Chào mừng quý độc giả đến với chuyên mục chia sẻ kiến thức từ Anh ngữ Oxford. Trong hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước, kỹ năng đọc hiểu đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 17, Test 1, Reading Passage 2, một phần thi đầy thử thách với chủ đề “Stadiums: past, present and future” để bạn có cái nhìn chi tiết và chiến lược làm bài hiệu quả hơn.
Nâng Tầm Kỹ Năng Đọc IELTS với Cambridge 17
Đề thi Cambridge IELTS 17, Test 1, Reading Passage 2 mang đến cái nhìn đa chiều về sự phát triển của các sân vận động từ thời cổ đại cho đến tương lai. Đây là một đoạn văn đòi hỏi sự tập trung cao độ và khả năng phân tích thông tin chi tiết. Việc nắm vững cách xác định từ khóa, đối chiếu thông tin và hiểu rõ ngữ cảnh là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất trong phần thi này, đồng thời giúp bạn nâng cao từ vựng tiếng Anh chuyên ngành và khả năng đọc hiểu tổng thể.
Question | Đáp án |
---|---|
14 | A |
15 | F |
16 | E |
17 | D |
18 | fortress |
19 | bullfights |
20 | opera |
21 | salt |
22 | shops |
23 | C |
24 | D |
25 | B |
26 | E |
Phân Tích Chi Tiết Dạng Bài Matching Headings (Questions 14-17)
Dạng bài Matching Headings yêu cầu thí sinh tìm tiêu đề phù hợp nhất cho mỗi đoạn văn. Để làm tốt dạng này, bạn cần đọc lướt qua các đoạn văn để nắm ý chính, sau đó đọc kỹ từng đoạn và so sánh với danh sách các tiêu đề. Lưu ý rằng các tiêu đề thường được diễn đạt lại (paraphrased) so với nội dung trong đoạn. Hãy cùng phân tích cách tìm đáp án cho các câu hỏi từ 14 đến 17.
Question 14: Những thái độ tiêu cực đối với các dự án xây dựng sân vận động
Đáp án: A
Vị trí: Section A, đoạn 2.
Để xác định đáp án chính xác cho câu hỏi này, chúng ta cần tìm các cụm từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến “negative attitudes” (thái độ tiêu cực) và “stadium building projects” (dự án xây dựng sân vận động). Trong Section A, đoạn 2, bài đọc có nhắc đến việc “ngày nay các sân vận động được xem với sự hoài nghi ngày càng gia tăng” (growing scepticism). Sự “hoài nghi” này chính là cách diễn đạt khác của “thái độ tiêu cực”. Bài viết cũng nêu rõ chi phí khổng lồ, có thể lên đến 1 tỷ đô la, và việc các sân vận động lớn thường không được sử dụng và sửa chữa sau khi các giải đấu lớn kết thúc. Điều này minh họa cụ thể cho những lý do đằng sau sự hoài nghi và thái độ không mấy tích cực của công chúng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nguyên tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh
- Phân Biệt Từ Đồng Nghĩa: Lời Hứa, Cam Kết Chuẩn Oxford
- Nắm Vững Thì Tương Lai Đơn Để Giao Tiếp Hiệu Quả
- Khám Phá Cách Mạng Công Nghiệp Anh: Từ Vựng & Kỹ Năng Nghe IELTS
- Nắm Vững Cấu Trúc So Sánh Gấp Bội Tiếng Anh Chuẩn Xác
Question 15: Con số minh họa lợi ích môi trường
Đáp án: F
Vị trí: Section F, đoạn 2.
