Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ các thì ngữ pháp là nền tảng vững chắc giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin. Một trong những thì cơ bản nhưng vô cùng quan trọng mà người học cần nắm bắt là thì quá khứ tiếp diễn. Thì này thường được gọi là Past Continuous Tense hoặc Past Progressive Tense, đóng vai trò then chốt trong việc miêu tả các sự kiện diễn ra trong quá khứ một cách sinh động và chính xác. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn mong muốn cung cấp những kiến thức ngữ pháp hữu ích nhất để bạn có thể áp dụng thành công.

Xem Nội Dung Bài Viết

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) Là Gì?

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Đây là một thì kép, được hình thành từ thì quá khứ đơn của động từ “to be” (was/were) và dạng hiện tại phân từ (V-ing) của động từ chính. Khi sử dụng thì này, người nói hoặc viết muốn nhấn mạnh rằng một hoạt động nào đó đã bắt đầu và đang tiếp diễn trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, chưa hoàn thành tại thời điểm được nhắc đến.

Hãy xem xét một ví dụ minh họa để dễ hình dung hơn. Ngày hôm qua, Tom và Jack đã tham gia một lớp học tiếng Ý. Họ bắt đầu học lúc 5:30 chiều và kết thúc lúc 7:00 tối. Điều này có nghĩa là vào lúc 6:00 chiều hôm qua, họ đang trong quá trình học tập. Hành động học của Tom và Jack lúc 6:00 chiều hôm qua vẫn đang diễn ra, chưa kết thúc, nên động từ diễn tả hành động đó sẽ được chia ở thì quá khứ tiếp diễn là “were studying”. Việc nắm bắt cách dùng này giúp bạn kể lại các sự kiện trong quá khứ một cách tường minh và chi tiết, làm cho câu chuyện trở nên sống động hơn.

Công Thức Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Chi Tiết

Để sử dụng thành thạo thì quá khứ tiếp diễn, việc nắm vững cấu trúc công thức là điều kiện tiên quyết. Thì này có ba dạng cơ bản: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn, mỗi dạng đều tuân theo một quy tắc nhất định để đảm bảo tính chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh.

Cấu Trúc Câu Khẳng Định

Trong câu khẳng định, cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễnS + was/were + Ving. Động từ “to be” sẽ được chia là “was” cho các chủ ngữ số ít như I, He, She, It hoặc danh từ số ít. Trong khi đó, “were” sẽ được dùng với các chủ ngữ số nhiều như You, We, They hoặc các danh từ số nhiều. Đây là dạng câu dùng để xác nhận một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ.

Ví dụ cụ thể: Tom was doing his homework when we arrived. (Tom đang làm bài tập về nhà khi chúng tôi đến.) Trong câu này, hành động “làm bài tập” của Tom đang diễn ra tại thời điểm người nói đến. Một ví dụ khác là: My parents were watching TV at 9 PM last night. (Bố mẹ tôi đang xem TV vào 9 giờ tối qua.) Điều này chỉ ra rằng việc xem TV là một hoạt động đang tiếp diễn vào đúng thời điểm đó.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu Trúc Câu Phủ Định

Khi muốn diễn tả một hành động không diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc phủ định của thì quá khứ tiếp diễn: S + was not/were not + Ving. Dạng rút gọn của “was not” là “wasn’t” và của “were not” là “weren’t”. Việc thêm “not” vào sau động từ “to be” giúp phủ định ý nghĩa của câu một cách rõ ràng.

Ví dụ minh họa: Tom wasn’t doing his homework when we arrived. (Tom đang không làm bài tập khi chúng tôi đến.) Câu này cho thấy vào thời điểm người nói đến, Tom không thực hiện hành động làm bài tập. Một ví dụ khác là: They weren’t listening to the radio this morning. (Họ đã không đang nghe đài sáng nay.) Điều này nhấn mạnh rằng hành động nghe đài không xảy ra vào thời gian được đề cập.

Cấu Trúc Câu Nghi Vấn

Để đặt câu hỏi về một hành động đang diễn ra trong quá khứ, có hai dạng câu nghi vấn chính: câu hỏi Yes/No và câu hỏi WH-.

Đối với câu hỏi Yes/No, cấu trúc là Was/Were + S + Ving?. Động từ “to be” được đảo lên đầu câu, trước chủ ngữ. Câu hỏi này thường mong đợi câu trả lời là “Yes” hoặc “No”. Ví dụ: Was Tom doing his homework when we arrived? (Tom đang làm bài tập khi chúng tôi đến phải không?) Nếu câu trả lời là có, bạn có thể nói “Yes, he was.” và nếu không, là “No, he wasn’t.”

Khi muốn hỏi về thông tin cụ thể hơn, chúng ta dùng câu hỏi WH- với cấu trúc: WH- + was/were + S + Ving?. Các từ để hỏi WH- bao gồm “What”, “Where”, “When”, “Why”, “Who”, “How”. Ví dụ: What was Tom doing when we arrived? (Tom đang làm gì khi chúng tôi đến?) Câu trả lời có thể là “He was reading a book.” Việc sử dụng linh hoạt các dạng công thức này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả trong nhiều tình huống giao tiếp tiếng Anh khác nhau.

Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) Hiệu Quả

Thì quá khứ tiếp diễn không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta kể lại những sự kiện trong quá khứ với nhiều sắc thái và ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ các cách dùng của thì này sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của bạn.

Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra Tại Thời Điểm Cụ Thể Trong Quá Khứ

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của thì quá khứ tiếp diễn là miêu tả những hành động đã và đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể được xác định trong quá khứ. Điều này giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn về bối cảnh và tình trạng của hành động tại thời điểm đó.

Ví dụ: They were having lunch at 12:00 yesterday. (Họ đang ăn trưa vào lúc 12 giờ hôm qua.) Câu này cho thấy vào đúng 12 giờ trưa hôm qua, hành động ăn trưa của họ đang diễn ra, chưa kết thúc. Hay như: At 7 AM last Sunday, I was jogging in the park. (Vào 7 giờ sáng Chủ Nhật tuần trước, tôi đang chạy bộ trong công viên.) Điều này giúp người đọc hoặc người nghe biết chính xác hoạt động của bạn tại thời điểm đó.

Diễn Tả Tình Huống Hoặc Hành Động Mang Tính Tạm Thời Trong Quá Khứ

Thì quá khứ tiếp diễn còn được dùng để nói về những tình huống hoặc hành động có tính chất tạm thời, không kéo dài mãi mãi trong quá khứ. Điều này khác với những hành động mang tính chất lâu dài hoặc vĩnh viễn thường dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ: At the time, Timmy was working for a multinational company. (Vào thời điểm đó, Timmy đang làm việc cho một công ty đa quốc gia.) Câu này ngụ ý rằng công việc đó chỉ là tạm thời hoặc anh ấy đã chuyển sang công việc khác sau đó. Tương tự, nếu bạn nói: Last summer, my family was staying at a small cottage by the sea. (Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi đang ở trong một ngôi nhà nhỏ ven biển.) Điều này cho thấy đây là một kỳ nghỉ tạm thời, không phải nơi ở cố định.

Diễn Tả Thói Quen Hoặc Hành Động Tiêu Cực Lặp Đi Lặp Lại

Khi muốn nhấn mạnh một thói quen hoặc hành động tiêu cực, gây khó chịu, lặp đi lặp lại trong quá khứ, thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng cùng với trạng từ “always”, “constantly”, “continually”.

Ví dụ: When she was a child, Jolie was always taking things apart to see how they worked. (Khi cô ấy còn nhỏ, Jolie thường xuyên tháo tung đồ vật ra để xem chúng hoạt động như thế nào.) Việc sử dụng “always” ở đây không chỉ miêu tả một thói quen mà còn ngụ ý sự lặp đi lặp lại có thể gây phiền phức. Một ví dụ khác là: My younger brother was constantly interrupting me when I was studying for my exams. (Em trai tôi liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang ôn thi.) Đây là cách dùng hiệu quả để bày tỏ sự khó chịu đối với một hành vi trong quá khứ.

Diễn Tả Hai Hành Động Xảy Ra Song Song Trong Quá Khứ

Thì quá khứ tiếp diễn là lựa chọn hoàn hảo để miêu tả hai hoặc nhiều hành động cùng diễn ra đồng thời trong quá khứ. Trong trường hợp này, các hành động thường được nối với nhau bằng các liên từ như “while” hoặc “as”.

Ví dụ: My father was cleaning the house while my mom was making dinner. (Ba tôi đang lau nhà trong khi mẹ tôi làm bữa tối.) Cả hai hành động “lau nhà” và “làm bữa tối” đều diễn ra cùng lúc, song song với nhau. Hay một tình huống khác: While I was reading a book, my sister was listening to music. (Trong khi tôi đang đọc sách, em gái tôi đang nghe nhạc.) Cả hai hoạt động này diễn ra đồng thời mà không ảnh hưởng lẫn nhau.

Diễn Tả Hành Động Kéo Dài Bị Hành Động Khác Cắt Ngang

Một cách dùng rất phổ biến của thì quá khứ tiếp diễn là khi một hành động đang kéo dài trong quá khứ thì bị một hành động khác, thường là ngắn hơn, chen ngang. Hành động đang diễn ra sẽ chia ở thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động chen ngang sẽ chia ở thì quá khứ đơn. Liên từ “when” thường được sử dụng để nối hai mệnh đề này.

Ví dụ: I was working on the computer when it suddenly shut down. (Tôi đang làm việc trên máy tính thì nó đột nhiên tắt.) Hành động “làm việc trên máy tính” đang diễn ra thì bị hành động “máy tính tắt” cắt ngang. Hoặc: She was walking to school when she saw an accident. (Cô ấy đang đi bộ đến trường thì cô ấy nhìn thấy một vụ tai nạn.) Vụ tai nạn là sự việc đột ngột xen vào hành trình của cô ấy.

