Danh động từ (Gerund) là một phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS hay THPT Quốc gia. Việc nắm vững cách sử dụng dạng thức V-ing này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh tự nhiên. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá chi tiết về chủ điểm ngữ pháp này để tự tin chinh phục mọi thử thách.
Khái Niệm Và Cấu Tạo Của Danh Động Từ Trong Tiếng Anh
Danh Động Từ (Gerund) Là Gì?
Danh động từ là hình thức động từ được thêm hậu tố -ing (V-ing) nhưng lại hoạt động như một danh từ trong câu. Điều này có nghĩa là, dù có nguồn gốc từ động từ, dạng V-ing này đảm nhiệm các chức năng của một danh từ, như làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. Ví dụ, trong câu “Reading is a good way to gain knowledge,” từ “Reading” là một danh động từ đóng vai trò chủ ngữ. Hay “The police prevented their leaving the house,” “leaving” cũng là một danh động từ chỉ hành động rời đi của họ.
Cách Hình Thành Các Dạng Danh Động Từ Phổ Biến
Để hình thành danh động từ, chúng ta chỉ cần thêm -ing vào cuối động từ gốc (ví dụ: read -> reading, sing -> singing). Tuy nhiên, có một số quy tắc chính tả cần lưu ý khi thêm -ing, chẳng hạn như gấp đôi phụ âm cuối nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm đơn và đứng sau một nguyên âm đơn (sit -> sitting) hoặc bỏ “e” cuối nếu động từ kết thúc bằng “e” (make -> making). Đối với dạng phủ định của danh động từ, chúng ta chỉ cần đặt “not” ngay trước nó, ví dụ: Not making, not reading, not singing.
Ngoài ra, danh động từ có thể được mô tả rõ hơn về chủ thể của hành động bằng cách sử dụng tính từ sở hữu hoặc tân ngữ trước nó. Ví dụ: “My leaving” (Sự rời đi của tôi) hay “Her coming early” (Việc cô ấy đến sớm). Việc hiểu rõ cách cấu tạo này giúp chúng ta sử dụng Gerund một cách chính xác và linh hoạt trong các cấu trúc câu phức tạp. Cần lưu ý rằng các động từ dạng V-ing trong các thì tiếp diễn không phải là danh động từ; chúng chỉ là một hình thức chia của động từ để tạo thành thì.
Dấu Hiệu Nhận Biết Danh Động Từ Trong Câu
Để phân biệt danh động từ với các dạng V-ing khác, có một số dấu hiệu quan trọng mà người học cần ghi nhớ. Đặc điểm nổi bật nhất là danh động từ không bao giờ đóng vai trò là động từ chính trong câu. Động từ chính sẽ là động từ được chia theo thì và chủ ngữ. Ví dụ: “I enjoy joining the dance club at school” – “enjoy” là động từ chính, còn “joining” là danh động từ làm tân ngữ.
Một dấu hiệu nhận biết khác là danh động từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ của câu, một chức năng mà động từ thông thường không thể thực hiện. Ví dụ: “Winning this race is a big achievement for my mom” – ở đây, “Winning” là danh động từ đóng vai trò chủ ngữ, còn “is” là động từ chính của câu. Nắm vững những dấu hiệu này giúp bạn xác định Gerund nhanh chóng và chính xác, tránh nhầm lẫn với các dạng động từ khác.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Bệnh Viện: Hướng Dẫn Toàn Diện
- Nâng Cao Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh 10 Global Success Hiệu Quả
- Khám Phá Cộng Đồng Địa Phương Trong Tiếng Anh Lớp 9
- Sử Dụng Cấu Trúc Due to Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Nắm Vững Từ Nối (Linking Words): Chìa Khóa Cải Thiện Kỹ Năng Viết
Tìm Hiểu Chi Tiết Về Danh Động Từ Hoàn Thành (Perfect Gerund)
Danh động từ hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp nâng cao, được hình thành với công thức “having + quá khứ phân từ (V3/Ved)”. Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động được diễn tả bởi danh động từ đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ hoặc một thời điểm nhất định. Chẳng hạn, khi nói “Hoang Anh was accused of having broken the window,” việc “having broken” (đã làm vỡ) xảy ra trước hành động “was accused” (bị buộc tội).
