Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, phát âm chuẩn xác là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả. Việc nắm vững các quy tắc phát âm đuôi s/es, ed không chỉ cải thiện đáng kể khả năng nghe – nói mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của người học. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về những quy tắc ngữ âm quan trọng này.

Tổng quan về các Quy tắc Phát Âm Đuôi S/ES

Đuôi s/es thường xuất hiện trong nhiều trường hợp ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm danh từ số nhiều, động từ chia ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn và một số trường hợp khác. Để có thể phát âm tiếng Anh chuẩn, điều quan trọng là phải hiểu rõ cách các âm cuối của từ gốc ảnh hưởng đến phát âm đuôi s/es. Có ba quy tắc chính chi phối cách phát âm s/es trong tiếng Anh, dựa trên tính chất hữu thanh hay vô thanh của âm cuối cùng của từ gốc.

Phát âm /s/ với các âm vô thanh

Khi âm cuối cùng của từ gốc là các âm vô thanh, tức là những âm được tạo ra mà không làm rung dây thanh quản, đuôi s/es sẽ được đọc là /s/. Đây là một trong những quy tắc phát âm cơ bản và khá dễ nhận diện. Các âm vô thanh phổ biến bao gồm /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ (âm “th” trong “thin”).

Ví dụ minh họa cụ thể cho quy tắc này bao gồm: từ “books” (/bʊks/) khi âm cuối là /k/, hay từ “laughs” (/læfs/) với âm cuối là /f/. Một số ví dụ khác có thể kể đến như “stops” (/stɒps/) với âm /p/ cuối, “cuts” (/kʌts/) với âm /t/ cuối, hoặc “months” (/mʌnθs/) với âm /θ/ cuối. Việc luyện tập thường xuyên với các từ này sẽ giúp người học hình thành phản xạ phát âm đúng.

Phát âm /ɪz/ khi có âm xuýt

Quy tắc này áp dụng khi âm cuối cùng của từ gốc là các âm tạo ra tiếng xuýt hoặc tiếng rít, còn gọi là âm xuýt. Những âm này bao gồm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, và /ʒ/. Khi từ kết thúc bằng một trong các âm này, việc thêm đuôi s/es sẽ tạo ra một âm tiết mới và được đọc là /ɪz/. Điều này giúp việc phát âm trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn, tránh việc hai âm xuýt đứng cạnh nhau gây khó khăn.

Chẳng hạn, từ “watches” (/ˈwɒtʃɪz/) có âm cuối /tʃ/ từ “watch”, hay “dishes” (/ˈdɪʃɪz/) với âm cuối /ʃ/ từ “dish”. Các từ khác như “classes” (/ˈklɑːsɪz/) từ “class” (âm /s/), “sizes” (/ˈsaɪzɪz/) từ “size” (âm /z/), “garages” (/ˈɡærɑːʒɪz/) từ “garage” (âm /ʒ/) cũng tuân theo quy tắc này. Việc nhận biết các âm xuýt là chìa khóa để phát âm chính xác trong trường hợp này.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phát âm /z/ cho các âm hữu thanh và nguyên âm

Trong tất cả các trường hợp còn lại, khi âm cuối cùng của từ gốc là âm hữu thanh (tức là âm được tạo ra có rung dây thanh quản) hoặc là một nguyên âm, đuôi s/es sẽ được đọc là /z/. Đây là quy tắc phổ biến nhất và chiếm tỷ lệ lớn trong các từ tiếng Anh. Các âm hữu thanh bao gồm /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ và tất cả các nguyên âm.

Một vài ví dụ tiêu biểu là “dogs” (/dɒɡz/) với âm cuối /ɡ/, “pens” (/pɛnz/) với âm cuối /n/, hay “lives” (/lɪvz/) với âm cuối /v/. Tương tự, “trees” (/triːz/) kết thúc bằng nguyên âm /iː/, “plays” (/pleɪz/) kết thúc bằng nguyên âm đôi /eɪ/, và “rooms” (/ruːmz/) kết thúc bằng âm hữu thanh /m/. Nắm vững quy tắc phát âm đuôi s/es này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh mượt mà hơn.

Các Quy tắc Phát Âm Đuôi ED trong tiếng Anh

Đuôi ed là một đặc trưng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, chủ yếu xuất hiện ở các động từ chia ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ. Giống như đuôi s/es, cách phát âm đuôi ed cũng phụ thuộc vào âm cuối cùng của từ gốc, cụ thể là tính chất hữu thanh hay vô thanh của âm đó, cùng với một vài trường hợp đặc biệt. Có ba cách đọc chính cho đuôi ed.

