Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Một trong số đó là Accustomed – một từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít người học băn khoăn về cách dùng chính xác, đặc biệt là Accustomed đi với giới từ nào để tạo thành cụm từ mang nghĩa “quen với”. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích mọi khía cạnh của Accustomed, giúp bạn nắm vững cấu trúc này và sử dụng thành thạo.
Accustomed Là Gì? Định Nghĩa Và Cách Phát Âm Chuẩn Xác
Accustomed (phát âm: /əˈkʌs.təmd/) là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “quen thuộc”, “đã quen với” hoặc “đã thích nghi với một điều gì đó”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái một người đã quen với một hành động, sự vật, hoặc tình huống nào đó đến mức nó trở thành thói quen hoặc một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của họ. Sự quen thuộc này có thể phát triển dần dần theo thời gian, thông qua việc lặp đi lặp lại hoặc tiếp xúc thường xuyên.
Nó nhấn mạnh một trạng thái đã ổn định, nơi mà sự vật, sự việc không còn gây bất ngờ hay khó khăn cho chủ thể nữa. Việc sử dụng Accustomed đúng cách sẽ giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn, thể hiện khả năng nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.
Định nghĩa Accustomed là gì trong tiếng Anh, từ vựng Accustomed
Ví dụ minh họa cụ thể:
- She is accustomed to waking up early in the morning. (Cô ấy đã quen với việc thức dậy sớm vào buổi sáng.)
- The children quickly became accustomed to their new school environment. (Những đứa trẻ nhanh chóng quen với môi trường trường học mới của họ.)
Ý Nghĩa Của Cụm Từ Accustomed To Trong Tiếng Anh
Cụm từ Accustomed to là cách dùng phổ biến nhất của Accustomed, mang ý nghĩa “đã quen với”, “đã làm quen với” hoặc “đã thích nghi với một cái gì đó”. Đây là một trong những cụm giới từ quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Khi bạn sử dụng Accustomed to, bạn đang muốn nói rằng chủ ngữ đã trải qua một quá trình thích nghi và hiện tại cảm thấy thoải mái, tự nhiên với một hoàn cảnh, hoạt động hoặc sự vật cụ thể.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
- Hiểu Rõ Put Off: Cấu Trúc và Cách Dùng Chuẩn Tiếng Anh
- Nâng Tầm Kỹ Năng Tiếng Anh Của Bạn Ngay Hôm Nay
- Nắm Vững Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Bài Tập & Mẹo Học Hiệu Quả
- Bí quyết giao tiếp tiếng Anh tự tin
Cụm từ này không chỉ đơn thuần là việc biết đến một điều gì đó, mà còn bao hàm cả quá trình điều chỉnh bản thân để phù hợp với nó. Việc hiểu rõ ý nghĩa này giúp bạn áp dụng Accustomed to một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết học thuật. Sự thích nghi này thường đòi hỏi một khoảng thời gian nhất định, không phải là một trạng thái xảy ra tức thì.
Ví dụ minh họa:
- I am accustomed to waking up early in the morning. (Tôi quen với việc thức dậy sớm vào buổi sáng.)
- She is accustomed to the fast-paced city life. (Cô ấy đã quen với cuộc sống xô bồ của thành phố.)
Các Cấu Trúc Accustomed Phổ Biến Và Cách Sử Dụng
Để sử dụng Accustomed một cách thành thạo, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp đi kèm là điều kiện tiên quyết. Có một số cấu trúc Accustomed cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong tiếng Anh, mỗi cấu trúc lại có những sắc thái và cách dùng riêng biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Việc áp dụng đúng cấu trúc không chỉ thể hiện kiến thức ngữ pháp vững chắc mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp của bạn.
Sơ đồ cấu trúc Accustomed trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu Trúc Với Danh Từ Hoặc V-ing
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự quen thuộc với một đối tượng hoặc một hành động cụ thể. Đây là hình thái phổ biến nhất của Accustomed. Khi Accustomed đi với giới từ to và sau đó là một danh từ hoặc một động từ thêm -ing (danh động từ), nó biểu thị rằng chủ ngữ đã làm quen hoặc đã phát triển một thói quen đối với điều đó.