Danh động từ hoàn thành thường được dùng sau các động từ hoặc cụm giới từ nhất định để thể hiện sự hoàn thành của hành động trong quá khứ. Ví dụ, cấu trúc “Verb + (object) + preposition + having V3/Ved” thường xuất hiện với các động từ như apologize for (xin lỗi về), accuse of (buộc tội), criticize for (chỉ trích vì), thank for (cảm ơn về). Ngoài ra, một số động từ trực tiếp đi với danh động từ hoàn thành bao gồm deny (phủ nhận), admit (thừa nhận), forget (quên), remember (nhớ), regret (hối tiếc). Việc sử dụng Gerund hoàn thành giúp câu văn trở nên chính xác hơn về mặt thời gian và sắc thái ý nghĩa.
Các Vị Trí Và Chức Năng Chính Của Danh Động Từ
Danh động từ có thể đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong câu, mang lại sự linh hoạt cho cấu trúc ngữ pháp. Hiểu rõ các vị trí và chức năng này sẽ giúp bạn sử dụng dạng V-ing một cách tự tin và chính xác.
Danh Động Từ Với Vai Trò Chủ Ngữ Và Tân Ngữ
Danh động từ có thể đứng ở đầu câu và hoạt động như một chủ ngữ, chỉ một hành động hoặc hoạt động nào đó. Đây là một trong những chức năng phổ biến nhất của Gerund. Ví dụ: “Studying Geography helps me know more about nature.” Trong câu này, “Studying Geography” là một cụm danh động từ đóng vai trò chủ ngữ của câu. Việc học địa lý là hành động mang lại kiến thức.
Ngoài ra, danh động từ cũng thường xuyên xuất hiện ở vị trí tân ngữ của động từ chính trong câu. Điều này xảy ra khi một động từ được theo sau trực tiếp bởi một danh động từ để bổ sung ý nghĩa. Ví dụ: “One of my hobbies is covering hot songs.” Ở đây, “covering hot songs” là danh động từ làm tân ngữ cho động từ “is,” mô tả sở thích của người nói. Việc sử dụng Gerund làm tân ngữ giúp câu văn trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn so với việc dùng mệnh đề.
Danh Động Từ Làm Bổ Ngữ Và Theo Sau Giới Từ
Danh động từ cũng có thể đóng vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ, thường xuất hiện sau động từ “to be.” Trong trường hợp này, Gerund giúp định nghĩa hoặc mô tả thêm về chủ ngữ của câu. Ví dụ: “Anna’s biggest dream is traveling around the world.” “Traveling around the world” là danh động từ làm bổ ngữ cho “dream,” giải thích ước mơ lớn nhất của Anna là gì.
Một vị trí quan trọng khác của danh động từ là đứng sau giới từ và liên từ. Đây là quy tắc ngữ pháp rất thường gặp, bởi trong tiếng Anh, bất kỳ động từ nào theo sau một giới từ đều phải ở dạng danh động từ. Ví dụ: “I look forward to meeting you on Sunday morning.” Cụm “to meeting” là giới từ “to” đi kèm với danh động từ “meeting.” Tương tự, “Nga had cleaned her house before going out with friends” – “going out” là Gerund sau liên từ “before.” Có hàng trăm ví dụ về giới từ đi kèm với danh động từ mà người học cần ghi nhớ để sử dụng chính xác.
