Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh của Anh ngữ Oxford, nơi chia sẻ những kiến thức bổ ích giúp bạn chinh phục mọi thử thách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào một dạng bài tập quan trọng, đó là viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7, từ các cấu trúc cơ bản đến những mẹo làm bài hiệu quả. Đây là nền tảng vững chắc để bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tổng Quan Về Dạng Bài Tập Viết Lại Câu

Dạng bài viết lại câu là một phần không thể thiếu trong chương trình học tiếng Anh ở cấp độ trung học cơ sở, đặc biệt là đối với học sinh lớp 7. Mục tiêu chính của dạng bài này là kiểm tra khả năng vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và sự hiểu biết về nghĩa của câu để diễn đạt cùng một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau. Việc thành thạo kỹ năng này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn củng cố tư duy ngôn ngữ, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và phong phú hơn. Đây là một bước đệm quan trọng để phát triển kỹ năng viết và nói trong tương lai.

Các Dạng Cấu Trúc Câu Phổ Biến Khi Viết Lại Câu

Để thành công trong việc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều cốt lõi. Dưới đây là những nhóm cấu trúc thường xuất hiện trong dạng bài này, được phân tích chi tiết để bạn dễ dàng áp dụng.

Cấu Trúc So Sánh Đa Dạng

Cấu trúc so sánh là một trong những dạng phổ biến nhất, bao gồm so sánh hơn, so sánh nhất và so sánh bằng. Khi chuyển đổi giữa các dạng này, bạn cần chú ý đến việc đảo ngược nghĩa hoặc sử dụng từ trái nghĩa để giữ nguyên thông điệp ban đầu. Ví dụ, câu “His new school is bigger than his old school” có thể được viết lại thành “His old school is smaller than his new school”, hoặc “His old school isn’t as big as his new school” để thể hiện cùng một mối quan hệ về kích thước. Việc hiểu rõ các tính từ và trạng từ trái nghĩa sẽ giúp bạn thực hiện các phép biến đổi này một cách chính xác.

Cấu Trúc Chỉ Nguyên Nhân Và Kết Quả

Các cấu trúc diễn đạt mối quan hệ nhân quả như “because”, “because of”, “so”, “such…that” là yếu tố then chốt trong việc viết lại câu. “Because + clause” thường được chuyển đổi thành “because of + noun/noun phrase” hoặc ngược lại. Tương tự, “so + adjective/adverb + that + clause” và “such + noun phrase + that + clause” cũng được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một tính chất hoặc sự việc dẫn đến một kết quả cụ thể. Ví dụ, “The film was so boring that I fell asleep” có nghĩa tương đương với “I fell asleep because the film was boring”. Nắm vững cách kết nối các mệnh đề và cụm từ này là cực kỳ quan trọng.

Cấu Trúc Chỉ Sự Đối Lập

Mặc dù “although + clause” và “in spite of/despite + noun/noun phrase” đều diễn đạt sự tương phản, nhưng chúng được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Khi chuyển đổi, bạn cần đảm bảo biến đổi đúng phần sau của liên từ. Chẳng hạn, “Although he was rich, he was unhappy” có thể được viết lại thành “Despite his richness, he was unhappy” hoặc “In spite of being rich, he was unhappy”. Việc phân biệt rõ ràng giữa mệnh đề và cụm danh từ sau các liên từ này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu Trúc Với “Too” Và “Enough”

Cấu trúc “too + adjective (for somebody) + to do something” biểu thị một điều gì đó quá mức đến nỗi không thể làm được. Ngược lại, “adjective/adverb + enough (for somebody) + to do something” cho biết điều gì đó đủ để thực hiện một hành động. Ví dụ, “It’s too hard for me to run” có nghĩa là “I can’t run because it’s too hard.” Khi chuyển đổi giữa hai cấu trúc này, bạn cần xác định rõ đối tượng và hành động, cũng như ý nghĩa khẳng định hay phủ định mà câu muốn truyền tải. Đây là những cấu trúc rất hữu ích để diễn tả khả năng và giới hạn.

Cấu Trúc Diễn Đạt Sự Mong Muốn Và Ưu Tiên

Các cấu trúc như “prefer A to B”, “would rather + V-inf than + V-inf”, “would rather + S + V-past” và “like sth = fond of sth = keen on sth” giúp thể hiện sở thích, ưu tiên hoặc mong muốn. Ví dụ, “She enjoys reading more than watching television” có thể chuyển thành “She would rather read than watch television.” Đối với “would rather + S + V-past”, nó diễn đạt một mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai về việc người khác làm gì, như “We’d rather you completed the project by next week”. Việc lựa chọn đúng cấu trúc để diễn đạt sắc thái mong muốn là rất quan trọng.

