Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Writing Task 1, khả năng diễn đạt sự thay đổi của các xu hướng tăng một cách phong phú và chính xác là yếu tố then chốt giúp bạn đạt điểm cao. Việc lặp đi lặp lại từ “increase” có thể khiến bài viết thiếu sự đa dạng và không gây ấn tượng với giám khảo. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các từ đồng nghĩa của ‘increase’ trong IELTS Writing Task 1, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao chất lượng bài viết.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm Quan Trọng Của Vốn Từ Vựng Đa Dạng Trong IELTS Writing Task 1

Khám phá một dải rộng các từ vựng để diễn tả sự tăng trưởng là một chiến lược thiết yếu cho bất kỳ thí sinh IELTS nào muốn tối ưu hóa điểm số của mình ở tiêu chí Lexical Resource (Vốn từ vựng), chiếm 25% tổng điểm. Trong IELTS Writing Task 1, việc sử dụng lặp lại một từ duy nhất như “increase” để mô tả mọi xu hướng tăng sẽ làm giảm chất lượng tổng thể của bài viết, khiến nó trở nên đơn điệu và hạn chế khả năng thể hiện vốn từ phong phú của bạn.

Một vốn từ vựng đa dạng không chỉ thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt mà còn giúp bạn diễn tả chi tiết và chính xác hơn các mức độ tăng trưởng khác nhau trên biểu đồ. Thay vì chỉ nói “số liệu tăng”, bạn có thể nói “số liệu tăng vọt”, “tăng trưởng mạnh mẽ”, hay “tăng gấp đôi”, mang lại cái nhìn sâu sắc và chuyên nghiệp hơn về dữ liệu. Điều này giúp bạn đạt được band điểm cao hơn, đặc biệt là band 7.0 trở lên, nơi yêu cầu sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ.

Phân Biệt Mức Độ Tăng Trưởng Qua Các Từ Đồng Nghĩa

Các từ đồng nghĩa của “increase” không chỉ đơn thuần thay thế lẫn nhau mà chúng còn mang những sắc thái nghĩa riêng biệt, thể hiện các mức độ và tính chất tăng trưởng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất với dữ liệu trên biểu đồ, từ đó nâng cao độ chính xác và ấn tượng của bài viết. Ví dụ, một sự tăng trưởng nhỏ và ổn định sẽ yêu cầu một loại từ, trong khi một sự tăng trưởng lớn và đột ngột lại cần một từ khác.

Từ Vựng Diễn Tả Mức Tăng Nhẹ Nhàng Hoặc Ổn Định

Trong số các từ đồng nghĩa chỉ xu hướng tăng, nhóm từ như “grow”, “rise” hoặc “go up” thường được sử dụng để mô tả một sự tăng trưởng có tính chất tự nhiên, dần dần và thường không quá đột biến. Những từ này mang ý nghĩa tương tự như “increase” ở mức độ cơ bản và phù hợp để diễn tả các biểu đồ có xu hướng tăng ổn định theo thời gian.

Ví dụ, khi phân tích biểu đồ thể hiện dân số tăng đều qua các năm, bạn có thể nói “The population grew steadily over the decade” (Dân số tăng trưởng ổn định trong thập kỷ qua). Hoặc khi mô tả giá cả dần đi lên, “Prices rose gradually” (Giá cả tăng dần). Đây là những lựa chọn an toàn và chính xác cho những thay đổi không quá kịch tính, góp phần duy trì tính học thuật và rõ ràng của bài viết.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Từ Vựng Diễn Tả Mức Tăng Đáng Kể Và Đột Ngột

Để mô tả những xu hướng tăng mạnh mẽ, đột ngột và gây ấn tượng, bạn có thể sử dụng các từ như “leap”, “surge” hoặc “soar”. Những từ này mang sắc thái cảm xúc và mức độ thay đổi cao hơn nhiều so với “increase” thông thường, giúp bài viết của bạn trở nên sống động và chi tiết hơn khi phân tích các biểu đồ có sự tăng trưởng ngoạn mục.

