Việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 là bước khởi đầu quan trọng, đặt nền móng vững chắc cho hành trình chinh phục ngôn ngữ mới của trẻ. Giai đoạn này giúp các em làm quen với những cấu trúc câu cơ bản, từ vựng thiết yếu và cách diễn đạt ý tưởng đơn giản nhất. Để quá trình tiếp thu kiến thức diễn ra hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần nắm vững chương trình học, đặc biệt là phần ngữ pháp được thiết kế dành riêng cho lứa tuổi này.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm quan trọng của ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 cho trẻ

Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 không chỉ giúp các bé hình thành tư duy ngôn ngữ chính xác mà còn tạo sự tự tin khi giao tiếp. Ở lứa tuổi này, việc tiếp cận ngữ pháp một cách trực quan, sinh động sẽ giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Một nền tảng ngữ pháp vững chắc ngay từ đầu sẽ hạn chế các lỗi sai cơ bản về sau, đồng thời giúp trẻ phát triển khả năng nghe, nói, đọc, viết một cách đồng bộ. Theo các chuyên gia giáo dục, khoảng 70% các lỗi sai giao tiếp của trẻ em thường xuất phát từ việc thiếu kiến thức ngữ pháp cơ bản.

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 Global Success chi tiết

Chương trình Tiếng Anh Global Success lớp 1 được thiết kế để giới thiệu những điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất, giúp các em làm quen với ngôn ngữ một cách tự nhiên và hứng thú. Mỗi đơn vị bài học (Unit) đều tập trung vào một hoặc hai cấu trúc trọng tâm, đi kèm với từ vựng và các hoạt động thực hành phù hợp với độ tuổi.

Unit 1: Câu chào hỏi và giới thiệu bản thân

Unit đầu tiên giới thiệu các cách chào hỏi và giới thiệu bản thân một cách cơ bản trong tiếng Anh. Mục tiêu là giúp học sinh tự tin bắt đầu các cuộc hội thoại đơn giản. Các em sẽ làm quen với những cụm từ lịch sự như “Hello”, “Goodbye”, và cách giới thiệu tên của mình. Việc học cách chào hỏi và giới thiệu giúp trẻ hòa nhập vào môi trường học tập và giao tiếp tiếng Anh một cách dễ dàng.

Cấu trúc Chào hỏi Cấu trúc Giới thiệu
Buổi sáng: “Good morning!” (Chào buổi sáng!)
Buổi chiều: “Good afternoon!” (Chào buổi chiều!)
Buổi tối: “Good evening!” (Chào buổi tối!)
Gặp ai đó lần đầu: “Nice to meet you!” (Rất vui được gặp bạn!)
Gặp lại bạn bè: “It’s good to see you again!” (Rất vui được gặp lại bạn!)
– Câu hỏi: “What’s your name?” (Tên của bạn là gì?)
– Trả lời: “My name is…” (Tên của tôi là…)
– Trả lời: “I’m…” (Tôi là…)

Ví dụ thực tế:

  • My name is John. (Tên của tôi là John.)
  • I’m Sarah. (Tôi là Sarah.)

Lưu ý quan trọng: Khi chào hỏi, cả “Hello” và “Hi” đều có thể sử dụng, nhưng “Hi” thường mang tính thân mật hơn, phù hợp với bạn bè và người quen. Khi giới thiệu tên, “I’m…” và “My name is” đều đúng, tuy nhiên “My name is” được xem là trang trọng hơn và thường dùng trong các tình huống cần sự lịch sự.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Unit 2: Câu thể hiện sự sở hữu đồ vật

Unit này tập trung vào cấu trúc sở hữu với động từ “have”, một trong những động từ quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Học sinh sẽ học cách sử dụng “have” để nói về những đồ vật mình sở hữu, giúp các em diễn đạt ý tưởng về quyền sở hữu một cách rõ ràng.