Các Cấu Trúc Đặc Biệt Khác

Ngoài ra, còn có nhiều cấu trúc khác thường xuyên xuất hiện trong bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7. Các cấu trúc như “It takes somebody [time] to do something = spend [time] doing something” để chỉ thời gian thực hiện một hành động. Các câu cảm thán “What a/an + adjective + noun!” và “How + adjective + noun + be!” cũng là một dạng chuyển đổi phổ biến. Hay dạng “This is the first time + S + have + PII” có thể viết lại thành “S + have never + PII before”. Hơn nữa, việc chuyển đổi câu từ chủ động sang bị động (S + be + V3/ed + by O) là một kỹ năng ngữ pháp cơ bản cần được nắm vững.

Chiến Lược Làm Bài Tập Viết Lại Câu Hiệu Quả

Để tối ưu hóa hiệu quả khi làm bài viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7, bạn cần có một chiến lược rõ ràng và áp dụng các mẹo nhỏ. Dưới đây là những gợi ý từ Anh ngữ Oxford giúp bạn tiếp cận dạng bài này một cách tự tin và đạt kết quả tốt nhất.

Đọc Kỹ Và Hiểu Rõ Câu Gốc

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là đọc kỹ câu gốc và đảm bảo bạn đã hiểu chính xác ý nghĩa của nó. Đôi khi, một từ khóa hoặc một cấu trúc ngữ pháp nhỏ trong câu gốc có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa, dẫn đến việc viết lại sai lệch. Hãy tự hỏi câu gốc đang muốn truyền tải điều gì, ai là chủ thể, hành động là gì, và mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu. Việc xác định đúng ngữ cảnh và ý nghĩa sẽ định hướng cho bạn cách biến đổi phù hợp.

Phân Tích Cấu Trúc Và Từ Khóa Cho Sẵn

Sau khi hiểu câu gốc, hãy nhìn vào từ hoặc cấu trúc được cho sẵn ở câu cần viết lại. Từ khóa này thường là gợi ý về cấu trúc ngữ pháp mà bạn cần sử dụng. Ví dụ, nếu đề bài cho “unless”, bạn biết mình cần áp dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1 với nghĩa phủ định. Nếu cho “it takes”, bạn sẽ nghĩ ngay đến cấu trúc thời gian. Việc phân tích này giúp bạn thu hẹp các lựa chọn và tập trung vào dạng ngữ pháp cụ thể. Đồng thời, cân nhắc các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa có thể sử dụng để giữ nguyên nghĩa.

Vận Dụng Linh Hoạt Các Biến Thể Ngữ Pháp

Một khi đã xác định được cấu trúc cần dùng, hãy vận dụng kiến thức về các biến thể của nó. Đôi khi, một câu có thể được viết lại bằng nhiều cách khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa. Ví dụ, câu so sánh có thể chuyển từ so sánh hơn sang so sánh bằng phủ định. Việc luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc áp dụng các cấu trúc. Hãy luôn kiểm tra lại câu đã viết để đảm bảo không chỉ đúng ngữ pháp mà còn truyền tải đúng nghĩa gốc.

Kiểm Tra Lại Ngữ Pháp Và Nghĩa

Sau khi hoàn thành câu viết lại, đừng vội chuyển sang câu tiếp theo. Hãy dành thời gian đọc lại cả câu gốc và câu bạn vừa viết để đối chiếu. Tự đặt câu hỏi: “Hai câu này có thực sự cùng nghĩa không?”, “Ngữ pháp đã đúng chưa?”, “Có lỗi chính tả hay dấu câu nào không?”. Việc kiểm tra kỹ lưỡng giúp bạn phát hiện và sửa chữa những sai sót nhỏ nhất, đảm bảo tính chính xác tuyệt đối cho bài làm của mình. Đây là bước cực kỳ quan trọng để củng cố kiến thức và tránh những lỗi không đáng có.

Học sinh lớp 7 luyện tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi với các cấu trúc ngữ pháp cơ bảnHọc sinh lớp 7 luyện tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản

Các Lỗi Thường Gặp Khi Viết Lại Câu Và Cách Khắc Phục

Trong quá trình làm bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7, học sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng của mình.

Lỗi Sai Khi Chuyển Đổi Dạng Từ

Một trong những lỗi thường gặp là chuyển đổi sai dạng của từ khi biến đổi cấu trúc câu. Chẳng hạn, khi chuyển từ “because + clause” sang “because of + noun phrase”, nhiều bạn quên biến động từ thành danh từ hoặc sử dụng sai dạng của từ. Ví dụ, từ “careless” (tính từ) khi chuyển sang danh từ phải là “carelessness”. Để khắc phục, bạn cần nắm vững quy tắc hình thành danh từ, tính từ, trạng từ từ một gốc từ, và luyện tập nhận diện các tiền tố, hậu tố. Việc này đòi hỏi một vốn từ vựng phong phú và khả năng vận dụng ngữ pháp linh hoạt.

