Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các hậu tố đóng vai trò quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc ngôn ngữ. Một trong những hậu tố phổ biến và hữu ích nhất là đuôi -ity. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi gặp các từ có tiếp vĩ ngữ này.

Hậu tố -ity: Khái niệm và Ý nghĩa Sâu sắc

Hậu tố -ity là gì?

Hậu tố -ity là một tiếp vĩ ngữ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa biểu thị trạng thái, tình trạng, hoặc tính chất của một sự vật hoặc sự việc. Khi được thêm vào sau một tính từ, nó biến từ đó thành một danh từ trừu tượng, thường mô tả phẩm chất hoặc bản chất của tính từ gốc. Việc này giúp chúng ta diễn đạt những khái niệm phức tạp một cách cô đọng và chính xác, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật hay văn bản trang trọng. Chẳng hạn, từ “able” (có khả năng) khi thêm hậu tố -ity sẽ trở thành “ability” (khả năng), diễn tả bản chất hoặc trạng thái của việc có thể làm gì đó.

Nguồn gốc và Vai trò của tiếp vĩ ngữ -ity

Tiếp vĩ ngữ -ity có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ các hậu tố như “-itas” và “-itias”, mang ý nghĩa tương tự về chất lượng hoặc trạng thái. Qua quá trình phát triển của tiếng Anh, nó đã được kế thừa và trở thành một phần không thể thiếu trong việc hình thành danh từ trừu tượng. Vai trò chính của đuôi -ity là tạo ra các danh từ từ tính từ, cho phép chúng ta nói về các đặc tính, phẩm chất, hoặc điều kiện một cách trừu tượng. Ví dụ, từ “creative” (sáng tạo) trở thành “creativity” (tính sáng tạo), cho phép chúng ta thảo luận về khái niệm sáng tạo như một thực thể riêng biệt. Hậu tố này đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực khoa học, triết học và các bài viết yêu cầu sự chính xác cao về ngữ nghĩa.

Phân loại và Đặc điểm ngữ pháp của đuôi -ity

Hậu tố -ity thuộc từ loại nào?

Hậu tố -ity là một hậu tố chuyên dùng để tạo danh từ. Các danh từ được hình thành từ đuôi -ity thường là những danh từ trừu tượng, chỉ các trạng thái, phẩm chất, hoặc tình trạng của sự vật, sự việc. Chúng không chỉ đơn thuần là tên gọi, mà còn là các khái niệm trừu tượng có nguồn gốc sâu xa từ ý nghĩa của tính từ gốc. Điều này giúp ngôn ngữ trở nên phong phú hơn, cho phép người nói và người viết diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và mạch lạc. Chẳng hạn, từ “possible” (có thể) khi được gắn hậu tố -ity sẽ tạo thành “possibility” (khả năng), một danh từ biểu thị trạng thái có thể xảy ra của một sự việc.

Từ Hậu tố -ity: Quy tắc hình thành danh từ

Việc hình thành danh từ với đuôi -ity thường tuân theo một số quy tắc nhất định, mặc dù cũng có các trường hợp ngoại lệ. Thông thường, chúng ta thêm trực tiếp -ity vào sau tính từ. Tuy nhiên, một số tính từ có sự thay đổi nhỏ về chính tả trước khi thêm hậu tố này. Ví dụ:

  • Tính từ kết thúc bằng “-able” hoặc “-ible” thường giữ nguyên và thêm “-ity”: “responsible” → “responsibility”, “flexible” → “flexibility”.
  • Tính từ kết thúc bằng “-ic” thường chuyển thành “-icity”: “authentic” → “authenticity”, “electric” → “electricity”.
  • Một số tính từ kết thúc bằng “-al” có thể biến đổi nguyên âm trước khi thêm “-ity”: “personal” → “personality”.
  • Trong một số trường hợp, các tính từ kết thúc bằng “-e” sẽ bỏ “-e” đi trước khi thêm “-ity”: “pure” → “purity”, “dense” → “density”.

