Dạng bài True False Not Given IELTS Reading luôn là một thách thức lớn đối với nhiều thí sinh, yêu cầu sự chính xác cao trong việc nắm bắt thông tin. Hầu hết các lời khuyên thường xoay quanh việc tìm từ khóa hay áp dụng kỹ năng skimming và scanning. Tuy nhiên, để thực sự vượt trội, đặc biệt với các bài đọc dài, một phương pháp tiếp cận sâu sắc hơn là điều cần thiết.

Tầm quan trọng của việc nắm vững True False Not Given IELTS Reading

Dạng bài True False Not Given IELTS Reading là một phần không thể thiếu trong bài thi Đọc hiểu IELTS, thường chiếm từ 2 đến 4 câu hỏi trong mỗi đoạn văn, đôi khi lên đến 6-7 câu. Việc làm chủ dạng bài này không chỉ giúp thí sinh giành điểm cao mà còn rèn luyện khả năng phân tích và tổng hợp thông tin, vốn là những kỹ năng cốt lõi cần thiết cho một người đọc hiểu hiệu quả. Thành công với dạng bài này cho thấy khả năng của thí sinh trong việc hiểu sâu sắc ý nghĩa của từng câu, từng đoạn văn và mối liên hệ logic giữa chúng.

Việc phân biệt rõ ràng giữa “False” và “Not Given” là yếu tố quyết định để tránh những sai lầm đáng tiếc. Nhiều thí sinh thường nhầm lẫn hai khái niệm này, dẫn đến mất điểm không đáng có. Mục tiêu của bài viết này là cung cấp một chiến lược cụ thể, dựa trên việc xác định các từ mang nghĩa (content words), giúp bạn đưa ra câu trả lời chính xác và nâng cao hiệu suất làm bài IELTS Reading.

Phân biệt câu False và câu Not Given trong IELTS Reading

Sự khác biệt giữa “False” và “Not Given” là một trong những điểm gây bối rối nhất cho thí sinh khi làm dạng bài này. Nhiều diễn đàn và nguồn tài liệu không chính thống đưa ra những mẹo vặt thiếu cơ sở, chẳng hạn như chỉ dựa vào sự đối lập của một vài từ khóa. Điều này thường dẫn đến những kết luận sai lầm, bởi lẽ đôi khi ý nghĩa của toàn bộ nhận định mới là yếu tố quyết định, chứ không phải chỉ một phần nhỏ của nó.

Hiểu đúng bản chất “Contradict” và “No Information”

Để có cách phân biệt chuẩn xác nhất, thí sinh cần dựa vào định nghĩa được cung cấp bởi các nhà xuất bản uy tín, đặc biệt là Cambridge. Theo đó, yêu cầu đề bài về FalseNot Given được giải thích như sau:

  • False: Nếu tuyên bố (statement) mâu thuẫn hoàn toàn (contradicts) với thông tin được cung cấp trong bài đọc. Điều này có nghĩa là thông tin trong bài đọc khẳng định điều ngược lại với nhận định.
  • Not Given: Nếu không có thông tin (no information) về tuyên bố đó trong bài đọc. Tức là, bài đọc không đề cập đến nội dung đó, hoặc không đủ dữ kiện để xác định nhận định là đúng hay sai.

Hiểu rõ hai định nghĩa này là nền tảng để tránh mắc sai lầm. Với False, bạn phải tìm thấy thông tin trong bài đọc chắc chắn chứng minh nhận định đó là sai. Với Not Given, bạn không thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào đủ để khẳng định tính đúng sai của nhận định. Rõ ràng, đây là hai trạng thái hoàn toàn khác biệt và yêu cầu cách tiếp cận riêng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ minh họa chi tiết

Hãy xem xét một ví dụ cụ thể để làm rõ hơn sự khác biệt này:

Bài đọc gốc: “My father works as a teacher in a local school.”

  • Nhận định 1: My father works as a lawyer in a local school.
    • Dễ dàng nhận thấy, nhận định này là FALSE. Nội dung “lawyer” (luật sư) trái ngược hoàn toàn với “teacher” (giáo viên) trong câu gốc. Thông tin trong bài đọc đã mâu thuẫn trực tiếp với nhận định.
  • Nhận định 2: My father works as a teacher in a local primary school.
    • Với nhận định này, bạn thấy “teacher” là đúng so với bài đọc. Tuy nhiên, từ “primary” (tiểu học) không được đề cập trong bài đọc gốc. Dữ kiện “primary” có thể đúng hoặc sai, nhưng bài đọc không cung cấp đủ thông tin để xác định. Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN. Thí sinh không thể khẳng định cha có phải làm ở trường tiểu học hay không chỉ dựa vào thông tin được cung cấp.

