Khi học tiếng Anh, động từ “Agree” thường được dịch là “đồng ý”, nhưng liệu bạn đã biết Agree đi với giới từ gì hay sau Agree là to V hay V-ing để sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh? Việc nắm vững các cấu trúc Agree không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các cách dùng của động từ quan trọng này, giúp bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh.

Agree Là Gì? Định Nghĩa Cơ Bản Của Từ “Đồng Ý”

Theo định nghĩa từ điển Cambridge, “Agree” là một động từ mang ý nghĩa chung là có cùng quan điểm, chấp thuận hoặc tán thành. Nó diễn tả sự hòa hợp về ý kiến hoặc sự chấp nhận một điều gì đó. Đây là một động từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Ví dụ đơn giản, khi bạn nói “I agree with you”, có nghĩa là bạn có cùng suy nghĩ hoặc quan điểm với người đối diện.

Minh họa các cấu trúc Agree phổ biến trong ngữ pháp tiếng AnhMinh họa các cấu trúc Agree phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh

Các Cấu Trúc Agree Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh

Động từ Agree có nhiều cấu trúc đi kèm với các giới từ khác nhau, mỗi cấu trúc lại mang một sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng biệt. Hiểu rõ các biến thể này là chìa khóa để sử dụng cấu trúc Agree một cách tự nhiên và chính xác.

Agree With: Khi Nào Dùng “Đồng Ý Với Ai/Điều Gì”?

Cấu trúc Agree with được dùng phổ biến nhất khi bạn muốn thể hiện sự đồng tình với một người nào đó hoặc một ý kiến, quan điểm, đề xuất cụ thể. Nó ngụ ý rằng bạn có cùng suy nghĩ hoặc tin rằng điều đó là đúng.

Cấu trúc này thường đi kèm với:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Agree with somebody: đồng ý với ai đó.
    Ví dụ: “My colleague often agrees with me on important project decisions.” (Đồng nghiệp của tôi thường đồng ý với tôi về các quyết định dự án quan trọng.)
  • Agree with something: đồng ý với một ý kiến, quy tắc, luật lệ hoặc một điều gì đó cụ thể.
    Ví dụ: “Many citizens do not agree with the new parking regulations.” (Nhiều công dân không đồng ý với các quy định đỗ xe mới.)

Agree To: Diễn Đạt Sự Đồng Thuận Làm Việc Gì

Cấu trúc Agree to thể hiện sự chấp nhận hoặc tán thành một hành động, một lời đề nghị hay một điều khoản cụ thể. Điều này khác với việc đồng ý về một quan điểm.

Cấu trúc này có hai dạng chính:

  • Agree to + V (nguyên thể): đồng ý làm một việc gì đó. Đây là cách phổ biến để diễn đạt sự chấp thuận thực hiện một hành động.
    Ví dụ: “After much discussion, the team agreed to present their findings next week.” (Sau nhiều thảo luận, nhóm đã đồng ý trình bày kết quả của họ vào tuần tới.)
  • Agree to + something: đồng ý với một gợi ý, đề xuất, điều khoản, thay đổi hoặc một kế hoạch.
    Ví dụ: “The two companies agreed to the terms of the merger after several meetings.” (Hai công ty đã đồng ý với các điều khoản sáp nhập sau nhiều cuộc họp.)

Agree On/About: Đạt Được Thống Nhất Về Vấn Đề

Khi bạn muốn nói về việc một nhóm người hoặc hai bên đạt được sự thống nhất, đồng thuận về một chủ đề, vấn đề, kế hoạch hoặc một quyết định cụ thể nào đó sau khi thảo luận, bạn sẽ sử dụng Agree on hoặc Agree about. Hai giới từ này có thể thay thế cho nhau trong ngữ cảnh này.

Cấu trúc: Agree on/about + something
Ví dụ: “The committee finally agreed on the budget for the upcoming event after hours of debate.” (Ủy ban cuối cùng đã thống nhất về ngân sách cho sự kiện sắp tới sau nhiều giờ tranh luận.)

Agree Something: Cấu Trúc Ít Gặp Trong Giao Tiếp

Cấu trúc Agree + something mà không có giới từ là một trường hợp đặc biệt và ít phổ biến hơn. Nó thường chỉ được sử dụng trong tiếng Anh-Anh (British English) và mang tính trang trọng, thường dùng để chỉ việc đưa ra một quyết định, kế hoạch hoặc chiến lược chính thức, đặc biệt trong các cuộc họp của chính phủ hoặc các tổ chức có thẩm quyền.

