Chủ đề “Healthy Living” (Lối sống lành mạnh) trong từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 sách Global Success là một phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp học sinh mở rộng vốn từ về sức khỏe, thói quen và các hoạt động thể chất. Việc thành thạo các từ vựng này không chỉ hỗ trợ việc học tập mà còn trang bị cho các em kiến thức hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào việc khám phá và củng cố các từ ngữ trọng tâm của chủ đề này.
Khám Phá Từ Vựng Trọng Tâm “Healthy Living” Trong Sách Giáo Khoa
Chủ đề lối sống khỏe mạnh bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, từ việc duy trì vệ sinh cá nhân, thực hiện các hoạt động thể chất, đến việc lựa chọn thực phẩm và nhận biết các vấn đề sức khỏe. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp và viết về một chủ đề quen thuộc, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này. Các từ ngữ được giới thiệu dưới đây là những kiến thức cốt lõi mà học sinh cần ghi nhớ để hiểu sâu sắc hơn về nội dung bài học.
Từ Vựng Về Hoạt Động Thể Chất và Môi Trường Sống
Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng liên quan đến các hoạt động rèn luyện sức khỏe và không gian sống xung quanh.
Động từ boat /boʊt/ mang nghĩa là đi thuyền hoặc chèo thuyền, gợi lên hình ảnh hoạt động giải trí trên mặt nước. Chẳng hạn, một gia đình có thể thích đi thuyền trên hồ vào mỗi cuối tuần để tận hưởng không khí trong lành và cảnh quan thiên nhiên. Từ này cũng có thể là danh từ boat (thuyền), và hoạt động này được gọi là boating. Người tham gia thường được gọi là boater, những người yêu thích việc chèo thuyền.
Hoạt động exercise /ˈɛksərsaɪz/ là một động từ quan trọng, có nghĩa là tập thể dục hoặc rèn luyện thể chất. Để duy trì một sức khỏe tốt, việc tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết. Exercise cũng có thể là danh từ, chỉ bài tập hoặc hoạt động thể dục. Người tập thể dục được gọi là exerciser, và quá trình tập luyện là exercising.
Thuật ngữ go cycling /goʊ ˈsaɪklɪŋ/ được dùng để chỉ việc đi xe đạp, một hình thức vận động ngoài trời phổ biến. Nhiều người yêu thích đạp xe ở vùng nông thôn để khám phá cảnh đẹp và hít thở không khí trong lành. Bản thân từ cycling là môn đua xe đạp, và người đạp xe chuyên nghiệp được gọi là cyclist.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Kỹ Thuật Paraphrase trong IELTS Writing Task 2
- Phân biệt các Danh Từ Dễ Nhầm Lẫn: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Bí quyết IELTS Speaking Part 2: Tả trang phục ấn tượng
- Nắm Vững Cách Phân Biệt No, None, Not Trong Tiếng Anh
- Khám Phá Các Trang Web Thi Thử TOEIC Miễn Phí Hiệu Quả Nhất
Để bảo vệ làn da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, chúng ta sử dụng suncream /ˈsʌnkriːm/, hay còn gọi là kem chống nắng. Việc thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài trời nắng là một thói quen tốt để tránh bị sunburn /ˈsʌnbɜːrn/, tức là cháy nắng. Tình trạng cháy nắng có thể rất nặng nếu không có biện pháp phòng ngừa. Một người có làn da dễ bị cháy nắng có thể được mô tả là sunburnt, và hành động bị cháy nắng là sunburning.
Các hoạt động giải trí ngoài trời được gọi chung là outdoor activity /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/. Cắm trại là một ví dụ điển hình về hoạt động ngoài trời vui nhộn, phù hợp cho cả gia đình. Từ outdoor là tính từ chỉ những gì ở ngoài trời, trong khi outdoors là trạng từ. Những người thích hoạt động ngoài trời thường được gọi là outdoorsy (tính từ) hoặc outdoorsman/outdoorswoman (danh từ).