Từ những ví dụ trên, có thể rút ra rằng việc phân biệt FalseNot Given không chỉ dựa vào từ khóa đơn lẻ. Thí sinh cần phải hiểu được ý nghĩa toàn bộ của nhận định và so sánh nó với thông tin trong bài đọc một cách cẩn trọng. Đây là một bước quan trọng giúp bạn tránh những cái bẫy thường gặp trong dạng bài True False Not Given IELTS Reading.

Từ mang nghĩa (Content Words) và Từ chức năng (Function Words): Chìa khóa vàng

Một trong những chiến lược hiệu quả để giải quyết dạng bài True False Not Given IELTS Reading là phân biệt và tập trung vào các từ mang nghĩa (content words) trong câu hỏi. Đây là những từ chứa đựng thông tin cốt lõi, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt ý chính mà không bị phân tâm bởi các yếu tố ngữ pháp phức tạp.

Xác định Từ mang nghĩa (Content Words)

Từ mang nghĩa (content words) là những từ vựng chứa đựng nội dung ngữ nghĩa quan trọng, đóng góp trực tiếp vào ý nghĩa tổng thể của câu. Khi bạn xác định được các từ này, bạn có thể dễ dàng bỏ qua các yếu tố ngữ pháp và tập trung vào thông tin chính được truyền tải. Các loại từ mang nghĩa thường gặp bao gồm:

  • Danh từ (nouns): Ví dụ: tree, computer, dog, student, society.
  • Động từ (verbs): Ví dụ: run, walk, dance, planning, understand, behave.
  • Tính từ (adjectives): Ví dụ: interesting, funny, happy, unique, familiar, difficult.
  • Trạng từ (adverbs): Ví dụ: always, usually, eventually, never, significantly.
  • Trợ động từ dạng phủ định (negative auxiliary verbs): Ví dụ: didn’t, doesn’t, don’t, couldn’t.

Để minh họa, hãy xét câu sau: “Sarah bought a new book yesterday.”
Các từ mang nghĩa trong câu này là: Sarah, bought, new, book, yesterday. Khi đã xác định được chúng, bạn có thể nhanh chóng nắm được ý chính: Sarah mua sách mới hôm qua, mà không cần quá chú ý đến cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

Một ví dụ khác với câu dài hơn: “When you are planning a questionnaire, you should always attend to design issues such as the number of questions and how clear they are.”
Các từ mang nghĩa bao gồm: planning, questionnaire, always, attend, design, issues, number, questions, clear. Nhờ vậy, bạn có thể hiểu nhanh nội dung câu là: khi chuẩn bị bản câu hỏi, cần thiết kế về số lượng và sự rõ ràng của câu hỏi. Việc này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức khi xử lý thông tin trong bài IELTS Reading dài.

Vai trò của Từ chức năng (Function Words)

Trái ngược với từ mang nghĩa, từ chức năng (function words) là những từ không mang nhiều hoặc mang rất ít nội dung ngữ nghĩa độc lập. Vai trò chính của chúng là liên kết các từ mang nghĩa lại với nhau, tạo thành một câu có cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh và ý nghĩa mạch lạc. Chúng đóng vai trò “cầu nối” trong câu.

Các từ chức năng thường gặp bao gồm:

  • Giới từ (prepositions): Ví dụ: in, on, at, of, with, around, to, from.
  • Liên từ (conjunctions): Ví dụ: and, but, or, so, because, when, while.
  • Mạo từ (articles): Ví dụ: a, an, the.
  • Đại từ (pronouns): Ví dụ: he, she, it, they, you, I.
  • Trợ động từ (auxiliary verbs): Ví dụ: be, have, do, can, will, should (khi không ở dạng phủ định).

Trở lại ví dụ “Sarah bought a new book yesterday.”, từ chức năng ở đây là “a”. Nếu bạn loại bỏ các từ chức năng, câu vẫn giữ được ý nghĩa cốt lõi. Hiểu được sự khác biệt này giúp bạn tập trung vào những thông tin quan trọng nhất khi đối chiếu câu hỏi với bài đọc trong dạng bài True False Not Given IELTS Reading.

