Trên khắp thế giới, các loại đá quý không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp vượt thời gian và sự sang trọng tột bậc mà còn chứa đựng những giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc trong ngành trang sức cùng thời trang. Việc hiểu rõ về các loại đá quý tiếng Anh và cách mô tả chúng là điều vô cùng cần thiết, không chỉ cho những người làm việc trong ngành mà còn cho bất kỳ ai có niềm đam mê với lĩnh vực đầy màu sắc này. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cung cấp cho bạn kho từ vựng chuyên biệt, hướng dẫn cách diễn đạt chuẩn xác và những đoạn hội thoại thực tế để bạn có thể tự tin giao tiếp về chủ đề hấp dẫn này.

Tổng quan về các loại đá quý và giá trị

Các loại đá quý tự nhiên được hình thành qua hàng triệu năm dưới lòng đất, mang trong mình vẻ đẹp độc đáo và giá trị kinh tế cao. Chúng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như độ cứng, độ hiếm, màu sắc và khả năng phản chiếu ánh sáng. Ngành công nghiệp đá quý toàn cầu đạt doanh thu hàng tỷ đô la mỗi năm, với kim cương chiếm một thị phần lớn. Tuy nhiên, sự quan tâm đến các loại đá quý màu như hồng ngọc, ngọc lục bảo và lam ngọc cũng ngày càng tăng, thể hiện sự đa dạng trong thị hiếu của người tiêu dùng.

Mỗi viên đá quý đều có một câu chuyện riêng, từ nguồn gốc địa chất đến hành trình trở thành món trang sức lộng lẫy. Việc nắm bắt các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn dễ dàng khám phá thế giới phong phú này, từ việc đọc các báo cáo nghiên cứu, tham gia các triển lãm quốc tế đến giao tiếp với các chuyên gia trong ngành.

Tên gọi các loại đá quý phổ biến trong tiếng Anh

Để có thể bắt đầu hành trình khám phá thế giới đá quý tiếng Anh, việc đầu tiên là làm quen với tên gọi của chúng. Có hàng trăm loại đá quý khác nhau, nhưng một số cái tên nổi bật luôn được nhắc đến nhờ vẻ đẹp và giá trị đặc trưng. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp 30 từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về các loại đá quý mà bạn cần biết.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Diamond Noun /ˈdaɪəmənd/ Kim cương
Ruby Noun /ˈruːbi/ Hồng ngọc
Sapphire Noun /ˈsæfaɪər/ Lam ngọc
Emerald Noun /ˈɛmərəld/ Ngọc lục bảo
Amethyst Noun /ˈæməˌθɪst/ Thạch anh tím
Topaz Noun /ˈtoʊpæz/ Hoàng ngọc
Peridot Noun /ˈpɛrɪˌdɒt/ Đá peridot
Aquamarine Noun /ˌækwəməˈriːn/ Ngọc xanh biển
Garnet Noun /ˈɡɑːrnɪt/ Ngọc hồng lựu
Citrine Noun /ˈsɪtriːn/ Thạch anh vàng
Spinel Noun /ˈspɪnɛl/ Đá spinel
Tanzanite Noun /ˈtænzəˌnaɪt/ Ngọc xanh Tanzania
Tourmaline Noun /ˈtʊərməˌliːn/ Ngọc tourmaline
Zircon Noun /ˈzɜːrkɒn/ Đá zircon
Moonstone Noun /ˈmuːnˌstoʊn/ Đá mặt trăng
Opal Noun /ˈoʊpəl/ Ngọc mắt mèo
Chrysoberyl Noun /ˌkraɪsəˈbɛrəl/ Đá Chrysoberyl
Alexandrite Noun /ˌælɪɡˈzændraɪt/ Ngọc Alexandrite
Jade Noun /dʒeɪd/ Ngọc bích
Carnelian Noun /kɑːrˈniːliən/ Ngọc Carnelian
Malachite Noun /ˈmæləkˌaɪt/ Đá khổng tước
Larimar Noun /ˈlærɪˌmɑːr/ Ngọc xanh Caribe
Kunzite Noun /ˈkʌnˌzaɪt/ Đá Kunzite
Morganite Noun /ˈmɔːrɡəˌnaɪt/ Ngọc hồng đào
Sunstone Noun /ˈsʌnˌstoʊn/ Đá mặt trời
Andalusite Noun /ˌændəˈluːˌsaɪt/ Ngọc Andalusite
Iolite Noun /ˈaɪəˌlaɪt/ Ngọc xanh tím
Labradorite Noun /ˈlæbrəˌdɔːraɪt/ Đá xà cừ
Pearl Noun /pɜːl/ Ngọc trai
Obsidian Noun /əbˈsɪdiən/ Đá núi lửa

