Chào mừng bạn đến với Anh ngữ Oxford, nơi chúng tôi giúp bạn mở rộng vốn kiến thức tiếng Anh một cách hiệu quả! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G đầy phong phú và thú vị. Việc nắm vững những từ ngữ tiếng Anh chữ G này không chỉ làm giàu thêm vốn từ của bạn mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G Theo Chủ Đề

Việc học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp rất hiệu quả để ghi nhớ và áp dụng từ ngữ vào thực tiễn. Khi bạn nhóm các từ liên quan lại với nhau, não bộ sẽ dễ dàng tạo ra mối liên kết, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G được phân loại theo các chủ đề thông dụng, giúp bạn dễ dàng trau dồi từ vựngmở rộng vốn từ tiếng Anh của mình.

Gia đình và Mối Quan Hệ

Gia đình là nền tảng của xã hội, và các mối quan hệ thân thiết luôn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc, miêu tả các thành viên và tình huống trong gia đình một cách tự nhiên. Đây là những từ ngữ thiết yếu để bạn có thể kết nối sâu sắc hơn trong các cuộc trò chuyện.

STT Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Ý nghĩa Ví dụ
1 Generation /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ (danh từ) Thế hệ The younger generation shows a strong interest in global issues. (Thế hệ trẻ thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến các vấn đề toàn cầu.)
2 Grandparents /ˈɡrændˌpɛrənts/ (danh từ) Ông bà My grandparents always share fascinating stories from their youth. (Ông bà tôi luôn kể những câu chuyện hấp dẫn về tuổi trẻ của họ.)
3 Grandchildren /ˈɡrændˌtʃɪldrən/ (danh từ) Cháu The joyful laughter of her grandchildren filled the house during the holidays. (Tiếng cười vui vẻ của các cháu cô ấy tràn ngập ngôi nhà trong những ngày lễ.)
4 Godparents /ˈɡɒdˌpɛrənts/ (danh từ) Bố mẹ đỡ đầu Our godparents provided immense support and love after the loss of our parents. (Bố mẹ đỡ đầu của chúng tôi đã mang đến sự hỗ trợ và tình yêu to lớn sau khi chúng tôi mất bố mẹ.)
5 Guardian /ˈɡɑːrdiən/ (danh từ) Người giám hộ After the tragic accident, her aunt became her legal guardian. (Sau tai nạn bi thảm, dì của cô bé đã trở thành người giám hộ hợp pháp của cô bé.)
6 Genetic /dʒəˈnɛtɪk/ (tính từ) Di truyền Understanding our family’s genetic predispositions can help us make healthier lifestyle choices. (Hiểu rõ các yếu tố di truyền trong gia đình có thể giúp chúng ta lựa chọn lối sống lành mạnh hơn.)
7 Genealogy /ˌdʒiːnɪˈælədʒi/ (danh từ) Phả hệ Researching the family’s genealogy can uncover fascinating historical connections. (Nghiên cứu phả hệ của gia đình có thể khám phá những mối liên hệ lịch sử thú vị.)
8 Gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ (danh từ) Lòng biết ơn Expressing gratitude for our loved ones deepens our family bonds. (Bày tỏ lòng biết ơn đối với những người thân yêu làm sâu sắc thêm mối quan hệ gia đình của chúng ta.)
9 Gather /ˈɡæðər/ (động từ) Tụ họp Every year, our entire extended family gathers for a big reunion dinner. (Mỗi năm, toàn bộ đại gia đình chúng tôi lại tụ họp cho một bữa tối đoàn tụ lớn.)
10 Guidance /ˈɡaɪdns/ (danh từ) Hướng dẫn My older brother has always offered invaluable guidance and advice throughout my life. (Anh trai tôi luôn đưa ra những lời hướng dẫn và lời khuyên vô giá trong suốt cuộc đời tôi.)
11 Glue /ɡluː/ (danh từ) Sợi dây kết nối Shared memories and traditions act as the “glue” that holds our family together. (Những ký ức và truyền thống chung đóng vai trò là “sợi dây kết nối” giữ gia đình chúng ta lại với nhau.)
12 Graces /ɡreɪsɪz/ (danh từ) Thái độ, cách ứng xử (lịch thiệp) Despite the challenges, the family handled the difficult situation with grace and dignity. (Bất chấp những khó khăn, gia đình đã xử lý tình huống khó khăn với sự điềm tĩnh và phẩm giá.)
13 Gestures /ˈdʒɛstʃərz/ (danh từ) Cử chỉ Small gestures of affection, like a warm hug, often speak louder than words in a family. (Những cử chỉ tình cảm nhỏ, như một cái ôm ấm áp, thường nói lên nhiều điều hơn lời nói trong một gia đình.)
14 Growth /ɡroʊθ/ (danh từ) Sự phát triển The support from her family contributed significantly to her personal growth and confidence. (Sự hỗ trợ từ gia đình đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển và tự tin của cô ấy.)
15 Gratefulness /ˈɡreɪtfəlnəs/ (danh từ) Lòng biết ơn A profound sense of gratefulness washed over her as she looked at her loving family. (Một cảm giác biết ơn sâu sắc tràn ngập cô ấy khi cô ấy nhìn vào gia đình yêu thương của mình.)
16 Grandparenting /ˈɡrændˌpɛrəntɪŋ/ (danh từ) Vai trò ông bà Enjoying grandparenting means creating special memories with the younger generation. (Tận hưởng vai trò ông bà nghĩa là tạo ra những kỷ niệm đặc biệt với thế hệ trẻ.)
17 Genuine /ˈdʒɛnjuɪn/ (tính từ) Chân thành, thật lòng Their genuine concern for each other was evident in every family interaction. (Sự quan tâm chân thành của họ dành cho nhau thể hiện rõ trong mọi tương tác gia đình.)

