Trong cuộc sống hàng ngày và đặc biệt là trong học tập hay làm việc liên quan đến tiếng Anh, việc hiểu rõ các đơn vị tính trong tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Từ việc mua sắm, nấu ăn, đến đọc các báo cáo khoa học hay làm bài thi IELTS, khả năng sử dụng chính xác các đơn vị đo lường tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tránh những hiểu lầm không đáng có. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các loại đơn vị tính tiếng Anh thông dụng nhất, cung cấp cái nhìn toàn diện để bạn tự tin làm chủ kiến thức này.

Đơn vị tính trong tiếng Anh là gì?

Đơn vị tính trong tiếng Anh thường được biết đến với thuật ngữ “Unit of measurement” (ˈjuːnɪt əv ˈmɛʒəmənt). Theo định nghĩa từ điển Collins, “Unit of measurement” là “một lượng tiêu chuẩn của một đại lượng vật lý, chẳng hạn như chiều dài, khối lượng, năng lượng, và các bội số của chúng được sử dụng để biểu thị độ lớn của đại lượng vật lý đó”. Điều này có nghĩa là mỗi đại lượng vật lý như độ dài, khối lượng, diện tích hay thời gian đều có một chuẩn mực đo lường cụ thể để chúng ta có thể định lượng và so sánh.

Ví dụ điển hình cho định nghĩa này có thể kể đến kilogram là một đơn vị chuẩn đo khối lượng, hay giây là một đơn vị đo thời gian cơ bản. Sự chuẩn hóa này giúp mọi người trên toàn cầu có thể hiểu và trao đổi thông tin về số lượng một cách nhất quán. Việc nắm vững khái niệm này là nền tảng quan trọng để bạn tiếp tục khám phá các loại đơn vị tính tiếng Anh cụ thể hơn.

Tầm quan trọng của việc hiểu các đơn vị đo lường tiếng Anh

Việc thành thạo các đơn vị đo lường tiếng Anh không chỉ đơn thuần là học thuộc lòng các từ vựng. Nó mang ý nghĩa thực tiễn rất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả của bạn. Trong môi trường quốc tế, đặc biệt là các nước nói tiếng Anh, việc sử dụng sai hoặc không hiểu các đơn vị tính có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, từ việc đặt hàng sai số lượng nguyên vật liệu trong kinh doanh đến việc hiểu lầm liều lượng thuốc trong y tế.

Hơn nữa, trong các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế như IELTS hay TOEFL, các biểu đồ, bản đồ, và thông tin định lượng thường xuyên xuất hiện, đòi hỏi người học phải có kiến thức vững chắc về các đơn vị đo lường tiếng Anh để phân tích và diễn đạt chính xác. Đối với sinh viên, nghiên cứu sinh hay những người làm việc trong các ngành kỹ thuật, khoa học, tài chính, việc sử dụng thành thạo các đơn vị tính còn là yếu tố then chốt để đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp trong công việc.

Hệ thống đo lường Metric và Imperial: Điểm khác biệt cơ bản

Khi nói về các đơn vị tính trong tiếng Anh, chúng ta không thể bỏ qua hai hệ thống đo lường chính đang tồn tại song song: Hệ mét (Metric System) và Hệ đo lường Hoàng gia (Imperial System). Sự khác biệt giữa hai hệ thống này thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là khi giao tiếp với người bản xứ từ các quốc gia sử dụng hệ thống khác nhau. Hầu hết các quốc gia trên thế giới, bao gồm Việt Nam, đều sử dụng Hệ mét.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hệ mét, hay còn gọi là Hệ đo lường quốc tế (SI Units), là một hệ thống dựa trên cơ số 10, rất logic và dễ chuyển đổi. Các đơn vị tính như mét, kilogram, lít đều là những phần tử cốt lõi của hệ thống này. Ngược lại, Hệ đo lường Hoàng gia, còn được gọi là Hệ thống phong tục của Hoa Kỳ (U.S. customary units), được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, Myanmar và Liberia. Hệ thống này sử dụng các đơn vị tính như inch, foot, yard, mile cho độ dài; ounce, pound, ton cho trọng lượng; và gallon cho thể tích.

Đơn vị tính trong tiếng Anh về trọng lượngĐơn vị tính trong tiếng Anh về trọng lượng

Sự tồn tại của hai hệ thống này đòi hỏi người học phải linh hoạt trong việc nhận diện và chuyển đổi qua lại khi cần thiết. Ví dụ, 1 inch tương đương với 2.54 centimeter, hoặc 1 pound xấp xỉ 0.45 kilogram. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng hệ thống nào là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn. Trong các tình huống quốc tế, đặc biệt là khoa học và công nghệ, Hệ mét thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo tính đồng nhất và chính xác.

