Trong tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng các đại từ quan hệ và từ hỏi như whose, who, whom, who’s là vô cùng quan trọng. Những từ này xuất hiện dày đặc trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các bài thi chuẩn hóa như TOEIC hay IELTS. Mặc dù có hình thái và cách phát âm tương đồng, chúng lại mang ý nghĩa và chức năng ngữ pháp khác biệt, gây không ít bối rối cho người học. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác.
Sự Nhầm Lẫn Phổ Biến và Tầm Quan Trọng Của Việc Phân Biệt
Whose, who, whom, who’s là nhóm từ thường xuyên bị nhầm lẫn trong ngữ pháp tiếng Anh. Nguyên nhân chủ yếu đến từ sự tương đồng về hình thái và âm thanh, đặc biệt là giữa “whose” và “who’s”. Tuy nhiên, mỗi từ lại đóng vai trò ngữ pháp hoàn toàn khác nhau, từ việc chỉ chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu cho đến là một dạng rút gọn của động từ. Việc hiểu rõ những điểm khác biệt này không chỉ giúp bạn tránh mắc lỗi cơ bản mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt chính xác ý nghĩa trong cả văn nói và văn viết.
Việc phân biệt rõ ràng các từ này giúp người học tự tin hơn khi viết luận, tham gia thảo luận hay thậm chí là trong giao tiếp hàng ngày. Theo thống kê từ các nghiên cứu về lỗi ngữ pháp, tỉ lệ sai sót khi sử dụng whose, who, whom, who’s chiếm một phần đáng kể, ước tính khoảng 15-20% tổng số lỗi liên quan đến đại từ và mệnh đề quan hệ đối với học viên trình độ trung cấp. Nắm vững kiến thức này là chìa khóa để đạt được sự trôi chảy và chính xác trong tiếng Anh.
Chủ ngữ, Tân ngữ và Sở hữu cách
Trước khi đi sâu vào cách dùng cụ thể của whose, who, whom, who’s, chúng ta cần hiểu rõ ba khái niệm ngữ pháp cơ bản liên quan mật thiết đến chức năng của chúng: chủ ngữ, tân ngữ và sở hữu cách. Việc nắm vững ba vai trò này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định được từ nào cần sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Chủ ngữ (Subject)
Chủ ngữ là thành phần trong câu thực hiện hành động hoặc là đối tượng được nói đến. Nó thường đứng trước động từ chính và trả lời cho câu hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?” thực hiện hành động đó. Trong tiếng Anh, chủ ngữ là một yếu tố không thể thiếu trong hầu hết các câu, quyết định sự hòa hợp với động từ về số ít hay số nhiều.
Ví dụ minh họa:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hiện tượng tỉnh lược tiếng Anh: Khám phá cách rút gọn câu
- Hé Lộ Những Bí Ẩn Về Hang Sơn Đoòng Lớn Nhất Thế Giới
- Bí Quyết Viết Về Người Nổi Tiếng Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Cách Phát Âm GH Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Nâng Cao Kỹ Năng IELTS Speaking Với Chủ Đề Trường Học
- Linh goes to school everyday. (Linh đi học mỗi ngày.) Trong câu này, Linh là chủ ngữ, người thực hiện hành động “đi học” (goes to school).
- The cat plays with a ball. (Con mèo chơi với quả bóng.) Ở đây, cụm danh từ the cat đóng vai trò chủ ngữ, thực hiện hành động “chơi” (plays).
Tân ngữ (Object)
Tân ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ chịu ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của hành động từ động từ, hoặc theo sau một giới từ. Tân ngữ cung cấp thêm thông tin về hành động và đối tượng mà hành động đó tác động lên. Có hai loại tân ngữ chính là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Đối với ngoại động từ (như blame, choose, give, offer), chúng thường yêu cầu một hoặc nhiều tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa. Một số động từ có thể đi với một tân ngữ, trong khi số khác có thể đi với hai tân ngữ, một tân ngữ trực tiếp và một tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ:
- They always blame me for the mistakes they make. (Họ luôn đổ lỗi cho tôi về những lỗi lầm mà họ gây ra.) Trong câu này, me là tân ngữ của động từ blame.