Sở thích và Giải trí

Thế giới giải trí và các sở thích cá nhân mang lại niềm vui và sự thư giãn cho cuộc sống. Từ những hoạt động ngoài trời đến các trò chơi trong nhà, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G để bạn mô tả niềm đam mê của mình. Mở rộng vốn từ trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ về những gì bạn yêu thích với người khác.

STT Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Ý nghĩa Ví dụ
1 Gardening /ˈɡɑːrdənɪŋ/ (danh từ) Làm vườn She finds immense peace and joy in gardening during her free time. (Cô ấy tìm thấy sự bình yên và niềm vui to lớn khi làm vườn vào thời gian rảnh.)
2 Gaming /ˈɡeɪmɪŋ/ (danh từ) Chơi game The gaming community is constantly evolving with new technologies and genres. (Cộng đồng chơi game không ngừng phát triển với các công nghệ và thể loại mới.)
3 Golfing /ˈɡɒlfɪŋ/ (danh từ) Chơi gôn They often spend their weekends golfing at the local country club. (Họ thường dành những ngày cuối tuần để chơi gôn tại câu lạc bộ đồng quê địa phương.)
4 Geocaching /ˈdʒiːoʊˌkæʃɪŋ/ (danh từ) Trò chơi truy tìm kho báu Geocaching is a fun outdoor activity that combines technology and adventure. (Geocaching là một hoạt động ngoài trời thú vị kết hợp công nghệ và phiêu lưu.)
5 Graphic design /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ (danh từ) Thiết kế đồ họa Her hobby of graphic design eventually turned into a successful freelance career. (Sở thích thiết kế đồ họa của cô ấy cuối cùng đã trở thành một sự nghiệp tự do thành công.)
6 Glassblowing /ˈɡlæsˌbloʊɪŋ/ (danh từ) Thổi thủy tinh Glassblowing is an ancient art form that requires precision and artistic flair. (Thổi thủy tinh là một hình thức nghệ thuật cổ xưa đòi hỏi sự chính xác và năng khiếu nghệ thuật.)
7 Gliding /ˈɡlaɪdɪŋ/ (danh từ) Môn bay lượn Experience the breathtaking views from above while gliding silently through the air. (Trải nghiệm khung cảnh ngoạn mục từ trên cao khi lướt nhẹ nhàng trong không khí.)
8 Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (danh từ) Thể dục dụng cụ Gymnastics demands incredible discipline, strength, and flexibility from its practitioners. (Thể dục dụng cụ đòi hỏi kỷ luật, sức mạnh và sự linh hoạt đáng kinh ngạc từ những người tập luyện.)
9 Ghost hunting /ɡoʊst ˈhʌntɪŋ/ (danh từ) Săn ma A group of friends frequently organize ghost hunting expeditions to abandoned buildings. (Một nhóm bạn thường xuyên tổ chức các chuyến thám hiểm săn ma đến những tòa nhà bỏ hoang.)
10 Graffiti art /ɡrəˈfiːti ɑːrt/ (danh từ) Nghệ thuật vẽ tranh đường phố He explores different cities to admire and photograph unique graffiti art. (Anh ấy khám phá các thành phố khác nhau để chiêm ngưỡng và chụp ảnh những tác phẩm nghệ thuật graffiti độc đáo.)

Ẩm thực và Đồ uống

Thế giới ẩm thực luôn đa dạng và đầy màu sắc, từ những món ăn truyền thống đến các loại đồ uống độc đáo. Học các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả món ăn yêu thích, gọi món ở nhà hàng hoặc chia sẻ công thức nấu nướng. Điều này góp phần quan trọng vào việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn khi nói về một chủ đề rất đời thường.

STT Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Ý nghĩa Ví dụ
1 Grapes /ɡreɪps/ (danh từ) Quả nho Grapes are a versatile fruit, enjoyed fresh, in juices, or as wine. (Nho là một loại trái cây đa năng, được dùng tươi, làm nước ép hoặc làm rượu.)
2 Guava /ˈɡwɑːvə/ (danh từ) Quả ổi The tropical flavor of ripe guava is both sweet and slightly tart. (Hương vị nhiệt đới của ổi chín vừa ngọt vừa hơi chua.)
3 Gumbo /ˈɡʌm.boʊ/ (danh từ) Món súp Gumbo (miền nam nước Mỹ) This traditional Louisiana Gumbo is famous for its rich flavor and hearty ingredients. (Món Gumbo truyền thống của Louisiana này nổi tiếng với hương vị đậm đà và nguyên liệu bổ dưỡng.)
4 Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbrɛd/ (danh từ) Bánh gừng The warm aroma of freshly baked gingerbread signals the arrival of the holiday season. (Mùi thơm ấm áp của bánh gừng mới nướng báo hiệu mùa lễ hội đã đến.)
5 Gouda cheese /ˈɡuːdə tʃiːz/ (danh từ) Phô mai Gouda Gouda cheese, with its creamy texture, is a popular choice for cheeseboards. (Phô mai Gouda, với kết cấu kem, là một lựa chọn phổ biến cho các đĩa phô mai.)
6 Gnocchi /ˈnjɒki/ (danh từ) Khoai tây vo viên Homemade gnocchi tossed in a simple butter and sage sauce is a delightful dish. (Món gnocchi tự làm với sốt bơ và cây xô thơm đơn giản là một món ăn tuyệt vời.)
7 Gazpacho /ɡəˈspɑːtʃoʊ/ (danh từ) Món súp cà chua lạnh On scorching summer days, a refreshing bowl of chilled gazpacho is the perfect meal. (Vào những ngày hè nóng bức, một bát súp cà chua lạnh sảng khoái là bữa ăn hoàn hảo.)
8 Granola /ɡrəˈnoʊlə/ (danh từ) Hỗn hợp ngũ cốc nguyên hạt She enjoys a healthy breakfast of yogurt topped with fresh berries and crunchy granola. (Cô ấy thích bữa sáng lành mạnh gồm sữa chua ăn kèm với quả mọng tươi và ngũ cốc giòn.)
9 Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/ (danh từ) Quả bưởi Starting the day with the tangy and refreshing taste of grapefruit provides a burst of vitamin C. (Bắt đầu ngày mới với vị chua và sảng khoái của bưởi mang lại một lượng lớn vitamin C.)
10 Goulash /ˈɡuːlɑːʃ/ (danh từ) Súp Hungary The rich and savory goulash stew, simmered slowly, is a comforting winter meal. (Món súp Hungary đậm đà và thơm ngon, được ninh từ từ, là một bữa ăn ấm áp vào mùa đông.)
11 Garlic /ˈɡɑːrlɪk/ (danh từ) Tỏi Garlic is a fundamental ingredient in many cuisines around the world, adding depth of flavor. (Tỏi là một thành phần cơ bản trong nhiều món ăn trên khắp thế giới, tạo thêm hương vị đậm đà.)
12 Ginger /ˈdʒɪndʒər/ (danh từ) Gừng Fresh ginger adds a zesty and spicy kick to stir-fries and teas. (Gừng tươi thêm vị cay nồng và sảng khoái cho các món xào và trà.)

