Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các liên từ là chìa khóa để xây dựng những câu văn mạch lạc và tự nhiên. Trong số đó, cụm từ Now that thường gây bối rối cho nhiều người học bởi sự đa dạng trong cách diễn đạt. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách sử dụng, cũng như những điểm cần lưu ý để bạn có thể tự tin vận dụng Now that một cách chính xác trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh.
“Now that” là gì? Hiểu rõ bản chất của liên từ
Để hiểu rõ Now that, chúng ta cần nhìn vào từng thành phần của nó. “Now” là một trạng từ chỉ thời gian, mang nghĩa “bây giờ” hoặc “ngay lúc này”. “That” là một từ hạn định hoặc liên từ phụ thuộc. Tuy nhiên, khi kết hợp thành cụm Now that, nó không còn giữ nguyên ý nghĩa riêng lẻ của từng từ mà trở thành một liên từ hoàn chỉnh.
Cụm từ Now that chủ yếu được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề nguyên nhân hoặc một tình huống mới, từ đó dẫn đến một kết quả hoặc hành động. Nó thường được dịch sang tiếng Việt với hai sắc thái nghĩa chính, giúp người nói hoặc viết giải thích lý do hoặc hậu quả của một sự việc vừa xảy ra hoặc đang diễn ra trong hiện tại. Việc nắm bắt được cả hai ý nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng Now that linh hoạt và chính xác hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.
“Now that” với ý nghĩa “Bây giờ thì” (Because now)
Một trong những ý nghĩa phổ biến của Now that là diễn tả một kết quả hoặc một mối liên hệ với một sự việc vừa xảy ra, có thể hiểu là “bởi vì bây giờ” hoặc “hiện tại thì”. Nó thường dùng để chỉ ra rằng một điều kiện mới đã được thiết lập, và điều kiện đó là nguyên nhân dẫn đến một tình huống hoặc hành động khác. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi muốn nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái hoặc điều kiện.
Ví dụ, nếu bạn nói “I can travel more easily now that I have a car,” điều đó có nghĩa là việc có một chiếc xe hơi là điều kiện mới giúp bạn di chuyển thuận tiện hơn. Sự xuất hiện của điều kiện mới (có xe hơi) là lý do trực tiếp cho khả năng di chuyển dễ dàng hơn. Cách dùng này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh đời thường, khi một yếu tố mới tác động tích cực hoặc tiêu cực đến một khía cạnh nào đó của cuộc sống.
“Now that” với ý nghĩa “Tại vì, Bởi vì” (Explanation for a new situation)
Ý nghĩa thứ hai của Now that là dùng để đưa ra lời giải thích cho một tình huống mới hoặc một sự thật vừa được xác lập. Trong trường hợp này, nó hoạt động tương tự như các liên từ chỉ nguyên nhân như “because” hay “since”, nhưng có thêm sắc thái “bởi vì hiện tại đã như vậy”. Nó nhấn mạnh rằng nguyên nhân đã xuất hiện và đang có ảnh hưởng trong thời điểm hiện tại.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Mệnh Đề Danh Từ: Cẩm Nang Ngữ Pháp Toàn Diện
- Nắm Vững Cấu Trúc Appreciate Trong Tiếng Anh
- Ngày Kỷ Niệm Tiếng Anh: Từ Vựng & Cách Dùng Chuẩn Nhất
- CV Là Viết Tắt Của Từ Nào Trong Tiếng Anh: Giải Mã Ý Nghĩa
- Từ Vựng Đồ Dùng Học Tập Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
Chẳng hạn, câu “Now that the children are older, they can help with chores” hàm ý rằng nguyên nhân “trẻ con đã lớn hơn” là lý do khiến chúng có thể giúp việc nhà. Đây là một sự giải thích cho tình huống hiện tại. Việc sử dụng Now that trong ngữ cảnh này giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nắm bắt mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề, đặc biệt khi nguyên nhân vừa mới trở thành một sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc và Quy tắc sử dụng “Now that” trong câu tiếng Anh
Now that hoạt động như một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), có chức năng nối một mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề chỉ nguyên nhân) với một mệnh đề chính. Liên từ này thường được sử dụng với nhiều thì khác nhau, bao gồm thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, hoặc thậm chí thì tương lai, tùy thuộc vào ngữ cảnh của hành động hoặc tình huống được nhắc đến.
Sơ đồ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng Now that hiệu quả trong câu tiếng Anh
Cấu trúc phổ biến nhất của Now that là: Now that + Mệnh đề 1 (nguyên nhân/điều kiện mới), Mệnh đề 2 (kết quả/tình huống). Hoặc ngược lại: Mệnh đề 2 + now that + Mệnh đề 1. Khi Now that đứng đầu câu, cần có dấu phẩy để phân cách hai mệnh đề. Ngược lại, khi nó đứng giữa câu, không cần dùng dấu phẩy. Đây là một quy tắc ngữ pháp cơ bản giúp câu văn rõ ràng và chuẩn xác.