Lỗi Không Giữ Được Nghĩa Gốc

Mặc dù câu viết lại có vẻ đúng ngữ pháp, nhưng đôi khi lại không giữ được trọn vẹn ý nghĩa của câu gốc. Điều này thường xảy ra khi học sinh vội vàng áp dụng cấu trúc mà không hiểu sâu sắc nghĩa của từng từ hoặc cụm từ. Ví dụ, chuyển đổi câu so sánh không đúng cách có thể làm thay đổi mối quan hệ giữa các đối tượng. Để tránh lỗi này, sau khi viết lại, hãy luôn so sánh ý nghĩa của câu mới với câu gốc một cách cẩn thận. Tự hỏi liệu người nghe/đọc có hiểu cùng một thông điệp từ cả hai câu hay không. Nếu có bất kỳ sự sai lệch nào về nghĩa, bạn cần xem xét lại và điều chỉnh.

Lỗi Sai Thì Của Động Từ Hoặc Trạng Từ

Việc sử dụng sai thì của động từ là một lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng lại rất phổ biến trong bài viết lại câu. Khi chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động, hoặc từ cấu trúc này sang cấu trúc khác, bạn phải đảm bảo rằng thì của động từ vẫn được duy trì đúng theo ngữ cảnh ban đầu. Ví dụ, nếu câu gốc ở thì hiện tại hoàn thành, câu bị động cũng phải ở thì hiện tại hoàn thành. Tương tự, vị trí của trạng từ trong câu cũng cần được chú ý để không làm thay đổi nghĩa hoặc làm câu trở nên lủng củng. Nắm vững các quy tắc về thì và vị trí trạng từ là chìa khóa để viết câu chính xác.

Bảng Tổng Hợp Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Phổ Biến Lớp 7

Để giúp bạn dễ dàng ôn tập và ghi nhớ, dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 thường gặp nhất, kèm theo ví dụ minh họa và giải thích ngắn gọn.

Cấu Trúc Gốc Cấu Trúc Chuyển Đổi Ví Dụ Minh Họa
Prefer sth to sth Would rather Vinf than Vinf She prefers reading to watching TV. -> She would rather read than watch TV.
It takes sb [time] to do sth S + spend [time] doing sth It takes me 20 mins to walk. -> I spend 20 mins walking.
Too + adj (for sb) + to do sth Adj/adv + enough (for sb) + to do sth (phủ định) It’s too cold to go out. -> It’s not warm enough to go out.
Because + clause Because of + N/V-ing He was late because he missed the bus. -> He was late because of missing the bus.
Although + clause In spite of + N/V-ing / Despite + N/V-ing Although it rained, we went out. -> Despite the rain, we went out.
What a/an + adj + N How + adj + S + be What a beautiful dress! -> How beautiful the dress is!
So + adj/adv + that + clause Such + (a/an) + adj + N + that + clause He spoke so fast that I couldn’t understand. -> He spoke at such a speed that I couldn’t understand.
S + V + because + S + V S + V + to Vinf (chỉ mục đích) He studies hard because he wants to pass. -> He studies hard to pass.
This is the first time S + have + PII S + have never + PII before This is the first time I’ve eaten sushi. -> I’ve never eaten sushi before.
Can do sth Be able to do sth He can swim. -> He is able to swim.
So sánh hơn/nhất/bằng (A > B) So sánh bằng phủ định (B isn’t as adj as A) Peter is taller than John. -> John isn’t as tall as Peter.
Câu chủ động (S + V + O) Câu bị động (O + be + V3/ed + by S) They built a house. -> A house was built by them.
S + V + to Vinf (quá khứ) S + used to + Vinf I played football when I was young. -> I used to play football when I was young.
Should Had better You should study. -> You had better study.

Bài Tập Vận Dụng Viết Lại Câu Sao Cho Nghĩa Không Đổi Lớp 7

Phần này sẽ cung cấp các bài tập thực hành để củng cố kiến thức về viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7. Hãy cố gắng áp dụng các cấu trúc và chiến lược đã học để hoàn thành bài tập một cách tốt nhất.

Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1, Due to his carelessness, Peter lost his phone.
Peter lost his phone _____.

2, This is the first time I’ve ever seen a shooting star.
I’ve never_____.

3, The team won the championship because they practiced hard.
Because of their _____.

4, It’s a good idea to do exercise every day.
We should __.

5, Remember to wake me up at 7 tomorrow morning.
Don’t forget __.

6, She enjoys reading more than watching television.
She would rather _____.

7, She is a beautiful girl.
How _____.

8, They don’t think it’s good to go outside right now.
They’d rather _____.

9, We would prefer it if you finished the project by next week.
We’d rather you _____.

10, His new school is bigger than his old school.
His old school_____.

Đáp án và giải thích chi tiết:

  1. Peter lost his phone because of his carelessness.

    • Giải thích: Cấu trúc “Due to + N” và “Because of + N” đều được sử dụng để chỉ nguyên nhân. Trong câu này, sự bất cẩn của Peter là lý do khiến anh ta mất điện thoại. Việc chuyển đổi từ cụm giới từ “Due to his carelessness” sang mệnh đề “because of his carelessness” giữ nguyên nghĩa nguyên nhân.
  2. I’ve never seen a shooting star before.

    • Giải thích: Cấu trúc “This is the first time I’ve ever seen…” (Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy…) và “I’ve never seen… before” (Tôi chưa từng thấy… trước đây) đều diễn tả một trải nghiệm chưa từng xảy ra tính đến thời điểm hiện tại. Hai cách diễn đạt này mang ý nghĩa hoàn toàn tương đương.
  3. Because of their hard work, the team won the championship.