Miêu Tả Bối Cảnh, Thông Tin Phụ Trong Một Câu Chuyện

Thì quá khứ tiếp diễn cũng thường được dùng để thiết lập bối cảnh, miêu tả khung cảnh hoặc cung cấp các chi tiết phụ cho một câu chuyện hoặc sự kiện chính trong quá khứ. Điều này giúp tạo ra một bức tranh sống động và giúp người đọc/nghe hình dung rõ hơn về không gian và thời gian của câu chuyện.

Ví dụ: The sun was shining and the birds were singing. Tina opened the window and looked out. (Mặt trời đang tỏa nắng và những chú chim đang hót vang. Tina mở cửa sổ và nhìn ra bên ngoài.) Hai hành động đầu tiên (“mặt trời đang tỏa nắng”, “chim đang hót”) tạo nên bối cảnh cho hành động chính của Tina. Một ví dụ khác: It was raining heavily, and the wind was blowing hard. The old house looked deserted. (Trời đang mưa rất to, và gió đang thổi mạnh. Ngôi nhà cũ trông như bị bỏ hoang.) Các hành động này tạo ra bầu không khí u ám, góp phần vào cốt truyện.

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Việc nhận biết các dấu hiệu đặc trưng là chìa khóa để áp dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác trong các bài tập và giao tiếp hàng ngày. Có một số cụm từ và liên từ phổ biến thường đi kèm với thì này, giúp bạn dễ dàng xác định.

Hướng dẫn nhận biết thì quá khứ tiếp diễnHướng dẫn nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

At + (Giờ)/(This/That Time) + Mốc Thời Gian Trong Quá Khứ

Dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất của thì quá khứ tiếp diễn là khi câu có chứa các cụm trạng từ chỉ thời gian cụ thể tại một điểm trong quá khứ. Cấu trúc phổ biến là “At + giờ cụ thể + mốc thời gian trong quá khứ” hoặc “At this time/that time + mốc thời gian trong quá khứ”. Điều này nhấn mạnh rằng hành động đang diễn ra tại đúng thời điểm đó.

Ví dụ: He was designing a website at 5 PM yesterday. (Anh ấy đang thiết kế một trang web vào lúc 5 giờ chiều hôm qua.) Cụm “at 5 PM yesterday” xác định một thời điểm chính xác. Hay một ví dụ khác: At this time two years ago, many Vietnamese people were traveling with their family. (Vào thời điểm này 2 năm trước, nhiều người Việt Nam đang đi du lịch cùng với gia đình của mình.) “At this time two years ago” là một điểm thời gian rõ ràng trong quá khứ.

Sử Dụng Phổ Biến Với Liên Từ “When”

Liên từ “when” thường được dùng để nối hai hành động trong quá khứ, trong đó một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác chen ngang. Hành động đang diễn ra sẽ chia theo thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động chen ngang (thường ngắn hơn và đột ngột hơn) sẽ chia theo thì quá khứ đơn.

Ví dụ: I was working on the computer when it suddenly shut down. (Tôi đang làm việc trên máy tính thì nó đột nhiên tắt.) Ở đây, việc “làm việc trên máy tính” là hành động kéo dài, bị “máy tính tắt” chen ngang. Bạn cũng có thể đặt “when” ở đầu câu: When I was taking a shower, the phone rang. (Khi tôi đang tắm, điện thoại reo.)

Sử Dụng Phổ Biến Với Liên Từ “While”

Liên từ “while” thường được sử dụng khi hai hoặc nhiều hành động khác nhau diễn ra đồng thời trong cùng một khoảng thời gian trong quá khứ. Trong trường hợp này, cả hai hành động đều được chia theo thì quá khứ tiếp diễn. Điều này giúp miêu tả sự song song của các hoạt động.

Ví dụ: Were you listening while Mary was giving the presentation yesterday? (Bạn có nghe khi Mary đang thuyết trình hôm qua không?) Cả việc “nghe” và “thuyết trình” đều diễn ra cùng lúc. Một ví dụ khác là: While my brother was playing games, I was studying for my exam. (Trong khi em trai tôi đang chơi game, tôi đang học bài thi.)

Các Cụm Từ Chỉ Khoảng Thời Gian Kéo Dài Trong Quá Khứ

Ngoài các dấu hiệu trên, thì quá khứ tiếp diễn cũng thường đi kèm với các cụm từ chỉ một khoảng thời gian kéo dài trong quá khứ, nhấn mạnh sự liên tục của hành động trong suốt khoảng thời gian đó.

Ví dụ: Mary was writing emails all morning yesterday. (Mary đã viết email cả buổi sáng hôm qua.) Cụm “all morning yesterday” chỉ ra rằng hành động “viết email” diễn ra liên tục suốt buổi sáng. Hay: We were working on the project the whole week. (Chúng tôi đã làm việc liên tục cho dự án suốt cả tuần.)