Giáo dục và Học tập

Học tập là một hành trình không ngừng nghỉ, và giáo dục cung cấp cho chúng ta những công cụ để phát triển bản thân. Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G trong chủ đề này rất quan trọng để bạn có thể thảo luận về trường học, các môn học, và quá trình học tập của mình. Việc học tiếng Anh hiệu quả bao gồm việc xây dựng một nền tảng vững chắc về vốn từ học thuật.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
STT Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Ý nghĩa Ví dụ
1 Geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (danh từ) Địa lý Studying geography helps students understand the world’s diverse landscapes and cultures. (Học địa lý giúp học sinh hiểu được sự đa dạng của cảnh quan và văn hóa thế giới.)
2 Geometry /dʒiˈɒmɪtri/ (danh từ) Hình học In geometry class, we learn about the properties of shapes, angles, and spatial relationships. (Trong lớp hình học, chúng tôi học về các thuộc tính của hình dạng, góc và mối quan hệ không gian.)
3 Grammar /ˈɡræmər/ (danh từ) Ngữ pháp A solid understanding of English grammar is essential for clear and effective communication in both writing and speaking. (Hiểu vững ngữ pháp tiếng Anh là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng và hiệu quả cả trong văn viết và nói.)
4 Graduate /ˈɡrædʒuət/ (động từ/ danh từ) Tốt nghiệp/ tân cử nhân After years of dedication, she was immensely proud to graduate from university with top honors. (Sau nhiều năm cống hiến, cô ấy vô cùng tự hào khi tốt nghiệp đại học với thành tích xuất sắc.)
5 Grade /ɡreɪd/ (danh từ) Điểm, lớp Achieving a high grade on the final exam significantly boosted her confidence in the subject. (Đạt được điểm cao trong bài kiểm tra cuối kỳ đã tăng cường đáng kể sự tự tin của cô ấy trong môn học.)
6 Gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/ (danh từ) Phòng tập thể dục The school gymnasium is used for various sports activities and school events. (Phòng tập thể dục của trường được sử dụng cho nhiều hoạt động thể thao và sự kiện của trường.)
7 Genetics /dʒəˈnɛtɪks/ (danh từ) Di truyền học The study of genetics in biology class provides insights into heredity and evolution. (Nghiên cứu về di truyền học trong lớp sinh học cung cấp những hiểu biết sâu sắc về di truyền và tiến hóa.)
8 Graphing /ˈɡræfɪŋ/ (danh từ) Việc vẽ đồ thị Graphing data is a crucial skill for visualizing trends and patterns in mathematics and science. (Việc vẽ đồ thị dữ liệu là một kỹ năng quan trọng để trực quan hóa các xu hướng và mô hình trong toán học và khoa học.)
9 Group work /ɡruːp wɜrk/ (danh từ) Làm việc nhóm Group work in class fosters collaboration and helps students develop problem-solving skills together. (Làm việc nhóm trong lớp học thúc đẩy sự hợp tác và giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề cùng nhau.)
10 Global /ˈɡloʊbəl/ (tính từ) Toàn cầu Understanding global issues is increasingly important for students in today’s interconnected world. (Hiểu biết về các vấn đề toàn cầu ngày càng quan trọng đối với học sinh trong thế giới kết nối ngày nay.)

Thể thao và Hoạt động Thể chất

Thể thao mang lại niềm vui, sự cạnh tranh và rèn luyện sức khỏe. Cho dù bạn là người chơi hay người hâm mộ, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G liên quan đến thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi các trận đấu, trò chuyện về các môn thể thao yêu thích và thậm chí là tham gia vào các hoạt động. Việc nâng cao vốn từ trong lĩnh vực này rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh.

