Phần thi IELTS Writing Task 2 luôn là một thử thách lớn đối với nhiều thí sinh khi ôn luyện cho kỳ thi IELTS. Trong số các dạng bài đa dạng như Causes & Solutions, Agree or Disagree, Advantages and Disadvantages hay Two-part Questions, Discussion Essay (dạng bài thảo luận hai quan điểm) đặc biệt đòi hỏi kỹ năng lập luận và phân tích sâu sắc. Để chinh phục dạng đề này và đạt điểm cao, việc nắm vững cấu trúc, cách triển khai ý tưởng và tham khảo các bài mẫu Discussion Essay chất lượng là vô cùng cần thiết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích 5 bài mẫu tiêu biểu, cùng với những hướng dẫn chi tiết giúp bạn nâng cao kỹ năng viết luận.
Tổng Quan Về Dạng Bài Discussion Essay Trong IELTS Writing Task 2
Dạng bài Discussion Essay yêu cầu thí sinh phân tích và thảo luận về hai quan điểm đối lập hoặc khác biệt về một vấn đề cụ thể, sau đó đưa ra ý kiến cá nhân của mình. Đây là dạng đề phổ biến trong phần thi IELTS Writing Task 2 và kiểm tra khả năng tư duy phản biện, lập luận logic cũng như sử dụng ngôn ngữ học thuật của thí sinh. Việc hiểu rõ bản chất và yêu cầu của dạng bài này là bước đầu tiên để xây dựng một bài luận hiệu quả và thuyết phục.
Định Nghĩa Và Mục Tiêu Của Discussion Essay
Một Discussion Essay không chỉ đơn thuần là việc trình bày lại hai mặt của vấn đề, mà còn yêu cầu thí sinh phải phân tích sâu sắc, đưa ra các minh chứng cụ thể và cuối cùng là thể hiện lập trường cá nhân một cách rõ ràng. Mục tiêu chính là đánh giá khả năng của bạn trong việc xây dựng một lập luận cân bằng, khách quan trước khi chốt lại với một quan điểm có cơ sở. Dạng bài này đòi hỏi sự linh hoạt trong cách diễn đạt và khả năng kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc.
Các Dạng Đề Phổ Biến Của Discussion Essay
Dạng đề Discussion Essay thường xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, nhưng phổ biến nhất là “Discuss both views and give your opinion” (Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn) hoặc “Discuss the advantages and disadvantages and give your opinion” (Thảo luận lợi ích và bất lợi và đưa ra ý kiến của bạn). Các chủ đề thường xoay quanh những vấn đề xã hội, giáo dục, công nghệ, môi trường, hay kinh tế, đòi hỏi thí sinh phải có vốn từ vựng phong phú và kiến thức tổng quát về nhiều lĩnh vực để phát triển ý tưởng. Việc nhận diện đúng dạng đề sẽ giúp bạn lập dàn ý và triển khai bài viết một cách chính xác.
Cấu Trúc Dàn Ý Chuẩn Cho Bài Discussion Essay Đạt Điểm Cao
Để viết một bài Discussion Essay hiệu quả, việc tuân thủ cấu trúc chuẩn là điều kiện tiên quyết. Một cấu trúc rõ ràng không chỉ giúp bài viết mạch lạc, dễ hiểu mà còn đảm bảo bạn bao quát được tất cả các yêu cầu của đề bài. Thông thường, một bài luận dạng này sẽ bao gồm ba phần chính: mở bài, thân bài và kết bài, mỗi phần đều có vai trò và yêu cầu riêng biệt.
Phần Mở Đầu (Introduction)
Phần mở đầu của một Discussion Essay đóng vai trò dẫn dắt người đọc vào chủ đề chính và nêu rõ vấn đề sẽ được thảo luận. Đoạn này thường bắt đầu bằng việc giới thiệu chung về chủ đề, sau đó diễn giải lại đề bài bằng ngôn ngữ của riêng bạn (paraphrase). Cuối cùng, bạn cần trình bày rõ ràng mục đích của bài luận, đó là sẽ thảo luận cả hai quan điểm và sau đó đưa ra ý kiến cá nhân. Một mở bài ấn tượng sẽ tạo được thiện cảm và định hướng rõ ràng cho bài viết.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Từ Vựng Bộ Phận Cơ Thể Bằng Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Phát Âm Chuẩn Nguyên Âm Và Phụ Âm Trong Tiếng Anh
- Lợi Ích và Thách Thức của Học Tập Suốt Đời
- Hướng Dẫn Phát Âm O Trong Tiếng Anh Chuẩn Quốc Tế
- Lộ Trình Tự Học SAT Từ Con Số 0: Đạt Điểm Cao
Các Đoạn Thân Bài (Body Paragraphs)
Phần thân bài là nơi bạn sẽ phát triển các lập luận chi tiết cho từng quan điểm. Thông thường, một Discussion Essay sẽ có hai đoạn thân bài chính, mỗi đoạn tập trung vào việc phân tích một quan điểm. Trong mỗi đoạn, bạn cần trình bày luận điểm chính (topic sentence), sau đó phát triển luận điểm đó bằng các giải thích, ví dụ minh họa hoặc dữ liệu cụ thể để củng cố lập luận. Đảm bảo rằng các ý tưởng được trình bày một cách logic, mạch lạc và có sự kết nối chặt chẽ giữa các câu và đoạn văn.