- My husband gives me flowers everyday. (Chồng tôi tặng hoa cho tôi mỗi ngày.) Ở đây, me (tân ngữ gián tiếp) và flowers (tân ngữ trực tiếp) đều là tân ngữ của động từ gives.
Khi tân ngữ theo sau giới từ, nó tạo thành một cụm giới từ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ đứng trước. Đây là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến, giúp liên kết các thành phần khác nhau trong câu và cung cấp thông tin chi tiết hơn về địa điểm, thời gian, cách thức, hoặc đối tượng liên quan.
Ví dụ:
- I can still hear the angry voice of that woman. (Tôi vẫn có thể nghe thấy giọng nói tức giận của người đàn bà đó.) Cụm that woman là tân ngữ của giới từ of.
- She decided to talk to him about the problem. (Cô ấy quyết định nói chuyện với anh ta về vấn đề.) him là tân ngữ của giới từ to.
Sở hữu cách (Possessive)
Sở hữu cách trong tiếng Anh dùng để chỉ ra sự sở hữu, mối quan hệ hoặc sự thuộc về giữa một người/vật này với một người/vật khác. Nó thể hiện rằng một cái gì đó thuộc về ai đó hoặc cái gì đó. Có nhiều cách để thể hiện sở hữu cách, phổ biến nhất là sử dụng tính từ sở hữu hoặc ‘s/s’.
Ví dụ về sở hữu cách:
- I love my mom. (Tôi rất yêu mẹ của mình.) “my” là một tính từ sở hữu, chỉ rõ mẹ thuộc về “tôi”.
- Lan’s father passed away six months ago. (Bố của Lan đã mất sáu tháng rồi.) “Lan’s” là một trường hợp sở hữu cách, cho thấy người bố là của Lan.
- The children’s toys were scattered all over the floor. (Đồ chơi của bọn trẻ bị vứt lung tung khắp sàn.) “children’s” biểu thị sự sở hữu của nhiều người.
Cách dùng Who, Whom, Whose, Who’s trong tiếng Anh
Bốn từ này tuy nhìn có vẻ giống nhau nhưng lại có chức năng hoàn toàn khác biệt. Việc phân biệt chúng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về vai trò ngữ pháp của từng từ trong câu. Chúng có thể được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc trong mệnh đề quan hệ, mỗi ngữ cảnh lại có những quy tắc riêng.
Cách dùng trong câu nghi vấn
Trong câu hỏi, who, whom, whose, who’s đóng vai trò là các từ hỏi, giúp người nói thu thập thông tin về người hoặc vật liên quan đến hành động hoặc sự sở hữu.
Who
Trong câu hỏi, Who đóng vai trò là một đại từ hỏi, dùng để hỏi về chủ ngữ của hành động, tức là “Ai?” hoặc “Người nào?” đã thực hiện điều gì đó. Who thay thế cho chủ ngữ là người.
Ví dụ:
- My brother works for that company. (Em trai tôi làm việc cho công ty đó.) → Who works for that company? (Ai làm việc cho công ty đó?) Trong câu hỏi, who đã thay thế cho chủ ngữ my brother.
- I go to school on foot. (Tôi đi bộ đến trường.) → Who goes to school on foot? (Ai đi bộ đến trường?) Ở đây, who thay thế cho I, là chủ ngữ của câu.
Whom
Trong câu hỏi, whom cũng là một đại từ hỏi, nhưng nó đóng vai trò là tân ngữ. Nó được dùng để hỏi về đối tượng chịu tác động của hành động, tức là “Ai?” hoặc “Người nào?” bị tác động. Whom thường xuất hiện sau giới từ hoặc là tân ngữ trực tiếp của động từ. Tuy nhiên, trong văn nói hiện đại, who thường được dùng thay cho whom trong nhiều trường hợp.
