Mỗi người chúng ta đều có những niềm đam mê, thú vui riêng giúp cuộc sống thêm phần thú vị và cân bằng. Việc chia sẻ về sở thích tiếng Anh không chỉ là cách tuyệt vời để kết nối mà còn là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất để bạn tự tin bày tỏ đam mê của mình.

Xem Nội Dung Bài Viết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích

Khi muốn nói về sở thích tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng và cụm từ liên quan là vô cùng quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng để mô tả các hoạt động giải trí và niềm vui cá nhân của mình. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từng từ sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn.

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Hobby (n) /ˈhɒbi/ sở thích hoặc một hoạt động ai đó làm vì niềm vui khi rảnh rỗi My hobby is walking my dog after work. (Sở thích của tôi là dắt chó đi dạo sau giờ làm việc.)
Hang out (phrasal verb) /hæŋ aʊt/ đi chơi, dành thời gian ở nơi nào đó hoặc với ai đó I enjoy hanging out with my sister whenever I have free time. (Tôi thích dành thời gian đi chơi với chị gái bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh.)
Birdwatching (n) /ˈbɜːdˌwɒtʃ.ɪŋ/ sở thích nghiên cứu chim trong môi trường tự nhiên My father has always been interested in birdwatching with his group. (Cha tôi luôn thích thú với việc nghiên cứu các loài chim cùng với nhóm của ông ấy.)
Collect stamps /kəˈlɛkt stæmps/ sưu tập tem Collecting stamps has been my personal hobby since I was a little girl. (Sưu tập tem đã là sở thích cá nhân của tôi kể từ khi tôi còn là một cô bé.)
Play an instrument /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ chơi nhạc cụ I have been playing an instrument for almost 10 years. (Tôi đã chơi nhạc cụ được gần 10 năm rồi.)
Fly kites /flaɪ kaɪts/ thả diều Jane is really keen on flying kites in the rice field. (Jane thực sự rất thích thú với việc thả diều trên cánh đồng lúa.)
Go skateboarding /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ đi trượt ván Going skateboarding seems very dangerous but is my hobby. (Trượt ván trông có vẻ rất nguy hiểm nhưng lại là sở thích của tôi.)
Go camping /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ đi cắm trại We are really into going camping with my friends at the weekend. (Chúng tôi thật sự thích đi cắm trại với bạn bè vào cuối tuần.)
Take photographs /teɪk ˈfəʊtəgrɑːfs/ chụp ảnh We have similar tastes in taking photographs. (Chúng tôi có cùng gu chụp ảnh.)
Do magic tricks /duː ˈmæʤɪk trɪks/ làm ảo thuật I love doing magic tricks to get people’s praise. (Tôi yêu việc làm ảo thuật để nhận được lời khen của mọi người.)

Ngoài các từ vựng cụ thể cho từng hoạt động, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ chung để mô tả niềm đam mê hoặc thú vui của mình. Ví dụ, “leisure activities” (các hoạt động giải trí) hoặc “pastime” (trò tiêu khiển) đều là những cách diễn đạt hữu ích. Khi muốn nhấn mạnh sự say mê, bạn có thể dùng “passion” hoặc “pursue a hobby” để chỉ việc theo đuổi một sở thích một cách nghiêm túc.

Một số sở thích khác có thể kể đến như “gardening” (làm vườn), “knitting” (đan len), “hiking” (đi bộ đường dài), “cycling” (đạp xe), “volunteering” (tình nguyện), hay “writing” (viết lách). Việc mở rộng vốn từ vựng sẽ giúp bạn không chỉ miêu tả được sở thích của bản thân mà còn hiểu được những gì người khác chia sẻ về thú vui của họ.

Các mẫu câu diễn đạt sở thích trong tiếng Anh

Để diễn đạt sở thích tiếng Anh của bạn một cách tự nhiên và đa dạng, không chỉ dừng lại ở các từ vựng đơn lẻ mà còn cần nắm vững các cấu trúc câu thông dụng. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn thể hiện mức độ yêu thích và sự quan tâm của mình đối với một hoạt động cụ thể.