Phân Biệt Thì Quá Khứ Đơn Và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Thì quá khứ đơn (Simple Past) và thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là hai thì thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh bởi cả hai đều diễn tả các sự kiện trong quá khứ. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt cơ bản về ý nghĩa và cách sử dụng, đặc biệt là trong việc mô tả thời điểm và tính chất của hành động.

Tiêu chí phân biệt Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Tính chất hành động Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động kéo dài, chưa hoàn tất.
Ví dụ: I was walking home when it began to rain. (Tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.)
Giải thích: Hành động “đi bộ” đang diễn ra, chưa kết thúc.
Diễn tả hành động đã hoàn tất, kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: I walked home after the class finished. (Tôi đã đi bộ về nhà sau khi lớp học kết thúc.)
Giải thích: Hành động “đi bộ” đã hoàn thành.
Thời điểm Nhấn mạnh hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể (exact point in time) hoặc trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, thường có dấu hiệu như “at 7 PM yesterday,” “at that time.”
Ví dụ: I was doing my homework at 7:00 PM yesterday. (Tôi đang làm bài tập vào 7 giờ tối qua.)
Giải thích: Thời điểm sự việc đang diễn ra được xác định rõ là 7 giờ tối hôm qua.
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, có thời gian xác định (definite time), nhưng có thể không cụ thể bằng thì quá khứ tiếp diễn, thường là một mốc thời gian đã qua như “yesterday,” “last week.”
Ví dụ: I did my homework yesterday. (Tôi đã làm bài tập hôm qua.)
Giải thích: Người nghe/đọc hiểu rằng hành động xảy ra vào hôm qua, nhưng không biết cụ thể là vào lúc nào của hôm qua.
Mối quan hệ hành động Thường dùng để đặt bối cảnh cho một hành động khác (hành động nền) hoặc diễn tả hai hành động song song.
Ví dụ: While she was cooking, he was reading.
Diễn tả chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: I woke up, ate breakfast, and went to school.
Động từ trạng thái Hầu hết các động từ trạng thái (state verbs như know, believe, love, own, understand) không được chia ở thì tiếp diễn.
Ví dụ sai: I was knowing him.
Ví dụ đúng: I knew him.
Có thể dùng với động từ trạng thái.
Ví dụ: I owned two houses in the past.

Để củng cố thêm kiến thức, hãy tưởng tượng bạn đang kể một câu chuyện. Khi bạn nói “It was raining when I left the house,” bạn đang dùng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả bối cảnh (trời đang mưa) và thì quá khứ đơn để miêu tả hành động đã hoàn thành (tôi rời nhà). Ngược lại, nếu bạn nói “I played football yesterday,” thì quá khứ đơn đủ để diễn tả một hành động đã hoàn tất vào một thời điểm trong quá khứ. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Khi Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu, thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và tìm cách khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể độ chính xác trong ngữ pháp và giao tiếp.

Lỗi Chia Động Từ “To Be” Sai

Một trong những lỗi cơ bản nhất là chia động từ “to be” (was/were) không đúng với chủ ngữ. Điều này xảy ra khi người học không phân biệt được chủ ngữ số ít (I, he, she, it, danh từ số ít) dùng “was” và chủ ngữ số nhiều (you, we, they, danh từ số nhiều) dùng “were”.

Ví dụ sai: “They was playing football.” (Chủ ngữ “They” là số nhiều nhưng lại dùng “was”).
Cách khắc phục: Luôn ghi nhớ quy tắc “I/He/She/It + was” và “You/We/They + were”. Câu đúng phải là: “They were playing football.” Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập chia động từ sẽ giúp củng cố kiến thức này.

Lỗi Sử Dụng Động Từ Trạng Thái Ở Thì Tiếp Diễn

Nhiều động từ trong tiếng Anh, gọi là động từ trạng thái (stative verbs), không diễn tả hành động mà diễn tả trạng thái, cảm xúc, tri giác, sở hữu… Do đó, chúng thường không được chia ở các thì tiếp diễn, bao gồm cả thì quá khứ tiếp diễn. Các động từ này bao gồm know, believe, like, love, hate, want, need, understand, own, seem, appear, v.v.

Ví dụ sai: “I was knowing him for years.” (Động từ “know” là động từ trạng thái).
Cách khắc phục: Thay vì dùng thì tiếp diễn, hãy dùng thì quá khứ đơn cho những động từ này. Câu đúng phải là: “I knew him for years.” Khi gặp một động từ, hãy tự hỏi liệu nó có phải là hành động đang diễn ra hay là một trạng thái, để quyết định cách chia thì phù hợp.

Lỗi Nhầm Lẫn Giữa Hành Động Đang Diễn Ra Và Hành Động Đã Hoàn Tất

Sự nhầm lẫn giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn là rất phổ biến. Người học thường không phân biệt được khi nào thì nên dùng thì tiếp diễn để chỉ một hành động đang trong quá trình diễn ra tại một thời điểm nhất định, và khi nào nên dùng thì quá khứ đơn để chỉ một hành động đã kết thúc hoàn toàn.