Khi nói về không gian, countryside /ˈkʌntrisaɪd/ là miền quê hoặc vùng nông thôn, thường đối lập với thành phố. Nhiều người thích sống ở miền quê hơn vì sự yên bình và gần gũi với thiên nhiên. Ngoài ra, neighbourhood /ˈneɪbərhʊd/ chỉ khu vực lân cận hoặc khu phố, nơi mọi người sống gần nhau và có thể quen biết nhau. Từ này có liên quan đến neighbour (hàng xóm), neighbourly (thân thiện với hàng xóm) và neighbouring (lân cận, gần kề).
Màu sắc hay ánh sáng mờ nhạt được miêu tả bằng tính từ dim /dɪm/. Ví dụ, một căn phòng có thể trở nên mờ và yên tĩnh. Dim cũng có thể là động từ (làm mờ), và danh từ dimness chỉ sự mờ ảo. Trạng thái mờ nhạt có thể được diễn tả bằng trạng từ dimly.
Từ Vựng Về Sức Khỏe Cá Nhân và Chế Độ Ăn Uống
Chăm sóc bản thân và chế độ ăn uống lành mạnh đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe tổng thể.
Để giữ đôi môi mềm mại và không bị khô, chúng ta thường dùng lip balm /lɪp bɑːm/, hay son dưỡng môi. Đây là một vật dụng nhỏ nhưng hữu ích, đặc biệt trong thời tiết lạnh. Bên cạnh đó, còn có lip gloss (son bóng), lip stick (son môi) và lip liner (chì kẻ môi) cũng liên quan đến việc chăm sóc môi. Khi môi hoặc da bị khô ráp, nứt nẻ, chúng ta dùng tính từ chapped /tʃæpt/. Môi bị nứt nẻ do thời tiết lạnh là một ví dụ điển hình. Động từ chap có nghĩa là làm nứt nẻ, và chapping là sự nứt nẻ. Các cụm từ thường gặp là chapped lips, chapped hands, chapped skin.
Soft drinks /sɔːft drɪŋks/ là thuật ngữ chỉ đồ uống có ga hoặc nước ngọt. Mặc dù tiện lợi, nhưng những loại đồ uống này không tốt cho răng và sức khỏe tổng thể, đặc biệt nếu tiêu thụ quá nhiều. Người thường xuyên uống đồ uống có ga là soft drinker, và các ngành liên quan bao gồm soft-drink industry/company/factory.
Để bảo vệ sức khỏe, việc avoid /əˈvɔɪd/ (tránh, né) những thứ có hại là rất quan trọng. Ví dụ, chúng ta nên tránh ăn quá nhiều đường và chất béo. Một thứ có thể tránh được là avoidable, và hành động tránh né là avoidance. Một yếu tố có thể affect /əˈfɛkt/ (ảnh hưởng, tác động) đến sức khỏe là hút thuốc, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến phổi và tim. Từ này khác với danh từ effect (ảnh hưởng, hiệu ứng). Các từ liên quan khác bao gồm affective (liên quan đến cảm xúc) và affection (sự yêu thương).
Khi một người được miêu tả là fit /fɪt/, tức là họ khỏe mạnh và có thể lực tốt. Người đó thường xuyên tập thể dục hàng ngày. Fit cũng có thể là động từ, mang nghĩa phù hợp hoặc vừa vặn. Khái niệm về sự khỏe mạnh được gọi là fitness.
Trong cuộc sống hiện đại, fast food /fæst fuːd/ (đồ ăn nhanh) đã trở nên rất phổ biến. Tuy nhiên, dù tiện lợi, đồ ăn nhanh lại thường không tốt cho sức khỏe. Các nhà hàng đồ ăn nhanh có thể là fast-food restaurant/chain/store, và những người làm việc hoặc khách hàng tại đó là fast-food worker/customer.
