Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, phát âm chuẩn là một yếu tố then chốt, đặc biệt đối với những người học mong muốn đạt được sự trôi chảy và tự tin trong giao tiếp. Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của ngữ âm tiếng Anh là khả năng phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh. Việc nắm vững khái niệm này không chỉ giúp bạn cải thiện độ chính xác khi nói mà còn nâng cao kỹ năng nghe hiểu đáng kể. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào việc giải thích cách nhận biết và luyện tập những cặp âm hữu thanh vô thanh cơ bản trong tiếng Anh.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Âm Hữu Thanh Vô Thanh
Khả năng phát âm chính xác các âm hữu thanh và vô thanh không chỉ đơn thuần là việc mô phỏng lại âm thanh mà người bản xứ tạo ra. Nó còn là nền tảng giúp bạn giao tiếp rõ ràng, tự tin hơn và tránh những hiểu lầm không đáng có. Ví dụ, sự nhầm lẫn giữa âm /p/ vô thanh và âm /b/ hữu thanh có thể biến từ “pear” (quả lê) thành “bear” (con gấu), hoặc “cab” thành “cap”. Thống kê cho thấy, khoảng 70% các lỗi phát âm phổ biến ở người học tiếng Anh không chuyên có liên quan đến việc không phân biệt được các cặp âm này, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nghe và nói lưu loát.
Việc luyện tập thành thạo những âm bật hơi và âm bật tiếng này còn là một tiêu chí quan trọng trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS Speaking. Giám khảo sẽ đánh giá cao khả năng kiểm soát luồng hơi và độ rung của dây thanh âm của thí sinh. Khi bạn có thể chủ động điều khiển hai yếu tố này, phát âm của bạn sẽ trở nên tự nhiên, chuẩn xác và mang tính bản ngữ hơn, giúp đạt được điểm số cao trong tiêu chí Pronunciation.
Cách Phân Biệt Âm Hữu Thanh Và Âm Vô Thanh Trong Tiếng Anh
Trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh, các phụ âm được chia thành hai nhóm chính: âm hữu thanh (voiced sounds) và âm vô thanh (voiceless sounds). Sự khác biệt cốt lõi giữa chúng nằm ở hoạt động của dây thanh âm trong cổ họng khi bạn tạo ra âm thanh. Khi phát âm các phụ âm hữu thanh, dây thanh âm của bạn sẽ rung lên, tạo ra một tiếng động rõ ràng. Ngược lại, khi bạn phát âm các phụ âm vô thanh, dây thanh âm không rung mà thay vào đó, chỉ có một luồng hơi mạnh được đẩy ra từ miệng.
Để dễ dàng nhận biết và kiểm chứng liệu mình đã phát âm đúng hay chưa, người học có thể áp dụng hai phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả sau đây. Đầu tiên, hãy đặt nhẹ ngón tay lên cổ họng khi phát âm một từ. Nếu bạn cảm nhận được sự rung động từ dây thanh âm, đó chính là một âm hữu thanh. Ví dụ, khi nói từ “buzz” với âm /z/, bạn sẽ cảm thấy rõ sự rung ở cổ họng. Phương pháp thứ hai là đặt một tờ giấy mỏng trước miệng. Khi phát âm một âm vô thanh, luồng hơi mạnh thoát ra sẽ làm tờ giấy chuyển động. Chẳng hạn, khi phát âm từ “stop” với âm /p/ và âm /s/, bạn sẽ thấy tờ giấy bay ra phía trước. Những phương pháp này đặc biệt hữu ích khi bạn mới bắt đầu luyện tập phát âm và muốn tự kiểm tra độ chính xác của mình.