    • Giải thích: Mối quan hệ nhân quả có thể được diễn đạt bằng “Because + clause” hoặc “Because of + N/V-ing”. Trong trường hợp này, “they practiced hard” (mệnh đề) được chuyển thành “their hard work” (cụm danh từ) để kết hợp với “Because of”. Đội đã thắng chức vô địch nhờ sự luyện tập chăm chỉ của họ.
  4. We should do exercise everyday.

    • Giải thích: Cả “It’s a good idea to do something” và “We should do something” đều là cách đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Chúng có cùng ý nghĩa là “chúng ta nên làm gì đó”. Đây là một cách chuyển đổi câu đề nghị thành câu khuyên bảo.
  5. Don’t forget to wake me up at 7 tomorrow morning.

    • Giải thích: “Remember to V” (hãy nhớ làm gì) và “Don’t forget to V” (đừng quên làm gì) là hai cụm từ trái nghĩa nhưng khi sử dụng với hành động tương tự (nhớ/quên thức dậy), chúng lại có nghĩa tương đồng trong ngữ cảnh này, đều nhấn mạnh việc cần phải thực hiện hành động đó.
  6. She would rather read than watch television.

    • Giải thích: Cấu trúc “S + enjoy + V-ing more than + V-ing” diễn tả việc thích làm điều này hơn điều kia. Cấu trúc “S + would rather + V-inf than + V-inf” cũng diễn tả cùng một sự ưu tiên. Trong câu này, cô ấy thích đọc hơn xem TV.
  7. How beautiful a girl she is.

    • Giải thích: Cả “What a/an + adj + N + S + V!” và “How + adj + a/an + N + S + V!” đều là cấu trúc câu cảm thán. Chúng được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ về một điều gì đó.
  8. They’d rather not go outside right now.

    • Giải thích: “They don’t think it’s good to go outside right now” thể hiện một sự không muốn hoặc không đồng tình với việc ra ngoài. Cấu trúc “Would rather + not + V-inf” cũng diễn tả mong muốn không làm gì đó. Hai câu này đều có ý nghĩa là họ không muốn ra ngoài vào lúc này.
  9. We’d rather you completed the project by next week.

    • Giải thích: Cấu trúc “would prefer it if + S + V-past” và “would rather + S + V-past” đều diễn tả mong muốn hoặc lời đề nghị gián tiếp đối với hành động của người khác trong hiện tại hoặc tương lai. Hành động “finished the project” (hoàn thành dự án) ở thì quá khứ đơn được sử dụng sau “would rather” để thể hiện sự mong muốn.
  10. His old school is smaller than his new school.

    • Giải thích: Đây là sự chuyển đổi giữa các câu so sánh. Khi so sánh “trường mới lớn hơn trường cũ”, có thể diễn đạt ngược lại là “trường cũ bé hơn trường mới”. Việc sử dụng tính từ trái nghĩa “smaller” thay cho “bigger” và đảo ngược vị trí so sánh giúp giữ nguyên nghĩa.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ cho sẵn (không thay đổi từ)

1, The red car is bigger than the black car. (AS)
The black car _____.

2, If you don’t take care of your books, they won’t last for long. (UNLESS)
_____.

3, I walk to school in 20 minutes. (TAKE)
It _____.

4, You’d better not buy this pen. (IF)
_____.

5, I played football when I was young. (USED)
I _____.

6, She doesn’t like watching horror films. (KEEN)
She _____.

7, There is no countries as big as Russia. (THE)
Russia _____.

8, This is the first time I have been to Paris. (NEVER)
I _____.

9, Mary can’t understand Math. (ABLE)
Mary _____.

10, I fell asleep because the film was boring. (SO)
The film _____.

Đáp án và giải thích chi tiết:

  1. The black car isn’t as big as the red car.

    • Giải thích: Câu gốc sử dụng so sánh hơn. Từ “AS” gợi ý sử dụng cấu trúc so sánh bằng phủ định “not as… as…” để diễn đạt nghĩa tương đương. Nếu chiếc xe đỏ to hơn xe đen, thì xe đen không to bằng xe đỏ.
  2. Unless you take care of your books, they won’t last for long.

    • Giải thích: “Unless” có nghĩa là “if not”. Câu gốc “If you don’t take care of your books…” hoàn toàn tương đương với “Unless you take care of your books…”. Cả hai đều nói về điều kiện để sách bền lâu.
  3. It takes me 20 minutes to walk to school.

    • Giải thích: Từ “TAKE” gợi ý cấu trúc “It takes sb [time] to do sth” để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động. Câu gốc “I walk to school in 20 minutes” mang cùng ý nghĩa.
  4. If I were you, I wouldn’t buy this pen.

    • Giải thích: “You’d better not” là một lời khuyên mạnh mẽ. Từ “IF” gợi ý sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2 (“If I were you…”) để đưa ra lời khuyên một cách gián tiếp và lịch sự hơn, diễn tả cùng ý nghĩa không nên mua cây bút này.
  5. I used to play football when I was young.