Các vấn đề về da liễu như acne /ˈækni/ (mụn trứng cá) là một vấn đề phổ biến ở tuổi vị thành niên. Làn da dễ bị mụn được gọi là acne-prone. Để điều trị mụn, có thể sử dụng acne treatment/cream/gel. Một dạng mụn phổ biến khác là pimple /ˈpɪmpl/ (mụn nhọt, mụn đầu đen). Nhiều người cảm thấy tự ti khi có mụn trên mũi.
Đối với sức khỏe mắt, eyedrops /ˈaɪdrɒps/ là thuốc nhỏ mắt, được dùng để làm dịu đôi mắt khô. Dụng cụ nhỏ thuốc mắt là eyedropper. Các vấn đề về mắt có thể là eye infection/inflammation/allergy (nhiễm trùng/viêm/dị ứng mắt).
Một yếu tố cốt lõi của lối sống lành mạnh là diet /ˈdaɪət/, tức là chế độ ăn uống hoặc thói quen ăn uống. Một chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết để có sức khỏe tốt. Diet cũng có thể là động từ (ăn kiêng), và tính từ dietary liên quan đến chế độ ăn uống. Chuyên gia dinh dưỡng được gọi là dietician/dietitian.
Các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng được gọi là disease /dɪˈziːz/ (bệnh tật, bệnh dịch). Bệnh tim là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nhiều quốc gia. Người bị bệnh được gọi là diseased, và những thứ gây bệnh là disease-causing. Các biện pháp liên quan đến bệnh tật bao gồm disease prevention/control/cure (phòng ngừa/kiểm soát/chữa bệnh).
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 chủ đề Healthy Living
Từ Vựng Diễn Tả Trạng Thái và Thói Quen
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng mô tả trạng thái, hành động và thói quen liên quan đến sức khỏe.
Động từ pop /pɒp/ có nhiều nghĩa, trong đó có nghĩa là nổ hoặc bật ra. Một ví dụ đơn giản là làm nổ một quả bóng bay bằng ghim. Từ popper chỉ người hoặc vật gây ra tiếng nổ, và tính từ popping mô tả thứ có tiếng nổ.
Khi một tình huống hoặc vấn đề là serious /ˈsɪəriəs/, tức là nó nghiêm trọng hoặc đáng lo ngại. Một tai nạn xe hơi nghiêm trọng đòi hỏi việc nhập viện là một ví dụ. Trạng từ seriously mô tả một cách nghiêm trọng, và danh từ seriousness chỉ sự nghiêm trọng.
Cụm động từ put on /pʊt ɒn/ có thể có nghĩa là mặc vào, nhưng trong ngữ cảnh sức khỏe, nó thường có nghĩa là tăng cân. Ví dụ, một người có thể tăng cân rất nhiều sau khi ngừng tập thể dục.
Đối lập với các hoạt động ngoài trời, chúng ta có indoor /ˈɪndɔːr/ (trong nhà, trong phòng). Nhiều người thích cây cảnh trong nhà và có rất nhiều loại trong căn hộ của mình. Trạng từ indoors cũng có nghĩa là ở trong nhà. Các hoạt động, trò chơi hoặc thể thao trong nhà là indoor games/sports/activities. Các cấu trúc như indoor pool/garden/market cũng rất phổ biến.
Hành động clean /kliːn/ là làm sạch hoặc dọn dẹp. Một người cần dọn phòng trước khi bố mẹ về nhà để giữ không gian gọn gàng. Từ clean cũng có thể là tính từ (sạch sẽ). Quá trình dọn dẹp là clean-up, và người làm vệ sinh là cleaner.
Một hành vi được lặp đi lặp lại thường xuyên là habit /ˈhæbɪt/, tức là thói quen hoặc tập quán. Đọc sách là một thói quen tốt mà mỗi người nên hình thành. Tính từ habitual mô tả thứ gì đó thường xuyên hoặc theo thói quen, còn habitable có nghĩa là có thể sống được.
Môi trường xung quanh hoặc vùng lân cận được gọi là surroundings /səˈraʊndɪŋz/. Một người có thể cảm thấy lạc lõng nếu không quen với môi trường mới. Động từ surround nghĩa là bao quanh, và surrounding là tính từ (xung quanh, vây quanh). Cụm từ surrounded by diễn tả việc được bao quanh bởi thứ gì đó.