Những Cặp Phụ Âm Hữu Thanh Và Vô Thanh Thường Gặp
Trong tiếng Anh, có nhiều cặp phụ âm có khẩu hình miệng gần như tương đồng, nhưng chỉ khác nhau ở chỗ một âm là hữu thanh và âm còn lại là vô thanh. Việc nắm vững những cặp này là chìa khóa để cải thiện đáng kể độ chính xác trong phát âm của bạn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải mã Essay là gì? Các dạng bài luận phổ biến và cách viết hiệu quả
- Đáp án Chi Tiết Đề Thi Tốt Nghiệp THPT 2021 Môn Tiếng Anh
- Nắm Vững Thì Trong Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Nắm Vững Các Cấu Trúc Require Phổ Biến Trong Tiếng Anh
- Phân Tích Chuyên Sâu IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Sở Thú
Cặp Âm /b/ và /p/
Âm /b/ là một âm hữu thanh, trong khi âm /p/ là một âm vô thanh. Cả hai âm này đều được tạo ra bằng cách mím chặt hai môi lại với nhau, giữ một luồng khí nhỏ phía sau môi, sau đó nhanh chóng mở môi để bật luồng khí đó ra ngoài. Điểm khác biệt duy nhất là khi phát âm âm /b/ hữu thanh, dây thanh âm của bạn sẽ rung lên, tạo ra âm thanh rõ ràng, còn khi phát âm âm /p/ vô thanh, chỉ có hơi thở thoát ra mà không có tiếng.
Để luyện tập phát âm cặp âm này, người học nên tập trung vào việc cảm nhận sự rung của cổ họng. Một số từ phổ biến chứa âm /b/ hữu thanh bao gồm back, blue, baby, và cab. Tương tự, âm /p/ vô thanh thường xuất hiện trong các từ như pen, pea, passport, stop. Người học có thể thực hành nói các cặp từ đối lập như pen – Ben, bump – pump, pear – bear, hay Poppy – Bobby. Ngoài ra, luyện tập các câu như “What a beautiful postcard!” hoặc “I have a new job in a pub.” sẽ giúp bạn cảm nhận rõ hơn sự khác biệt giữa hai âm bật tiếng và bật hơi này.
Cặp Âm /d/ và /t/
Cặp âm /d/ hữu thanh và âm /t/ vô thanh có chung một khẩu hình miệng đặc trưng. Để tạo ra hai âm này, bạn cần đặt đầu lưỡi lên phần vòm miệng cứng ngay phía sau nướu răng trên. Sau đó, đẩy luồng khí ra và nhanh chóng hạ lưỡi xuống để giải phóng luồng khí. Đối với âm /d/ hữu thanh, dây thanh âm của bạn sẽ rung, tạo ra âm thanh. Ngược lại, âm /t/ vô thanh chỉ đơn thuần là luồng hơi được đẩy ra mà không có sự rung động của dây thanh âm.
Hình ảnh minh họa cách đặt lưỡi để phát âm cặp âm /d/ và /t/ trong tiếng Anh, giúp phân biệt âm hữu thanh và vô thanh.
Người học có thể tìm thấy âm /d/ hữu thanh trong các từ như do, dad, window, land. Trong khi đó, âm /t/ vô thanh thường xuất hiện trong các từ như time, take, tomato, belt. Để rèn luyện, hãy thực hành các cặp từ tương phản như sad – sat, too – do, writing – riding, down – town. Khi luyện câu, hãy thử nói “The tiger is licking its tail.” hay “I will send David an email tonight.” để phân biệt sự tinh tế trong phát âm của hai âm này.
Cặp Âm /g/ và /k/
Âm /g/ là âm hữu thanh và âm /k/ là âm vô thanh, cả hai đều được tạo ra ở phần sau của khoang miệng. Cách làm khẩu hình miệng cho hai âm này là nâng phần cuống lưỡi chạm vào vòm miệng mềm, sau đó thở ra để tích tụ một luồng khí nhỏ phía sau lưỡi. Cuối cùng, nhanh chóng hạ lưỡi xuống để đẩy luồng khí ra ngoài. Sự khác biệt nằm ở chỗ âm /g/ hữu thanh sẽ kèm theo sự rung của dây thanh âm, còn âm /k/ vô thanh chỉ là hơi thoát ra.
Các từ chứa âm /g/ hữu thanh bao gồm go, big, fog, jungle. Đối với âm /k/ vô thanh, bạn có thể tìm thấy trong các từ như cake, chemist, soccer, queen. Để luyện tập, hãy thử phát âm các cặp từ như glue – clue, coat – goat, classes – glasses, cold – gold. Thực hành các câu như “This green bag is full of carrots.” hay “The frog and the cat are on the rug.” sẽ giúp bạn thuần thục hơn trong việc phân biệt hai âm bật tiếng và bật hơi này.