Cụ thể, cấu trúc có dạng: S + be + accustomed + to + Noun / V-ing.
Ví dụ:
- She is accustomed to living alone. (Cô ấy đã quen với việc sống một mình.)
- They are accustomed to working late hours. (Họ đã quen với việc làm việc vào giờ khuya.)
Cấu Trúc Với Cụm Danh Từ
Khi bạn muốn diễn tả sự quen thuộc với một khái niệm, một khía cạnh cụ thể hoặc một tình huống phức tạp hơn, Accustomed cũng có thể đi với một cụm danh từ. Cấu trúc này cho phép bạn mô tả sự thích nghi với các tình huống, lối sống hoặc các yếu tố trừu tượng. Nó thể hiện khả năng của chủ thể trong việc hòa nhập và cảm thấy thoải mái với những yếu tố này.
Cấu trúc cụ thể là: S + be + accustomed + to + Noun Phrase.
Ví dụ:
- He is accustomed to the fast-paced lifestyle of the city. (Anh ấy đã quen với lối sống nhanh nhịp của thành phố.)
- They are accustomed to the challenges of their profession. (Họ đã quen với những thách thức trong nghề nghiệp của mình.)
Accustomed Trong Quá Trình Thay Đổi (Get/Become Accustomed To)
Ngoài việc sử dụng với động từ “to be”, Accustomed to còn thường đi kèm với các động từ liên kết như “get” hoặc “become”. Các cụm từ “get accustomed to” và “become accustomed to” không chỉ diễn tả trạng thái quen thuộc mà còn nhấn mạnh quá trình thích nghi và làm quen với điều gì đó. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn mô tả một sự thay đổi dần dần từ trạng thái chưa quen sang trạng thái đã quen.
Cụ thể, cấu trúc có dạng: Get/Become + accustomed + to + Noun/ V-ing.
Ví dụ:
- It took me some time to get accustomed to the new working environment. (Tôi mất một thời gian để thích nghi với môi trường làm việc mới.)
- They became accustomed to the taste of spicy food after their travels to Asia. (Họ trở nên quen thuộc với các món ăn có vị cay sau chuyến du lịch đến châu Á.)
Accustomed Đi Với Giới Từ Nào Là Đúng? Phân Tích Chuyên Sâu
Câu hỏi Accustomed đi với giới từ nào là một trong những thắc mắc thường gặp nhất. Mặc dù to là giới từ phổ biến nhất, Accustomed còn có thể đi kèm với các giới từ khác như in và with trong một số ngữ cảnh nhất định. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các giới từ này sẽ giúp bạn sử dụng Accustomed một cách linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều tình huống giao tiếp và viết lách khác nhau. Nắm vững điều này sẽ nâng cao đáng kể khả năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn.
Các giới từ đi kèm Accustomed: to, in, with và cách dùng
Accustomed To: Sự Quen Thuộc Phổ Biến
Như đã đề cập, Accustomed đi với giới từ to là cách dùng phổ biến nhất và cơ bản nhất. Nó được sử dụng để mô tả sự quen thuộc với một đối tượng, một sự vật, một khái niệm, hoặc một hành động cụ thể. Giới từ “to” ở đây mang ý nghĩa hướng tới hoặc liên quan đến điều gì đó mà chủ ngữ đã làm quen hoặc thích nghi. Đây là cấu trúc bạn sẽ gặp thường xuyên nhất trong các văn bản và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Ví dụ:
- He is accustomed to early morning workouts to maintain his fitness. (Anh ấy đã quen với việc tập thể dục buổi sáng để duy trì vóc dáng.)
- We are accustomed to using public transportation. (Chúng tôi đã quen với việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
Accustomed Within: Quen Thuộc Trong Môi Trường Cụ Thể
Trong một số trường hợp, Accustomed within có thể được sử dụng để diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi trong một môi trường, một bối cảnh hoặc một lĩnh vực cụ thể. Cách dùng này ít phổ biến hơn Accustomed to nhưng vẫn xuất hiện trong tiếng Anh, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh phạm vi hoặc giới hạn của sự quen thuộc. Nó thường ám chỉ rằng chủ thể đã hòa nhập vào một hệ thống hoặc một khuôn khổ nhất định.