Phần Kết Luận (Conclusion)
Phần kết luận có vai trò tóm tắt lại những điểm chính đã được thảo luận trong thân bài và khẳng định lại ý kiến cá nhân của bạn. Bạn không nên đưa ra bất kỳ thông tin mới nào trong phần này. Thay vào đó, hãy tổng hợp lại một cách ngắn gọn các luận điểm đã phân tích và tái khẳng định quan điểm của mình một cách mạnh mẽ nhưng súc tích. Một kết luận vững chắc sẽ để lại ấn tượng tốt đẹp và hoàn thiện bài luận của bạn.
Bảng Hướng Dẫn Lập Dàn Ý Chi Tiết Dạng Discussion Essay
Để giúp bạn dễ dàng hình dung và thực hành việc lập dàn ý cho dạng bài Discussion Essay, dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết các bước cần thiết. Việc lập dàn ý kỹ lưỡng trước khi viết sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh lạc đề và đảm bảo cấu trúc bài viết mạch lạc.
| Phần Bài Viết | Nội Dung Cần Có | Mục Tiêu Chính | Lưu Ý Quan Trọng |
|---|---|---|---|
| Mở Bài | Giới thiệu chung chủ đề; Diễn giải lại đề bài (paraphrase); Nêu rõ mục đích bài viết (thảo luận hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân). | Dẫn dắt người đọc, giới thiệu chủ đề. | Không đưa ý kiến cá nhân quá sớm; Giới hạn khoảng 50 từ. |
| Thân Bài 1 | Trình bày quan điểm thứ nhất (ví dụ: Quan điểm A); Câu chủ đề (topic sentence) rõ ràng; Giải thích chi tiết, ví dụ, chứng cứ hỗ trợ. | Phân tích sâu sắc một mặt của vấn đề. | Tránh liệt kê ý; Đảm bảo độ dài đoạn hợp lý (dưới 200 từ). |
| Thân Bài 2 | Trình bày quan điểm thứ hai (ví dụ: Quan điểm B); Câu chủ đề rõ ràng; Giải thích chi tiết, ví dụ, chứng cứ hỗ trợ. | Phân tích sâu sắc mặt đối lập của vấn đề. | Đảm bảo tính khách quan trước khi đưa ý kiến cá nhân. |
| Thân Bài 3 (Tùy chọn) | Nêu rõ quan điểm cá nhân (chỉ khi chưa có trong kết bài); Giải thích lý do chọn quan điểm đó; Đưa ra minh chứng cụ thể. | Củng cố lập luận cá nhân. | Có thể tích hợp vào kết bài nếu bài viết ngắn gọn. |
| Kết Bài | Tóm tắt lại hai quan điểm chính đã thảo luận; Tái khẳng định ý kiến cá nhân (nếu chưa có trong thân bài riêng); Kết luận tổng quát về vấn đề. | Tổng hợp và chốt lại vấn đề. | Không đưa thêm thông tin mới; Sử dụng từ ngữ mang tính tổng kết. |
Phân Tích Chuyên Sâu 5 Bài Mẫu Discussion Essay IELTS Writing Task 2
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng cấu trúc và các chiến lược viết cho Discussion Essay, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết 5 bài mẫu dưới đây. Mỗi bài mẫu đều kèm theo phân tích từ vựng và những lưu ý quan trọng, giúp bạn không chỉ học hỏi cách diễn đạt mà còn bổ sung vốn từ vựng học thuật cho bản thân.
Bài Mẫu 01: Quan Điểm Về Thành Công Trong Cuộc Sống
Đề bài này xoay quanh một chủ đề rộng lớn và quen thuộc: những yếu tố tạo nên thành công. Việc phân tích các nhân tố quyết định sự thành công đòi hỏi thí sinh phải có cái nhìn đa chiều và khả năng lập luận sắc bén.
Đề bài:
Success in life is a multifaceted concept, often perceived differently by individuals. While some advocate that hard work and determination are the fundamental pillars of success, others argue that factors like financial resources or physical attractiveness hold greater significance. This essay will explore both perspectives and present a balanced argument before providing personal insight.
