), và các hoạt động giải trí (“bushwalk”, “fishing”, “performance”).
5. Làm thế nào để kiểm tra và cải thiện phát âm từ vựng du lịch cho IELTS Listening?
Bạn có thể sử dụng các từ điển trực tuyến có tính năng phát âm để nghe và lặp lại. Luyện tập với các đoạn băng nghe IELTS thực tế, cố gắng bắt chước ngữ điệu và tốc độ của người bản xứ. Ghi âm lại giọng của mình và so sánh với bản gốc để phát hiện và sửa lỗi phát âm.
6. Có mẹo nào để nhớ từ vựng lâu hơn không?
Để nhớ từ vựng lâu hơn, bạn nên áp dụng các phương pháp như ôn tập định kỳ (spaced repetition), sử dụng từ vựng trong các câu chuyện hoặc đoạn văn của riêng mình, và kết nối từ mới với những hình ảnh hoặc trải nghiệm cá nhân. Thường xuyên sử dụng các từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi luyện tập các kỹ năng khác của IELTS cũng rất hiệu quả.
7. Tôi nên tập trung vào những từ vựng nào nếu thời gian học hạn chế?
Nếu thời gian hạn chế, hãy tập trung vào các từ vựng có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS Listening mẫu về chủ đề du lịch và các từ khóa ngữ nghĩa cốt lõi như tên các loại hình chuyến đi, phương tiện, chi phí, và các hoạt động phổ biến. Đồng thời, ưu tiên các từ vựng bạn cảm thấy còn yếu hoặc thường xuyên nhầm lẫn.
Việc làm chủ từ vựng IELTS Listening chủ đề Văn phòng du lịch là một bước tiến quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong phần thi Listening. Với phương pháp học tập đúng đắn và sự kiên trì luyện tập từ Anh ngữ Oxford, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện vốn từ của mình và đạt được mục tiêu mong muốn.