Ví dụ sai: “When I came, she cooked dinner.” (Thay vì muốn nói cô ấy đang nấu thì lại dùng quá khứ đơn).
Cách khắc phục: Hãy xem xét ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Nếu hành động đang diễn ra tại thời điểm khác xảy ra, hãy dùng thì quá khứ tiếp diễn. Câu đúng là: “When I came, she was cooking dinner.” (Khi tôi đến, cô ấy đang nấu bữa tối). Hành động nấu ăn đã bắt đầu và đang tiếp diễn khi người nói đến.

Lỗi Thiếu “V-ing” Hoặc Dùng Sai Dạng “V-ing”

Mỗi thì tiếp diễn đều yêu cầu động từ chính phải ở dạng V-ing. Đôi khi người học quên thêm -ing hoặc thêm -ing không đúng cách (ví dụ, với các động từ có quy tắc đặc biệt khi thêm -ing như double phụ âm cuối, bỏ “e”, v.v.).

Ví dụ sai: “She was runing.” (Động từ “run” cần gấp đôi phụ âm “n” trước khi thêm -ing).
Cách khắc phục: Ghi nhớ các quy tắc thêm -ing vào động từ. Với động từ “run”, phải là “running”. Câu đúng: “She was running.” Việc nắm vững các quy tắc chính tả khi thêm hậu tố -ing là rất quan trọng để tránh lỗi này.

Bằng cách nhận diện và khắc phục những lỗi thường gặp này, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình bằng tiếng Anh.

Bài Tập Vận Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Để củng cố kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số dạng bài tập giúp bạn làm quen và vận dụng cấu trúc, cách dùng của thì này một cách hiệu quả.

Bài Tập 1: Hoàn Thành Câu Với Dạng Đúng Của Động Từ

Hãy hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc được chia theo thì quá khứ tiếp diễn.

  1. Anne (watch) ___________ TV when the phone rang.
  2. The phone was engaged when I called. Who (you/ talk) ________________ to?
  3. When my dad met my mom, he (work) _______________ as a bus driver.
  4. My cousin and I (play) ______________ on the computer when there was a power cut.
  5. At this time yesterday, I (prepare) _____________ for my final exam.
  6. While I (study) ____________ in one room of our apartment, my roommates (have) __________ a party in the other room.
  7. He (always/ come) ________________ to class late when he was in high school.
  8. The television was on, but nobody (watch) ____________.
  9. Jessica fell asleep while she (read) _____________ a book.
  10. Where (you/ go) ________________ when I saw you on the bus last night?

Bài Tập 2: Khoanh Tròn Từ Hoặc Cụm Từ Đúng

Trong mỗi câu dưới đây, hãy chọn từ hoặc cụm từ đúng nhất để hoàn thành câu, dựa trên cách dùng của thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn.

  1. We studied/ were studying English at 7:00 PM last Thursday.
  2. I called/ was calling my mom as soon as I got home.
  3. Mr. Bean owned/ was owning two houses and a villa in South Africa.
  4. When we shared a room, my roommate was always taking/ always took my things. It was so annoying!
  5. When the phone rang last night, I worked/ was working in the garden so I didn’t hear the phone.
  6. No, that’s not right! I did pass/ was passing the test. I got a B.
  7. I got/ was getting up at 7 o’clock every morning last week.
  8. Greg lived/ was living in London at the time.

Bài Tập 3: Sắp Xếp Từ Để Tạo Câu Hoàn Chỉnh

Sắp xếp những từ và cụm từ cho sẵn dưới đây theo đúng trật tự để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

  1. At/ was/ o’clock/, /new/ I/ book / reading/ five/ my.
    ___________________________________
  2. we/ were/ brother/ young/, /my/ my/ was/ When/ always/ borrowing/ toys.
    ____________________________________
  3. yesterday/ Daniel/ playing/ video/ was/ games/ all/ morning.
    _____________________________________
  4. Were/ you/ online/ last/ chatting/ to/ at/ midnight/ night/ Jerry?
    ______________________________________
  5. At/ time/, /the/ I/ / China was/ for/ a/ large/ software/ working/ company/ in.
    ______________________________________
  6. you/ yesterday/ writing/ essays/ all/ morning/ Were/?
    ______________________________________
  7. We/ working/ on/ my/ were/ computer/ for/ hours/ four/ yesterday.
    ______________________________________
  8. I/ was/ began/ down/ the/ walking/ when/ it/ to/ street/ rain.
    _______________________________________

Bài Tập 4: Dịch Câu Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh, đảm bảo sử dụng chính xác thì quá khứ tiếp diễn và các thì liên quan.