Ví dụ:
- He blamed his employees for a decrease in profits. (Ông ấy đổ lỗi cho nhân viên vì sự sụt giảm lợi nhuận.) → Whom did he blame for a decrease in profits? (Ông ấy đổ lỗi cho ai về sự sụt giảm lợi nhuận?) Whom thay thế cho tân ngữ his employees.
- To whom did you give the book? (Bạn đã đưa cuốn sách cho ai?) Ở đây, whom là tân ngữ của giới từ to.
Whose
Trong câu hỏi, whose hoạt động như một đại từ sở hữu hoặc tính từ sở hữu. Nó được dùng để hỏi về quyền sở hữu hoặc mối quan hệ thuộc về, tức là “Của ai?”. Khi là tính từ sở hữu, whose sẽ đứng trước một danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- My mother’s phone was stolen. (Điện thoại của mẹ tôi đã bị trộm.) → Whose phone was stolen? (Điện thoại của ai đã bị trộm?) Whose hỏi về chủ sở hữu của chiếc điện thoại.
- His house caught on fire last night. (Nhà của cậu ấy bốc cháy trong đêm.) → Whose house caught on fire last night? (Nhà của ai bốc cháy đêm hôm qua vậy?) Whose hỏi về chủ sở hữu ngôi nhà.
Who’s
Who’s là một dạng rút gọn của hai cụm từ khác nhau: “Who is” (Ai là/Ai đang) hoặc “Who has” (Ai đã/Ai có). Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn nhất với whose. Để phân biệt, bạn chỉ cần thử thay thế “Who’s” bằng “Who is” hoặc “Who has” và xem câu có còn hợp lý không.
Ví dụ:
- Who’s talking to your daughter over there? = Who is talking to your daughter over there? (Ai đang nói chuyện với con gái của cậu ở đằng kia vậy?)
- Who’s completed the homework I gave last week? = Who has completed the homework I gave last week? (Ai đã hoàn thành bài tập về nhà cô giao từ tuần trước rồi?)
- Who’s got a pen I can borrow? (Ai có cây bút cho tôi mượn không?) – trường hợp của “Who has”.
Cách dùng trong mệnh đề quan hệ
Who, whom, whose cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các mệnh đề quan hệ, bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ đứng trước mà không cần bắt đầu một câu mới.
Who
Trong mệnh đề quan hệ, who đóng vai trò là một đại từ quan hệ, dùng để thay thế cho chủ ngữ là người (hoặc đôi khi là vật nuôi cụ thể) đã được nhắc đến ở mệnh đề chính. Nó giúp nối hai mệnh đề lại với nhau, cung cấp thông tin thêm về chủ thể.
Ví dụ:
- She was the one who cleaned the house. (Cô ấy là người đã lau dọn căn nhà.) Who ở đây thay thế cho chủ ngữ the one (chỉ người) trong mệnh đề quan hệ.
- Mike is the student who won the first prize in that competition. (Mike là cậu học sinh đã đạt giải nhất trong cuộc thi đó.) Who đề cập đến chủ ngữ Mike và cung cấp thông tin bổ sung.
Whom
Trong mệnh đề quan hệ, whom được dùng để thay thế cho một tân ngữ là người. Nó thường xuất hiện sau giới từ hoặc là tân ngữ trực tiếp của động từ trong mệnh đề quan hệ. Mặc dù whom được coi là đúng ngữ pháp hơn trong văn phong trang trọng, who đang dần trở nên phổ biến hơn ngay cả trong các trường hợp mà whom được sử dụng theo quy tắc.
Ví dụ:
- The girl whom I met yesterday used to be an idol. (Cô gái tôi gặp hôm qua đã từng là một thần tượng.) Trong câu này, whom thay thế cho the girl, là tân ngữ của động từ met trong mệnh đề quan hệ.
- Hung, whom I met yesterday, is my favourite student. (Hùng, người mà tôi đã gặp hôm qua, là người học trò mà tôi yêu quý.) Whom đề cập đến Hung và là tân ngữ của met.
