Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng cơ bản là vô cùng quan trọng. Một trong những từ xuất hiện với tần suất cao và mang nhiều ý nghĩa đa dạng chính là Opposite. Từ này không chỉ đơn thuần chỉ sự đối lập hay trái ngược mà còn có nhiều cách dùng linh hoạt trong ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Opposite, giúp bạn tự tin sử dụng từ này một cách chuẩn xác nhất.

Khái Niệm “Opposite” Trong Tiếng Anh

“Opposite” là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ, tính từ, trạng từ hoặc giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ khái niệm cơ bản của nó là bước đầu tiên để sử dụng từ này một cách thành thạo.

Phát Âm Chuẩn “Opposite”

Để phát âm đúng từ Opposite, bạn có thể tham khảo phiên âm quốc tế như sau:

  • Phiên âm Anh (UK): /ˈɒp.ə.zɪt/
  • Phiên âm Mỹ (US): /ˈɑː.pə.zɪt/

Việc luyện tập phát âm theo cả hai chuẩn này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu các giọng điệu khác nhau trong tiếng Anh. Âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh, tạo nên sự rõ ràng khi nói.

Định Nghĩa Cụ Thể “Opposite”

Opposite mang ý nghĩa chính là đối lập hoặc trái ngược. Nó được sử dụng để mô tả một thứ gì đó hoàn toàn khác biệt hoặc nằm ở vị trí ngược lại so với một thứ khác. Khái niệm này bao trùm nhiều khía cạnh, từ sự khác biệt về tính chất, đặc điểm cho đến vị trí vật lý.

Ví dụ minh họa:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Black and white are opposite colors. (Đen và trắng là màu sắc đối lập.)
  • Success and failure are opposite outcomes. (Thành công và thất bại là hai kết quả trái ngược nhau.)

Giải thích ý nghĩa của từ &quot;Opposite&quot; trong tiếng AnhGiải thích ý nghĩa của từ "Opposite" trong tiếng Anh

Từ Opposite là một trong những viên gạch nền tảng giúp người học tiếng Anh diễn tả sự khác biệt và tương phản. Nắm vững định nghĩa này là chìa khóa để khai thác hết tiềm năng của từ trong giao tiếp và viết lách.

Hướng Dẫn Sử Dụng “Opposite” Chi Tiết Theo Chức Năng Ngữ Pháp

Opposite là một từ vựng linh hoạt, có thể đảm nhiệm nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu. Việc hiểu rõ từng chức năng sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên.

“Opposite” Với Vai Trò Giới Từ (Preposition)

Khi là một giới từ, Opposite thường mang ý nghĩa “đối diện với” hoặc “ở phía bên kia của” ai đó hoặc vật gì đó. Nó được dùng để chỉ vị trí vật lý hoặc sự đối mặt.

Ví dụ:

  • The cinema is opposite the bank. (Rạp chiếu phim nằm đối diện ngân hàng.)
  • Lisa took the seat opposite him. (Lisa ngồi xuống ghế đối diện anh ấy.)

Ngoài ra, trong ngữ cảnh điện ảnh hoặc sân khấu, Opposite có thể dùng để chỉ việc diễn cùng với một người khác là diễn viên chính. Ví dụ, khi nói “Tom Hanks acted opposite Meg Ryan in three blockbuster films” (Tom Hanks đã đóng cùng Meg Ryan trong ba bộ phim ăn khách), ý nói họ là bạn diễn chính của nhau.

“Opposite” Với Vai Trò Tính Từ (Adjective)

Với vai trò tính từ, Opposite được dùng để mô tả một cái gì đó nằm ở vị trí đối diện hoặc hoàn toàn khác biệt. Nó nhấn mạnh sự tương phản về vị trí, đặc điểm hoặc quan điểm.

Ví dụ:

  • On the opposite side of the road from the church was the school. (Ở phía đối diện con đường từ nhà thờ là trường học.)
  • They sat at opposite ends of the room. (Họ ngồi ở hai đầu đối diện của căn phòng.)
  • We have opposite views on this issue. (Chúng tôi có quan điểm trái ngược nhau về vấn đề này.)

“Opposite” Với Vai Trò Trạng Từ (Adverb)

Khi hoạt động như một trạng từ, Opposite mang ý nghĩa “đối diện”, “đối lập về vị trí” hoặc “phía trước mặt nhau”. Nó bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, làm rõ hơn về vị trí.