STT Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Ý nghĩa Ví dụ
1 Golf /ɡɒlf/ (danh từ) Môn đánh gôn Playing golf on a sunny day is a relaxing yet challenging experience. (Chơi gôn vào một ngày nắng là một trải nghiệm thư giãn nhưng đầy thử thách.)
2 Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (danh từ) Môn thể dục dụng cụ The Olympic gymnastics competition showcases incredible feats of athleticism and artistry. (Cuộc thi thể dục dụng cụ Olympic thể hiện những kỳ công đáng kinh ngạc về thể chất và nghệ thuật.)
3 Gymnast /ˈdʒɪmnæst/ (danh từ) Vận động viên thể dục The young gymnast displayed incredible balance and strength during her floor routine. (Vận động viên thể dục trẻ tuổi này đã thể hiện sự thăng bằng và sức mạnh đáng kinh ngạc trong bài tập thể dục tự do.)
4 Goalkeeper /ˈɡoʊlˌkiːpər/ (danh từ) Thủ môn The goalkeeper made a crucial save in the final minutes, securing the team’s victory. (Thủ môn đã có một pha cứu thua quan trọng trong những phút cuối, đảm bảo chiến thắng cho đội.)
5 Goal /ɡoʊl/ (danh từ) Bàn thắng Scoring a spectacular goal from outside the box ignited cheers from the crowd. (Ghi một bàn thắng ngoạn mục từ ngoài vòng cấm đã làm bùng nổ tiếng reo hò từ đám đông.)
6 Gridiron /ˈɡrɪdˌaɪərn/ (danh từ) Sân bóng bầu dục The players ran onto the gridiron, ready for an intense football match. (Các cầu thủ chạy ra sân bóng bầu dục, sẵn sàng cho một trận bóng đá đầy căng thẳng.)
7 Go-karting /ˈɡoʊˌkɑrtɪŋ/ (danh từ) Đua xe go-kart Go-karting offers an exhilarating rush of speed and competitive fun for all ages. (Đua xe go-kart mang lại cảm giác tốc độ phấn khích và niềm vui cạnh tranh cho mọi lứa tuổi.)
8 Ground fighting /ɡraʊnd ˈfaɪtɪŋ/ (danh từ) Đấu võ trên mặt đất Many mixed martial arts (MMA) athletes excel in ground fighting techniques to gain an advantage. (Nhiều vận động viên võ tổng hợp (MMA) xuất sắc trong các kỹ thuật đấu võ trên mặt đất để giành lợi thế.)
9 Game /ɡeɪm/ (danh từ) Trò chơi, trận đấu The final game of the series was a thrilling spectacle, keeping fans on the edge of their seats. (Trận đấu cuối cùng của loạt đấu là một cảnh tượng hồi hộp, khiến người hâm mộ đứng ngồi không yên.)

Sức khỏe và Y tế

Sức khỏe là vốn quý nhất, và việc hiểu các khái niệm y tế cơ bản bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Dù là mô tả các triệu chứng, thảo luận về bệnh tật hay tìm kiếm thông tin về chăm sóc sức khỏe, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G này sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn trong các tình huống liên quan đến y tế. Việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực này có thể rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.

STT Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Ý nghĩa Ví dụ
1 Germs /dʒɜːrmz/ (danh từ) Vi trùng Regular handwashing is one of the most effective ways to prevent the spread of germs. (Rửa tay thường xuyên là một trong những cách hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của vi trùng.)
2 Glucose /ˈɡluːkoʊs/ (danh từ) Đường Glucose Patients with diabetes need to carefully monitor their blood glucose levels. (Bệnh nhân tiểu đường cần theo dõi cẩn thận mức đường glucose trong máu của họ.)
3 Gastroenteritis /ˌɡæstroʊˌɛntəˈraɪtɪs/ (danh từ) Viêm dạ dày ruột Common symptoms of gastroenteritis include nausea, vomiting, and diarrhea, often caused by a viral infection. (Các triệu chứng phổ biến của viêm dạ dày ruột bao gồm buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy, thường do nhiễm virus.)
4 Good /ɡʊd/ (tính từ) Khỏe mạnh After a restful night’s sleep, she woke up feeling much better and genuinely good. (Sau một đêm ngon giấc, cô ấy thức dậy cảm thấy khỏe hơn nhiều và thực sự khỏe mạnh.)
5 Gestational diabetes /dʒɛˈsteɪʃənəl ˌdaɪəˈbiːtiz/ (danh từ) Tiểu đường thai kỳ Expectant mothers are screened for gestational diabetes during pregnancy to ensure both maternal and fetal health. (Các bà mẹ mang thai được sàng lọc bệnh tiểu đường thai kỳ để đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.)
6 Gallstones /ˈɡɔːlˌstoʊnz/ (danh từ) Sỏi mật Severe abdominal pain, especially after eating fatty meals, can be a symptom of gallstones. (Đau bụng dữ dội, đặc biệt là sau khi ăn các bữa ăn nhiều chất béo, có thể là triệu chứng của sỏi mật.)
7 Gingivitis /ˌdʒɪndʒəˈvaɪtɪs/ (danh từ) Viêm nướu Poor oral hygiene can lead to gingivitis, characterized by inflamed and bleeding gums. (Vệ sinh răng miệng kém có thể dẫn đến viêm nướu, đặc trưng bởi nướu bị viêm và chảy máu.)
8 Glaucoma /ɡlɔːˈkoʊmə/ (danh từ) Bệnh cườm nước Early detection through regular eye exams is crucial for managing glaucoma and preventing irreversible vision loss. (Phát hiện sớm thông qua khám mắt định kỳ là rất quan trọng để quản lý bệnh cườm nước và ngăn ngừa mất thị lực không hồi phục.)
9 Gynecology /ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒi/ (danh từ) Bệnh phụ khoa Women’s reproductive health is the primary focus of gynecology, encompassing a wide range of preventive and treatment services. (Sức khỏe sinh sản của phụ nữ là trọng tâm chính của phụ khoa, bao gồm một loạt các dịch vụ phòng ngừa và điều trị.)
10 Gland /ɡlænd/ (danh từ) Tuyến (trong cơ thể) The thyroid gland plays a vital role in regulating metabolism and energy levels. (Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất và mức năng lượng.)

Môi trường và Thiên nhiên

Chủ đề môi trường ngày càng trở nên cấp bách, đòi hỏi sự quan tâm và hành động từ mọi người. Để tham gia vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, bảo vệ tài nguyên hay các hiện tượng tự nhiên, bạn cần có vốn từ chuyên biệt. Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên và những thách thức mà nó đang đối mặt.

