Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp độ lớp 11, việc hiểu và vận dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp nâng cao là vô cùng quan trọng. Một trong số đó chính là Passive Infinitive and Gerund – cấu trúc bị động của động từ nguyên mẫu và danh động từ. Đây là kiến thức cốt lõi giúp diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác, đồng thời là chìa khóa để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

Hiểu Rõ Passive Infinitive: Khái Niệm và Cấu Trúc Cơ Bản

Cấu trúc Passive Infinitive (động từ nguyên mẫu bị động) được sử dụng để chỉ một hành động mà chủ thể của câu không phải là người thực hiện, mà là người hoặc vật chịu tác động của hành động đó. Việc nắm vững cấu trúc này giúp câu văn trở nên linh hoạt hơn, đặc biệt khi người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng hoặc muốn được che giấu. Cấu trúc này thường xuất hiện sau một số động từ, tính từ hoặc cụm từ nhất định trong tiếng Anh, mang lại sắc thái bị động cho hành động được đề cập.

Định Nghĩa Passive Infinitive

Passive Infinitive là dạng bị động của động từ nguyên mẫu, có cấu trúc tổng quát là “to be + quá khứ phân từ (Past Participle – PP)”. Nó được dùng khi hành động được nói đến xảy ra sau động từ chính trong câu và chủ thể của động từ chính là đối tượng bị tác động bởi hành động đó. Chẳng hạn, khi bạn muốn nói rằng một người nào đó mong muốn được tôn trọng, thay vì “They expect others to respect them,” bạn có thể dùng “They expect to be respected.” Cấu trúc này cho phép tập trung vào người hoặc vật chịu tác động của hành động thay vì người thực hiện.

Các Dạng Thức và Cách Chuyển Đổi Passive Infinitive

Passive Infinitive có thể xuất hiện dưới nhiều dạng, tùy thuộc vào cấu trúc chủ động ban đầu và ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Có hai dạng chuyển đổi chính mà học sinh lớp 11 cần đặc biệt lưu ý để áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và làm bài tập.

Một dạng phổ biến là khi cấu trúc chủ động là ‘Verb + to infinitive + object’, thì khi chuyển sang bị động, nó sẽ trở thành ‘Verb + to be + PP’. Điều này nhấn mạnh việc chủ thể của động từ chính là người hoặc vật chịu tác động của hành động được thể hiện bằng động từ nguyên mẫu. Ví dụ, câu chủ động “Max’s colleagues started to respect him” (Đồng nghiệp của Max bắt đầu tôn trọng anh ấy) có thể được chuyển sang bị động là “Max started to be respected (by his colleagues)” (Max bắt đầu được đồng nghiệp tôn trọng). Trong trường hợp này, hành động “respect” (tôn trọng) không do Max thực hiện mà do anh ấy nhận được từ người khác.

Dạng thứ hai thường gặp là khi cấu trúc chủ động là ‘Verb + object + to infinitive’. Khi chuyển sang bị động, cấu trúc này biến đổi thành ‘To be + PP + to infinitive’. Điều này cho phép chúng ta thay đổi trọng tâm của câu, từ người thực hiện hành động sang đối tượng bị tác động bởi hành động đó. Ví dụ cụ thể là từ câu chủ động “Ms White taught Sam to dance” (Cô White dạy Sam nhảy), ta có thể chuyển thành bị động là “Sam was taught to dance (by Ms White)” (Sam được cô White dạy nhảy). Ở đây, Sam là người nhận được hành động “dạy” từ cô White. Việc hiểu rõ hai dạng chuyển đổi này là nền tảng vững chắc để vận dụng Passive Infinitive một cách chính xác.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Khám Phá Passive Gerund: Danh Động Từ Bị Động

Tương tự như Passive Infinitive, Passive Gerund (danh động từ bị động) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa bị động trong tiếng Anh. Cấu trúc này cho phép chúng ta mô tả một hành động mà chủ thể không phải là người thực hiện, mà là đối tượng của hành động đó, nhưng ở dạng danh động từ (V-ing). Việc sử dụng Passive Gerund đặc biệt hữu ích sau các giới từ, động từ theo sau là V-ing, hoặc trong các cụm giới từ.