Cấu trúc: Agree + something (danh từ)
Ví dụ: “The council met to agree a new policy on waste management.” (Hội đồng đã họp để thống nhất một chính sách mới về quản lý chất thải.)

Agree That: Thể Hiện Sự Đồng Tình Với Một Mệnh Đề

Khi bạn muốn thể hiện sự đồng ý với một phát biểu, một mệnh đề hoặc một sự thật được trình bày, bạn có thể sử dụng cấu trúc Agree that. Đây là cách thể hiện sự đồng tình với nội dung của một câu nói hoặc một ý tưởng đã được diễn đạt dưới dạng mệnh đề.

Cấu trúc: S + agree + that + S + V
Ví dụ: “Most experts agree that climate change poses a significant threat to the planet.” (Hầu hết các chuyên gia đồng ý rằng biến đổi khí hậu đặt ra một mối đe dọa đáng kể cho hành tinh.)

Mở Rộng: Các Cách Diễn Đạt Mức Độ Đồng Ý

Trong giao tiếp, không phải lúc nào chúng ta cũng đồng ý hoàn toàn. Việc biết cách diễn đạt mức độ đồng ý sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa chính xác hơn và thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ.

Thể Hiện Sự Đồng Tình Một Phần

Khi bạn chỉ đồng ý với một phần của ý kiến hoặc giải pháp nào đó, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • Partly agree: Đồng ý một phần.
    Ví dụ: “I partly agree with your assessment, but I think we need to consider other factors.” (Tôi đồng ý một phần với đánh giá của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần xem xét các yếu tố khác.)
  • Agree to some extent: Đồng ý ở một mức độ nào đó.
    Ví dụ: “While I agree to some extent with the new regulations, I have some reservations.” (Mặc dù tôi đồng ý ở một mức độ nào đó với các quy định mới, tôi vẫn có một vài dè dặt.)

Biểu Lộ Sự Hoàn Toàn Đồng Thuận

Ngược lại, khi bạn hoàn toàn đồng ý và không có bất kỳ sự nghi ngờ nào, bạn có thể dùng các trạng từ sau để tăng cường ý nghĩa của Agree:

  • Totally/Completely/Entirely agree: Hoàn toàn đồng ý.
    Ví dụ: “I totally agree with your decision to pursue further education.” (Tôi hoàn toàn đồng ý với quyết định của bạn về việc tiếp tục học lên cao hơn.)

Thành Ngữ (Idioms) Thường Gặp Với Agree

Tiếng Anh có nhiều thành ngữ thú vị liên quan đến sự đồng ý, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phong phú hơn.

Couldn’t Agree More: Sự Đồng Thuận Tuyệt Đối

Thành ngữ này có nghĩa là “không thể đồng ý hơn được nữa”, tức là bạn hoàn toàn và tuyệt đối đồng ý với một ý kiến hoặc quan điểm nào đó. Nó thường dùng để nhấn mạnh sự đồng tình mạnh mẽ.

Ví dụ: “When Sarah said we should prioritize customer satisfaction, I couldn’t agree more.” (Khi Sarah nói chúng ta nên ưu tiên sự hài lòng của khách hàng, tôi hoàn toàn đồng ý.)

Agree To Differ: Chấp Nhận Sự Khác Biệt Quan Điểm

Thành ngữ này được sử dụng khi hai hoặc nhiều người không thể đạt được sự đồng thuận về một vấn đề, nhưng họ chấp nhận sự khác biệt đó và quyết định không tranh cãi thêm. Nó thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau dù có quan điểm khác biệt.

Ví dụ: “After an hour of discussion, we had to agree to differ on the best marketing strategy.” (Sau một giờ thảo luận, chúng tôi đành phải chấp nhận khác biệt quan điểm về chiến lược tiếp thị tốt nhất.)

Not Agree With Somebody: Khi Món Ăn “Không Hợp”

Đây là một cách dùng khá đặc biệt của Agree, mang nghĩa là một loại thức ăn, đồ uống hoặc thậm chí một môi trường nào đó không phù hợp với cơ thể của ai đó, gây ra cảm giác khó chịu hoặc bệnh tật. Nó không liên quan đến sự đồng ý về mặt ý kiến.

