Trong ngữ pháp tiếng Anh, whose, who, whom, và who’s là những từ thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học vì sự tương đồng về hình thức và phát âm. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái ý nghĩa và chức năng ngữ pháp riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin chính xác. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích từng khái niệm, cách dùng và cung cấp những mẹo hữu ích để bạn có thể nắm vững và tự tin sử dụng chúng.
Nắm Vững Các Khái Niệm Cơ Bản Về Chủ Ngữ, Tân Ngữ Và Sở Hữu
Để hiểu rõ cách dùng whose, who, whom, who’s, trước tiên, chúng ta cần nắm vững ba khái niệm ngữ pháp cơ bản: chủ ngữ, tân ngữ và sở hữu cách. Đây là nền tảng cốt lõi giúp xác định chức năng của các đại từ này trong câu.
Chủ Ngữ (Subject) và Vai Trò Trong Câu
Chủ ngữ là thành phần chính yếu trong một câu, chịu trách nhiệm thực hiện hành động hoặc là đối tượng được mô tả. Nó trả lời cho câu hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?” thực hiện hành động. Thông thường, chủ ngữ đứng trước động từ chính và là yếu tố không thể thiếu trong hầu hết các cấu trúc câu tiếng Anh. Việc xác định đúng chủ ngữ giúp chúng ta hiểu rõ ai đang làm gì hoặc cái gì đang diễn ra.
Ví dụ minh họa:
- Linh goes to school everyday. (Linh đi học mỗi ngày.) Trong câu này, Linh là chủ ngữ, thực hiện hành động “đi học”.
- The cat plays with a ball. (Con mèo chơi với quả bóng.) Ở đây, the cat là chủ ngữ, là tác nhân của hành động “chơi”.
Tân Ngữ (Object) và Cách Xác Định Trong Ngữ Pháp
Tân ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ chịu sự tác động, ảnh hưởng của một hành động do chủ ngữ thực hiện, hoặc theo sau một giới từ. Có hai loại tân ngữ chính: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Tân ngữ trực tiếp là đối tượng nhận trực tiếp hành động của động từ, trong khi tân ngữ gián tiếp thường chỉ người hoặc vật được hưởng lợi từ hành động đó.
Đối với các động từ ngoại động (transitive verbs) như “blame” (đổ lỗi) hay “choose” (chọn), chúng bắt buộc phải có một tân ngữ trực tiếp đi kèm để hoàn chỉnh ý nghĩa. Chẳng hạn, khi bạn nói “Họ đổ lỗi cho tôi”, tôi là tân ngữ chịu tác động của hành động “đổ lỗi”.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tài Liệu Ôn Thi VSTEP B2: Chinh Phục Ngữ Pháp và Từ Vựng
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Kế Toán: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Miêu Tả Về Mẹ Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Dạng Bài Matching Information IELTS Reading: Cẩm Nang Toàn Diện
- July Là Tháng Mấy Trong Tiếng Anh? Giải Đáp Chi Tiết
Ví dụ cụ thể:
- They always blame me for the mistakes they make. (Họ luôn đổ lỗi cho tôi về những lỗi lầm mà họ gây ra.) Trong ví dụ này, me là tân ngữ cho hành động “blame”.
- They hired Lan for the position. (Họ thuê Lan làm vị trí này.) Tại đây, Lan là tân ngữ cho hành động “hired”.
Một số động từ khác như “give” (cho), “offer” (đề nghị) có thể đi kèm với hai tân ngữ, một tân ngữ trực tiếp và một tân ngữ gián tiếp. Ví dụ, trong câu “Chồng tôi tặng hoa cho tôi mỗi ngày”, cả “me” (tôi) và “flowers” (hoa) đều là tân ngữ cho hành động “gives”. “Me” là tân ngữ gián tiếp (người nhận), còn “flowers” là tân ngữ trực tiếp (vật được tặng).
Ngoài ra, tân ngữ cũng xuất hiện sau các giới từ, tạo thành cụm giới từ. Cụm giới từ này thường bổ nghĩa cho một danh từ, động từ hoặc tính từ, cung cấp thêm thông tin về vị trí, thời gian, cách thức, hoặc đối tượng. Ví dụ, trong câu “I can still hear the angry voice of that woman” (Tôi vẫn có thể nghe thấy giọng nói tức giận của người đàn bà đó), that woman là tân ngữ của giới từ “of”.