Hãy thử xác định các từ mang nghĩa trong câu: “Mau was familiar with the sea around Tahiti.”
Các từ mang nghĩa sẽ là: MAU, FAMILIAR, SEA, TAHITI. Các từ còn lại (“was”, “with”, “the”, “around”) là từ chức năng, chỉ có vai trò ngữ pháp. Phương pháp này giúp bạn “lọc” thông tin hiệu quả.

Chiến lược áp dụng Content Words vào True False Not Given IELTS Reading

Để giải quyết dạng bài này một cách hiệu quả, thí sinh có thể áp dụng phương pháp xác định và phân tích từ mang nghĩa theo các bước có hệ thống. Cách tiếp cận này giúp bạn tối ưu hóa thời gian và tăng độ chính xác của câu trả lời.

Các bước thực hiện chi tiết

Việc áp dụng chiến lược content words cần tuân thủ một quy trình rõ ràng:

  1. Đọc kỹ câu hỏi và xác định Content Words: Bước đầu tiên là đọc toàn bộ câu hỏi và gạch chân hoặc ghi nhớ các từ mang nghĩa. Sau đó, bạn nên nhóm các từ này lại thành các cụm từ hoặc ý nghĩa nhỏ để dễ dàng so sánh.
  2. Định vị thông tin trong bài đọc: Sử dụng các từ mang nghĩa đã xác định làm từ khóa để tìm kiếm đoạn văn liên quan trong bài đọc. Kỹ năng scanning sẽ rất hữu ích ở đây.
  3. So sánh nội dung Content Words với bài đọc: Khi đã tìm thấy đoạn văn liên quan, hãy đối chiếu từng cụm từ mang nghĩa với thông tin trong bài đọc.
    • Nếu cụm từ mang nghĩa đúng với nội dung bài đọc, hãy ký hiệu (√). Điều này có nghĩa là thông tin được xác nhận.
    • Nếu cụm từ mang nghĩa có nội dung khác hoàn toàn hoặc trái ngược với bài đọc, hãy ký hiệu (x). Đây là dấu hiệu của đáp án False.
    • Nếu cụm từ mang nghĩa không được xác định là đúng hay sai so với nội dung bài đọc (tức là bài đọc không đề cập đủ thông tin để kết luận), hãy ký hiệu (?). Đây là dấu hiệu của đáp án Not Given.
  4. Đưa ra kết luận cuối cùng:
    • Nếu tất cả các cụm từ mang nghĩa đều (√), đáp án là TRUE.
    • Nếu có ít nhất một cụm từ mang nghĩa là (x), đáp án là FALSE. Dù các phần khác có thể đúng, chỉ cần một chi tiết mâu thuẫn là đủ để khẳng định đây là câu False.
    • Nếu có ít nhất một cụm từ mang nghĩa là (?) và không có cụm nào là (x), đáp án là NOT GIVEN. Điều này cho thấy thông tin không đủ để đưa ra kết luận cuối cùng.

Phân tích ví dụ thực tế với Content Words

Hãy áp dụng các bước trên vào một ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn cách hoạt động của phương pháp này.

Bài đọc: “Mau had never been sailed to Tahiti, which was a long way to the South. However, he understood how the wind and the sea behaved around islands, so he was confident that he could find his way.”

  • Nhận định: Mau was familiar with the sea around Tahiti.

Phân tích theo phương pháp content words:

  1. Xác định content words và nhóm: MAU // was FAMILIAR with // the SEA around TAHITI.

  2. So sánh với bài đọc:

    • MAU (√): Đây là đối tượng chính được nhắc đến, hoàn toàn đúng.
    • was FAMILIAR with (x): Trong bài đọc ghi rõ “had never been sailed to” (chưa từng đi thuyền đến), điều này ám chỉ rằng anh ấy không quen thuộc với việc đi thuyền đến Tahiti, hoặc ít nhất là chưa có kinh nghiệm trực tiếp. Điều này mâu thuẫn với “familiar with”.
    • the SEA around TAHITI (√): Địa danh này được nhắc đến trong bài đọc và liên quan đến nhận định.
  3. Kết luận: Vì có một nhóm từ mang nghĩa (was FAMILIAR with) có nội dung sai hoàn toàn so với bài đọc, đáp án của nhận định này là FALSE.

