Chào mừng các bạn học sinh đến với hướng dẫn chi tiết về phần ôn tập Tiếng Anh lớp 8 Global Success Unit 7 Looking back của chúng tôi. Bài viết này được biên soạn kỹ lưỡng nhằm giúp các bạn củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng đã học, từ đó đạt được kết quả tốt nhất trong các bài kiểm tra và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh lớp 8. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá những điểm mấu chốt để nắm vững Unit 7 nhé!

Củng Cố Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 7: Looking Back

Phần từ vựng trong Unit 7 Tiếng Anh lớp 8 Global Success tập trung vào chủ đề bảo vệ môi trường, mang đến nhiều từ ngữ quan trọng và thiết thực. Việc nắm vững các từ này không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt bài tập mà còn mở rộng vốn từ để diễn đạt các vấn đề xã hội liên quan đến môi sinh. Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng câu hỏi để hiểu rõ hơn cách sử dụng và ngữ nghĩa của các từ.

Hiểu Sâu Từ Ngữ Về Môi Trường (Bài tập 1)

Bài tập chọn đáp án đúng giúp chúng ta kiểm tra khả năng nhận diện và sử dụng các từ vựng một cách chính xác trong ngữ cảnh cụ thể. Mỗi lựa chọn đều có ý nghĩa riêng, nhưng chỉ có một từ thực sự phù hợp với nội dung câu văn.

  1. “The panda’s natural habitat is the bamboo forest.”

    • Giải thích: Từ khóa habitat (môi trường sống) là lựa chọn chính xác nhất. Habitat đề cập đến nơi sinh sống tự nhiên của một loài động vật hoặc thực vật, nơi chúng có thể tìm thấy thức ăn, nước uống và nơi trú ẩn. Panda (gấu trúc) sinh sống tự nhiên trong rừng tre (bamboo forest), do đó, habitat hoàn toàn phù hợp. Các lựa chọn khác như “ecosystem” (hệ sinh thái) hay “area” (khu vực) không đặc trưng bằng habitat khi nói về nơi ở tự nhiên của một loài cụ thể.
  2. “This forest provides a habitat for hundreds of species of plants and animals.”

    • Giải thích: Species (loài) là từ phù hợp nhất. Khi nói về sự đa dạng của sinh vật trong một khu rừng, chúng ta thường dùng species để chỉ các loại động vật và thực vật khác nhau. Một khu rừng phong phú có thể là nhà của hàng trăm loài thực vật và động vật, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng. Các từ “styles” hoặc “classes” không được dùng trong ngữ cảnh sinh học này.
  3. Protecting the environment must be the job of everyone in the community.”

    <>Xem Thêm Bài Viết:<>
    • Giải thích: Hành động protecting (bảo vệ) là trách nhiệm chung. Protecting nhấn mạnh vai trò của mỗi cá nhân trong việc giữ gìn và ngăn chặn các tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh. Trong khi “caring” (chăm sóc) và “keeping” (giữ gìn) cũng có ý nghĩa tích cực, “protecting” mang hàm ý mạnh mẽ hơn về trách nhiệm đối với việc bảo vệ môi trường trước những hiểm họa.
  4. “We should reduce the consumption of single-use products like plastic bottles and bags.”

    • Giải thích: Để giải quyết vấn đề rác thải, chúng ta cần reduce (giảm bớt) việc tiêu thụ các sản phẩm dùng một lần. Việc này trực tiếp góp phần vào bảo vệ môi trường. Reduce là một trong ba chữ R quan trọng trong bảo vệ môi trường (Reduce, Reuse, Recycle). Các lựa chọn khác như “encourage” (khuyến khích) hay “raise” (tăng lên) đi ngược lại với mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm.
  5. Cutting down trees and burning forests destroy a lot of wildlife habitats.”

    • Giải thích: Cutting down (chặt phá) cây cối là hành động gây hại nghiêm trọng đến rừng và môi trường sống của động vật hoang dã. Kết hợp với việc đốt rừng, hành động này dẫn đến mất mát lớn về đa dạng sinh học và ảnh hưởng tiêu cực đến khí hậu. “Watering” (tưới nước) và “cleaning up” (dọn dẹp) là những hành động có lợi cho môi trường, hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của câu.

Mở Rộng Kho Từ Vựng Với Chủ Đề Môi Sinh (Bài tập 2)

Bài tập điền từ vào chỗ trống không chỉ kiểm tra vốn từ mà còn đòi hỏi khả năng hiểu ngữ cảnh để chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất. Năm cụm từ được cung cấp đều liên quan chặt chẽ đến các vấn đề và giải pháp môi trường.