Ví dụ minh họa cụ thể: “I can get to work easily now that I’ve got a car.” (Tôi có thể đi làm một cách dễ dàng bởi vì tôi đã có một chiếc xe hơi.) Trong câu này, việc có xe hơi là điều kiện mới dẫn đến việc đi làm dễ dàng. Một ví dụ khác: “Now that I am old, I admire kind people.” (Bây giờ thì tôi đã già, nên tôi ngưỡng mộ những người tốt bụng.) Ở đây, việc “trở nên già” là nguyên nhân cho sự ngưỡng mộ những người tốt bụng.
“Now that” trong Văn Phong Trang Trọng và Không Trang Trọng
Liên từ Now that được sử dụng linh hoạt trong cả văn phong trang trọng (formal) và không trang trọng (informal), tuy nhiên có một số điểm khác biệt cần lưu ý. Trong văn phong trang trọng, đặc biệt là trong văn viết hoặc các bài diễn thuyết chính thức, việc sử dụng đầy đủ cụm Now that là phổ biến để đảm bảo tính rõ ràng và chính xác ngữ pháp.
Ví dụ trong văn phong trang trọng: “Now that she had his attention, she could not think of anything to say.” (Vì giờ thì cô ấy đã có sự chú ý của chàng, nên cô đã không thể nghĩ ra gì để nói chuyện.) Câu này duy trì tính trang trọng. Trong khi đó, trong văn phong không trang trọng, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn nói, người bản xứ thường có xu hướng lược bỏ từ “that”, chỉ còn lại “now”. Điều này tạo nên sự tự nhiên và ngắn gọn hơn cho câu nói. Ví dụ: “Now (that) the weather’s nice, the children play outside all day.” (Giờ thì thời tiết tốt rồi, những đứa trẻ có thể ra ngoài chơi cả ngày.) Sự linh hoạt này cho thấy Now that là một cụm từ rất thông dụng trong tiếng Anh.
So sánh chi tiết “Now that” và “Now”: Tránh nhầm lẫn cơ bản
Mặc dù cả “now” và “Now that” đều liên quan đến thời điểm hiện tại, chúng lại có vai trò ngữ pháp và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng hai từ này là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng tiếng Anh. “Now” là một trạng từ chỉ thời gian, đơn thuần mang nghĩa “ngay bây giờ” hoặc “lúc này”, thường đứng ở cuối câu hoặc đầu câu để chỉ thời điểm của hành động.
Trái lại, “Now that” là một liên từ, có chức năng kết nối hai mệnh đề và chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Nó không chỉ đơn thuần chỉ thời gian mà còn giải thích lý do tại sao một tình huống mới lại xảy ra. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt cơ bản giữa chúng.
Đặc điểm | Now that | Now |
---|---|---|
Nghĩa | Bây giờ thì, tại vì, bởi vì (chỉ nguyên nhân cho tình huống mới) | Ngay bây giờ, ngay lúc này (chỉ thời điểm) |
Loại từ | Liên từ (conjunction) | Trạng từ thời gian (adverb of time) |
Thì sử dụng | Hầu hết các thì (hiện tại đơn, hoàn thành, tương lai…) | Hay gặp trong hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn |
Vị trí | Đầu câu ghép hoặc giữa hai mệnh đề để nối câu | Thường đứng cuối câu, đôi khi đầu câu hoặc sau động từ |
Ví dụ | I can get to work easily now that I’ve got a car. | I am working now. |
Bảng so sánh chi tiết giữa Now that và Now giúp phân biệt rõ ràng cách dùng
Việc nắm vững bảng so sánh này sẽ giúp người học tránh những lỗi sai cơ bản khi áp dụng “Now” và “Now that” trong các tình huống thực tế. Sự khác biệt về loại từ và chức năng trong câu là yếu tố cốt lõi để phân biệt chúng.
Các Từ và Cụm Từ Đồng Nghĩa với “Now that”: Mở rộng vốn từ vựng
Để tăng cường sự linh hoạt trong diễn đạt và làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh, việc tìm hiểu các từ và cụm từ đồng nghĩa với Now that là rất hữu ích. Như đã phân tích, Now that mang ý nghĩa “bởi vì hiện tại” hoặc “là kết quả của việc”, do đó, nó có thể được thay thế bằng một số liên từ chỉ nguyên nhân thông dụng khác, tùy thuộc vào sắc thái nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
Việc sử dụng đa dạng các từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tinh tế và chuẩn xác hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế cho Now that, cùng với cách sử dụng và ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng vào bài viết hoặc giao tiếp của mình.
Sử dụng “Because”, “As”, “Since” thay thế “Now that”
Các liên từ “Because”, “As”, và “Since” đều có chức năng chính là giới thiệu một mệnh đề nguyên nhân, giải thích lý do cho mệnh đề chính. Chúng có thể được sử dụng ở đầu câu (theo sau là dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề) hoặc ở giữa câu để nối hai mệnh đề. Mặc dù chúng đều chỉ nguyên nhân, “Since” và “As” thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn “Because”, và đôi khi nguyên nhân được giả định là đã được biết đến.