Cấu trúc sở hữu Ví dụ minh họa
I have a + danh từ chỉ đồ vật
I have a + danh từ chỉ đồ vật and I have a + danh từ chỉ đồ vật
I have a book. (Tớ có một quyển sách.)
I have a pen and I have a pencil. (Tớ có một cây bút và một cây bút chì.)

Việc thực hành với các vật dụng quen thuộc hàng ngày như bút, sách, tẩy sẽ giúp các bé dễ dàng ghi nhớ và áp dụng cấu trúc này vào giao tiếp thực tế. Đây là một bước đệm quan trọng để các em dần hình thành khả năng mô tả đồ vật xung quanh mình.
Bé học tiếng Anh lớp 1, tay cầm bút ghi chép bài học ngữ pháp.Bé học tiếng Anh lớp 1, tay cầm bút ghi chép bài học ngữ pháp.

Unit 3: Giới thiệu đồ vật gần

Unit này giới thiệu cách giới thiệu đồ vật bằng cấu trúc “This is”. Học sinh sẽ được thực hành sử dụng “This is” để chỉ và giới thiệu các đồ vật xung quanh mình, đặc biệt là những đồ vật ở gần. Đây là cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh đơn giản giúp trẻ nhận diện và gọi tên các vật phẩm trong môi trường sống.

Cấu trúc giới thiệu đồ vật gần Ví dụ minh họa
This is my + danh từ chỉ đồ vật. This is my book. (Đây là quyển sách của tớ.)
This is my bag. (Đây là cái cặp của tớ.)

Cấu trúc này rất hữu ích trong các hoạt động hàng ngày, giúp trẻ dễ dàng chia sẻ thông tin về các vật dụng cá nhân như đồ chơi, sách vở hay quần áo.

Unit 4: Nhận diện đồ vật chung

Unit 4 tập trung vào việc giới thiệu và nhận biết các đồ vật thông qua cấu trúc “This is a…”. Học sinh sẽ được làm quen với cách sử dụng câu này để chỉ vào các đồ vật và nói tên của chúng, mở rộng khả năng từ vựng và giao tiếp cơ bản. Cấu trúc này khác với Unit 3 ở chỗ nó không chỉ đồ vật của riêng ai mà là một vật thể chung.

Cấu trúc nhận diện đồ vật Ví dụ minh họa
This is a… + danh từ chỉ đồ vật This is a pen. (Đây là một cây bút.)
This is a chair. (Đây là một cái ghế.)

Để trẻ hiểu rõ hơn, giáo viên và phụ huynh nên kết hợp với các trò chơi “chỉ và nói” (point and say), giúp các em vừa học từ vựng mới, vừa nắm vững cấu trúc câu.

Unit 5: Thể hiện sở thích cá nhân

Unit 5 giới thiệu cấu trúc “I like…” giúp học sinh làm quen với cách diễn tả sở thích cá nhân. Cấu trúc này sẽ được ứng dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khuyến khích trẻ bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ của mình bằng tiếng Anh. Đây là một phần quan trọng giúp trẻ thể hiện cá tính và kết nối với bạn bè.

Cấu trúc thể hiện sở thích Ví dụ minh họa
I like + danh từ/ động từ thêm -ing I like apples. (Tớ thích táo.)
I like dancing. (Tớ thích nhảy múa.)

Khuyến khích trẻ nói về những món ăn, đồ chơi, hoặc hoạt động mà chúng yêu thích sẽ giúp bài học trở nên thú vị và gần gũi hơn.

Unit 6: Mô tả màu sắc của đồ vật

Unit 6 tập trung vào việc mô tả màu sắc của các đồ vật, một kỹ năng quan trọng trong việc phát triển vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻ. Học sinh sẽ được làm quen với các màu sắc cơ bản và cách kết hợp chúng với danh từ để tạo thành câu mô tả hoàn chỉnh.