Từ khóa quan trọng ở đây là “figures” (số liệu) và “environmental benefits” (lợi ích về môi trường). Section F, đoạn 2 cung cấp thông tin định lượng rất rõ ràng về lợi ích môi trường của sân vận động Kaohsiung. Cụ thể, sân vận động này được trang bị 8844 tấm quang điện, có khả năng sản xuất 1.14 GWh điện hàng năm. Hơn nữa, việc này ước tính có thể giảm 660 tấn khí CO2 thải ra môi trường. Các con số cụ thể này là bằng chứng rõ ràng cho “lợi ích môi trường” mà sân vận động mang lại, khẳng định tiềm năng của kiến trúc xanh trong các công trình công cộng lớn.
Question 16: Một loạt các cơ sở vật chất trong các sân vận động mới
Đáp án: E
Vị trí: Section E, đoạn 2-3.
Câu hỏi này tập trung vào sự đa dạng của các “facilities” (cơ sở vật chất) được tích hợp trong các “new stadiums” (sân vận động mới). Section E, đoạn 2-3 mô tả một xu hướng đang thịnh hành là trang bị cho các sân vận động những chức năng vượt ra ngoài mục đích thể thao. Các ví dụ được liệt kê bao gồm khách sạn, cửa hàng bán lẻ, trung tâm hội nghị, nhà hàng, quầy bar, khu vui chơi trẻ em và không gian xanh. Những yếu tố này minh họa rõ nét cho “một loạt các cơ sở vật chất” được thiết kế để phục vụ cộng đồng rộng lớn hơn, biến sân vận động thành những trung tâm đa năng.
Question 17: Những bất lợi của sân vận động từ một kỷ nguyên nhất định
Đáp án: D
Vị trí: Section D.
Để tìm đáp án cho câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin về “disadvantages” (bất lợi) của các sân vận động trong “a certain era” (một kỷ nguyên nhất định). Section D chỉ ra rằng sự linh hoạt đã mất đi ở các sân vận động từ đầu thế kỷ 20 trở đi. Nhiều công trình được đặt ở các khu vực ngoại thành và chỉ được thiết kế cho mục đích thể thao duy nhất, thường được bao quanh bởi các bãi đỗ xe rộng lớn. Các yếu tố này khiến sân vận động khó tiếp cận đối với công chúng, đòi hỏi nhiều năng lượng để di chuyển đến và góp phần làm tăng nhiệt độ trong đô thị. Đây chính là những “bất lợi” đặc trưng của các sân vận động được xây dựng trong giai đoạn này, đối lập với sự đa năng của các đấu trường La Mã cổ đại.
Roman amphitheatres
Phân Tích Chi Tiết Dạng Bài Summary Completion (Questions 18-22)
Dạng bài Summary Completion yêu cầu thí sinh điền từ còn thiếu vào đoạn tóm tắt dựa trên thông tin trong bài đọc. Các từ cần điền thường là danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ, và chúng phải chính xác theo ngữ cảnh và quy tắc ngữ pháp. Điều quan trọng là phải tìm đúng vị trí thông tin trong bài và xác định từ khóa liên quan.
Question 18: Đấu trường Arles được chuyển đổi thành…
Đáp án: fortress
Vị trí: Section B, đoạn 1, dòng 1-4.
Bài đọc cung cấp thông tin rằng đấu trường Arles, được xây dựng bởi người La Mã vào năm 90 trước Công nguyên, “đã trở thành một pháo đài sau thế kỷ thứ 5” (became a fortress after the 5th century). Từ khóa “converted” trong câu hỏi đồng nghĩa với “became” trong bài đọc. Đây là một ví dụ rõ nét về việc các công trình cổ đại được tái sử dụng cho các mục đích khác nhau, đặc biệt là khi nhu cầu phòng thủ trở nên cấp thiết, biến một địa điểm giải trí thành một công trình kiên cố mang tính quân sự.
Question 19: Khán giả có thể xem…
Đáp án: bullfights
Vị trí: Section B, đoạn 1, dòng 4-6.