Cần lưu ý rằng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, who thường được ưu tiên thay cho whom, hoặc thậm chí cả đại từ quan hệ này có thể được lược bỏ nếu nó là tân ngữ.
Whose
Trong mệnh đề quan hệ, whose được dùng để thay thế cho một sở hữu cách của người hoặc vật. Nó có chức năng tương tự như một tính từ sở hữu (như his, her, their) nhưng dùng để nối hai mệnh đề. Whose luôn đi kèm với một danh từ.
Ví dụ:
- The woman whose house I just bought is a widow. (Người phụ nữ là chủ của ngôi nhà tôi vừa mua là một góa phụ.) Whose ở đây thay thế cho “the woman’s” (ngôi nhà của người phụ nữ), thể hiện sự sở hữu.
- The man whose daughter passed away in a car accident is crying. (Người đàn ông có cô con gái mất trong một vụ tai nạn xe hơi thì đang khóc.) Whose thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa người đàn ông và cô con gái của ông ấy.
Phân biệt Whose và Who, Whom, Who’s trong tiếng Anh
Việc phân biệt các từ này đôi khi có thể phức tạp, nhưng với những mẹo nhỏ và sự luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nắm vững chúng.
Phân biệt cách dùng Whose và Who
Whose và who có chức năng ngữ pháp hoàn toàn khác nhau. Whose tập trung vào sự sở hữu, trong khi who tập trung vào người thực hiện hành động.
- Whose là một tính từ sở hữu (hoặc đại từ sở hữu), thường đứng trước một danh từ trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ để chỉ ra “của ai”.
- Who là một đại từ, thường đứng trước một động từ (trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ) để chỉ chủ ngữ, tức “ai” làm gì đó.
Ví dụ:
- She is the girl whose singing skill impressed us all. (Cô ấy là người có kỹ thuật ca hát gây ấn tượng đến chúng tôi nhiều nhất.) (Whose đi với danh từ “singing skill”, chỉ sự sở hữu kỹ năng hát).
- Mary is the girl who is the best singer in the team. (Cô ấy là cô gái hát hay nhất đội.) (Who đi với động từ “is”, đóng vai trò chủ ngữ của mệnh đề quan hệ).
Phân biệt cách dùng Who và Whom
Sự khác biệt giữa who và whom nằm ở vai trò ngữ pháp của chúng trong câu: who là chủ ngữ, còn whom là tân ngữ.
- Who: Dùng khi bạn cần một chủ ngữ. Hãy thử thay thế bằng he hoặc she. Nếu hợp lý, dùng who.
- Whom: Dùng khi bạn cần một tân ngữ. Hãy thử thay thế bằng him hoặc her. Nếu hợp lý, dùng whom.
Who và Whom trong văn nói
Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là văn nói, sự phân biệt giữa who và whom thường bị bỏ qua. Hầu hết người bản xứ có xu hướng sử dụng who thay cho whom ngay cả khi whom về mặt ngữ pháp là chính xác hơn, đặc biệt khi whom là tân ngữ của động từ.
Ví dụ:
- Văn viết trang trọng: The man whom you saw yesterday is my brother.
- Văn nói/Không trang trọng: The man who you saw yesterday is my brother. (Hoặc có thể lược bỏ: The man you saw yesterday is my brother.)
Khi whom là tân ngữ của một giới từ, trong văn viết trang trọng, giới từ sẽ đứng trước whom (ví dụ: to whom, with whom). Tuy nhiên, trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, giới từ thường được chuyển ra cuối câu, và whom được thay thế bằng who hoặc that, hoặc thậm chí bị lược bỏ.
Ví dụ:
- Văn viết trang trọng: The girl to whom I spoke.
- Văn nói/Không trang trọng: The girl that I spoke to = The girl who I spoke to.
Phân biệt cách dùng Whose và Who’s
Đây là cặp từ gây nhầm lẫn nhiều nhất do cách phát âm giống hệt nhau. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và chức năng hoàn toàn khác biệt.
