Chủ đề Nơi ở/Chỗ ở (Home/Accommodation) là một phần không thể thiếu trong kỳ thi IELTS Speaking, xuất hiện thường xuyên trong các phần thi. Để chinh phục hiệu quả chủ đề này, việc xây dựng vốn từ vựng Home/Accommodation phong phú và chuẩn xác là vô cùng quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng thông dụng và cách ứng dụng hiệu quả, giúp bạn tự tin đạt điểm cao.

Khám phá từ vựng Home/Accommodation thiết yếu

Để mô tả về nơi ở một cách trôi chảy và tự nhiên trong bài thi IELTS Speaking, bạn cần nắm vững một loạt các từ vựng liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của không gian sống. Việc phân loại và ghi nhớ các nhóm từ vựng về nhà cửa sẽ giúp bạn dễ dàng liên tưởng và sử dụng chúng một cách linh hoạt hơn.

Các loại hình nhà ở và chỗ ở phổ biến

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt các loại hình nhà ở khác nhau, từ căn hộ chung cư cho đến những ngôi nhà biệt lập. Việc sử dụng chính xác các từ vựng chủ đề Nơi ở này sẽ thể hiện sự am hiểu và vốn từ của bạn.

  • Storey (n) /ˈstɔːri/

    • Ý nghĩa: số tầng trong một tòa nhà. Khi muốn chỉ số tầng cụ thể, thí sinh có thể sử dụng cấu trúc:
      • Cách 1: “số tầng trong nhà” + gạch nối “-” + storey. Ví dụ: I am living a two-storey house with my parents. (Tôi đang sống một ngôi nhà hai tầng với bố mẹ tôi.)
      • Cách 2: số tầng + storey(s). Ví dụ: She is planning to build a house with 4 storeys in the next 3 years. (Cô đang có kế hoạch xây một ngôi nhà 4 tầng trong 3 năm tới.)
    • Từ đồng nghĩa: floor (tầng), level of building (số tầng của tòa nhà).
    • Từ trái nghĩa: bungalow (nhà một tầng).
  • Apartment (n) /əˈpɑːrtmənt/

    • Ý nghĩa: căn hộ, thường là một phần của tòa nhà lớn hơn. Đây là một trong những loại hình nhà ở phổ biến tại các thành phố lớn.
    • Ví dụ: Many young professionals prefer living in a modern apartment in the city center due to convenience. (Nhiều người trẻ tuổi có chuyên môn thích sống trong một căn hộ hiện đại ở trung tâm thành phố vì sự tiện lợi.)
    • Từ đồng nghĩa: flat (Anh-Anh).
    • Từ liên quan: condo (chung cư sở hữu riêng), studio apartment (căn hộ studio).
  • Detached house (n) /dɪˈtætʃt haʊs/

    <>Xem Thêm Bài Viết:<>
    • Ý nghĩa: nhà riêng biệt, không chung tường với bất kỳ ngôi nhà nào khác. Đây là loại hình nhà ở mang lại sự riêng tư cao.
    • Ví dụ: Owning a detached house with a large garden is a dream for many families. (Sở hữu một ngôi nhà riêng biệt có vườn rộng là mơ ước của nhiều gia đình.)
    • Từ đồng nghĩa: single-family home.
    • Từ trái nghĩa: terraced house (nhà liền kề), semi-detached house (nhà bán liền kề).

Từ vựng mô tả đặc điểm và tiện nghi

Khi nói về nơi ở, chúng ta thường cần mô tả không gian, cảm giác mà ngôi nhà mang lại, cũng như các trang thiết bị bên trong. Những từ vựng về chỗ ở sau đây sẽ giúp bạn làm điều đó một cách chi tiết.