STT Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Ý nghĩa Ví dụ
1 Greenhouse gases /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ (danh từ) Khí nhà kính Reducing emissions of greenhouse gases is crucial to mitigate the effects of climate change. (Giảm lượng khí thải nhà kính là điều quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.)
2 Global warming /ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/ (danh từ) Sự nóng lên toàn cầu Scientists are increasingly concerned about the accelerating rate of global warming and its long-term consequences. (Các nhà khoa học ngày càng lo ngại về tốc độ nóng lên toàn cầu đang tăng nhanh và những hậu quả lâu dài của nó.)
3 Greenery /ˈɡriːnəri/ (danh từ) Cây xanh The lush greenery of the Amazon rainforest provides a vital habitat for countless species. (Cây xanh tươi tốt của rừng nhiệt đới Amazon cung cấp môi trường sống quan trọng cho vô số loài.)
4 Groundwater /ˈɡraʊndˌwɔtər/ (danh từ) Nước ngầm Protecting sources of groundwater is essential for ensuring access to clean drinking water for communities. (Bảo vệ các nguồn nước ngầm là điều cần thiết để đảm bảo tiếp cận nước uống sạch cho các cộng đồng.)
5 Geothermal energy /ˌdʒiːoʊˈθɜrməl ˈɛnərdʒi/ (danh từ) Năng lượng địa nhiệt Harnessing geothermal energy from the Earth’s internal heat offers a clean and sustainable power alternative. (Khai thác năng lượng địa nhiệt từ nhiệt bên trong Trái đất mang lại một giải pháp thay thế năng lượng sạch và bền vững.)
6 Glacier /ˈɡleɪʃər/ (danh từ) Sông băng The rapid melting of glaciers is a stark visual indicator of rising global temperatures. (Sự tan chảy nhanh chóng của các sông băng là một chỉ báo rõ ràng về nhiệt độ toàn cầu đang tăng lên.)
7 Grasslands /ˈɡræslændz/ (danh từ) Thảo nguyên Vast grasslands provide grazing grounds for numerous herbivores and support diverse ecosystems. (Các thảo nguyên rộng lớn cung cấp bãi chăn thả cho nhiều loài động vật ăn cỏ và hỗ trợ các hệ sinh thái đa dạng.)
8 Genetic diversity /dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜrsəti/ (danh từ) Đa dạng di truyền Preserving genetic diversity within species is crucial for their long-term survival and resilience against environmental changes. (Bảo tồn sự đa dạng di truyền trong các loài là rất quan trọng đối với sự sống sót lâu dài và khả năng phục hồi của chúng trước những thay đổi môi trường.)
9 Geyser /ˈɡaɪzər/ (danh từ) Mạch nước phun Yellowstone National Park is famous for its powerful and predictable geysers, like Old Faithful. (Vườn quốc gia Yellowstone nổi tiếng với những mạch nước phun mạnh mẽ và có thể dự đoán được, như Old Faithful.)
10 Gully /ˈɡʌli/ (danh từ) Khe, rãnh (do xói mòn) Heavy rainfall can cause significant soil erosion, leading to the formation of deep gullies in agricultural land. (Mưa lớn có thể gây ra xói mòn đất đáng kể, dẫn đến sự hình thành các khe rãnh sâu trên đất nông nghiệp.)
11 Global warming /ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/ (danh từ) Sự nóng lên toàn cầu Addressing global warming requires collective action from governments and individuals worldwide. (Giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu đòi hỏi hành động tập thể từ các chính phủ và cá nhân trên toàn thế giới.)

Du lịch và Khám phá

Du lịch mở ra những chân trời mới và mang đến những trải nghiệm đáng nhớ. Dù bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi hay kể lại những cuộc phiêu lưu của mình, việc biết các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G về du lịch là rất cần thiết. Những từ ngữ tiếng Anh chữ G này sẽ giúp bạn mô tả địa điểm, phương tiện di chuyển và các hoạt động bạn đã tham gia.

STT Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Ý nghĩa Ví dụ
1 Guidebook /ˈɡaɪdˌbʊk/ (danh từ) Sách hướng dẫn She always packs a comprehensive guidebook to help her navigate new cities and discover hidden gems. (Cô ấy luôn mang theo một cuốn sách hướng dẫn toàn diện để giúp cô ấy định hướng các thành phố mới và khám phá những địa điểm độc đáo.)
2 Gondola /ˈɡɒndələ/ (danh từ) Cáp treo Riding the gondola to the mountain peak offered breathtaking panoramic views of the entire valley. (Đi cáp treo lên đỉnh núi mang lại tầm nhìn toàn cảnh ngoạn mục ra toàn bộ thung lũng.)
3 Guesthouse /ˈɡɛstˌhaʊs/ (danh từ) Nhà khách Staying at a charming local guesthouse provided a more authentic cultural experience than a large hotel. (Ở tại một nhà khách địa phương quyến rũ mang lại trải nghiệm văn hóa chân thực hơn một khách sạn lớn.)
4 GPS (Global Positioning System) /ˈdʒiː.piː.ɛs/ (danh từ) Hệ thống định vị toàn cầu Using GPS navigation on their phones, they easily found their way through the winding mountain roads. (Bằng cách sử dụng định vị GPS trên điện thoại, họ dễ dàng tìm đường qua những con đường núi quanh co.)
5 Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/ (danh từ) Chuyến tham quan có hướng dẫn viên They decided to join a guided tour of the ancient castle to learn about its rich history from an expert. (Họ quyết định tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên đến lâu đài cổ để tìm hiểu lịch sử phong phú của nó từ một chuyên gia.)
6 Grotto /ˈɡrɒtoʊ/ (danh từ) Hang động nhỏ, hang đá The hidden grotto, with its crystalline waters, was a serene and magical spot for a quiet escape. (Hang động ẩn mình, với làn nước trong vắt, là một nơi thanh bình và kỳ diệu để thoát khỏi sự ồn ào.)
7 Global /ˈɡloʊbəl/ (tính từ) Toàn cầu The airline offers global flights, connecting major cities across different continents. (Hãng hàng không cung cấp các chuyến bay toàn cầu, kết nối các thành phố lớn trên các châu lục khác nhau.)