Leap

Theo từ điển Oxford, từ “leap” có nghĩa là “to increase suddenly and by a large amount”, tức là tăng một cách bất chợt và thay đổi một lượng lớn. Từ này diễn tả sự gia tăng đột ngột, chóng mặt và rất đáng kể của một giá trị nào đó trong một khoảng thời gian ngắn. Bạn nên sử dụng “leap” khi muốn nhấn mạnh một sự tăng trưởng vượt bậc, gây ngạc nhiên.

Ví dụ, nếu doanh số bán hàng của một sản phẩm mới bỗng nhiên tăng từ 1000 lên 5000 đơn vị chỉ trong một tháng, bạn có thể nói: “Sales figures leapt from 1,000 to 5,000 units in just one month.” (Số liệu bán hàng đã nhảy vọt từ 1.000 lên 5.000 đơn vị chỉ trong một tháng). Từ “leap” giúp làm nổi bật tính chất bất ngờ và quy mô của sự gia tăng này, cho thấy một sự thay đổi đáng kể so với xu hướng thông thường.

Cách sử dụng trong Task 1:

  • The sales of smartphones leapt from 1 million units in 2015 to 10 million units in 2020. (Doanh số bán điện thoại thông minh đã nhảy vọt từ 1 triệu đơn vị vào năm 2015 lên 10 triệu đơn vị vào năm 2020.)
  • The population of the city has leapt by 30% over the past decade. (Dân số của thành phố đã tăng vọt 30% trong thập kỷ qua.)
  • The company’s profits leapt significantly after the introduction of their new product line. (Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt một cách đáng kể sau khi giới thiệu dòng sản phẩm mới.)
  • The prices of housing in the city leapt to USD 200,000. (Giá nhà ở tăng vọt lên 200.000 USD.)
  • Students pursuing higher education leapt from 10,000 in 2010 to 30,000 in 2013. (Số lượng sinh viên học đại học tăng vọt từ 10.000 vào năm 2010 lên 30.000 vào năm 2013.)

Surge

“Surge” được từ điển Oxford định nghĩa là “a sudden increase in the amount or number of something”, tức là sự gia tăng bất chợt về mặt lượng của thứ gì đó. Từ này có thể được dùng ở cả dạng danh từ và động từ, mô tả một sự tăng trưởng mạnh mẽ, đột xuất và thường không lường trước được. Nó nhấn mạnh tính chất bất ngờ và quy mô đáng kể của sự gia tăng.

Khi bạn muốn diễn tả một hiện tượng bùng nổ hoặc một đợt tăng trưởng nhanh chóng, “surge” là một lựa chọn lý tưởng. Chẳng hạn, khi nhu cầu về một sản phẩm tăng vọt do một sự kiện đặc biệt, bạn có thể nói: “There was a surge in consumer demand for masks as the COVID-19 pandemic spread.” (Đã có một sự gia tăng đột biến về nhu cầu mua khẩu trang của khách hàng khi đại dịch COVID-19 lan rộng.) Từ “surge” làm nổi bật tính cấp bách và đáng kể của xu hướng tăng này.

Cách sử dụng trong Task 1:

  • The stock market experienced a surge, with the index increasing by 20% in just one week. (Thị trường chứng khoán đã trải qua một đợt tăng mạnh, với chỉ số tăng 20% chỉ trong một tuần.)
  • Online sales have surged by 50% during the holiday season, reaching a new all-time high. (Doanh số bán hàng trực tuyến đã tăng mạnh 50% trong mùa lễ, đạt mức cao kỷ lục mới.)
  • The number of downloads for the mobile app surged overnight, reaching 1 million within 24 hours. (Số lượt tải xuống ứng dụng di động đã tăng mạnh qua đêm, đạt 1 triệu lượt trong vòng 24 giờ.)
  • Tourism in the region has experienced a surge, with visitor arrivals increasing by 30% compared to last year. (Du lịch trong khu vực đã trải qua một đợt tăng mạnh, với số lượng khách du lịch tăng 30% so với năm ngoái.)
  • The demand for renewable energy has surged globally, with investments in solar and wind power reaching record levels. (Nhu cầu về năng lượng tái tạo đã tăng mạnh trên toàn cầu, với đầu tư vào năng lượng mặt trời và gió đạt mức cao kỷ lục.)