Danh Động Từ Theo Sau Các Động Từ, Danh Từ Và Tính Từ Đặc Biệt
Danh động từ không chỉ đi sau giới từ mà còn theo sau một số động từ, danh từ và tính từ cụ thể. Đây là những cấu trúc cố định mà người học tiếng Anh cần học thuộc. Ví dụ: “Ly is considering studying in Taiwan” – động từ “consider” luôn đi với Gerund. Hay “I have no difficulty finishing the race” – cụm danh từ “no difficulty” kết hợp với danh động từ. Hoặc “It would be worth giving it a try” – tính từ “worth” cũng yêu cầu Gerund theo sau. Việc nhận diện và ghi nhớ các kết hợp này là rất quan trọng để xây dựng câu chính xác. Ước tính có khoảng hơn 50 động từ phổ biến thường đi kèm với danh động từ mà bạn nên nắm vững.
Phân Biệt Danh Động Từ Với Danh Từ Và Động Từ Nguyên Mẫu
Sự nhầm lẫn giữa danh động từ, danh từ và động từ nguyên mẫu (to V) là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất mà người học tiếng Anh thường mắc phải. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn.
Cách Phân Biệt Danh Động Từ Và Danh Từ Thông Thường
Mặc dù danh động từ hoạt động như một danh từ, nhưng vẫn có những điểm khác biệt rõ ràng. Đầu tiên, danh động từ có thể đi kèm trực tiếp với một tân ngữ, trong khi danh từ thông thường thì không. Ví dụ: “She enjoys reading books” (“reading” là danh động từ có tân ngữ “books”). Bạn không thể nói “reading a book” như một danh từ đơn thuần mà không có động từ hoặc cấu trúc khác hỗ trợ.
Thứ hai, trước danh từ có thể sử dụng mạo từ (a, an, the), còn trước danh động từ thì không. Ví dụ: “a book” (danh từ), nhưng không có “a reading” theo nghĩa danh động từ. Cuối cùng, trạng từ thường bổ nghĩa cho danh động từ (ví dụ: slowly reading), trong khi tính từ bổ nghĩa cho danh từ (ví dụ: a good book). Nắm rõ ba điểm này sẽ giúp bạn phân biệt hiệu quả.
Bảng Động Từ Kết Hợp Với Danh Động Từ Và Động Từ Nguyên Mẫu
Trong tiếng Anh, một số động từ chỉ có thể đi kèm với danh động từ, số khác chỉ đi kèm với động từ nguyên mẫu (to V), và một số khác lại có thể đi kèm với cả hai nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau. Điều này gây ra không ít thách thức cho người học.
Có một danh sách dài các động từ chỉ theo sau bởi danh động từ, ví dụ: acknowledge, admit, advise, allow, anticipate, appreciate, avoid, consider, delay, detest, discuss, dislike, enjoy, finish, give up, keep, mention, mind, miss, permit, postpone, practice, prevent, propose, put off, recall, recommend, resent, resist, resume, risk, suggest, support, tolerate, understand. Ví dụ: “I enjoy playing chess.” (Tôi thích chơi cờ vua).
Ngoài ra, có những động từ có thể đi với cả danh động từ (V-ing) và động từ nguyên mẫu (to V) mà không làm thay đổi nhiều về mặt ý nghĩa, ví dụ: begin, can’t bear, can’t stand, continue, hate, like, love, prefer, start. Ví dụ: “She likes swimming” hoặc “She likes to swim” đều có nghĩa tương tự.
Tuy nhiên, phần phức tạp nhất là nhóm động từ có thể đi với cả Gerund và to V nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt, điển hình như forget, go on, stop, remember, regret, try.
- Forget:
- Forget + V-ing: Quên việc đã làm trong quá khứ. Ví dụ: “I never forget being penalized for the first time.”
- Forget + to V: Quên làm điều gì đó (chưa làm). Ví dụ: “Sorry, I forget to close the door.”
- Go on:
- Go on + V-ing: Tiếp tục làm việc đang làm. Ví dụ: “I went on working for two hours.”
- Go on + to V: Làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất việc trước. Ví dụ: “Go on to paint the fence when you have repaired the door.”
- Regret:
- Regret + V-ing: Hối tiếc vì đã làm điều gì. Ví dụ: “She regrets not doing the coursework.”
- Regret + to V: Lấy làm tiếc khi phải thông báo hoặc làm gì. Ví dụ: “I regret to announce that you did not pass the test.”
