Trong kỷ nguyên số, website đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ học tập, làm việc đến giải trí, mọi người đều tương tác với vô vàn các trang web khác nhau. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về website không chỉ giúp bạn đọc hiểu thông tin mà còn tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống thực tế. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các loại website phổ biến và cung cấp bộ từ vựng cần thiết để bạn tự tin khám phá thế giới số.
Các Loại Website Phổ Biến và Mục Đích Sử Dụng
Thế giới trực tuyến vô cùng rộng lớn với hàng tỷ website hoạt động, mỗi trang đều có một hoặc nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Việc phân loại và hiểu rõ chức năng của chúng là bước đầu tiên để nắm bắt được hệ thống từ vựng liên quan. Chúng ta có thể bắt gặp các trang web giáo dục, nền tảng giải trí, các sàn thương mại điện tử sôi động, hay những cổng thông tin cập nhật tin tức liên tục.
Các nền tảng trực tuyến này được thiết kế để phục vụ nhu cầu đa dạng của người dùng toàn cầu. Ví dụ, một trang web giáo dục như Coursera hay edX cung cấp các khóa học trực tuyến, trong khi Netflix hay YouTube là những cổng thông tin giải trí khổng lồ với kho video và phim ảnh đồ sộ. Các trang thương mại điện tử như Amazon hay Shopee lại chuyên về mua sắm và giao dịch sản phẩm. Bên cạnh đó, chúng ta còn có các website tin tức như CNN hay BBC News, mạng xã hội như Facebook hay Twitter, trang blog cá nhân chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm, hay website của doanh nghiệp dùng để giới thiệu sản phẩm và dịch vụ. Mỗi loại website này đều đi kèm với một bộ từ vựng và thuật ngữ riêng biệt, giúp người học tiếng Anh dễ dàng định vị và sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp.
Các biểu tượng website thể hiện mục đích sử dụng đa dạng
Tình Huống Giao Tiếp Thực Tế Về Website
Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh về website trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta hãy cùng khám phá ba tình huống đối thoại thực tế. Những ví dụ này sẽ minh họa cách các thuật ngữ được áp dụng tự nhiên và linh hoạt. Thông qua việc phân tích từng cuộc trò chuyện, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt ý tưởng liên quan đến các nền tảng trực tuyến.
Tình Huống 1: Chia Sẻ Về Trang Web Yêu Thích
Trong giờ nghỉ tại lớp học, Tom và Jane đang trò chuyện về các nền tảng trực tuyến yêu thích của họ. Đây là một tình huống rất phổ biến, nơi bạn có thể luyện tập cách hỏi và trả lời về thói quen sử dụng website và những trang web mà mình thường xuyên truy cập. Việc chia sẻ sở thích cá nhân về nền tảng số giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề này.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh 12 Unit 5: The World of Work Toàn Diện
- Giải Mã Chi Tiết Cụm Từ Take It Easy Trong Tiếng Anh
- Nghệ Thuật Kể Chuyện Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- Tiếng Anh Giao Tiếp Khách Có Hẹn: Tối Ưu Hiệu Quả Công Việc
- Bảo Tồn Đa Dạng Sinh Học Qua Công Viên Quốc Gia
Tom: Hey Jane, I’m conducting a survey about students’ favorite websites. Would you mind if I asked you some short questions?
(Này Jane, mình đang thực hiện một cuộc khảo sát về các trang web yêu thích của học sinh sinh viên. Mình có thể hỏi bạn một số câu hỏi ngắn được không?)
Jane: No problem! Let’s get started!
(Được thôi. Hãy bắt đầu nào.)
Tom: What is your favorite website?
(Trang web yêu thích của bạn là gì?)
Jane: It’s YouTube. I spend a lot of time watching educational videos and inspirational videos there. It’s truly a diverse platform.
(Đó là YouTube. Mình dành rất nhiều thời gian xem video giáo dục và video truyền cảm hứng ở đó. Nó thực sự là một nền tảng đa dạng.)
Tom: Why do you find it interesting?
(Tại sao bạn lại thấy nó thú vị?)
Jane: I find it interesting because it offers a wide range of content, from learning new skills to exploring different cultures. The user interface is also very intuitive.