  • Homey (adj) /ˈhoʊ.mi/

    • Ý nghĩa: ấm cúng, tạo cảm giác như ở nhà. Từ này thường dùng để miêu tả một không gian mang lại sự thoải mái và quen thuộc.
    • Ví dụ: I always choose this hotel when I travel to Dalat because it gives me a homey and comfortable feeling. (Tôi luôn chọn khách sạn này khi đi du lịch Đà Lạt, vì nó mang lại cho tôi cảm giác thoải mái và ấm cúng như ở nhà.)
    • Từ đồng nghĩa: comfortable (thoải mái), comfy (thoải mái), cosy (ấm áp).
    • Từ trái nghĩa: uncomfortable (không thoải mái), unpleasant (khó chịu).
  • Cozy /ˈkoʊ.zi/ (adj)

    • Ý nghĩa: ấm áp, dễ chịu. Từ này tập trung vào sự ấm áp về thể chất và tinh thần mà một không gian mang lại.
    • Ví dụ: The room brings a cozy vibe with wooden furniture. (Căn phòng mang đến cảm giác ấm cúng với đồ nội thất bằng gỗ.)
    • Từ đồng nghĩa: feel at home (cảm giác như ở nhà), airy (thoáng đãng – đây là một từ liên quan nhưng không phải đồng nghĩa trực tiếp, có thể mô tả không gian cùng với cosy).
    • Từ trái nghĩa: disturbed (gây khó chịu), uncomfortable (không thoải mái).
  • Adjoin /əˈdʒɔɪn/ (v)

    • Ý nghĩa: liền kề, tiếp giáp. Từ này mô tả mối quan hệ vị trí giữa hai không gian hoặc vật thể.
    • Ví dụ: I can hear my sister voice very clearly as her bedroom and mine adjoin each other. (Tôi có thể nghe thấy giọng nói của em gái tôi rất rõ ràng vì phòng ngủ của cô ấy và tôi liền kề với nhau.)
    • Từ đồng nghĩa: abut (tiếp nối), connect (gắn kết), link (liên kết).
    • Từ trái nghĩa: separate (tách rời), divide (chia cách).
  • Household appliance (n) /ˈhaʊshəʊld əˈplaɪəns/

    • Ý nghĩa: thiết bị gia dụng. Cụm danh từ này bao gồm các máy móc, thiết bị điện tử được sử dụng trong gia đình.
    • Ví dụ: The dishwasher is the most important household appliance in my family. (Máy rửa bát là thiết bị gia dụng quan trọng nhất trong gia đình tôi.)
    • Từ đồng nghĩa: electric appliances (vật dụng điện tử), domestic appliances (thiết bị gia dụng).
    • Từ liên quan: white goods (đồ gia dụng lớn như tủ lạnh, máy giặt), brown goods (đồ điện tử giải trí như TV, dàn âm thanh).
  • Amenity /əˈmen.ə.t̬i/ (n)

    • Ý nghĩa: tiện nghi, tiện ích. Từ này chỉ những đặc điểm hoặc dịch vụ làm cho một nơi ở trở nên dễ chịu hoặc thuận tiện hơn.
    • Ví dụ: His newly-built house has been decorated in a modern style with modern amenities. (Ngôi nhà mới xây của anh đã được trang trí theo phong cách hiện đại với các tiện nghi hiện đại.)
    • Từ đồng nghĩa: facility (cơ sở vật chất), service (dịch vụ), convenience (tiện ích).
    • Từ trái nghĩa: inconvenience (không thuận tiện).
  • Refurbish /ˌriːˈfɝː.bɪʃ/ (v)

    • Ý nghĩa: tân trang, sửa sang. Động từ này dùng khi bạn muốn mô tả việc làm mới hoặc cải tạo một không gian sống.
    • Ví dụ: My aunt has just refurbished her house from the inside to the outside. (Dì tôi vừa sửa sang lại ngôi nhà của mình từ trong ra ngoài.)
    • Từ đồng nghĩa: renovate (cải tạo), restore (sửa sang, phục hồi).
    • Từ trái nghĩa: destroy (phá hủy).

Định vị và miêu tả khu vực xung quanh

Ngoài việc miêu tả ngôi nhà, bạn cũng cần có vốn từ vựng về chỗ ở để nói về vị trí và môi trường xung quanh. Điều này giúp bài nói của bạn trở nên sinh động và toàn diện hơn.