Cách mô tả các loại đá quý tiếng Anh chi tiết

Để mô tả các loại đá quý một cách đầy đủ và chuyên nghiệp trong tiếng Anh, người học thường dựa vào bốn tiêu chí quan trọng được biết đến là “4C”: Color (màu sắc), Clarity (độ trong suốt), Cut (cách cắt)Carat (trọng lượng). Việc hiểu rõ từng yếu tố này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác vẻ đẹp và giá trị của từng viên đá.

Màu sắc (Color) của đá quý

Màu sắc luôn là yếu tố đầu tiên thu hút sự chú ý khi nhắc đến đá quý. Mỗi loại đá sở hữu một dải màu riêng biệt, từ những sắc độ đậm nhất đến những tông màu pastel dịu nhẹ. Ví dụ, một viên hồng ngọc (ruby) lý tưởng thường được miêu tả với sắc đỏ sâu đậm, rực rỡ, thường được gọi là “pigeon blood” (máu bồ câu) – một thuật ngữ chỉ màu đỏ tươi, trong trẻo. Điều này thể hiện sự đam mê, năng lượng và quyền lực.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tương tự, lam ngọc (sapphire) nổi tiếng với màu xanh dương hoàng gia đặc trưng, tượng trưng cho sự thanh cao và trí tuệ. Tuy nhiên, lam ngọc cũng có thể xuất hiện với các màu sắc đa dạng khác như hồng, vàng, xanh lá cây hoặc thậm chí là màu trắng trong suốt, mỗi màu mang một vẻ đẹp riêng và được gọi là “fancy sapphire”. Việc sử dụng các tính từ miêu tả màu sắc như vibrant, deep, pale, intense, royal blue, lush green sẽ giúp bạn tạo nên những câu văn sống động.

Độ trong suốt (Clarity) của viên đá

Độ trong suốt của đá quý được đánh giá dựa trên sự hiện diện và mức độ nhìn thấy của các tạp chất bên trong (inclusions) hoặc các vết bẩn bên ngoài (blemishes). Với một số loại đá quý như ngọc lục bảo (emerald), việc có các tạp chất nhỏ bên trong không hẳn là một khuyết điểm. Những tạp chất này, thường được gọi là “jardin” trong tiếng Pháp (nghĩa là “khu vườn”), lại chính là dấu hiệu nhận biết một viên ngọc lục bảo tự nhiên và tạo nên nét riêng biệt, độc đáo cho mỗi viên đá. Điều này cho thấy sự hoàn hảo không phải lúc nào cũng nằm ở sự vắng mặt của mọi thứ.

Đối với kim cương, độ trong suốt được đánh giá nghiêm ngặt hơn trên thang điểm từ “Flawless” (không tì vết) đến “Included” (có tạp chất rõ ràng). Một viên kim cương có độ trong suốt cao sẽ phản chiếu ánh sáng tốt hơn, tạo ra vẻ lấp lánh rực rỡ. Để miêu tả độ trong suốt, bạn có thể dùng các từ như flawless, transparent, translucent, opaque, clear, cloudy, included, eye-clean.

Viên kim cương lấp lánh thể hiện độ trong suốt cao, yếu tố quan trọng khi mô tả đá quý tiếng AnhViên kim cương lấp lánh thể hiện độ trong suốt cao, yếu tố quan trọng khi mô tả đá quý tiếng Anh

Kiểu cắt (Cut) và sự lấp lánh

Cách cắt ảnh hưởng cực kỳ lớn đến vẻ ngoài, độ lấp lánh và sự rực rỡ của một viên đá quý. Một viên kim cương hay bất kỳ loại đá quý nào có thể được chế tác thành nhiều kiểu cắt khác nhau, mỗi kiểu mang lại nét đẹp riêng biệt và tối ưu hóa sự phản chiếu ánh sáng. Ví dụ, kiểu cắt tròn (round brilliant cut) được coi là kiểu phổ biến nhất vì nó tối đa hóa độ lấp lánh (brilliance) và lửa (fire) của viên đá, cho phép ánh sáng đi vào và phản xạ lại một cách hoàn hảo. Trên thực tế, khoảng 75% kim cương được bán ra thị trường là kim cương cắt tròn.