Việc nắm vững những quy tắc này giúp bạn dễ dàng nhận diện và tạo ra các danh từ chính xác, từ đó cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu và viết tiếng Anh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Trọng âm của từ có hậu tố -ity: Bí quyết Phát âm Chuẩn

Nguyên tắc chung về trọng âm với đuôi -ity

Một trong những đặc điểm ngữ âm quan trọng nhất của các từ có hậu tố -ity là quy tắc trọng âm. Đối với hầu hết các từ kết thúc bằng đuôi -ity, trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố này. Đây là một quy tắc khá nhất quán và dễ nhớ, giúp người học phát âm chuẩn xác các từ vựng dài và phức tạp. Ví dụ, trong từ “activity” (/ækˈtɪvɪti/), trọng âm rơi vào âm tiết “tiv”. Tương tự, với từ “possibility” (/ˌpɒsɪˈbɪlɪti/), trọng âm được đặt vào âm tiết “bil”. Việc áp dụng nguyên tắc này không chỉ cải thiện khả năng phát âm mà còn giúp người nghe dễ dàng hiểu được ý bạn muốn truyền tải.

Các trường hợp đặc biệt và lưu ý quan trọng về trọng âm

Mặc dù quy tắc trọng âm với đuôi -ity khá nhất quán, vẫn có một số trường hợp đặc biệt hoặc những từ dài có thể gây nhầm lẫn. Đặc biệt, khi một tính từ gốc chuyển sang danh từ với hậu tố -ity, vị trí trọng âm có thể thay đổi so với từ gốc, đòi hỏi người học phải ghi nhớ. Điều này xảy ra phổ biến với các từ có nhiều âm tiết hoặc từ có nguồn gốc phức tạp.

Ví dụ, hãy xem xét sự thay đổi trọng âm của một số từ:

  • Electric (/ɪˈlek.trɪk/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

  • Electricity (/ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/): Trọng âm chuyển sang âm tiết thứ ba (trước -ity).

  • Authentic (/ɑːˈθen.tɪk/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

  • Authenticity (/ˌɔːθɛnˈtɪsɪti/): Trọng âm chuyển sang âm tiết thứ ba (trước -ity).

  • Original (/əˈrɪdʒ.ən.əl/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

  • Originality (/əˌrɪdʒɪˈnælɪti/): Trọng âm chuyển sang âm tiết thứ ba (trước -ity).

Việc nhận diện sự thay đổi này là cực kỳ quan trọng để phát âm đúng và tránh hiểu lầm trong giao tiếp. Cần luyện tập thường xuyên để làm quen với những trường hợp này.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh phổ biến với hậu tố -ity

Để giúp bạn củng cố kiến thức về hậu tố -ity, dưới đây là danh sách 50 từ vựng thông dụng nhất có chứa hậu tố này, cùng với phiên âm và ý nghĩa tiếng Việt. Những từ này xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết, từ giao tiếp hàng ngày đến các văn bản học thuật.