Be keen on + Noun/ doing something

Cấu trúc này mang nghĩa là háo hức, thích thú hay có quan tâm đến một việc gì đó. Nó thể hiện một mức độ yêu thích tương đối mạnh mẽ và thường đi kèm với sự nhiệt tình.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • I’m quite keen on taking daily physical exercises to keep healthy. (Tôi rất quan tâm đến việc tập thể dục hằng ngày để giữ gìn sức khỏe.)
  • She is keen on watching reality TV shows. (Cô ấy thích thú với việc xem các chương trình truyền hình thực tế.)
  • Many young people are keen on learning foreign languages, especially for a new sở thích tiếng Anh. (Nhiều bạn trẻ rất háo hức học ngoại ngữ, đặc biệt là cho một sở thích tiếng Anh mới.)

Be interested in + Noun/ doing something

Cấu trúc này có nghĩa là thích thú, quan tâm, tập trung sự chú ý để khám phá thêm về điều gì đó. Nó thường ám chỉ một sự tò mò và mong muốn tìm hiểu sâu hơn về một chủ đề hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • Linda was interested in what her father was saying to her yesterday. (Linda quan tâm đến những gì cha cô ấy đã nói với cô ấy ngày hôm qua.)
  • Peter has always been interested in playing guitars with his band. (Peter luôn luôn thích thú việc chơi đàn guitar cùng ban nhạc của anh ấy.)
  • Our club members are deeply interested in exploring new techniques for sustainable gardening, một sở thích phát triển bền vững. (Các thành viên câu lạc bộ của chúng tôi rất quan tâm đến việc khám phá các kỹ thuật mới cho việc làm vườn bền vững, một thú vui phát triển bền vững.)

Like/Love/Enjoy + Noun/ doing something

Đây là những động từ cơ bản và rất thông dụng để diễn đạt sự thích thú, yêu hay vui thích, tận hưởng điều gì đó. Mức độ yêu thích tăng dần từ “like” đến “love”, còn “enjoy” thường nhấn mạnh sự trải nghiệm và niềm vui trong quá trình thực hiện.

Ví dụ:

  • We like going to the cinema every weekend or holiday. (Chúng tôi thích đến rạp chiếu phim vào mỗi cuối tuần hoặc dịp lễ.)
  • Jane loves reading books at home rather than going to uproarious parties. (Jane yêu thích việc đọc sách tại nhà hơn là đến những buổi tiệc náo nhiệt.)
  • I enjoy my free time watching football with my closest friends. (Tôi tận hưởng thời gian rảnh của mình để xem bóng đá với những người bạn thân nhất của tôi.)
  • Many students enjoy learning sở thích tiếng Anh qua các bộ phim và bài hát. (Nhiều học sinh thích thú học sở thích tiếng Anh qua các bộ phim và bài hát.)

Be into + Ving/ doing something

Cấu trúc này diễn tả sự thích thú, say mê điều gì đó một cách mạnh mẽ, thường mang tính chất gần gũi và không trang trọng. Nó cho thấy bạn rất hứng thú và dành nhiều thời gian cho thú vui đó.

Ví dụ:

  • My friends are really into playing video games. (Những người bạn của tôi thật sự rất say mê việc chơi game.)
  • Lily is very into listening to classical music every night. (Lily rất thích thú với việc nghe nhạc cổ điển mỗi tối.)
  • After discovering yoga, he’s totally into it and practices daily for his new thú vui về sức khỏe. (Sau khi khám phá yoga, anh ấy hoàn toàn say mê nó và luyện tập hàng ngày cho thú vui mới về sức khỏe của mình.)

In one’s free time, S+V+O

Đây là một cấu trúc đơn giản nhưng hiệu quả để nói về những hoạt động bạn làm vào thời gian rảnh. Nó giúp định vị rõ ràng bối cảnh của sở thích và hoạt động.

Ví dụ:

  • In my free time, I usually play football with my brothers in the back garden. (Vào thời gian rảnh của mình, tôi thường chơi đá banh với các anh trai của tôi ở phía sau vườn.)
  • I often take part in volunteer work in my free time. (Tôi thường tham gia những công tác tình nguyện vào thời gian rảnh của tôi.)
  • In her free time, she often practices her sở thích tiếng Anh bằng cách đọc sách báo nước ngoài. (Vào thời gian rảnh của mình, cô ấy thường luyện tập sở thích tiếng Anh bằng cách đọc sách báo nước ngoài.)

Have similar/ different tastes

Cấu trúc này dùng để so sánh gu hoặc sở thích giữa hai hay nhiều người. Nó rất hữu ích khi bạn muốn nói về sự đồng điệu hoặc khác biệt trong thú vui với người khác.