Các kiểu cắt khác như cắt công chúa (princess cut) tạo sự sang trọng với hình dáng vuông vắn sắc nét, trong khi cắt lục bảo (emerald cut) lại nổi bật với các mặt phẳng lớn và dài, mang lại vẻ thanh lịch cổ điển và làm nổi bật độ trong của viên đá. Các thuật ngữ khác bao gồm oval cut, pear cut, cushion cut, marquise cut, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng. Sự chính xác trong từng góc cắt là yếu tố quyết định độ chiếu sáng của viên đá.

Trọng lượng (Carat) chuẩn quốc tế

Ngoài ba yếu tố trên, trọng lượng (carat) cũng là một tiêu chí quan trọng không kém khi định giá đá quý. Trọng lượng của một viên đá quý được tính bằng đơn vị carat (ct), với một carat tương đương với 200 miligam (0.2 gram). Mặc dù kích thước lớn thường đi kèm với giá trị cao hơn, giá trị thực sự của một viên đá quý là sự cân bằng hoàn hảo giữa trọng lượng, màu sắc, độ trong suốt và cách cắt. Ví dụ, một viên kim cương 1 carat có thể có giá trị rất khác nhau tùy thuộc vào 3 yếu tố “C” còn lại.

Bằng cách kết hợp linh hoạt các yếu tố Color, Clarity, Cut, Carat, bạn sẽ có thể miêu tả một cách đầy đủ và chính xác về vẻ đẹp cũng như giá trị của các loại đá quý trong tiếng Anh. Nắm vững những từ vựng và cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt phong phú và tự tin hơn khi nói về lĩnh vực trang sức và đá quý.

Ý nghĩa và biểu tượng của các loại đá quý trong tiếng Anh

Mỗi loại đá quý không chỉ đẹp về mặt vật lý mà còn ẩn chứa những ý nghĩa sâu sắc, biểu tượng cho những giá trị và phẩm chất khác nhau. Việc hiểu biết về các biểu tượng này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh mà còn giúp bạn chọn được viên đá phù hợp với thông điệp muốn truyền tải.

Kim cương (Diamond) từ lâu đã là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu, sự bền vững và sự hoàn hảo, thường được dùng trong nhẫn đính hôn. Hồng ngọc (Ruby), với sắc đỏ rực lửa, tượng trưng cho niềm đam mê cháy bỏng, tình yêu mãnh liệt, sự thịnh vượng và quyền lực. Lam ngọc (Sapphire) thường liên kết với sự thông thái, lòng trung thành, sự cao quý và bình yên.

Ngọc lục bảo (Emerald) đại diện cho sự tái sinh, hy vọng, sự phát triển và mùa xuân, mang đến cảm giác yên bình và tươi mới. Thạch anh tím (Amethyst) được cho là mang lại sự tĩnh tâm, bảo vệ khỏi năng lượng tiêu cực và thúc đẩy trực giác. Ngọc bích (Jade), đặc biệt phổ biến ở các nền văn hóa Á Đông, biểu tượng cho sự may mắn, sức khỏe tốt và tuổi thọ. Mỗi viên đá quý đều mang trong mình một câu chuyện và năng lượng riêng biệt.

Mẹo học từ vựng đá quý tiếng Anh hiệu quả

Học từ vựng về đá quý tiếng Anh có thể trở nên thú vị hơn nếu bạn áp dụng những phương pháp học tập thông minh. Một trong những cách hiệu quả là nhóm các từ vựng theo chủ đề, ví dụ như màu sắc (vibrant, deep, pale), thuộc tính (flawless, transparent, brilliant), hoặc kiểu cắt (round, princess, emerald). Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng.