(Mình thấy nó thú vị vì nó cung cấp một lượng lớn nội dung, từ học kỹ năng mới đến khám phá các nền văn hóa khác nhau. Giao diện người dùng cũng rất trực quan.)
Tom: How much time do you spend on it per day?
(Bạn dành bao nhiêu thời gian cho nó mỗi ngày?)
Jane: About 1-2 hours a day.
(Khoảng 1-2 giờ một ngày.)
Tom: What device do you usually access it on?
(Bạn thường sử dụng thiết bị nào để truy cập trang web?)
Jane: I often access it on my smartphone and laptop.
(Mình vào bằng điện thoại và máy tính xách tay.)
Tom: I think that’s enough. Thank you so much!
(Mình thấy thế là đủ rồi. Cảm ơn cậu nhiều.)
Từ Vựng Đáng Chú Ý
Việc nắm bắt các từ vựng chính trong đoạn hội thoại giúp bạn dễ dàng theo dõi và tham gia vào cuộc trò chuyện. Các thuật ngữ này là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng của bạn về việc sử dụng website và nền tảng trực tuyến.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Giải nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
survey | /ˈsɜː.veɪ/ | cuộc khảo sát |
platform | /ˈplæt.fɔːm/ | nền tảng |
educational video | /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈvɪdɪəʊ/ | video giáo dục |
inspirational video | /ɪnspəˈreɪʃən(ə)l ˈvɪdɪəʊ/ | video truyền cảm hứng |
access | /ˈæk.ses/ | truy cập |
user interface (UI) | /ˈjuːzər ˈɪntəˌfeɪs/ | giao diện người dùng |
intuitive | /ɪnˈtjuːɪtɪv/ | trực quan, dễ sử dụng |
Cấu Trúc Câu Thông Dụng
Các mẫu câu này sẽ giúp bạn hình thành các câu hỏi và câu trả lời một cách tự nhiên khi nói về website hoặc các nền tảng trực tuyến khác.
- Conduct a survey: thực hiện khảo sát.
- Would you mind if I + V (past simple): Bạn có phiền không nếu tôi….
- What is your favorite + Noun: …. yêu thích của bạn là gì.
- Find something + adj: thấy cái gì đó như thế nào.
- How much time + auxiliary (trợ động từ) + S + spend on + N/ V-ing: dành bao lâu cho cái gì.
Tình Huống 2: Khám Phá Trang Website Trường Học Mới
Trong tình huống này, giáo viên thông báo về việc ra mắt website mới của trường. Đây là cơ hội để học sinh tìm hiểu về các tính năng của một website giáo dục và cách nó có thể hỗ trợ việc học tập cũng như cập nhật thông tin về các hoạt động của trường. Việc thảo luận về website của tổ chức giúp bạn làm quen với các từ vựng liên quan đến thông báo và tính năng.
Teacher: Good morning, everyone! Today I have good news for you.
(Chào buổi sáng, cả lớp. Hôm nay cô có một tin vui muốn thông báo với các bạn.)
Mike: What is it? I can’t figure it out.
(Đó là tin gì thế? Em không thể đoán ra.)
Teacher: Well, our school has launched a school website. I think it will be useful for all of us.
(Trường chúng ta sẽ lập một trang web mới. Cô nghĩ nó sẽ có ích với tất cả chúng ta.)
William: What are the features of the school website?
(Trang web này có những tính năng nào thế cô?)
Teacher: You can update news about school activities, such as workshops, sports day, and the book week celebration on the school website. Also, your weekly timetable and the date of exams are updated on the website, too.
(Các em có thể cập nhật tin tức về các hoạt động của trường trên web, chẳng hạn như hội thảo, ngày hội thể thao và kỷ niệm tuần lễ sách. Ngoài ra, thời gian biểu hàng tuần và lịch thi của các em cũng được cập nhật trên trang web.)
Mike: That sounds good.
(Nghe tuyệt thật đấy.)
Sophie: Is there a blog on our school website?
(Có blog trên trang web của trường không cô?)
Teacher: Yes! There is a blog sharing inspirational stories about students in the school and advice on how to study more effectively.
(Có chứ. Có một trang blog chia sẻ những câu chuyện truyền cảm hứng về học sinh trong trường, và cả những lời khuyên giúp các em học tốt hơn.)