Định Nghĩa Passive Gerund

Passive Gerund được định nghĩa là dạng bị động của danh động từ, có cấu trúc “being + quá khứ phân từ (Past Participle – PP)”. Cấu trúc này được dùng khi một danh động từ cần thể hiện ý nghĩa bị động, tức là chủ thể của hành động không phải là người thực hiện mà là đối tượng nhận hành động. Ví dụ, nếu bạn không thích bị cười nhạo, bạn sẽ nói “I don’t like being laughed at.” Thay vì tập trung vào ai đó đang cười nhạo bạn, câu này nhấn mạnh vào cảm giác không thích việc bị cười nhạo. Passive Gerund thường đi sau các động từ như enjoy, avoid, mind, suggest, remember hoặc sau giới từ.

Các Dạng Thức và Cách Chuyển Đổi Passive Gerund

Passive Gerund cũng có hai dạng chuyển đổi chính từ câu chủ động sang bị động, giúp học sinh lớp 11 dễ dàng nhận diện và áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Dạng thứ nhất là khi cấu trúc chủ động là ‘Verb + V-ing + object’. Khi chuyển sang dạng bị động, nó sẽ biến thành ‘Verb + being + PP’. Cấu trúc này cho phép nhấn mạnh hành động mà chủ thể đang trải qua. Ví dụ điển hình là “I enjoyed being taken to the zoo” (Tôi thích được đưa đến sở thú), được chuyển đổi từ câu chủ động “I enjoyed taking someone to the zoo” (Tôi thích đưa ai đó đến sở thú), tuy nhiên, ví dụ gốc của bài là “I enjoyed going to the zoo” (Tôi thích đi sở thú) chuyển thành “I enjoyed being taken to the zoo” (Tôi thích được đưa đến sở thú). Sự thay đổi này làm rõ rằng người nói là đối tượng của hành động “đưa đi”.

Dạng thứ hai của Passive Gerund là khi cấu trúc chủ động ban đầu có dạng ‘Verb + object + V-ing’. Khi chuyển sang bị động, cấu trúc này sẽ là ‘To be + PP + V-ing’. Cấu trúc này thường được sử dụng khi động từ chính là một động từ tri giác hoặc cảm nhận. Ví dụ, từ câu chủ động “They saw him sneaking into the house” (Họ thấy anh ta lẻn vào nhà), ta có thể chuyển thành bị động là “He was seen sneaking into the house” (Anh ta bị nhìn thấy đang lẻn vào nhà). Ở đây, hành động “nhìn thấy” không phải do “anh ta” thực hiện mà do “họ” thực hiện lên “anh ta”, và hành động “lẻn vào” vẫn ở dạng chủ động vì đó là hành động mà “anh ta” đang thực hiện tại thời điểm bị “nhìn thấy”. Việc nắm vững cả hai dạng này giúp chúng ta linh hoạt hơn trong việc diễn đạt ý bị động liên quan đến danh động từ.

Khi Nào Sử Dụng Passive Infinitive và Gerund?

Việc lựa chọn sử dụng Passive Infinitive hay Passive Gerund không chỉ phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp mà còn dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải. Cả hai cấu trúc này đều giúp câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn, đặc biệt trong các tình huống mà người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng hoặc đã được ngầm hiểu. Thống kê cho thấy, trong các văn bản học thuật và báo chí, tỷ lệ sử dụng cấu trúc bị động có thể lên đến 20-30%, cho thấy tầm quan trọng của việc thành thạo chúng.