Sau khi trở thành pháo đài và sau đó là một ngôi làng, đấu trường Arles “được chuyển đổi trở lại thành một đấu trường để dàn dựng các trận đấu bò” (converted back into an arena for staging bullfights). Cụm từ “spectators could watch” trong câu hỏi trực tiếp dẫn đến việc khán giả sẽ xem “các trận đấu bò”. Điều này cho thấy sự thích nghi và linh hoạt của công trình này qua nhiều giai đoạn lịch sử, từ đấu trường La Mã đến pháo đài, và sau đó lại trở về chức năng giải trí, cụ thể là các trận đấu bò truyền thống.
Question 20: Đấu trường Verona hiện được sử dụng cho các buổi biểu diễn…
Đáp án: opera
Vị trí: Section B, đoạn 2.
Câu hỏi yêu cầu điền danh từ chỉ loại hình biểu diễn. Trong Section B, đoạn 2, bài đọc nói rằng đấu trường Verona “hiện được sử dụng như một trong những địa điểm biểu diễn opera” (currently used as one of the venues for opera performances). Từ “today” trong câu hỏi được thay thế bằng “currently” trong bài đọc. Điều này nhấn mạnh khả năng giữ vững giá trị văn hóa và nghệ thuật biểu diễn của các công trình cổ, nhờ vào đặc tính âm thanh và không gian độc đáo của chúng, cho phép các buổi diễn opera quy mô lớn được tổ chức thành công.
Question 21: Đấu trường Lucca từng được sử dụng để chứa…
Đáp án: salt
Vị trí: Section C, dòng 1-5.
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin về mục đích sử dụng của đấu trường Lucca. Section C, dòng 1-5, đề cập rằng địa điểm này “từng được sử dụng như nhà ở, kho chứa muối, và nhà tù” (once used as housing, a salt depot, and a prison). Từ “storage” trong câu hỏi đồng nghĩa với “depot” trong bài đọc. Việc đấu trường được dùng làm kho chứa muối cho thấy vai trò thiết thực của nó trong đời sống kinh tế và sinh hoạt hàng ngày của cộng đồng thời bấy giờ, vượt xa vai trò giải trí ban đầu.
Question 22: Phần còn lại của đấu trường La Mã Lucca được kết hợp vào…
Đáp án: shops
Vị trí: Section C, dòng 6-7.
Câu hỏi này tìm kiếm danh từ chỉ nơi chốn. Section C, dòng 6-7, nói rằng “tàn tích của nhà hát vòng tròn vẫn còn nằm ở các shop và cư xá xung quanh hội trường công cộng” (remains of the amphitheatre are still embedded in the shops and residences surrounding the public square). Từ “incorporated” trong câu hỏi được thay thế bằng “embedded” trong bài đọc. Điều này cho thấy cách mà lịch sử và kiến trúc cổ đại được hòa nhập một cách hữu cơ vào cấu trúc đô thị hiện đại, với các tàn tích của đấu trường cũ giờ đây là một phần không thể tách rời của các cửa hàng và nhà ở xung quanh quảng trường, tạo nên một nét kiến trúc độc đáo.
Phân Tích Chi Tiết Dạng Bài Multiple Choice (Questions 23-26)
Dạng bài Multiple Choice yêu cầu thí sinh chọn một hoặc nhiều đáp án đúng từ danh sách các lựa chọn. Với các câu hỏi chọn một đáp án, bạn cần loại trừ các phương án sai và tìm bằng chứng rõ ràng cho phương án đúng. Với câu hỏi chọn nhiều đáp án, bạn cần tìm đủ số lượng thông tin phù hợp với các lựa chọn.
Question 23-24: Những bất lợi của sân vận động thế kỷ 20 so với đấu trường cổ đại
Đáp án: 23-C; 24-D.
Vị trí: Section D.