Cấu trúc mô tả màu sắc Ví dụ minh họa
It’s a + màu sắc + danh từ chỉ đồ vật It’s a white car. (Đó là một chiếc xe màu trắng.)
It’s a red apple. (Đó là một quả táo màu đỏ.)

Việc sử dụng các vật phẩm có màu sắc khác nhau trong lớp học hoặc ở nhà, yêu cầu trẻ mô tả màu sắc của chúng sẽ giúp củng cố kiến thức này. Đây là một bài học trực quan và sinh động.
Hình ảnh bộ bút chì màu đa dạng, minh họa chủ đề mô tả màu sắc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 1.Hình ảnh bộ bút chì màu đa dạng, minh họa chủ đề mô tả màu sắc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 1.

Unit 7: Nhận biết sự hiện diện của đồ vật

Mục tiêu của Unit 7 là giúp học sinh làm quen với cách diễn đạt sự tồn tại của một đồ vật trong một không gian nhất định. Cấu trúc “There’s a + danh từ” sẽ được sử dụng để mô tả cảnh vật hoặc không gian xung quanh một cách đơn giản và trực quan.

Cấu trúc nhận biết sự hiện diện Ví dụ minh họa
There’s a + danh từ chỉ đồ vật There’s a dog. (Có một con chó.)
There’s a tree. (Có một cái cây.)

Thực hành bằng cách chỉ vào các đồ vật trong phòng và yêu cầu trẻ nói “There’s a…” sẽ giúp các em nắm vững cấu trúc này.

Unit 8: Nhận biết một số bộ phận trên cơ thể và đồ vật qua hành động

Unit 8 tập trung vào việc giới thiệu các bộ phận cơ thể và đồ vật thông qua cấu trúc “Touch your + danh từ”. Học sinh sẽ được thực hành chỉ vào các bộ phận cơ thể và đồ vật theo yêu cầu, kết hợp giữa từ vựng và hành động để tăng cường khả năng ghi nhớ.

Cấu trúc chỉ dẫn hành động Ví dụ minh họa
Touch your + danh từ chỉ bộ phận cơ thể/ danh từ chỉ đồ vật Touch your nose. (Chạm vào mũi của bạn.)
Touch your head. (Chạm vào đầu của bạn.)

Các trò chơi như “Simon Says” (Simon nói) với các lệnh như “Touch your ear!” sẽ rất hiệu quả để củng cố bài học này.

Unit 9: Trả lời câu hỏi về số lượng

Unit 9 giới thiệu cấu trúc “How many + danh từ số nhiều?” để hỏi về số lượng. Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng đếm và trả lời các câu hỏi về số lượng, giúp các em đếm các vật thể và diễn đạt số lượng một cách chính xác.

Cấu trúc hỏi và trả lời số lượng Ví dụ minh họa
Q: How many + danh từ số nhiều?
A: There are + số lượng + danh từ số nhiều
Q: How many apples? (Có bao nhiêu quả táo?)
A: There are three apples. (Có ba quả táo.)

Sử dụng các đồ vật có sẵn như bút chì, sách, đồ chơi để thực hành đếm và hỏi đáp sẽ giúp các bé nắm vững cấu trúc này.

Unit 10: Nhận diện đồ vật ở xa

Unit 10 giới thiệu cấu trúc “That’s a + danh từ” để chỉ vào và giới thiệu các đồ vật ở xa. Học sinh sẽ được phân biệt giữa “This” (chỉ vật ở gần) và “That” (chỉ vật ở xa) khi chỉ vào các đồ vật. Đây là một điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng để mô tả vị trí của sự vật.

Cấu trúc nhận diện đồ vật ở xa Ví dụ minh họa
That’s a + danh từ chỉ đồ vật That’s a chair. (Đó là một cái ghế.)
That’s a book. (Đó là một quyển sách.)

Lưu ý quan trọng: “That’s” được sử dụng để giới thiệu đồ vật ở xa người nói, trong khi “This is” dùng cho đồ vật ở gần.