  1. Jenny đang đợi tôi khi tôi đến.
    _______________________________________
  2. Vào lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem phim với gia đình của tôi.
    _______________________________________
  3. Rick đã làm việc suốt buổi tối hôm qua.
    _______________________________________
  4. Khi chúng tôi đang ngủ, tên trộm đã đột nhập vào nhà.
    _______________________________________
  5. Em trai của tôi chơi game trong khi tôi đang chuẩn bị bữa tối.
    _______________________________________
  6. Vào thời điểm đó, chị của tôi đang làm việc cho một siêu thị ở quận Tân Bình.
    ________________________________________
  7. Bạn đang làm gì khi tôi gọi điện thoại tới?
    _________________________________________
  8. Khi còn nhỏ, em tôi thường ăn bất kỳ thứ gì mà nó thấy.
    _________________________________________

Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết Các Bài Tập

Việc kiểm tra đáp án và hiểu rõ lý do đằng sau mỗi lựa chọn là bước quan trọng giúp bạn ghi nhớ và vận dụng kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn một cách hiệu quả.

Đáp Án Bài Tập 1

Đối với Bài tập 1, nhiệm vụ là chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ tiếp diễn. Điều quan trọng là phải xác định đúng chủ ngữ của câu là số ít hay số nhiều để sử dụng “was” hay “were” cho phù hợp, sau đó thêm “-ing” vào động từ chính.

  1. was watching
    Giải thích: Chủ ngữ “Anne” là ngôi thứ ba số ít. Động từ “watch” khi chia ở thì quá khứ tiếp diễn sẽ là “was watching”. Câu này diễn tả hành động đang xem TV thì bị điện thoại reo cắt ngang.

  2. were you talking
    Giải thích: Chủ ngữ là “you” (ngôi thứ hai), nên động từ “to be” là “were”. Vì đây là câu nghi vấn, “were” được đảo lên trước chủ ngữ “you”. Động từ “talk” thêm “-ing” thành “talking”.

  3. was working
    Giải thích: Chủ ngữ là “he” (ngôi thứ ba số ít). Động từ “work” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was working”. Câu này miêu tả một hành động tạm thời hoặc bối cảnh trong quá khứ.

  4. were playing
    Giải thích: Chủ ngữ “My cousin and I” là chủ ngữ số nhiều (tương đương “we”). Động từ “play” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “were playing”. Hành động chơi bị cúp điện cắt ngang.

  5. was preparing
    Giải thích: Chủ ngữ là “I” (ngôi thứ nhất số ít). Động từ “prepare” (bỏ “e” cuối rồi thêm -ing) chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was preparing”. Dấu hiệu “At this time yesterday” chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  6. was studying / were having
    Giải thích: Câu có hai mệnh đề nối bằng “while”, diễn tả hai hành động song song. Mệnh đề thứ nhất có chủ ngữ “I” (số ít), nên là “was studying”. Mệnh đề thứ hai có chủ ngữ “my roommates” (số nhiều), nên là “were having”.

  7. was always coming
    Giải thích: Chủ ngữ là “he” (số ít). Cụm “always coming” diễn tả một thói quen tiêu cực, gây khó chịu trong quá khứ. Động từ “come” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was coming”, kết hợp với “always”.

  8. was watching
    Giải thích: Chủ ngữ “nobody” mang ý nghĩa số ít. Động từ “watch” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was watching”. Câu này miêu tả tình trạng của một vật trong quá khứ.

  9. was reading
    Giải thích: Chủ ngữ là “she” (số ít). Động từ “read” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was reading”. Hành động đọc sách đang diễn ra thì bị “ngủ gật” cắt ngang.

  10. were you going
    Giải thích: Chủ ngữ là “you” (ngôi thứ hai). Đây là câu hỏi WH- (Where), nên “were” đảo lên trước chủ ngữ. Động từ “go” thêm “-ing” thành “going”.

Đáp Án Bài Tập 2

Đối với Bài tập 2, bạn cần dựa vào các dấu hiệu thời gian, ngữ cảnh hoặc tính chất của động từ để chọn giữa thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn.

  1. were studying
    Giải thích: Dấu hiệu “at 7:00 PM last Thursday” là thời điểm cụ thể trong quá khứ, chỉ ra hành động đang diễn ra tại thời điểm đó, nên chọn thì quá khứ tiếp diễn.

  2. called
    Giải thích: Cụm “as soon as I got home” chỉ một hành động đã hoàn tất và xảy ra ngay sau một hành động khác. Hành động gọi điện thoại là một sự kiện chấm dứt, không kéo dài, nên dùng thì quá khứ đơn.

  3. owned
    Giải thích: Động từ “own” (sở hữu) là một động từ trạng thái (stative verb), không diễn tả hành động mà là trạng thái. Động từ trạng thái không được chia ở thì tiếp diễn, nên dùng thì quá khứ đơn.

  4. was always taking
    Giải thích: Cụm “when we shared a room” và trạng từ “always” đi kèm với câu “It was so annoying!” cho thấy đây là một thói quen tiêu cực, gây khó chịu, lặp đi lặp lại trong quá khứ. Vì vậy, dùng thì quá khứ tiếp diễn.