Harry: I’m looking forward to it. Hope that it will be well-designed and eye-catching.
(Em rất mong chờ trang web này. Hy vọng là nó được thiết kế đẹp mắt.)
Mike: I can’t wait to read the blog.
(Em rất nóng lòng được đọc trang blog.)
Từ Vựng Quan Trọng
Bộ từ vựng dưới đây là những thuật ngữ cốt lõi để bạn có thể mô tả các tính năng và lợi ích của một website, đặc biệt là trong môi trường học đường.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Giải nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
school website | /skuːl ˈwɛbˌsaɪt/ | trang web của trường học |
feature | /ˈfiː.tʃər/ | tính năng |
update | /ʌpˈdeɪt/ | cập nhật |
workshop | /ˈwɜːk.ʃɒp/ | hội thảo |
sports day | /spɔːts deɪ/ | ngày hội thể thao |
celebration | /sel.əˈbreɪ.ʃən/ | lễ kỷ niệm |
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
eye-catching | /ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/ | bắt mắt |
blog | /blɒɡ/ | nhật ký điện tử, blog |
well-designed | /ˌwel dɪˈzaɪnd/ | được thiết kế tốt |
Cấu Trúc Câu Hữu Ích
Những cấu trúc câu này rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt sự kỳ vọng, sự hài lòng, hoặc khi bạn muốn hỏi về cách thức thực hiện điều gì đó liên quan đến website.
- Figure it out: tìm được lời giải, câu trả lời.
- Launch a website: lập một trang web.
- It sounds great: dùng để thể hiện rằng người nói thấy một ý kiến nào đó là hay, thú vị.
- How to + V: làm như thế nào.
- Can’t wait to + V: nóng lòng làm gì.
Tình Huống 3: Triển Khai Trang Thương Mại Điện Tử
Tình huống thứ ba xoay quanh việc phát triển một trang web mua sắm trực tuyến. Đây là một chủ đề rất thực tế trong bối cảnh thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ. Cuộc đối thoại sẽ giới thiệu các từ vựng và khái niệm quan trọng liên quan đến việc xây dựng và vận hành một nền tảng bán hàng online, bao gồm cả việc lựa chọn tên miền và thiết kế giao diện.
Tim: Gần đây, có sự gia tăng trong việc mọi người mua sắm trực tuyến. Tại sao chúng ta không phát triển một trang web mua sắm trực tuyến?
(Gần đây, có ngày càng nhiều người chọn mua sắm trực tuyến. Tại sao chúng ta không phát triển một trang web mua sắm trực tuyến?)
Thomas: Interesting! Do you have any ideas?
(Thú vị đấy! Cậu có ý tưởng gì không?)
Tim: First I think we should choose a unique domain name. How about WooCommerce? Or Dollar Mall?
(Đầu tiên, tôi nghĩ chúng ta nên chọn một tên miền độc đáo. Cậu nghĩ sao về WooCommerce? Hoặc Dollar Mall?)
Thomas: What kinds of products will we sell on the websites?
(Chúng ta sẽ bán gì ở trang web này?)
Tim: I want to focus on clothes that are customized for boys and girls aged 18-30.
(Tôi muốn tập trung vào quần áo được thiết kế riêng cho nam và nữ từ 18-30 tuổi.)
Thomas: What about the template of the website, such as color, fonts, and text sizes?
(Còn về giao diện của trang web, chẳng hạn như màu sắc, phông chữ và kích thước văn bản?)
Tim: I want to keep it simple and classic. Black and white are the best.
(Tôi thích đơn giản và cổ điển. Đen và trắng là tốt nhất.)
Thomas: I think when it’s done, it will boost our sales.
(Tôi nghĩ khi nào hoàn thiện, nó sẽ thúc đẩy doanh số của chúng ta.)
Tim: Definitely! Online shopping websites have lots of benefits. It is convenient for customers to shop at home. It also saves time and effort.
(Chắc chắn! Các trang web mua sắm trực tuyến có rất nhiều lợi ích. Nó giúp khách hàng mua sắm tại nhà thuận tiện hơn, tiết kiệm thời gian và công sức.)
Thomas: Let’s make a plan.