Bài mẫu:
In the pursuit of success in life, there exists a perennial debate over the primary determinants. While some argue that hard work and determination are the cornerstone of achievement, others contend that factors like wealth or physical attractiveness hold more sway. This essay will explore both perspectives before presenting my own opinion.
Those who prioritize hard work and determination emphasize the virtues of perseverance and diligence. They argue that success is the result of consistent effort and resilience in the face of challenges. According to this view, individuals can overcome any obstacles and achieve their goals through sheer determination and industriousness. Đây là quan điểm đầu tiên được trình bày rõ ràng, nhấn mạnh giá trị của sự nỗ lực không ngừng nghỉ.
Conversely, factors like wealth or appearance are also pivotal to success. Financial resources provide access to better education, healthcare, and opportunities for personal growth, thereby facilitating success. Similarly, a pleasing appearance is often associated with confidence and charisma, which can influence social interactions and career prospects positively. Quan điểm đối lập được đưa ra, xem xét các yếu tố bên ngoài như tài chính và ngoại hình.
However, it is essential to recognize that success is a nuanced concept influenced by a multitude of factors. While hard work and determination are undeniably crucial, they are not the sole determinants of success. Factors like financial stability and physical attractiveness can undoubtedly confer advantages, but they are not guarantees of fulfillment or accomplishment. Đoạn này là một cầu nối quan trọng, thể hiện sự cân bằng và nhận định rằng thành công là tổng hòa của nhiều yếu tố.
In conclusion, while hard work and determination are foundational elements of success, other factors such as financial resources and physical appearance also play significant roles. Nevertheless, success ultimately depends on an individual’s ability to leverage their strengths, adapt to circumstances, and pursue their goals with unwavering determination. Bài kết luận tổng hợp lại các quan điểm và khẳng định lại tầm quan trọng của sự kiên định cá nhân.
Phân tích từ vựng:
- hold sway /hoʊld sweɪ/ (ph.v): chi phối, thống trị. Từ này mang ý nghĩa rằng một yếu tố nào đó có sức ảnh hưởng lớn hoặc kiểm soát tình hình. Ví dụ: Her charismatic leadership holds sway over the entire political party. (Khả năng lãnh đạo lôi cuốn của bà ấy chi phối toàn bộ đảng phái chính trị.)
- perseverance /ˌpɜːrsɪˈvɪərəns/ (n): sự kiên trì, bền bỉ. Đây là một phẩm chất quan trọng, thể hiện khả năng không bỏ cuộc dù gặp khó khăn. Ví dụ: His perseverance in learning English eventually led to fluency. (Sự kiên trì của anh ấy trong việc học tiếng Anh cuối cùng đã giúp anh ấy thông thạo.)
- career prospects /kəˈrɪər ˈprɒspekts/ (n.ph): triển vọng nghề nghiệp. Thuật ngữ này ám chỉ những cơ hội và khả năng thăng tiến trong sự nghiệp của một người. Ví dụ: Investing in a specialized degree can significantly improve your career prospects. (Đầu tư vào một bằng cấp chuyên ngành có thể cải thiện đáng kể triển vọng nghề nghiệp của bạn.)
- personal growth /ˈpɜːrsənəl ɡroʊθ/ (n.ph): sự phát triển cá nhân. Khái niệm này bao gồm việc cải thiện bản thân về mặt trí tuệ, cảm xúc, xã hội hoặc tinh thần. Ví dụ: Engaging in volunteer work often leads to remarkable personal growth. (Tham gia công việc tình nguyện thường mang lại sự phát triển cá nhân đáng kể.)
- determinants /dɪˈtɜːrmɪnənts/ (n): nhân tố quyết định, yếu tố xác định. Những yếu tố này trực tiếp ảnh hưởng hoặc quyết định kết quả của một điều gì đó. Ví dụ: Economic stability is one of the key determinants of a nation’s well-being. (Sự ổn định kinh tế là một trong những yếu tố quyết định chính đến sự thịnh vượng của một quốc gia.)
Bài Mẫu 02: Liệu Nghệ Thuật Có Cần Tài Năng Bẩm Sinh?
Đề bài này đặt ra câu hỏi về bản chất của nghệ thuật và liệu năng khiếu bẩm sinh có phải là điều kiện tiên quyết để tạo ra tác phẩm nghệ thuật hay không. Đây là một chủ đề trừu tượng, đòi hỏi khả năng lập luận và phân tích sâu về các khía cạnh triết học và xã hội của nghệ thuật.
Đề bài:
Some people believe that anyone can create art, such as painting, poetry, music, etc. Others think that a person should have special abilities to create art. Discuss both views and give your opinion.