    • Giải thích: Câu gốc nói về một thói quen hoặc hành động thường xuyên trong quá khứ đã không còn tiếp diễn ở hiện tại. Từ “USED” dẫn đến cấu trúc “used to + V-inf”, chuyên dùng để diễn tả điều này.
  6. She is not keen on horror films.

    • Giải thích: Cụm từ “to be keen on” đồng nghĩa với “to like” hoặc “to be fond of”, đều diễn tả sự yêu thích hoặc hứng thú. Câu gốc “She doesn’t like watching horror films” có nghĩa là cô ấy không thích phim kinh dị, tương đương với “She is not keen on horror films”.
  7. Russia is the biggest country.

    • Giải thích: Câu gốc “There is no country as big as Russia” sử dụng so sánh bằng phủ định để nhấn mạnh rằng không có quốc gia nào lớn bằng Nga. Điều này ngụ ý rằng Nga là quốc gia lớn nhất. Từ “THE” gợi ý chuyển sang cấu trúc so sánh nhất.
  8. I’ve never been to Paris.

    • Giải thích: “This is the first time S + have + PII” và “S + have never + PII before” đều diễn tả một kinh nghiệm chưa từng có tính đến thời điểm hiện tại. Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến Paris, điều đó có nghĩa là bạn chưa từng đến Paris trước đây.
  9. Mary isn’t able to understand Math.

    • Giải thích: Động từ khuyết thiếu “can” (có thể) và cụm từ “to be able to” (có khả năng) có ý nghĩa tương đương. Câu gốc “Mary can’t understand Math” (Mary không thể hiểu Toán) có thể được viết lại thành “Mary isn’t able to understand Math” mà không thay đổi nghĩa.
  10. The film was so boring that I fell asleep.

    • Giải thích: Câu gốc sử dụng “because” để chỉ nguyên nhân. Từ “SO” gợi ý cấu trúc “so + adjective/adverb + that + clause”, dùng để diễn tả nguyên nhân – kết quả. Bộ phim quá nhàm chán đến nỗi tôi ngủ quên.

Bảng tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh giúp học sinh lớp 7 nắm vững cách viết lại câuBảng tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh giúp học sinh lớp 7 nắm vững cách viết lại câu

Bài 3: Kết hợp 2 câu thành 1 câu sử dụng từ cho sẵn

1, We all desires happiness. We all desires health. (and)
__.

2, He is tall. He can play basketball. (enough)
__.

3, Do you plan want go to the university? Do you want to go to work? (or)
__.

4, I can’t do this homework. It is hard. (because)
__.

5, Go to sleep. You can feel better. (so)
__.

6, I tried my best in the test. The result was not high. (but)
__.

7, I can’t run. It’s too hard. (to)
__.

8, The river is polluted. We can’t swim there. (so)
__.

9, The weather is terrible. We have to cancel the match. (because of)
__.

10, The wallet isn’t small. You can’t put it in your pocket. (enough)
__.

Đáp án và giải thích chi tiết:

  1. We all desire happiness and health.

    • Giải thích: Liên từ “and” được sử dụng để nối hai danh từ hoặc cụm danh từ có cùng chức năng trong câu, chỉ ra rằng mọi người đều mong muốn cả hạnh phúc lẫn sức khỏe. Đây là cách kết hợp các ý tưởng tương đồng một cách ngắn gọn.
  2. He is tall enough to play basketball.

    • Giải thích: Từ “enough” gợi ý cấu trúc “adj/adv + enough + to do sth”. Chiều cao của anh ấy đủ để anh ấy có thể chơi bóng rổ. Câu này kết hợp hai ý tưởng: anh ấy cao và anh ấy có khả năng chơi bóng rổ, thành một câu hoàn chỉnh.
  3. Do you want to go to the university or go to work?

    • Giải thích: Liên từ “or” được sử dụng để đưa ra lựa chọn giữa hai hành động hoặc hai đối tượng. Câu hỏi kết hợp này cho phép người nói hỏi về hai khả năng: đi học đại học hay đi làm, trong một câu duy nhất.
  4. I can’t do this homework because it is hard.

    • Giải thích: Từ “because” được dùng để chỉ nguyên nhân. Bài tập này khó là lý do tại sao tôi không thể làm được nó. Việc kết hợp này giúp làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa hai vế câu.
  5. Go to sleep so you can feel better.

    • Giải thích: Liên từ “so” được sử dụng để chỉ kết quả hoặc mục đích. Việc đi ngủ sẽ dẫn đến kết quả là bạn sẽ cảm thấy tốt hơn. Câu này thể hiện mối quan hệ hành động – kết quả.
  6. I tried my best in the test but the result was not high.

    • Giải thích: Liên từ “but” dùng để nối hai ý đối lập hoặc tương phản. Mặc dù đã cố gắng hết sức, nhưng kết quả thi lại không cao. Đây là một cách hiệu quả để diễn đạt sự trái ngược.
  7. It’s too hard for me to run.