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 Ability Danh từ /əˈbɪlɪti/ Khả năng
2 Activity Danh từ /ækˈtɪvɪti/ Hoạt động
3 Probability Danh từ /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ Khả năng xảy ra
4 Equality Danh từ /ɪˈkwɒlɪti/ Sự bình đẳng
5 Stability Danh từ /stəˈbɪlɪti/ Sự ổn định
6 Simplicity Danh từ /sɪmˈplɪsɪti/ Sự đơn giản
7 Sensitivity Danh từ /ˌsensɪˈtɪvɪti/ Sự nhạy cảm
8 Flexibility Danh từ /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ Sự linh hoạt
9 Creativity Danh từ /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ Sự sáng tạo
10 Productivity Danh từ /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ Năng suất
11 Purity Danh từ /ˈpjʊərɪti/ Sự thuần khiết
12 Authority Danh từ /ɔːˈθɒrɪti/ Quyền lực
13 Integrity Danh từ /ɪnˈtɛɡrɪti/ Sự chính trực
14 Universality Danh từ /ˌjuːnɪvɜːˈsælɪti/ Tính phổ biến
15 Individuality Danh từ /ˌɪndɪˌvɪdʒuˈælɪti/ Tính cá nhân
16 Priority Danh từ /praɪˈɒrɪti/ Sự ưu tiên
17 Security Danh từ /sɪˈkjʊərɪti/ Sự an toàn
18 Prosperity Danh từ /prɒˈspɛrɪti/ Sự thịnh vượng
19 Maturity Danh từ /məˈtjʊərɪti/ Sự trưởng thành
20 Curiosity Danh từ /ˌkjʊərɪˈɒsɪti/ Sự tò mò
21 Reality Danh từ /riˈæləti/ Thực tế
22 Variety Danh từ /vəˈraɪəti/ Sự đa dạng
23 Celebrity Danh từ /səˈlebrəti/ Người nổi tiếng
24 Severity Danh từ /sɪˈverəti/ Mức độ nghiêm trọng
25 Density Danh từ /ˈdensəti/ Mật độ
26 Capacity Danh từ /kəˈpæsəti/ Dung tích
27 Velocity Danh từ /vəˈlɒsɪti/ Vận tốc
28 Society Danh từ /səˈsaɪəti/ Xã hội
29 Diversity Danh từ /daɪˈvɜːrsəti/ Sự đa dạng
30 Community Danh từ /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng
31 Generosity Danh từ /ˌdʒenəˈrɒsəti/ Sự hào phóng
32 Sincerity Danh từ /sɪnˈserəti/ Sự chân thành
33 Hostility Danh từ /hɒˈstɪlɪti/ Sự thù địch
34 Vanity Danh từ /ˈvænəti/ Sự phù phiếm
35 Possibility Danh từ /ˌpɒsɪˈbɪlɪti/ Khả năng
36 Necessity Danh từ /nəˈsesəti/ Sự cần thiết
37 Rarity Danh từ /ˈreərəti/ Sự hiếm có
38 Liberty Danh từ /ˈlɪbərti/ Tự do
39 Intensity Danh từ /ɪnˈtensəti/ Cường độ
40 Fragility Danh từ /frəˈdʒɪlɪti/ Sự mong manh
41 Legality Danh từ /lɪˈɡælɪti/ Tính hợp pháp
42 Morality Danh từ /məˈræləti/ Đạo đức
43 Publicity Danh từ /pʌbˈlɪsɪti/ Sự công khai
44 Reliability Danh từ /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ Độ tin cậy
45 Responsibility Danh từ /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/ Trách nhiệm
46 Capability Danh từ /ˌkeɪpəˈbɪlɪti/ Năng lực
47 Portability Danh từ /ˌpɔːrtəˈbɪlɪti/ Tính di động
48 Durability Danh từ /ˌdjʊrəˈbɪlɪti/ Độ bền
49 Utility Danh từ /juːˈtɪlɪti/ Tiện ích
50 Adversity Danh từ /ədˈvɜːrsəti/ Nghịch cảnh

Ứng dụng Hậu tố -ity trong giao tiếp và học thuật

Hậu tố -ity trong ngữ cảnh thực tế

Các danh từ kết thúc bằng đuôi -ity thường được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến các bài diễn thuyết trang trọng hay tài liệu học thuật. Chúng giúp người nói diễn đạt các khái niệm trừu tượng một cách rõ ràng và hiệu quả. Ví dụ, khi thảo luận về khả năng làm việc của một người, chúng ta thường dùng “ability” thay vì “being able”. Trong các cuộc họp kinh doanh, việc bàn về “productivity” (năng suất) của đội ngũ là điều cần thiết. Những từ này không chỉ mang ý nghĩa chính xác mà còn tạo nên sự chuyên nghiệp và trang trọng cho lời nói.