  1. “Do you know that littering can cause pollution?”

    • Giải thích: Littering (hành động vứt rác bừa bãi) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm đất và nước. Việc này không chỉ làm mất mỹ quan đô thị mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái.
  2. “One effective way to reduce your carbon footprint is to walk or cycle whenever you can.”

    • Giải thích: Carbon footprint (dấu chân carbon) là tổng lượng khí nhà kính mà một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm thải ra. Việc đi bộ hoặc đạp xe thay vì sử dụng phương tiện giao thông chạy bằng nhiên liệu hóa thạch là một cách hiệu quả để giảm thiểu lượng khí thải này, góp phần vào mục tiêu bảo vệ môi trường toàn cầu.
  3. “By planting trees and picking up rubbish, we can improve our environment.”

    • Giải thích: Picking up rubbish (nhặt rác) là một hành động thiết thực giúp làm sạch môi trường xung quanh, đặc biệt là ở những khu vực công cộng. Cùng với việc trồng cây, đây là hai hành động đơn giản nhưng có tác động lớn đến việc cải thiện chất lượng môi trường sống.
  4. “Humans are harming the habitats of bees throughout the world.”

    • Giải thích: Sự suy giảm số lượng ong trên toàn cầu là một vấn đề đáng báo động. Nguyên nhân chính bao gồm việc sử dụng thuốc trừ sâu và phá hủy môi trường sống tự nhiên của chúng. Việc bảo vệ habitats của ong là cần thiết để duy trì đa dạng sinh học và cân bằng hệ sinh thái.
  5. “Animals such as saolas and dugongs are endangered species.”

    • Giải thích: Endangered species (các loài có nguy cơ tuyệt chủng) là những loài động vật hoặc thực vật mà số lượng cá thể đã giảm đáng kể và đối mặt với nguy cơ biến mất khỏi Trái Đất vĩnh viễn. Việc bảo vệ các loài này là ưu tiên hàng đầu trong công tác bảo tồn thiên nhiên. Saola và dugong là hai ví dụ điển hình về loài có nguy cơ tuyệt chủng tại Việt Nam và trên thế giới.

Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Global Success Unit 7

Phần ngữ pháp trong Unit 7 tập trung vào các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, một cấu trúc quan trọng giúp diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa các hành động. Việc hiểu và sử dụng chính xác các liên từ như when, until, as soon as, before, after là chìa khóa để xây dựng câu phức tạp và rõ nghĩa hơn.

Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là một loại mệnh đề phụ được giới thiệu bằng các liên từ phụ thuộc như when (khi), while (trong khi), before (trước khi), after (sau khi), until (cho đến khi), as soon as (ngay khi), by the time (vào lúc), v.v. Chúng cho biết khi nào hành động trong mệnh đề chính diễn ra. Một nguyên tắc quan trọng là không sử dụng thì tương lai (will/shall) trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, ngay cả khi hành động đó sẽ xảy ra trong tương lai. Thay vào đó, chúng ta dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành.

Ví dụ: “When I finish my homework, I will go out.” (Không phải “when I will finish”).

Thực Hành Mệnh Đề Thời Gian: Hoàn Thành Câu (Bài tập 3)

Bài tập này yêu cầu bạn tự điền một mệnh đề để hoàn chỉnh câu, sử dụng các liên từ thời gian đã cho. Điều này giúp củng cố khả năng vận dụng ngữ pháp và phát triển ý tưởng.

  1. “We should wait here until the teacher gets back.”

    • Giải thích: Liên từ until chỉ ra một hành động tiếp diễn cho đến khi một sự kiện khác xảy ra. Ở đây, hành động “wait here” (đợi ở đây) sẽ tiếp tục cho đến khi “the teacher gets back” (giáo viên quay lại).
  2. As soon as I arrived, it started pouring.”

    • Giải thích: Cụm từ as soon as (ngay khi) diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời hoặc hành động thứ hai xảy ra ngay lập tức sau hành động thứ nhất. Ngay khi tôi đến, trời bắt đầu mưa lớn.
  3. “Remember to lock the door before you leave the room.”

    • Giải thích: Liên từ before (trước khi) diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác. Việc khóa cửa cần được thực hiện trước khi rời khỏi phòng. Đây là một quy tắc an toàn quan trọng.
  4. “There were not many animals on the mountain after the hurricane swept through.”

