Bài tập to-infinitive clauses lớp 11 là một trong những chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh cốt lõi, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi quan trọng từ kiểm tra giữa kỳ đến thi học kỳ. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn làm bài tập tốt hơn mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng viết và nói tiếng Anh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện cùng các dạng bài tập thực hành chi tiết để bạn tự tin chinh phục điểm cao.
Giới Thiệu Chung Về To-Infinitive Clauses
To-infinitive clauses (mệnh đề hay cụm từ chứa động từ nguyên mẫu có “to”) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt đối với học sinh lớp 11. Đây là những cấu trúc linh hoạt, có thể đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong câu, từ việc chỉ mục đích hành động cho đến việc bổ nghĩa cho danh từ hoặc tính từ. Việc hiểu rõ bản chất và cách sử dụng của các cấu trúc to-infinitive không chỉ giúp bạn làm đúng các bài tập ngữ pháp mà còn ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Trong chương trình tiếng Anh lớp 11, học sinh sẽ được làm quen sâu hơn với các chức năng và vị trí của cụm động từ nguyên mẫu có “to” này. Nắm chắc phần này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các kiến thức ngữ pháp phức tạp hơn sau này, đồng thời cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh.
Các Dạng To-Infinitive Clauses Trong Chương Trình Lớp 11
Trong chương trình tiếng Anh phổ thông, đặc biệt là ở khối lớp 11, to-infinitive clauses thường được tập trung vào bốn chức năng chính. Mỗi chức năng mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng, đòi hỏi người học phải hiểu rõ để áp dụng đúng ngữ cảnh. Việc phân biệt rõ ràng các trường hợp này sẽ giúp học sinh dễ dàng giải quyết các bài tập to-infinitive clauses lớp 11 một cách chính xác.
To-Infinitive Chỉ Mục Đích
Đây là một trong những chức năng phổ biến nhất của cấu trúc to-infinitive. Khi được dùng để chỉ mục đích, cụm từ này thường giải thích lý do hoặc mục tiêu của hành động chính trong câu. Cấu trúc này thường trả lời cho câu hỏi “để làm gì?” hoặc “vì mục đích gì?”, làm rõ ý định của người thực hiện hành động. Vị trí của mệnh đề nguyên mẫu chỉ mục đích thường đứng ngay sau động từ chính hoặc ở cuối câu.
Ví dụ minh họa cụ thể cho chức năng này bao gồm: She went to the library to study (Cô ấy tới thư viện để học bài). Hay, We saved money to buy a new computer (Chúng tôi tiết kiệm tiền để mua máy tính mới). Một ví dụ khác là He lowered his voice to avoid waking the baby (Anh ấy hạ giọng để tránh đánh thức em bé), trong đó “to avoid” thể hiện mục đích của việc hạ giọng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Đổi Ngôn Ngữ UltraViewer: Tiếng Việt và Tiếng Anh Dễ Dàng
- Cách Dùng Finish: Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Bài Tập So Sánh Hơn Lớp 6: Cẩm Nang Toàn Diện Ngữ Pháp
- Hiểu Rõ Hướng Trong Tiếng Anh: Đông Tây Nam Bắc Chuẩn Xác
- Tối Ưu Cơ Chế Ghi Nhớ Để Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả
To-Infinitive Sau Tính Từ (Adjective + To-Infinitive)
Khi một cụm từ to-infinitive đi sau tính từ, nó thường có vai trò bổ nghĩa, làm rõ cảm xúc, đánh giá hoặc thể hiện quan điểm của chủ ngữ về một sự việc hoặc hành động. Cấu trúc này giúp liên kết tính từ với hành động cụ thể mà nó đề cập đến, mang lại sự rõ ràng và chi tiết cho câu. Đây là một dạng bài thường gặp trong các bài tập to-infinitive clauses để kiểm tra khả năng diễn đạt cảm xúc.
Ví dụ điển hình là She was surprised to see him there (Cô ấy ngạc nhiên khi thấy anh ta ở đó), thể hiện cảm xúc bất ngờ. Hoặc I’m eager to learn new languages (Tôi háo hức muốn học ngôn ngữ mới), diễn tả sự mong muốn mãnh liệt. Một trường hợp khác là They were reluctant to admit their mistake (Họ không sẵn lòng thừa nhận sai lầm của mình), cho thấy một thái độ miễn cưỡng. Điều quan trọng cần lưu ý là khi chủ ngữ của mệnh đề tính từ khác với chủ ngữ chính, chúng ta cần sử dụng cấu trúc “for + O + to-infinitive” để làm rõ đối tượng.
To-Infinitive Sau Danh Từ (Noun + To-Infinitive)
Cụm động từ nguyên mẫu có “to” theo sau danh từ thường có chức năng giải thích hoặc xác định rõ hơn về công việc, nhiệm vụ, kế hoạch, hoặc một khía cạnh nào đó liên quan đến danh từ đứng trước. Đây là một cách hiệu quả để mô tả cụ thể về trách nhiệm hoặc việc cần làm, giúp người đọc hoặc người nghe nắm bắt thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Đây cũng là một điểm ngữ pháp phổ biến trong các đề thi tiếng Anh.