Ví dụ:

  • Peter and his best friend have similar tastes in eating and drinking. (Peter và người bạn tốt nhất của anh ấy có chung gu ăn uống.)
  • I and my father have different tastes in music. (Tôi và cha tôi khác gu âm nhạc với nhau.)
  • Despite being siblings, they have quite different tastes when it comes to choosing a new thú vui hay hoạt động giải trí. (Mặc dù là anh chị em, họ có gu khá khác nhau khi chọn một thú vui hay hoạt động giải trí mới.)

Lợi ích của việc phát triển các sở thích

Việc dành thời gian cho các sở thích cá nhân không chỉ là một cách để giải trí mà còn mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho sức khỏe thể chất và tinh thần. Khi bạn đắm mình vào một hoạt động mình yêu thích, cơ thể sẽ sản xuất endorphin, giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Đây là một cách hiệu quả để cân bằng cuộc sống bận rộn và tránh khỏi những áp lực hàng ngày.

Một sở thích có thể giúp bạn phát triển nhiều kỹ năng mới hoặc cải thiện những kỹ năng sẵn có. Ví dụ, nếu bạn đam mê nhiếp ảnh, bạn sẽ học cách sử dụng máy ảnh, bố cục, ánh sáng. Nếu bạn thích nấu ăn, bạn sẽ nâng cao khả năng sáng tạo và khéo léo. Những kỹ năng này không chỉ hữu ích trong thú vui mà còn có thể áp dụng vào các lĩnh vực khác của cuộc sống, thậm chí là công việc.

Ngoài ra, sở thích còn là cầu nối giúp bạn mở rộng các mối quan hệ xã hội. Tham gia vào các câu lạc bộ, nhóm hoặc cộng đồng có cùng sở thích sẽ giúp bạn gặp gỡ những người có cùng niềm đam mê, từ đó xây dựng được tình bạn mới và củng cố các mối quan hệ hiện có. Một số sở thích còn giúp bạn khám phá bản thân, hiểu rõ hơn về giá trị và mục tiêu của mình trong cuộc sống. Chẳng hạn, một sở thích tiếng Anh có thể mở ra cánh cửa đến nhiều nền văn hóa và kiến thức mới.

Cách giới thiệu về sở thích một cách tự nhiên

Khi bạn muốn chia sẻ về sở thích tiếng Anh của mình, điều quan trọng là phải thể hiện một cách tự nhiên và thu hút, không chỉ đơn thuần là liệt kê. Bạn nên bắt đầu bằng một câu giới thiệu chung về thú vui của mình, sau đó mở rộng bằng cách giải thích lý do bạn yêu thích nó, bạn thường làm gì và cảm nhận của bạn ra sao khi thực hiện hoạt động đó. Điều này giúp người nghe hình dung rõ hơn và cảm thấy được kết nối với câu chuyện của bạn.

Để cuộc trò chuyện trở nên sinh động, bạn có thể sử dụng các câu hỏi gợi mở để mời người nghe chia sẻ về sở thích của họ. Ví dụ, sau khi nói về sở thích của mình, bạn có thể hỏi: “What about you? Do you have any interesting hobbies?” (Còn bạn thì sao? Bạn có sở thích nào thú vị không?). Điều này không chỉ thể hiện sự quan tâm của bạn mà còn khuyến khích đối phương tham gia vào cuộc đối thoại, tạo ra một không khí giao tiếp hai chiều thân thiện và cởi mở.

Một mẹo nhỏ khác là hãy sử dụng ngôn ngữ cảm xúc và hình ảnh khi mô tả sở thích của bạn. Thay vì chỉ nói “I like reading books,” bạn có thể nói “I find immerse myself in a good book incredibly relaxing and it helps me escape reality for a while” (Tôi thấy việc đắm chìm vào một cuốn sách hay vô cùng thư giãn và nó giúp tôi thoát ly thực tại một lát). Những câu diễn đạt giàu cảm xúc này sẽ làm cho câu chuyện về thú vui của bạn trở nên hấp dẫn và đáng nhớ hơn.

9 đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn

Dưới đây là các đoạn văn mẫu mở rộng về sở thích tiếng Anh, cung cấp thêm chi tiết và sắc thái cho từng hoạt động, giúp bạn có thêm ý tưởng khi chia sẻ về niềm đam mê của mình. Mỗi đoạn văn đều được thiết kế để thể hiện sự phong phú trong cách diễn đạt, sử dụng các từ vựng và cấu trúc đã học.