Ví dụ:

  • She was fascinated by the man sitting opposite. (Cô bị mê hoặc bởi người đàn ông ngồi đối diện.)
  • Jim and Rachel live opposite. (Jim và Rachel sống đối diện.)

“Opposite” Với Vai Trò Danh Từ (Noun)

Với vai trò danh từ, Opposite có nghĩa là “sự đối lập“, “điều trái ngược” hoặc “mặt phản diện“. Nó thường được dùng để chỉ một khái niệm, ý tưởng hoặc đặc điểm hoàn toàn khác biệt.

Ví dụ:

  • The two sisters have completely opposite personalities. (Hai chị em gái có tính cách hoàn toàn đối lập nhau.)
  • We were opposites in character. (Chúng tôi có tính cách trái ngược nhau.)

Sơ đồ minh họa các chức năng ngữ pháp của từ &quot;Opposite&quot;Sơ đồ minh họa các chức năng ngữ pháp của từ "Opposite"

Việc nắm vững cả bốn chức năng ngữ pháp này của Opposite là một bước tiến lớn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và chuẩn xác. Hãy luyện tập với các ví dụ khác nhau để củng cố kiến thức.

Giải Mã Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Opposite”

Trong tiếng Anh, Opposite không chỉ đứng một mình mà còn thường kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa cụ thể. Việc hiểu rõ các cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tự nhiên hơn.

“The Opposite” – Ý Nghĩa và Cách Dùng

Cụm từ “The Opposite” mang nghĩa là “điều đối lập“, “cái ngược lại” hoặc “phần trái ngược“. Nó thường được dùng khi bạn muốn đề cập đến một sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng hoàn toàn khác biệt với cái đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • The opposite of hot is cold. (Cái ngược lại của nóng là lạnh.)
  • She is very outgoing, while her sister is the opposite. (Cô ấy rất hướng ngoại, trong khi chị gái của cô ấy thì ngược lại.)

Cụm từ này giúp người nói diễn đạt sự tương phản một cách ngắn gọn và hiệu quả, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày để làm rõ một quan điểm hoặc so sánh hai thực thể.

“The Opposite Side” – Khi Nào Sử Dụng?

“The opposite side” có ý nghĩa là “phía đối diện” hoặc “bên kia“. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý, vật lý hoặc khi đề cập đến các nhóm người có quan điểm khác biệt. Nó giúp xác định vị trí hoặc phe phái một cách rõ ràng.

Ví dụ:

  • The store is on the opposite side of the street. (Cửa hàng nằm ở phía đối diện đường.)
  • Both teams presented arguments from the opposite side of the issue. (Cả hai đội đều đưa ra những lập luận từ phía đối lập của vấn đề.)

“Opposite Attracts” – Thành Ngữ Độc Đáo

Opposite attracts” là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “những người khác biệt lại thu hút lẫn nhau”. Thành ngữ này thường được dùng để mô tả hai người yêu nhau, bạn bè hoặc cộng sự có tính cách, sở thích và hoàn cảnh trái ngược nhưng lại hòa hợp và bổ sung cho nhau.

Ví dụ:

  • Sarah is outgoing and adventurous, while John is introverted and cautious, but opposite attracts, making them a great couple. (Sarah là người hướng ngoại và mạo hiểm, trong khi John lại nội tâm và thận trọng, nhưng nghịch lý hút đã khiến họ trở thành một cặp đôi tuyệt vời.)

Thành ngữ này phản ánh một quy luật xã hội thú vị, nơi sự khác biệt không phải là rào cản mà đôi khi lại là yếu tố tạo nên sự hấp dẫn và cân bằng trong các mối quan hệ.

“Opposite” Đi Với Giới Từ Nào Là Phổ Biến Nhất?

Trong tiếng Anh, việc Opposite đi kèm với các giới từ khác nhau sẽ tạo nên những sắc thái nghĩa riêng biệt. Hiểu rõ các kết hợp này giúp bạn sử dụng từ chính xác và tự nhiên hơn. Các giới từ phổ biến nhất khi đi kèm với Opposite bao gồm “to”, “of”, “from”, “in” và “for”.