Bài mẫu:
The debate surrounding whether anyone can create art or if special abilities are required is longstanding and multifaceted. While some argue that art is accessible to all individuals regardless of innate talent, others contend that artistic creation necessitates unique skills and capabilities. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.
On one hand, art is an expression of human creativity, and therefore, anyone can engage in artistic endeavors regardless of their innate abilities. This highlights the universality of art and suggests that it is a medium through which individuals can communicate their thoughts, emotions, and experiences. Quan điểm thứ nhất nhấn mạnh tính phổ quát và khả năng tiếp cận của nghệ thuật đối với mọi người.
On the other hand, creating art requires a certain level of talent or skill, which includes natural aptitude, technical proficiency, and years of practice in mastering artistic disciplines. Thus, while anyone can dabble in artistic pursuits, true mastery and innovation are reserved for those with exceptional abilities. Quan điểm thứ hai đưa ra lập luận về sự cần thiết của tài năng và kỹ năng chuyên biệt để đạt đến đỉnh cao trong nghệ thuật.
I think while it is true that some individuals may possess innate talents that allow them to excel in certain artistic fields, the ability to create art is not limited to a select few. Art is a deeply personal and subjective form of expression, and its value lies in the individuality and authenticity of the creator’s perspective. Therefore, I believe that anyone can create art, regardless of whether they possess special abilities. What truly matters is the passion, dedication, and willingness to explore one’s creative potential. Đoạn này thể hiện rõ ý kiến cá nhân, cân bằng giữa tài năng bẩm sinh và sự đam mê, nỗ lực.
Phân tích từ vựng:
- endeavors /ɪnˈdɛvərz/ (n): những nỗ lực, nhiệt huyết trong việc làm. Thuật ngữ này dùng để chỉ các hoạt động hoặc dự án mà một người cố gắng thực hiện. Ví dụ: His scientific endeavors have significantly advanced our understanding of the universe. (Những nỗ lực khoa học của ông ấy đã đẩy mạnh đáng kể sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.)
- universality /ˌjuːnɪvərˈsælɪti/ (n): tính chất phổ quát, tổng quát. Đây là đặc tính của một thứ gì đó có thể áp dụng hoặc tồn tại ở mọi nơi, mọi người. Ví dụ: The universality of human emotions is often explored in literature. (Tính phổ quát của cảm xúc con người thường được khám phá trong văn học.)
- dabble in /ˈdæbəl ɪn/ (ph.v): thử làm cái gì một cách thoáng qua, không chuyên sâu. Từ này diễn tả việc tham gia một hoạt động nào đó nhưng không có sự cam kết hoặc chuyên tâm nghiêm túc. Ví dụ: She used to dabble in photography but never pursued it as a profession. (Cô ấy từng thử sức với nhiếp ảnh nhưng không bao giờ theo đuổi nó như một nghề nghiệp.)
- individuality /ˌɪndɪˌvɪdʒuˈæləti/ (n): tính cá nhân, tính riêng biệt. Đây là đặc điểm làm cho mỗi người hoặc mỗi vật trở nên độc đáo và khác biệt so với những người khác. Ví dụ: The artist’s unique style strongly reflects her individuality. (Phong cách độc đáo của nghệ sĩ phản ánh mạnh mẽ tính cá nhân của cô ấy.)
- authenticity /ˌɔːθɛnˈtɪsɪti/ (n): tính chất chân thực, tính chất đích thực. Từ này chỉ sự thật, sự nguyên bản, không giả tạo hoặc bị sao chép. Ví dụ: The antique dealer carefully checked the authenticity of the ancient vase. (Người bán đồ cổ đã kiểm tra cẩn thận tính chân thực của chiếc bình cổ.)
Bài Mẫu 03: Tác Động Của TV Đến Hành Vi Trẻ Em
Chủ đề này rất thực tế và gần gũi, xoay quanh ảnh hưởng của phương tiện truyền thông đối với trẻ em. Việc phân tích về nội dung và thời lượng xem TV đòi hỏi thí sinh phải có khả năng lập luận dựa trên các tác động tâm lý và xã hội.
Đề bài:
Some people say that what children watch on television influences their behavior, while others say the amount of time children spend watching television influences their behavior. Discuss both views and give your opinion.
Bài mẫu:
The influence of television on children’s behavior is a topic of considerable debate. While some argue that the content children watch directly shapes their behavior, others contend that the sheer amount of time spent in front of the television screen is the primary factor.
On one hand, the programs and media consumed by children play a pivotal role in shaping their attitudes, values, and behaviors. In particular, exposure to violence, aggression, and other negative themes in television shows or movies can lead to desensitization and mimicry among young viewers. Moreover, the portrayal of certain lifestyles or behaviors as glamorous or desirable can influence children’s perceptions of social norms and impact their choices. Quan điểm thứ nhất tập trung vào chất lượng nội dung chương trình TV.