Phát âm /t/ sau âm vô thanh

Khi động từ gốc kết thúc bằng một trong các âm vô thanh như /p/, /f/, /k/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/, đuôi ed sẽ được đọc là /t/. Âm /t/ được tạo ra một cách vô thanh, tương đồng với âm cuối của từ gốc, giúp cho việc chuyển đổi âm trở nên tự nhiên và dễ dàng. Đây là một quy tắc quan trọng để đảm bảo phát âm chuẩn.

Ví dụ cụ thể là “walked” (/wɔːkt/) từ “walk” (âm cuối /k/), “laughed” (/læft/) từ “laugh” (âm cuối /f/), hoặc “stopped” (/stɒpt/) từ “stop” (âm cuối /p/). Tương tự, “watched” (/wɒtʃt/) từ “watch” (âm cuối /tʃ/) và “washed” (/wɒʃt/) từ “wash” (âm cuối /ʃ/) cũng là những ví dụ điển hình. Việc luyện tập lặp lại các động từ này sẽ củng cố khả năng phát âm của bạn.

Phát âm /ɪd/ với âm /t/ hoặc /d/

Đây là quy tắc đặc biệt và dễ nhận biết nhất cho phát âm đuôi ed. Khi động từ gốc kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/, đuôi ed sẽ được đọc là /ɪd/. Việc thêm một âm tiết mới này giúp tránh việc lặp lại hai âm /t/ hoặc /d/ liên tiếp, làm cho việc phát âm trở nên rõ ràng và dễ nghe hơn.

Các ví dụ phổ biến bao gồm “wanted” (/ˈwɒntɪd/) từ “want” (âm cuối /t/) và “needed” (/ˈniːdɪd/) từ “need” (âm cuối /d/). Một số động từ khác như “started” (/ˈstɑːrtɪd/), “decided” (/dɪˈsaɪdɪd/), và “hated” (/ˈheɪtɪd/) cũng tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc này. Nhận diện các từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/ là bước đầu tiên để phát âm ed chính xác.

Phát âm /d/ cho âm hữu thanh và nguyên âm

Trong hầu hết các trường hợp còn lại, khi động từ gốc kết thúc bằng một âm hữu thanh hoặc một nguyên âm, đuôi ed sẽ được đọc là /d/. Đây là quy tắc phổ biến nhất cho phát âm đuôi ed, bao gồm nhiều loại âm khác nhau từ các phụ âm hữu thanh như /b/, /g/, /v/, /m/, /n/, /l/, /r/ cho đến tất cả các nguyên âm và âm đôi.

Các ví dụ điển hình bao gồm “played” (/pleɪd/) từ “play” (âm cuối nguyên âm đôi /eɪ/), “loved” (/lʌvd/) từ “love” (âm cuối /v/), và “called” (/kɔːld/) từ “call” (âm cuối /l/). “Opened” (/ˈəʊpənd/) từ “open” (âm cuối /n/), “imagined” (/ɪˈmædʒɪnd/) từ “imagine” (âm cuối /n/), và “followed” (/ˈfɒləʊd/) từ “follow” (âm cuối nguyên âm đôi /əʊ/) cũng tuân theo quy tắc này. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thuần thục phát âm /d/.

Tầm quan trọng của Phát Âm Chuẩn trong Giao Tiếp

Việc nắm vững quy tắc phát âm đuôi s/es, ed không chỉ là một phần của việc học ngữ pháp mà còn có vai trò cực kỳ quan trọng trong giao tiếp thực tế. Một phát âm chuẩn giúp người nghe dễ dàng hiểu bạn hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có. Ví dụ, sự khác biệt giữa “walk” và “walked” có thể thay đổi hoàn toàn thì của câu, ảnh hưởng đến ý nghĩa thông điệp bạn muốn truyền tải.

Hơn nữa, phát âm chính xác cũng giúp bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh. Khi bạn biết mình đang phát âm đúng, bạn sẽ ít ngần ngại hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện, thuyết trình hoặc phỏng vấn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người học đang hướng tới sự trôi chảy và chuyên nghiệp trong sử dụng ngôn ngữ. Một phát âm tốt cũng tạo ấn tượng tích cực với người bản xứ và những người nói tiếng Anh khác, thể hiện sự nghiêm túc và nỗ lực của bạn trong việc học.

Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục Khi Phát Âm S/ES, ED

Người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường mắc một số lỗi phổ biến khi phát âm đuôi s/es, ed. Một trong những lỗi thường gặp là đọc tất cả các đuôi s/es hoặc ed theo cùng một cách, ví dụ đọc tất cả là /ɪz/ hoặc /ɪd/, mà không phân biệt được sự ảnh hưởng của âm cuối từ gốc. Điều này có thể dẫn đến phát âm không tự nhiên và đôi khi gây khó hiểu cho người nghe.