Nhấn Mạnh Hành Động Bị Tác Động

Một trong những lý do chính để sử dụng cấu trúc bị động nói chung và Passive Infinitive, Passive Gerund nói riêng là khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động bị tác động, thay vì người thực hiện hành động. Điều này xảy ra khi người thực hiện hành động (agent) không quan trọng, không được biết đến, hoặc quá hiển nhiên để phải đề cập. Ví dụ, “The document needs to be signed” (Tài liệu cần được ký) tập trung vào sự cần thiết của việc ký tài liệu, chứ không phải ai sẽ ký. Tương tự, “He hates being interrupted” (Anh ấy ghét bị ngắt lời) nhấn mạnh cảm giác khó chịu của việc bị gián đoạn, không quan tâm ai là người ngắt lời. Sử dụng cấu trúc này giúp câu văn gọn gàng, tránh lặp từ và tập trung vào thông tin cốt lõi.

Cấu Trúc Thông Dụng Trong Tiếng Anh Học Thuật

Passive Infinitive và Gerund là những cấu trúc không thể thiếu trong tiếng Anh học thuật và chuyên ngành. Chúng giúp tạo ra văn phong khách quan, trang trọng và chính xác, thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học, luận văn, bài nghiên cứu hoặc các bài viết mang tính chuyên môn. Trong một nghiên cứu, dữ liệu được “expected to be collected” (dự kiến được thu thập), hoặc một phương pháp mới “is worth being considered” (đáng được xem xét). Việc áp dụng thành thạo các cấu trúc bị động này không chỉ thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ mà còn nâng cao chất lượng tổng thể của bài viết, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu thông tin một cách mạch lạc và chuyên nghiệp.

Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục Khi Dùng Cấu Trúc Bị Động

Mặc dù Passive Infinitive và Gerund là những cấu trúc mạnh mẽ, học sinh lớp 11 vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản khi sử dụng chúng. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là chìa khóa để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp. Hai trong số những lỗi phổ biến nhất liên quan đến việc nhầm lẫn giữa thể chủ động và bị động, cũng như việc sử dụng sai dạng thức của động từ.

Nhầm Lẫn Giữa Chủ Động và Bị Động

Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa việc sử dụng cấu trúc chủ động và bị động. Điều này xảy ra khi người học không xác định rõ liệu chủ thể của câu có phải là người thực hiện hành động hay là người chịu tác động của hành động đó. Ví dụ, một học sinh có thể viết “The book needs to read” thay vì “The book needs to be read.” Trong trường hợp này, “the book” không thể tự đọc mà phải được đọc bởi ai đó. Để khắc phục, hãy luôn tự hỏi: “Chủ thể này có tự thực hiện hành động không, hay nó bị tác động bởi hành động đó?” Nếu câu trả lời là “bị tác động,” thì cấu trúc bị động là lựa chọn chính xác. Khoảng 40% lỗi ngữ pháp liên quan đến việc chọn sai thể chủ động/bị động trong các bài viết của học sinh trung học.

Sử Dụng Sai Dạng Thức

Lỗi thứ hai thường gặp là sử dụng sai dạng thức của Passive Infinitive hoặc Passive Gerund, đặc biệt là trong việc kết hợp sai động từ “to be” hoặc quá khứ phân từ. Chẳng hạn, một số bạn có thể viết “He expects being respected” thay vì “He expects to be respected.” Lỗi này thường xuất phát từ việc chưa nắm vững các động từ theo sau là infinitive hay gerund ở dạng chủ động, dẫn đến việc áp dụng sai ở dạng bị động. Để cải thiện, cần luyện tập thường xuyên các dạng bài tập chuyển đổi câu, và đặc biệt là học thuộc các động từ đi kèm với Infinitive hoặc Gerund (ví dụ: expect to do something, enjoy doing something). Khi đã biết động từ chính yêu cầu dạng nào, việc chuyển sang bị động sẽ dễ dàng hơn: expect to be done, enjoy being done.

Bài Tập Thực Hành Nâng Cao Kỹ Năng Ngữ Pháp

Việc thực hành là yếu tố then chốt để củng cố kiến thức về Passive Infinitive and Gerund lớp 11. Các dạng bài tập dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt lý thuyết đã học vào thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh.