Việc hiểu và sử dụng đúng các từ có hậu tố -ity cũng thể hiện trình độ ngôn ngữ của người học. Một câu nói như “The flexibility of the policy allows for various interpretations” (Tính linh hoạt của chính sách cho phép nhiều cách diễn giải khác nhau) sẽ trang trọng và chính xác hơn so với việc dùng một cụm từ dài dòng. Ước tính có hàng trăm danh từ tiếng Anh sử dụng tiếp vĩ ngữ -ity, đóng góp đáng kể vào sự phong phú của từ vựng học thuật và chuyên ngành.

Phân biệt hậu tố -ity và các hậu tố tạo danh từ khác (-ness, -tion)

Tiếng Anh có nhiều hậu tố khác nhau dùng để tạo danh từ từ tính từ hoặc động từ, trong đó -ness-tion là hai trong số các hậu tố phổ biến có thể gây nhầm lẫn với -ity. Việc phân biệt chúng là quan trọng để sử dụng từ vựng chính xác.

  • Hậu tố -ness: Thường được thêm vào các tính từ để tạo thành danh từ chỉ trạng thái, phẩm chất hoặc đặc điểm của một sự vật hay người. Ví dụ: “kind” → “kindness” (sự tử tế), “happy” → “happiness” (niềm hạnh phúc). Các từ với -ness thường mang ý nghĩa trực tiếp và ít trừu tượng hơn so với -ity, và chúng thường được hình thành từ các tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ.
  • Hậu tố -tion / -sion: Chủ yếu được thêm vào động từ để tạo danh từ chỉ hành động, quá trình hoặc kết quả của một hành động. Ví dụ: “act” → “action” (hành động), “decide” → “decision” (quyết định). Các từ này tập trung vào sự chuyển động hoặc kết quả của một quá trình, khác với hậu tố -ity tập trung vào phẩm chất hay trạng thái tĩnh.

Việc hiểu rõ sự khác biệt về ngữ nghĩa và quy tắc hình thành giữa -ity, -ness, và -tion sẽ giúp bạn chọn đúng từ trong ngữ cảnh phù hợp, nâng cao độ chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Bài tập Thực hành: Nâng cao kỹ năng sử dụng hậu tố -ity

Để củng cố kiến thức về hậu tố -ity, bạn hãy thực hành các bài tập dưới đây.

Bài tập 1: Xác định từ có trọng âm khác với các từ còn lại

a. Possibility
b. Flexibility
c. Responsibility
d. Security

a. Equality
b. Stability
c. Simplicity
d. Integrity

a. Activity
b. Electricity
c. Sensitivity
d. Creativity

a. Opportunity
b. Simplicity
c. Community
d. Complexity

a. Capability
b. Individuality
c. Adaptability
d. Universality

Bài tập 2: Chuyển tính từ thành danh từ bằng cách thêm đuôi -ity

  1. Pure → ___________
  2. Active → ___________
  3. Real → ___________
  4. Immune → ___________
  5. Sensitive → ___________
  6. Formal → ___________
  7. Legal → ___________
  8. Flexible → ___________
  9. Capable → ___________
  10. Special → ___________

Bài tập 3: Điền từ có hậu tố -ity thích hợp vào chỗ trống

  1. The __________ of the decision was debated heavily in the boardroom, leaving some members uncertain about its long-term effects. (valid)
  2. The __________ of the software, along with its user-friendly interface, makes it easy for new users to get started without requiring extensive training or prior experience. (simple)
  3. Her __________ during stressful situations is amazing and sets an example for others to follow in similar circumstances. (serene)
  4. The growing __________ of resources in this region, especially water and fertile land, has become a major concern for the community, as it threatens the livelihood of thousands of people. (scarce)
  5. The __________ of the project helped significantly raise awareness about important social issues. (public)
  6. The __________ of the experiment’s results left scientists eager to conduct further research on the topic. (credible)
  7. His __________ in solving problems earned him a reputation as a trustworthy and reliable leader in the business world. (flexible)
  8. The __________ of the new law has caused huge confusion among citizens, as many are unsure of how it will affect their daily lives. (ambiguous)
  9. Her __________ to charity work is reflected in the numerous awards and recognitions she has received over the years. (generous)
  10. The __________ of the landscape, with its rolling hills and vibrant colors, attracting many visitors. (tranquil)