Sở Hữu Cách (Possessive) – Biểu Hiện Mối Quan Hệ
Sở hữu cách dùng để chỉ ra quyền sở hữu hoặc mối quan hệ thuộc về giữa một người/vật và một thứ khác. Nó giúp chúng ta biết được ai là chủ của cái gì hoặc cái gì thuộc về ai. Trong tiếng Anh, sở hữu cách có thể được thể hiện qua các tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) hoặc bằng cách thêm ‘s vào danh từ (Lan’s, the cat’s).
Ví dụ minh họa:
- I love my mom. (Tôi rất yêu mẹ của mình.) “My” là một tính từ sở hữu cách, chỉ rõ ai là chủ sở hữu của “mom”.
- Lan’s father passed away six months ago. (Bố của Lan đã mất sáu tháng rồi.) “Lan’s” là trường hợp sở hữu cách, biểu thị mối quan hệ cha con thuộc về Lan.
- The student’s book is on the table. (Cuốn sách của học sinh nằm trên bàn.) Ở đây, “student’s” cho thấy cuốn sách thuộc về học sinh.
Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết Who, Whom, Whose, Who’s
Sau khi đã nắm vững các khái niệm cơ bản về chủ ngữ, tân ngữ và sở hữu cách, chúng ta sẽ đi sâu vào cách áp dụng các từ who, whom, whose, và who’s trong các cấu trúc câu khác nhau, đặc biệt là trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ.
Cách Dùng Trong Câu Nghi Vấn
Khi sử dụng trong câu hỏi, who, whom, whose, và who’s đóng vai trò là đại từ nghi vấn, mỗi từ mang một chức năng riêng biệt để hỏi về người hoặc vật theo các khía cạnh khác nhau.
Who: Đại Từ Nghi Vấn Cho Chủ Ngữ
Trong câu hỏi, who được dùng để hỏi về chủ ngữ, tức là người hoặc vật thực hiện hành động. Nó thay thế cho chủ ngữ trong câu trả lời và luôn đứng trước một động từ. Đây là cách dùng phổ biến nhất và ít gây nhầm lẫn hơn so với các từ còn lại.
Ví dụ:
- My brother works for that company. (Em trai tôi làm việc cho công ty đó.) → Who works for that company? (Ai làm việc cho công ty đó?) Ở đây, who thay thế cho chủ ngữ “my brother”.
- I go to school on foot. (Tôi đi bộ đến trường.) → Who goes to school on foot? (Ai đi bộ đến trường?) Trong ví dụ này, who thay thế cho chủ ngữ “I”.
Whom: Đại Từ Nghi Vấn Cho Tân Ngữ
Whom được sử dụng để hỏi về tân ngữ, tức là người hoặc vật chịu tác động của hành động. Trong ngữ pháp trang trọng, whom thường theo sau một giới từ (ví dụ: “to whom”, “for whom”). Tuy nhiên, trong văn nói hiện đại, việc sử dụng whom đã giảm đáng kể và thường được thay thế bằng who, hoặc có thể được lược bỏ. Mặc dù vậy, việc hiểu rõ chức năng của whom vẫn rất quan trọng, đặc biệt trong các bài thi và văn viết trang trọng.
Ví dụ:
- He blamed his employees for a decrease in profits. (Ông ấy đổ lỗi cho nhân viên của mình vì sự sụt giảm lợi nhuận.) → Whom did he blame for a decrease in profits? (Ông ấy đã đổ lỗi cho ai vì sự sụt giảm lợi nhuận?) Trong câu này, whom thay thế cho tân ngữ “his employees”.
- They chose me as their new leader. (Họ chọn tôi là thủ lĩnh mới của họ.) → Whom did they choose as their new leader? (Họ đã chọn ai làm thủ lĩnh mới của họ?) Ở đây, whom thay thế cho tân ngữ “me”. Mặc dù vậy, “Who did they choose as their new leader?” vẫn phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Whose: Đại Từ Nghi Vấn Chỉ Sở Hữu
Whose là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về sở hữu, tức là hỏi về người hoặc vật mà một thứ gì đó thuộc về. Whose thường đứng trước một danh từ, hỏi về “của ai” hoặc “cái gì thuộc về ai”. Đây là một trong những điểm khác biệt chính giữa whose và các từ khác.
Ví dụ:
- My mother’s phone was stolen. (Điện thoại của mẹ tôi đã bị trộm.) → Whose phone was stolen? (Điện thoại của ai đã bị trộm?)