    • Giải thích: Liên từ after (sau khi) chỉ ra rằng một hành động xảy ra sau một hành động khác. Cơn bão đã quét qua và sau đó, số lượng động vật trên núi đã giảm đáng kể do tác động của nó đến môi trường sống tự nhiên.
  5. When we finish our picnic, we’ll go back to the apartment.”

    • Giải thích: Liên từ when (khi) được dùng để chỉ thời điểm một hành động xảy ra. Sau khi hoàn thành bữa picnic, chúng ta sẽ quay trở lại căn hộ. Lưu ý, mệnh đề when sử dụng thì hiện tại đơn mặc dù hành động sẽ diễn ra trong tương lai.

Học sinh ôn tập ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Global Success Unit 7Học sinh ôn tập ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Global Success Unit 7

Kỹ Năng Phát Hiện Lỗi Sai Ngữ Pháp (Bài tập 4)

Việc nhận diện lỗi sai là một kỹ năng quan trọng giúp bạn không chỉ tránh mắc lỗi mà còn hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc ngữ pháp. Hãy xem xét kỹ từng câu và phân tích lý do lỗi sai.

  1. As soon as it rains, I go to school by bus.”

    • Lỗi sai: Cụm từ “As soon as” không phù hợp trong ngữ cảnh này.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên khi trời mưa. Từ phù hợp nhất để diễn tả điều này là When (Khi). “When it rains, I go to school by bus” nghĩa là “Khi trời mưa, tôi thường đi học bằng xe buýt.” As soon as thường dùng cho hành động xảy ra ngay lập tức một lần duy nhất.
  2. “I learned a lot about wildlife until I visited Cuc Phuong National Park last week.”

    • Lỗi sai: Liên từ “until” không phù hợp.
    • Giải thích: Until dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài đến khi một sự kiện xảy ra. Ở đây, việc học hỏi về động vật hoang dã xảy ra trong quá trình hoặc tại thời điểm thăm Vườn Quốc gia Cúc Phương. Do đó, when (khi) là liên từ chính xác nhất. “I learned a lot about wildlife when I visited Cuc Phuong National Park last week.”
  3. “You can’t go out to play before you will finish your homework.”

    • Lỗi sai: Sử dụng “will finish” trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
    • Giải thích: Đây là một quy tắc ngữ pháp cơ bản về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Chúng ta không dùng thì tương lai (will/shall) trong mệnh đề bắt đầu bằng before, after, when, as soon as, v.v. Thay vào đó, hãy dùng thì hiện tại đơn. Đáp án đúng là “You can’t go out to play before you finish your homework.”
  4. “Instead of riding a motorbike, walk or cycle while you can.”

    • Lỗi sai: Liên từ “while” không phù hợp.
    • Giải thích: While (trong khi) thường chỉ hai hành động xảy ra đồng thời. Trong câu này, ý muốn diễn đạt là “khi bạn có cơ hội” hoặc “bất cứ khi nào bạn có thể”. Do đó, when (khi) hoặc whenever (bất cứ khi nào) sẽ là lựa chọn phù hợp hơn để khuyến khích việc đi bộ hoặc đạp xe nhằm bảo vệ môi trường.
  5. “How much power do we save this year for Earth Hour?”

    • Lỗi sai: Trợ động từ “do” không phù hợp.
    • Giải thích: Câu hỏi này đề cập đến một hành động (tiết kiệm điện) sẽ được thực hiện trong tương lai gần (năm nay, cho Giờ Trái Đất). Do đó, chúng ta cần sử dụng trợ động từ will để hỏi về hành động trong tương lai. Câu đúng là “How much power will we save this year for Earth Hour?”

Phương Pháp Ôn Tập Hiệu Quả Cho Unit 7

Để ôn tập Tiếng Anh lớp 8 Global Success Unit 7 một cách hiệu quả, không chỉ đơn thuần là làm lại các bài tập. Một chiến lược toàn diện sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và sẵn sàng cho các kỳ thi. Đầu tiên, hãy xem lại tất cả các từ vựng mới liên quan đến môi trường và các vấn đề môi sinh. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng hoặc tự tạo ví dụ câu với mỗi từ để ghi nhớ sâu hơn. Bạn có thể đặt mục tiêu học 5-10 từ mới mỗi ngày và ôn lại chúng vào cuối tuần.