- Whose: Luôn thể hiện sự sở hữu (“của ai”). Nó là một tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu.
- Who’s: Là dạng rút gọn của “who is” hoặc “who has”.
Mẹo để phân biệt: Hãy thử mở rộng who’s thành “who is” hoặc “who has”. Nếu câu văn vẫn có nghĩa và đúng ngữ pháp, thì who’s là lựa chọn chính xác. Nếu không, khả năng cao bạn cần dùng whose.
Ví dụ:
- Who’s that woman? (Ai là người phụ nữ đó?) = Who is that woman? (Câu này hợp lý).
- She is the one whose purse got robbed. (Cô ấy là người đã bị cướp túi xách.) (Nếu thay “who’s” vào đây, thành “She is the one who is purse got robbed” – không hợp lý, vì vậy phải dùng whose để chỉ sở hữu).
Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Whose, Who, Whom, Who’s
Việc hiểu rõ các lỗi phổ biến sẽ giúp bạn tránh mắc phải chúng. Một số lỗi chính bao gồm:
- Sử dụng Whom quá mức: Nhiều người cố gắng dùng “whom” để nghe trang trọng hơn, nhưng lại dùng sai ngữ cảnh (ví dụ: dùng làm chủ ngữ).
- Nhầm lẫn Whose và Who’s: Đây là lỗi phổ biến nhất do cách phát âm giống nhau. Luôn nhớ “whose” là sở hữu, “who’s” là viết tắt của “who is” hoặc “who has”.
- Dùng Who thay Whom trong văn phong trang trọng: Mặc dù who được chấp nhận rộng rãi trong văn nói thay cho whom, nhưng trong văn viết học thuật hoặc trang trọng, việc sử dụng whom đúng ngữ pháp vẫn được đánh giá cao.
Để khắc phục, hãy luôn xác định vai trò của từ trong câu (chủ ngữ, tân ngữ hay sở hữu) và ngữ cảnh (hỏi hay mệnh đề quan hệ, trang trọng hay không trang trọng) trước khi quyết định sử dụng whose, who, whom, who’s.
Mẹo Ghi Nhớ Nhanh Các Đại Từ Quan Hệ
Để ghi nhớ cách sử dụng whose, who, whom, who’s một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo đơn giản:
- Quy tắc “He/Him”:
- Nếu bạn có thể thay thế bằng “he” hoặc “she” (chủ ngữ), hãy dùng who.
- Nếu bạn có thể thay thế bằng “him” hoặc “her” (tân ngữ), hãy dùng whom.
- Quy tắc “Is/Has”:
- Nếu bạn có thể mở rộng từ đó thành “who is” hoặc “who has”, hãy dùng who’s.
- Nếu không thể, và bạn muốn chỉ sự sở hữu, hãy dùng whose.
- Sở hữu luôn cần danh từ: Whose (thuộc về ai) luôn đi kèm với một danh từ ngay sau nó (ví dụ: whose car, whose idea). Điều này khác với who’s, thường theo sau bởi một động từ hoặc một phân từ.
Bằng cách áp dụng những mẹo này trong quá trình học và luyện tập, bạn sẽ dần hình thành phản xạ tự nhiên và sử dụng các từ này một cách chính xác hơn.
Tầm Quan Trọng của Ngữ Cảnh trong Việc Sử Dụng
Ngữ cảnh đóng một vai trò tối quan trọng trong việc lựa chọn giữa whose, who, whom, who’s. Không chỉ là việc tuân thủ quy tắc ngữ pháp, mà còn là sự phù hợp với văn phong và mức độ trang trọng của tình huống giao tiếp.