- His house caught on fire last night. (Nhà của cậu ấy bốc cháy trong đêm.) → Whose house caught on fire last night? (Nhà của ai bốc cháy đêm hôm qua vậy?)
Who’s: Viết Tắt Của “Who Is” Hoặc “Who Has”
Who’s là dạng viết tắt của “Who is” (ai là) hoặc “Who has” (ai đã/có). Đây không phải là một đại từ độc lập mà là một cụm từ rút gọn. Việc nhầm lẫn who’s với whose là một trong những lỗi phổ biến nhất trong tiếng Anh. Luôn nhớ rằng dấu lược (‘s) ở đây đại diện cho động từ “is” hoặc “has”.
Ví dụ:
- Who’s talking to your daughter over there? = Who is talking to your daughter over there? (Ai đang nói chuyện với con gái của bạn ở đằng kia vậy?)
- Who’s completed the homework I gave last week? = Who has completed the homework I gave last week? (Ai đã hoàn thành bài tập về nhà cô giao từ tuần trước rồi?)
Cách Dùng Trong Mệnh Đề Quan Hệ
Trong mệnh đề quan hệ, who, whom, và whose đóng vai trò là đại từ quan hệ, giới thiệu một mệnh đề phụ để bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ đã được nhắc đến ở mệnh đề chính.
Who: Đại Từ Quan Hệ Thay Thế Cho Chủ Ngữ
Khi sử dụng trong mệnh đề quan hệ, who dùng để thay thế cho một danh từ chỉ người (hoặc đôi khi là vật nếu đóng vai trò như người) ở vị trí chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ đó. Mệnh đề quan hệ với who cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ được nhắc đến, làm cho câu văn cụ thể và rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- She was the one who cleaned the house. (Cô ấy là người đã lau dọn căn nhà.) Trong câu này, who nhắc đến chủ ngữ “she” và là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ “who cleaned the house”.
- Mike is the student who won the first prize in that competition. (Mike là cậu học sinh đã đạt giải nhất trong cuộc thi đó.) Ở đây, who nhắc đến “Mike” và là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
Whom: Đại Từ Quan Hệ Thay Thế Cho Tân Ngữ
Whom trong mệnh đề quan hệ được dùng để thay thế cho một danh từ chỉ người ở vị trí tân ngữ. Giống như trong câu hỏi, whom thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn và có thể đi sau giới từ. Trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết không quá trang trọng, whom thường được thay thế bằng who hoặc thậm chí bị lược bỏ nếu không đứng sau giới từ.
Ví dụ:
- The girl whom I met yesterday used to be an idol. (Cô gái tôi gặp hôm qua đã từng là một thần tượng.) Trong câu này, whom đề cập đến “the girl” nhưng đóng vai trò là tân ngữ của động từ “met” trong mệnh đề quan hệ.
- Hung, whom I met yesterday, is my favourite student. (Hùng, người mà tôi đã gặp hôm qua, là người học trò mà tôi yêu quý.) Ở đây, whom đề cập đến “Hung” và cũng là tân ngữ.
Lưu ý: “The girl who I met yesterday” cũng hoàn toàn chấp nhận được trong văn nói và văn viết thông thường. Sự xuất hiện của whom ngày càng ít đi trong tiếng Anh hiện đại.
Whose: Đại Từ Quan Hệ Chỉ Sự Sở Hữu
Trong mệnh đề quan hệ, whose được dùng để chỉ sự sở hữu của một danh từ hoặc đại từ. Nó thay thế cho các tính từ sở hữu (my, his, her, their, etc.) hoặc sở hữu cách (‘s) và luôn theo sau bởi một danh từ mà nó bổ nghĩa. Whose có thể dùng cho cả người và vật, mặc dù với vật, đôi khi người ta dùng “of which” hoặc cấu trúc khác để tránh sự trang trọng quá mức.
Ví dụ:
- The woman whose house I just bought is a widow. (Người phụ nữ là chủ của ngôi nhà tôi vừa mua là một góa phụ.) Ở đây, whose đề cập đến sự sở hữu ngôi nhà của người phụ nữ (tức là “the woman’s house”).
- The man whose daughter passed away in a car accident is crying. (Người đàn ông có cô con gái mất trong một vụ tai nạn xe hơi thì đang khóc.) Whose đề cập đến mối liên kết giữa người bố và cô con gái (tức là “the man’s daughter”).
Phân Biệt Sự Khác Nhau Giữa Whose, Who, Whom, Who’s
Việc phân biệt rõ ràng whose, who, whom, và who’s là chìa khóa để sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác và tự nhiên. Dưới đây là những điểm khác biệt cốt lõi và các mẹo giúp bạn nhận diện chúng.