“Opposite to”

Giới từ “to” thường được dùng với Opposite để chỉ sự đối lập, sự trái ngược hoặc sự khác biệt giữa hai vật, người hoặc địa điểm. Cụm này nhấn mạnh mối quan hệ tương phản trực tiếp.

Ví dụ:

  • The park is opposite to the library. (Công viên đối diện với thư viện.)
  • Her opinion is completely opposite to mine. (Ý kiến của cô ấy hoàn toàn trái ngược với của tôi.)

“Opposite of”

Giới từ “of” khi đi với Opposite thường dùng để chỉ sự trái ngược hoặc sự khác biệt về tính chất, đặc điểm hoặc ý nghĩa giữa hai thứ. Cụm này thường được dùng để định nghĩa một khái niệm bằng cách so sánh với khái niệm đối lập.

Ví dụ:

  • The opposite of love is not hate, but indifference. (Sự trái ngược của tình yêu không phải là sự ghét bỏ, mà là sự thờ ơ.)

“Opposite from”

Cụm “Opposite from” được dùng để chỉ sự đối lập hoặc sự trái ngược về hướng, vị trí hoặc hành động giữa hai người hoặc vật. Nó nhấn mạnh sự phân tách hoặc khoảng cách về mặt nào đó.

Ví dụ:

  • She positioned herself opposite from me during the meal. (Cô ấy đặt mình ở phía đối diện tôi trong bữa ăn.)

“Opposite in”

“Opposite in” có thể diễn đạt ý niệm, ý tưởng hoặc tình huống trái ngược với một cái khác trong một khía cạnh cụ thể. Giới từ “in” xác định lĩnh vực hoặc đặc điểm mà sự đối lập diễn ra.

Ví dụ:

  • Success and failure are frequently viewed as opposite in extremes within a spectrum. (Thành công và thất bại thường được coi là hai đầu đối lập trong một phạm vi nhất định.)
  • They are opposite in political views. (Họ đối lập về quan điểm chính trị.)

“Opposite for”

Dù ít phổ biến hơn, “Opposite for” có thể được dùng để chỉ sự trái ngược, sự đối lập của một tình huống hoặc trường hợp cụ thể.

Ví dụ:

  • The result was the opposite for what we had hoped. (Kết quả thì ngược lại với những gì chúng tôi đã hy vọng.)

Biểu đồ các giới từ thường đi kèm với từ &quot;Opposite&quot;Biểu đồ các giới từ thường đi kèm với từ "Opposite"

Việc nắm vững các giới từ đi kèm với Opposite không chỉ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.

Mở Rộng Vốn Từ: Các Từ Đồng Nghĩa Với “Opposite”

Để làm cho bài viết và giao tiếp tiếng Anh của bạn thêm phong phú, việc biết các từ đồng nghĩa với Opposite là rất hữu ích. Các từ này có thể thay thế cho Opposite trong nhiều ngữ cảnh, đồng thời mang đến sắc thái ý nghĩa tinh tế hơn.

Một số từ đồng nghĩa phổ biến với Opposite bao gồm:

  • Contrary: mang nghĩa trái ngược, đối lập. Từ này thường dùng để chỉ sự mâu thuẫn giữa hai ý tưởng hoặc hành động. Ví dụ: His deeds are contrary to his words. (Hành động của anh ta đối lập với lời nói của anh ta.)
  • Reverse: có nghĩa đảo ngược, ngược lại. Thường ám chỉ sự thay đổi hướng hoặc vị trí. Ví dụ: Could you reverse the direction of the car? (Bạn có thể đổi hướng của xe không?)
  • Antithesis: chỉ sự đối lập, trái ngược hoàn toàn. Từ này thường dùng trong văn học hoặc các cuộc thảo luận học thuật để chỉ sự tương phản mạnh mẽ. Ví dụ: The poem portrays the antithesis between love and hatred. (Bài thơ miêu tả sự đối lập giữa tình yêu và sự ghét bỏ.)
  • Contradictory: nghĩa là trái ngược, mâu thuẫn. Thường dùng khi các thông tin, tuyên bố không khớp nhau. Ví dụ: Her statements are contradictory and perplexing. (Những tuyên bố của cô ấy mâu thuẫn và làm bối rối.)
  • Counterpart: là đối tác, người tương đương hoặc vật tương ứng. Dùng để chỉ hai bên có vai trò đối lập nhưng tương hỗ. Ví dụ: The CEO met with his counterpart from the rival company. (Giám đốc điều hành gặp người đồng nghiệp từ công ty đối thủ.)
  • Inverse: mang nghĩa đối ngẫu, đảo ngược. Thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, toán học. Ví dụ: The inverse correlation between price and demand is widely recognized. (Mối tương quan nghịch giữa giá cả và nhu cầu là rất được công nhận.)
  • Diametric: nghĩa là trái ngược tuyệt đối, hoàn toàn đối lập. Nhấn mạnh sự khác biệt không thể dung hòa. Ví dụ: Their viewpoints on this issue are diametrically opposite. (Quan điểm của họ về vấn đề này hoàn toàn trái ngược nhau.)
  • Polar: chỉ sự cực đối lập, trái ngược như hai cực của một thỏi nam châm. Ví dụ: The two candidates hold polar views on economic policy. (Hai ứng viên có quan điểm đối lập nhau về chính sách kinh tế.)
  • Converse: nghĩa là ngược lại, đảo ngược. Thường dùng trong logic hoặc lập luận. Ví dụ: If A implies B, then the converse is also true. (Nếu A gợi ý B, thì ngược lại cũng đúng.)
  • Opposing: có nghĩa đối lập, trái ngược. Thường dùng để mô tả các lực lượng, đội hoặc ý kiến đang cạnh tranh. Ví dụ: The two teams have opposing strategies for the game. (Hai đội có chiến thuật xung đột cho trò chơi.)

Nắm Vững Từ Trái Nghĩa Với “Opposite”

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, việc hiểu và sử dụng các từ trái nghĩa của Opposite cũng rất quan trọng để thể hiện sự tương đồng, giống nhau. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến với Opposite:

  • Same: giống nhau, cùng một. Ví dụ: We share the same interests and hobbies. (Chúng ta có cùng sở thích và sở thích.)
  • Similar: tương tự, giống nhau. Ví dụ: The two paintings share similar colors and styles. (Hai bức tranh có màu sắc và phong cách tương đồng nhau.)
  • Alike: giống nhau, tương tự. Thường dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: The twins are very alike, making it difficult to distinguish between them. (Hai anh em sinh đôi rất giống nhau, khó phân biệt.)
  • Identical: giống hệt, như nhau. Nhấn mạnh sự giống nhau tuyệt đối. Ví dụ: The two keys are identical, both unlocking the same lock. (Hai chiếc chìa khóa giống nhau, cả hai đều mở cùng một khóa.)
  • Similarity: sự tương tự, sự giống nhau (danh từ). Ví dụ: There is a similarity in their writing styles. (Có sự tương tự trong phong cách viết của họ.)
  • Akin: tương tự, họ hàng (tính từ). Thường dùng để chỉ sự liên quan hoặc gần gũi về bản chất. Ví dụ: The new model is akin to its predecessor, with some minor improvements. (Mẫu mới tương đương với phiên bản trước đó, có một số cải tiến nhỏ.)
  • Corresponding: tương ứng, phù hợp. Ví dụ: The corresponding pages in the book offer additional information. (Các trang tương ứng trong sách cung cấp thông tin bổ sung.)
  • Parallel: song song, tương đồng. Ví dụ: The two storylines in the movie run parallel to each other. (Hai cốt truyện trong phim chạy song song với nhau.)

Những Cặp Từ Trái Nghĩa Phổ Biến Khác Trong Tiếng Anh

Ngoài các từ trái nghĩa trực tiếp với Opposite, việc học các cặp từ trái nghĩa nói chung trong tiếng Anh cũng là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng diễn đạt. Dưới đây là một số cặp từ đối lập thường gặp trong giao tiếp và các bài kiểm tra:

  • Big – Small: lớn – nhỏ
  • Hot – Cold: nóng – lạnh
  • Happy – Sad: vui – buồn
  • Up – Down: lên – xuống
  • High – Low: cao – thấp
  • Fast – Slow: nhanh – chậm
  • Light – Dark: sáng – tối
  • Day – Night: ngày – đêm
  • Young – Old: trẻ – già
  • Open – Closed: mở – đóng
  • Inside – Outside: bên trong – bên ngoài
  • Front – Back: phía trước – phía sau
  • Good – Bad: tốt – xấu
  • Right – Left: bên phải – bên trái
  • Start – Finish: bắt đầu – kết thúc
  • Love – Hate: yêu – ghét
  • Full – Empty: đầy – trống
  • Give – Take: cho – lấy
  • Lost – Found: mất – tìm thấy
  • Yes – No: có – không
  • Clean – Dirty: sạch – bẩn
  • Cool – Warm: lạnh – ấm
  • Interesting – Boring: thú vị – nhàm chán
  • Most – Least: hầu hết – ít nhất

Danh sách các cặp từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng AnhDanh sách các cặp từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh

Học thuộc các cặp từ đối lập này không chỉ giúp bạn dễ dàng so sánh mà còn cải thiện đáng kể khả năng phản xạ ngôn ngữ. Bạn có thể tự tạo flashcards hoặc luyện tập bằng cách đặt câu với mỗi cặp từ để ghi nhớ tốt hơn.

Bí Quyết Ghi Nhớ “Opposite” Hiệu Quả

Để ghi nhớ và sử dụng từ Opposite cùng các biến thể của nó một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số bí quyết sau:

  • Học theo ngữ cảnh: Đừng học Opposite đơn lẻ. Hãy tìm hiểu các câu ví dụ, các cụm từ (như “Opposite attract”, “the opposite side”) và tình huống giao tiếp mà từ này xuất hiện. Việc đặt từ vào một bối cảnh cụ thể giúp bạn hiểu sâu sắc ý nghĩa và cách dùng của nó. Ví dụ, khi bạn thấy hai ngôi nhà đối diện nhau, hãy tự nhủ “The houses are opposite each other”.
  • Sử dụng sơ đồ tư duy: Vẽ một sơ đồ tư duy với Opposite ở trung tâm, sau đó phân nhánh ra các chức năng ngữ pháp (preposition, adjective, adverb, noun), các giới từ đi kèm (to, of, from, in, for), và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Việc hình ảnh hóa thông tin sẽ kích thích não bộ ghi nhớ tốt hơn.
  • Luyện tập đặt câu: Hãy chủ động tạo ra các câu văn của riêng bạn sử dụng Opposite với các chức năng và ý nghĩa khác nhau. Bạn có thể bắt đầu với những câu đơn giản và dần dần phức tạp hơn. Ví dụ, “My opinion is opposite to yours.” hoặc “They live opposite to each other.”
  • Phân biệt với “Different”: Mặc dù cả hai từ đều chỉ sự khác biệt, nhưng “Different” (khác) thường chỉ sự không giống nhau, trong khi “Opposite” (đối lập) chỉ sự khác biệt hoàn toàn, ở hai cực đối nhau. Nắm rõ sự phân biệt này giúp bạn chọn từ chính xác hơn.
  • Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh: Khi xem phim hoặc nghe nhạc, hãy chú ý lắng nghe cách người bản xứ sử dụng Opposite trong các tình huống thực tế. Điều này không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức mà còn cải thiện khả năng nghe và phát âm.

Sai Lầm Thường Gặp Khi Dùng “Opposite”

Mặc dù Opposite là một từ phổ biến, nhưng người học tiếng Anh vẫn có thể mắc một số sai lầm khi sử dụng nó. Việc nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong giao tiếp.

  • Nhầm lẫn chức năng ngữ pháp: Một lỗi phổ biến là sử dụng Opposite như một danh từ khi nó cần là tính từ, hoặc ngược lại. Ví dụ, thay vì nói “They have opposite opinions” (dùng tính từ), một số người có thể nhầm thành “They have the opposite opinions” (dùng danh từ và thiếu sự rõ ràng). Cần nhớ rằng “the opposite” thường chỉ một điều đối lập chung, không phải bổ nghĩa cho danh từ cụ thể ngay sau nó.
  • Sử dụng sai giới từ đi kèm: Như đã đề cập, Opposite có thể đi với nhiều giới từ (to, of, from, in, for). Việc chọn sai giới từ có thể thay đổi hoặc làm sai lệch ý nghĩa câu. Ví dụ, dùng “opposite from” khi ý muốn nói “opposite to” có thể gây nhầm lẫn về vị trí hay tính chất đối lập.
  • Lạm dụng từ “Opposite”: Đôi khi, người học có xu hướng dùng Opposite quá nhiều, trong khi có những từ đồng nghĩa hoặc cụm từ khác phù hợp hơn để diễn đạt sự khác biệt hay ngược lại. Ví dụ, thay vì luôn nói “They are opposite“, có thể dùng “They are very different” hoặc “They hold contrary views” tùy ngữ cảnh.
  • Dùng “Opposite” cho sự khác biệt nhỏ: Opposite thường dùng cho sự khác biệt lớn, hoàn toàn trái ngược. Nếu chỉ là sự khác biệt nhỏ hoặc đơn thuần là không giống nhau, từ “different” sẽ phù hợp hơn.