Cặp Âm /z/ và /s/
Âm /z/ hữu thanh và âm /s/ vô thanh đều là những âm xát, được tạo ra bằng cách nâng đầu lưỡi lên gần nhưng không chạm vào phần vòm miệng trên, gần với nướu răng. Khi thở ra, luồng khí sẽ đi giữa lưỡi và vòm miệng trên, tạo ra một tiếng rít đặc trưng. Điểm khác biệt chính là khi phát âm âm /z/ hữu thanh, dây thanh âm sẽ rung, tạo ra âm thanh “zzzz”, trong khi âm /s/ vô thanh chỉ là luồng hơi thoát ra, tạo âm “ssss”.
Biểu đồ miêu tả vị trí lưỡi và luồng hơi khi phát âm cặp phụ âm hữu thanh /z/ và vô thanh /s/.
Để luyện tập, bạn có thể thực hành các từ có âm /z/ hữu thanh như zigzag, prize, easy, those. Đối với âm /s/ vô thanh, các từ thường gặp là stop, answer, this, face. Thực hành các cặp từ đối lập như zip – sip, Sue – zoo, lacy – lazy, piece – peas. Luyện nói các câu như “Susan must have put her books on the sofa.” hoặc “I saw Zoe on the bus last Saturday.” để cảm nhận rõ sự khác biệt giữa hai âm này.
Cặp Âm /v/ và /f/
Âm /v/ hữu thanh và âm /f/ vô thanh là hai phụ âm môi răng. Để tạo ra chúng, bạn cần đặt hàm răng trên nhẹ nhàng lên mặt trong của môi dưới. Sau đó, thở ra để luồng khí đi ra ngoài qua khe hở này. Điều quan trọng là không nên cắn chặt răng và môi quá mức, vì điều đó sẽ ngăn cản luồng khí. Đối với âm /v/ hữu thanh, dây thanh âm sẽ rung, tạo ra tiếng, trong khi âm /f/ vô thanh chỉ là luồng hơi mạnh thoát ra mà không có sự rung động.
Các từ chứa âm /v/ hữu thanh bao gồm vote, arrive, seven, lovely. Ngược lại, âm /f/ vô thanh thường xuất hiện trong các từ như finish, off, wife, enough. Để rèn luyện phát âm, hãy thực hành các cặp từ như fast – vast, save – safe, halve – half, fine – vine. Khi luyện câu, bạn có thể thử nói “Have you ever been to Finland?” hoặc “Fred’s funny joke makes us laugh very hard. ” để củng cố khả năng phân biệt âm hữu thanh và vô thanh của mình.
Cặp Âm /dʒ/ và /tʃ/
Cặp âm /dʒ/ hữu thanh và âm /tʃ/ vô thanh là các phụ âm tắc xát. Cách làm khẩu hình miệng cho hai âm này bắt đầu bằng việc đặt đầu lưỡi lên phần vòm miệng trên, kề với nướu răng, hơi tròn môi. Sau đó, nhẹ nhàng đẩy lưỡi lùi về phía sau răng và thở ra để đẩy luồng khí mạnh ra ngoài. Điểm khác biệt chính là âm /dʒ/ hữu thanh sẽ có sự rung của dây thanh âm, còn âm /tʃ/ vô thanh chỉ là tiếng bật hơi.
Minh họa chi tiết khẩu hình miệng và chuyển động lưỡi để phát âm chuẩn cặp âm /dʒ/ và /tʃ/.
Bạn có thể tìm thấy âm /dʒ/ hữu thanh trong các từ như jungle, just, age, village. Trong khi đó, âm /tʃ/ vô thanh xuất hiện trong các từ như chip, teach, match, question. Để luyện tập, hãy thử phát âm các cặp từ như cheap – jeep, joke – choke, large – larch, riches – ridges. Thực hành các câu như “They will finish building this bridge in January.” hay “I enjoy eating cherries and drinking orange juice.” để làm quen với sự chuyển động của lưỡi và hơi thở.