Viết về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh ngắn gọn

My hobbies include listening to music, watching movies, and traveling, but music holds a special place in my heart. I enjoy listening to a wide range of music genres, from classical and jazz to pop and rock, but I am particularly into songs that can express my sorrow or uplift my mood. Music truly has the power to convey emotions that words sometimes cannot. In my spare time, I also love watching popular US sitcoms such as How I Met Your Mother, Friends, and The Big Bang Theory, which are great for practicing sở thích tiếng Anh và ngữ pháp. In addition, I find immense joy in traveling and discovering new areas with diverse cuisines and environments, broadening my perspectives and creating unforgettable memories.

Người phụ nữ đeo tai nghe đang tận hưởng âm nhạc, thể hiện sở thích thư giãn qua âm thanh tiếng AnhNgười phụ nữ đeo tai nghe đang tận hưởng âm nhạc, thể hiện sở thích thư giãn qua âm thanh tiếng Anh

Viết đoạn văn về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh

I am interested in traveling, cooking, and listening to music in my free time, as these activities help me unwind. However, my favorite hobby is undoubtedly reading books. Books are a terrific companion to me, offering a gateway to countless worlds and endless knowledge. Reading novels helps me relax and escape after a hard working day, providing a much-needed mental break. I am into comic books because they feature a lot of intriguing graphics that help to calm my mood and spark imagination. Additionally, I appreciate non-fiction books that challenge my thinking and expand my understanding of various subjects. In short, I firmly believe that reading is the most intriguing indoor pastime, enriching my mind and soul profoundly.

Viết về sở thích vẽ tranh bằng tiếng Anh

I have a deep passion for painting, as it allows me to express my creativity and emotions on canvas in a unique way. Engaging with vibrant colors and various brushstrokes, I find profound solace and joy in the world of art. Whether I’m capturing the serene beauty of nature or conveying my complex inner thoughts and feelings, painting serves as a therapeutic escape for me, a personal space where I can truly be myself. It’s a journey where imagination knows no bounds, and each stroke tells a unique story, a piece of my soul. Exploring different techniques and styles, from watercolors to oils, broadens my artistic horizons, making the process both exciting and deeply fulfilling. Through my artwork, I aim to share my perspective with others, creating a visual language that transcends mere words. Painting is not merely a hobby; it’s a reflection of my soul, a form of self-discovery, and a source of endless inspiration that enriches my life in profound ways, akin to how learning sở thích tiếng Anh mở ra thế giới mới.

Vật dụng vẽ tranh đa dạng như cọ và bảng màu, tượng trưng cho niềm đam mê hội họa tiếng AnhVật dụng vẽ tranh đa dạng như cọ và bảng màu, tượng trưng cho niềm đam mê hội họa tiếng Anh

Viết về sở thích đi du lịch bằng tiếng Anh

I am interested in traveling, and exploring new destinations is truly my greatest passion, a thú vui mà tôi không ngừng theo đuổi. Traveling allows me to immerse myself in diverse cultures, savor unique cuisines, and witness breathtaking landscapes, from towering mountains to pristine beaches. Whether strolling through historic streets filled with ancient stories or trekking in nature’s untouched beauty, each journey is a tapestry of unforgettable experiences and cherished memories. The thrill of discovery and the joy of meeting people from different walks of life inspire me to constantly seek new adventures, pushing my boundaries and expanding my worldview. Through travel, I broaden my perspective, gaining a deeper understanding of the world’s beauty and complexity. It’s not just a hobby; it’s a lifelong pursuit of enriching my soul with the wonders our planet has to offer, and a fantastic way to practice sở thích tiếng Anh trong giao tiếp thực tế.

Viết về sở thích nấu ăn bằng tiếng Anh

Cooking is my passion, a culinary art form that brings me immense joy and satisfaction. I love experimenting with various flavors, combining ingredients to create unique culinary delights, and most importantly, sharing delicious meals with friends and family. From mastering traditional recipes passed down through generations to crafting my own creative culinary creations, the kitchen is undeniably my happy place, a space where my imagination runs wild. The art of cooking allows me to express creativity while bringing joy through the enchanting aroma and exquisite taste of well-prepared dishes. There’s a profound sense of accomplishment when I see others enjoy the food I’ve made. For me, cooking is more than just preparing food; it’s a profound thú vui that nourishes the body and soul, much like a good sở thích tiếng Anh bài học.