Để keep /kiːp/ (giữ, duy trì) mọi thứ ở trạng thái tốt, chúng ta cần nỗ lực. Việc giữ phòng gọn gàng và sạch sẽ là cần thiết. Keeper là người giữ, người canh gác. Keeping là sự giữ gìn, sự bảo vệ. Cụm động từ keep up with có nghĩa là theo kịp với.
Những thứ gây hại hoặc có hại cho sức khỏe được miêu tả bằng tính từ harmful /ˈhɑːrmfəl/. Hút thuốc là hành động có hại cho cả sức khỏe và môi trường. Danh từ harm là sự tổn thương, và harm cũng là động từ (làm hại). Ngược lại, harmless là vô hại.
Một không gian gọn gàng, ngăn nắp được miêu tả bằng tính từ tidy /ˈtaɪdi/. Một người gọn gàng luôn giữ bàn làm việc của mình sạch sẽ. Tidy cũng có thể là động từ (dọn dẹp, sắp xếp). Danh từ tidiness chỉ sự gọn gàng, và trạng từ tidily mô tả một cách gọn gàng.
Đối lập với sạch sẽ, tính từ dirty /ˈdɜːrti/ dùng để miêu tả thứ gì đó bẩn, dơ. Giặt quần áo bẩn là một việc làm quen thuộc. Danh từ dirt là bụi bẩn, đất bụi, và dirtiness là sự bẩn thỉu.
Hình dạng hoặc hình thù của vật thể được gọi là shape /ʃeɪp/. Một chiếc bánh có thể có hình trái tim. Shape cũng là động từ (tạo hình, định hình), và tính từ shapely mô tả vật có hình thù đẹp.
Tính từ hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːrkɪŋ/ được dùng để chỉ người chăm chỉ, siêng năng. Một học sinh chăm chỉ thường đạt điểm cao. Danh từ hard work là công việc vất vả, và hard worker là người làm việc chăm chỉ. Cụm động từ work hard có nghĩa là làm việc chăm chỉ.
Khi cần lời khuyên hoặc chỉ bảo, chúng ta sử dụng danh từ advice /ədˈvaɪs/. Một học sinh có thể hỏi giáo viên lời khuyên để cải thiện kỹ năng viết. Động từ advise là khuyên, chỉ bảo. Người tư vấn là adviser/advisor. Điều nên làm hoặc thích hợp được gọi là advisable.
Cuối cùng, sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ là ánh nắng mặt trời hoặc ánh sáng mặt trời. Nhiều người thích tận hưởng ánh nắng và không khí trong lành trong công viên.
Mở Rộng Vốn Từ Với Chủ Đề Sức Khỏe Đời Sống
Ngoài những từ vựng chính trong sách giáo khoa, việc mở rộng vốn từ sẽ giúp các em diễn đạt phong phú hơn về chủ đề sức khỏe. Dưới đây là 14 từ vựng hữu ích khác mà Anh ngữ Oxford khuyên bạn nên tìm hiểu:
Tính từ allergic /ˈælərdʒɪk/ dùng để miêu tả một tình trạng dị ứng. Chẳng hạn, một người có thể bị dị ứng đậu phộng và không thể ăn bất cứ thứ gì có hạt. Danh từ liên quan là allergy /ˈælərdʒi/.
Khi cơ thể bị tổn thương, chúng ta dùng danh từ injury /ˈɪndʒəri/ để chỉ chấn thương hoặc vết thương. Một chấn thương nhẹ ở đầu gối do té xe đạp là một ví dụ phổ biến.
Trong y học, medicine /ˈmɛdsɪn/ là thuốc hoặc khoa học y học. Một người có thể uống thuốc để giảm đau đầu và cảm thấy tốt hơn.
Động từ cough /kɒf/ là ho, thường đi kèm với khó thở. Một người ho nhiều có thể gặp vấn đề về hô hấp.