Biểu đồ minh họa sự tăng đột biến về doanh sốBiểu đồ minh họa sự tăng đột biến về doanh số

Soar

Theo từ điển Oxford, “soar” có nghĩa là “if the value, amount or level of something soars, it rises very quickly”, tức là nếu một giá trị, một số lượng, hay một mức độ của thứ gì đó vọt lên, thì tức là nó đang tăng lên một cách nhanh chóng. Từ này gợi hình ảnh một cái gì đó bay vọt lên cao, mang ý nghĩa tăng trưởng nhanh chóng và đạt đến một mức độ rất cao, thường là mức kỷ lục.

Sử dụng “soar” để nhấn mạnh một sự tăng trưởng vượt xa kỳ vọng và đạt đỉnh điểm. Ví dụ, khi giá trị của một tài sản tăng lên đáng kinh ngạc trong một thời gian ngắn, bạn có thể diễn tả: “The value of this product line has soared from $7,000 to $20,000 USD thanks to the contribution of modern technology.” (Giá trị của dòng sản phẩm này đã tăng vọt từ 7.000 USD lên 20.000 USD nhờ sự góp mặt của trình độ công nghệ hiện đại). “Soar” giúp làm nổi bật khoảng cách lớn giữa giá trị cũ và giá trị mới, đồng thời thể hiện một xu hướng tăng mạnh mẽ và ấn tượng.

Cách sử dụng “soar” trong Task 1:

  • Sales have soared to 2,000 million. (Doanh số bán hàng đã tăng vọt lên 2.000 triệu.)
  • Website traffic has soared by 50% in the past month. (Lưu lượng truy cập website đã tăng vọt 50% trong tháng qua.)
  • Profits have soared to record highs this year. (Lợi nhuận đã tăng chóng mặt lên mức cao kỷ lục trong năm nay.)
  • The stock market index has soared to its highest level in a decade. (Chỉ số thị trường chứng khoán đã tăng vọt lên mức cao nhất trong thập kỷ qua.)
  • User engagement has soared with a 200% increase in active users. (Sự tương tác của người dùng đã tăng vọt với tăng 200% người dùng hoạt động.)

Từ Vựng Diễn Tả Mức Tăng Chính Xác Theo Tỷ Lệ

Một số từ đồng nghĩa của “increase” cho phép bạn mô tả sự tăng trưởng theo một tỷ lệ cụ thể, đặc biệt là khi số liệu tăng lên gấp nhiều lần. Nhóm từ này rất hữu ích khi biểu đồ của bạn hiển thị sự nhân lên rõ ràng về số lượng, mang lại độ chính xác cao cho phần phân tích dữ liệu.

Double/triple/quadruple

Theo từ điển Oxford, “double” nghĩa là “twice as much/many” (tăng gấp đôi); “triple” nghĩa là “three times as much or as many as something” (tăng gấp ba). Tương tự, “quadruple” nghĩa là “four times as much/many” (tăng gấp bốn lần). Những động từ này được sử dụng khi bạn đã so sánh số liệu cụ thể và nhận thấy rằng một giá trị tăng lên gấp đôi, gấp ba, hoặc gấp bốn lần so với giá trị ban đầu.

Đây là những từ vựng cực kỳ mạnh mẽ để diễn tả sự gia tăng chính xác và đáng kể. Ví dụ: “Company profits have doubled since 2010″ (Lợi nhuận công ty đã tăng gấp đôi từ năm 2010). Hay “The number of users tripled within a year” (Số lượng người dùng đã tăng gấp ba trong vòng một năm). Việc sử dụng các từ này không chỉ thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn cho thấy khả năng phân tích số liệu một cách chi tiết và chính xác của bạn, giúp bài viết đạt điểm cao ở tiêu chí Task Achievement.