Một ví dụ khác:

Bài đọc: “Mau had never been sailed to Tahiti, which was a long way to the South. However, he understood how the wind and the sea behaved around islands, so he was confident that he could find his way. The voyage took him and his crew a month to complete and he did it without a compass or charts.”

  • Nhận định: Mau thought it would be difficult to use a compass and charts.

Phân tích theo phương pháp content words:

  1. Xác định content words và nhóm: MAU THOUGHT // it would BE DIFFICULT to USE a COMPASS and CHARTS.

  2. So sánh với bài đọc:

    • Mau thought (√): Thông tin “he understood” và “he was confident” trong bài đọc ám chỉ suy nghĩ của Mau.
    • it would BE DIFFICULT to USE a COMPASS and CHARTS (?): Thí sinh tìm thấy từ “compass” và “charts” trong bài đọc, và biết rằng anh ấy “did it without a compass or charts” (thực hiện chuyến đi mà không dùng la bàn hay hải đồ). Tuy nhiên, bài đọc không hề đề cập đến việc Mau có nghĩ rằng việc sử dụng chúng sẽ khó khăn hay không. Suy nghĩ này có thể tồn tại hoặc không, nhưng người đọc không có đủ dữ kiện để xác định.
  3. Kết luận: Vì có một nhóm từ mang nghĩa (?) và không có nhóm nào (x), đáp án là NOT GIVEN.

Chiến lược này giúp bạn phân tích từng phần nhỏ của câu hỏi, giảm thiểu khả năng mắc lỗi do suy đoán hoặc bỏ sót thông tin quan trọng.

Những sai lầm phổ biến và cách khắc phục khi làm dạng True False Not Given

Mặc dù phương pháp content words là rất hiệu quả, thí sinh vẫn có thể mắc phải một số sai lầm phổ biến nếu không cẩn trọng. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kết quả bài thi True False Not Given IELTS Reading.

Một trong những sai lầm hàng đầu là đọc lướt quá nhanh hoặc chỉ tìm kiếm các từ khóa đơn lẻ mà bỏ qua ngữ cảnh. Ví dụ, nếu câu hỏi chứa một từ khóa, bạn tìm thấy từ đó trong bài đọc và ngay lập tức kết luận là True. Tuy nhiên, nội dung xung quanh từ khóa đó có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa, khiến nhận định trở thành False hoặc Not Given. Để khắc phục, hãy luôn đọc và hiểu ý nghĩa của toàn bộ câu chứa content words đã xác định, không chỉ riêng từ khóa.

Sai lầm khác là tự suy diễn hoặc dùng kiến thức nền bên ngoài để trả lời. Dạng bài này yêu cầu bạn chỉ dựa vào thông tin được cung cấp trong bài đọc. Nếu bài đọc không nói đến, dù bạn có biết thông tin đó từ nguồn khác, đáp án vẫn là Not Given. Chẳng hạn, nếu bài đọc nói “cá sống dưới nước” và câu hỏi là “cá sống dưới biển”, nếu không có thông tin cụ thể về “biển” trong bài, nó vẫn là Not Given, dù bạn biết biển là một dạng nước. Hãy tuyệt đối trung thành với thông tin trong văn bản.

Việc không nhận ra các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt lại (paraphrasing) cũng là một thách thức lớn. Đề thi IELTS thường sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác để kiểm tra khả năng hiểu của thí sinh. Nếu bạn chỉ tìm kiếm chính xác các từ trong câu hỏi, bạn có thể bỏ lỡ thông tin quan trọng. Giải pháp là mở rộng vốn từ vựng, đặc biệt là các cụm từ đồng nghĩa và cách diễn đạt lại ý tưởng. Thường xuyên luyện tập nhận diện paraphrasing sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng này.

Cuối cùng, áp lực thời gian khiến nhiều thí sinh vội vàng đưa ra quyết định. Với khoảng 20 phút cho một đoạn văn IELTS Reading và nhiều dạng câu hỏi, việc quản lý thời gian là rất quan trọng. Thay vì đoán mò, hãy dành đủ thời gian để phân tích content words và so sánh kỹ lưỡng. Thực hành thường xuyên dưới áp lực thời gian sẽ giúp bạn nâng cao tốc độ và độ chính xác, biến phương pháp content words trở thành một phản xạ tự nhiên.