Nghệ thuật và Sáng tạo

Thế giới nghệ thuật rất đa dạng, từ hội họa, điêu khắc đến âm nhạc và văn học. Nếu bạn là một người yêu nghệ thuật hoặc muốn thảo luận về các loại hình sáng tạo, việc nắm bắt các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G này là điều cần thiết. Đây là những từ ngữ tiếng Anh chữ G giúp bạn mô tả các tác phẩm, thể loại và quy trình nghệ thuật.

STT Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Ý nghĩa Ví dụ
1 Gallery /ˈɡæləri/ (danh từ) Phòng trưng bày The new art gallery features an impressive collection of contemporary sculptures. (Phòng trưng bày nghệ thuật mới trưng bày một bộ sưu tập ấn tượng các tác phẩm điêu khắc đương đại.)
2 Genre /ˈʒɑːnrə/ (danh từ) Thể loại Her favorite literary genre is historical fiction, combining factual events with imaginative storytelling. (Thể loại văn học yêu thích của cô ấy là tiểu thuyết lịch sử, kết hợp các sự kiện có thật với lối kể chuyện giàu trí tưởng tượng.)
3 Graffiti /ɡrəˈfiːti/ (danh từ) Vẽ tranh lên tường The vibrant graffiti murals transformed the once dull alleyway into an open-air art exhibition. (Những bức tranh tường graffiti đầy màu sắc đã biến con hẻm từng tẻ nhạt thành một triển lãm nghệ thuật ngoài trời.)
4 Glazing /ˈɡleɪzɪŋ/ (danh từ) Lớp kính/ men (trong hội họa, gốm sứ) The artist carefully applied multiple layers of glazing to create a luminous effect on the oil painting. (Người nghệ sĩ cẩn thận phủ nhiều lớp men để tạo hiệu ứng rực rỡ trên bức tranh sơn dầu.)
5 Gouache /ˈɡwɑːʃ/ (danh từ) Màu bột (đục) She prefers using gouache for her illustrations due to its opaque qualities and vibrant pigmentation. (Cô ấy thích sử dụng màu bột cho các bức vẽ minh họa của mình vì tính chất đục và màu sắc rực rỡ của nó.)
6 Graphic novel /ˈɡræfɪk ˈnɒvəl/ (danh từ) Cuốn tiểu thuyết đồ họa He spent the entire afternoon engrossed in a captivating graphic novel with intricate artwork and a compelling story. (Anh ấy dành cả buổi chiều say sưa đọc một cuốn tiểu thuyết đồ họa hấp dẫn với những hình ảnh phức tạp và một câu chuyện lôi cuốn.)
7 Gallery /ˈɡæləri/ (danh từ) Phòng trưng bày The museum’s new gallery exhibition drew a large crowd on opening day. (Triển lãm phòng trưng bày mới của bảo tàng đã thu hút một lượng lớn khách tham quan vào ngày khai mạc.)

Công việc và Nghề nghiệp

Thế giới công việc đa dạng với hàng ngàn ngành nghề khác nhau. Để tự tin nói về công việc của mình, tìm kiếm việc làm hay thảo luận về các lĩnh vực chuyên môn, bạn cần có một vốn từ phong phú. Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G trong chủ đề này sẽ giúp bạn mô tả các vị trí, nhiệm vụ và môi trường làm việc.

STT Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Ý nghĩa Ví dụ
1 Gardener /ˈɡɑːrdənər/ (danh từ) Người làm vườn The park’s head gardener ensures the beautiful floral displays are always meticulously maintained. (Người làm vườn chính của công viên đảm bảo rằng các màn trình diễn hoa đẹp luôn được chăm sóc tỉ mỉ.)
2 Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ (danh từ) Nhà thiết kế đồ họa As a freelance graphic designer, she creates compelling visual content for various clients. (Là một nhà thiết kế đồ họa tự do, cô ấy tạo ra nội dung hình ảnh hấp dẫn cho nhiều khách hàng khác nhau.)
3 Geologist /dʒiˈɒlədʒɪst/ (danh từ) Nhà địa chất The geologist conducted field research to study rock formations and seismic activity in the region. (Nhà địa chất đã tiến hành nghiên cứu thực địa để nghiên cứu các cấu tạo đá và hoạt động địa chấn trong khu vực.)
4 General manager /ˈdʒɛnərəl ˈmænɪdʒər/ (danh từ) Tổng giám đốc As the general manager, he is responsible for overseeing all operational aspects and strategic planning of the company. (Là tổng giám đốc, ông chịu trách nhiệm giám sát tất cả các khía cạnh hoạt động và lập kế hoạch chiến lược của công ty.)
5 Guidance counselor /ˈɡaɪdns ˈkaʊnsələr/ (danh từ) Cố vấn hướng nghiệp The school’s guidance counselor helps students explore career paths and prepare for college applications. (Cố vấn hướng nghiệp của trường giúp học sinh khám phá con đường sự nghiệp và chuẩn bị cho các hồ sơ đăng ký đại học.)
6 Geneticist /dʒəˈnɛtɪsɪst/ (danh từ) Nhà di truyền học The geneticist is conducting groundbreaking research into the genetic basis of various human diseases. (Nhà di truyền học đang tiến hành nghiên cứu đột phá về cơ sở di truyền của các bệnh ở người khác nhau.)
7 Grant writer /ɡrænt ˈraɪtər/ (danh từ) Người viết đơn xin tài trợ The experienced grant writer successfully secured significant funding for the non-profit organization’s new community project. (Người viết đơn xin tài trợ giàu kinh nghiệm đã thành công trong việc đảm bảo nguồn tài trợ đáng kể cho dự án cộng đồng mới của tổ chức phi lợi nhuận.)
8 Graphic artist /ˈɡræfɪk ˈɑːrtɪst/ (danh từ) Nhà thiết kế đồ họa/ nghệ sĩ đồ họa The graphic artist created stunning illustrations for the children’s book, bringing the characters to life. (Nghệ sĩ đồ họa đã tạo ra những hình minh họa tuyệt đẹp cho cuốn sách thiếu nhi, làm cho các nhân vật trở nên sống động.)
9 Game developer /ɡeɪm dɪˈvɛləpər/ (danh từ) Người lập trình game The independent game developer spent years perfecting their latest creation, hoping it would appeal to a broad audience. (Nhà phát triển game độc lập đã dành nhiều năm để hoàn thiện tác phẩm mới nhất của mình, hy vọng nó sẽ thu hút một lượng lớn khán giả.)
10 Groundskeeper /ˈɡraʊndzˌkiːpər/ (danh từ) Người dọn sân cỏ/ người quản lý khuôn viên The meticulous groundskeeper ensures the university campus is always clean and well-maintained. (Người dọn sân cỏ tỉ mỉ đảm bảo khuôn viên trường đại học luôn sạch sẽ và được bảo trì tốt.)
11 Governor /ˈɡʌvərnər/ (danh từ) Thống đốc, người điều hành The new governor promised to focus on economic growth and public safety during his term. (Thống đốc mới hứa sẽ tập trung vào tăng trưởng kinh tế và an toàn công cộng trong nhiệm kỳ của mình.)