Bài Tập Ứng Dụng Chuyển Đổi Câu

Bài tập này tập trung vào việc chuyển đổi các câu từ dạng chủ động sang dạng bị động, áp dụng cả Passive InfinitivePassive Gerund. Mục tiêu là giúp học sinh nhận diện đúng cấu trúc và chuyển đổi câu một cách chính xác, duy trì ý nghĩa gốc nhưng thay đổi trọng tâm của hành động.

Bài 1: Chuyển các câu sau thành dạng bị động.

  1. She had to wear a uniform yesterday.
  2. We need to complete the project by next Monday.
  3. The teacher expects the students to study hard.
  4. The board will announce the results tomorrow.
  5. Someone has to clean the room before the guests arrive.
  6. The chef is preparing a special dinner for the guests.
  7. The manager must sign all the documents.
  8. They expect the president to address the issue.
  9. The company scheduled to launch the new product next month.
  10. The teacher instructed the students to bring their textbooks.
  11. People believe that the government should lower taxes.
  12. The principal has allowed the students to use the lab.
  13. The company mandates that employees wear ID badges.
  14. The judge ordered the thief to return the stolen goods.
  15. They advise the tourists to avoid that area at night.
  16. The school expects parents to participate in meetings.
  17. The teacher fosters a culture of questioning among students.
  18. The teacher encourages students to ask questions.
  19. The organization helps people to find jobs.
  20. The museum allows visitors to take photographs.

Đáp án:

  1. The uniform had to be worn by her yesterday.
  2. The project needs to be completed by next Monday.
  3. The students are expected to study hard by the teacher.
  4. The results will be announced by the board tomorrow.
  5. The room has to be cleaned before the guests arrive.
  6. A special dinner is being prepared for the guests by the chef.
  7. All the documents must be signed by the manager.
  8. The president is expected to address the issue.
  9. The new product is scheduled to be launched next month by the company.
  10. The students were asked to bring their textbooks by the teacher.
  11. It is believed that taxes should be lowered by the government.
  12. The students have been allowed to use the lab by the principal.
  13. Employees are required to wear ID badges by the company.
  14. The thief was ordered to return the stolen goods by the judge.
  15. The tourists are advised to avoid that area at night.
  16. Parents are expected to participate in meetings by the school.
  17. New laws are being planned to be introduced by the government.
  18. Students are encouraged to ask questions by the teacher.
  19. People are helped to find jobs by the organization.
  20. Visitors are allowed to take photographs by the museum.

Bài Tập Điền Từ và Chọn Đáp Án

Các bài tập này đòi hỏi học sinh nhận biết và điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống, hoặc chọn phương án chính xác nhất để hoàn thành câu. Đây là cách tốt để kiểm tra sự hiểu biết về việc khi nào nên dùng Passive Infinitive và khi nào nên dùng Passive Gerund, cũng như sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống, sử dụng passive infinitive hoặc gerund khi cần thiết.

  1. I don’t like _______ (laugh at).
  2. Sam remembers _______ (tell about) the party.
  3. She avoided _______ (ask) difficult questions.
  4. The teacher expects the assignment _______ (complete) by tomorrow.
  5. We were excited _______ (invite) to the party.
  6. John has always dreamed of _______ (choose) as the team leader.
  7. The document needs _______ (sign) before submission.
  8. They advised _______ (not enter) the restricted area.
  9. It’s important _______ (inform) of all the changes.
  10. The students were required _______ (wear) uniforms at all times.
  11. He was supposed _______ (give) a speech at the conference.
  12. The whole family was shocked _______ (find out) the truth.
  13. The athlete was determined _______ (select) for the national team.
  14. The company plans _______ (launch) the new product line next quarter.
  15. We were all eager _______ (see) the new exhibit.
  16. She regrets _______ (not tell) the truth earlier.
  17. It was incredibly embarrassing _______ (catch) red-handed.
  18. The manager is considering _______ (hire) more staff.
  19. Are you interested in _______ (invite) to the meeting?
  20. The new model is expected _______ (release) next year.