Bảng hướng dẫn phân biệt False và Not Given

Để giúp thí sinh dễ dàng hơn trong việc phân biệt hai trạng thái gây nhầm lẫn này, bảng dưới đây tóm tắt các đặc điểm chính và cách nhận diện:

Tiêu Chí Đáp án FALSE Đáp án NOT GIVEN
Mối quan hệ với bài đọc Nhận định mâu thuẫn hoàn toàn với thông tin trong bài đọc. Thông tin trong bài đọc khẳng định điều ngược lại. Nhận định không có đủ dữ kiện để xác định tính đúng hay sai so với bài đọc. Thông tin liên quan có thể được đề cập một phần, nhưng không đầy đủ để đưa ra kết luận.
Bằng chứng trong bài đọc Bạn có thể tìm thấy bằng chứng rõ ràng trong bài đọc chứng minh rằng nhận định là sai. Ví dụ: nhận định nói A, bài đọc nói B (A và B đối lập). Bạn không thể tìm thấy bằng chứng đủ mạnh trong bài đọc để kết luận nhận định là True hay False. Thông tin có thể không được đề cập hoàn toàn, hoặc chỉ đề cập một phần mà không đủ chi tiết để xác minh nhận định.
Tính xác định Hoàn toàn xác định được là SAI. Không thể xác định được là ĐÚNG hay SAI. Luôn có một yếu tố không chắc chắn.
Cách tư duy Tìm kiếm sự đối lập, sự phủ định, hoặc một thông tin thay thế trực tiếp. Ví dụ: “Anh ấy chưa bao giờ đến” thay vì “Anh ấy đã từng đến”. Tìm kiếm sự thiếu vắng thông tin cụ thể. Cân nhắc liệu nhận định có chứa một chi tiết, một số liệu, hoặc một quan điểm không được đề cập trong bài đọc hay không. Ví dụ: bài đọc nói “anh ấy làm việc”, câu hỏi nói “anh ấy làm việc chăm chỉ” (thiếu thông tin “chăm chỉ”).
Thí dụ Bài đọc: “Trái đất hình cầu.”
Nhận định: “Trái đất hình vuông.” (FALSE)
Bài đọc: “Trái đất là một hành tinh.”
Nhận định: “Trái đất là hành tinh lớn thứ ba trong hệ mặt trời.” (NOT GIVEN – thông tin “lớn thứ ba” không có)

Bằng cách tham khảo bảng này, thí sinh có thể nhanh chóng kiểm tra lại suy luận của mình và đưa ra quyết định chính xác hơn trong quá trình làm bài True False Not Given IELTS Reading.

Bài luyện tập nâng cao kỹ năng True False Not Given

Để củng cố phương pháp xác định content words và phân biệt False/Not Given, hãy thực hành với đoạn văn và các câu hỏi dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo dạng bài này trong IELTS Reading.

Bài đọc:
“In early 1976, Mau Piailug, a fisherman, led an expedition in which he sailed a traditional Polynesian boat across 2,500 miles of ocean from Hawaii to Tahiti. The Polynesian Voyaging Society had organised the expedition. Its purpose was to find out if seafarers in the distant past could have found their way from one island to the other without navigational instruments, or whether the islands had been populated by accident. At the time, Mau was the only man alive who knew how to navigate just by observing the stars, the wind and the sea. He had never before sailed to Tahiti, which was a long way to the south. However, he understood how the wind and the sea behave around islands, so he was confident he could find his way. The voyage took him and his crew a month to complete and he did it without a compass or charts.”

“His grandfather began the task of teaching him how to navigate when he was still a baby. He showed him pools of water on the beach to teach him how the behaviour of the waves and wind changed in different places. Later, Mau used a circle of stones to memorise the positions of the stars. Each stone was laid out in the sand to represent a star.”

“The voyage proved that Hawaii’s first inhabitants came in small boats and navigated by reading the sea and the stars. Mau himself became a keen teacher, passing on his traditional secrets to people of other cultures so that his knowledge would not be lost. He explained the positions of the stars to his students, but he allowed them to write things down because he knew they would never be able to remember everything as he had done.”