Cách sử dụng trong Task 1:

  • The company doubled its production capacity in 2022. (Công ty tăng gấp đôi năng lực sản xuất vào năm 2022.)
  • The government tripled its investment in renewable energy projects in 2015. (Chính phủ đã tăng gấp ba lần đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo vào năm 2015.)
  • The number of tourists doubled within a span of three years. (Số lượng du khách đã tăng gấp đôi trong vòng ba năm.)
  • The city’s population has tripled in the last decade. (Dân số thành phố đã tăng gấp ba lần trong thập kỷ qua.)
  • The consumption of plastic bottles has more than doubled in the past five years. (Tiêu thụ chai nhựa đã tăng gấp đôi trong năm năm qua.)
  • The company’s revenue is projected to quadruple by the end of the next fiscal year. (Doanh thu của công ty được dự báo sẽ tăng gấp bốn lần vào cuối năm tài chính tới.)

Các Dạng Thức Khác Của Từ Vựng Chỉ Xu Hướng Tăng

Để làm phong phú thêm bài viết IELTS Writing Task 1, bạn không chỉ cần biết các động từ thay thế “increase” mà còn phải nắm vững cách sử dụng các dạng thức khác như danh từ, tính từ và trạng từ liên quan. Điều này giúp bạn linh hoạt hơn trong cấu trúc câu và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách đa dạng.

Khi bạn muốn diễn tả sự tăng trưởng dưới dạng danh từ, bạn có thể sử dụng “a rise”, “a growth”, “a leap”, “a surge” hoặc “a soar” (thường ít phổ biến hơn dưới dạng danh từ cụ thể mà thay vào đó là “a soaring”). Ví dụ, thay vì nói “Sales increased sharply”, bạn có thể viết “There was a sharp rise in sales” (Có một sự tăng mạnh trong doanh số).

Ngoài ra, việc kết hợp các tính từ và trạng từ đi kèm sẽ giúp bạn mô tả chính xác hơn mức độ tăng trưởng. Các tính từ phổ biến bao gồm “significant” (đáng kể), “dramatic” (ngoạn mục), “substantial” (đáng kể), “considerable” (đáng kể), “sharp” (mạnh), “rapid” (nhanh), “steady” (ổn định) và “gradual” (dần dần). Khi chuyển sang trạng từ, chúng ta có “significantly”, “dramatically”, “substantially”, “considerably”, “sharply”, “rapidly”, “steadily” và “gradually”.

Ví dụ, bạn có thể viết “The number of online users increased dramatically” (Số lượng người dùng trực tuyến đã tăng lên một cách đáng kể), hoặc “There was a substantial growth in renewable energy investment” (Có một sự tăng trưởng đáng kể trong đầu tư năng lượng tái tạo). Việc sử dụng linh hoạt các dạng thức này sẽ nâng cao đáng kể chất lượng ngôn ngữ và độ chính xác trong phần mô tả biểu đồ của bạn.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Từ Đồng Nghĩa Của ‘Increase’

Việc sử dụng các từ đồng nghĩa của ‘increase’ trong IELTS Writing Task 1 đòi hỏi sự chú ý đến một số yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả. Đầu tiên, hãy luôn ghi nhớ rằng ngữ cảnh là chìa khóa. Tất cả các từ vựng chúng ta vừa thảo luận đều mang tính học thuật và phù hợp với văn phong trang trọng của IELTS. Tránh sử dụng các từ quá thông tục hoặc không phù hợp với ngữ cảnh mô tả biểu đồ.

Thứ hai, hãy đặc biệt cẩn trọng với ngữ pháp và giới từ đi kèm. Mỗi động từ hoặc danh từ có thể đi với những giới từ khác nhau để diễn tả sự tăng trưởng từ mức này đến mức khác hoặc tăng bao nhiêu. Ví dụ, chúng ta dùng “increase by (một lượng)”, “increase to (một mức nào đó)”, “increase from…to (từ mức này đến mức kia)”. Sai lầm về giới từ có thể ảnh hưởng đến điểm ngữ pháp của bạn.