  • In the heart of the city /ɪn ðə hɑːt ɒv ðə ˈsɪti/

    • Ý nghĩa: nằm trong trung tâm thành phố. Đây là một thành ngữ phổ biến để chỉ một vị trí đắc địa, thường đi kèm với sự thuận tiện nhưng cũng có thể là chi phí cao.
    • Ví dụ: Houses in the heart of the city cost a fortune for average people like us. (Những ngôi nhà ở trung tâm thành phố đắt đỏ đối với những người bình thường như chúng tôi.)
    • Từ đồng nghĩa: in the center of the city (nằm ở trung tâm thành phố), urban area (khu thành thị), downtown (trung tâm thành phố).
    • Từ trái nghĩa: rural area (vùng nông thôn), suburb (vùng ngoại ô), remote area (vùng sâu vùng xa).
  • Within walking distance to / wɪˈðɪn ˈwɔːkɪŋ ˈdɪstəns tuː/

    • Ý nghĩa: gần đâu đó, có thể đi bộ được. Cụm từ này rất hữu ích khi bạn muốn mô tả sự tiện lợi về vị trí của nơi ở.
    • Ví dụ: His house is in a convenient location, where he can go anywhere within walking distance. (Nhà anh ấy ở vị trí thuận lợi, nơi có thể đi bộ đến mọi nơi.)
    • Từ đồng nghĩa: near (gần), nearby (gần), close-by (gần).
    • Từ trái nghĩa: far (xa), faraway (xa), separate (tách rời).

Hình ảnh minh họa từ vựng Home/Accommodation về vị trí thuận tiện di chuyểnHình ảnh minh họa từ vựng Home/Accommodation về vị trí thuận tiện di chuyển

  • Surrounding area/ səˈraʊndɪŋ ˈeərɪə/
    • Ý nghĩa: khu vực xung quanh. Trong cụm danh từ này, “surrounding” là một tính từ chỉ tất cả mọi nơi xung quanh một khu vực cụ thể nào đó và “area” là một danh từ dùng để mô tả một vùng đất/khu vực.
    • Ví dụ: The castle doesn’t fit in with the surrounding area. (Lâu đài không hề ăn nhập với khu vực xung quanh nó.)
    • Từ đồng nghĩa: neighborhood (khu hàng xóm), nearby area (khu vực gần đó).

Nâng cao kỹ năng với phương pháp học từ vựng thông minh

Việc học từ vựng Home/Accommodation không chỉ đơn thuần là ghi nhớ nghĩa mà còn là cách bạn có thể ứng dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả trong ngữ cảnh. Dưới đây là những phương pháp được Anh ngữ Oxford khuyến nghị để bạn tối ưu hóa quá trình học của mình.

Tận dụng Flashcard để ghi nhớ bền vững

Flashcard là một công cụ học từ vựng tiếng Anh phổ biến và hiệu quả, dựa trên nguyên lý học từ vựng qua hình ảnh và ví dụ trong ngữ cảnh, kết hợp với phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Thay vì chỉ dùng thẻ giấy truyền thống, bạn có thể tận dụng các ứng dụng Flashcard trực tuyến để tạo bộ thẻ cá nhân cho từng chủ điểm ngữ pháp hay từ vựng tiếng Anh mà không tốn phí, ví dụ như Quizlet hoặc Anki. Việc này cho phép bạn học mọi lúc mọi nơi, theo dõi tiến độ và tối ưu hóa thời gian ôn tập.

Khi tạo Flashcard cho từ vựng Home/Accommodation, hãy đảm bảo mỗi thẻ có đủ thông tin: từ vựng, loại từ, phát âm (kèm âm thanh nếu có), nghĩa tiếng Việt, hình ảnh minh họa phù hợp, và đặc biệt là ví dụ câu hoàn chỉnh. Việc nhìn thấy từ vựng trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng, đồng thời kích hoạt bộ não ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể tự tạo các câu ví dụ liên quan đến cuộc sống cá nhân để tăng tính liên tưởng và dễ nhớ.

Thực hành giao tiếp để ứng dụng linh hoạt

Học từ vựng theo cách truyền thống đọc-chép chỉ giúp bạn ghi nhớ trong thời gian ngắn. Để lưu trữ từ vựng Home/Accommodation vào bộ nhớ dài hạn và sử dụng chúng một cách tự nhiên, bạn cần tích cực đưa các từ đã học vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đây là phương pháp đặc biệt hiệu quả khi bạn học tiếng Anh cùng bạn bè hoặc trong một nhóm nhỏ.