Unit 11: Mô tả hành động đang diễn ra

Mục tiêu của Unit 11 là giúp học sinh mô tả các hoạt động đang diễn ra xung quanh bằng thì hiện tại tiếp diễn. Thì này sẽ được sử dụng để miêu tả các hành động một cách sinh động và trực quan, giúp trẻ diễn đạt các hành động trong thời điểm hiện tại.

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn Ví dụ minh họa
S + is/am/are + V_ing + (O). I am running. (Tớ đang chạy.)
She is playing. (Cô ấy đang chơi.)

Lưu ý quan trọng:

  • “Am” được sử dụng với chủ ngữ “I” (Tôi).
  • “Is” được sử dụng với các chủ ngữ số ít như “She” (Cô ấy), “He” (Anh ấy), “It” (Nó), hoặc danh từ số ít.
  • “Are” được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều như “They” (Họ), “We” (Chúng ta), “You” (Bạn/Các bạn), hoặc danh từ số nhiều.

Unit 12: Đưa ra chỉ dẫn đơn giản

Unit 12 giới thiệu cấu trúc “Look at + danh từ” để đưa ra các chỉ dẫn đơn giản, giúp trẻ hướng sự chú ý đến một đối tượng cụ thể. Học sinh sẽ được thực hành sử dụng cấu trúc này để chỉ vào các đồ vật hoặc người, rèn luyện khả năng giao tiếp chỉ dẫn.

Cấu trúc đưa ra chỉ dẫn Ví dụ minh họa
Look at + danh từ chỉ đồ vật/người
Look at the + danh từ chỉ đồ vật/người
Look at the sky. (Nhìn lên bầu trời.)
Look at her. (Nhìn cô ấy.)

Việc sử dụng các hình ảnh hoặc vật thể trong môi trường xung quanh để thực hành cấu trúc này sẽ giúp trẻ nhanh chóng nắm bắt.

Unit 13: Câu mô tả hành động ăn uống hiện tại

Qua Unit 13, các em sẽ học cách chia sẻ những gì người khác đang ăn hoặc uống ngay lúc này. Cấu trúc “He’s/She’s having + bữa ăn/đồ ăn” sẽ giúp các em mô tả các hoạt động ăn uống diễn ra xung quanh một cách sinh động và chính xác, mở rộng khả năng diễn đạt về các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

Cấu trúc mô tả hành động ăn uống Ví dụ minh họa
S + is/ am/ are + having + danh từ chỉ bữa ăn hoặc đồ ăn He’s having lunch. (Anh ấy đang ăn trưa.)
She’s having a snack. (Cô ấy đang ăn nhẹ.)

Cấu trúc này có thể được ứng dụng trong bữa ăn gia đình, khi trẻ có thể mô tả hoạt động của mình hoặc của người khác.

Unit 14: Cấu trúc câu về khả năng làm gì đó

Unit 14 sẽ trang bị cho học sinh khả năng diễn tả khả năng, sự có thể làm được một việc gì đó bằng động từ khuyết thiếu “can”. Cấu trúc “S + can/cannot + V” sẽ được sử dụng để nói về những gì chúng ta có thể hoặc không thể làm, giúp trẻ tự tin bày tỏ khả năng của bản thân.

Cấu trúc “can” (khả năng) Ví dụ minh họa
Khẳng định: S + can + V nguyên mẫu
Phủ định: S + cannot (can’t) + V nguyên mẫu
Nghi vấn: Can + S + V nguyên mẫu?
Khẳng định: I can swim. (Tớ có thể bơi.)
Phủ định: I can’t dance. (Tớ không thể nhảy.)
Nghi vấn: Can you see the cat? (Bạn có thể thấy con mèo không?)

Khuyến khích trẻ thử nói về những điều chúng có thể làm (nhảy, hát, chạy, vẽ) hoặc không thể làm (bay) để bài học thêm phần hấp dẫn.

