Để chinh phục band điểm cao trong kỳ thi IELTS Speaking, đặc biệt là mục tiêu 7.0+, thí sinh cần vượt qua giới hạn của những từ vựng thông thường. Việc sử dụng linh hoạt và chính xác những từ vựng tiếng Anh ít phổ biến chính là chìa khóa giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào khái niệm này, cung cấp những ví dụ cụ thể và hướng dẫn chi tiết cách áp dụng chúng để nâng tầm khả năng diễn đạt của bạn.
Tại sao từ vựng tiếng Anh ít phổ biến lại quan trọng trong IELTS Speaking?
Trong phần thi IELTS Speaking, khả năng sử dụng vốn từ vựng phong phú và chính xác được đánh giá qua tiêu chí Lexical Resource. Để đạt được các band điểm cao, ví dụ như band 7.0, thí sinh cần thể hiện không chỉ sự linh hoạt trong việc diễn đạt nhiều chủ đề khác nhau mà còn cả khả năng sử dụng những từ vựng ít phổ biến (less common vocabulary) và thành ngữ (idiomatic language). Tiêu chí band 7 trên trang ielts.org mô tả rõ: “uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some inappropriate choices” (sử dụng một số từ vựng ít phổ biến và thành ngữ, thể hiện nhận thức về văn phong và các cụm từ thường đi cùng nhau, dù còn một vài lựa chọn chưa phù hợp).
Điều này có nghĩa là, nếu bạn chỉ sử dụng những từ ngữ mà hầu hết mọi người đều biết và dùng hàng ngày, khả năng đạt điểm cao cho phần Lexical Resource sẽ bị hạn chế. Giám khảo mong đợi được nghe những từ ngữ thể hiện sự tinh tế, chiều sâu trong vốn từ của bạn, cho thấy bạn đã vượt ra khỏi trình độ cơ bản. Việc thành thạo những từ vựng tiếng Anh nâng cao giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, sắc thái hơn, đồng thời giảm thiểu việc lặp từ và tăng tính tự nhiên, trôi chảy cho bài nói. Đây là một yếu tố then chốt để thể hiện năng lực ngôn ngữ vượt trội và tạo sự khác biệt so với các thí sinh khác.
Hai cách hiểu về từ vựng tiếng Anh “ít phổ biến”
Khi nói đến từ vựng tiếng Anh ít phổ biến trong IELTS Speaking, chúng ta có thể hiểu theo hai khía cạnh chính. Mỗi cách hiểu này mang lại những chiến lược học tập khác nhau nhưng đều hướng tới mục tiêu nâng cao band điểm.
Less common words (Những từ vựng “lạ” hay từ khó)
Đây là những từ ngữ có độ khó cao, thường được xếp loại ở mức C1 hoặc C2 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Ví dụ, thay vì nói “very big”, bạn có thể dùng “colossal” hoặc “gargantuan”. Những từ này không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày của người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp. Việc sử dụng chúng một cách chính xác đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ngữ nghĩa, ngữ cảnh và collocation (các từ thường đi kèm). Tuy nhiên, việc tập trung quá nhiều vào việc học những từ C1/C2 đôi khi có thể gây áp lực và khiến người học cảm thấy khó khăn trong việc ứng dụng tự nhiên vào bài nói.
Less common usage of common words (Cách sử dụng “lạ” của những từ phổ biến)
Đây là một phương pháp tiếp cận thực tế và hiệu quả hơn đối với nhiều thí sinh. Thay vì tìm kiếm những từ hoàn toàn mới và phức tạp, bạn sẽ học cách sử dụng những từ vựng quen thuộc (như “kick”, “stand”, “air”) với nghĩa bóng, nghĩa ẩn dụ hoặc trong các cụm từ ít người biết đến. Ví dụ, từ “kick” thường được biết đến với nghĩa “đá”, nhưng khi dùng với nghĩa danh từ “a kick”, nó lại mang ý nghĩa “sự phấn khích, niềm vui mãnh liệt”. Cách tiếp cận này giúp bạn mở rộng vốn từ mà không cần phải ghi nhớ quá nhiều từ mới hoàn toàn. Nó khuyến khích sự sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các sắc thái nghĩa của từ vựng tiếng Anh. Giám khảo đánh giá cao khả năng này vì nó cho thấy bạn có thể vận dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và tinh tế.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Về Tết Nguyên Đán Trong Tiếng Anh
- Từ Vựng Các Môn Thể Thao Tiếng Anh: Danh Sách Chi Tiết
- Khám Phá Mối Gắn Kết Cùng Thành Viên Gia Đình Thân Thiết Nhất
- Cụm Động Từ Chủ Đề Kinh Doanh: Nâng Tầm Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
- Nắm Vững Cách Phát Âm Nguyên Âm Đôi /aʊ/ và /əʊ/ Chuẩn Oxford
Một cuốn sách và bút tượng trưng cho việc học từ vựng tiếng Anh nâng cao cho IELTS Speaking.