Tính từ, Động từ và Trạng từ phổ biến với chữ G

Ngoài các danh từ theo chủ đề, việc nắm vững các tính từ, động từ và trạng từ phổ biến bắt đầu bằng chữ G là vô cùng quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên hơn. Những từ ngữ tiếng Anh chữ G này giúp bạn miêu tả hành động, trạng thái và cách thức một cách chính xác, góp phần cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể của bạn.

STT Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
1 Great /ɡreɪt/ Tính từ Tuyệt vời, vĩ đại It was a great achievement for the entire team. (Đó là một thành tựu vĩ đại của cả đội.)
2 Good /ɡʊd/ Tính từ Tốt, giỏi She is a very good student, always excelling in her studies. (Cô ấy là một học sinh rất giỏi, luôn xuất sắc trong học tập.)
3 Generous /ˈdʒɛnərəs/ Tính từ Hào phóng He is always very generous with his time and resources. (Anh ấy luôn rất hào phóng với thời gian và tài nguyên của mình.)
4 Gentle /ˈdʒɛntl/ Tính từ Nhẹ nhàng, hiền lành Her gentle voice had a calming effect on the crying child. (Giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy có tác dụng làm dịu đứa trẻ đang khóc.)
5 Greet /ɡriːt/ Động từ Chào hỏi She always greets her neighbors with a warm smile. (Cô ấy luôn chào hỏi hàng xóm bằng một nụ cười ấm áp.)
6 Grow /ɡroʊ/ Động từ Phát triển, lớn lên The company continues to grow steadily year after year. (Công ty tiếp tục phát triển ổn định qua từng năm.)
7 Gain /ɡeɪn/ Động từ Đạt được, giành được He hopes to gain more experience in the field of marketing. (Anh ấy hy vọng đạt được nhiều kinh nghiệm hơn trong lĩnh vực marketing.)
8 Give /ɡɪv/ Động từ Cho, tặng Please give me a moment to gather my thoughts. (Làm ơn cho tôi một chút thời gian để suy nghĩ.)
9 Go /ɡoʊ/ Động từ Đi We decided to go for a walk in the park. (Chúng tôi quyết định đi dạo trong công viên.)
10 Generally /ˈdʒɛnərəli/ Trạng từ Nói chung, thường thì Generally, the weather here is quite mild in autumn. (Nói chung, thời tiết ở đây khá ôn hòa vào mùa thu.)
11 Gradually /ˈɡrædʒuəli/ Trạng từ Dần dần The patient’s condition gradually improved after the treatment. (Tình trạng của bệnh nhân dần dần cải thiện sau khi điều trị.)
12 Greatly /ˈɡreɪtli/ Trạng từ Rất nhiều, vô cùng Her efforts contributed greatly to the success of the project. (Những nỗ lực của cô ấy đã đóng góp rất nhiều vào sự thành công của dự án.)

Bí Quyết Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G

Để học tiếng Anh hiệu quả và ghi nhớ tốt các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và kiên trì. Chỉ đọc qua danh sách sẽ không đủ để bạn có thể sử dụng thành thạo chúng. Việc kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau sẽ giúp bạn trau dồi từ vựng một cách vững chắc và bền vững.

Hãy cố gắng đặt các từ ngữ tiếng Anh chữ G vào ngữ cảnh cụ thể khi học. Thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa, hãy tạo ra các câu ví dụ của riêng bạn, liên tưởng đến các tình huống thực tế mà bạn có thể sử dụng từ đó. Ví dụ, khi học từ “guardian“, hãy nghĩ về người giám hộ của một nhân vật trong phim hoặc một trường hợp pháp lý cụ thể. Việc này giúp não bộ của bạn tạo ra mối liên kết mạnh mẽ hơn với từ mới.

Thường xuyên ôn tập và thực hành là chìa khóa để mở rộng vốn từ. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng, flashcards, hoặc đơn giản là viết nhật ký bằng tiếng Anh để cố gắng sử dụng các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G mà bạn đã học. Hãy cố gắng lặp lại các từ này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi luyện nói để chúng trở thành một phần tự nhiên trong ngôn ngữ tiếng Anh của bạn.