Để khắc phục, hãy tập trung vào việc nhận diện âm cuối của từ gốc trước khi thêm đuôi. Luyện nghe các từ có đuôi s/es, ed từ người bản xứ hoặc các nguồn đáng tin cậy là phương pháp hiệu quả. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng từ điển có chức năng phát âm hoặc xem các video hướng dẫn phát âm tiếng Anh. Việc thực hành nói chậm, chú ý đến vị trí lưỡi và môi khi tạo ra các âm /s/, /z/, /t/, /d/, /ɪz/, /ɪd/ cũng sẽ giúp bạn dần hình thành thói quen phát âm đúng.

Mẹo Ghi Nhớ và Luyện Tập Phát Âm Hiệu Quả

Để ghi nhớ các quy tắc phát âm đuôi s/es, ed một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo đơn giản. Đối với đuôi s/es, hãy nhớ quy tắc “Vô Thanh S, Hữu Thanh Z, Âm Xuýt IZ”. Đối với đuôi ed, quy tắc “T-D là ID, Vô Thanh T, Hữu Thanh D” sẽ giúp bạn dễ dàng hơn. Việc tạo ra các câu ví dụ hoặc flashcards với các từ cùng nhóm phát âm cũng là cách tốt để củng cố kiến thức.

Bảng bài tập luyện phát âm đuôi s/es, edBảng bài tập luyện phát âm đuôi s/es, ed

Về luyện tập, hãy thực hành đều đặn mỗi ngày. Bạn có thể tự ghi âm giọng nói của mình và so sánh với cách phát âm của người bản xứ để tự đánh giá và sửa lỗi. Tham gia các nhóm học tiếng Anh hoặc tìm kiếm bạn bè để thực hành giao tiếp cũng là một cách tuyệt vời để áp dụng các quy tắc phát âm vào thực tế. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện.

Bài tập Phát Âm Đuôi S/ES, ED Thực Hành

Để củng cố kiến thức về quy tắc phát âm đuôi s/es, ed, việc thực hành là không thể thiếu. Dưới đây là bộ bài tập trắc nghiệm được thiết kế để bạn luyện tập và kiểm tra khả năng nhận diện các âm s/esed khác biệt. Hãy làm bài một cách cẩn thận và sau đó đối chiếu với phần đáp án chi tiết.

Bài tập Phát Âm Đuôi S/ES

Đề bài: Chọn đáp án có phát âm đuôi s/es khác với các đáp án còn lại

1 A. maps B. dots C. pens D. roofs
2 A. hats B. finishes C. meets D. writes
3 A. boxes B. judges C. reaches D. plays
4 A. balls B. ships C. apples D. cars
5 A. desks B. cats C. laughs D. roses
6 A. reads B. beds C. watches D. sings
7 A. trains B. mixes C. cries D. flies
8 A. cakes B. cooks C. caps D. brushes
9 A. catches B. loves C. matches D. searches
10 A. homes B. dogs C. judges D. baths
11 A. classes B. kids C. watches D. washes
12 A. glasses B. trees C. pages D. matches
13 A. toys B. bushes C. dishes D. fishes
14 A. bags B. pens C. laughs D. rings
15 A. excuses B. takes C. judges D. boxes
16 A. shirts B. buses C. matches D. lunches
17 A. eyes B. games C. C. ends D. washes
18 A. waits B. talks C. searches D. cats
19 A. crashes B. girls C. finishes D. buses
20 A. massages B. chairs C. dishes D. benches
21 A. watches B. laughs C. dances D. churches
22 A. witches B. breaks C. washes D. finishes
23 A. glasses B. desks C. brushes D. horses
24 A. crashes B. faces C. books D. lunches
25 A. touches B. joins C. classes D. brushes
26 A. legs B. houses C. pencils D. files
27 A. cleans B. goes C. dreams D. tops
28 A. places B. cars C. churches D. bushes
29 A. games B. trees C. washes D. bags
30 A. cards B. books C. calls D. goes