    • Giải thích: Từ “to” gợi ý cấu trúc “too + adj (for sb) + to do sth”, diễn tả một điều gì đó quá mức đến nỗi không thể thực hiện được. Việc chạy quá khó đối với người nói, ngăn cản hành động này.
  8. The river is polluted so we can’t swim there.

    • Giải thích: Liên từ “so” một lần nữa được sử dụng để chỉ kết quả. Vì con sông bị ô nhiễm, kết quả là chúng ta không thể bơi ở đó. Câu này làm rõ mối liên hệ giữa tình trạng của sông và hành động bơi lội.
  9. We have to cancel the match because of the terrible weather.

    • Giải thích: Cụm từ “because of” được dùng để chỉ nguyên nhân dưới dạng một cụm danh từ. Thời tiết tệ là nguyên nhân dẫn đến việc phải hủy trận đấu. Câu này biến đổi mệnh đề nguyên nhân thành cụm giới từ.
  10. The wallet is not small enough to put it in your pocket.

    • Giải thích: Từ “enough” gợi ý cấu trúc “adj + enough + to do sth”. Vì chiếc ví không đủ nhỏ, bạn không thể nhét nó vào túi. Đây là cách diễn tả khả năng hoặc giới hạn bằng cách phủ định cấu trúc “enough”.

Bài 4: Hoàn thành câu sao cho nghĩa không đổi

1, She spends thirty minutes doing this test.
→ It takes__.

2, Why don’t we go swimming this afternoon.
→ What about__.

3, The theater is near Bob’s house.
→ Bob’s house isn’t__.

4, No one in my class is as intelligent as Lam.
→ Lam is_____.

5, Nhi began learning English five years ago.
→ Nhi has__.

Đáp án và giải thích chi tiết:

  1. It takes her thirty minutes to do this test.

    • Giải thích: Cấu trúc “It takes sb [time] to do sth” và “S + spend [time] doing sth” đều được dùng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để một người thực hiện một hành động. Câu này chuyển từ việc cô ấy dành thời gian làm bài kiểm tra sang việc bài kiểm tra tốn của cô ấy bao nhiêu thời gian.
  2. What about going swimming this afternoon?

    • Giải thích: Cả “Why don’t we + V-inf?” và “What about + V-ing?” đều là những cách phổ biến để đưa ra một gợi ý hoặc lời mời. Chúng có cùng mục đích là đề xuất một hoạt động cho buổi chiều.
  3. Bob’s house isn’t far from the theater.

    • Giải thích: Câu gốc “The theater is near Bob’s house” nghĩa là rạp hát gần nhà của Bob. Điều này đồng nghĩa với việc nhà của Bob không xa rạp hát. Từ “near” và “not far from” có nghĩa tương tự khi diễn tả khoảng cách gần.
  4. Lam is the most intelligent person in my class.

    • Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc so sánh bằng phủ định (“No one… as intelligent as Lam”) để nhấn mạnh rằng không ai trong lớp thông minh bằng Lam, điều này có nghĩa là Lam là người thông minh nhất. Việc chuyển sang cấu trúc so sánh nhất là cách diễn đạt chính xác nhất.
  5. Nhi has learned English for five years.

    • Giải thích: Câu gốc “Nhi began learning English five years ago” cho biết thời điểm bắt đầu một hành động kéo dài đến hiện tại. Thì hiện tại hoàn thành (“S + have/has + PII + for + time period”) là thì phù hợp nhất để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn hoặc có kết quả ở hiện tại.

Sách giáo khoa tiếng Anh và bài tập ngữ pháp về câu bị động cho học sinh lớp 7Sách giáo khoa tiếng Anh và bài tập ngữ pháp về câu bị động cho học sinh lớp 7

Bài 5: Chuyển các câu sau thành dạng bị động

1, They are building a new bridge.
_____.

2, The chef will prepare a special dinner.
_____.

3, The company is launching a new product next month.
_____.

4, The gardener waters the plants every morning.
_____.

5, The mechanic fixed my car yesterday.
_____.

6, People often use this road to avoid traffic.
_____.

7, They are painting the walls of the house.
_____.

8, The company produces high-quality furniture.
_____.

9, They have built a new shopping mall downtown.
_____.

10, The company has just launched a new website.
_____.

Đáp án và giải thích chi tiết:

  1. A new bridge is being built.

    • Giải thích: Câu gốc ở thì hiện tại tiếp diễn (S + is/am/are + V-ing + O). Khi chuyển sang bị động, cấu trúc là O + is/am/are + being + V3/ed. “A new bridge” là tân ngữ trở thành chủ ngữ, và động từ “build” thành “being built”.
  2. A special dinner will be prepared by the chef.

    • Giải thích: Câu gốc ở thì tương lai đơn với “will” (S + will + V-inf + O). Dạng bị động là O + will be + V3/ed (+ by S). “A special dinner” là tân ngữ trở thành chủ ngữ, và động từ “prepare” thành “will be prepared”.
  3. A new product is being launched by the company next month.