Unit 15: Nhận biết bộ phận cơ thể

Unit 15 sẽ giúp học sinh làm quen với các bộ phận cơ thể thông qua việc sử dụng các từ vựng miêu tả và chỉ vào các bộ phận đó. Cấu trúc “Point to your…” sẽ được sử dụng để giới thiệu các bộ phận cơ thể, củng cố vốn từ vựng về cơ thể người và khả năng nghe hiểu chỉ dẫn.

Cấu trúc nhận biết bộ phận cơ thể Ví dụ minh họa
Point to your + danh từ chỉ bộ phận cơ thể Point to your foot. (Chỉ vào chân của bạn.)
Point to your face. (Chỉ vào mặt của bạn.)

Các bài hát như “Head, Shoulders, Knees and Toes” là công cụ tuyệt vời để củng cố kiến thức này.

Unit 16: Hỏi và trả lời số lượng đã thấy

Qua Unit 16, học sinh sẽ được thực hành đếm và cách hỏi và trả lời các câu hỏi về số lượng một cách tự tin, kết hợp khả năng quan sát và diễn đạt.

Cấu trúc hỏi và trả lời số lượng đã thấy Ví dụ minh họa
Q: How many + danh từ số nhiều + can you see?
A: I can see + số lượng + danh từ số nhiều
Q: How many stars can you see? (Bạn thấy bao nhiêu ngôi sao?)
A: I can see five stars. (Tớ thấy năm ngôi sao.)

Đây là một cách tuyệt vời để kết nối kiến thức tiếng Anh với thế giới xung quanh, khuyến khích trẻ quan sát và mô tả.

Phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 hiệu quả cho bé

Để việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 trở nên hiệu quả và thú vị, phụ huynh và giáo viên nên áp dụng các phương pháp phù hợp với tâm lý lứa tuổi. Trẻ em lớp 1 học tốt nhất thông qua trải nghiệm và tương tác.

  • Học qua trò chơi và hoạt động: Biến các bài học ngữ pháp thành những trò chơi vui nhộn, ví dụ như trò chơi “tìm cặp” với các thẻ từ vựng và cấu trúc câu, hay các trò chơi đóng vai đơn giản để thực hành các câu chào hỏi. Điều này giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên mà không cảm thấy áp lực. Việc sử dụng Flashcards với hình ảnh minh họa sống động cho từng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cũng rất hiệu quả.
  • Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Trẻ em rất nhạy cảm với hình ảnh và âm thanh. Việc sử dụng các hình ảnh minh họa trực quan, video hoạt hình ngắn, và các bài hát tiếng Anh có vần điệu sẽ giúp các bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu. Ví dụ, khi học về màu sắc, hãy cho bé xem những đồ vật có màu sắc tương ứng.
  • Thực hành trong ngữ cảnh thực tế: Thay vì chỉ học lý thuyết, hãy tạo cơ hội cho trẻ áp dụng ngữ pháp vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, khi cho bé ăn, hãy hỏi “What are you eating?” hoặc khi bé chỉ vào món đồ chơi, hãy nói “This is your toy.” Khoảng 85% khả năng ghi nhớ của trẻ được cải thiện khi chúng được thực hành thường xuyên.
  • Khuyến khích và động viên: Luôn dành những lời khen ngợi và sự động viên tích cực khi trẻ cố gắng sử dụng tiếng Anh, dù còn mắc lỗi. Điều này giúp xây dựng sự tự tin và niềm yêu thích với môn học. Tránh so sánh trẻ với các bạn khác, và tập trung vào sự tiến bộ của từng cá nhân.
  • Kiên nhẫn và lặp lại: Ngữ pháp cần thời gian để thẩm thấu. Việc lặp lại các cấu trúc đã học qua nhiều hoạt động khác nhau sẽ giúp củng cố kiến thức. Hãy kiên nhẫn và tạo không gian thoải mái cho trẻ học tập.