Bài tập Phát Âm Đuôi ED

Đề bài: Chọn đáp án có phát âm đuôi ed khác với các đáp án còn lại

1. A. walked B. started C. washed D. coughed
2. A. painted B. moved C. offered D. lived
3. A. hugged B. raised C. banned D. jumped
4. A. hoped B. seeped C. raised D. danced
5. A. watched B. hated C. landed D. visited
6. A. excited B. treated C. seated D. traveled
7. A. pursued B. blessed C. saved D. played
8. A. admired B. reasoned C. engaged D. milked
9. A. provided B. collected C. listed D. measured
10. A. shaped B. relaxed C. employed D. cracked
11. A. lifted B. reached C. matched D. picked
12. A. shared B. packed C. smoked D. finished
13. A. mocked B. fixed C. developed D. visited
14. A. smiled B. kissed C. walked D. dressed
15. A. helped B. existed C. possessed D. noticed
16. A. formed B. happened C. covered D. cooked
17. A. allowed B. mourned C. folded D. drowned
18. A. pressed B. reasoned C. hugged D. loved
19. A. believed B. argued C. accepted D. traveled
20. A. practiced B. covered C. played D. desired
21. A. cancelled B. silenced C. cleared D. changed
22. A. filled B. breathed C. shocked D. married
23. A. worked B. answered C. claimed D. managed
24. A. sacred B. loved C. wicked D. beloved
25. A. judged B. followed C. clapped D. enjoyed
26. A. illustrated B. interested C. mixed D. added
27. A. gathered B. calmed C. struggled D. forced
28. A. hovered B. weighed C. showed D. delighted
29. A. transported B. studied C. required D. cried
30. A. cleaned B. shivered C. discussed D. saved

Đáp án Chi Tiết Các Bài Tập Phát Âm

Đáp án Bài tập Phát Âm Đuôi S/ES

Đáp án C. pens /penz/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án C được đọc là /z/ do âm cuối là /n/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /s/ do âm cuối là âm vô thanh: A. maps /mæps/ (âm /p/), B. dots /dɒts/ (âm /t/), D. roofs /ruːfs/ (âm /f/).

Đáp án B. finishes /ˈfɪnɪʃɪz/

Giải thích: Đuôi “es” ở đáp án B được đọc là /ɪz/ do âm cuối là /ʃ/ (âm xuýt), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /s/ do âm cuối là âm vô thanh: A. hats /hæts/ (âm /t/), C. meets /miːts/ (âm /t/), D. writes /raɪts/ (âm /t/).

Đáp án D. plays /pleɪz/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án D được đọc là /z/ do âm cuối là /eɪ/ (nguyên âm đôi), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. boxes /ˈbɒksɪz/ (âm /s/), B. judges /ˈdʒʌdʒɪz/ (âm /dʒ/), C. reaches /ˈriːtʃɪz/ (âm /tʃ/).

Đáp án B. ships /ʃɪps/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /s/ do âm cuối là /p/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /z/ do âm cuối là âm hữu thanh hoặc nguyên âm: A. balls /bɔːlz/ (âm /l/), C. apples /ˈæplz/ (âm /l/), D. cars /kɑːrz/ (âm /r/).

Đáp án D. roses /ˈrəʊzɪz/

Giải thích: Đuôi “es” ở đáp án D được đọc là /ɪz/ do âm cuối là /z/ (âm xuýt), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /s/ do âm cuối là âm vô thanh: A. desks /desks/ (âm /k/), B. cats /kæts/ (âm /t/), C. laughs /læfs/ (âm /f/).

Đáp án C. watches /ˈwɒtʃɪz/

Giải thích: Đuôi “es” ở đáp án C được đọc là /ɪz/ do âm cuối là /tʃ/ (âm xuýt), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /z/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. reads /riːdz/ (âm /d/), B. beds /bedz/ (âm /d/), D. sings /sɪŋz/ (âm /ŋ/).

Đáp án B. mixes /ˈmɪksɪz/

Giải thích: Đuôi “es” ở đáp án B được đọc là /ɪz/ do âm cuối là /s/ (âm xuýt), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /z/ do âm cuối là âm hữu thanh hoặc nguyên âm: A. trains /treɪnz/ (âm /n/), C. cries /kraɪz/ (âm /aɪ/), D. flies /flaɪz/ (âm /aɪ/).

Đáp án D. brushes /ˈbrʌʃɪz/

Giải thích: Đuôi “es” ở đáp án D được đọc là /ɪz/ do âm cuối là /ʃ/ (âm xuýt), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /s/ do âm cuối là âm vô thanh: A. cakes /keɪks/ (âm /k/), B. cooks /kʊks/ (âm /k/), C. caps /kæps/ (âm /p/).

Đáp án B. loves /lʌvz/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /z/ do âm cuối là /v/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. catches /ˈkætʃɪz/ (âm /tʃ/), C. matches /ˈmætʃɪz/ (âm /tʃ/), D. searches /ˈsɜːtʃɪz/ (âm /tʃ/).

Đáp án D. baths /bɑːθs/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án D được đọc là /s/ do âm cuối là /θ/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /z/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. homes /hoʊmz/ (âm /m/), B. dogs /dɒɡz/ (âm /ɡ/), C. judges /ˈdʒʌdʒɪz/ (âm /dʒ/).