Hành động sneeze /sniːz/ là hắt hơi. Khi một người hắt hơi nhiều lần, họ có thể nghĩ mình bị cảm lạnh.
Cụm động từ work out /wɜːrk aʊt/ có nghĩa là tập luyện hoặc tập thể hình. Nhiều người tập luyện ở phòng gym ba lần một tuần để giữ dáng.
Động từ vomit /ˈvɒmɪt/ là nôn mửa. Việc nôn sau khi ăn thức ăn ôi thiu là một phản ứng tự nhiên của cơ thể.
Tính từ contagious /kənˈteɪdʒəs/ dùng để miêu tả một căn bệnh có khả năng lây nhiễm. Một người mắc bệnh lây nhiễm nên tránh tiếp xúc với người khác để không làm lây lan bệnh.
Khi một người bị overweight /ˌoʊvərˈweɪt/, tức là họ thừa cân. Nhiều người thừa cân muốn tham gia các chương trình thể dục để cải thiện sức khỏe.
Cụm từ catch a cold /kætʃ ə kəʊld/ có nghĩa là bị cảm lạnh. Một người có thể bị cảm lạnh sau khi đi bộ dưới mưa.
Để cải thiện chế độ ăn uống, chúng ta thường cut down on something /kʌt daʊn ɒn ˈsʌmθɪŋ/, tức là giảm bớt hoặc hạn chế một thứ gì đó. Việc giảm bớt đường và muối là cần thiết cho một chế độ ăn uống lành mạnh hơn.
Mục tiêu quan trọng của lối sống lành mạnh là stay healthy /steɪ ˈhɛlθi/, tức là duy trì sức khỏe. Để duy trì sức khỏe, chúng ta nên ăn uống tốt và tập thể dục thường xuyên.
Quan tâm và chăm sóc bản thân được diễn tả bằng cụm từ take care of oneself /teɪk keər əv wʌnˈsɛlf/. Mỗi người nên tự chăm sóc bản thân và tránh làm việc quá sức.
Cuối cùng, take medicine /teɪk ˈmɛdsɪn/ có nghĩa là uống thuốc hoặc dùng thuốc. Uống thuốc để giảm sốt là một hành động phổ biến khi bị bệnh.
Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng “Healthy Living”
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 về chủ đề “Healthy Living” không chỉ dừng lại ở việc hoàn thành bài tập hay đạt điểm cao. Hơn thế nữa, nó trang bị cho người học những công cụ ngôn ngữ để nói về sức khỏe cá nhân, trao đổi về các thói quen tốt và xấu, cũng như hiểu được các thông tin y tế cơ bản. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khả năng diễn đạt về một lối sống lành mạnh bằng tiếng Anh trở nên ngày càng thiết yếu.
Những từ ngữ này còn giúp các em phát triển tư duy phản biện về các lựa chọn trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, khi hiểu về tác hại của “fast food” hay lợi ích của “outdoor activity”, các em sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về việc bảo vệ sức khỏe của mình. Đây là nền tảng quan trọng cho việc học tập ở các cấp độ cao hơn, nơi các chủ đề khoa học và xã hội thường xuyên được lồng ghép vào chương trình tiếng Anh.
Chiến Lược Học Và Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 một cách hiệu quả, Anh ngữ Oxford gợi ý một số chiến lược đã được chứng minh:
Đầu tiên, hãy sử dụng flashcards. Học sinh có thể viết từ vựng lên một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng với ví dụ minh họa lên mặt còn lại. Việc tự tay viết ra sẽ giúp tăng cường khả năng ghi nhớ. Luyện tập thường xuyên với flashcards, đặc biệt là theo phương pháp lặp lại ngắt quãng, sẽ giúp từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn.
Thứ hai, hãy đặt câu với mỗi từ vựng mới. Không chỉ dừng lại ở việc đọc ví dụ trong sách, học sinh nên tự mình tạo ra các câu có ý nghĩa, liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp các em hiểu rõ hơn ngữ cảnh sử dụng từ và cách kết hợp từ trong câu. Càng đặt nhiều câu, khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên càng tăng lên.