Những lỗi ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 thường gặp và cách khắc phục

Mặc dù chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 khá đơn giản, trẻ em vẫn có thể mắc phải một số lỗi cơ bản do sự khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Việc nhận diện và khắc phục sớm những lỗi này sẽ giúp trẻ hình thành thói quen sử dụng ngôn ngữ chính xác.

  • Nhầm lẫn “This is” và “That is”: Trẻ thường gặp khó khăn trong việc phân biệt khi nào sử dụng “This” (gần) và “That” (xa).
    • Cách khắc phục: Thực hành bằng cách di chuyển các đồ vật và yêu cầu trẻ chỉ và nói. Ví dụ, giữ một quyển sách gần bé và nói “This is a book”, sau đó đặt nó xa hơn và nói “That is a book”. Lặp lại nhiều lần với các đồ vật khác nhau.
  • Thiếu “a/an” hoặc sử dụng sai: Đây là lỗi phổ biến do trong tiếng Việt không có khái niệm mạo từ không xác định.
    • Cách khắc phục: Khi dạy từ vựng mới, luôn kèm theo mạo từ “a” hoặc “an” ngay từ đầu, ví dụ “a book”, “an apple”. Nhấn mạnh quy tắc “an” đi với nguyên âm (a, e, i, o, u) thông qua các ví dụ cụ thể và hình ảnh.
  • Sử dụng sai thì hiện tại tiếp diễn: Trẻ có thể quên “to be” (is/am/are) hoặc quên thêm “-ing” vào động từ.
    • Cách khắc phục: Nhấn mạnh cấu trúc đầy đủ “S + be + V-ing” khi dạy. Sử dụng các bài hát có cấu trúc lặp lại hoặc các trò chơi “hành động và nói” để trẻ vừa làm hành động, vừa nói câu có đủ các thành phần ngữ pháp.
  • Lỗi danh từ số ít/số nhiều (chưa được nhấn mạnh trong L1, nhưng có thể xuất hiện): Mặc dù chương trình lớp 1 tập trung chủ yếu vào danh từ số ít, nhưng khi hỏi về số lượng, khái niệm số nhiều sẽ xuất hiện. Trẻ có thể quên thêm “-s/-es” khi nói về nhiều vật.
    • Cách khắc phục: Khi dạy số lượng, luôn đi kèm với danh từ số nhiều có đuôi “-s”, ví dụ “one apple”, “three apples”. Sử dụng các hình ảnh có nhiều vật thể để minh họa trực quan.
  • Lẫn lộn các câu hỏi “What’s your name?” và “How many?”:
    • Cách khắc phục: Thực hành riêng biệt từng loại câu hỏi trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, khi giới thiệu bản thân, chỉ tập trung vào câu hỏi tên. Khi đếm đồ vật, chỉ tập trung vào “How many?”.

Việc kiên nhẫn sửa lỗi một cách nhẹ nhàng và tích cực, kết hợp với các bài tập thực hành lặp đi lặp lại trong môi trường học tập vui vẻ sẽ giúp trẻ vượt qua những khó khăn ban đầu này.

Thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 1: Bài tập và lời giải chi tiết

Để củng cố kiến thức tiếng Anh lớp 1, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp giúp các bé ôn luyện và làm quen với các cấu trúc ngữ pháp đã học.

Bài tập 1: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. have/ I/ eraser/ an
  2. bag/ my/ This/ is
  3. can/ see/ I/ cat/ a
  4. jumping/ is/ She
  5. candies/ How/ you/ many/ can/ see?

Bài tập 2: Điền những từ sau vào ô trống thích hợp

food, apple, dog, book, teacher
  1. What is your favorite ______?
  2. I have a new ______.
  3. My ______ is very kind.
  4. Do you have a ______?
  5. This is my ______.