Ví dụ: “That spicy dish I ate last night didn’t agree with me at all; I had an upset stomach.” (Món cay tôi ăn tối qua hoàn toàn không hợp với tôi; tôi bị đau bụng.)

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc Agree

Để sử dụng cấu trúc Agree một cách thành thạo, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh nhầm lẫn và mắc lỗi ngữ pháp. Việc phân biệt rõ ràng giữa các giới từ và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Chọn Giới Từ Phù Hợp: On/About hay With?

Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa Agree on/aboutAgree with. Hãy nhớ rằng:

  • Agree on/about (một chủ đề/vấn đề): được dùng khi mọi người cùng nhau đạt được một quyết định hoặc thống nhất về một vấn đề cụ thể sau khi thảo luận. Nó liên quan đến sự đồng thuận về một nội dung.
    Ví dụ: “The teachers and parents agreed on the date for the school trip.” (Giáo viên và phụ huynh đã thống nhất về ngày đi dã ngoại của trường.)
  • Agree with (một người/ý kiến): được dùng khi bạn có cùng quan điểm hoặc đồng ý với lời nói của một người khác. Nó liên quan đến sự đồng tình với một quan điểm hoặc con người.
    Ví dụ: “I agree with her opinion that we should invest more in education.” (Tôi đồng ý với ý kiến của cô ấy rằng chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.)

Agree Với Ý Nghĩa “Hợp Với” Hoặc “Tốt Cho”

Ngoài nghĩa “đồng ý” phổ biến, Agree with còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ít gặp hơn để diễn tả sự phù hợp, thuận lợi hoặc có lợi cho sức khỏe của một người.

Ví dụ: “The climate in Da Lat seems to agree with him; he looks much healthier now.” (Khí hậu ở Đà Lạt dường như hợp với anh ấy; giờ anh ấy trông khỏe mạnh hơn nhiều.)

FAQs Về Cấu Trúc Agree

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Agree, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn làm rõ hơn các điểm quan trọng:

  1. Agree đi với giới từ gì là phổ biến nhất?
    Các giới từ phổ biến nhất đi kèm với Agreewith, to, và on/about. Mỗi giới từ lại mang một ý nghĩa cụ thể tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  2. Khi nào dùng Agree to V, khi nào dùng Agree V-ing?
    Agree thường đi với to + V (nguyên thể) để diễn đạt sự đồng ý thực hiện một hành động (ví dụ: agree to help). Động từ Agree không đi trực tiếp với V-ing. Nếu muốn sử dụng một động từ sau Agree, bạn phải dùng dạng to + V.

  3. Agree và Accept có gì khác nhau?
    Agree mang ý nghĩa “đồng ý về quan điểm” hoặc “thống nhất về một điều gì đó”. Trong khi đó, Accept có nghĩa là “chấp nhận” một cái gì đó được đưa ra, có thể là một lời mời, một món quà, một sự thật, hoặc một tình huống. Accept thường không liên quan đến việc có cùng ý kiến.

  4. Có phải lúc nào Agree cũng mang nghĩa “đồng ý” không?
    Không hẳn. Như đã đề cập trong bài viết, Agree with còn có thể mang nghĩa “hợp với” hoặc “có lợi cho” khi nói về thức ăn, khí hậu hoặc môi trường, thể hiện sự phù hợp về thể chất hoặc điều kiện.

  5. Làm thế nào để nhớ các cấu trúc Agree hiệu quả?
    Cách hiệu quả nhất là học các cấu trúc Agree theo từng nhóm ý nghĩa và đặt câu ví dụ cho từng trường hợp. Luyện tập thường xuyên qua việc đọc, viết và nói tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng một cách tự nhiên.

  6. “We agree” có cần giới từ không?
    Khi Agree được dùng như một nội động từ (intransitive verb) mà không có tân ngữ đi kèm, nó không cần giới từ. Ví dụ: “We agree on this point.” (Chúng tôi đồng ý về điểm này). Hay đơn giản là “We agree.” (Chúng tôi đồng ý.)

  7. Giới từ “on” và “about” khi đi với Agree khác nhau thế nào?
    Trong phần lớn các trường hợp khi nói về việc đạt được sự thống nhất về một chủ đề hoặc vấn đề, Agree onAgree about có thể thay thế cho nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa.

Việc nắm vững các cấu trúc Agree không chỉ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh mà còn là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng động từ này, từ đó nâng cao khả năng học tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để các cấu trúc Agree trở thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp của bạn.