Thứ ba, hãy tích cực áp dụng từ vựng vào giao tiếp và viết. Thay vì chỉ học thụ động, hãy cố gắng sử dụng các từ ngữ về “Healthy Living” khi nói chuyện với bạn bè, giáo viên, hoặc khi viết nhật ký, email. Ví dụ, hãy thử miêu tả thói quen tập thể dục của mình hoặc phân tích lợi ích của một chế độ ăn uống cân bằng. Việc này không chỉ củng cố từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng nói và viết tổng thể. Theo thống kê từ các nghiên cứu ngôn ngữ, việc ứng dụng từ vựng vào các tình huống thực tế có thể tăng khả năng ghi nhớ lên đến 70% so với chỉ học thuộc lòng.
Cuối cùng, hãy tận dụng các tài liệu học tập đa dạng. Ngoài sách giáo khoa, học sinh có thể xem video, nghe podcast, đọc các bài báo hoặc truyện ngắn bằng tiếng Anh có chủ đề về sức khỏe. Việc tiếp xúc với từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp các em hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng của chúng, đồng thời làm cho quá trình học trở nên thú vị và bớt nhàm chán hơn.
Bài Tập Thực Hành Củng Cố Kiến Thức Từ Vựng
Để giúp các em củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 về chủ đề “Healthy Living” đã học, dưới đây là một số bài tập thực hành.
Bài Tập 1: Nối Từ Với Định Nghĩa Phù Hợp
Nối mỗi từ vựng ở cột bên trái với ý nghĩa tiếng Việt tương ứng ở cột bên phải.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. Habit | a. nứt nẻ, khô ráp |
2. Allergy | b. tránh, né |
3. Chapped | c. hắt hơi, hắt xì hơi |
4. Sneeze | d. thói quen, tập quán |
5. Avoid | e. dị ứng |
Bài Tập 2: Điền Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống
Sử dụng các từ trong bảng dưới đây để điền vào chỗ trống thích hợp trong mỗi câu.
sunburn | indoor | go cycling | fast food | cough |
---|---|---|---|---|
sneeze | pimple | eyedrops | affect | keep |
- Some people like to ___________ as a hobby or a sport, because it is fun and good for the environment.
- If you have red or irritated eyes, you may need to use some ___________ to soothe them.
- Eating too much __________ can cause health problems such as obesity, diabetes, and heart disease.
- When you __________, you should cover your mouth and nose with a tissue or your elbow.
- You should use suncream to protect your skin from __________.
- If you have a ___________, you should not pop it because it can cause scarring and infection.
- Smoking can ___________ your health in many negative ways, such as increasing the risk of cancer and heart disease.
- If you have a fever, a __________, or a sore throat, you should see a doctor as soon as possible.
- You should __________ your room tidy and organized. It will make you feel more comfortable and relaxed.
- Some people prefer __________ activities such as reading, watching TV, or playing board games.
Bài Tập 3: Đặt Câu Với Từ Vựng Cho Sẵn
Sử dụng mỗi từ vựng dưới đây để đặt một câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa.
- Take care of oneself
- Contagious
- Vomit
- Medicine
- Injury
- Harmful
- Diet
- Fit
- Avoid
- Shape
Đáp Án Gợi Ý Cho Các Bài Tập
Phần này cung cấp đáp án chi tiết và giải thích cho các bài tập thực hành, giúp các em đối chiếu và tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình.
Đáp Án Bài Tập 1
Các cặp từ và nghĩa tương ứng là: 1 – d, 2 – e, 3 – a, 4 – c, 5 – b.
Đáp Án Bài Tập 2
Đối với câu hỏi đầu tiên, nhiều người ưa chuộng hoạt động go cycling (đi xe đạp) như một sở thích hoặc môn thể thao. Hoạt động này không chỉ mang lại niềm vui mà còn thân thiện với môi trường, đặc biệt khi cân nhắc các từ khóa như “hobby” (sở thích) và “sport” (thể thao) trong câu.