Bạn cũng nên kết hợp việc học từ mới với việc tìm hiểu về nguồn gốc, lịch sử và các đặc tính của từng loại đá quý. Ví dụ, khi học từ “opal”, hãy tìm hiểu về hiệu ứng “play-of-color” độc đáo của nó. Việc xem các video tài liệu, đọc bài viết chuyên ngành trên các trang web uy tín hoặc thậm chí là thăm các cửa hàng trang sức và lắng nghe người bán mô tả sản phẩm sẽ giúp bạn “sống” với ngôn ngữ, từ đó ghi nhớ sâu sắc hơn. Thực hành lặp lại và sử dụng các từ này trong ngữ cảnh thực tế là chìa khóa để nắm vững chúng.

Ứng dụng từ vựng đá quý trong giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp

Việc thành thạo từ vựng đá quý tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn rất hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp, đặc biệt nếu bạn làm việc trong ngành trang sức, du lịch, hoặc có sở thích sưu tầm. Bạn có thể tự tin tham gia các cuộc trò chuyện về lựa chọn trang sức, thảo luận về giá trị của một viên đá, hay đơn giản là miêu tả vẻ đẹp của chúng cho người khác.

Khi nói chuyện với khách hàng hoặc đối tác, việc sử dụng đúng thuật ngữ sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng của bạn. Ví dụ, thay vì chỉ nói “red stone” (đá màu đỏ), bạn có thể dùng “a vibrant ruby” (một viên hồng ngọc rực rỡ) để tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn. Hiểu biết về các tiêu chí 4C cho phép bạn giải thích cặn kẽ về chất lượng của một viên kim cương hoặc đá quý khác, xây dựng niềm tin với người nghe.

Đoạn hội thoại mẫu về lựa chọn đá quý

Dưới đây là một đoạn hội thoại mô phỏng giữa khách hàng và người bán, minh họa cách ứng dụng các từ vựng và cấu trúc câu khi thảo luận về đá quý tiếng Anh.

Lily: Good afternoon. I’m looking for a special gemstone, maybe for a pendant or a ring. Could you help me choose? (Lily: Chào buổi chiều. Tôi đang tìm một viên đá quý đặc biệt, có thể để làm mặt dây chuyền hoặc nhẫn. Anh có thể giúp tôi chọn không?)

Mr. Carter: Of course, welcome to our boutique. We have a wide range of gemstones. Do you have any specific preferences, such as color or symbolism? (Mr. Carter: Tất nhiên rồi, chào mừng cô đến với cửa hàng chúng tôi. Chúng tôi có rất nhiều loại đá quý. Cô có sở thích cụ thể nào không, chẳng hạn như màu sắc hoặc ý nghĩa tượng trưng?)

Lily: I’d like something that symbolizes love and strength. Maybe a ruby? (Lily: Tôi muốn một thứ gì đó tượng trưng cho tình yêu và sức mạnh. Có lẽ là một viên hồng ngọc?)

Mr. Carter: Excellent choice! Rubies are known for their deep red hue and are often associated with passion and vitality. Here’s one with exceptional clarity and a vibrant color. (Mr. Carter: Lựa chọn tuyệt vời! Hồng ngọc nổi tiếng với sắc đỏ thẫm và thường gắn liền với đam mê và sức sống. Đây là một viên có độ trong suốt xuất sắc và màu sắc rực rỡ.)

Lily: It’s stunning! But I’ve also heard about sapphires. Aren’t they connected to wisdom and loyalty? (Lily: Thật tuyệt vời! Nhưng tôi cũng đã nghe nói về lam ngọc. Chúng có liên quan đến sự khôn ngoan và lòng trung thành, đúng không?)

Mr. Carter: Absolutely. Sapphires, especially the royal blue ones, are timeless. Here’s a sapphire ring that reflects elegance and sophistication. (Mr. Carter: Chính xác. Lam ngọc, đặc biệt là loại xanh hoàng gia, rất vượt thời gian. Đây là một chiếc nhẫn lam ngọc phản ánh sự thanh lịch và tinh tế.)

Lily: This one is lovely too! How about emeralds? I’ve always admired their green color. (Lily: Chiếc này cũng đẹp quá! Còn ngọc lục bảo thì sao? Tôi luôn ngưỡng mộ màu xanh của chúng.)

Mr. Carter: Emeralds are captivating. Their lush green symbolizes rebirth and prosperity. This emerald pendant has a classic cut and is perfect for daily wear. (Mr. Carter: Ngọc lục bảo thật sự cuốn hút. Màu xanh tươi của chúng tượng trưng cho sự tái sinh và thịnh vượng. Mặt dây chuyền ngọc lục bảo này có kiểu cắt cổ điển và rất phù hợp để đeo hàng ngày.)