  5. was working
    Giải thích: Hành động “làm việc trong vườn” đang diễn ra thì bị hành động “điện thoại reo” cắt ngang. Hành động nền (kéo dài) dùng thì quá khứ tiếp diễn.

  6. did pass
    Giải thích: Động từ “pass” (đậu/qua một kỳ thi) là một động từ trạng thái hoặc một hành động hoàn tất. Việc dùng “did” trước “pass” trong câu phủ định hoặc khẳng định nhấn mạnh hành động đã xảy ra. Câu này không diễn tả sự liên tục, mà là một kết quả đã có (“I got a B”).

  7. got
    Giải thích: Dấu hiệu “every morning last week” chỉ một thói quen lặp đi lặp lại trong quá khứ, không mang sắc thái tiêu cực hoặc gián đoạn, nên dùng thì quá khứ đơn.

  8. was living
    Giải thích: Dấu hiệu “at the time” chỉ một tình trạng tạm thời hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hành động “live” trong ngữ cảnh này được xem là tạm thời, nên dùng thì quá khứ tiếp diễn.

Đáp Án Bài Tập 3

Để sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh, hãy xác định chủ ngữ, động từ chính, các thành phần bổ ngữ và trạng ngữ, sau đó sắp xếp theo cấu trúc câu tiếng Anh.

  1. At five o’clock, I was reading my new book.
    Giải thích: Cụm trạng ngữ thời gian “At five o’clock” đứng đầu câu. Chủ ngữ “I” đi với “was reading” (thì quá khứ tiếp diễn) và tân ngữ “my new book”.

  2. When we were young, my brother was always borrowing my toys.
    Giải thích: Mệnh đề trạng ngữ “When we were young” đặt ở đầu. Mệnh đề chính dùng thì quá khứ tiếp diễn với “always” để chỉ thói quen tiêu cực: “my brother was always borrowing my toys”.

  3. Daniel was playing video games all morning yesterday.
    Giải thích: Chủ ngữ “Daniel” kết hợp với động từ ở thì quá khứ tiếp diễn “was playing”. Cụm trạng ngữ thời gian kéo dài “all morning yesterday” bổ nghĩa cho hành động.

  4. Were you chatting to Jerry online at midnight last night?
    Giải thích: Đây là câu hỏi Yes/No ở thì quá khứ tiếp diễn. Đảo “Were” lên trước chủ ngữ “you”, sau đó là “chatting” và các thành phần bổ ngữ, trạng ngữ thời gian.

  5. At the time, I was working for a large software company in China.
    Giải thích: Cụm trạng ngữ thời gian “At the time” đứng đầu. Chủ ngữ “I” đi với “was working” (thì quá khứ tiếp diễn), diễn tả một tình trạng tạm thời trong quá khứ.

  6. Were you writing essays all yesterday morning?
    Giải thích: Câu hỏi Yes/No ở thì quá khứ tiếp diễn với cụm trạng ngữ thời gian kéo dài “all yesterday morning”.

  7. We were working on my computer for four hours yesterday.
    Giải thích: Chủ ngữ “We” kết hợp với động từ ở thì quá khứ tiếp diễn “were working”. Cụm “for four hours yesterday” chỉ khoảng thời gian hành động diễn ra liên tục.

  8. When I was walking down the street, it began to rain.
    Giải thích: Câu có một hành động đang diễn ra (walking) bị một hành động khác (began to rain) chen ngang. Hành động đang diễn ra dùng thì quá khứ tiếp diễn, hành động chen ngang dùng thì quá khứ đơn.

Đáp Án Bài Tập 4

Khi dịch câu, cần xác định thì thích hợp dựa trên ngữ cảnh và dấu hiệu thời gian của câu tiếng Việt.

  1. Jenny was waiting for me when I arrived.
    Giải thích: Hành động “đợi” đang diễn ra thì hành động “đến” cắt ngang. “Was waiting” dùng thì quá khứ tiếp diễn, “arrived” dùng thì quá khứ đơn.

  2. At 8:00 PM yesterday, I was watching a movie with my family.
    Giải thích: Dấu hiệu “Vào lúc 8 giờ tối qua” là thời điểm cụ thể trong quá khứ, chỉ hành động đang diễn ra. Dùng thì quá khứ tiếp diễn.

  3. Rick was working all evening yesterday.
    Giải thích: Cụm “suốt buổi tối hôm qua” chỉ một hành động diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ. Dùng thì quá khứ tiếp diễn.

  4. When we were sleeping, the thief broke into our house.
    Giải thích: Hành động “đang ngủ” (kéo dài) bị hành động “đột nhập” (ngắn, đột ngột) cắt ngang. “Were sleeping” dùng thì quá khứ tiếp diễn, “broke” dùng thì quá khứ đơn.

  5. My brother was playing games while I was preparing dinner.
    Giải thích: “Trong khi” chỉ hai hành động xảy ra song song. Cả hai đều dùng thì quá khứ tiếp diễn.