Đầu bếp đang chế biến món món ăn ngon lành trong bếp, minh họa sở thích nấu nướng bằng tiếng AnhĐầu bếp đang chế biến món món ăn ngon lành trong bếp, minh họa sở thích nấu nướng bằng tiếng Anh

Viết về sở thích chơi thể thao bằng tiếng Anh

Passionate about sports, I thrive on the adrenaline and excitement of the game, seeing it as more than just a hobby but a vital part of my lifestyle. Whether it’s the teamwork and strategic play of basketball or the peaceful solitude and endurance challenge of running, each moment on the field or track fuels my energy and determination. Sports are not just a way to stay active; they’re a lifestyle, fostering essential qualities like discipline, resilience, and a healthy mindset. The thrill of competition, the challenge of pushing my physical limits, and the camaraderie with teammates create an unspoken language, transcending boundaries and building strong bonds. In every match or workout, I discover new limits and celebrate victories, big or small, making sports an integral part of my life’s journey and a fantastic way to develop communication skills in English when discussing my sở thích tiếng Anh này.

Viết về sở thích chơi cầu lông bằng tiếng Anh

My hobby is playing badminton, a dynamic and engaging sport that brings me both physical exertion and immense enjoyment. I like playing badminton because it is a fun, lively, and incredibly healthy sport that keeps me active and alert. I usually play badminton with my friends on weekends or after school, finding it a perfect way to unwind and socialize. I particularly enjoy the feeling of hitting the shuttlecock precisely over the net and scoring points, a moment of pure satisfaction. I also like to challenge myself with tough opponents, as it helps me improve my skills and strategy. Playing badminton significantly helps me improve my physical fitness, boost my immunity, and effectively reduce stress after a long week. I hope to play badminton better and participate in more tournaments in the future, enhancing my sở thích tiếng Anh về thể thao.

Vận động viên đang chơi cầu lông hăng hái trên sân, hình ảnh về sở thích thể thao tiếng AnhVận động viên đang chơi cầu lông hăng hái trên sân, hình ảnh về sở thích thể thao tiếng Anh

Viết về sở thích đá bóng bằng tiếng Anh

My hobby is playing soccer, a globally popular sport that resonates deeply with me. I like playing soccer because it is a widespread, attractive, and incredibly healthy sport that combines athleticism with strategic thinking. I usually play soccer with my friends in the afternoon or on weekends, often at our local park, where we can enjoy the open space. I truly cherish the feeling of kicking the ball into the net and scoring goals, a moment of collective triumph. I also like to learn from famous players like Messi, Ronaldo, or Neymar, studying their techniques and trying to emulate their moves on the field. Playing soccer helps me significantly improve my skills, enhance my agility, and effectively coordinate with my teammates, building strong bonds. I hope to play soccer better and join more competitive teams in the future, continuing to enjoy this powerful thú vui.

Viết về sở thích chơi game bằng tiếng Anh

I like playing games because it is a multifaceted way of entertainment, relaxation, and even learning, challenging my mind and reflexes. I usually play games on my computer or phone when I have free time, finding them a perfect escape from daily routines. I particularly enjoy games that have beautiful graphics, lively sound, and attractive, engaging content that draws me into their virtual worlds. I also love to play games with my friends online, as it adds a social dimension and a competitive spirit to the experience. Playing games helps me improve my intelligence, sharpen my reflexes, and enhance my problem-solving skills, especially in strategy or puzzle games. I hope to play games better and explore more genres of games in the future, continually discovering new ways to enjoy this modern thú vui.

Người chơi game đang tập trung nhìn màn hình máy tính, biểu tượng của sở thích giải trí điện tử tiếng AnhNgười chơi game đang tập trung nhìn màn hình máy tính, biểu tượng của sở thích giải trí điện tử tiếng Anh

Một số lưu ý khi chia sẻ về sở thích tiếng Anh

Khi bạn trình bày về sở thích tiếng Anh của mình, có một vài điểm quan trọng cần lưu ý để bài nói hoặc bài viết của bạn trở nên mạch lạc và ấn tượng hơn. Đầu tiên, hãy cố gắng cụ thể hóa niềm đam mê của bạn. Thay vì chỉ nói “I like sports,” hãy nói rõ bạn thích môn thể thao nào, ví dụ “I’m really into badminton” hoặc “Soccer is my ultimate passion.” Việc này giúp người nghe hình dung rõ hơn và thể hiện sự chuyên sâu của bạn.