Nếu mắt bạn bị đỏ hoặc bị kích ứng, việc sử dụng eyedrops (thuốc nhỏ mắt) là cần thiết để làm dịu chúng. Từ khóa “red or irritated eyes” (mắt đỏ hoặc bị kích ứng) trong câu là gợi ý rõ ràng cho việc lựa chọn từ này, vì eyedrops là loại thuốc chuyên dụng để chăm sóc mắt.
Việc tiêu thụ quá nhiều fast food (đồ ăn nhanh) có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như béo phì, tiểu đường và bệnh tim. Cụm từ “health problems” (vấn đề sức khỏe) là từ khóa chính để xác định fast food là nguyên nhân của những vấn đề này.
Khi bạn sneeze (hắt hơi), điều quan trọng là phải che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay. Từ khóa “cover your mouth and nose” (che miệng và mũi) gợi ý hành động hắt hơi, một phản xạ tự nhiên cần được thực hiện đúng cách để giữ vệ sinh và tránh lây nhiễm.
Để bảo vệ làn da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để ngăn ngừa sunburn (cháy nắng). Các từ khóa “suncream” (kem chống nắng) và “protect your skin” (bảo vệ da) đều liên quan trực tiếp đến việc phòng tránh tình trạng da bị tổn thương do nắng.
Nếu bạn có một nốt pimple (mụn), bạn không nên nặn nó bởi vì hành động này có thể dẫn đến sẹo và nhiễm trùng. Cụm từ “pop it” (nặn mụn) và “scarring and infection” (sẹo và nhiễm trùng) là những gợi ý mạnh mẽ cho từ “pimple”.
Hút thuốc lá có thể affect (ảnh hưởng) đến sức khỏe của bạn theo nhiều cách tiêu cực, chẳng hạn như làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư và bệnh tim. Từ khóa “health” (sức khỏe) và “negative ways” (cách tiêu cực) cho thấy một sự tác động không mong muốn, và “affect” là động từ phù hợp để diễn tả sự tác động này.
Trong trường hợp bạn bị sốt, cough (ho), hoặc đau họng, bạn nên đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt. Các triệu chứng “fever” (sốt) và “sore throat” (đau họng) thường đi kèm với ho, và việc “see a doctor” (đi khám bác sĩ) là lời khuyên cần thiết.
Bạn nên keep (giữ) phòng của mình gọn gàng và ngăn nắp, vì điều đó sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái và thư giãn hơn. Cụm từ “room tidy and organized” (phòng gọn gàng và ngăn nắp) là từ khóa quan trọng, và “keep” là động từ thích hợp để diễn tả việc duy trì trạng thái này.
Một số người thích các hoạt động indoor (trong nhà) như đọc sách, xem TV hoặc chơi trò chơi bàn cờ. Các từ khóa “activities” (hoạt động) và các ví dụ “reading, watching TV, or playing board games” (đọc sách, xem TV, hoặc chơi trò chơi bàn cờ) đều chỉ ra rằng đây là những hoạt động thường được thực hiện trong nhà.
Đáp Án Bài Tập 3
Dưới đây là các câu mẫu sử dụng những từ vựng đã cho:
Cô ấy luôn tự chăm sóc bản thân bằng cách duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn, thể hiện việc take care of oneself.
Bệnh cúm là một căn bệnh contagious (lây nhiễm) có thể lây lan rất nhanh trong cộng đồng.
Sau khi ăn một loại nấm độc, anh ấy bắt đầu vomit (nôn mửa) liên tục và phải được đưa đi cấp cứu.
Để giảm cơn đau đầu dữ dội, cô ấy đã uống một viên medicine (thuốc) theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Anh ấy đã gặp một chấn thương injury (chấn thương) nghiêm trọng ở chân trong trận đấu bóng đá cuối tuần trước.
Việc tiếp xúc với khói bụi công nghiệp trong thời gian dài có thể rất harmful (có hại) cho hệ hô hấp của bạn.