Cuối cùng, dù bạn đã có một danh sách phong phú các từ đồng nghĩa, việc lạm dụng hoặc tập trung vào chỉ một vài từ cũng có thể khiến bài viết trở nên nhàm chán. Mục tiêu là sự đa dạng một cách tự nhiên và phù hợp. Hãy cố gắng phân bổ đều các từ vựng khác nhau trong bài, tránh để một từ cụ thể lặp lại quá nhiều lần trong cùng một đoạn văn. Một bài viết tốt là bài viết thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các sắc thái ngôn ngữ.

Cách Luyện Tập Hiệu Quả Từ Đồng Nghĩa ‘Tăng’

Để thành thạo việc sử dụng từ đồng nghĩa của ‘increase’ và các từ vựng mô tả xu hướng tăng khác, việc luyện tập đều đặn và có chiến lược là điều không thể thiếu. Một trong những cách hiệu quả nhất là đọc và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 1 đạt điểm cao. Hãy chú ý cách các thí sinh khác hoặc chuyên gia sử dụng các từ đồng nghĩa khác nhau để mô tả cùng một xu hướng tăng, đặc biệt là cách họ kết hợp chúng với các tính từ và trạng từ.

Sau khi đã làm quen với các từ vựng mới, hãy tự mình thực hành viết các bài Task 1 với nhiều loại biểu đồ khác nhau, từ biểu đồ đường (line graphs), biểu đồ cột (bar charts) đến biểu đồ tròn (pie charts) và bảng (tables). Mỗi khi bạn định dùng từ “increase”, hãy dừng lại và tự hỏi liệu có từ đồng nghĩa nào khác phù hợp hơn để mô tả chính xác mức độ và tính chất tăng trưởng của dữ liệu.

Ngoài ra, việc tạo ra một bản đồ tư duy (mind map) hoặc danh sách các từ đồng nghĩa theo các nhóm ý nghĩa (ví dụ: tăng nhẹ, tăng mạnh, tăng đột ngột, tăng theo tỷ lệ) có thể giúp bạn ghi nhớ và lựa chọn từ vựng nhanh chóng hơn khi làm bài. Đừng ngần ngại sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để củng cố kiến thức. Quan trọng nhất là sau mỗi bài viết, hãy tự mình hoặc nhờ người có kinh nghiệm xem xét và đưa ra phản hồi về cách bạn đã sử dụng từ vựng, giúp bạn nhận ra lỗi sai và cải thiện liên tục.

Bài mẫu vận dụng Increase Synonyms trong IELTS Writing Task 1

Đề bài

The given bar chart illustrates the sales of smartphones in various regions in 2015 and 2017. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Bài mẫu

The given bar chart illustrates the sales of smartphones in various regions in 2015 and 2017. Overall, there was a notable surge in smartphone sales across all regions during this period, with some regions experiencing a significant increase in sales.

In 2015, the highest sales were recorded in Region A, reaching around 55 million units. However, over a period of 2 years, sales in Region A remained relatively stable, while sales in Region B and Region C showed a remarkable increase.

By 2017, the sales of smartphones in Region B had doubled to approximately 50 million units, surpassing the sales in Region A. Notably, Region C witnessed the most significant surge in sales, with figures leaping to nearly 53 million units, just slightly below the sales in Region A.

In conclusion, the bar chart illustrates a continuous rise in smartphone sales across different regions in 2015 and 2017. While Region A maintained its position as the highest-selling region, Region B and Region C experienced substantial growth, with sales in Region C almost reaching the levels of Region A. The surge in sales can be attributed to technological advancements and affordability, which led to consumer demand increase.

Bài tập vận dụng Từ Đồng Nghĩa Của ‘Increase’ trong IELTS Writing Task 1

Ghép từ đồng nghĩa với định nghĩa phù hợp nhất.

Từ Đồng Nghĩa Định nghĩa
1. Leap A. Sự gia tăng bất chợt về mặt lượng của thứ gì đó.
2. Double/triple B. Nếu một giá trị, một số lượng, hay một mức độ của thứ gì đó vọt lên, thì tức là nó đang tăng lên một cách nhanh chóng.
3. Surge C. Làm cái gì đó tăng lên gấp đôi hoặc gấp ba lần.
4. Soar D. Tăng một cách bất chợt và thay đổi một lượng lớn.