    • Giải thích: Câu gốc ở thì hiện tại tiếp diễn (S + is/am/are + V-ing + O). Tương tự câu 1, “A new product” là tân ngữ trở thành chủ ngữ, và động từ “launch” thành “is being launched”. “By the company” được thêm vào để chỉ tác nhân.
  4. The plants are watered by the gardener every morning.

    • Giải thích: Câu gốc ở thì hiện tại đơn (S + V(s/es) + O). Dạng bị động là O + is/am/are + V3/ed (+ by S). “The plants” (số nhiều) là tân ngữ trở thành chủ ngữ, động từ “water” thành “are watered”.
  5. My car was fixed by the mechanic yesterday.

    • Giải thích: Câu gốc ở thì quá khứ đơn (S + V2/ed + O). Dạng bị động là O + was/were + V3/ed (+ by S). “My car” (số ít) là tân ngữ trở thành chủ ngữ, động từ “fix” thành “was fixed”.
  6. This road is often used by people to avoid traffic.

    • Giải thích: Câu gốc ở thì hiện tại đơn (S + V(s/es) + O). Tương tự câu 4, “This road” là tân ngữ trở thành chủ ngữ, động từ “use” thành “is used”. Trạng từ “often” được giữ nguyên vị trí trước động từ chính trong câu bị động.
  7. The walls of the house are being painted by them.

    • Giải thích: Câu gốc ở thì hiện tại tiếp diễn (S + is/am/are + V-ing + O). Tương tự câu 1 và 3, “The walls of the house” (số nhiều) là tân ngữ trở thành chủ ngữ, động từ “paint” thành “are being painted”.
  8. High-quality furniture is produced by the company.

    • Giải thích: Câu gốc ở thì hiện tại đơn (S + V(s/es) + O). “High-quality furniture” (không đếm được, dùng số ít) là tân ngữ trở thành chủ ngữ, động từ “produce” thành “is produced”.
  9. A new shopping mall downtown has been built by them.

    • Giải thích: Câu gốc ở thì hiện tại hoàn thành (S + have/has + PII + O). Dạng bị động là O + have/has + been + V3/ed (+ by S). “A new shopping mall” (số ít) là tân ngữ trở thành chủ ngữ, động từ “build” thành “has been built”.
  10. A new website has just been launched by the company.

    • Giải thích: Câu gốc ở thì hiện tại hoàn thành với “just” (S + have/has + just + PII + O). Tương tự câu 9, “A new website” là tân ngữ trở thành chủ ngữ, động từ “launch” thành “has just been launched”.

Bài 6: Chọn đáp án có nghĩa gần nhất với câu cho trước.

  1. She is the most intelligent woman I have ever met.
    A. I have never met a more intelligent woman than her.
    B. She is not as intelligent as the woman I have ever met.
    C. She is more intelligent than I am
    D. I have ever met such an intelligent woman

  2. Mary loves her mother more than her father.
    A. Mary loves her mother than her father does
    B. Mary’s love for her mother is greater than that for her father.
    C. Her father loves her mother but Mary loves her more.
    D. Her father doesn’t love her mother as much as Mary.

  3. “Why don’t you clean your room, Elena?” said Elena’s mom.
    A. Elena’s mom advised Elena to clean her room.
    B. Elena was suggested to clean her room.
    C. It was suggestible that Elena get her room cleaned.
    D. Elena’s mom suggested that Elena should clean her room.

  4. They had already solved the puzzle before the competition.
    A. The puzzle had already been solved by them before the competition.
    B. The puzzle had already solving by them before the competition.
    C. The puzzle had solved by them before the competition.
    D. The puzzle had already been solving before the competition by them.

  5. The cat chased the mouse around the garden.
    A. The mouse chased around the garden by the cat.
    B. The mouse was chasing by the cat around the garden.
    C. The mouse was chased by the cat around the garden.
    D. The cat was chasing around the garden by the mouse.

Đáp án và giải thích chi tiết:

  1. A. I have never met a more intelligent woman than her.

    • Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc so sánh nhất (“the most intelligent”). Đáp án A sử dụng cấu trúc so sánh hơn với phủ định (“never met a more intelligent woman than…”) để diễn đạt cùng ý nghĩa: cô ấy là người thông minh nhất mà tôi từng gặp, đồng nghĩa với việc tôi chưa từng gặp ai thông minh hơn cô ấy. Các lựa chọn khác không phản ánh đúng nghĩa gốc.
  2. B. Mary’s love for her mother is greater than that for her father.

    • Giải thích: Câu gốc “Mary loves her mother more than her father” có thể gây nhầm lẫn là Mary yêu mẹ nhiều hơn mức bố yêu mẹ. Tuy nhiên, nghĩa phổ biến hơn trong văn nói là Mary yêu mẹ cô ấy nhiều hơn là cô ấy yêu bố cô ấy. Đáp án B diễn đạt chính xác ý nghĩa này bằng cách so sánh tình yêu của Mary dành cho mẹ với tình yêu của Mary dành cho bố cô ấy, nhấn mạnh sự lớn hơn về tình cảm.
  3. D. Elena’s mom suggested that Elena should clean her room.