Whose và Who – Hiểu Rõ Bản Chất
Sự khác biệt cơ bản giữa whose và who nằm ở chức năng ngữ pháp của chúng. Whose là một đại từ hoặc tính từ sở hữu, luôn đi kèm với một danh từ để chỉ ra quyền sở hữu hoặc mối quan hệ. Nó trả lời cho câu hỏi “Của ai?”. Ngược lại, who là một đại từ đóng vai trò làm chủ ngữ, dùng để chỉ người thực hiện hành động. Who thường đứng trước một động từ, trong khi whose luôn đứng trước một danh từ.
Để dễ hình dung:
- Whose + danh từ: Luôn luôn cần một danh từ theo sau để hoàn thành ý nghĩa sở hữu.
- Who + động từ: Đóng vai trò là chủ ngữ của động từ đó.
Ví dụ minh họa:
- She is the girl whose singing skill impressed us all. (Cô ấy là người có kỹ thuật ca hát gây ấn tượng đến chúng tôi nhiều nhất.) Ở đây, whose đi kèm với “singing skill” để chỉ kỹ năng ca hát của cô gái.
- Mary is the girl who is the best singer in the team. (Cô ấy là cô gái hát hay nhất đội.) Trong câu này, who là chủ ngữ của động từ “is”, chỉ về Mary.
Who và Whom – Sự Trang Trọng và Tính Linh Hoạt
Điểm khác biệt chính giữa who và whom là vai trò của chúng trong câu: who đóng vai trò chủ ngữ, còn whom đóng vai trò tân ngữ. Tuy nhiên, sự khác biệt này ngày càng trở nên mờ nhạt trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Trong văn viết trang trọng hoặc các bài kiểm tra ngữ pháp, quy tắc vẫn rất rõ ràng: sử dụng who khi nó là chủ ngữ của mệnh đề (thực hiện hành động) và whom khi nó là tân ngữ của động từ hoặc giới từ (chịu tác động của hành động). Một mẹo nhỏ là thử thay thế bằng “he/him” hoặc “she/her”: nếu có thể thay bằng “he/she” thì dùng who; nếu thay bằng “him/her” thì dùng whom.
Ví dụ để hiểu rõ hơn:
- Who called you? (Ai đã gọi cho bạn?) → (He/She called me.)
- Whom did you call? (Bạn đã gọi cho ai?) → (I called him/her.)
Trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là văn nói, who thường được dùng thay cho whom trong vai trò tân ngữ. Thậm chí, trong nhiều trường hợp, whom có thể được lược bỏ hoàn toàn. Điều này cho thấy tính linh hoạt của ngôn ngữ, nhưng cũng là nguyên nhân gây ra nhầm lẫn cho người học.
Ví dụ minh họa sự thay thế trong văn nói:
- Văn viết trang trọng: The man whom you saw yesterday is my brother.
- Văn nói phổ biến: The man who you saw yesterday is my brother.
- Văn nói giản lược: The man you saw yesterday is my brother.
Khi whom là tân ngữ của một giới từ, trong văn viết trang trọng, giới từ sẽ đứng trước whom (ví dụ: “to whom”, “with whom”). Tuy nhiên, trong văn nói, giới từ thường được chuyển ra phía sau cùng của mệnh đề, và whom có thể được thay thế bằng that hoặc who, hoặc lược bỏ.
Ví dụ:
- Văn viết trang trọng: The girl to whom I spoke. (Cô gái mà tôi đã nói chuyện.)
- Văn nói: The girl that I spoke to = The girl who I spoke to = The girl I spoke to.
Whose và Who’s – Tránh Nhầm Lẫn Phổ Biến
Đây là cặp từ dễ bị nhầm lẫn nhất do cách phát âm giống hệt nhau. Điểm khác biệt mấu chốt nằm ở dấu lược (‘s). Whose là từ chỉ sở hữu, không bao giờ là dạng viết tắt của bất kỳ từ nào. Nó luôn đi kèm với một danh từ để chỉ “của ai”. Ngược lại, who’s là dạng rút gọn của “who is” hoặc “who has”.
Mẹo để phân biệt: Hãy thử mở rộng who’s thành “who is” hoặc “who has”. Nếu câu văn vẫn giữ nguyên nghĩa và ngữ pháp, thì đó là who’s. Nếu không, bạn cần dùng whose.