Nhận định:

  1. At the time of his voyage, Mau had unique navigation skills.
  2. Mau was familiar with the sea around Tahiti.
  3. Mau thought it would be difficult to use a compass and charts.
  4. Mau’s grandfather was his only teacher.
  5. Mau used stones to learn where each star was situated in the sky.
  6. The first inhabitants of Hawaii could read and write.

Giải thích và Đáp án:

  1. Nhận định: At the time of his voyage (√) // Mau had unique navigation skills (√).

    • Phân tích: Đoạn đầu tiên nêu rõ: “Mau was the only man alive who knew how to navigate just by observing the stars, the wind and the sea.” Điều này khẳng định kỹ năng của Mau là độc nhất vô nhị vào thời điểm đó.
    • Đáp án: TRUE
  2. Nhận định: Mau (√) // was familiar with (x) // the sea around Tahiti (√).

    • Phân tích: Bài đọc nói “He had never before sailed to Tahiti”. Việc chưa từng đi thuyền đến Tahiti cho thấy anh ấy không “familiar with” (quen thuộc) với việc đi thuyền đến đó, dù anh ấy hiểu cách gió và biển hoạt động quanh các đảo. Sự đối lập về kinh nghiệm trực tiếp.
    • Đáp án: FALSE
  3. Nhận định: Mau thought (√) // it would be difficult to use a compass and charts (?).

    • Phân tích: Bài đọc đề cập Mau “did it without a compass or charts”, nhưng không hề nói đến việc anh ấy nghĩ rằng việc sử dụng chúng sẽ khó khăn hay không. Đây là thông tin không được cung cấp.
    • Đáp án: NOT GIVEN
  4. Nhận định: Mau’s grandfather (√) // was his only teacher (?).

    • Phân tích: Bài đọc có nói “His grandfather began the task of teaching him…”. Tuy nhiên, không có thông tin nào khẳng định ông nội là người thầy duy nhất của Mau. Có thể có những người thầy khác được đề cập hoặc không, nhưng bài đọc không cung cấp thông tin đủ để xác nhận.
    • Đáp án: NOT GIVEN
  5. Nhận định: Mau (√) // used stones (√) // to learn where each star was situated in the sky (√).

    • Phân tích: Đoạn hai nói: “Mau used a circle of stones to memorise the positions of the stars. Each stone was laid out in the sand to represent a star.” Thông tin này hoàn toàn trùng khớp với nhận định.
    • Đáp án: TRUE
  6. Nhận định: The first inhabitants of Hawaii (√) // could read and write (?).

    • Phân tích: Đoạn cuối nói “The voyage proved that Hawaii’s first inhabitants came in small boats and navigated by reading the sea and the stars.” Từ “reading the sea and the stars” ở đây ám chỉ khả năng hiểu biết về biển và sao để điều hướng, chứ không phải khả năng đọc viết chữ nghĩa. Bài đọc không hề đề cập đến việc họ có biết đọc và viết theo nghĩa thông thường hay không.
    • Đáp án: NOT GIVEN

Tổng kết chiến lược làm bài True False Not Given

Việc làm chủ dạng bài True False Not Given IELTS Reading là một bước quan trọng để đạt được điểm cao trong phần thi Đọc hiểu IELTS. Bằng cách áp dụng phương pháp xác định và phân tích từ mang nghĩa (content words) so với nội dung bài đọc, thí sinh có thể loại bỏ những suy đoán thiếu căn cứ và hạn chế tối đa những sai sót, đặc biệt là trong việc phân biệt giữa câu False và Not Given.

Phần cốt lõi của chiến lược này nằm ở khả năng nhận diện chính xác các từ mang nghĩa trong câu hỏi và sau đó đối chiếu tỉ mỉ với từng chi tiết trong bài đọc. Điều này đòi hỏi sự cẩn trọng, khả năng phân tích và một vốn từ vựng phong phú để nhận diện các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt lại. Thực hành thường xuyên với các bài tập IELTS Reading và kiên trì áp dụng phương pháp này sẽ giúp bạn xây dựng được một nền tảng vững chắc, từ đó tự tin xử lý mọi câu hỏi dạng True False Not Given một cách chính xác. Anh ngữ Oxford tin rằng với phương pháp tiếp cận đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục dạng bài này và nâng cao kỹ năng đọc hiểu toàn diện của mình.