Trong văn viết học thuật, báo chí, hoặc các tài liệu chính thống, việc sử dụng whom và các cấu trúc ngữ pháp trang trọng khác là bắt buộc để duy trì tính chuyên nghiệp và chính xác. Ngược lại, trong giao tiếp hàng ngày, email thân mật, hoặc văn bản không trang trọng, sự linh hoạt được ưu tiên. Việc dùng who thay cho whom là hoàn toàn chấp nhận được và phổ biến hơn. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn giữa whose và who’s lại luôn bị coi là lỗi sai cơ bản dù trong bất kỳ ngữ cảnh nào. Nắm rõ sự khác biệt này giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Phân biệt Whose và Who’s là gì?
Whose chỉ sự sở hữu (“của ai”). Ví dụ: “Whose book is this?” Who’s là dạng rút gọn của “who is” hoặc “who has”. Ví dụ: “Who’s coming to the party?” (Who is coming) hoặc “Who’s finished their homework?” (Who has finished).
2. Khi nào nên dùng Whom thay vì Who?
Dùng whom khi từ đó đóng vai trò là tân ngữ (đối tượng của hành động hoặc sau giới từ), thường trong văn phong trang trọng. Dùng who khi từ đó là chủ ngữ. Mẹo: thay thế bằng “he” (dùng who) hoặc “him” (dùng whom).
3. Có phải Who luôn có thể thay thế cho Whom trong văn nói không?
Trong hầu hết các trường hợp, who có thể thay thế cho whom trong văn nói và văn viết không trang trọng khi whom là tân ngữ của động từ. Tuy nhiên, khi whom đứng sau giới từ (ví dụ: to whom), việc thay thế bằng who vẫn xảy ra nhưng giới từ sẽ chuyển ra cuối câu.
4. Who, Whom, Whose được dùng trong mệnh đề quan hệ như thế nào?
- Who thay thế cho chủ ngữ là người.
- Whom thay thế cho tân ngữ là người.
- Whose thay thế cho sở hữu cách của người hoặc vật.
5. Làm thế nào để tránh nhầm lẫn Who’s và Whose?
Luôn thử mở rộng who’s thành “who is” hoặc “who has”. Nếu câu vẫn có nghĩa, dùng who’s. Nếu không, và bạn cần thể hiện sự sở hữu, hãy dùng whose. Ví dụ: “Who’s there?” (Who is there) và “Whose car is that?” (không thể là “who is car”).
6. Đại từ quan hệ có thể đứng sau dấu phẩy không?
Có, khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề không xác định (non-defining relative clause), nó sẽ đứng sau dấu phẩy và cung cấp thông tin bổ sung không thiết yếu. Trong trường hợp này, không được dùng “that” thay cho “who” hoặc “which”.
7. Có thể lược bỏ Who hoặc Whom trong mệnh đề quan hệ không?
Who (khi là chủ ngữ) không thể lược bỏ. Whom (khi là tân ngữ) hoặc who (khi đóng vai trò tân ngữ trong văn nói) có thể được lược bỏ nếu không có giới từ đứng trước nó. Ví dụ: “The man (whom/who) I saw yesterday is my friend.”
8. Whose có thể dùng cho vật không?
Có, whose có thể dùng cho cả người và vật để chỉ sự sở hữu. Ví dụ: “The house whose roof is red is mine.” (Ngôi nhà mà mái nhà của nó màu đỏ là của tôi).
9. Tại sao Whom ít được dùng trong tiếng Anh hiện đại?
Whom được coi là trang trọng và hơi cổ kính. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường ưu tiên sự đơn giản và trực tiếp hơn, do đó who đã trở nên phổ biến hơn nhiều ngay cả trong những trường hợp mà whom được coi là đúng về mặt ngữ pháp truyền thống.
10. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Who và Whom là gì?
Sự khác biệt cơ bản nhất là vai trò ngữ pháp của chúng: Who là chủ ngữ của mệnh đề, còn whom là tân ngữ của mệnh đề hoặc sau một giới từ.
Hi vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về cách phân biệt và sử dụng whose, who, whom, who’s một cách chính xác. Việc nắm vững những kiến thức ngữ pháp này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo nhóm từ quan trọng này cùng Anh ngữ Oxford.