Ví dụ:
- Who’s that woman? (Cô ấy là ai vậy?) → Có thể mở rộng thành “Who is that woman?”.
- She is the one whose purse got robbed. (Cô ấy là người đã bị cướp túi xách.) → Không thể mở rộng thành “who is purse” hoặc “who has purse”; whose ở đây chỉ sự sở hữu chiếc ví của cô ấy.
Một ví dụ khác:
- Whose car is parked outside? (Xe của ai đỗ bên ngoài?) (Không thể là “Who is car” hay “Who has car”).
- Who’s coming to the party? (Ai sẽ đến bữa tiệc?) (Có thể là “Who is coming” hoặc “Who has come”).
Mẹo Nhớ Và Áp Dụng Hiệu Quả Whose, Who, Whom, Who’s
Để thành thạo việc sử dụng whose, who, whom, và who’s, việc luyện tập thường xuyên và áp dụng các mẹo nhỏ là vô cùng cần thiết. Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn thử các phương pháp sau đây.
Kiểm Tra Vị Trí Và Chức Năng Ngữ Pháp
Một trong những mẹo hiệu quả nhất để phân biệt các từ này là luôn xác định vai trò ngữ pháp của chúng trong câu.
- Nếu bạn cần một chủ ngữ (thực hiện hành động), hãy chọn who.
- Nếu bạn cần một tân ngữ (chịu tác động), hãy chọn whom (đặc biệt trong văn phong trang trọng, hoặc sau giới từ).
- Nếu bạn cần thể hiện sự sở hữu, hãy chọn whose. Từ này sẽ luôn đi kèm với một danh từ.
- Nếu bạn đang muốn viết tắt của “who is” hoặc “who has”, hãy chọn who’s.
Hãy luôn tự hỏi: “Từ này đang làm nhiệm vụ gì trong câu?” Phương pháp này giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác dựa trên cấu trúc câu và ý nghĩa muốn truyền đạt.
Thực Hành Với Các Ví Dụ Cụ Thể
Không có cách học nào hiệu quả hơn việc thực hành. Hãy tìm kiếm hoặc tự tạo ra các câu ví dụ, sau đó thử điền các từ whose, who, whom, who’s vào chỗ trống và kiểm tra đáp án. Bắt đầu với những câu đơn giản, sau đó tăng dần độ phức tạp. Việc này không chỉ củng cố kiến thức lý thuyết mà còn giúp bạn hình thành “cảm giác” ngữ pháp, cho phép bạn chọn đúng từ một cách tự nhiên hơn. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và ghi nhớ lâu hơn.
Bạn có thể áp dụng các bài tập sau để củng cố kiến thức:
Bài tập 1: Điền từ thích hợp Whose, Who, Whom, Who’s vào chỗ trống
- The woman ________ car is parked next to mine is my sister.
- To ________ it may concern, please submit your application by the deadline.
- The actor ________ starred in the movie won an award for his performance.
- I don’t know ________ this umbrella belongs to, but it’s been here for days.
- The teacher ________ students achieved top scores on the test were recognized.
- ________ is that girl in the red dress standing by the entrance?
- The person ________ you spoke to on the phone is our manager.
- ________ would like to join the club needs to fill out an application form.
- ________ is responsible for this project needs to submit a progress report.
- ________ book is this? It’s been left on the table.
Bài tập 2: Sửa các lỗi sử dụng Whose, Who, Whom, Who’s
- To who does this package belong to?
- She’s the one who’s book you borrowed last week.
- Whose going to the party tonight?
- The artist, who’s paintings are displayed in the gallery, is from Italy.
- Whom should I contact if I have questions about the event?
- The person whose in charge of the project is unavailable at the moment.
- Who’s responsibility is it to clean up the classroom after the lesson?
- Whose the woman standing near the entrance?
- The students whom performed exceptionally well were awarded scholarships.
- Who’s is that lovely dog playing in the park?
Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng
- ________ going to the concert with you tonight?
a) Who
b) Whose
c) Whom
d) Who’s - The student ________ completed the assignment early will receive extra credit.
a) who’s
b) whose
c) whom
d) who - To ________ should I address this letter?
a) who
b) whose
c) whom
d) who’s - ________ did you invite to the party?
a) Who
b) Whose
c) Whom
d) Who’s - The person ________ car is parked outside needs to move it immediately.
a) whose
b) who
c) whom
d) who’s - ________ responsible for this mess?
a) Who’s
b) Whose
c) Who
d) Whom - I don’t know ________ you’re talking about.
a) who’s
b) whose
c) whom
d) who - The student to ________ the scholarship was awarded is very talented.
a) who
b) whose
c) whom
d) who’s - ________ book is this on the table?
a) Who’s
b) Whose
c) Whom
d) Who - To ________ should I give this gift?
a) who
b) whose
c) whomst
d) who’st
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Whose, Who, Whom, Who’s
Việc phân biệt và sử dụng đúng whose, who, whom, who’s là một thử thách chung đối với nhiều người học tiếng Anh. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp mà Anh ngữ Oxford đã tổng hợp để giải đáp những thắc mắc phổ biến nhất, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn.
1. Làm thế nào để nhanh chóng phân biệt giữa “whose” và “who’s”?
Mẹo đơn giản nhất là thử mở rộng who’s thành “who is” hoặc “who has”. Nếu câu văn vẫn có nghĩa và đúng ngữ pháp, thì đó là who’s. Nếu không, bạn cần dùng whose, bởi vì whose luôn chỉ sự sở hữu và không phải là dạng viết tắt. Ví dụ, “Who’s coming?” có thể là “Who is coming?”, nhưng “Whose book is this?” không thể là “Who is book?”.
2. Khi nào nên dùng “whom” thay vì “who”?
Whom được dùng khi từ đó đóng vai trò là tân ngữ của một động từ hoặc giới từ trong câu (tức là nó chịu tác động của hành động). Who được dùng khi nó đóng vai trò chủ ngữ (thực hiện hành động). Tuy nhiên, trong văn nói hiện đại, who thường được dùng thay thế cho whom ngay cả khi nó là tân ngữ. Whom chủ yếu được giữ lại trong văn viết trang trọng hoặc sau các giới từ (ví dụ: “To whom it may concern”).
3. “Whose” có thể dùng cho cả người và vật không?
Có, whose có thể được dùng để chỉ sự sở hữu cho cả người và vật. Mặc dù “of which” đôi khi được dùng cho vật, whose là lựa chọn phổ biến và chính xác hơn cho cả hai trường hợp. Ví dụ: “The dog whose tail is wagging” (con chó có đuôi đang vẫy) hoặc “The house whose roof is red” (ngôi nhà có mái màu đỏ).
4. Có thể bỏ “whom” trong mệnh đề quan hệ không?
Có, nếu whom đóng vai trò là tân ngữ và không theo sau một giới từ, bạn có thể lược bỏ nó trong mệnh đề quan hệ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Ví dụ: “The person (whom) you met yesterday is my friend.” Tuy nhiên, nếu whom đi sau giới từ (ví dụ: “to whom”), bạn không thể bỏ whom.
5. “Who’s” có nghĩa là “who does” không?
Không, who’s chỉ là dạng viết tắt của “who is” hoặc “who has”. Nó không phải là dạng viết tắt của “who does”. Để hỏi về việc ai đó làm gì, bạn sẽ dùng “Who does…”, ví dụ: “Who does the dishes?”
6. Sự khác biệt về sắc thái giữa “who” và “whom” trong văn nói là gì?
Trong văn nói, who là lựa chọn phổ biến và tự nhiên hơn trong hầu hết các trường hợp, bất kể từ đó là chủ ngữ hay tân ngữ. Sử dụng whom trong văn nói có thể khiến câu nghe có vẻ quá trang trọng hoặc cứng nhắc, trừ khi bạn đang cố ý tạo ra một hiệu ứng nhất định. Hơn 90% người bản xứ sẽ dùng who ngay cả khi ngữ pháp chính xác đòi hỏi whom trong giao tiếp hàng ngày.
7. Có bất kỳ ngoại lệ nào khi sử dụng các từ này không?
Quy tắc chung là khá rõ ràng, nhưng ngôn ngữ luôn có sự phát triển. Trong tiếng Anh hiện đại, xu hướng đơn giản hóa ngữ pháp ngày càng mạnh mẽ, đặc biệt trong văn nói và văn viết không trang trọng. Việc sử dụng whom đã giảm đáng kể và có thể trở nên lỗi thời đối với nhiều người. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, pháp lý, hoặc các văn bản chính thức, việc tuân thủ các quy tắc truyền thống về whom vẫn rất quan trọng.
Hy vọng những giải đáp trên từ Anh ngữ Oxford đã giúp bạn làm rõ hơn về cách dùng whose, who, whom, who’s. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn tránh được các lỗi ngữ pháp phổ biến mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.