Câu hỏi này yêu cầu so sánh “twentieth-century stadiums” (sân vận động ở thế kỷ 20) với “ancient amphitheatres” (các nhà hát vòng tròn cổ đại). Section D cung cấp thông tin quan trọng. Đối với sân vận động thế kỷ 20, bài đọc đề cập rằng chúng “được đặt ở khu ngoại thành, vì thế khó tiếp cận” (located in suburban areas, making them less accessible), điều này trực tiếp dẫn đến lựa chọn C: “không thuận tiện hơn để tiếp cận” (less convenient to access).
Ngoài ra, đoạn văn còn chỉ ra rằng các sân vận động hiện đại này “mất đi sự linh hoạt” (lost their flexibility), so với sự đa năng của các đấu trường cổ đại. Từ “versatile” trong lựa chọn D đồng nghĩa với “flexible” trong bài đọc. Do đó, lựa chọn D: “ít linh hoạt hơn” (less versatile) là một bất lợi khác được đề cập. Bài đọc không nói về việc sân vận động có sức chịu đựng kém hơn (loại trừ E), cũng như không đề cập đến thông tin ở A và B.
Question 25-26: Ưu điểm của sân vận động hiện đại
Đáp án: 25-B; 26-E.
Vị trí: Section E, đoạn 1, 2 và Section F, đoạn 1.
Câu hỏi này tìm kiếm “advantages” (lợi thế) của “modern stadium” (các sân vận động hiện đại). Có nhiều điểm lợi ích được đề cập trong bài.
-
Lựa chọn B: Section E, đoạn 1, cho biết rằng kiến trúc sư ngày nay muốn sử dụng sân vận động cho hai mục đích chính: làm trung tâm đô thị và nhà máy điện. Việc là “trung tâm đô thị” (urban hub) thể hiện rằng sân vận động có thể phục vụ như một nơi công cộng và cung cấp dịch vụ cho cộng đồng đô thị. Section E, đoạn 2 cũng mở rộng ý này bằng cách liệt kê các chức năng ngoài thể thao như khách sạn, trung tâm hội nghị, nhà hàng, v.v., cho thấy chúng “cung cấp các dịch vụ cho cộng đồng địa phương” (provide services for the local community).
-
Lựa chọn E: Section F, đoạn 1, dòng 4-6, đưa ra thông tin rằng sân vận động là “một địa điểm lý tưởng cho các cối xay gió cho năng lượng gió” (an ideal location for wind turbines for wind energy). Điều này trực tiếp hỗ trợ lựa chọn E: “có thể được sử dụng để tạo ra năng lượng gió” (can be used to generate wind power).
Các lựa chọn khác không được đề cập hoặc không chính xác. Chẳng hạn, sân vận động có thể tạo ra điện mặt trời nhưng không phải là lợi thế duy nhất (loại C). Các lợi ích khác như tăng sức chứa cho khán giả (A) hoặc tăng lợi nhuận cho các nhà kinh doanh (D) không phải là trọng tâm được nhấn mạnh như một ưu điểm trong bối cảnh rộng hơn của sự phát triển sân vận động hiện đại trong bài viết này.
Sự Tiến Hóa của Sân Vận Động Qua Các Thời Kỳ
Sự phát triển của sân vận động không chỉ là câu chuyện về kiến trúc mà còn phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu và văn hóa của con người. Từ những đấu trường La Mã cổ đại như Arles và Verona, được xây dựng chủ yếu cho các cuộc trình diễn giải trí và đấu vật, chúng ta thấy một sự linh hoạt đáng kinh ngạc. Các công trình này không chỉ phục vụ mục đích ban đầu mà còn được tái sử dụng thành pháo đài, khu dân cư, kho chứa hàng hóa, và thậm chí là nhà tù. Điều này minh chứng cho khả năng thích nghi và tính bền vững của kiến trúc thời kỳ đó, nơi một công trình có thể đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và kinh tế của thành phố.