On the other hand, the amount of time children spend watching television is another major factor shaping children’s development. Excessive screen time can displace time that could be spent engaging in physical activity, socializing with peers, or pursuing other constructive activities, thereby hindering healthy development and contributing to issues such as obesity and social isolation. Quan điểm thứ hai đề cập đến thời lượng xem TV và những tác động tiêu cực của nó đến sự phát triển của trẻ.
Ảnh hưởng của việc xem TV đến hành vi của trẻ em
In my opinion, although both content and duration of television viewing are influential factors, the quality of content holds greater significance in shaping children’s behavior. Parents and caregivers must prioritize monitoring and regulating the types of programs and media accessed by children, ensuring that they are age-appropriate and aligned with positive values. Additionally, by adopting a comprehensive approach that addresses both content and duration, we can mitigate the potential negative impacts of television on children’s behavior and maximize its educational and entertainment benefits. Ý kiến cá nhân được đưa ra, nhấn mạnh chất lượng nội dung quan trọng hơn thời lượng, đồng thời kêu gọi một cách tiếp cận toàn diện.
Phân tích từ vựng:
- pivotal /ˈpɪvətəl/ (adj): quan trọng, trọng điểm. Một yếu tố mang tính pivotal là yếu tố trung tâm, quyết định đến sự thành công hay thất bại. Ví dụ: The coach’s strategy was pivotal to the team’s victory. (Chiến lược của huấn luyện viên là then chốt cho chiến thắng của đội.)
- exposure /ɪkˈspoʊʒər/ (n): sự tiếp xúc, sự phơi nhiễm. Từ này chỉ việc một người được tiếp xúc với một thứ gì đó. Ví dụ: Early exposure to different languages can be beneficial for children. (Việc sớm tiếp xúc với các ngôn ngữ khác nhau có thể có lợi cho trẻ em.)
- desensitization /ˌdiːˌsɛnsɪtaɪˈzeɪʃən/ (n): việc bị mất cảm giác, làm giảm cảm giác. Đây là quá trình mà một người trở nên ít phản ứng hơn với một kích thích cụ thể do tiếp xúc lặp đi lặp lại. Ví dụ: Constant exposure to violence in video games can lead to desensitization. (Việc tiếp xúc liên tục với bạo lực trong trò chơi điện tử có thể dẫn đến việc mất cảm giác.)
- mimicry /ˈmɪmɪkri/ (n): sự bắt chước. Từ này mô tả hành động sao chép hoặc bắt chước hành vi, giọng nói, hoặc cử chỉ của người khác. Ví dụ: Children learn many social behaviors through mimicry of adults. (Trẻ em học nhiều hành vi xã hội thông qua sự bắt chước người lớn.)
- hinder /ˈhɪndər/ (v): gây trở ngại, cản trở. Từ này có nghĩa là làm cho việc gì đó khó khăn hơn hoặc ngăn cản sự tiến bộ. Ví dụ: Lack of sleep can hinder your ability to concentrate. (Thiếu ngủ có thể cản trở khả năng tập trung của bạn.)
Bài Mẫu 04: Tầm Quan Trọng Của Việc Nghĩ Về Tương Lai
Trích dẫn của diễn viên John Wayne làm nền cho một cuộc thảo luận thú vị về tầm quan trọng của việc suy nghĩ về tương lai so với hiện tại, không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với cả quốc gia. Bài luận đòi hỏi khả năng phát triển ý tưởng ở cả cấp độ vi mô và vĩ mô.
Đề bài:
American film actor John Wayne said: “Tomorrow is the most important thing in life.” How is it important for individuals and countries to think about the future rather than the present? What’s your opinion?
Bài mẫu:
John Wayne’s assertion, “Tomorrow is the most important thing in life,” underscores the significance of forward-thinking both for individuals and nations. Considering the future, rather than solely focusing on the present, holds paramount importance for several reasons.
Firstly, individuals who plan and prepare for the future are more likely to achieve their long-term goals and aspirations. By anticipating potential challenges and opportunities, they can make informed decisions and take proactive steps to secure a better future. Whether it’s investing in education, saving for retirement, or pursuing career advancements, forward-thinking individuals prioritize actions that yield lasting benefits. Đoạn này trình bày tầm quan trọng của việc lập kế hoạch cho tương lai ở cấp độ cá nhân, nhấn mạnh sự chuẩn bị và tầm nhìn xa.
Similarly, nations that prioritize future planning and strategic foresight are better equipped to address complex societal, economic, and environmental challenges. By developing sustainable policies, investing in infrastructure, and fostering innovation, countries can lay the groundwork for long-term prosperity and resilience. Moreover, considering future generations in policymaking ensures the preservation of resources and the well-being of society as a whole. Đoạn này mở rộng lập luận sang cấp độ quốc gia, chỉ ra lợi ích của tư duy hướng tới tương lai trong việc xây dựng chính sách và phát triển bền vững.