Đáp án B. kids /kɪdz/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /z/ do âm cuối là /d/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. classes /ˈklɑːsɪz/ (âm /s/), C. watches /ˈwɒtʃɪz/ (âm /tʃ/), D. washes /ˈwɒʃɪz/ (âm /ʃ/).

Đáp án B. trees /triːz/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /z/ do âm cuối là /iː/ (nguyên âm), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. glasses /ˈɡlɑːsɪz/ (âm /s/), C. pages /peɪdʒɪz/ (âm /dʒ/), D. matches /ˈmætʃɪz/ (âm /tʃ/).

Đáp án A. toys /tɔɪz/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án A được đọc là /z/ do âm cuối là /ɔɪ/ (nguyên âm đôi), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: B. bushes /ˈbʊʃɪz/ (âm /ʃ/), C. dishes /ˈdɪʃɪz/ (âm /ʃ/), D. fishes /ˈfɪʃɪz/ (âm /ʃ/).

Đáp án C. laughs /læfs/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án C được đọc là /s/ do âm cuối là /f/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /z/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. bags /bæɡz/ (âm /ɡ/), B. pens /penz/ (âm /n/), D. rings /rɪŋz/ (âm /ŋ/).

Đáp án B. takes /teɪks/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /s/ do âm cuối là /k/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. excuses /ɪkˈskjuːsɪz/ (âm /s/), C. judges /ˈdʒʌdʒɪz/ (âm /dʒ/), D. boxes /ˈbɒksɪz/ (âm /s/).

Đáp án A. shirts /ʃɜːts/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án A được đọc là /s/ do âm cuối là /t/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: B. buses /ˈbʌsɪz/ (âm /s/), C. matches /ˈmætʃɪz/ (âm /tʃ/), D. lunches /ˈlʌntʃɪz/ (âm /tʃ/).

Đáp án D. washes /ˈwɒʃɪz/

Giải thích: Đuôi “es” ở đáp án D được đọc là /ɪz/ do âm cuối là /ʃ/ (âm xuýt), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /z/ do âm cuối là âm hữu thanh hoặc nguyên âm: A. eyes /aɪz/ (nguyên âm /aɪ/), B. games /ɡeɪmz/ (âm /m/), C. ends /endz/ (âm /d/).

Đáp án C. searches /ˈsɜːtʃɪz/

Giải thích: Đuôi “es” ở đáp án C được đọc là /ɪz/ do âm cuối là /tʃ/ (âm xuýt), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /s/ do âm cuối là âm vô thanh: A. waits /weɪts/ (âm /t/), B. talks /tɔːks/ (âm /k/), D. cats /kæts/ (âm /t/).

Đáp án B. girls /ɡɜːlz/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /z/ do âm cuối là /l/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. crashes /ˈkræʃɪz/ (âm /ʃ/), C. finishes /ˈfɪnɪʃɪz/ (âm /ʃ/), D. buses /ˈbʌsɪz/ (âm /s/).

Đáp án B. chairs /tʃeəz/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /z/ do âm cuối là /r/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. massages /məˈsɑːʒɪz/ (âm /ʒ/), C. dishes /ˈdɪʃɪz/ (âm /ʃ/), D. benches /ˈbentʃɪz/ (âm /tʃ/).

Đáp án B. laughs /læfs/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /s/ do âm cuối là /f/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. watches /ˈwɒtʃɪz/ (âm /tʃ/), C. dances /ˈdænsɪz/ (âm /s/), D. churches /ˈtʃɜːtʃɪz/ (âm /tʃ/).

Đáp án B. breaks /breɪks/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /s/ do âm cuối là /k/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. witches /ˈwɪtʃɪz/ (âm /tʃ/), C. washes /ˈwɒʃɪz/ (âm /ʃ/), D. finishes /ˈfɪnɪʃɪz/ (âm /ʃ/).

Đáp án B. desks /desks/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /s/ do âm cuối là /k/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. glasses /ˈɡlɑːsɪz/ (âm /s/), C. brushes /ˈbrʌʃɪz/ (âm /ʃ/), D. horses /ˈhɔːsɪz/ (âm /s/).

Đáp án C. books /bʊks/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án C được đọc là /s/ do âm cuối là /k/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. crashes /ˈkræʃɪz/ (âm /ʃ/), B. faces /ˈfeɪsɪz/ (âm /s/), D. lunches /ˈlʌntʃɪz/ (âm /tʃ/).