(Hãy lên kế hoạch nào.)
Từ Vựng Chuyên Ngành
Những từ vựng này là chìa khóa để thảo luận về các khía cạnh kỹ thuật và kinh doanh của một website thương mại điện tử. Việc sử dụng chúng một cách chính xác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trao đổi chuyên sâu.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Giải nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
online shopping website | /ɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ ˈwɛbˌsaɪt/ | trang mua sắm trực tuyến |
domain name | /dəʊˈmeɪn neɪm/ | tên miền |
customize | /ˈkʌs.tə.maɪz/ | thiết kế riêng, tùy chỉnh |
template | /ˈtem.pleɪt/ | giao diện, mẫu |
font | /fɒnt/ | kiểu chữ |
text size | /tɛkst saɪz/ | kích cỡ văn bản |
classic | /ˈklæs.ɪk/ | cổ điển |
boost | /buːst/ | thúc đẩy |
e-commerce | /ˈiː ˌkɒmɜːs/ | thương mại điện tử |
Cấu Trúc Câu Áp Dụng
Các cấu trúc này giúp bạn đề xuất ý tưởng, hỏi ý kiến và thảo luận về các chiến lược phát triển một nền tảng trực tuyến hiệu quả.
- There is a rise in….: có một sự gia tăng của….
- Why don’t we + V: mẫu câu đề nghị: Chúng ta nên…
- Focus on + N/ V-ing: tập trung vào.
- What about = How about + N/ V-ing: còn về… thì sao.
- Keep + adj: giữ ai đó, cái gì ở trạng thái nào.
Bảng Hướng Dẫn: Phân Loại Website Qua Từ Vựng
Để giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về website, bảng dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các loại website phổ biến cùng với các thuật ngữ liên quan đến mục đích sử dụng của chúng. Bảng này đóng vai trò như một hướng dẫn nhanh, cho phép bạn tra cứu và liên tưởng giữa loại trang web và chức năng chính của nó, giúp củng cố kiến thức và khả năng ứng dụng từ vựng của bạn.
Loại Website | Mục Đích Chính | Từ Vựng Liên Quan (ví dụ) |
---|---|---|
Educational Website (Trang giáo dục) | Cung cấp tài liệu, khóa học, thông tin học thuật. | e-learning platform, online course, tutorial, academic resource, webinar |
E-commerce Website (Trang thương mại điện tử) | Mua bán sản phẩm/dịch vụ trực tuyến. | online store, shopping cart, payment gateway, product catalog, customer review, transaction |
Entertainment Website (Trang giải trí) | Cung cấp nội dung giải trí như phim, nhạc, game. | streaming service, gaming platform, media library, content provider, interactive entertainment |
News Website (Trang tin tức) | Cập nhật thông tin, sự kiện thời sự. | news portal, breaking news, headline, article, journalism, current events |
Social Media Website (Mạng xã hội) | Kết nối, chia sẻ thông tin, tương tác giữa người dùng. | social network, profile, feed, post, follower, community building |
Corporate Website (Trang doanh nghiệp) | Giới thiệu công ty, sản phẩm, dịch vụ, thông tin liên hệ. | company profile, about us, services, contact information, brand representation, corporate identity |
Personal Blog (Blog cá nhân) | Chia sẻ ý kiến, kinh nghiệm, nhật ký cá nhân. | blog post, blogger, reader, personal insights, opinion piece, content creation |
Utility Website (Trang tiện ích) | Cung cấp các công cụ hoặc dịch vụ hữu ích (ví dụ: công cụ chuyển đổi, tìm kiếm). | search engine, online tool, calculator, converter, digital utility, resource site |
Bí Quyết Nâng Cao Từ Vựng Tiếng Anh Khi Tìm Hiểu Website
Việc học từ vựng tiếng Anh về website sẽ hiệu quả hơn rất nhiều nếu bạn áp dụng các phương pháp học tập thông minh. Một trong những cách hiệu quả nhất là đọc hiểu các trang web tiếng Anh về công nghệ, tin tức hoặc các lĩnh vực bạn quan tâm. Khi đọc, hãy chú ý đến cách các thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Việc này giúp bạn không chỉ ghi nhớ nghĩa của từ mà còn hiểu được cách dùng chính xác.