Cặp Âm /ð/ và /θ/
Cặp âm /ð/ hữu thanh và âm /θ/ vô thanh là những phụ âm răng lưỡi. Để tạo ra chúng, bạn cần mở miệng hé vừa phải, chừa một khe hở nhỏ giữa răng trên và răng dưới. Nhẹ nhàng đặt đầu lưỡi vào khe hở đó, sau đó thở ra để đẩy luồng khí đi ra ngoài qua khe hở giữa đầu lưỡi và răng trên. Quan trọng là không để khí lọt ra ngoài qua đường mũi. Âm /ð/ hữu thanh sẽ tạo ra tiếng rung của dây thanh âm, trong khi âm /θ/ vô thanh chỉ là hơi thoát ra.
Các từ chứa âm /ð/ hữu thanh bao gồm there, weather, either, clothe. Ngược lại, âm /θ/ vô thanh thường xuất hiện trong các từ như thanks, three, both, nothing. Để luyện tập phát âm, bạn có thể thử nói các câu như “They will arrive in Thailand next Thursday.” hay “This thick jacket is made of leather.” Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn hai âm này, vốn thường gây khó khăn cho người học tiếng Anh.
Cặp Âm /ʒ/ và /ʃ/
Cặp âm /ʒ/ hữu thanh và âm /ʃ/ vô thanh cũng là các phụ âm xát, tương tự như /z/ và /s/ nhưng với khẩu hình miệng có phần tròn môi hơn. Để phát âm hai âm này, bạn cần cong đầu lưỡi lên, tròn môi và nhẹ nhàng đẩy lưỡi lùi về phía sau răng. Sau đó, thở ra để đẩy luồng khí mạnh ra ngoài. Âm /ʒ/ hữu thanh sẽ tạo ra tiếng rung, trong khi âm /ʃ/ vô thanh chỉ là luồng hơi thoát ra.
Hướng dẫn hình ảnh về cách cong lưỡi và tròn môi để tạo ra âm /ʒ/ hữu thanh và /ʃ/ vô thanh.
Các từ chứa âm /ʒ/ hữu thanh bao gồm casual, treasure, vision, massage. Trong khi đó, âm /ʃ/ vô thanh thường xuất hiện trong các từ như shoe, sugar, push, special. Để luyện tập phát âm hiệu quả, bạn có thể thực hành các câu như “Sharon is watching television with Mrs. Marsh.” hay “This fashion show features casual clothes.” Việc lặp đi lặp lại những câu này sẽ giúp bạn quen thuộc với khẩu hình miệng và cảm nhận được sự khác biệt giữa hai loại âm bật tiếng và âm bật hơi này.
Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Khi Phát Âm Hữu Thanh Vô Thanh
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi phát âm hữu thanh vô thanh ở người học tiếng Việt là việc vô tình biến âm hữu thanh thành âm vô thanh hoặc ngược lại, đặc biệt là ở cuối từ. Điều này thường xảy ra do sự ảnh hưởng từ thói quen phát âm trong tiếng Việt, nơi sự phân biệt này không rõ ràng và ít khi gây ra sự thay đổi nghĩa. Ví dụ, người học có thể đọc từ “badge” (huy hiệu) thành “batch” (mẻ, lô) nếu âm /dʒ/ hữu thanh bị biến thành âm /tʃ/ vô thanh ở cuối.
Để khắc phục tình trạng này, điều quan trọng là người học cần tích cực áp dụng các phương pháp kiểm chứng đã nêu (chạm vào cổ họng, dùng tờ giấy) để nhận biết sự rung của dây thanh âm hoặc luồng hơi. Hơn nữa, việc luyện tập phát âm chậm rãi, chú ý đến từng chi tiết của khẩu hình miệng và cảm nhận luồng khí, là rất cần thiết. Bạn cũng nên tập nghe và bắt chước giọng của người bản xứ thông qua các tài liệu audio, video, podcast. Kỹ thuật “shadowing” (nhại lại) cũng rất hữu ích: nghe một đoạn nói của người bản xứ và cố gắng lặp lại chính xác cùng lúc với họ, sao chép cả ngữ điệu, nhịp điệu và đặc biệt là sự phân biệt âm hữu thanh vô thanh. Ghi âm lại giọng nói của mình và so sánh với người bản xứ cũng là một cách hiệu quả để tự đánh giá và cải thiện.