Đáp án

Bài tập 1: Xác định từ có trọng âm khác với các từ còn lại

a. Possibility
b. Flexibility
c. Responsibility
d. Security → Đáp án đúng: d. Security
Giải thích: Trong các từ Possibility, Flexibility, và Responsibility, trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba. Còn trong từ Security, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

a. Equality
b. Stability
c. Simplicity
d. Integrity → Đáp án đúng: d. Integrity
Giải thích: Từ Integrity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại Equality, Stability, và Simplicity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.

a. Activity → Đáp án đúng: a. Activity
b. Electricity
c. Sensitivity
d. Creativity
Giải thích: Từ Activity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ Electricity, Sensitivity, và Creativity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.

a. Opportunity
b. Simplicity → Đáp án đúng: b. Simplicity
c. Community
d. Complexity
Giải thích: Từ Simplicity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ Opportunity, Community, và Complexity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.

a. Capability → Đáp án đúng: a. Capability
b. Individuality
c. Adaptability
d. Universality
Giải thích: Từ Capability có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, trong khi các từ Individuality, Adaptability, và Universality đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ tư.

Bài tập 2: Chuyển tính từ thành danh từ bằng cách thêm đuôi -ity

  1. Pure → Purity
    Giải thích: Tính từ pure (thuần khiết) → danh từ purity (sự thuần khiết).

  2. Active → Activity
    Giải thích: Tính từ active (năng động) → danh từ activity (sự hoạt động, hoạt động).

  3. Real → Reality
    Giải thích: Tính từ real (thực tế) → danh từ reality (thực tế, tình trạng có thực).

  4. Immune → Immunity
    Giải thích: Tính từ immune (miễn dịch) → danh từ immunity (sự miễn dịch, khả năng chống lại bệnh tật).

  5. Sensitive → Sensitivity
    Giải thích: Tính từ sensitive (nhạy cảm) → danh từ sensitivity (sự nhạy cảm, khả năng nhận thức nhanh).

  6. Formal → Formality
    Giải thích: Tính từ formal (trang trọng) → danh từ formality (sự trang trọng, tính nghi thức).

  7. Legal → Legality
    Giải thích: Tính từ legal (hợp pháp) → danh từ legality (tính hợp pháp, tình trạng pháp lý).

  8. Flexible → Flexibility
    Giải thích: Tính từ flexible (linh hoạt) → danh từ flexibility (sự linh hoạt, khả năng thích ứng).

  9. Capable → Capability
    Giải thích: Tính từ capable (có khả năng) → danh từ capability (khả năng thực hiện điều gì đó).

  10. Special → Speciality
    Giải thích: Tính từ special (đặc biệt) → danh từ speciality (chuyên môn, lĩnh vực đặc biệt mà ai đó giỏi hoặc chuyên về).

Bài tập 3: Điền từ có đuôi -ity thích hợp vào chỗ trống

  1. The validity of the decision was debated heavily in the boardroom, leaving some members uncertain about its long-term effects.
    Giải thích: Từ valid (có giá trị, hợp lý) chuyển thành danh từ validity, có nghĩa là tính hợp lý hoặc giá trị của quyết định đó.

  2. The simplicity of the software, along with its user-friendly interface, makes it easy for new users to get started without requiring extensive training or prior experience.
    Giải thích: Từ simple (đơn giản) chuyển thành danh từ simplicity, có nghĩa là sự đơn giản hoặc dễ sử dụng của phần mềm.

  3. Her serenity during stressful situations is amazing and sets an example for others to follow in similar circumstances.
    Giải thích: Từ serene (bình tĩnh, thanh thản) chuyển thành danh từ serenity, có nghĩa là sự bình tĩnh và thanh thản trong các tình huống căng thẳng.