Ví dụ:
- We have all become accustomed within recent years searching for real estate online. (Trong những năm gần đây, tất cả chúng ta đều quen với việc tìm kiếm bất động sản trực tuyến.)
- Years of traveling had made me street savvy and accustomed in exploring uncharted places. (Nhiều năm đi du lịch đã giúp tôi hiểu biết về đường phố và quen với việc khám phá những địa điểm chưa được khám phá.)
Accustomed With: Quen Thuộc Qua Thời Gian
Cụm từ Accustomed with có thể được dùng để diễn tả việc trở nên quen thuộc với điều gì đó qua một khoảng thời gian. Mặc dù đôi khi có thể gây nhầm lẫn với Accustomed to, cách dùng with thường gợi ý một mối quan hệ qua lại hoặc sự tiếp xúc lâu dài dẫn đến sự thích nghi. Nó nhấn mạnh quá trình dần dần hòa nhập và cảm thấy thoải mái với một đối tượng hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- However, it may take a while until you get accustomed with the position of the camera. (Tuy nhiên, có thể phải mất một thời gian bạn mới quen với vị trí của máy ảnh.)
- The life I had become accustomed with the sights, the sound, the lifestyle, the women. (Cuộc sống tôi đã quen với cảnh sắc, âm thanh, lối sống, đàn bà.)
Accustomed + Verb Hay Gerund? Giải Đáp Chi Tiết Ngữ Pháp
Một câu hỏi ngữ pháp quan trọng khác là liệu Accustomed to nên đi với động từ nguyên mẫu (infinitive verb) hay danh động từ (gerund – V-ing). Đây là điểm thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học.
Quy tắc chung là khi Accustomed đi kèm với giới từ to, nó sẽ theo sau bởi một danh từ hoặc một danh động từ (V-ing). Giới từ “to” trong cụm “be/get/become accustomed to” không phải là một phần của động từ nguyên mẫu “to + verb”, mà nó là một giới từ, và theo sau giới từ phải là danh từ hoặc V-ing.
Ví dụ minh họa:
- He is accustomed to working long hours. (Anh ta đã quen với việc làm việc nhiều giờ.) – Ở đây, “working” là danh động từ.
- She is becoming accustomed to living alone. (Cô ấy đang quen với việc sống một mình.) – “living” là danh động từ.
Sử dụng Accustomed to + V-ing là cách diễn đạt đúng để thể hiện sự quen thuộc hoặc thích nghi với một hành động đang diễn ra hoặc một thói quen. Việc nắm vững quy tắc này giúp tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản và cải thiện độ chính xác trong văn viết cũng như giao tiếp tiếng Anh.
Phân Biệt Cấu Trúc Accustomed Với Used To – Tránh Nhầm Lẫn Thường Gặp
Trong tiếng Anh, Accustomed và Used to đều có thể diễn đạt ý “quen với” hoặc “đã từng”. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc và sắc thái nghĩa, khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn. Việc phân biệt hai cấu trúc này là chìa khóa để sử dụng chúng một cách chính xác.
1. Be accustomed to + Noun/V-ing:
- Diễn tả trạng thái hiện tại đã quen với điều gì đó, đã thích nghi. Nó nhấn mạnh sự thoải mái và tự nhiên khi đối mặt với điều đó.
- Accustomed là một tính từ.
- Ví dụ: I am accustomed to waking up early. (Tôi quen với việc thức dậy sớm.)
2. Be used to + Noun/V-ing:
- Cũng diễn tả trạng thái đã quen với điều gì đó. Cụm “be used to” có nghĩa tương tự như “be accustomed to“.
- “Used to” ở đây hoạt động như một tính từ.
- Ví dụ: She is used to living in a big city. (Cô ấy quen với việc sống ở thành phố lớn.)
3. Used to + V (nguyên mẫu):
- Diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn. Đây là một cấu trúc động từ khuyết thiếu.
- Ví dụ: I used to play soccer every weekend. (Tôi thường chơi bóng đá mỗi cuối tuần [bây giờ không còn nữa].)
Điểm mấu chốt để phân biệt:
- “Be accustomed to” và “Be used to” (có “be”) đều có nghĩa là “quen với” và đi sau là danh từ hoặc V-ing.