Thứ hai, hãy thể hiện sự nhiệt huyết và cảm xúc của bạn. Người nghe sẽ cảm thấy hứng thú hơn nếu bạn truyền tải được niềm vui và sự thích thú thực sự đối với thú vui của mình. Sử dụng các tính từ miêu tả cảm xúc như “exciting,” “relaxing,” “challenging,” hay “rewarding” để làm cho câu chuyện sống động hơn. Bạn cũng có thể kể một kỷ niệm nhỏ hoặc một trải nghiệm đặc biệt liên quan đến sở thích đó để tạo điểm nhấn.

Cuối cùng, đừng ngại mở rộng cuộc trò chuyện. Sau khi chia sẻ về sở thích của mình, hãy chủ động hỏi về thú vui của người đối diện. Điều này không chỉ giúp bạn tìm hiểu thêm về họ mà còn tạo cơ hội để trao đổi kinh nghiệm, tìm kiếm điểm chung hoặc thậm chí là cùng nhau khám phá một sở thích mới. Sự tương tác hai chiều luôn là chìa khóa cho một cuộc giao tiếp thành công, đặc biệt khi nói về một chủ đề cá nhân như sở thích tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp về sở thích tiếng Anh

Sở thích (hobby) trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Sở thích (hobby) trong tiếng Anh là một hoạt động mà bạn thực hiện một cách thường xuyên trong thời gian rảnh rỗi của mình để giải trí hoặc để thư giãn. Đó là một thú vui không liên quan đến công việc hoặc nghĩa vụ hàng ngày, mà bạn làm vì niềm vui cá nhân và sự quan tâm.

Làm thế nào để hỏi về sở thích của ai đó bằng tiếng Anh?

Bạn có thể sử dụng một số câu hỏi phổ biến như:

  • “What are your hobbies?” (Các sở thích của bạn là gì?)
  • “What do you like to do in your free time?” (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh của mình?)
  • “Do you have any hobbies or interests?” (Bạn có sở thích hay mối quan tâm nào không?)
  • “What are you into these days?” (Dạo này bạn đang say mê điều gì?)

Có bao nhiêu cách để diễn đạt sở thích bằng tiếng Anh?

Có nhiều cách để diễn đạt sở thích tiếng Anh, từ các động từ đơn giản như like, love, enjoy cho đến các cấu trúc phức tạp hơn như be keen on, be interested in, be into, và các cụm từ như have a passion for, be fond of. Mức độ yêu thích và sự trang trọng của câu nói sẽ phụ thuộc vào cấu trúc bạn chọn.

Nên chọn từ vựng nào để mô tả sở thích của mình một cách hiệu quả?

Để mô tả sở thích của mình một cách hiệu quả, bạn nên chọn các từ vựng cụ thể cho hoạt động đó (ví dụ: “reading,” “painting,” “hiking”) và kết hợp với các tính từ miêu tả cảm xúc hoặc lợi ích mà thú vui đó mang lại (ví dụ: “relaxing,” “exciting,” “creative,” “challenging”). Đừng quên sử dụng các cấu trúc câu đa dạng để tránh lặp từ.

Việc học tiếng Anh có thể trở thành một sở thích không?

Chắc chắn rồi! Học tiếng Anh hoàn toàn có thể trở thành một sở thích thú vị và bổ ích. Nhiều người tìm thấy niềm vui trong việc khám phá ngôn ngữ mới, đọc sách, xem phim tiếng Anh, nghe nhạc, hoặc trò chuyện với người bản xứ. Đây là một thú vui giúp bạn mở rộng kiến thức, kết nối văn hóa và phát triển bản thân.

Sở thích có giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh giao tiếp không?

Có, sở thích có thể giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh giao tiếp rất nhiều. Khi bạn nói về sở thích của mình, bạn có cơ hội sử dụng các từ vựng và cấu trúc liên quan đến cuộc sống cá nhân, điều này giúp bạn luyện tập cách diễn đạt tự nhiên hơn. Việc chia sẻ niềm đam mê cũng là một cách tuyệt vời để bắt đầu và duy trì cuộc trò chuyện, phát triển khả năng nghe và phản xạ trong giao tiếp.

Hiểu và biết cách diễn đạt về sở thích tiếng Anh không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn mở ra những cuộc trò chuyện sâu sắc, thú vị hơn. Hy vọng với những kiến thức về từ vựng, mẫu câu và các đoạn văn mẫu mà Anh ngữ Oxford đã cung cấp, bạn sẽ tự tin hơn khi chia sẻ về những niềm đam mê của mình, tạo nên những kết nối ý nghĩa trong mọi cuộc giao tiếp.