Ngày nay, nhiều đấu trường cổ vẫn còn tồn tại và được sử dụng cho các mục đích đương đại, như đấu trường Verona nổi tiếng với các buổi biểu diễn opera đẳng cấp thế giới, tận dụng lợi thế về âm thanh tự nhiên của nó. Tại Lucca, phần còn lại của đấu trường La Mã đã được tích hợp một cách hài hòa vào kiến trúc đô thị hiện đại, tạo nên một quảng trường độc đáo với các cửa hàng và nhà ở được xây dựng trên nền móng cũ. Sự tiếp nối này cho thấy giá trị lịch sử và khả năng “tái chế” không gian của các công trình cổ đại vẫn còn nguyên vẹn cho đến ngày nay.
Đa Chức Năng Hóa Sân Vận Động Hiện Đại và Lợi Ích Môi Trường
Trong thế kỷ 21, quan điểm về sân vận động đã chuyển mình mạnh mẽ. Thay vì chỉ là những địa điểm thể thao đơn thuần, các kiến trúc sư đang hướng tới việc biến chúng thành những trung tâm đa chức năng, phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau của cộng đồng. Xu hướng này mang lại nhiều lợi ích đáng kể, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt xã hội và môi trường. Các sân vận động hiện đại được trang bị một loạt các cơ sở vật chất bổ sung như khách sạn, các khu vực bán lẻ, trung tâm hội nghị, nhà hàng, quán bar, khu vui chơi trẻ em và thậm chí cả không gian xanh công cộng.
Sự tích hợp các tiện ích này giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian và tài nguyên, giảm thiểu lãng phí và tạo ra những điểm đến sôi động cho cả cộng đồng. Đặc biệt, khía cạnh môi trường ngày càng được chú trọng. Ví dụ điển hình là sân vận động Kaohsiung với hơn 8800 tấm quang điện, không chỉ tự sản xuất một lượng lớn điện năng mà còn góp phần giảm hàng trăm tấn khí thải CO2 mỗi năm. Hơn nữa, việc tích hợp công nghệ năng lượng tái tạo như pin mặt trời hay thậm chí là tuabin gió vào thiết kế sân vận động đang trở thành một tiêu chuẩn mới, biến chúng thành những “nhà máy điện” xanh thực sự, đóng góp tích cực vào mục tiêu phát triển bền vững.
So Sánh Sân Vận Động Cổ Đại và Hiện Đại: Những Bất Lợi Phát Sinh
Mặc dù sân vận động cổ đại thể hiện sự linh hoạt đáng kinh ngạc, nhưng các sân vận động hiện đại, đặc biệt là những công trình được xây dựng từ đầu thế kỷ 20, lại thường gặp phải một số bất lợi nhất định. Nhiều trong số các sân vận động này được đặt ở các khu vực ngoại thành, xa trung tâm đô thị. Điều này không chỉ gây khó khăn cho việc tiếp cận của công chúng mà còn đòi hỏi một lượng lớn năng lượng cho việc di chuyển đến và đi. Việc xây dựng các bãi đỗ xe rộng lớn xung quanh những công trình này cũng góp phần làm tăng nhiệt độ trong các khu vực đô thị, tạo ra các “đảo nhiệt” và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường vi khí hậu.
Sự thiếu linh hoạt trong thiết kế là một điểm yếu khác. Trong khi các đấu trường La Mã có thể dễ dàng chuyển đổi mục đích sử dụng, nhiều sân vận động hiện đại chỉ được thiết kế cho một mục đích duy nhất là thể thao, và thường chỉ được sử dụng cho một số ít sự kiện lớn trong năm. Điều này dẫn đến việc không gian rộng lớn bị bỏ trống phần lớn thời gian, gây lãng phí tài nguyên và không tạo ra nhiều giá trị cho cộng đồng ngoài những ngày thi đấu. Nhận thức được những hạn chế này, các nhà quy hoạch và kiến trúc sư ngày nay đang nỗ lực tìm kiếm giải pháp để thiết kế các sân vận động đa chức năng hơn, thân thiện với môi trường và dễ dàng tiếp cận hơn, học hỏi từ những bài học của quá khứ.