Các câu hỏi thường gặp (FAQs) về True False Not Given IELTS Reading

  1. Dạng bài True False Not Given IELTS Reading khó nhất ở điểm nào?
    Dạng bài này khó nhất ở việc phân biệt giữa “False” (sai hoàn toàn với thông tin bài đọc) và “Not Given” (không có đủ thông tin để xác định đúng sai). Thí sinh thường nhầm lẫn khi bài đọc không trực tiếp phủ định nhưng cũng không khẳng định.

  2. Làm thế nào để phân biệt Content Words và Function Words một cách nhanh chóng?
    Content Words (từ mang nghĩa) thường là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (ví dụ: student, run, happy, quickly) – chúng mang ý nghĩa chính. Function Words (từ chức năng) thường là giới từ, liên từ, mạo từ (ví dụ: in, and, the) – chúng kết nối các từ mang nghĩa và không mang ý nghĩa độc lập. Bạn có thể tự hỏi: “Nếu chỉ có từ này, tôi có hiểu ý nghĩa gì không?”. Nếu có, đó là content word.

  3. Có nên dành nhiều thời gian cho dạng bài này không?
    Có, dạng bài True False Not Given IELTS Reading thường yêu cầu phân tích kỹ lưỡng và quản lý thời gian hợp lý. Việc vội vàng có thể dẫn đến sai lầm. Bạn nên dành đủ thời gian để xác định content words và đối chiếu kỹ lưỡng với bài đọc, tránh việc đọc lướt qua loa.

  4. Khi nào thì tôi biết chắc chắn đáp án là “False”?
    Đáp án là “False” khi bạn tìm thấy một thông tin trong bài đọc trực tiếp mâu thuẫn với nhận định trong câu hỏi. Tức là, bài đọc khẳng định điều ngược lại hoàn toàn với những gì câu hỏi nói.

  5. Nếu tôi không tìm thấy bất kỳ từ khóa nào của câu hỏi trong bài đọc, có phải chắc chắn là “Not Given” không?
    Không hoàn toàn. Mặc dù đây là một dấu hiệu mạnh mẽ cho “Not Given”, nhưng đôi khi bài đọc sử dụng các từ đồng nghĩa (synonyms) hoặc cách diễn đạt lại (paraphrasing) để truyền tải thông tin. Do đó, bạn cần phải có vốn từ vựng tốt và khả năng nhận diện paraphrasing.

  6. Phương pháp Content Words có áp dụng cho các dạng bài IELTS Reading khác không?
    Nguyên tắc tập trung vào từ mang nghĩa rất hữu ích cho mọi dạng bài IELTS Reading bởi nó giúp bạn nhanh chóng nắm bắt ý chính của câu và đoạn văn. Tuy nhiên, cách áp dụng cụ thể sẽ khác nhau tùy theo yêu cầu của từng dạng bài.

  7. Làm sao để cải thiện kỹ năng đọc hiểu và vốn từ vựng cho dạng bài này?
    Đọc đa dạng các loại tài liệu tiếng Anh (báo chí, tạp chí khoa học, sách chuyên ngành), trau dồi từ vựng theo chủ đề, đặc biệt là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Luyện tập giải đề IELTS thường xuyên và phân tích lỗi sai là cách hiệu quả nhất.

  8. Tôi có nên sử dụng các mẹo như “all, always, never thì là False” không?
    Bạn nên cẩn trọng với các mẹo dựa trên tần suất xuất hiện của từ. Mặc dù các từ như “all”, “always” có thể khiến nhận định dễ sai, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Luôn dựa vào thông tin thực tế trong bài đọc và phương pháp content words thay vì các mẹo đoán mò.

  9. Làm thế nào để tránh việc tự suy diễn thông tin?
    Hãy tự hỏi mình: “Thông tin này có được trực tiếp nêu trong bài đọc không?” hoặc “Bài đọc có đủ bằng chứng để khẳng định điều này không?”. Nếu câu trả lời là không hoặc không chắc chắn, hãy cân nhắc đến “Not Given”. Tuyệt đối không dùng kiến thức cá nhân bên ngoài bài đọc.

  10. Có bảng hướng dẫn chi tiết nào để phân biệt False và Not Given không?
    Có, trong bài viết này đã cung cấp một bảng hướng dẫn chi tiết để bạn dễ dàng phân biệt hai đáp án này dựa trên các tiêu chí cụ thể. Hãy tham khảo bảng đó để củng cố kiến thức của mình.