Đáp án

1 – D, 2 – C, 3 – A, 4 – B.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Từ Đồng Nghĩa của ‘Increase’ trong IELTS Writing Task 1

1. Tại sao tôi cần sử dụng nhiều từ đồng nghĩa của ‘increase’ trong IELTS Writing Task 1?

Việc sử dụng đa dạng các từ đồng nghĩa của ‘increase’ giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú, tránh lặp từ, từ đó nâng cao điểm Lexical Resource (chiếm 25% tổng điểm) và làm bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp, ấn tượng hơn đối với giám khảo.

2. Có bao nhiêu từ đồng nghĩa phổ biến của ‘increase’ mà tôi nên biết?

Có nhiều từ đồng nghĩa, nhưng một số từ phổ biến và hữu ích nhất trong IELTS Writing Task 1 bao gồm: grow, rise, go up, leap, double, triple, surge, và soar.

3. Làm thế nào để phân biệt khi nào dùng ‘surge’ và khi nào dùng ‘soar’?

‘Surge’ thường nhấn mạnh sự tăng đột ngột và đáng kể, thường là do một yếu tố bất ngờ hoặc một giai đoạn ngắn. ‘Soar’ nhấn mạnh sự tăng nhanh chóng và đạt đến một mức độ rất cao, thường là đỉnh điểm hoặc mức kỷ lục. Cả hai đều chỉ sự tăng mạnh mẽ, nhưng ‘soar’ mang tính ‘bay vọt lên’ cao hơn.

4. Tôi có thể dùng ‘increase’ ở dạng danh từ không?

Có, ‘increase’ có thể dùng ở dạng danh từ (an increase). Ví dụ: “There was an increase in sales.” Tuy nhiên, bạn vẫn nên đa dạng hóa bằng các danh từ khác như “a rise,” “a growth,” “a surge,” hoặc “a leap” để tránh lặp từ.

5. Có từ đồng nghĩa nào của ‘increase’ phù hợp với cả xu hướng tăng và giảm không?

Không có từ nào trực tiếp thay thế ‘increase’ mà có thể dùng cho cả tăng và giảm. Mỗi xu hướng sẽ có bộ từ vựng riêng. Đối với xu hướng giảm, bạn sẽ dùng các từ như “decrease,” “fall,” “drop,” “decline,” “plummet,” “nosedive,” v.v.

6. Tôi có thể kết hợp các từ đồng nghĩa với trạng từ để mô tả mức độ tăng không?

Hoàn toàn có thể và rất nên làm! Việc kết hợp động từ chỉ xu hướng tăng với các trạng từ mô tả mức độ (như dramatically, significantly, rapidly, steadily, slightly) sẽ giúp bài viết của bạn chi tiết và chính xác hơn. Ví dụ: “The sales soared dramatically” (Doanh số tăng vọt một cách đáng kể).

7. Có mẹo nào để nhớ và sử dụng hiệu quả các từ này không?

Hãy thử phân loại các từ theo mức độ tăng (tăng nhẹ, tăng mạnh, tăng đột ngột, tăng theo tỷ lệ). Luyện tập viết bài mẫu với các loại biểu đồ khác nhau và cố gắng áp dụng các từ vựng mới. Ghi chú các từ và ví dụ đi kèm vào sổ tay hoặc flashcard để ôn tập thường xuyên.

Nắm vững các từ đồng nghĩa của ‘increase’ trong IELTS Writing Task 1 là một bước tiến quan trọng giúp bạn nâng cao điểm số và tự tin hơn trong phần thi viết. Bằng cách áp dụng những kiến thức và chiến lược này, bạn sẽ không chỉ truyền tải thông tin hiệu quả mà còn thể hiện được sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng IELTS của mình, hãy khám phá thêm các bài viết chuyên sâu khác tại Anh ngữ Oxford.