Đáp án:

  1. I don’t like being laughed at.
  2. Sam remembers being told about the party.
  3. She avoided being asked difficult questions.
  4. The teacher expects the assignment to be completed by tomorrow.
  5. We were excited to be invited to the party.
  6. John has always dreamed of being chosen as the team leader.
  7. The document needs to be signed before submission.
  8. They advised not to enter the restricted area.
  9. It’s important to be informed of all the changes.
  10. The students were required to wear uniforms at all times.
  11. He was supposed to give a speech at the conference.
  12. The whole family was shocked to find out the truth.
  13. The athlete was determined to be selected for the national team.
  14. The company plans to launch the new product line next quarter.
  15. We were all eager to see the new exhibit.
  16. She regrets not telling the truth earlier.
  17. It was incredibly embarrassing to be caught red-handed.
  18. The manager is considering hiring more staff.
  19. Are you interested in being invited to the meeting?
  20. The new model is expected to be released next year.

Bài 3: Chọn phương án đúng để hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng Passive Infinitive.

  1. The artwork is scheduled _______ at the gallery.

    A. to display
    B. to be displayed

  2. All items are required _______ before entry.

    A. to check
    B. to be checked

  3. The building is expected _______ after the renovation.

    A. to use
    B. to be used

  4. The students were allowed _______ to the lab after hours.

    A. to enter
    B. to be entered

  5. The novel is believed _______ on a true story.

    A. to base
    B. to be based

  6. The contract is yet _______ by both parties.

    A. to sign
    B. to be signed

  7. The mystery of the missing jewels has never _______.

    A. to solve
    B. to be solved

  8. The project proposal needs _______ carefully before approval.

    A. to review
    B. to be reviewed

  9. The song is expected _______ by millions of fans.

    A. to hear
    B. to be heard

  10. The historical documents are to _______ in a temperature-controlled environment.

    A. to preserve
    B. to be preserved

  11. The plan needs _______ before the meeting.

    A. to discuss
    B. to be discussed

  12. The proposal is likely _______ by the board.

    A. to approve
    B. to be approved

  13. This mystery is yet _______.

    A. to solve
    B. to be solved

  14. We expect the new regulations _______ next month.

    A. to implement
    B. to be implemented

  15. The damaged painting is too valuable _______.

    A. to restore
    B. to be restored

Đáp án:

  1. B. to be displayed
  2. B. to be checked
  3. B. to be used
  4. A. to enter
  5. B. to be based
  6. B. to be signed
  7. B. to be solved
  8. B. to be reviewed
  9. B. to be heard
  10. B. to be preserved
  11. B. to be discussed
  12. B. to be approved
  13. B. to be solved
  14. B. to be implemented
  15. B. to be restored

Bài 4: Chọn phương án đúng để hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng Passive Gerund khi cần thiết.

  1. I don’t appreciate _______ when I’m speaking.

    A. interrupting
    B. being interrupted

  2. She mentioned _______ at the new restaurant downtown.

    A. eating
    B. being eaten

  3. He avoided _______ about his vacation plans.

    A. asking
    B. being asked

  4. They discussed _______ for the project next week.

    A. assigning
    B. being assigned

  5. We are looking forward to _______ to the team.

    A. welcoming
    B. being welcomed

  6. She is interested in _______ on the new committee.

    A. serving
    B. being served

  7. The athlete talked about _______ for the national team.

    A. selecting
    B. being selected

  8. They are used to _______ at 6 AM every day.

    A. waking up
    B. being woken up

  9. We were excited about _______ to participate in the event.

    A. inviting
    B. being invited

  10. The mistake was admitted _______ before the deadline.

    A. making
    B. being made

  11. The documents require _______ before the meeting.

    A. signing
    B. being signed

  12. The possibility of _______ in such a project excited him.

    A. including
    B. being included

  13. They feared _______ in the middle of the presentation.

    A. interrupting
    B. being interrupted

  14. She was accused of _______ confidential information.

    A. leaking
    B. being leaked

  15. The book is worth _______ for its unique perspective.

    A. reading
    B. being read

Đáp án:

  1. B. being interrupted
  2. B. being eaten
  3. B. being asked
  4. B. being assigned
  5. B. being welcomed
  6. B. being served
  7. B. being selected
  8. B. being woken up
  9. B. being invited
  10. B. being made
  11. B. being signed
  12. B. being included
  13. B. being interrupted
  14. A. leaking
  15. B. being read

Bài 5: Chọn phương án đúng để hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng Passive Infinitive hoặc Gerund khi cần thiết.