Sử dụng các nguồn tài liệu đa dạng như sách báo, podcast, phim ảnh để tiếp xúc với các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G trong các ngữ cảnh khác nhau. Nghe và đọc tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp bạn nhận ra cách người bản xứ sử dụng những từ này một cách tự nhiên. Điều này không chỉ giúp bạn củng cố vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng nghe và đọc hiểu một cách đáng kể.

Bài Tập Củng Cố Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G

Để kiểm tra và củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G, hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hiện các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là yếu tố then chốt giúp bạn ghi nhớ và sử dụng từ ngữ tiếng Anh chữ G một cách tự tin hơn.

Hoạt động 1: Điền Từ Với Định Nghĩa Tương Ứng

Hãy điền từ vựng phù hợp vào cột “Từ vựng” dựa trên định nghĩa cho sẵn.

Từ vựng Khái niệm
A person who protects, supports, or takes care of someone or something, often legally appointed.
The art or profession of visual communication through the use of typography, imagery, and layout to convey messages or ideas.
Someone who has successfully completed a course of study or training, especially at a university or college.
Water located beneath the earth’s surface, typically found in soil and rock formations, that supplies wells and springs.
Global Positioning System, a satellite-based navigation system that provides location and time information anywhere on or near the Earth’s surface.

Hoạt động 2: Ghép Từ Vựng Với Hình Ảnh Tương Ứng

Hãy ghép các từ vựng sau với hình ảnh mà chúng đại diện.

Từ vựng Hình ảnh mô tả
Người làm vườn Hình ảnh một người đang chăm sóc vườn cây.
Người giữ khung thành Hình ảnh một cầu thủ bóng đá trong vai trò thủ môn đang bắt bóng.
Nhà địa chất Hình ảnh một người đang nghiên cứu đá hoặc địa hình.
Sách hướng dẫn Hình ảnh một cuốn sách nhỏ dùng để chỉ đường hoặc cung cấp thông tin du lịch.
Phòng trưng bày Hình ảnh một không gian lớn trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.

Đáp Án Bài Tập

Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên, hãy kiểm tra lại để đánh giá mức độ nắm vững từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G của bạn.

Hoạt động 1:

Từ vựng Khái niệm
Guardian A person who protects, supports, or takes care of someone or something, often legally appointed.
Graphic design The art or profession of visual communication through the use of typography, imagery, and layout to convey messages or ideas.
Graduate Someone who has successfully completed a course of study or training, especially at a university or college.
Groundwater Water located beneath the earth’s surface, typically found in soil and rock formations, that supplies wells and springs.
GPS Global Positioning System, a satellite-based navigation system that provides location and time information anywhere on or near the Earth’s surface.

Hoạt động 2:

Từ vựng Hình ảnh mô tả
Người làm vườn Hình ảnh một người đang chăm sóc vườn cây.
Người giữ khung thành Hình ảnh một cầu thủ bóng đá trong vai trò thủ môn đang bắt bóng.
Nhà địa chất Hình ảnh một người đang nghiên cứu đá hoặc địa hình.
Sách hướng dẫn Hình ảnh một cuốn sách nhỏ dùng để chỉ đường hoặc cung cấp thông tin du lịch.
Phòng trưng bày Hình ảnh một không gian lớn trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G?

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp như học theo chủ đề, sử dụng flashcards, đặt câu ví dụ với từ mới, và ôn tập định kỳ. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập và trò chơi từ vựng cũng rất hữu ích để trau dồi từ vựng.

Có nên học thuộc lòng danh sách từ vựng không?

Học thuộc lòng một danh sách dài có thể không phải là cách hiệu quả nhất. Thay vào đó, hãy cố gắng hiểu nghĩa, cách dùng và đặt từ vào ngữ cảnh. Tập trung vào việc sử dụng từ ngữ tiếng Anh chữ G trong các câu hoàn chỉnh sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng chúng một cách tự nhiên.

Làm sao để sử dụng từ vựng G một cách tự nhiên trong giao tiếp?

Để sử dụng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G một cách tự nhiên, bạn cần thực hành nói thường xuyên. Hãy cố gắng lồng ghép các từ mới vào các cuộc trò chuyện hàng ngày, luyện nói trước gương hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Nghe và xem các chương trình tiếng Anh cũng giúp bạn làm quen với cách dùng từ của người bản xứ.

Học từ vựng theo chủ đề có lợi ích gì?

Học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên kết các từ lại với nhau, tạo thành một hệ thống kiến thức có tổ chức. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn dễ dàng gọi lại từ khi cần sử dụng trong các tình huống cụ thể liên quan đến chủ đề đó, góp phần mở rộng vốn từ.

Bao lâu thì nên ôn tập từ vựng đã học?

Theo nguyên tắc “đường cong lãng quên” của Ebbinghaus, bạn nên ôn tập từ vựng sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày, 30 ngày và sau đó là định kỳ hàng tháng. Việc ôn tập lặp lại giúp củng cố trí nhớ dài hạn và đảm bảo bạn không quên các từ ngữ tiếng Anh chữ G đã học.

“Anh ngữ Oxford” có cung cấp các khóa học nào để cải thiện vốn từ không?

Anh ngữ Oxford cung cấp đa dạng các khóa học từ vựng và luyện thi chuyên sâu, được thiết kế để giúp học viên nâng cao vốn từcải thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện. Bạn có thể tìm thấy các khóa học phù hợp với mọi cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn làm chủ các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G và nhiều hơn thế nữa.

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm một kho tàng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G phong phú và hữu ích. Việc trau dồi từ vựng là một hành trình liên tục, và Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ tiếng Anh này. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mỗi ngày!