Lily: That’s beautiful! But I’ve also been curious about unique stones like tanzanite or alexandrite. (Lily: Thật đẹp quá! Nhưng tôi cũng tò mò về những viên đá độc đáo như ngọc xanh Tanzania hoặc ngọc Alexandrite.)

Mr. Carter: Tanzanite is extraordinary—it’s a rare gem with a blue-violet hue. Alexandrite, on the other hand, is known for its color-changing property, shifting from green to reddish-purple under different lighting. (Mr. Carter: Ngọc xanh Tanzania thật phi thường—đó là một loại đá quý hiếm với sắc xanh tím. Trong khi đó, ngọc Alexandrite nổi tiếng với khả năng thay đổi màu sắc, từ xanh lá cây sang tím đỏ dưới các nguồn sáng khác nhau.)

Lily: Fascinating! Do you have anything that combines uniqueness and elegance? (Lily: Thật hấp dẫn! Anh có loại nào kết hợp giữa sự độc đáo và thanh lịch không?)

Mr. Carter: Certainly. This morganite ring might catch your eye. Its blush pink tone exudes grace, and it’s often seen as a symbol of compassion and love. (Mr. Carter: Tất nhiên. Chiếc nhẫn ngọc hồng đào này có thể làm cô thích thú. Tông màu hồng nhạt của nó toát lên sự duyên dáng và thường được coi là biểu tượng của lòng nhân ái và tình yêu.)

Lily: That’s perfect! I think I’ve made my choice. I’ll go with the morganite ring. (Lily: Thật hoàn hảo! Tôi nghĩ tôi đã quyết định. Tôi sẽ chọn chiếc nhẫn ngọc hồng đào này.)

Mr. Carter: Excellent decision. I’ll have it packed for you. Thank you for visiting, and I hope this piece brings you joy. (Mr. Carter: Quyết định tuyệt vời. Tôi sẽ gói nó lại cho cô. Cảm ơn cô đã ghé thăm, và tôi hy vọng món trang sức này sẽ mang lại niềm vui cho cô.)

Bài tập thực hành từ vựng đá quý

Để củng cố kiến thức về đá quý tiếng Anh, hãy thực hành với các bài tập dưới đây.

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

ruby emerald spinel adularescence
inclusions clarity brilliance vivid
pigeon blood soothing amethyst moonstone
opal inspiration unique cut

Gemstones have long been admired for their beauty, rarity, and the stories they tell. Among these, the (1) __________ stands out for its deep red hue, often described as “(2) __________” red, making it one of the most prized gemstones in the world. In contrast, the (3) __________, known for its rich green colour, sometimes features natural (4) __________ that enhance its charm and make each piece (5) __________.

The (6) __________ of a gemstone, especially in diamonds, heavily depends on its (7) __________. Shapes like round or princess cuts can greatly enhance a stone’s (8) __________, adding to its allure.

Certain stones have unique optical effects. For instance, (9) __________ is famous for its mysterious shimmer, known as (10) __________, which gives it a mystical quality. Meanwhile, (11) __________, with its calming purple hue, is often associated with (12) __________ and relaxation.

Gemstones like (13) __________, with their play-of-colour, are not just visually stunning but also a source of (14) __________ for designers and collectors alike. Every gemstone, whether rare like (15) __________ or classic like diamonds, carries a (16) __________ quality that reflects the marvels of nature.

Bài tập 2: Dịch các câu tiếng Anh

  1. Diamonds are renowned for their unmatched brilliance and timeless elegance.
  2. The vivid green hue of an emerald symbolizes renewal and prosperity.
  3. Rubies are often associated with passion and energy due to their deep red color.
  4. Tanzanite, found only in Tanzania, reflects a unique blend of blue and violet tones.
  5. Moonstones are believed to bring emotional balance and a sense of tranquility.
  6. Citrine, with its golden hue, is often called the “gemstone of the sun.”
  7. Spinel is highly durable, making it an excellent choice for everyday jewelry.
  8. The opal’s vibrant play-of-color has inspired many myths and legends throughout history.
  9. Alexandrite’s ability to change colors makes it a fascinating and rare gemstone.
  10. Garnet, with its rich red shade, has been a symbol of friendship and trust for centuries.