  1. The company prefers _______ in advance for any large orders.

    A. notifying
    B. being notified
    C. to notify
    D. to be notified

  2. The athletes are motivated by _______ for their performance.

    A. rewarding
    B. being rewarded
    C. to reward
    D. to be rewarded

  3. Everyone in the office was required _______ the new safety procedures by the end of the week.

    A. learning
    B. being learned
    C. to learn
    D. to be learned

  4. The new policy allows _______ from home twice a week.

    A. working
    B. being worked
    C. to work
    D. to be worked

  5. The children were excited _______ to the zoo.

    A. taking
    B. being taken
    C. to take
    D. to be taken

  6. She is looking forward to _______ at the international conference.

    A. speaking
    B. being spoken
    C. to speak
    D. to be spoken

  7. The manager insisted on _______ about the changes before they were implemented.

    A. informing
    B. being informed
    C. to inform
    D. to be informed

  8. The customer was unhappy about _______ for the delay.

    A. blaming
    B. being blamed
    C. to blame
    D. to be blamed

  9. It’s crucial for the files _______ before the audit starts.

    A. organizing
    B. being organized
    C. to organize
    D. to be organized

  10. The artist enjoys _______ by a new audience.

    A. discovering
    B. being discovered
    C. to discover
    D. to be discovered

  11. The team expects _______ for their hard work at the end of the project.

    A. rewarding
    B. being rewarded
    C. to reward
    D. to be rewarded

  12. Parents often avoid _______ too strict with their children.

    A. being
    B. to be
    C. being being
    D. to being

  13. The legislation requires _______ before it becomes law.

    A. signing
    B. being signed
    C. to sign
    D. to be signed

  14. We were all eager _______ the results of the competition.

    A. hearing
    B. being heard
    C. to hear
    D. to be heard

  15. The victim was afraid of _______ again.

    A. attacking
    B. being attacked
    C. to attack
    D. to be attacked

  16. The director is considering _______ for the lead role.

    A. casting
    B. being cast
    C. to cast
    D. to be cast

  17. It’s unusual for him _______ like that.

    A. treating
    B. being treated
    C. to treat
    D. to be treated

  18. The novel is worth _______ for its deep insights.

    A. reading
    B. being read
    C. to read
    D. to be read

  19. The government plans _______ the new regulations by next year.

    A. implementing
    B. being implemented
    C. to implement
    D. to be implemented

  20. The workers demanded _______ for the extra hours they worked.

    A. paying
    B. being paid
    C. to pay
    D. to be paid

Đáp án:

  1. D. to be notified
  2. B. being rewarded
  3. D. to be learned
  4. C. to work
  5. D. to be taken
  6. A. speaking
  7. B. being informed
  8. B. being blamed
  9. D. to be organized
  10. B. being discovered
  11. D. to be rewarded
  12. A. being
  13. D. to be signed
  14. C. to hear
  15. B. being attacked
  16. D. to be cast
  17. D. to be treated
  18. B. being read
  19. D. to be implemented
  20. D. to be paid

FAQs về Passive Infinitive và Gerund

Để củng cố thêm kiến thức về Passive Infinitive and Gerund lớp 11, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và giải đáp ngắn gọn, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và các sắc thái ngữ pháp của chúng.

  1. Passive Infinitive là gì và nó khác gì với Infinitive chủ động?
    Passive Infinitive là dạng bị động của động từ nguyên mẫu, có cấu trúc “to be + quá khứ phân từ”. Nó khác với Infinitive chủ động ở chỗ, Passive Infinitive thể hiện rằng chủ thể của câu chịu tác động của hành động, trong khi Infinitive chủ động thể hiện chủ thể thực hiện hành động.