- Remember:
- Remember + V-ing: Nhớ về việc đã làm trong quá khứ. Ví dụ: “I remember playing with other children in my neighborhood.”
- Remember + to V: Nhớ làm điều gì (hành động trong tương lai). Ví dụ: “Remember to lock the window before going out!”
- Stop:
- Stop + V-ing: Dừng hẳn việc đang làm. Ví dụ: “Stop talking! I have to focus on my study.”
- Stop + to V: Dừng việc đang làm để làm việc khác. Ví dụ: “She stopped to take a photograph with her fans.”
- Try:
- Try + V-ing: Thử làm việc gì đó. Ví dụ: “She tries playing hockey on the ice.”
- Try + to V: Cố gắng làm điều gì đó. Ví dụ: “With high goals, I try to pass the exam.”
Việc ghi nhớ và luyện tập với các động từ này là cực kỳ quan trọng để tránh sai sót trong giao tiếp và viết lách. Theo thống kê, các lỗi liên quan đến việc sử dụng danh động từ và động từ nguyên mẫu chiếm khoảng 20% các lỗi ngữ pháp cơ bản của người học tiếng Anh.
Bảng Hướng Dẫn Nhanh Về Các Cấu Trúc Danh Động Từ Phổ Biến
Để giúp bạn dễ dàng ôn tập và ghi nhớ các cấu trúc danh động từ quan trọng, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp một bảng hướng dẫn nhanh dưới đây. Đây là những cấu trúc xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra.
Cấu Trúc Chính (Verb/Expression + Gerund) | Ví Dụ Minh Họa | Giải Thích |
---|---|---|
Verbs of Liking/Disliking | enjoy, like, love, prefer, hate, detest, dislike, fancy, mind, can’t stand/bear | Diễn tả cảm xúc yêu thích hay không thích một hành động. Ví dụ: “I enjoy reading books.” |
Verbs of Avoiding/Delaying | avoid, delay, postpone, put off, give up, finish, discontinue, prevent, resist | Diễn tả việc tránh né, trì hoãn, hoặc kết thúc một hành động. Ví dụ: “She avoided answering my question.” |
Verbs of Mental Process | consider, imagine, remember, recall, forget, admit, deny, suggest, recommend | Diễn tả các hoạt động tư duy, trí nhớ, hoặc đề xuất. Ví dụ: “He considered moving to another city.” |
Prepositions + Gerund | about, for, in, on, at, with, after, before, instead of, by, without, from, of | Luôn luôn sử dụng danh động từ sau giới từ. Ví dụ: “Thank you for helping me.” |
Common Expressions + Gerund | it’s no use, it’s no good, there’s no point in, be worth, look forward to, spend time/money, have difficulty/trouble, feel like | Các cụm từ cố định đi kèm với danh động từ. Ví dụ: “It’s no use crying over spilled milk.” |
Passive Gerund | being + V3/Ved | Diễn tả hành động bị tác động ở dạng danh động từ. Ví dụ: “She hated being lied to.” |
Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng sử dụng danh động từ trong cả văn nói và văn viết.
Bài Tập Thực Hành Với Danh Động Từ Trong Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về danh động từ, hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hành qua các bài tập dưới đây. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ ngữ pháp hiệu quả.
Bài Tập 1: Lựa Chọn Câu Trả Lời Đúng
Chọn đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
-
I don’t care … you whenever I finish … on my reports.
- To help/working
- To help/to work
- Helping/working
- Helping/to work
-
He cautioned me … all my money in that company.
- Do not invest
- Not to invest
- Did not invest
- Not investing
-
It’s midday. We should halt …. We will resume … our work by 5pm.
- Working/finishing
- To work/finishing
- Working/to finish
- To work/to finish
-
He opposes … a new car. He favors … by bus rather than by car.
- To buy/travel
- To buy/travelling
- Buying/to travel
- Bought/traveled
-
Her boss pledged … her a raise because she never objects to … the night shifts.