Thêm vào đó, hãy thử tạo cho mình một danh sách các từ vựng mới liên quan đến website và thường xuyên ôn tập chúng. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet hoặc Anki để tạo flashcards, hoặc đơn giản là viết tay các từ mới cùng với ví dụ câu minh họa. Thường xuyên thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt là khi thảo luận về các trải nghiệm trực tuyến của bạn, cũng là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức. Đừng ngần ngại sử dụng các thuật ngữ mới học vào các đoạn hội thoại hàng ngày, dù chỉ là với chính bản thân mình. Việc này sẽ giúp các từ vựng này trở nên quen thuộc và tự nhiên hơn trong kho từ vựng của bạn.
Bài Tập Thực Hành và Ứng Dụng Từ Vựng Website
Sau khi đã tích lũy được một lượng từ vựng tiếng Anh về website và các cấu trúc câu thông dụng, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức và kiểm tra khả năng áp dụng của bạn. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế liên quan đến nền tảng trực tuyến.
Bài Tập 1: Nối Từ Vựng
Hãy ghép các từ vựng tiếng Anh (1-6) với ý nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng để kiểm tra khả năng nhận biết và ghi nhớ nghĩa của từ.
Từ vựng tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
---|---|
1. platform | a. giao diện |
2. school website | b. tính năng |
3. update | c. nền tảng |
4. features | d. cập nhật |
5. online shopping website | e. web của trường học |
6. template | f. web mua sắm trực tuyến |
Bài Tập 2: Chọn Từ Hoặc Mẫu Câu Thích Hợp để Hoàn Thành Đoạn Hội Thoại Sau
Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại, giúp bạn luyện tập cách sử dụng từ vựng và mẫu câu trong ngữ cảnh giao tiếp.
template, the domain name, educational videos, How about, It sounds great, update
Alex: Hi, are you a programmer for websites, right?
(Chào, có phải cậu là một lập trình viên trang web không?)
Ron: Yeah, that’s right. Can I help you with something?
(Đúng rồi. Mình có thể giúp gì cho cậu?)
Alex: I’m thinking of building a website for my project.
(Mình đang định lập một trang web cho dự án của mình.)
Ron: What has been done so far?
(Cậu đã làm được những gì rồi?)
Alex: I’ve just chosen (1)…… and my friend helps me design the (2)……
(Mình mới chọn…. và một người bạn giúp mình…..)
Ron: (3)…. the content of the website?
(…. nội dung của trang web?)
Alex: I plan to (4)….. information about my project and upload (5)……
(Mình dự định… thông tin về dự án và đăng các…..)
Ron: (6)…………. Let me know if you need help with writing the code.
(…… Nhắn mình nếu cậu cần giúp đỡ về việc viết mã nhé.)
Alex: Yeah! Thank you!
(Cảm ơn cậu.)
Ron: You’re welcome.
(Không có gì.)
Bài Tập 3: Điền Câu Trả Lời vào Đoạn Hội Thoại
Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền các câu trả lời cho sẵn vào chỗ trống phù hợp, giúp bạn rèn luyện khả năng hiểu ngữ cảnh và lựa chọn câu trả lời chính xác.
I want to keep it trendy and eye-catching (Tôi thích trang web thời thượng và bắt mắt).
I sell customized clothes for children (Tôi bán quần áo thiết kế cho trẻ em).
I think it will be a platform where I can sell my products online and upload videos about our shop (Tôi nghĩ nó sẽ là nền tảng mà tôi có thể bán hàng trực tuyến và đăng các video về cửa hàng của tôi).
I think the website should have a chatbot, site search and product videos (Tôi nghĩ trang web nên có hộp trò chuyện, công cụ tìm kiếm và video sản phẩm).
Sam: Good morning, welcome to our company. Can I help you with anything?
(Chào buổi sáng, chào mừng đến công ty của chúng tôi? Tôi có thể giúp gì cho cô?)
Mie: I want to build an online website for my shop.
(Tôi muốn lập một trang web mua sắm trực tuyến cho cửa hàng của tôi)
Sam: What is your business about?
(Cô kinh doanh gì thế?)
Mie: (1)……………………………
Sam: What do you expect on your website?