In my opinion, it is essential to live mindfully and appreciate the present moment, but the future should not be overlooked or neglected. By adopting a forward-looking mindset, individuals can navigate life’s uncertainties with confidence and purpose, while nations can chart a course towards a more sustainable and equitable future. Ý kiến cá nhân được đưa ra, cân bằng giữa việc sống cho hiện tại và lập kế hoạch cho tương lai, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của một tư duy hướng về phía trước.
Phân tích từ vựng:
- underscore /ˈʌndərˌskɔːr/ (v): nhấn mạnh, làm nổi bật. Động từ này có nghĩa là làm nổi bật một điểm quan trọng hoặc làm rõ sự thật về một điều gì đó. Ví dụ: The recent report underscores the urgent need for climate action. (Báo cáo gần đây nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về hành động khí hậu.)
- aspiration /ˌæspɪˈreɪʃən/ (n): ước mơ, khát vọng. Đây là một mong muốn mạnh mẽ để đạt được điều gì đó, đặc biệt là điều lớn lao hoặc khó khăn. Ví dụ: Her aspiration to become a renowned scientist motivated her studies. (Khát vọng trở thành một nhà khoa học nổi tiếng đã thúc đẩy cô ấy học tập.)
- forward-thinking /ˈfɔːrwərd-ˈθɪŋkɪŋ/ (adj): suy nghĩ tiến bộ, có tầm nhìn xa. Tính từ này mô tả một người hoặc tổ chức có khả năng lập kế hoạch cho tương lai, không chỉ tập trung vào hiện tại. Ví dụ: A forward-thinking company invests heavily in research and development. (Một công ty có tư duy tiến bộ đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.)
- foresight /ˈfɔːrsaɪt/ (n): sự tiên đoán, dự báo. Từ này chỉ khả năng nhìn thấy hoặc dự đoán những gì có thể xảy ra trong tương lai và chuẩn bị cho nó. Ví dụ: His foresight in investing early in technology companies led to immense wealth. (Khả năng tiên đoán của anh ấy khi đầu tư sớm vào các công ty công nghệ đã mang lại khối tài sản khổng lồ.)
- groundwork /ˈɡraʊndwɜːrk/: công việc chuẩn bị, cơ sở, nền móng. Đây là công việc nền tảng cần được thực hiện trước khi một dự án hoặc kế hoạch lớn có thể bắt đầu hoặc tiến triển. Ví dụ: The initial negotiations laid the groundwork for a successful partnership. (Các cuộc đàm phán ban đầu đã đặt nền móng cho một quan hệ đối tác thành công.)
Bài Mẫu 05: Tham Vọng – Yếu Tố Quyết Định Thành Công?
Bài luận này khám phá vai trò của tham vọng trong việc đạt được thành công trong xã hội hiện đại. Nó yêu cầu thí sinh phải phân tích những khía cạnh tích cực của tham vọng và cách nó thúc đẩy cá nhân phát triển.
Đề bài:
Ambition is a positive quality for people to have in society today. How important is it for people who want to succeed in life?
Bài mẫu:
Ambition, defined as the strong desire to achieve something, is undoubtedly a positive quality that drives individuals towards success in today’s society. I think in today’s highly competitive world, ambition plays a crucial role in determining an individual’s level of success.
Those who possess ambition are more likely to be proactive in seeking opportunities for advancement, whether in their careers, education, or personal endeavors. They exhibit a relentless determination to push boundaries, innovate, and strive for continuous improvement, which are essential qualities for achieving success in any field. Tham vọng giúp cá nhân chủ động tìm kiếm cơ hội và không ngừng cải thiện bản thân.
Moreover, ambition fosters resilience and tenacity in the face of setbacks and failures. Ambitious individuals view obstacles as opportunities for growth rather than insurmountable barriers, and they persistently pursue their goals despite challenges and setbacks. This resilience is a key attribute that enables individuals to navigate the complexities of life and emerge stronger and more accomplished. Tham vọng giúp xây dựng sự kiên cường và bền bỉ, giúp vượt qua khó khăn.
Furthermore, ambition inspires leadership and visionary thinking, driving individuals to make significant contributions to their communities and society at large. Ambitious leaders envision a better future and mobilize resources and support to turn their visions into reality. They inspire others to strive for excellence and create positive change in the world. Tham vọng không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn thúc đẩy sự đóng góp cho cộng đồng và xã hội.