    • Giải thích: Cụm “Why don’t you…?” là một cách phổ biến để đưa ra lời gợi ý hoặc đề xuất. Đáp án D sử dụng cấu trúc “suggest that + S + should + V-inf” (hoặc chỉ V-inf) để diễn đạt lời đề xuất của mẹ Elena một cách chính xác nhất về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa. Các đáp án A, B, C sai về cấu trúc hoặc sắc thái nghĩa.
  4. A. The puzzle had already been solved by them before the competition.

    • Giải thích: Câu gốc ở thì quá khứ hoàn thành chủ động (S + had + PII + O). Khi chuyển sang câu bị động ở thì quá khứ hoàn thành, cấu trúc là O + had been + V3/ed (+ by S). Đáp án A áp dụng đúng cấu trúc này, biến đổi tân ngữ “the puzzle” thành chủ ngữ và giữ nguyên thì cũng như các yếu tố thời gian.
  5. C. The mouse was chased by the cat around the garden.

    • Giải thích: Câu gốc là câu chủ động ở thì quá khứ đơn (S + V2/ed + O). Để chuyển sang bị động, tân ngữ “the mouse” trở thành chủ ngữ, động từ “chase” chuyển sang dạng bị động quá khứ đơn “was chased”, và tác nhân “by the cat” được thêm vào. Đáp án C tuân thủ đúng quy tắc này.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Dạng Bài Viết Lại Câu Lớp 7 (FAQs)

1. Tại sao dạng bài viết lại câu lại quan trọng đối với học sinh lớp 7?

Dạng bài viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 không chỉ giúp các bạn củng cố và vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp đã học mà còn phát triển tư duy logic và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng. Nó là nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn và cải thiện kỹ năng viết, nói.

2. Làm thế nào để phân biệt giữa “because” và “because of” khi viết lại câu?

“Because” đi sau là một mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ ngữ và vị ngữ), ví dụ: “He was absent because he was ill.” Trong khi đó, “because of” đi sau là một cụm danh từ hoặc V-ing, ví dụ: “He was absent because of his illness.” Nắm vững sự khác biệt này là chìa khóa để chuyển đổi chính xác.

3. Có những mẹo nào để kiểm tra xem câu đã viết lại có đúng nghĩa gốc không?

Mẹo hiệu quả nhất là hãy đọc cả câu gốc và câu đã viết lại, sau đó tự hỏi liệu chúng có truyền tải cùng một thông điệp và ý nghĩa hay không. Bạn cũng có thể thử dịch ngược cả hai câu sang tiếng Việt để so sánh. Nếu có bất kỳ sự sai lệch nào, hãy xem xét lại cấu trúc và từ vựng đã dùng.

4. Cấu trúc “too…to” và “enough to” được chuyển đổi như thế nào?

Cấu trúc “too + adj/adv + to V” diễn tả ý quá… đến nỗi không thể làm gì. Ví dụ: “It’s too dark to read” (Trời quá tối để đọc). Cấu trúc “adj/adv + enough + to V” diễn tả ý đủ… để làm gì. Khi chuyển đổi, bạn thường phải dùng phủ định cho cấu trúc “enough to” để giữ nguyên nghĩa của “too…to”. Ví dụ: “It’s too dark to read” = “It’s not light enough to read”.

5. Làm cách nào để tránh các lỗi ngữ pháp khi viết lại câu?

Để tránh lỗi ngữ pháp, bạn cần ôn tập kỹ các thì động từ, cách sử dụng các loại từ (danh từ, tính từ, trạng từ), và các quy tắc về câu chủ động/bị động. Luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài tập, đồng thời dành thời gian kiểm tra kỹ lưỡng câu trả lời sau khi hoàn thành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức và phát hiện lỗi sai.

6. Tôi có nên học thuộc lòng tất cả các cấu trúc viết lại câu không?

Việc hiểu sâu sắc bản chất và cách vận dụng của từng cấu trúc quan trọng hơn là học thuộc lòng. Khi bạn hiểu được logic phía sau mỗi phép biến đổi, bạn sẽ có thể linh hoạt áp dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thay vì chỉ dựa vào trí nhớ. Tuy nhiên, việc tổng hợp và ghi nhớ những cấu trúc phổ biến như bảng trên vẫn rất hữu ích.

7. Dạng bài này có liên quan đến kỹ năng tiếng Anh nào khác không?

Chắc chắn rồi. Dạng bài viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 là cầu nối giữa ngữ pháp và kỹ năng diễn đạt. Nó giúp cải thiện khả năng viết (biết cách paraphrase, sử dụng đa dạng cấu trúc) và đọc hiểu (nắm bắt các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý). Về lâu dài, kỹ năng này còn hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy và tự tin hơn.

Để chinh phục dạng bài viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 và nâng cao toàn diện khả năng tiếng Anh của mình, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa quan trọng. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường học tập, cung cấp những tài liệu chất lượng và phương pháp hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã mang lại nhiều thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn với hành trình học tiếng Anh của mình.