Cấu trúc chung khi sử dụng các liên từ này là: Because / As / Since + Mệnh đề 1 (nguyên nhân), Mệnh đề 2 (kết quả). Hoặc: Mệnh đề 1 + because / as / since + Mệnh đề 2. Ví dụ: “Because Tommy and I have a lot in common, we have been close friends for years.” (Vì Tommy và tôi có nhiều điểm chung nên chúng tôi đã là bạn thân được nhiều năm rồi.) Hay: “I don’t like living in big cities since most of them are seriously polluted.” (Tôi không thích sống ở các thành phố lớn vì hầu hết những nơi đó đều bị ô nhiễm nghiêm trọng.) Việc luân phiên sử dụng các liên từ này sẽ làm cho văn phong của bạn thêm phong phú.
Khai thác “Because of” trong ngữ cảnh tương tự “Now that”
Cụm giới từ “Because of” cũng dùng để chỉ nguyên nhân, nhưng điểm khác biệt quan trọng là nó phải theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ (hoặc V-ing), chứ không phải một mệnh đề đầy đủ như Now that hay “because”. “Because of” thường được sử dụng khi nguyên nhân là một sự vật, sự việc, hoặc một tình trạng cụ thể chứ không phải một hành động hay sự kiện hoàn chỉnh.
Cấu trúc của “Because of” là: Because of + Danh từ/Cụm danh từ, Mệnh đề. Hoặc: Mệnh đề + because of + Danh từ/Cụm danh từ. Ví dụ: “Because of the serious pollution, I don’t like living in big cities.” (Vì sự ô nhiễm nghiêm trọng nên tôi không thích sống ở những thành phố lớn.) Một ví dụ khác: “We don’t visit our grandparents often because of the long distance.” (Chúng tôi không thường ghé thăm ông bà vì khoảng cách xa.) Hiểu rõ sự khác biệt giữa việc dùng mệnh đề và dùng danh từ sau các liên từ này sẽ giúp bạn chọn lựa từ ngữ chính xác nhất cho từng ngữ cảnh.
Bài tập ứng dụng “Now that” có đáp án
Để củng cố kiến thức về Now that và các từ đồng nghĩa, hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Anh. Việc thực hành là cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp.
- Bây giờ thì mọi người ở đây rồi, ta bắt đầu thôi.
- Bạn nên bắt đầu nghĩ về chuyện sinh em bé đi vì giờ bạn đã kết hôn rồi.
- Tôi có rất nhiều năng lượng bởi vì tôi đã bắt đầu tập thể dục.
- Bây giờ thì tôi 20 tuổi rồi, tôi thích uống bia với bố tôi.
Đáp án tham khảo:
- Now that everyone is here, let’s get started.
- You should start to think about having kids now that you are married.
- I have a lot of energy now that I started exercising.
- Now that I am 20 years old, I like to have a beer with my dad.
Câu hỏi Thường Gặp (FAQs) về “Now that”
-
“Now that” có thể đứng ở cuối câu không?
Không, “Now that” không đứng ở cuối câu. Nó là một liên từ dùng để giới thiệu một mệnh đề phụ thuộc, do đó nó luôn đứng ở đầu mệnh đề mà nó giới thiệu, có thể là đầu câu hoặc giữa câu. -
“Now that” có thể dùng với thì quá khứ không?
Có, Now that có thể dùng với thì quá khứ, đặc biệt là quá khứ hoàn thành, để chỉ một nguyên nhân đã xảy ra và dẫn đến một tình huống trong quá khứ. Ví dụ: “Now that she had finished her work, she felt relieved.” (Bởi vì cô ấy đã hoàn thành công việc, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm.) -
Sự khác biệt chính giữa “Now that” và “Because” là gì?
Cả hai đều chỉ nguyên nhân. Tuy nhiên, “Now that” nhấn mạnh rằng nguyên nhân là một tình huống mới hoặc vừa mới được thiết lập, dẫn đến kết quả hiện tại. “Because” chỉ đơn thuần đưa ra lý do mà không nhất thiết phải có sắc thái “mới” này. -
Có thể bỏ “that” trong “Now that” trong mọi trường hợp không?
Bạn có thể bỏ “that” trong văn phong không trang trọng hoặc văn nói. Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng hoặc văn viết, việc giữ lại “that” là chuẩn xác và được khuyến khích để đảm bảo sự rõ ràng về ngữ pháp. -
“Now that” có ý nghĩa tiêu cực hay tích cực không?
Now that bản thân nó là trung tính về mặt cảm xúc. Ý nghĩa tiêu cực hay tích cực phụ thuộc vào nội dung của các mệnh đề mà nó kết nối. Ví dụ, “Now that I have more free time, I can pursue my hobbies” (tích cực), hay “Now that the project is delayed, we have to work overtime” (tiêu cực).
Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã hiểu rõ về Now that là gì, cách sử dụng, và cách phân biệt nó với các từ tương tự. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế sẽ giúp bạn nắm vững cụm từ này. Đừng ngần ngại sử dụng Now that để làm cho câu tiếng Anh của bạn thêm phong phú và chính xác hơn, và đừng quên Anh ngữ Oxford luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.