Hiểu rõ các chức năng và cách dùng của Opposite là một bước quan trọng trong việc thành thạo tiếng Anh. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về từ Opposite, từ khái niệm, cách dùng đến các cụm từ và giới từ đi kèm. Việc nắm vững từ đồng nghĩa, trái nghĩa và tránh các lỗi sai thường gặp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả.


FAQs Về Từ “Opposite”

1. “Opposite” có mấy loại chức năng ngữ pháp chính?

“Opposite” có thể đảm nhận bốn chức năng ngữ pháp chính là giới từ (preposition), tính từ (adjective), trạng từ (adverb) và danh từ (noun). Mỗi chức năng mang một ý nghĩa và cách dùng riêng biệt trong câu.

2. Khi nào dùng “Opposite to” thay vì “Opposite of”?

“Opposite to” thường dùng để chỉ vị trí đối diện hoặc sự trái ngược trực tiếp giữa hai vật/người/ý kiến. Trong khi đó, “Opposite of” thường dùng để định nghĩa hoặc chỉ ra sự trái ngược về tính chất, đặc điểm hoặc ý nghĩa của một khái niệm. Ví dụ: “The house is opposite to the park.” (vị trí) và “The opposite of happiness is sadness.” (ý nghĩa).

3. Thành ngữ “Opposite attract” có ý nghĩa gì?

Thành ngữ “Opposite attract” có nghĩa là “những người khác biệt lại thu hút lẫn nhau”. Nó được dùng để mô tả việc hai người có tính cách, sở thích hoặc hoàn cảnh trái ngược nhau nhưng lại tìm thấy sự hòa hợp và hấp dẫn lẫn nhau.

4. Làm thế nào để phân biệt “Opposite” và “Different”?

Cả “Opposite” và “Different” đều chỉ sự khác biệt. Tuy nhiên, “Different” chỉ sự không giống nhau nói chung (có thể là một chút hoặc nhiều), còn “Opposite” chỉ sự khác biệt hoàn toàn, đối lập ở hai cực. Ví dụ: “My car is different from yours” (có thể khác màu, kiểu dáng) nhưng “Hot is the opposite of cold” (hoàn toàn đối lập).

5. “Opposite” có thể là danh từ số nhiều không?

Có, khi dùng với vai trò danh từ và để chỉ nhiều thứ đối lập hoặc những người có tính cách trái ngược, “Opposite” có thể được dùng ở dạng số nhiều là “opposites”. Ví dụ: “They were complete opposites in personality.”

6. Có mẹo nào để học các từ trái nghĩa không?

Có nhiều mẹo để học từ trái nghĩa hiệu quả. Bạn có thể học theo cặp (ví dụ: big-small), tạo flashcards với một mặt là từ, mặt kia là từ trái nghĩa của nó, hoặc luyện tập đặt câu với cả hai từ trong cùng một ngữ cảnh để so sánh và ghi nhớ.

7. “The opposite side” dùng trong những trường hợp nào?

“The opposite side” thường được dùng để chỉ phía đối diện về mặt vật lý (ví dụ: “on the opposite side of the street”) hoặc để chỉ một phe phái, nhóm người có quan điểm đối lập trong một cuộc tranh luận, thảo luận (“arguments from the opposite side”).

8. Tôi có thể tìm thêm tài liệu về “Opposite” ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm tài liệu và bài tập về Opposite cùng các chủ đề ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh khác tại website Anh ngữ Oxford. Chúng tôi cung cấp nhiều bài viết chuyên sâu và nguồn tài liệu học tập hữu ích cho người học ở mọi cấp độ.