Đáp án B. joins /dʒɔɪnz/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /z/ do âm cuối là /n/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. touches /ˈtʌtʃɪz/ (âm /tʃ/), C. classes /ˈklɑːsɪz/ (âm /s/), D. brushes /ˈbrʌʃɪz/ (âm /ʃ/).

Đáp án B. houses /ˈhaʊzɪz/

Giải thích: Đuôi “es” ở đáp án B được đọc là /ɪz/ do âm cuối là /z/ (âm xuýt), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /z/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. legs /leɡz/ (âm /ɡ/), C. pencils /ˈpensɪlz/ (âm /l/), D. files /faɪlz/ (âm /l/).

Đáp án D. tops /tɒps/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án D được đọc là /s/ do âm cuối là /p/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /z/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. cleans /kliːnz/ (âm /n/), B. goes /ɡəʊz/ (nguyên âm đôi /əʊ/), C. dreams /driːmz/ (âm /m/).

Đáp án B. cars /kɑːrz/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /z/ do âm cuối là /r/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “es” được đọc là /ɪz/ do âm cuối là âm xuýt: A. places /ˈpleɪsɪz/ (âm /s/), C. churches /ˈtʃɜːtʃɪz/ (âm /tʃ/), D. bushes /ˈbʊʃɪz/ (âm /ʃ/).

Đáp án C. washes /ˈwɒʃɪz/

Giải thích: Đuôi “es” ở đáp án C được đọc là /ɪz/ do âm cuối là /ʃ/ (âm xuýt), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /z/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. games /ɡeɪmz/ (âm /m/), B. trees /triːz/ (nguyên âm /iː/), D. bags /bæɡz/ (âm /ɡ/).

Đáp án B. books /bʊks/

Giải thích: Đuôi “s” ở đáp án B được đọc là /s/ do âm cuối là /k/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “s” được đọc là /z/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. cards /kɑːrdz/ (âm /d/), C. calls /kɔːlz/ (âm /l/), D. goes /ɡəʊz/ (nguyên âm đôi /əʊ/).

Đáp án Bài tập Phát Âm Đuôi ED

Đáp án B. started /ˈstɑːrtɪd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án B được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/, khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /t/ do âm cuối là âm vô thanh: A. walked /wɔːkt/ (âm /k/), C. washed /wɒʃt/ (âm /ʃ/), D. coughed /kɒft/ (âm /f/).

Đáp án A. painted /ˈpeɪntɪd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án A được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/, khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh hoặc nguyên âm: B. moved /muːvd/ (âm /v/), C. offered /ˈɒfərd/ (âm /r/), D. lived /lɪvd/ (âm /v/).

Đáp án D. jumped /dʒʌmpt/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án D được đọc là /t/ do âm cuối là /p/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. hugged /hʌɡd/ (âm /ɡ/), B. raised /reɪzd/ (âm /z/), C. banned /bænd/ (âm /n/).

Đáp án C. raised /reɪzd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án C được đọc là /d/ do âm cuối là /z/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /t/ do âm cuối là âm vô thanh: A. hoped /həʊpt/ (âm /p/), B. seeped /siːpt/ (âm /p/), D. danced /dɑːnst/ (âm /s/).

Đáp án A. watched /wɒtʃt/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án A được đọc là /t/ do âm cuối là /tʃ/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/ hoặc /d/: B. hated /ˈheɪtɪd/ (âm /t/), C. landed /ˈlændɪd/ (âm /d/), D. visited /ˈvɪzɪtɪd/ (âm /t/).

Đáp án D. traveled /ˈtrævəld/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án D được đọc là /d/ do âm cuối là /l/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/ hoặc /d/: A. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (âm /t/), B. treated /ˈtriːtɪd/ (âm /t/), C. seated /ˈsiːtɪd/ (âm /t/).

Đáp án B. blessed /blɛst/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án B được đọc là /t/ do âm cuối là /s/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh hoặc nguyên âm: A. pursued /pərˈsuːd/ (nguyên âm đôi /uː/), C. saved /seɪvd/ (âm /v/), D. played /pleɪd/ (nguyên âm đôi /eɪ/).

Đáp án D. milked /mɪlkt/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án D được đọc là /t/ do âm cuối là /k/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. admired /ədˈmaɪərd/ (âm /r/), B. reasoned /ˈriːzənd/ (âm /n/), C. engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ (âm /dʒ/).

Đáp án D. measured /ˈmɛʒərd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án D được đọc là /d/ do âm cuối là /ʒ/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/ hoặc /d/: A. provided /prəˈvaɪdɪd/ (âm /d/), B. collected /kəˈlɛktɪd/ (âm /t/), C. listed /ˈlɪstɪd/ (âm /t/).