Chiến lược và Nguồn tìm kiếm từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Việc tích lũy và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh cao cấp không phải là điều có thể đạt được trong một sớm một chiều. Đây là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì, tìm tòi và áp dụng đúng phương pháp. Để mở rộng vốn từ vựng của bạn, có nhiều nguồn tài liệu phong phú mà bạn có thể khai thác một cách hiệu quả.
Bạn có thể bắt đầu bằng cách đắm mình vào các tài liệu tiếng Anh chân thực như phim ảnh, podcast, sách báo hoặc các chương trình truyền hình. Khi gặp một từ hoặc cụm từ mới, đừng vội bỏ qua. Hãy ghi chú lại, tra cứu nghĩa trong từ điển (ưu tiên từ điển Anh-Anh như Cambridge, Oxford Learner’s Dictionaries) và tìm hiểu các ví dụ minh họa. Đặc biệt, hãy chú ý đến những từ ngữ tuy quen thuộc nhưng lại được sử dụng trong ngữ cảnh khác lạ, mang ý nghĩa ẩn dụ hoặc thành ngữ. Việc đặt từ vào câu chuyện, ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và hiểu rõ cách sử dụng của từ đó. Khoảng 70% từ vựng mới được ghi nhớ hiệu quả hơn khi được học trong ngữ cảnh.
Sau khi đã tìm thấy một từ vựng lạ hoặc một cách dùng khác của từ quen thuộc, hãy tự mình “thẩm định” xem liệu nó có phù hợp với định nghĩa về “less common vocabulary” hay không. Tức là, nó có phải là từ khó C1/C2, hoặc là một cách dùng đặc biệt của từ phổ biến. Nếu phù hợp, hãy thêm từ đó vào danh sách học của bạn. Điều quan trọng là bạn cần chủ động tìm kiếm và ghi chép, biến những thông tin thụ động thành kiến thức chủ động. Lập một cuốn sổ tay từ vựng hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng để theo dõi tiến độ và ôn tập định kỳ là một cách làm hiệu quả để củng cố vốn từ vựng cho IELTS Speaking của bạn.
8 từ vựng tiếng Anh ít phổ biến và cách áp dụng trong IELTS Speaking
Trong phần này, Anh ngữ Oxford sẽ giới thiệu 8 từ vựng tiếng Anh hay theo hướng “less common usage of common vocabulary”, giúp bạn nâng cao chất lượng bài thi IELTS Speaking của mình.
“Kick” – Nguồn cảm hứng bất ngờ
Thông thường, “kick” được biết đến như một động từ mang nghĩa “đá”. Tuy nhiên, với vai trò là một danh từ, “kick” lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác, được định nghĩa là “a strong feeling of excitement and pleasure” – một cảm xúc mạnh của sự phấn khích và thỏa mãn. Cách dùng này được xếp loại độ khó C2. Việc sử dụng “kick” trong ngữ cảnh này giúp bạn diễn tả cảm xúc một cách tự nhiên và sinh động hơn nhiều so với việc chỉ dùng “excitement” hay “pleasure”.
Ví dụ: I get a real **kick** out of winning in a competition.
(Tôi thực sự cảm thấy phấn khích và thỏa mãn khi giành chiến thắng trong một cuộc thi.)
Hình ảnh cờ chiến thắng tượng trưng cho sự phấn khích khi chinh phục từ vựng tiếng Anh.
“Stand” – Nắm bắt cơ hội thành công
Động từ “stand” thường có nghĩa là “đứng”. Tuy nhiên, khi kết hợp với cụm “stand a chance”, nó lại mang ý nghĩa “to have a chance of success” – có cơ hội thành công. Cụm từ này cũng được xếp loại ở mức độ C2, thể hiện khả năng diễn đạt tinh tế về các khả năng hoặc triển vọng. Sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả tình huống có nhiều hoặc ít khả năng thành công, phù hợp để nói về cơ hội nghề nghiệp, học tập hay bất kỳ tình huống nào cần đánh giá khả năng đạt được mục tiêu.