Đáp án

Bài tập 1

  1. ruby
  2. pigeon blood
  3. emerald
  4. inclusions
  5. unique
  6. clarity
  7. cut
  8. brilliance
  9. moonstone
  10. adularescence
  11. amethyst
  12. soothing
  13. opal
  14. inspiration
  15. spinel
  16. unique

Bài tập 2

  1. Kim cương nổi tiếng với độ sáng chói không gì sánh được và vẻ đẹp vượt thời gian.
  2. Sắc xanh rực rỡ của ngọc lục bảo tượng trưng cho sự đổi mới và thịnh vượng.
  3. Hồng ngọc thường được liên kết với đam mê và năng lượng nhờ màu đỏ thẫm của chúng.
  4. Ngọc xanh Tanzania, chỉ được tìm thấy ở Tanzania, phản chiếu sự pha trộn độc đáo giữa sắc xanh và tím.
  5. Đá mặt trăng được cho là mang lại sự cân bằng cảm xúc và cảm giác yên bình.
  6. Thạch anh vàng, với sắc vàng óng ánh, thường được gọi là “viên đá quý của mặt trời”.
  7. Spinel rất bền, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho trang sức hàng ngày.
  8. Sự biến đổi màu sắc sống động của ngọc mắt mèo đã truyền cảm hứng cho nhiều thần thoại và truyền thuyết trong suốt lịch sử.
  9. Khả năng thay đổi màu sắc của ngọc Alexandrite khiến nó trở thành một loại đá quý hấp dẫn và hiếm có.
  10. Ngọc hồng lựu, với sắc đỏ đậm, đã là biểu tượng của tình bạn và sự tin cậy qua nhiều thế kỷ.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về đá quý tiếng Anh

1. “4C” trong mô tả đá quý tiếng Anh là gì?

“4C” là viết tắt của Color (màu sắc), Clarity (độ trong suốt), Cut (cách cắt) và Carat (trọng lượng). Đây là bốn tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá chất lượng và giá trị của một viên kim cương và các loại đá quý khác.

2. Có sự khác biệt nào giữa “precious stones” và “semi-precious stones” không?

Trong ngành công nghiệp đá quý, “precious stones” (đá quý hiếm) thường chỉ kim cương, hồng ngọc, lam ngọcngọc lục bảo. “Semi-precious stones” (đá bán quý) bao gồm các loại đá quý khác như thạch anh tím, hoàng ngọc, đá mặt trăng, v.v. Tuy nhiên, ranh giới này ngày càng mờ nhạt vì giá trị của đá bán quý có thể rất cao tùy thuộc vào chất lượng và độ hiếm.

3. Làm thế nào để phân biệt giữa “ruby” và “garnet” khi nói về màu đỏ?

Cả hồng ngọc (ruby) và ngọc hồng lựu (garnet) đều có màu đỏ. Tuy nhiên, hồng ngọc thường có màu đỏ đậm và rực rỡ hơn, đặc biệt là sắc “pigeon blood” quý hiếm. Ngọc hồng lựu có nhiều sắc độ đỏ khác nhau, từ đỏ sẫm đến đỏ cam, và thường có giá trị thấp hơn hồng ngọc chất lượng cao.

4. “Carat” và “Karat” có phải là cùng một đơn vị không?

Không. “Carat” (ct) là đơn vị đo trọng lượng của đá quý, với 1 carat tương đương 200 miligam. “Karat” (K hoặc kt) là đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, ví dụ 24K là vàng nguyên chất, 18K là 75% vàng.

5. Tại sao cần học từ vựng đá quý tiếng Anh?

Việc học từ vựng về đá quý tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới trang sức và đá quý, giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia quốc tế, đọc tài liệu chuyên ngành, và thậm chí là lựa chọn trang sức cá nhân một cách thông minh hơn. Nó cũng là một phần kiến thức văn hóa thú vị và bổ ích.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một bộ từ vựng toàn diện về các loại đá quý tiếng Anh, cùng với hướng dẫn chi tiết về cách mô tả chúng và các đoạn hội thoại thực tế. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng những kiến thức này sẽ là hành trang vững chắc giúp bạn tự tin hơn khi khám phá thế giới rực rỡ của đá quý và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành của mình.