Nếu bạn là người học độc lập, hãy sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có tính năng đối thoại hoặc tìm kiếm đối tác luyện nói trực tuyến. Việc tự nói chuyện với chính mình, miêu tả ngôi nhà của bạn hoặc một nơi ở lý tưởng bằng tiếng Anh cũng là một cách tốt để thực hành. Đối với những bạn muốn cải thiện đáng kể kỹ năng phản xạ và giao tiếp, việc tham gia các lớp học tiếng Anh giao tiếp với quy mô nhỏ tại Anh ngữ Oxford (thường từ 5-10 người) sẽ mang lại sự tương tác trực tiếp, giúp bạn nhanh chóng thành thạo trong việc ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chỗ ở vào thực tế.

Lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng từ

Trong quá trình học và sử dụng từ vựng Home/Accommodation, người học thường mắc một số lỗi cơ bản có thể ảnh hưởng đến điểm số trong IELTS Speaking. Một lỗi phổ biến là việc lặp lại một từ quá nhiều lần hoặc sử dụng các từ quá cơ bản mà không mở rộng vốn từ. Ví dụ, thay vì chỉ nói “My house is big”, bạn có thể dùng “My house is spacious and well-appointed“, thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt.

Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa các từ đồng nghĩa hoặc sử dụng sai ngữ cảnh. Chẳng hạn, “homey” và “cozy” đều mang nghĩa ấm cúng nhưng có sắc thái khác nhau: “homey” thường ám chỉ cảm giác quen thuộc, thân thuộc như ở nhà, còn “cozy” thiên về sự ấm áp, dễ chịu về không gian. Để khắc phục, bạn nên đọc nhiều ví dụ, tìm hiểu các cụm từ (collocations) đi kèm và luyện tập với người bản xứ hoặc giáo viên để nhận phản hồi. Tại Anh ngữ Oxford, các giảng viên sẽ giúp bạn phát hiện và sửa chữa những lỗi này, đảm bảo bạn sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự nhiên nhất.

Bài nói mẫu IELTS Speaking chủ đề Nơi ở

Áp dụng các từ vựng Home/Accommodation đã học vào bài nói mẫu là cách tốt nhất để củng cố kiến thức và luyện tập phản xạ. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời gợi ý cho IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hình dung cách sử dụng từ vựng hiệu quả.

1. What kind of housing/accommodation do you live in?

I’m living in a three-storey house with my parents in the heart of the city. There are two main bedrooms, a kitchen, and a large garden in the front. My house is quite new compared to others in the neighborhood because it was built only 2 years ago, so everything still feels fresh and modern.

(Dịch: Tôi đang sống trong một ngôi nhà ba tầng với bố mẹ ở trung tâm thành phố. Có hai phòng ngủ chính, bếp và sân vườn rộng phía trước. Nhà tôi khá mới so với nhà những người khác trong xóm vì nó mới được xây 2 năm trước, nên mọi thứ vẫn còn cảm giác tươi mới và hiện đại.)

2. Do you plan to live there for a long time?

Absolutely. This place is just newly-built and equipped with all the necessary household appliances that I’ve ever wanted, from a smart refrigerator to a modern washing machine. It’d be absurd planning to move out after I’ve put a lot of work in decorating this house and making it feel truly homey. I even spent months choosing the right furniture.

(Dịch: Chắc chắn rồi. Nơi này mới được xây dựng và được trang bị tất cả các thiết bị gia dụng cần thiết mà tôi hằng mong muốn, từ tủ lạnh thông minh cho đến máy giặt hiện đại. Sẽ thật ngớ ngẩn nếu lên kế hoạch dọn ra ngoài sau khi tôi đã bỏ nhiều công sức vào trang trí nhà và làm cho nó thực sự ấm cúng. Tôi thậm chí đã dành hàng tháng để chọn đồ nội thất phù hợp.)

3. Which room does your family spend most of the time in?

The kitchen, for sure. Like most Asian families, our kitchen and dining room are adjoined, creating a large, open space. We spend much of the day there eating, chatting, and sharing stories. It is always cozy and full of laughter sitting in the kitchen together with my family members, especially during meal times when everyone gathers. This room really fosters a sense of togetherness.