Các danh từ thường đi kèm với to-infinitive bao gồm time, opportunity, decision, plan, homework, task, way, reason, need, và nhiều từ khác. Ví dụ: I have a lot of homework to finish (Tôi có nhiều bài tập cần phải hoàn thành), cụm từ này làm rõ loại bài tập. Hay She made the decision to quit her job (Cô ấy đã đưa ra quyết định nghỉ việc), nơi “to quit her job” cụ thể hóa quyết định. Ngoài ra, câu There’s no time to waste (Không có thời gian để lãng phí) cũng minh họa rõ ràng chức năng này.
To-Infinitive Sau Động Từ Nhất Định (Verb + To-Infinitive)
Trong tiếng Anh, có một nhóm các động từ đặc biệt mà sau chúng, động từ tiếp theo phải ở dạng to-infinitive, đôi khi có kèm theo tân ngữ. Những động từ này thường diễn tả mong muốn, ý định, lời hứa, yêu cầu, hoặc kế hoạch. Việc ghi nhớ các động từ này là rất quan trọng để tránh mắc lỗi trong các bài tập to-infinitive clauses. Đây là một quy tắc ngữ pháp cố định mà học sinh cần thuộc lòng.
Chẳng hạn, He refused to answer the question (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi), ở đây “refused” đi kèm với “to answer”. Hay We plan to launch the product next year (Chúng tôi dự định công bố sản phẩm vào năm tới), với “plan” theo sau là “to launch”. Một ví dụ khác là She promised to come to the party (Cô ấy hứa sẽ đến buổi tiệc), thể hiện một lời hứa. Hiểu và thực hành với nhóm động từ này sẽ giúp củng cố kiến thức về cấu trúc to-infinitive và áp dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Bí Quyết Làm Bài Tập To-Infinitive Clauses Hiệu Quả
Để đạt được kết quả tốt nhất trong các bài tập to-infinitive clauses lớp 11, việc nắm vững lý thuyết là chưa đủ; học sinh cần có những chiến lược làm bài hiệu quả. Một trong những bí quyết quan trọng là luôn đọc kỹ toàn bộ câu để hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa tổng thể. Điều này giúp xác định đúng chức năng của cụm động từ nguyên mẫu có “to” cần điền, liệu đó là chỉ mục đích, bổ nghĩa cho danh từ, tính từ hay theo sau một động từ cụ thể.
Bên cạnh đó, việc nhận diện các từ khóa hoặc loại từ đứng trước chỗ trống là cực kỳ quan trọng. Chẳng hạn, nếu trước chỗ trống là một tính từ (như happy, surprised, difficult), rất có thể bạn cần điền một to-infinitive để bổ nghĩa cho tính từ đó. Tương tự, nếu là một danh từ (như time, plan, decision), cụm từ to-infinitive có thể giải thích thêm về danh từ đó. Đối với trường hợp sau động từ, bạn cần ghi nhớ danh sách các động từ thường đi với to-infinitive để áp dụng chính xác. Luyện tập thường xuyên với đa dạng các dạng bài là chìa khóa để thành thạo ngữ pháp này.
Bài Tập To-Infinitive Clauses Lớp 11 Kèm Đáp Án
Thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức ngữ pháp. Dưới đây là các bài tập to-infinitive clauses được chia theo từng dạng, giúp bạn luyện tập và kiểm tra hiểu biết của mình.
Dạng 1: Chỉ Mục Đích
Hướng dẫn: Điền to-infinitive vào chỗ trống nhằm diễn đạt mục đích của chủ ngữ.
- I woke up early ______ (catch) the first bus.
- She went to the department store ______ (buy) some groceries for dinner.
- They met at the café ______ (discuss) the project.
- He studied all night ______ (pass) the exam.
- We turned on the air-conditioner ______ (cool) the room.
- She took her umbrella ______ (avoid) getting wet.
- He left work early ______ (avoid) the traffic congestion.
- They saved money ______ (go) on a summer holiday.
- I called my friend ______ (ask) for advice.
- She came to the party ______ (celebrate) her friend’s birthday.
Đáp án:
- to catch
- to buy
- to discuss
- to pass
- to cool
- to avoid
- to avoid
- to go
- to ask
- to celebrate
Dạng 2: Sau Tính Từ (Adjective + To-Infinitive)
Hướng dẫn: Điền to-infinitive phù hợp sau tính từ để diễn tả cảm nhận, đánh giá hoặc quan điểm.
- The exercise was easy ______ (understand).
- She was thrilled ______ (win) the competition.
- This lesson is difficult ______ (memorize).
- I’m afraid ______ (be) late for the meeting.
- He is ready ______ (submit) his assignment.
- It’s nice ______ (see) you again.