Luyện Tập Tổng Hợp Để Cải Thiện Phát Âm
Để củng cố kiến thức và kỹ năng phát âm, người học nên thường xuyên luyện tập. Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống lại các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh đã được giới thiệu, cùng với các ví dụ từ ngữ để dễ dàng hình dung và thực hành.
Cặp phụ âm | Âm hữu thanh | Âm vô thanh |
---|---|---|
/b/ và /p/ | /b/ (back, blue, baby, cab) | /p/ (pen, pea, passport, stop) |
/d/ và /t/ | /d/ (do, dad, window, land) | /t/ (time, take, tomato, belt) |
/g/ và /k/ | /g/ (go, big, fog, jungle) | /k/ (cake, chemist, soccer, queen) |
/z/ và /s/ | /z/ (zigzag, prize, easy, those) | /s/ (stop, answer, this, face) |
/v/ và /f/ | /v/ (vote, arrive, seven, lovely) | /f/ (finish, off, wife, enough) |
/dʒ/ và /tʃ/ | /dʒ/ (jungle, just, age, village) | /tʃ/ (chip, teach, match, question) |
/ð/ và /θ/ | /ð/ (there, weather, either, clothe) | /θ/ (thanks, three, both, nothing) |
/ʒ/ và /ʃ/ | /ʒ/ (casual, treasure, vision, massage) | /ʃ/ (shoe, sugar, push, special) |
Bây giờ, hãy thực hành xác định âm hữu thanh và vô thanh trong các câu dưới đây, sau đó luyện nói để cảm nhận sự khác biệt.
- Tim gave me a cake on my birthday.
- Help! My zip is stuck.
- It’s my pleasure to watch the show tonight.
- Please check the information with your manager.
- Can you put this book on the shelf?
- The telephone line was damaged after the storm.
- I spent the whole morning finding my vest.
- The career path you chose was not easy.
Đáp án:
- Trong câu này, cặp âm /g/ và /k/ xuất hiện: gave chứa âm /g/ hữu thanh và cake chứa âm /k/ vô thanh.
- Câu này có cặp âm /z/ và /s/: zip là âm /z/ hữu thanh, trong khi stuck chứa âm /s/ vô thanh.
- Ở đây, cặp âm /ʒ/ và /ʃ/ được tìm thấy: pleasure có âm /ʒ/ hữu thanh và show có âm /ʃ/ vô thanh.
- Câu này chứa cặp âm /dʒ/ và /tʃ/: check là âm /tʃ/ vô thanh và manager chứa âm /dʒ/ hữu thanh.
- Trong câu này, cặp âm /b/ và /p/ xuất hiện: put là âm /p/ vô thanh và book chứa âm /b/ hữu thanh.
- Câu này minh họa cặp âm /d/ và /t/: telephone chứa âm /t/ vô thanh và damaged có âm /d/ hữu thanh.
- Ở đây, cặp âm /v/ và /f/ được thể hiện: finding chứa âm /f/ vô thanh và vest có âm /v/ hữu thanh.
- Câu cuối cùng có cặp âm /ð/ và /θ/: the chứa âm /ð/ hữu thanh và path chứa âm /θ/ vô thanh.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Âm Hữu Thanh Vô Thanh (FAQs)
-
Tại sao việc phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh lại quan trọng trong tiếng Anh?
Việc phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự rõ ràng và chính xác trong phát âm của bạn. Nhiều cặp từ trong tiếng Anh chỉ khác nhau ở việc một âm là hữu thanh hay vô thanh (ví dụ: bat – pat, zoo – Sue), nếu phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp. Nắm vững điều này giúp bạn nói chuẩn hơn và nghe hiểu tốt hơn. -
Làm thế nào để cảm nhận được sự khác biệt giữa âm hữu thanh và vô thanh?
Bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng khi phát âm. Nếu bạn cảm nhận được sự rung động của dây thanh âm, đó là âm hữu thanh. Nếu không có rung động mà chỉ có luồng hơi mạnh thoát ra, đó là âm vô thanh. Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt một tờ giấy mỏng trước miệng; tờ giấy sẽ chuyển động khi bạn phát âm âm vô thanh do luồng hơi mạnh. -
Có phải tất cả các phụ âm trong tiếng Anh đều có cặp hữu thanh/vô thanh tương ứng không?
Không phải tất cả các phụ âm đều có cặp hữu thanh/vô thanh trực tiếp tương ứng. Một số phụ âm như /m/, /n/, /l/, /r/, /w/, /j/ là các âm hữu thanh và không có đối tác vô thanh tương tự về khẩu hình miệng. Tuy nhiên, đa số các phụ âm tắc (plosives), xát (fricatives) và tắc xát (affricates) đều tồn tại theo cặp hữu thanh/vô thanh. -
Làm thế nào để cải thiện phát âm các âm khó như /θ/ và /ð/?
Các âm /θ/ và /ð/ thường gây khó khăn vì chúng không có trong tiếng Việt. Để cải thiện, bạn cần luyện tập khẩu hình miệng chuẩn xác: đặt nhẹ đầu lưỡi giữa hai hàm răng và đẩy hơi ra. Dùng gương để quan sát khẩu hình miệng của mình. Luyện tập đều đặn với các từ và câu có chứa hai âm này, kết hợp với việc ghi âm giọng nói của bản thân và so sánh với người bản xứ để điều chỉnh. -
Tại sao đôi khi tôi cảm thấy khó phát âm các âm vô thanh một cách rõ ràng?
Khó khăn trong việc phát âm âm vô thanh rõ ràng thường đến từ việc không đẩy đủ luồng hơi ra ngoài. Âm vô thanh đòi hỏi một luồng khí mạnh mẽ, dứt khoát thoát ra mà không có sự rung của dây thanh âm. Hãy tập trung vào việc tạo ra một “tiếng thở” rõ rệt thay vì cố gắng tạo ra âm thanh. Thực hành thổi nến hoặc đẩy hơi vào lòng bàn tay cũng là cách tốt để kiểm soát luồng khí. -
Việc học Bảng Phiên Âm Quốc Tế (IPA) có giúp ích trong việc phân biệt âm hữu thanh vô thanh không?
Chắc chắn rồi. Việc học IPA là vô cùng hữu ích. IPA cung cấp một ký hiệu duy nhất cho mỗi âm thanh, giúp bạn nhận diện chính xác từng âm, bao gồm cả các ký hiệu cho âm hữu thanh và vô thanh. Khi bạn hiểu rõ ký hiệu IPA của một từ, bạn sẽ biết cách phát âm chuẩn xác mà không bị nhầm lẫn bởi cách viết. -
Có ứng dụng hoặc công cụ nào giúp luyện tập phát âm hữu thanh vô thanh không?
Có rất nhiều ứng dụng và công cụ trực tuyến có thể hỗ trợ. Các ứng dụng như ELSA Speak, Forvo (nghe phát âm từ người bản xứ), hoặc các trang web từ điển có tích hợp âm thanh (như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries) đều rất hữu ích. Nhiều ứng dụng còn có tính năng nhận diện giọng nói, giúp bạn nhận biết lỗi và cải thiện phát âm. -
Nên luyện tập âm hữu thanh và vô thanh riêng lẻ hay luyện trong ngữ cảnh câu?
Bạn nên kết hợp cả hai phương pháp. Ban đầu, việc luyện tập từng âm riêng lẻ hoặc theo các cặp từ tương phản sẽ giúp bạn làm quen với khẩu hình miệng và cảm nhận sự khác biệt. Tuy nhiên, để phát âm một cách tự nhiên và trôi chảy, việc luyện tập trong ngữ cảnh câu hoặc đoạn văn là cực kỳ quan trọng. Điều này giúp bạn áp dụng các âm đã học vào thực tế giao tiếp, đồng thời rèn luyện ngữ điệu và trọng âm.
Thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho người học những kiến thức và phương pháp hữu ích để phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh, từ đó cải thiện đáng kể khả năng phát âm tiếng Anh của mình. Hãy nhớ rằng, sự kiên trì và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để đạt được sự trôi chảy và tự tin trong ngôn ngữ.