(Dịch: Chắc chắn là nhà bếp. Giống như hầu hết các gia đình châu Á, nhà bếp và phòng ăn của chúng tôi liền kề nhau, tạo thành một không gian rộng rãi, thoáng đãng. Chúng tôi dành phần lớn thời gian trong ngày ở đó để ăn uống, trò chuyện và chia sẻ những câu chuyện. Ngồi bếp cùng các thành viên trong gia đình tôi luôn ấm cúng và tràn ngập tiếng cười, đặc biệt là vào những bữa ăn khi mọi người quây quần. Căn phòng này thực sự nuôi dưỡng cảm giác gắn kết.)

4. What’s the difference between where you are living now and where you lived in the past?

I used to stay in a two-storey house in District 9, which took me more than an hour to get to school and was quite far from urban conveniences. Now that I’ve moved to a more central area, commuting isn’t a big problem anymore. Many amenities like shopping malls, cinemas, and even my workplace are within walking distance to my house, making daily life much more convenient. The previous house also required a lot of refurbishing but this one is brand new.

(Dịch: Tôi từng ở một căn nhà hai tầng ở quận 9, và thường mất hơn một tiếng đồng hồ để đến trường và khá xa các tiện ích đô thị. Bây giờ tôi đã chuyển đến một khu vực trung tâm hơn, việc đi lại không còn là vấn đề lớn nữa. Nhiều tiện ích như trung tâm mua sắm, rạp chiếu phim, và thậm chí cả nơi làm việc của tôi đều có thể đi bộ đến nhà, giúp cuộc sống hàng ngày thuận tiện hơn rất nhiều. Ngôi nhà trước đây cũng cần rất nhiều sự tân trang nhưng căn này thì hoàn toàn mới.)

5. How long have you lived there?

Only two months. I am still not very familiar with the surrounding area, but I like exploring new places, so everything has been great so far. I’ve already discovered a lovely coffee shop and a small park nearby. However, I noticed that my neighborhood is quite noisy during evenings, probably because we live right behind a main street. Despite the noise, the convenience of the location outweighs this minor issue for me.

(Dịch: Hai tháng. Tôi vẫn chưa quen lắm với khu vực xung quanh, nhưng tôi thích khám phá những nơi mới, vì vậy mọi thứ đều tuyệt vời cho đến nay. Tôi đã tìm thấy một quán cà phê đáng yêu và một công viên nhỏ gần đó. Tuy nhiên, tôi để ý là khu phố nhà tôi khá ồn ào vào buổi tối, có lẽ là vì chúng tôi sống ngay sau một con phố lớn. Mặc dù có tiếng ồn, sự tiện lợi của vị trí vượt trội hơn vấn đề nhỏ này đối với tôi.)

Bài tập củng cố kiến thức từ vựng Home/Accommodation

Hãy ôn tập các từ vựng Home/Accommodation đã học bằng bài tập nối từ sau đây để đảm bảo bạn ghi nhớ chúng một cách hiệu quả.

1. storey A. comfortable
2. surrounding area B. plain or ordinary, but pleasant
3. amenity C. neighborhood
4. refurbish D. the level of the building
5. within walking distance E. to make a building look new again
6. adjoin F. to be very near, next to, touching
7. household appliance G. something makes life more pleasant
8. cozy H. nearby
9. homey I. city center
10. in the heart of the city J. a large piece of electrical equipment use in the home

Đáp án: 1 – D, 2 – C, 3 – G, 4 – E, 5 – H, 6 – F, 7 – J, 8 – A, 9 – B, 10 – I.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về từ vựng Home/Accommodation

Để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS Speaking, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc học và sử dụng từ vựng Home/Accommodation.

1. Tại sao chủ đề Home/Accommodation lại phổ biến trong IELTS Speaking?
Chủ đề này rất quen thuộc và gần gũi với mọi người, cho phép thí sinh dễ dàng chia sẻ thông tin cá nhân và trải nghiệm của mình. Đây cũng là chủ đề để giám khảo đánh giá khả năng mô tả, so sánh và đưa ra ý kiến của bạn về môi trường sống, sử dụng một loạt từ vựng về nhà cửatừ vựng về chỗ ở đa dạng.

2. Làm thế nào để mở rộng vốn từ vựng ngoài những từ cơ bản cho chủ đề này?
Để mở rộng vốn từ vựng Home/Accommodation, bạn nên học theo các nhóm từ (ví dụ: loại hình nhà ở, các phòng trong nhà, đồ dùng, khu vực xung quanh, tính từ miêu tả). Đọc các bài báo, xem chương trình truyền hình về nhà cửa hoặc nội thất để tiếp xúc với nhiều từ mới. Tập trung vào các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ (collocations) thường đi kèm.