Ví dụ: People who can speak many languages **stand** a good chance of finding jobs with a good salary after graduation.
(Những người có thể nói nhiều ngôn ngữ có cơ hội tốt để tìm được công việc với mức lương cao sau khi tốt nghiệp.)
“Anchor” – Điểm tựa vững chắc
Từ “anchor” thường được hiểu là “mỏ neo” của tàu thuyền. Thế nhưng, “anchor” còn có một nghĩa danh từ khác, đó là “someone or something that gives support when needed” – một người hoặc một thứ gì đó cung cấp sự hỗ trợ khi cần thiết. Đây là một cách dùng ẩn dụ rất hay để diễn tả một chỗ dựa tinh thần hoặc vật chất quan trọng, được xếp loại C2. Bạn có thể sử dụng từ này để nói về những người thân yêu, những giá trị cốt lõi, hoặc thậm chí là những thói quen giúp bạn giữ vững bản thân trong cuộc sống.
Ví dụ: In my family, my father has always been my **anchor** whenever I am in need.
(Trong gia đình tôi, bố tôi luôn là chỗ dựa vững chắc bất cứ khi nào tôi cần.)
“Air” – Thần thái và sự tự tin
Từ “air” phổ biến nhất với nghĩa “không khí”. Tuy nhiên, khi dùng dưới dạng danh từ với nghĩa “manner or appearance” – thần thái hay vẻ bề ngoài, nó trở thành một từ vựng tiếng Anh nâng cao (C2) để mô tả khí chất, phong thái của một người. Sử dụng từ này giúp bạn truyền tải sự tinh tế trong việc nhận xét về dáng vẻ, biểu cảm hay thái độ của ai đó, vượt xa những từ ngữ mô tả thông thường.
Ví dụ: I admire my sister-in-law a lot because she always has an **air** of confidence about her.
(Tôi ngưỡng mộ chị dâu của tôi rất nhiều vì chị ấy luôn có một thần thái tự tin.)
Khung cảnh bình yên của Đà Lạt, tượng trưng cho không khí dễ chịu khi sử dụng từ vựng tiếng Anh linh hoạt.
“Comfort” – Xoa dịu và an ủi
Danh từ “comfort” thường có nghĩa là “sự thoải mái, dễ chịu”. Tuy nhiên, khi được dùng như một động từ, “comfort” mang ý nghĩa “to make someone feel better when they are sad or worried” – làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn khi họ buồn hay lo lắng. Cách dùng này được xếp loại C2, giúp bạn diễn tả hành động an ủi, vỗ về một cách rất tự nhiên và chính xác. Đây là một từ rất hữu ích khi bạn muốn nói về việc hỗ trợ tinh thần cho người khác.
Ví dụ: I used to be sad all the time, but then my best friend spent a lot of time **comforting** me, and thus, I was able to get over that difficult period in my life.
(Tôi đã từng là một người luôn buồn bã, nhưng bạn thân của tôi đã dành rất nhiều thời gian để an ủi tôi, và vì vậy, tôi đã có thể vượt qua được giai đoạn khó khăn đó trong đời.)
“Read” – Trải nghiệm đọc độc đáo
Động từ “read” có nghĩa là “đọc” thì quá quen thuộc. Nhưng khi dùng “read” dưới dạng danh từ, nó có thể mang nghĩa “the act of reading something” – hành động đọc một cái gì đó, hoặc đặc biệt hơn, “a book or piece of writing that is interesting or enjoyable to read” – một cuốn sách hay một tác phẩm thú vị để đọc. Đây là cách dùng C2, giúp bạn đánh giá một cuốn sách hoặc bài viết mà không cần dùng quá nhiều từ mô tả.
Ví dụ: Recently, I’ve just read the book named “Flow”; although it was not my topic of interest, it was a good **read**.
(Gần đây, tôi vừa mới đọc cuốn sách tên là “Flow”; mặc dù cuốn sách đó không phải chủ đề mà tôi quan tâm, nhưng nó là một cuốn sách khá là hay.)