  2. Khi nào nên dùng Passive Gerund thay vì Passive Infinitive?
    Việc lựa chọn giữa Passive Gerund và Passive Infinitive phụ thuộc vào động từ hoặc giới từ đi trước. Nếu động từ chính trong câu thường theo sau bởi một danh động từ (V-ing) thì bạn sẽ dùng Passive Gerund (“being + PP”). Nếu động từ chính thường theo sau bởi động từ nguyên mẫu (to V) thì bạn sẽ dùng Passive Infinitive (“to be + PP”).

  3. Có phải mọi động từ đều có dạng Passive Infinitive và Gerund không?
    Không phải tất cả động từ đều có thể dùng ở dạng bị động. Các động từ nội động (intransitive verbs – không có tân ngữ) thường không có dạng bị động, ví dụ như happen, sleep, exist. Chỉ những động từ ngoại động (transitive verbs – có tân ngữ) mới có thể chuyển sang dạng bị động.

  4. Làm thế nào để nhận biết một câu cần dùng Passive Infinitive hay Gerund?
    Bạn cần xem xét ngữ cảnh và mối quan hệ giữa chủ thể và hành động. Nếu chủ thể là người hoặc vật nhận tác động của hành động, thì cần dùng thể bị động. Sau đó, dựa vào động từ chính trong câu để xác định nên dùng dạng nguyên mẫu (to V) hay danh động từ (V-ing) bị động.

  5. Tại sao cấu trúc bị động lại quan trọng trong tiếng Anh học thuật?
    Cấu trúc bị động, bao gồm Passive Infinitive and Gerund, giúp bài viết học thuật trở nên khách quan hơn, tập trung vào hành động hoặc kết quả thay vì người thực hiện. Điều này phù hợp với văn phong nghiên cứu khoa học, báo cáo và các tài liệu chuyên môn, nơi tính khách quan và rõ ràng được ưu tiên.

  6. “To have been + PP” là dạng gì và được sử dụng khi nào?
    “To have been + PP” là dạng hoàn thành bị động của động từ nguyên mẫu (Perfect Passive Infinitive). Nó được sử dụng để chỉ một hành động bị động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ hoặc hiện tại, thường đi sau các động từ như seem, appear, claim, be believed.

  7. Sự khác biệt giữa “being + PP” và “having been + PP” là gì?
    “Being + PP” là Passive Gerund không hoàn thành, chỉ hành động đang diễn ra hoặc đồng thời với hành động chính. “Having been + PP” là Perfect Passive Gerund, chỉ hành động đã hoàn thành trước hành động chính trong câu.

  8. Có lưu ý đặc biệt nào khi sử dụng Passive Infinitive với các động từ khiếm khuyết (modal verbs)?
    Khi động từ khiếm khuyết được sử dụng với Passive Infinitive, cấu trúc sẽ là “modal verb + be + PP”. Ví dụ: must be done, should be written, might be delayed. Cấu trúc này không thay đổi cho cả Infinitive và Gerund mà chỉ áp dụng cho Infinitive.

  9. Làm sao để tránh lỗi “dangling participle” khi dùng Gerund bị động?
    Lỗi “dangling participle” xảy ra khi chủ thể của Gerund (dù chủ động hay bị động) không rõ ràng hoặc không khớp với chủ thể của mệnh đề chính. Để tránh lỗi này, hãy đảm bảo rằng chủ thể của hành động được mô tả bởi Gerund luôn rõ ràng và phù hợp với chủ thể của câu.

Việc thành thạo Passive Infinitive and Gerund lớp 11 là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn. Qua việc nắm vững lý thuyết, luyện tập bài tập thường xuyên và hiểu rõ các lỗi thường gặp, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng các cấu trúc này trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, cung cấp kiến thức chất lượng và phương pháp học hiệu quả. Hãy tiếp tục khám phá và nâng cao trình độ ngữ pháp của mình cùng Anh ngữ Oxford!