- “Used to” (không có “be”) có nghĩa là “đã từng” và đi sau là động từ nguyên mẫu, chỉ thói quen trong quá khứ đã kết thúc.
Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến và diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn.
Những Cấu Trúc Đồng Nghĩa Với Accustomed Mà Bạn Nên Biết
Bên cạnh Accustomed, tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác mang ý nghĩa tương đồng, diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi. Việc biết và sử dụng linh hoạt các cấu trúc này sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và ngữ pháp của mình, tránh lặp từ và diễn đạt ý một cách đa dạng hơn.
Bảng các cấu trúc đồng nghĩa với Accustomed trong tiếng Anh
Be Accustomed To
Cấu trúc này có dạng: Be + accustomed to + something/V-ing. Nó được sử dụng để diễn đạt sự quen thuộc với một điều gì đó hoặc một hành động đang diễn ra. Đây là cấu trúc đã được đề cập chi tiết ở trên, nhấn mạnh trạng thái đã quen với và cảm thấy thoải mái với một tình huống.
Ví dụ:
- They were accustomed to the peacefulness of the countryside before moving to the urban area. (Họ đã quen với nhịp sống bình yên của vùng nông thôn trước khi chuyển đến thành phố.)
- They are accustomed to working long hours. (Họ đã quen với việc làm việc nhiều giờ.)
Get/Become Accustomed To
Cấu trúc này có dạng: Get/Become + accustomed to + something/V-ing. Nó cũng được dùng để diễn đạt sự quen thuộc với một điều gì đó hoặc một hành động đang diễn ra, nhưng đặc biệt nhấn mạnh vào quá trình thích nghi và sự thay đổi từ trạng thái ban đầu.
Ví dụ:
- She’s getting accustomed to living in a big city. (Cô ấy đang thích nghi với việc sống ở một thành phố lớn.)
- It took me a while to get accustomed to the new software at work. (Tôi mất một thời gian để làm quen với phần mềm làm việc mới.)
Be Acquainted With
Cấu trúc: Be + acquainted with + something/V-ing. Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự quen thuộc, kiến thức hoặc sự hiểu biết về một vấn đề, một lĩnh vực, hoặc một hành động cụ thể. Nó thường mang nghĩa là đã biết, đã tiếp xúc hoặc có kinh nghiệm với điều gì đó.
Ví dụ:
- I am acquainted with using various computer programming languages. (Tôi quen thuộc với việc sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình máy tính.)
- She is acquainted with the process of conducting market research. (Cô ấy quen thuộc với quy trình tiến hành nghiên cứu thị trường.)
Habituate To
Cấu trúc: Habituate to + something/V-ing. Cụm từ này mô tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với một tình huống hoặc hành động thông qua sự lặp đi lặp lại. Nó thường mang ý nghĩa là tạo thành thói quen hoặc làm cho ai đó quen với điều gì.
Ví dụ:
- We quickly habituated ourselves to the local customs and traditions. (Chúng tôi nhanh chóng quen với phong tục và truyền thống địa phương.)
- The team members are habituated to collaborating on complex projects. (Các thành viên trong nhóm đã quen với việc hợp tác trong các dự án phức tạp.)
Acclimated/Adapted To
Cấu trúc: Acclimated/Adapted to + something. Cụm từ này được dùng để mô tả quá trình điều chỉnh để phù hợp với một môi trường mới, đặc biệt là khi môi trường đó có điều kiện không quen thuộc hoặc khác biệt đáng kể. Từ “acclimate” thường nhấn mạnh sự thích nghi với điều kiện khí hậu hoặc môi trường tự nhiên.
Ví dụ:
- She had to acclimate to the hot and humid climate of the tropics. (Cô ấy phải thích nghi với khí hậu nóng và ẩm ướt của vùng nhiệt đới.)
- They gradually adapted to the cultural differences when living abroad. (Họ dần dần thích nghi với sự khác biệt văn hóa khi sống ở nước ngoài.)
Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Accustomed Trong Tiếng Anh
Mặc dù Accustomed là một cấu trúc ngữ pháp khá thông dụng, người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu, vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác khi sử dụng từ vựng và ngữ pháp.
Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn Accustomed to với cấu trúc Used to + V (nguyên mẫu). Như đã phân tích, Used to + V chỉ một thói quen trong quá khứ đã không còn, trong khi Accustomed to diễn tả sự quen thuộc ở hiện tại. Việc sử dụng sai giới từ hoặc dạng động từ theo sau giới từ cũng là một lỗi phổ biến, ví dụ như dùng “Accustomed to + V (nguyên mẫu)” thay vì “Accustomed to + V-ing/Noun”. Có tới hơn 40% người học tiếng Anh mắc lỗi với các cấu trúc động từ đi kèm giới từ.
Ngoài ra, việc lạm dụng từ khóa Accustomed hoặc không sử dụng các từ đồng nghĩa cũng khiến bài viết trở nên đơn điệu. Đôi khi, người học còn quên rằng Accustomed là một tính từ và cần có động từ “to be” hoặc các động từ liên kết như “get/become” đi kèm để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Việc không kiểm tra lại ngữ cảnh câu để chọn giới từ phù hợp (to, in, with) cũng dẫn đến việc diễn đạt sai ý.
Để tránh những lỗi này, hãy luôn nhớ rằng Accustomed to yêu cầu danh từ hoặc danh động từ (V-ing) theo sau, và phân biệt rõ ràng nó với “used to” (đã từng) bằng cách chú ý đến sự hiện diện của động từ “be”. Thực hành thường xuyên và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh sẽ giúp bạn dần hình thành phản xạ đúng.
Mẹo Ghi Nhớ Và Ứng Dụng Accustomed Hiệu Quả Trong Giao Tiếp
Để ghi nhớ và ứng dụng cấu trúc Accustomed một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể áp dụng một số mẹo học tập thông minh. Việc ghi nhớ theo ngữ cảnh và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng sử dụng linh hoạt.
Đầu tiên, hãy tạo ra các câu ví dụ về chính cuộc sống của bạn. Ví dụ, bạn có thể tự hỏi: “Tôi accustomed to điều gì trong công việc hàng ngày?”, “Điều gì tôi đã get accustomed to kể từ khi chuyển nhà?”. Việc cá nhân hóa ví dụ sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể viết ra một cuốn sổ tay nhỏ với những câu ví dụ riêng, điều này đã được chứng minh là tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lên 25%.
Thứ hai, hãy luyện tập nói và viết các câu có chứa Accustomed mỗi ngày. Giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên, viết nhật ký hoặc các đoạn văn ngắn. Cố gắng sử dụng đa dạng các cấu trúc như “be accustomed to“, “get accustomed to” và các giới từ khác nếu phù hợp. Ví dụ, bạn có thể nói: “I’m accustomed to the noise of the city now” hoặc “It took me a while to get accustomed to working from home.”
Cuối cùng, hãy thường xuyên ôn tập và tự kiểm tra. Làm các bài tập về Accustomed để củng cố kiến thức và nhận diện những lỗi sai của mình. Việc lặp lại có chủ đích là phương pháp hiệu quả nhất để ghi nhớ ngữ pháp lâu dài. Hãy nhớ rằng, việc học một ngôn ngữ là một quá trình liên tục, và sự kiên trì là yếu tố quan trọng nhất.
Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Accustomed Kèm Đáp Án
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Accustomed, hãy cùng thực hành qua một số bài tập sau đây. Việc áp dụng lý thuyết vào thực tế sẽ giúp bạn nắm vững hơn cách sử dụng Accustomed và các giới từ đi kèm.
Bài tập thực hành cấu trúc Accustomed giúp củng cố kiến thức
Sử dụng cấu trúc Accustomed để viết lại các câu sau:
-
She has grown accustomed to the noise of the city.
→____ -
They were unfamiliar with such hot weather in their hometown.
→____ -
I am accustomed to waking up early on weekdays.
→____ -
The team became accustomed to collaborating after a few weeks.
→____ -
After years of living abroad, he has become familiar with various customs and traditions.
→____
Đáp án:
- She is accustomed to the noise of the city.
- They were not accustomed to such hot weather in their hometown.
- I am accustomed to early weekday wake-ups.