In conclusion, ambition is undeniably a vital quality for individuals who aspire to succeed in life. It empowers individuals to set ambitious goals, overcome obstacles, and make meaningful contributions to society. Bài kết luận tóm tắt lại vai trò tích cực của tham vọng trong việc đạt được thành công và đóng góp cho xã hội.
Phân tích từ vựng:
- proactive /prəʊˈæktɪv/ (adj): tích cực, tiên phong. Tính từ này mô tả việc kiểm soát tình huống bằng cách làm cho mọi thứ xảy ra, thay vì chỉ phản ứng lại. Ví dụ: The company takes a proactive approach to environmental protection. (Công ty áp dụng cách tiếp cận chủ động đối với bảo vệ môi trường.)
- resilience /rɪˈzɪliəns/ (n): sự kiên cường, sự linh hoạt. Đây là khả năng phục hồi nhanh chóng sau những khó khăn, trở ngại. Ví dụ: Her remarkable resilience helped her overcome personal tragedies. (Sự kiên cường đáng kinh ngạc của cô ấy đã giúp cô vượt qua những bi kịch cá nhân.)
- tenacity /təˈnæsɪti/ (n): sự kiên trì, sự bền bỉ. Từ này ám chỉ sự kiên định, không ngừng nghỉ trong việc theo đuổi một mục tiêu nào đó. Ví dụ: The lawyer’s tenacity in gathering evidence led to the successful conviction. (Sự kiên trì của luật sư trong việc thu thập bằng chứng đã dẫn đến việc kết án thành công.)
- insurmountable /ˌɪnsərˈmaʊntəbl/ (adj): không thể vượt qua được, không thể giải quyết được. Tính từ này miêu tả một trở ngại hoặc khó khăn quá lớn không thể vượt qua. Ví dụ: They faced insurmountable challenges in establishing the new business. (Họ phải đối mặt với những thách thức không thể vượt qua khi thành lập doanh nghiệp mới.)
Bí Quyết Nâng Cao Điểm Cho Dạng Bài Discussion Essay
Để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Writing Task 2 dạng Discussion Essay, việc chỉ nắm vững cấu trúc và từ vựng là chưa đủ. Bạn cần kết hợp nhiều yếu tố khác để tạo nên một bài luận thực sự ấn tượng và thuyết phục.
Phát Triển Ý Tưởng Và Lập Luận Sắc Bén
Khả năng phát triển ý tưởng một cách logic và đưa ra các lập luận sắc bén là yếu tố then chốt. Thay vì chỉ liệt kê các quan điểm, hãy đi sâu vào phân tích tại sao những quan điểm đó lại đúng hoặc có lý. Sử dụng các ví dụ cụ thể, số liệu hoặc minh chứng để củng cố luận điểm của mình. Luôn đảm bảo rằng mỗi ý tưởng được trình bày đều liên quan trực tiếp đến câu chủ đề của đoạn văn và góp phần làm rõ lập luận chung của toàn bài.
Sử Dụng Ngôn Ngữ Học Thuật Và Ngữ Pháp Đa Dạng
Vốn từ vựng học thuật và khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng là hai tiêu chí quan trọng để nâng cao điểm Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy. Hãy thay thế các từ ngữ thông thường bằng các từ đồng nghĩa học thuật, sử dụng các cấu trúc câu phức tạp (câu ghép, câu phức, mệnh đề quan hệ, câu bị động) một cách linh hoạt và chính xác. Tránh lặp lại từ ngữ quá nhiều và luôn kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp cẩn thận trước khi kết thúc bài viết.
Quản Lý Thời Gian Hiệu Quả Khi Làm Bài
Trong môi trường thi căng thẳng, quản lý thời gian là kỹ năng không thể thiếu. Dành khoảng 5-10 phút để đọc đề, gạch chân từ khóa, và lập dàn ý chi tiết. Khoảng 30-35 phút tiếp theo dành cho việc viết bài, đảm bảo mỗi đoạn văn được phát triển đầy đủ. Cuối cùng, dành 5 phút để đọc lại, kiểm tra lỗi và chỉnh sửa. Việc phân bổ thời gian hợp lý giúp bạn hoàn thành bài viết đủ số lượng từ và có chất lượng tốt nhất.
Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
Khi viết Discussion Essay trong IELTS Writing Task 2, thí sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm số. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là rất quan trọng để cải thiện hiệu suất của bạn.
Một trong những lỗi thường gặp nhất là việc không thảo luận cân bằng hai quan điểm hoặc chỉ tập trung quá nhiều vào một phía. Để khắc phục, hãy đảm bảo rằng bạn dành đủ không gian và lập luận cho cả hai quan điểm được đề cập trong đề bài. Mỗi quan điểm nên được phát triển trong một đoạn thân bài riêng, với các ý tưởng rõ ràng và ví dụ minh họa. Ngoài ra, việc đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm trong bài hoặc không có ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần cuối bài cũng là một lỗi phổ biến. Hãy trình bày ý kiến cá nhân của bạn một cách rõ ràng và có cơ sở ở phần kết bài hoặc một đoạn riêng biệt sau khi đã thảo luận cả hai phía.