Đáp án C. employed /ɪmˈplɔɪd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án C được đọc là /d/ do âm cuối là /ɔɪ/ (nguyên âm đôi), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /t/ do âm cuối là âm vô thanh: A. shaped /ʃeɪpt/ (âm /p/), B. relaxed /rɪˈlækst/ (âm /s/), D. cracked /krækt/ (âm /k/).

Đáp án A. lifted /ˈlɪftɪd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án A được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/, khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /t/ do âm cuối là âm vô thanh: B. reached /riːtʃt/ (âm /tʃ/), C. matched /mætʃt/ (âm /tʃ/), D. picked /pɪkt/ (âm /k/).

Đáp án A. shared /ʃɛrd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án A được đọc là /d/ do âm cuối là /r/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /t/ do âm cuối là âm vô thanh: B. packed /pækt/ (âm /k/), C. smoked /smoʊkt/ (âm /k/), D. finished /ˈfɪnɪʃt/ (âm /ʃ/).

Đáp án D. visited /ˈvɪzɪtɪd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án D được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/, khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /t/ do âm cuối là âm vô thanh: A. mocked /mɒkt/ (âm /k/), B. fixed /fɪkst/ (âm /s/), C. developed /dɪˈvɛləpt/ (âm /p/).

Đáp án A. smiled /smaɪld/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án A được đọc là /d/ do âm cuối là /l/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /t/ do âm cuối là âm vô thanh: B. kissed /kɪst/ (âm /s/), C. walked /wɔːkt/ (âm /k/), D. dressed /drɛst/ (âm /s/).

Đáp án B. existed /ɪɡˈzɪstɪd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án B được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/, khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /t/ do âm cuối là âm vô thanh: A. helped /helpt/ (âm /p/), C. possessed /pəˈzɛst/ (âm /s/), D. noticed /ˈnoʊtɪst/ (âm /s/).

Đáp án D. cooked /kʊkt/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án D được đọc là /t/ do âm cuối là /k/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. formed /fɔːrmd/ (âm /m/), B. happened /ˈhæpənd/ (âm /n/), C. covered /ˈkʌvərd/ (âm /r/).

Đáp án C. folded /ˈfoʊldɪd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án C được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /d/, khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. allowed /əˈlaʊd/ (nguyên âm đôi /aʊ/), B. mourned /mɔːrnd/ (âm /n/), D. drowned /draʊnd/ (âm /n/).

Đáp án A. pressed /prest/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án A được đọc là /t/ do âm cuối là /s/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: B. reasoned /ˈriːzənd/ (âm /n/), C. hugged /hʌɡd/ (âm /ɡ/), D. loved /lʌvd/ (âm /v/).

Đáp án C. accepted /əkˈsɛptɪd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án C được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/, khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. believed /bɪˈliːvd/ (âm /v/), B. argued /ˈɑːrɡjuːd/ (âm /uː/), D. traveled /ˈtrævəld/ (âm /l/).

Đáp án A. practiced /ˈpræktɪst/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án A được đọc là /t/ do âm cuối là /s/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: B. covered /ˈkʌvərd/ (âm /r/), C. played /pleɪd/ (nguyên âm đôi /eɪ/), D. desired /dɪˈzaɪərd/ (âm /d/).

Đáp án B. silenced /ˈsaɪlənst/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án B được đọc là /t/ do âm cuối là /s/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. canceled /ˈkænsəld/ (âm /l/), C. cleared /klɪrd/ (âm /r/), D. changed /tʃeɪndʒd/ (âm /dʒ/).

Đáp án C. shocked /ʃɒkt/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án C được đọc là /t/ do âm cuối là /k/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. filled /fɪld/ (âm /l/), B. breathed /briːðd/ (âm /ð/), D. married /ˈmærid/ (âm /i/).

Đáp án A. worked /wɜːkt/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án A được đọc là /t/ do âm cuối là /k/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: B. answered /ˈænsərd/ (âm /r/), C. claimed /kleɪmd/ (âm /m/), D. managed /ˈmænɪdʒd/ (âm /dʒ/).

Đáp án B. loved /lʌvd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án B được đọc là /d/ do âm cuối là /v/ (âm hữu thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /d/ hoặc /t/ và là các trường hợp tính từ đặc biệt: A. sacred /ˈseɪkrɪd/, C. wicked /ˈwɪkɪd/, D. beloved /bɪˈlʌvɪd/.

Đáp án C. clapped /klæpt/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án C được đọc là /t/ do âm cuối là /p/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. judged /dʒʌdʒd/ (âm /dʒ/), B. followed /ˈfɒləʊd/ (âm /əʊ/), D. enjoyed /ɪnˈdʒɔɪd/ (âm /ɔɪ/).