“Nature” – Bản chất cốt lõi
Từ “nature” thường được hiểu là “thiên nhiên”. Tuy nhiên, nó còn có một nghĩa danh từ khác ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích, đó là “the type or main characteristic of something” – thể loại hoặc tính chất chính của điều gì đó. Nghĩa này được xếp loại C1, giúp bạn mô tả đặc điểm cốt lõi, bản chất của một sự vật, hiện tượng, công việc hoặc con người.
Ví dụ: The **nature** of being a salesperson is that you need to meet a lot of people every day, so being an extrovert might help a lot.
(Đặc thù của công việc kinh doanh là việc bạn cần phải gặp rất nhiều người mỗi ngày, và vì thế, tính cách hướng ngoại sẽ khá hữu ích.)
Một nhân viên kinh doanh tương tác với khách hàng, minh họa bản chất công việc và tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh chuyên nghiệp.
“Interest” – Lợi ích cá nhân và tập thể
“Interest” thường có nghĩa là “sự quan tâm” hoặc “sở thích”. Tuy nhiên, “interest” còn có nghĩa là “something that brings advantages to or affects someone or something” – một điều gì đó mang lại lợi thế hoặc ảnh hưởng đến ai đó hoặc cái gì đó. Nghĩa này thuộc cấp độ C1, rất phù hợp khi bạn muốn thảo luận về động cơ, mục đích hoặc những điều mang lại lợi ích cho cá nhân, một nhóm người, hay một tổ chức.
Ví dụ: Loyalty is rare in today’s society, as people tend to only act in their best **interests**.
(Sự trung thành là điều khan hiếm trong xã hội ngày nay, vì con người ta thường chỉ làm những điều có lợi cho họ.)
Bảng hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Anh ít phổ biến
Để dễ dàng hơn trong việc ôn tập và áp dụng, dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng nâng cao đã được giới thiệu:
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa thông thường | Nghĩa “ít phổ biến” | Ví dụ minh họa trong IELTS Speaking |
---|---|---|---|---|
Kick | Noun | Đá (động từ) | Sự phấn khích, niềm vui mãnh liệt | “I get a real kick out of learning new languages.” |
Stand | Verb | Đứng | Có cơ hội thành công (trong “stand a chance”) | “Students who revise regularly stand a better chance of passing the exam.” |
Anchor | Noun | Mỏ neo | Chỗ dựa, nguồn hỗ trợ vững chắc | “My parents have always been my anchor during difficult times.” |
Air | Noun | Không khí | Thần thái, vẻ bề ngoài, khí chất | “Despite her young age, she has an air of maturity about her.” |
Comfort | Verb | Sự thoải mái (danh từ) | An ủi, xoa dịu ai đó | “When I feel stressed, listening to music helps to comfort me.” |
Read | Noun | Đọc (động từ) | Một tác phẩm (sách, bài viết) thú vị | “That novel was a really good read, I finished it in one day.” |
Nature | Noun | Thiên nhiên | Bản chất, đặc tính cốt lõi của cái gì | “The nature of online learning requires a lot of self-discipline.” |
Interest | Noun | Sự quan tâm, sở thích | Lợi ích, điều có lợi cho ai đó | “Politicians should always act in the best interests of their constituents.” |
Luyện tập và ứng dụng từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp
Việc học và hiểu các từ vựng tiếng Anh nâng cao là một chuyện, nhưng việc ứng dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp lại là một thách thức khác. Để thực sự làm chủ những từ này, bạn cần chủ động luyện tập và tích hợp chúng vào thói quen nói tiếng Anh hàng ngày của mình.
Đừng chỉ ghi nhớ nghĩa, hãy thử đặt câu với những từ vựng hay này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ghi âm lại giọng nói của mình để tự kiểm tra cách phát âm, ngữ điệu và sự trôi chảy khi sử dụng từ mới. Bạn cũng có thể tìm kiếm cơ hội nói chuyện với giáo viên bản xứ, bạn bè học tiếng Anh, hoặc tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Anh để thực hành. Khi giao tiếp, hãy cố gắng lồng ghép những từ bạn đã học một cách tự nhiên, tránh việc cố gắng “nhồi nhét” khiến câu nói trở nên gượng gạo. Một cuộc nghiên cứu của Đại học Stanford chỉ ra rằng việc thực hành chủ động (active recall) có thể tăng khả năng ghi nhớ lên đến 50%.