- They’re reluctant ______ (accept) the offer.
- We’re excited ______ (travel) next week.
- It’s important ______ (eat) healthy food.
- I’m pleased ______ (inform) you of the result.
Đáp án:
- to understand
- to win
- to memorize
- to be
- to submit
- to see
- to accept
- to travel
- to eat
- to inform
Dạng 3: Sau Danh Từ (Noun + To-Infinitive)
Hướng dẫn: Điền to-infinitive sau danh từ để chỉ việc cần làm liên quan đến danh từ đó.
- I have a lot of essays ______ (write) before Monday.
- She has a decision ______ (make) about her future.
- They prepared a list ______ (follow) during the trip.
- He found a good spot ______ (camp) near the river.
- We need permission ______ (enter) the building.
- She left a message ______ (reply) later.
- The teacher assigned several exercises ______ (complete).
- He gave them advice ______ (consider) carefully.
- This is the perfect opportunity ______ (practice) speaking.
- They brought enough food ______ (serve) all the guests.
Đáp án:
- to write
- to make
- to follow
- to camp
- to enter
- to reply
- to complete
- to consider
- to practice
- to serve
Dạng 4: Sau Động Từ Nhất Định (Verb + Object + To-Infinitive)
Hướng dẫn: Điền to-infinitive sau động từ và tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa câu.
- My parents asked me ______ (help) my younger sister with her homework.
- The teacher encouraged students ______ (participate) in the contest.
- We reminded him ______ (submit) the application on time.
- She invited us ______ (join) her study group.
- The coach forced the players ______ (train) harder.
- His doctor advised him ______ (quit) smoking.
- They allowed me ______ (use) their library after hours.
- Our manager expects us ______ (finish) the project by Friday.
- He persuaded his friends ______ (come) to his birthday party.
- The guide taught us ______ (navigate) the new software.
Đáp án:
- to help
- to participate
- to submit
- to join
- to train
- to quit
- to use
- to finish
- to come
- to navigate
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về To-Infinitive Clauses Lớp 11
1. To-infinitive clauses là gì?
To-infinitive clauses là một cụm động từ bắt đầu bằng “to” theo sau bởi động từ nguyên mẫu (to + V-bare form). Chúng có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ cho tính từ, danh từ hoặc để chỉ mục đích.
2. Làm thế nào để phân biệt to-infinitive chỉ mục đích với các dạng khác?
To-infinitive chỉ mục đích thường trả lời cho câu hỏi “Để làm gì?” hoặc “Vì sao?” và thể hiện lý do hoặc mục tiêu của hành động chính trong câu. Ví dụ: “She studies hard to pass the exam.” (Cô ấy học chăm chỉ để đậu kỳ thi).
3. Có những tính từ nào thường đi với to-infinitive?
Một số tính từ phổ biến thường đi kèm to-infinitive để diễn tả cảm xúc, đánh giá hoặc ý kiến bao gồm: happy, sad, glad, surprised, easy, difficult, important, ready, willing, reluctant.
4. Khi nào to-infinitive đứng sau danh từ?
To-infinitive đứng sau danh từ khi nó giải thích hoặc xác định rõ danh từ đó, thường chỉ một hành động cần được thực hiện hoặc có liên quan đến danh từ. Ví dụ: “I have a lot of work to do.” (Tôi có nhiều việc phải làm).
5. Liệt kê một số động từ phổ biến đi kèm to-infinitive.
Một số động từ phổ biến yêu cầu tân ngữ theo sau là to-infinitive bao gồm: want, ask, advise, allow, encourage, expect, force, invite, order, persuade, remind, teach, tell, warn. Ví dụ: “He asked me to help him.”
6. Sự khác biệt giữa to-infinitive và gerund (V-ing) là gì?
Cả to-infinitive và gerund (V-ing) đều là dạng động từ không chia, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và thường theo sau các nhóm động từ, tính từ, danh từ khác nhau. Gerund thường được dùng sau giới từ, một số động từ nhất định (enjoy, mind, finish…) hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ. To-infinitive thường dùng để chỉ mục đích, sau tính từ, hoặc sau một nhóm động từ khác.
7. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng to-infinitive clauses?
Để cải thiện, bạn nên: 1) Nắm vững lý thuyết và các dạng chức năng của to-infinitive. 2) Ghi nhớ danh sách các động từ, tính từ, danh từ thường đi kèm. 3) Thực hành làm đa dạng các bài tập to-infinitive clauses. 4) Áp dụng cấu trúc này vào kỹ năng viết và nói hàng ngày.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và toàn diện hơn về các dạng bài tập to-infinitive clauses lớp 11, từ lý thuyết đến thực hành. Việc ôn luyện chăm chỉ và áp dụng thường xuyên các kiến thức ngữ pháp này sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao điểm số mà còn cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Đừng quên rằng, thực hành đều đặn là chìa khóa để thành thạo mọi điểm ngữ pháp, và Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.