  6. At that time, my elder sister was working for a supermarket in Tan Binh district.
    Giải thích: Cụm “Vào thời điểm đó” là dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả một tình trạng tạm thời trong quá khứ.

  7. What were you doing when I called?
    Giải thích: Câu hỏi WH- với hành động “đang làm gì” bị hành động “gọi điện thoại” cắt ngang. “Were you doing” dùng thì quá khứ tiếp diễn, “called” dùng thì quá khứ đơn.

  8. When he was a child, my brother was always eating whatever he saw.
    Giải thích: “Khi còn nhỏ” là mốc thời gian quá khứ. “Thường ăn” với tính chất tiêu cực/phóng đại dùng “was always eating” (thì quá khứ tiếp diễn với “always”).

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (FAQs)

Khi học về thì quá khứ tiếp diễn, người học thường có những thắc mắc nhất định. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết để giúp bạn hiểu sâu hơn về thì này.

Thì quá khứ tiếp diễn là gì và dùng để làm gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động kéo dài, chưa kết thúc tại thời điểm được nhắc đến. Nó cũng dùng để đặt bối cảnh cho một câu chuyện hoặc miêu tả hai hành động song song trong quá khứ.

Công thức thì quá khứ tiếp diễn như thế nào?

Công thức cơ bản của thì quá khứ tiếp diễn là:

  • Câu khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Câu phủ định: S + was/were + not + V-ing
  • Câu nghi vấn: Was/Were + S + V-ing? (Yes/No questions) hoặc WH-word + was/were + S + V-ing? (WH-questions)

Khi nào thì dùng “was” và “were” trong thì quá khứ tiếp diễn?

Bạn dùng “was” với các chủ ngữ số ít (I, he, she, it, danh từ số ít). Bạn dùng “were” với các chủ ngữ số nhiều (you, we, they, danh từ số nhiều).

Làm thế nào để phân biệt thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn?

Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra hoặc kéo dài tại một thời điểm trong quá khứ (chưa hoàn tất), thường được dùng để miêu tả bối cảnh hoặc hành động bị gián đoạn. Ví dụ: “I was reading when you called.”
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ và có thời gian xác định. Ví dụ: “I read a book yesterday.”

Có phải tất cả các động từ đều có thể chia ở thì quá khứ tiếp diễn không?

Không. Các động từ trạng thái (stative verbs) thường không được chia ở thì tiếp diễn, bao gồm cả thì quá khứ tiếp diễn. Ví dụ các động từ như know, believe, love, own, seem, understand thường chỉ dùng ở thì quá khứ đơn.

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Cụm trạng từ thời gian cụ thể: At + giờ + mốc thời gian trong quá khứ (ví dụ: at 7 PM yesterday, at this time last week).
  • Các liên từ: when (khi một hành động đang diễn ra bị hành động khác cắt ngang) và while (khi hai hành động xảy ra song song).
  • Cụm từ chỉ khoảng thời gian kéo dài: all morning/afternoon/day, the whole week/month.

Thì quá khứ tiếp diễn có thể đi với “always” không?

Có, thì quá khứ tiếp diễn có thể đi với “always” (hoặc “constantly”, “continually”) để diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, thường mang hàm ý tiêu cực hoặc gây khó chịu. Ví dụ: “He was always complaining about everything.”

Trong một câu chuyện, thì quá khứ tiếp diễn có vai trò gì?

Trong một câu chuyện, thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng để thiết lập bối cảnh, miêu tả khung cảnh hoặc cung cấp các chi tiết phụ đang diễn ra khi sự kiện chính (thường chia ở quá khứ đơn) xảy ra. Điều này giúp làm cho câu chuyện trở nên sống động và chi tiết hơn.

Cần lưu ý gì về chính tả khi thêm -ing vào động từ trong thì quá khứ tiếp diễn?

Khi thêm -ing vào động từ, bạn cần lưu ý một số quy tắc chính tả:

  • Động từ kết thúc bằng “e” câm: Bỏ “e” rồi thêm -ing (ví dụ: make -> making, write -> writing).
  • Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, mà âm tiết cuối cùng được nhấn trọng âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing (ví dụ: run -> running, stop -> stopping).
  • Động từ kết thúc bằng “ie”: Đổi “ie” thành “y” rồi thêm -ing (ví dụ: lie -> lying, die -> dying).

Có bài tập thực hành nào để củng cố kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn không?

Có, bạn có thể tìm thấy nhiều bài tập thực hành từ cơ bản đến nâng cao trên các trang web học tiếng Anh uy tín hoặc trong các giáo trình ngữ pháp. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững và vận dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.

Hiểu rõ và vận dụng thành thạo thì quá khứ tiếp diễn là một bước tiến quan trọng trong việc làm chủ ngữ pháp tiếng Anh. Với những kiến thức chuyên sâu và bài tập vận dụng được cung cấp bởi Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trên con đường học tập của mình.