Để giảm cân, anh ấy đã tuân thủ một chế độ diet (ăn kiêng) nghiêm ngặt, cắt giảm đồ ngọt và đồ chiên.
Sau nhiều tháng luyện tập chăm chỉ, cô ấy giờ đã rất fit (khỏe mạnh) và có thể chạy đường dài dễ dàng.
Để bảo vệ sức khỏe, bạn nên avoid (tránh) những nơi đông người khi dịch bệnh đang bùng phát.
Sau một thời gian tập gym, cơ thể anh ấy đã thay đổi shape (hình dạng) rõ rệt, trở nên săn chắc hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Healthy Living
Để giúp bạn hiểu rõ hơn và củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 chủ đề “Healthy Living”, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
-
Tại sao chủ đề “Healthy Living” lại quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 7?
Chủ đề này rất quan trọng vì nó không chỉ cung cấp các từ vựng thiết yếu về sức khỏe, vệ sinh và thể thao mà còn giúp học sinh phát triển nhận thức về lối sống lành mạnh. Điều này là nền tảng cho việc giao tiếp hiệu quả về các vấn đề sức khỏe cá nhân và cộng đồng trong tương lai, đồng thời tích hợp kiến thức liên môn. -
Làm thế nào để phân biệt “affect” và “effect” khi nói về sức khỏe?
Affect (v) là một động từ, có nghĩa là tác động hoặc ảnh hưởng đến điều gì đó. Ví dụ: “Smoking can affect your lungs.” (Hút thuốc có thể ảnh hưởng đến phổi của bạn). Ngược lại, effect (n) là một danh từ, dùng để chỉ kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động. Ví dụ: “The effect of regular exercise is good health.” (Tác dụng của việc tập thể dục thường xuyên là sức khỏe tốt). -
Có cách nào hiệu quả để nhớ các cặp từ đối lập như “indoor” và “outdoor”?
Để nhớ các cặp từ đối lập như indoor (trong nhà) và outdoor (ngoài trời), bạn nên học chúng cùng lúc và tạo các câu ví dụ so sánh. Ví dụ: “I prefer indoor activities like reading, but my brother loves outdoor sports like cycling.” (Tôi thích các hoạt động trong nhà như đọc sách, nhưng anh trai tôi lại yêu thích các môn thể thao ngoài trời như đạp xe). Việc so sánh trực tiếp giúp tạo liên kết trong trí nhớ. -
Làm thế nào để ứng dụng các từ vựng về “diet” và “fast food” vào cuộc sống hàng ngày?
Bạn có thể sử dụng các từ này để mô tả chế độ ăn uống của mình hoặc đưa ra lời khuyên cho người khác. Ví dụ, khi nói về bữa ăn, bạn có thể nói: “I’m trying to follow a balanced diet to avoid eating too much fast food.” (Tôi đang cố gắng tuân theo một chế độ ăn cân bằng để tránh ăn quá nhiều đồ ăn nhanh). Điều này giúp bạn củng cố từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. -
Nên làm gì nếu không hiểu nghĩa của một từ vựng mới trong bài?
Khi gặp một từ vựng mới và không hiểu nghĩa, bạn nên tra từ điển Anh-Việt để nắm được định nghĩa và các ví dụ minh họa. Sau đó, hãy cố gắng đặt câu với từ đó, hoặc tìm kiếm các cụm từ (collocations) thường đi kèm với nó. Việc này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ và tránh dịch sai ngữ cảnh.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 về chủ đề “Healthy Living” là một bước tiến quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của các em. Với những từ vựng trọng tâm, từ mở rộng cùng các bài tập thực hành được cung cấp bởi Anh ngữ Oxford, hy vọng các em sẽ có đủ công cụ và kiến thức để tự tin hơn trong giao tiếp và đạt được kết quả tốt trong học tập. Hãy luôn nhớ rằng, việc học từ vựng là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự kiên trì và áp dụng thường xuyên vào thực tiễn.