Ngoài ra, việc duy trì một nhật ký từ vựng cá nhân, nơi bạn ghi lại những từ mới, nghĩa của chúng, ví dụ và thậm chí là các collocation liên quan, sẽ rất hữu ích. Ôn tập định kỳ danh sách này và tự kiểm tra khả năng sử dụng của mình trong các đoạn hội thoại giả định hoặc câu trả lời mẫu cho các chủ đề IELTS Speaking. Khi bạn càng sử dụng nhiều, những từ vựng tiếng Anh ít phổ biến này sẽ càng trở nên quen thuộc và trở thành một phần tự nhiên trong vốn ngôn ngữ của bạn.
Các câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Anh ít phổ biến cho IELTS Speaking
1. Tại sao tôi cần sử dụng từ vựng ít phổ biến trong IELTS Speaking?
Sử dụng từ vựng tiếng Anh ít phổ biến giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking, đặc biệt là band 7.0 trở lên, vì nó thể hiện vốn từ rộng, sự linh hoạt và khả năng diễn đạt sắc thái của ngôn ngữ.
2. Từ vựng “ít phổ biến” có nghĩa là từ “khó” không?
Không hoàn toàn. Từ vựng ít phổ biến có thể là những từ khó (level C1/C2), nhưng quan trọng hơn, nó bao gồm cả những cách sử dụng lạ hoặc nghĩa bóng của các từ vựng phổ biến mà nhiều người không để ý đến.
3. Làm thế nào để biết một từ có phải là “ít phổ biến” hay không?
Bạn có thể tham khảo các từ điển Anh-Anh uy tín (như Cambridge, Oxford) để kiểm tra cấp độ CEFR của từ, hoặc đơn giản hơn là nhận biết những cách dùng khác lạ, mang tính ẩn dụ của các từ quen thuộc.
4. Tôi nên học bao nhiêu từ vựng ít phổ biến cho IELTS Speaking?
Không có con số cố định, nhưng việc tập trung vào chất lượng hơn số lượng là quan trọng. Hãy chọn những từ bạn có thể hiểu rõ ngữ cảnh và sử dụng tự tin, khoảng 20-30 từ và cụm từ nâng cao cho mỗi chủ đề lớn là một khởi đầu tốt.
5. Có nên cố gắng nhồi nhét từ vựng khó vào bài nói IELTS không?
Tuyệt đối không nên. Việc sử dụng gượng ép, không tự nhiên hoặc sai ngữ cảnh sẽ khiến bài nói của bạn bị trừ điểm. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ và có thể vận dụng linh hoạt từ vựng tiếng Anh đó một cách tự nhiên nhất.
6. Làm sao để ghi nhớ và sử dụng từ vựng ít phổ biến hiệu quả?
Hãy học từ vựng trong ngữ cảnh, tạo ví dụ của riêng bạn, sử dụng flashcards, và quan trọng nhất là thực hành nói thường xuyên. Ghi âm giọng nói của mình để tự đánh giá và sửa lỗi.
7. Tôi có thể tìm nguồn học từ vựng ít phổ biến ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy chúng trong các tài liệu tiếng Anh chân thực như phim ảnh, podcast, sách báo, bài giảng TED Talks, hoặc các tài liệu luyện thi IELTS chuyên sâu.
8. Việc tập trung vào từ vựng ít phổ biến có làm giảm sự trôi chảy của tôi không?
Ban đầu có thể, vì bạn cần thời gian để xử lý thông tin. Tuy nhiên, khi bạn luyện tập đủ, việc sử dụng các từ vựng tiếng Anh hay này sẽ trở nên tự nhiên hơn và không ảnh hưởng đến sự trôi chảy, thậm chí còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn.
Để đạt điểm cao ở phần thi IELTS Speaking, việc luyện tập phát âm và cải thiện khả năng nói trôi chảy và mạch lạc là cần thiết, nhưng chưa đủ. Thí sinh cũng cần tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đặc biệt là những từ ngữ ít phổ biến và cách dùng độc đáo của chúng. Bài viết này đã giới thiệu và hướng dẫn cách sử dụng 8 từ vựng tiếng Anh ít phổ biến trong IELTS Speaking, giúp bạn cải thiện điểm số cao hơn (đặc biệt là đạt band điểm 7 trở lên) trong tiêu chí Lexical Resource. Hi vọng những thí sinh đang ôn luyện IELTS tại Anh ngữ Oxford sẽ áp dụng tốt các kiến thức đã được giới thiệu để có kết quả tốt hơn trong phần thi IELTS Speaking.