(Bạn muốn trang web như thế nào?)
Mie: (2)………………………………
Sam: How about its template?
(Còn về giao diện thì sao?)
Mie: (3)……………………….
Sam: What features do you want?
(Cô thích trang web có những tính năng nào?)
Mie: (4)………………………
Sam: Okay, I know. I will give you a website design brief later.
(Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ đưa cho cô một bản tóm tắt về quá trình thiết kế trang web sau nhé.)
Đáp Án Chi Tiết
Bài 1:
1-c, 2-e, 3-d, 4-b, 5-f, 6-a
Bài 2:
(1): the domain name
(2): template
(3): How about
(4): update
(5): educational videos
(6): It sounds great
Bài 3:
- I sell customized clothes for children.
- I think it will be a platform where I can sell my products online and upload videos about our shop.
- I want to keep it trendy and eye-catching.
- I think the website should have a chatbot, site search and product videos.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Website
Để giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp về từ vựng tiếng Anh về website, dưới đây là một số câu hỏi và trả lời chi tiết.
1. “Website” và “webpage” khác nhau như thế nào?
Website là tập hợp của nhiều webpage (trang web) được liên kết với nhau, nằm dưới một tên miền duy nhất. Ví dụ, “Anh ngữ Oxford” là một website, còn trang “Bài viết về từ vựng website” này là một webpage nằm trong website đó.
2. “Domain name” là gì và tại sao nó quan trọng?
Domain name (tên miền) là địa chỉ độc nhất của một website trên Internet (ví dụ: anhnguoxford.com). Nó quan trọng vì giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và ghi nhớ website của bạn, đồng thời xây dựng nhận diện thương hiệu.
3. “User interface” (UI) và “User experience” (UX) có liên quan đến từ vựng website như thế nào?
User interface (UI – giao diện người dùng) liên quan đến các yếu tố hình ảnh và tương tác của website (nút bấm, menu, màu sắc). User experience (UX – trải nghiệm người dùng) liên quan đến cảm nhận tổng thể của người dùng khi sử dụng website (có dễ dùng không, có hiệu quả không). Cả hai đều là những thuật ngữ quan trọng để đánh giá chất lượng của một nền tảng trực tuyến.
4. Làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến công nghệ và website?
Để cải thiện từ vựng, bạn nên thường xuyên đọc các bài báo, blog công nghệ bằng tiếng Anh, xem các video hướng dẫn về website development hoặc digital marketing, và thực hành sử dụng các thuật ngữ này trong giao tiếp hàng ngày. Việc tạo flashcards hoặc danh sách từ vựng cá nhân cũng rất hữu ích.
5. Có những loại website nào phổ biến nhất hiện nay ngoài những loại đã đề cập?
Ngoài các loại đã được liệt kê như giáo dục, thương mại điện tử, giải trí, chúng ta còn có portfolio website (trang web cá nhân/hồ sơ năng lực), forum website (diễn đàn), wiki website (ví dụ Wikipedia), và government website (trang web chính phủ), mỗi loại đều có mục đích sử dụng và bộ từ vựng riêng biệt.
6. “CMS” trong ngữ cảnh website là viết tắt của từ gì?
“CMS” là viết tắt của Content Management System (Hệ thống quản lý nội dung), một phần mềm cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và quản lý nội dung website mà không cần kiến thức lập trình phức tạp. WordPress là một ví dụ điển hình về CMS.
7. “Responsive design” nghĩa là gì trong thiết kế website?
Responsive design (thiết kế đáp ứng) là phương pháp thiết kế website sao cho giao diện và nội dung có thể tự động điều chỉnh linh hoạt để hiển thị tối ưu trên mọi kích thước màn hình thiết bị, từ máy tính để bàn, laptop đến máy tính bảng và điện thoại di động.
Bài viết trên đây của Anh ngữ Oxford đã giới thiệu với người đọc một số từ vựng tiếng Anh về website và mục đích sử dụng phổ biến nhất của các trang web hiện nay, như bán hàng, giải trí, giáo dục và nhiều loại hình khác. Mong rằng bạn đã tích lũy được cho mình những từ vựng và mẫu câu thông dụng liên quan đến chủ đề này, giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong thế giới số.