Thứ hai, đối với phần ngữ pháp về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, hãy lập một bảng tóm tắt các liên từ chính (when, before, after, until, as soon as) cùng với quy tắc không dùng thì tương lai trong mệnh đề phụ. Sau đó, hãy tự đặt ra ít nhất 3 ví dụ cho mỗi liên từ, bao gồm cả ví dụ ở các thì khác nhau để thấy rõ sự linh hoạt của chúng. Việc tự tạo ví dụ sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc áp dụng ngữ pháp vào thực tế giao tiếp và viết lách. Một nghiên cứu cho thấy học sinh tự tạo ví dụ thường nhớ bài lâu hơn 30% so với chỉ đọc thụ động.

Tầm Quan Trọng Của Việc Ôn Lại Bài Học

Việc ôn tập thường xuyên, đặc biệt là phần “Looking back” của mỗi Unit, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình học tiếng Anh lớp 8. Nó giúp củng cố những kiến thức đã học, lấp đầy các lỗ hổng và chuyển hóa thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn. Một nghiên cứu của Đại học Harvard cho thấy việc ôn tập định kỳ giúp tăng khả năng ghi nhớ lên đến 50%. Khi bạn ôn lại, bạn không chỉ nhớ lại kiến thức mà còn kết nối chúng với những gì đã biết, tạo ra một mạng lưới thông tin vững chắc trong bộ não.

Hơn nữa, ôn tập cũng là cơ hội để bạn tự đánh giá năng lực của mình. Bạn có thể dễ dàng nhận ra những phần mình còn yếu và dành thêm thời gian để cải thiện. Việc này đặc biệt hữu ích cho các kỳ thi quan trọng, giúp bạn tự tin hơn và giảm bớt áp lực. Hãy coi mỗi buổi ôn tập là một bước tiến nhỏ trên hành trình chinh phục tiếng Anh lớp 8 Global Success, hướng tới mục tiêu sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy và hiệu quả trong tương lai.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  • Unit 7 Tiếng Anh lớp 8 Global Success tập trung vào chủ đề gì?
    Unit 7 Tiếng Anh lớp 8 Global Success tập trung vào chủ đề Bảo vệ môi trường (Protecting the Environment), bao gồm các từ vựng liên quan đến hệ sinh thái, ô nhiễm và bảo tồn thiên nhiên, cùng với ngữ pháp về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

  • Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng Unit 7 hiệu quả?
    Để ghi nhớ từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 8 hiệu quả, bạn nên sử dụng flashcards, học từ vựng theo chủ đề, đặt câu với mỗi từ và thường xuyên ôn luyện chúng trong các ngữ cảnh thực tế hoặc qua các bài tập tiếng Anh lớp 8 liên quan.

  • Ngữ pháp trọng tâm của Unit 7 là gì và cần lưu ý điều gì?
    Ngữ pháp trọng tâm của Unit 7 Tiếng Anh lớp 8 Global Success là các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (time clauses) sử dụng when, before, after, until, as soon as. Lưu ý quan trọng nhất là không sử dụng thì tương lai (will/shall) trong mệnh đề phụ chỉ thời gian, mà thay vào đó là thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành.

  • Tại sao việc ôn tập lại phần Looking back của mỗi Unit lại quan trọng?
    Phần “Looking back” giúp học sinh củng cố kiến thức tiếng Anh lớp 8 đã học trong toàn bộ Unit, phát hiện và khắc phục các lỗ hổng kiến thức, đồng thời chuyển hóa thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn, chuẩn bị tốt hơn cho các bài kiểm tra và việc học tiếp theo.

  • Làm thế nào để phân biệt “when” và “as soon as”?
    Cả “when” và “as soon as” đều chỉ thời gian, nhưng “as soon as” (ngay khi) nhấn mạnh hành động xảy ra gần như ngay lập tức sau hành động khác, trong khi “when” (khi) có nghĩa rộng hơn, chỉ đơn thuần là thời điểm một hành động diễn ra mà không nhất thiết phải là ngay lập tức.

  • Có mẹo nào để tránh mắc lỗi ngữ pháp với mệnh đề thời gian không?
    Một mẹo nhỏ là luôn nhớ “không will trong mệnh đề time”. Tức là, nếu mệnh đề của bạn bắt đầu bằng when, before, after, until, as soon as, hãy chắc chắn rằng động từ trong mệnh đề đó ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành, không phải thì tương lai. Thực hành với nhiều bài tập Tiếng Anh lớp 8 sẽ giúp bạn thành thạo hơn.

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về Tiếng Anh lớp 8 Global Success Unit 7 Looking back, giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức và tự tin hơn trên hành trình học tập. Hãy nhớ rằng sự kiên trì và phương pháp đúng đắn là chìa khóa để đạt được thành công trong tiếng Anh lớp 8 và xa hơn nữa. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá cùng Anh ngữ Oxford nhé!