Bài tập 3: Đặt câu với từ cho sẵn

  1. cat
  2. school
  3. play
  4. draw
  5. book

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. I ______ to school every day. A. go B. goes C. going
  2. I ______ a new book. A. has B. have C. having
  3. They are ______ soccer. A. plays B. play C. playing
  4. He ______ see the stars at night. A. can B. is C. are
  5. This is ______ apple. A. a B. an C. the

Đáp án

Bài tập 1: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. I have an eraser.
  2. This is my bag.
  3. I can see a cat.
  4. She is jumping.
  5. How many candies can you see?

Bài tập 2: Điền những từ sau vào ô trống thích hợp

  1. What is your favorite food?
  2. I have a new book.
  3. My teacher is very kind.
  4. Do you have a dog?
  5. This is my apple.

Bài tập 3: Đặt câu với từ cho sẵn

  1. I have a cat.
  2. She goes to school every day.
  3. They like to play soccer.
  4. Can you draw a picture?
  5. This is my favorite book.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. I ______ to school every day.
    • Đáp án: A. go
  2. I ______ a new book.
    • Đáp án: B. have
  3. They are ______ soccer.
    • Đáp án: C. playing
  4. He ______ see the stars at night.
    • Đáp án: A. can
  5. This is ______ apple.
    • Đáp án: B. an

Câu hỏi thường gặp về ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 (FAQs)

1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 có khó không?

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 được thiết kế rất đơn giản và trực quan, chủ yếu tập trung vào các cấu trúc câu cơ bản và từ vựng quen thuộc. Với phương pháp giảng dạy phù hợp và sự kiên nhẫn, trẻ em hoàn toàn có thể tiếp thu dễ dàng.

2. Làm sao để giúp bé học ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 mà không bị nhàm chán?

Để bé không nhàm chán, hãy biến việc học ngữ pháp thành các trò chơi, bài hát, câu chuyện. Sử dụng hình ảnh, đồ vật thật để minh họa. Khuyến khích bé thực hành trong các tình huống giao tiếp hàng ngày thay vì chỉ học lý thuyết.

3. Thời lượng học ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ lớp 1 mỗi ngày là bao nhiêu?

Đối với trẻ lớp 1, thời lượng học không nên quá dài. Khoảng 15-20 phút mỗi ngày là lý tưởng để bé giữ được sự tập trung và hứng thú. Quan trọng là sự đều đặn và chất lượng của buổi học.

4. Phụ huynh có cần phải giỏi tiếng Anh để dạy con ngữ pháp lớp 1 không?

Không nhất thiết. Phụ huynh chỉ cần nắm vững các cấu trúc cơ bản đã được học trong chương trình, sau đó tạo môi trường cho con thực hành. Có thể tham khảo thêm các tài liệu, video hướng dẫn hoặc cho con tham gia các khóa học chất lượng để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên môn.

5. Có nên cho bé làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 quá nhiều không?

Không nên. Việc làm quá nhiều bài tập có thể gây áp lực và làm bé mất hứng thú. Hãy chọn lọc các dạng bài tập phù hợp, tập trung vào sự hiểu và vận dụng thay vì số lượng. Khoảng 3-5 bài tập ngắn mỗi buổi là đủ để củng cố kiến thức.

6. Khi nào trẻ nên bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh?

Ngay từ khi làm quen với tiếng Anh, trẻ đã bắt đầu học ngữ pháp một cách tự nhiên thông qua việc nghe và lặp lại các câu mẫu. Với chương trình lớp 1, ngữ pháp được giới thiệu một cách có hệ thống nhưng vẫn rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày của bé.

Bài viết này đã tổng hợp những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 theo chương trình Global Success, cung cấp lộ trình chi tiết và các phương pháp học tập hiệu quả. Việc xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp tiếng Anh ngay từ những năm đầu tiểu học là yếu tố then chốt giúp các em phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi cam kết mang đến những nội dung chất lượng, hữu ích để hỗ trợ các em nhỏ trên con đường chinh phục tiếng Anh, tạo tiền đề vững chắc cho tương lai.

Nguồn tham khảo

Tiếng Anh 1: Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, Hà Nội, 2022.