FAQs: Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Luyện Thi IELTS Reading
Để tối ưu hóa quá trình học và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Reading, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng lời khuyên từ Anh ngữ Oxford:
-
Làm thế nào để cải thiện tốc độ đọc trong IELTS Reading?
- Tập trung vào kỹ thuật đọc lướt (skimming) để nắm ý chính và đọc quét (scanning) để tìm thông tin cụ thể. Luyện tập thường xuyên với các bài đọc có độ khó tăng dần.
-
Kỹ năng quản lý thời gian trong IELTS Reading có quan trọng không?
- Vô cùng quan trọng. Bạn có 60 phút cho 3 bài đọc và 40 câu hỏi. Hãy phân bổ thời gian hợp lý, ví dụ khoảng 15-20 phút cho Passage 1, 20-25 phút cho Passage 2, và 25-30 phút cho Passage 3 (thường là bài khó nhất).
-
Làm thế nào để nâng cao vốn từ vựng cho IELTS Reading?
- Học từ vựng theo chủ đề, đặc biệt là các chủ đề thường gặp trong IELTS như khoa học, môi trường, lịch sử, xã hội. Ghi chú từ đồng nghĩa (synonyms), trái nghĩa (antonyms) và các từ liên quan (collocations).
-
Có nên đọc toàn bộ bài đọc trước khi xem câu hỏi không?
- Không nên. Phương pháp hiệu quả hơn là đọc tiêu đề, các subheading và đoạn mở đầu để nắm ý chính, sau đó đọc lướt qua câu hỏi để xác định loại câu hỏi và từ khóa, rồi mới quay lại đọc chi tiết đoạn văn để tìm câu trả lời.
-
Kỹ năng paraphrase (diễn giải lại) ảnh hưởng thế nào đến IELTS Reading?
- Rất lớn. Các câu hỏi và đáp án trong IELTS Reading thường sử dụng từ ngữ được paraphrase so với bài đọc. Việc nhận diện các cụm từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác nhau là chìa khóa để tìm đáp án chính xác.
-
Các dạng câu hỏi nào thường xuất hiện trong IELTS Reading?
- Các dạng phổ biến bao gồm Matching Headings, Summary Completion, True/False/Not Given, Multiple Choice, Sentence Completion, Matching Information, và Short Answer Questions.
-
Làm sao để đối phó với những từ mới không biết trong bài đọc?
- Đừng hoảng sợ. Cố gắng đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh của câu và đoạn văn. Đôi khi, bạn không cần hiểu nghĩa chính xác của mọi từ để trả lời câu hỏi.
-
Tầm quan trọng của việc luyện tập với sách Cambridge IELTS chính thức là gì?
- Sách Cambridge IELTS cung cấp các đề thi thật, giúp bạn làm quen với định dạng, độ khó và các dạng câu hỏi cụ thể. Đây là nguồn tài liệu luyện thi đáng tin cậy và thiết yếu nhất.
-
Làm thế nào để xác định ý chính của một đoạn văn?
- Đọc kỹ câu chủ đề (topic sentence), thường nằm ở đầu hoặc cuối đoạn. Tìm kiếm các từ khóa lặp lại hoặc các ý tưởng được phát triển trong suốt đoạn văn.
-
Việc luyện tập với các bài đọc chuyên biệt có giúp cải thiện điểm tổng thể không?
- Có. Việc luyện tập với các bài đọc chuyên biệt giúp bạn làm quen với từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong các chủ đề đó, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu tổng thể và sự tự tin khi đối mặt với các bài đọc khó.
Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 17, Test 1, Reading Passage 2 cùng những gợi ý chiến lược làm bài chi tiết từ đội ngũ chuyên môn tại Anh ngữ Oxford. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học viên có thêm kiến thức và tự tin hơn trên con đường chinh phục mục tiêu IELTS của mình.