  4. The growing scarcity of resources in this region, especially water and fertile land, has become a major concern for the community, as it threatens the livelihood of thousands of people.
    Giải thích: Từ scarce (hiếm) chuyển thành danh từ scarcity, có nghĩa là sự khan hiếm của tài nguyên.

  5. The publicity of the project helped significantly raise awareness about important social issues.
    Giải thích: Từ public (công khai) chuyển thành danh từ publicity, có nghĩa là sự công khai hoặc việc làm cho dự án được biết đến rộng rãi.

  6. The credibility of the experiment’s results left scientists eager to conduct further research on the topic.
    Giải thích: Từ credible (đáng tin) chuyển thành danh từ credibility, có nghĩa là tính đáng tin cậy của kết quả thí nghiệm.

  7. His flexibility in solving problems earned him a reputation as a trustworthy and reliable leader in the business world.
    Giải thích: Từ flexible (linh hoạt) chuyển thành danh từ flexibility, có nghĩa là sự linh hoạt trong việc giải quyết vấn đề.

  8. The ambiguity of the new law has caused huge confusion among citizens, as many are unsure of how it will affect their daily lives.
    Giải thích: Từ ambiguous (mơ hồ) chuyển thành danh từ ambiguity, có nghĩa là sự mơ hồ của luật mới.

  9. Her generosity to charity work is reflected in the numerous awards and recognitions she has received over the years.
    Giải thích: Từ generous (hào phóng) chuyển thành danh từ generosity, có nghĩa là lòng hào phóng của cô ấy trong các hoạt động từ thiện.

  10. The tranquility of the landscape, with its rolling hills and vibrant colors, attracting many visitors.
    Giải thích: Từ tranquil (yên bình) chuyển thành danh từ tranquility, có nghĩa là sự yên bình của phong cảnh, thu hút nhiều du khách.

FAQs về Hậu tố -ity

  • 1. Hậu tố -ity có nghĩa là gì?
    Hậu tố -ity biểu thị trạng thái, tình trạng, tính chất hoặc phẩm chất của một sự vật, sự việc, thường biến tính từ thành danh từ trừu tượng.

  • 2. Làm thế nào để nhận biết từ có đuôi -ity là danh từ?
    Bất kỳ từ nào kết thúc bằng -ity đều là danh từ trừu tượng. Đây là một dấu hiệu nhận biết ngữ pháp rất rõ ràng.

  • 3. Trọng âm của các từ có hậu tố -ity thường rơi vào đâu?
    Với đa số các từ có đuôi -ity, trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố này.

  • 4. Có những trường hợp đặc biệt nào khi hình thành từ với -ity không?
    Có, một số tính từ có thể thay đổi chính tả (ví dụ: bỏ “e”, chuyển “ic” thành “icity”) hoặc thậm chí thay đổi vị trí trọng âm khi thêm hậu tố -ity.

  • 5. Đuôi -ity khác gì so với -ness hay -tion?
    -ity-ness đều tạo danh từ chỉ phẩm chất/trạng thái (ví dụ: “purity”, “kindness”), nhưng -ity thường dùng cho các từ có nguồn gốc Latin và mang ý nghĩa trừu tượng hơn. -tion thì tạo danh từ chỉ hành động/quá trình (ví dụ: “action”, “creation”).

  • 6. Việc học các từ có hậu tố -ity có lợi ích gì?
    Nắm vững đuôi -ity giúp bạn mở rộng vốn từ vựng học thuật, cải thiện kỹ năng đọc hiểu và viết, cũng như phát âm chuẩn xác các từ dài trong tiếng Anh.

Việc hiểu sâu sắc về hậu tố -ity không chỉ giúp bạn nhận diện và sử dụng từ vựng một cách chính xác mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng ngữ pháp và phát âm tiếng Anh của mình. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện về đuôi -ity, từ khái niệm, quy tắc hình thành, đến cách phát âm và ứng dụng trong thực tế.