Thêm vào đó, nhiều thí sinh có xu hướng viết đoạn văn quá dài hoặc liệt kê ý tưởng thay vì phát triển chúng thành các đoạn văn mạch lạc. Để tránh điều này, hãy giới hạn mỗi đoạn thân bài chỉ tập trung vào một luận điểm chính và phát triển nó bằng các câu giải thích, phân tích và ví dụ. Mỗi đoạn văn không nên quá 200 từ để đảm bảo dễ đọc và mạch lạc. Cuối cùng, việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp không đa dạng, lặp lại các cấu trúc câu đơn giản hoặc mắc nhiều lỗi chính tả, ngữ pháp cũng là yếu tố khiến điểm số bị giảm. Hãy chủ động mở rộng vốn từ vựng học thuật, luyện tập các cấu trúc câu phức tạp và luôn kiểm tra lại bài viết của mình một cách kỹ lưỡng.
Trên đây là 5 bài Discussion Essay Sample cho dạng bài thảo luận ý kiến trong IELTS Writing Task 2, cùng với những phân tích chuyên sâu về cấu trúc, từ vựng và các chiến lược làm bài hiệu quả. Việc luyện tập thường xuyên với các bài mẫu và áp dụng những bí quyết đã chia sẻ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng viết luận của mình. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên thực hành và tự đánh giá bài viết để tiến bộ nhanh hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
- Dạng bài Discussion Essay trong IELTS Writing Task 2 là gì?
Dạng bài Discussion Essay yêu cầu bạn thảo luận hai quan điểm khác nhau về một vấn đề và sau đó đưa ra ý kiến cá nhân của mình. - Cấu trúc một bài Discussion Essay chuẩn gồm những phần nào?
Một bài Discussion Essay chuẩn gồm: Mở bài (giới thiệu chủ đề, paraphrasing đề, nêu mục đích bài viết), Thân bài (ít nhất 2 đoạn, mỗi đoạn thảo luận một quan điểm), và Kết bài (tóm tắt ý chính và đưa ra/khẳng định lại ý kiến cá nhân). - Làm thế nào để phát triển ý tưởng cho Discussion Essay?
Bạn có thể sử dụng phương pháp brainstorming, mind mapping để liệt kê các ý tưởng cho mỗi quan điểm, sau đó chọn lọc và phát triển chúng thành các luận điểm chính với ví dụ và giải thích cụ thể. - Có cần đưa ý kiến cá nhân vào tất cả các đoạn thân bài không?
Không, ý kiến cá nhân thường chỉ được đưa ra rõ ràng ở phần kết bài. Trong các đoạn thân bài, bạn nên trình bày quan điểm một cách khách quan, phân tích chứ không phải thể hiện sự đồng tình hay phản đối cá nhân. - Làm thế nào để tránh liệt kê ý tưởng trong bài viết?
Thay vì liệt kê các gạch đầu dòng, hãy biến mỗi ý tưởng thành một câu chủ đề cho đoạn văn, sau đó phát triển nó bằng các câu giải thích, chứng minh và ví dụ minh họa một cách chi tiết và mạch lạc. - Việc sử dụng từ vựng học thuật có quan trọng không?
Có, sử dụng từ vựng học thuật (academic vocabulary) một cách chính xác và tự nhiên sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng). - Tôi nên dành bao nhiêu thời gian cho dạng bài này?
Bạn có 40 phút cho IELTS Writing Task 2. Nên dành 5-10 phút lập dàn ý, 30-35 phút viết bài và 5 phút cuối để kiểm tra lại. - Có bắt buộc phải đồng ý với một trong hai quan điểm không?
Không bắt buộc. Bạn có thể đồng ý hoàn toàn với một quan điểm, đồng ý một phần, hoặc có một quan điểm trung lập, miễn là bạn có lập luận rõ ràng và có cơ sở để bảo vệ ý kiến của mình. - Làm sao để đảm bảo độ dài bài viết đạt yêu cầu?
Đảm bảo mỗi đoạn thân bài được phát triển đầy đủ (khoảng 80-120 từ mỗi đoạn) và sử dụng các từ nối (linking words) để mở rộng câu và ý. - Làm thế nào để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp hiệu quả?
Sau khi viết xong, hãy đọc lại bài của mình một cách chậm rãi, tập trung vào từng câu. Bạn cũng có thể đọc ngược từ cuối bài lên để dễ dàng phát hiện lỗi hơn.