3. Có những lỗi phổ biến nào khi sử dụng từ vựng Home/Accommodation và làm sao để tránh?
Các lỗi thường gặp bao gồm lặp từ, sử dụng từ quá chung chung (ví dụ: “nice” thay vì “cozy” hoặc “spacious”), và nhầm lẫn giữa các từ đồng nghĩa. Để tránh, hãy luyện tập sử dụng nhiều từ khác nhau để diễn đạt cùng một ý, tìm hiểu sự khác biệt nhỏ về sắc thái nghĩa giữa các từ gần giống nhau, và thường xuyên ghi lại các cụm từ đi kèm chuẩn xác.

4. Tôi có nên sử dụng các từ phức tạp hay chỉ tập trung vào từ đơn giản?
Mục tiêu là sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác, không nhất thiết phải quá phức tạp. Nếu bạn sử dụng các từ vựng Home/Accommodation nâng cao một cách tự nhiên và đúng ngữ cảnh, điều đó sẽ gây ấn tượng tốt. Tuy nhiên, nếu bạn không chắc chắn về nghĩa hoặc cách dùng, hãy chọn từ đơn giản hơn nhưng vẫn hiệu quả để tránh mắc lỗi.

5. Nên luyện tập từ vựng chủ đề này bao lâu một lần để đạt hiệu quả?
Việc luyện tập nên diễn ra đều đặn hàng ngày hoặc cách ngày. Thay vì học dồn, hãy phân chia các nhóm từ vựng Home/Accommodation và ôn tập bằng Flashcard hoặc thực hành nói ngắn gọn mỗi ngày 15-20 phút. Sự đều đặn sẽ giúp kiến thức được củng cố và chuyển vào bộ nhớ dài hạn hiệu quả hơn.

6. Chủ đề Home/Accommodation có liên quan đến những chủ đề nào khác trong IELTS Speaking?
Chủ đề này có thể liên quan chặt chẽ đến Hometown (Quê hương), Describe a place (Mô tả một địa điểm), hoặc Changes (Những thay đổi). Các từ vựng về nhà cửa và cách mô tả không gian có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau của bài thi nói.

7. Làm cách nào để luyện phát âm chuẩn các từ vựng này?
Bạn có thể sử dụng các từ điển trực tuyến có hỗ trợ phát âm (như Cambridge Dictionary hoặc Oxford Learner’s Dictionaries), nghe người bản xứ nói và luyện tập lặp lại. Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với cách phát âm chuẩn cũng là một phương pháp hiệu quả để cải thiện.

8. Tôi có cần học từ vựng riêng cho từng phần Part 1, 2, 3 không?
Không cần tách biệt hoàn toàn. Vốn từ vựng Home/Accommodation của bạn sẽ được sử dụng linh hoạt qua cả ba phần thi. Tuy nhiên, Part 1 thường yêu cầu mô tả đơn giản hơn, trong khi Part 2 và 3 đòi hỏi khả năng mô tả chi tiết, so sánh, phân tích và đưa ra ý kiến, nên bạn cần chuẩn bị các từ và cụm từ phức tạp hơn cho những phần này.

Cuộc thi IELTS yêu cầu khả năng ứng dụng từ vựng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên. Việc nắm vững từ vựng Home/Accommodation không chỉ giúp bạn trả lời các câu hỏi về nhà cửa một cách trôi chảy mà còn mở rộng khả năng diễn đạt cho nhiều chủ đề khác. Bài viết này đã cung cấp 10 từ vựng thông dụng, gợi ý phương pháp học hiệu quả cũng như các câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thuộc chủ đề Nơi ở/Chỗ ở trong IELTS Speaking Part 1. Đây là một trong những chủ đề gần như cố định, xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Để đạt được hiệu quả ứng dụng cao nhất, bạn nên luyện tập trả lời cả câu hỏi thay vì chỉ tập trung học từng từ đơn. Hãy tiếp tục trau dồi và thực hành từ vựng Home/Accommodation thường xuyên để tự tin chinh phục mục tiêu IELTS của mình cùng Anh ngữ Oxford.