Đáp án C. mixed /mɪkst/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án C được đọc là /t/ do âm cuối là /s/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/ hoặc /d/: A. illustrated /ˈɪləstreɪtɪd/ (âm /t/), B. interested /ˈɪntrɪstɪd/ (âm /t/), D. added /ˈædɪd/ (âm /d/).

Đáp án D. forced /fɔːrst/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án D được đọc là /t/ do âm cuối là /s/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. gathered /ˈɡæðərd/ (âm /r/), B. calmed /kɑːmd/ (âm /m/), C. struggled /ˈstrʌɡəld/ (âm /l/).

Đáp án D. delighted /dɪˈlaɪtɪd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án D được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/, khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. hovered /ˈhɒvərd/ (âm /r/), B. weighed /weɪd/ (âm /eɪ/), C. showed /ʃoʊd/ (âm /oʊ/).

Đáp án A. transported /ˈtrænspɔːrtɪd/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án A được đọc là /ɪd/ do âm cuối là /t/, khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: B. studied /ˈstʌdɪd/ (âm /i/), C. required /rɪˈkwaɪərd/ (âm /r/), D. cried /kraɪd/ (âm /aɪ/).

Đáp án C. discussed /dɪˈskʌst/

Giải thích: Đuôi “ed” ở đáp án C được đọc là /t/ do âm cuối là /s/ (âm vô thanh), khác với các đáp án còn lại đuôi “ed” được đọc là /d/ do âm cuối là âm hữu thanh: A. cleaned /kliːnd/ (âm /n/), B. shivered /ˈʃɪvərd/ (âm /r/), D. saved /seɪvd/ (âm /v/).

Câu Hỏi Thường Gặp về Quy Tắc Phát Âm S/ES, ED

  1. Tại sao việc phân biệt âm vô thanh và hữu thanh lại quan trọng khi phát âm đuôi s/es, ed?
    Việc phân biệt âm vô thanh và hữu thanh là nền tảng để nắm vững các quy tắc phát âm đuôi s/es, ed. Các âm cuối của từ gốc sẽ quyết định cách đuôi được phát âm để duy trì sự hài hòa về mặt ngữ âm và tạo ra luồng nói tự nhiên trong tiếng Anh. Phát âm đúng giúp cải thiện khả năng nghe và hiểu của bạn.

  2. Có trường hợp ngoại lệ nào đối với quy tắc phát âm đuôi s/es không?
    Có một số ít từ có thể được coi là ngoại lệ hoặc có cách phát âm đặc biệt do sự biến đổi lịch sử của ngôn ngữ, ví dụ như từ “wreaths” có thể phát âm là /riːðz/ thay vì /riːθs/ khi là danh từ số nhiều của “wreath” (/riːθ/), hoặc “knives” (/naɪvz/) từ “knife” khi f chuyển thành v và thêm es. Tuy nhiên, phần lớn các từ đều tuân theo các quy tắc đã nêu.

  3. Làm thế nào để phân biệt âm /s/ và /z/ một cách chính xác?
    Sự khác biệt chính giữa /s/ và /z/ nằm ở việc rung dây thanh quản. Âm /s/ là âm vô thanh, không làm rung dây thanh quản, trong khi âm /z/ là âm hữu thanh, có rung dây thanh quản. Bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng để cảm nhận sự rung khi phát âm /z/ so với /s/. Luyện tập với các cặp từ tối thiểu (minimal pairs) như “zip” /zɪp/ và “sip” /sɪp/ sẽ giúp bạn luyện tai và miệng.

  4. Khi nào thì đuôi ed được phát âm là /ɪd/?
    Đuôi ed chỉ được phát âm là /ɪd/ khi động từ gốc kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/. Đây là quy tắc duy nhất mà việc thêm đuôi ed tạo ra một âm tiết mới trong từ. Các ví dụ như “wanted” hay “needed” là minh chứng rõ ràng nhất cho quy tắc này trong việc phát âm đuôi ed.

  5. Tôi nên luyện tập phát âm đuôi s/es, ed bao lâu mỗi ngày để có kết quả tốt nhất?
    Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn nên dành ít nhất 10-15 phút mỗi ngày để luyện tập phát âm đuôi s/es, ed một cách có ý thức. Sự kiên trì và đều đặn quan trọng hơn thời lượng luyện tập trong một lần. Tập trung vào chất lượng hơn là số lượng, chú ý đến từng âm một, và sử dụng các bài tập thực hành kèm đáp án như trong bài viết này.

Việc nắm vững quy tắc phát âm đuôi s/es, ed là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích để bạn có thể tự tin hơn trong việc phát âm tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng phát âm của mình.