- Offering/work
- Offered/to work
- To offer/working
- Offer/worked
-
I take pleasure in … to a variety of programs on the radio. I am also keen on … novels.
- To listen/to read
- To listen/reading
- Listening/reading
- Listening/to read
-
He proposed … overnight at a hotel, but we felt like … our journey.
- To stay/continued
- Stay/continuing
- Stayed/continue
- Staying/continuing
-
What do you think of … instead of … taking a nap?
- Going swimming/taking
- Go swimming/take
- Going swim/taking
- Going swimming/take
Đáp án Bài 1: 1.C, 2.B, 3.A, 4.B, 5.C, 6.C, 7.D, 8.A
Bài Tập 2: Tìm Và Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng:
- He promises calling her every week.
- She told to me about study abroad.
- I’m learning playing the piano.
- She doesn’t want losing her first job.
Đáp án Bài 2:
- He promises to call her every week. (Promise + to V)
- She told me about studying abroad. (About + Gerund)
- I’m learning to play the piano. (Learn + to V)
- She doesn’t want to lose her first job. (Want + to V)
Câu Hỏi Thường Gặp Về Danh Động Từ (FAQs)
Danh động từ là gì và khác gì với động từ nguyên mẫu?
Danh động từ (Gerund) là động từ thêm -ing nhưng hoạt động như một danh từ, trong khi động từ nguyên mẫu (Infinitive – to V) là dạng nguyên thể của động từ thường chỉ mục đích hoặc ý định. Ví dụ, “Swimming is good exercise” (danh động từ làm chủ ngữ) khác với “I want to swim” (to V chỉ mục đích).
Khi nào thì dùng danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund)?
Danh động từ hoàn thành (having + V3/Ved) được dùng để nhấn mạnh rằng hành động đó đã xảy ra và hoàn thành trước hành động khác trong quá khứ hoặc một thời điểm cụ thể. Ví dụ: “She regretted having said those words.”
Có quy tắc chung nào để nhận biết khi nào dùng danh động từ không?
Một quy tắc quan trọng là danh động từ luôn được sử dụng sau giới từ. Ngoài ra, một số động từ, tính từ và cụm danh từ cố định cũng yêu cầu danh động từ theo sau. Việc ghi nhớ các danh sách động từ và cụm từ này là rất cần thiết.
Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa Gerund và các thì tiếp diễn?
Gerund đóng vai trò của danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, sau giới từ), còn V-ing trong các thì tiếp diễn là một phần của động từ chính, biểu thị hành động đang diễn ra. Ví dụ: “Reading is my hobby” (Gerund) khác với “I am reading a book” (thì hiện tại tiếp diễn).
Có bao nhiêu động từ trong tiếng Anh đi kèm với danh động từ?
Có hàng trăm động từ và cụm động từ trong tiếng Anh đi kèm với danh động từ. Một số nhóm phổ biến bao gồm các động từ chỉ sở thích/không thích (enjoy, mind), động từ chỉ sự bắt đầu/kết thúc (start, finish), và động từ chỉ suy nghĩ/hồi tưởng (consider, remember).
Danh động từ có tân ngữ được không?
Có. Danh động từ vẫn giữ được tính chất động từ của nó ở một mức độ nào đó, cho phép nó có tân ngữ trực tiếp theo sau. Ví dụ: “I enjoy playing chess.” (“chess” là tân ngữ của “playing”).
Làm sao để biết một từ V-ing là danh động từ hay hiện tại phân từ (Present Participle)?
Nếu V-ing hoạt động như danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, sau giới từ), đó là danh động từ. Nếu V-ing hoạt động như tính từ (bổ nghĩa cho danh từ) hoặc một phần của thì tiếp diễn, đó là hiện tại phân từ. Ví dụ: “A sleeping baby” (sleeping là hiện tại phân từ bổ nghĩa cho baby) vs. “Sleeping is important” (Sleeping là danh động từ).
Việc hiểu và vận dụng thành thạo danh động từ là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về dạng thức V-ing đầy thú vị này. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.