- The team became accustomed to working together after a few weeks.
- After years of living abroad, he has become accustomed to different customs and traditions.
Nếu bạn làm đúng tất cả các câu, xin chúc mừng! Bạn đã nắm vững kiến thức về Accustomed. Nếu có câu sai, đừng nản lòng, hãy xem lại phần lý thuyết và thực hành thêm để cải thiện.
Việc nắm vững cấu trúc Accustomed và cách nó đi với các giới từ khác nhau là một bước quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc về Accustomed đi với giới từ nào, cùng với các cấu trúc và lỗi thường gặp. Thực hành thường xuyên là chìa khóa để biến kiến thức thành kỹ năng. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác tại Anh ngữ Oxford để vững vàng hơn trên con đường học tiếng Anh của mình.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Accustomed
-
Accustomed có phải là động từ không?
Không, Accustomed là một tính từ, có nghĩa là “quen thuộc” hoặc “đã quen với”. Nó thường đi kèm với động từ “to be” (am, is, are, was, were) hoặc các động từ liên kết như “get”, “become” để tạo thành cụm từ diễn tả trạng thái. -
Giới từ nào phổ biến nhất đi với Accustomed?
Giới từ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi nhất là “to”. Cấu trúc “be accustomed to” hoặc “get/become accustomed to” là cách dùng chuẩn mực nhất. -
Sau Accustomed to là V-ing hay động từ nguyên mẫu?
Sau cụm Accustomed to phải là một danh từ hoặc một danh động từ (V-ing). Giới từ “to” ở đây không phải là một phần của động từ nguyên mẫu. Ví dụ: “She is accustomed to waking up early.” -
Accustomed có nghĩa giống hoàn toàn với Used to không?
Không hoàn toàn. Cấu trúc “be accustomed to” có nghĩa tương tự như “be used to” (quen với). Tuy nhiên, “used to” (không có “be”) lại có nghĩa là “đã từng” – chỉ một thói quen trong quá khứ đã không còn tồn tại ở hiện tại. -
Làm thế nào để ghi nhớ Accustomed hiệu quả?
Để ghi nhớ Accustomed hiệu quả, bạn nên tự đặt câu ví dụ liên quan đến cuộc sống của mình, luyện tập nói và viết thường xuyên, và làm các bài tập thực hành. Ghi nhớ cấu trúc “be accustomed to + Noun/V-ing” là điều cốt lõi. -
Có trường hợp nào Accustomed đi với giới từ khác ngoài “to” không?
Có, trong một số ngữ cảnh ít phổ biến hơn, Accustomed có thể đi với giới từ “in” hoặc “with”, diễn tả sự quen thuộc trong một môi trường cụ thể hoặc qua một quá trình lâu dài. Tuy nhiên, “to” vẫn là phổ biến nhất. -
Accustomed thường được dùng trong văn phong nào?
Accustomed được dùng trong cả văn nói và văn viết, từ giao tiếp hàng ngày đến các tài liệu học thuật hoặc trang trọng hơn. Nó là một từ hữu ích để diễn đạt sự thích nghi và quen thuộc. -
Tại sao lại dễ nhầm lẫn Accustomed với Used to?
Sự nhầm lẫn chủ yếu xuất phát từ việc cả hai cấu trúc đều có từ “used to” hoặc “accustomed to” và có thể diễn đạt ý “quen với”. Tuy nhiên, sự khác biệt trong việc sử dụng động từ “to be” và dạng động từ theo sau là điểm mấu chốt để phân biệt chúng. -
Accustomed có thể dùng ở thể bị động không?
Có, Accustomed có thể xuất hiện trong các câu bị động. Ví dụ: “He was accustomed by years of training to harsh conditions.” (Mặc dù ít phổ biến hơn và thường được diễn đạt lại bằng cấu trúc chủ động.) -
Tầm quan trọng của việc hiểu Accustomed trong IELTS/TOEFL?
Việc hiểu và sử dụng chính xác Accustomed giúp bạn ghi điểm trong các bài thi IELTS/TOEFL, đặc biệt ở phần Viết và Nói, vì nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao và từ vựng phong phú, giúp diễn đạt ý một cách tự nhiên và chính xác hơn.