Các đơn vị tính tiếng Anh phổ biến theo đại lượng

Để giúp bạn dễ dàng theo dõi và ghi nhớ, dưới đây là tổng hợp các đơn vị tính tiếng Anh thông dụng được phân loại theo từng đại lượng cụ thể.

Đơn vị đo khối lượng

Các đơn vị đo khối lượng đóng vai trò quan trọng trong việc định lượng trọng lượng của các vật thể, từ những món đồ nhỏ bé đến hàng hóa nặng. Hệ mét sử dụng gramkilogram làm các đơn vị tính cơ bản. Cụ thể, kilogram (viết tắt kg) là đơn vị đo khối lượng chuẩn trong hệ SI, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Bên cạnh kilogramgram, chúng ta còn có milligram (mg) cho các khối lượng rất nhỏ, và tonne (t) cho các khối lượng lớn, thường dùng trong công nghiệp hoặc vận tải. Trong Hệ đo lường Hoàng gia, các đơn vị tính thông dụng bao gồm ounce (oz) và pound (lb). Một pound tương đương khoảng 453.59 gram, trong khi một ounce chỉ bằng khoảng 28.35 gram. Việc ghi nhớ các đơn vị tính này cùng với cách chuyển đổi giữa chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống thực tế.

Đơn vị đo độ dài

Đơn vị đo độ dài là kiến thức cơ bản để mô tả kích thước và khoảng cách. Trong Hệ mét, meter (m) là đơn vị đo độ dài chuẩn. Từ meter, chúng ta có thể suy ra các đơn vị tính nhỏ hơn như centimeter (cm) và millimeter (mm), hoặc lớn hơn như kilometer (km). Kilometer thường được dùng để đo khoảng cách địa lý lớn, ví dụ như khoảng cách giữa các thành phố.

Đơn vị tính trong tiếng Anh về độ dàiĐơn vị tính trong tiếng Anh về độ dài

Đối với Hệ đo lường Hoàng gia, các đơn vị tính phổ biến cho độ dài bao gồm inches (in), feet (ft), yard (yd) và mile (mi). Một foot tương đương 12 inches, và một yard bằng 3 feet. Mileđơn vị đo độ dài lớn nhất trong hệ này, thường được dùng để đo khoảng cách đường bộ, với 1 mile xấp xỉ 1.6 kilometer. Việc luyện tập chuyển đổi giữa các đơn vị tính này sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Đơn vị đo diện tích

Đơn vị đo diện tích được sử dụng để định lượng bề mặt của một không gian hai chiều. Trong Hệ mét, square meter (m2) là đơn vị tính diện tích cơ bản. Tương tự như độ dài, chúng ta có các đơn vị tính dẫn xuất như square centimeter (cm2) và square millimeter (mm2) cho diện tích nhỏ, hoặc square kilometer (km2) cho diện tích lớn, thường dùng để đo diện tích quốc gia hoặc vùng đất rộng lớn.

Ngoài ra, hectare (ha) là một đơn vị tính diện tích phổ biến khác trong Hệ mét, đặc biệt trong nông nghiệp và quy hoạch đất đai. Một hectare tương đương 10,000 square meters. Đối với Hệ đo lường Hoàng gia, acređơn vị tính diện tích thường gặp, đặc biệt ở các quốc gia như Hoa Kỳ và Anh. Một acre có diện tích khoảng 4046.86 square meters, tương đương khoảng 0.4 hectare. Các đơn vị tính khác bao gồm square miles, square feet, và square inches, được sử dụng tùy thuộc vào kích thước của diện tích cần đo.

Đơn vị đo thể tích

Đơn vị đo thể tích dùng để xác định không gian ba chiều mà một vật thể chiếm giữ hoặc một chất lỏng có thể chứa. Cubic meter (m3) là đơn vị tính thể tích tiêu chuẩn trong Hệ mét. Các đơn vị tính nhỏ hơn bao gồm cubic centimeter (cm3) và cubic millimeter (mm3), trong khi cubic kilometer (km3) được dùng cho thể tích cực lớn, chẳng hạn như thể tích nước trong một hồ lớn.

Ngoài ra, liter (l) và milliliter (ml) là các đơn vị tính thể tích rất phổ biến, đặc biệt dùng cho chất lỏng. Một liter tương đương 1000 milliliter và cũng bằng 1 cubic decimeter (dm3). Trong Hệ đo lường Hoàng gia, các đơn vị tính như fluid ounce (fl oz) và gallon (gal) thường được sử dụng. Một gallon (US) xấp xỉ 3.785 lít, trong khi một fluid ounce chỉ bằng khoảng 29.57 milliliters.

Đơn vị đo thời gian

Đơn vị đo thời gian có lẽ là nhóm đơn vị tính quen thuộc nhất và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, ít có sự khác biệt giữa các hệ thống đo lường chính. Second (s) là đơn vị tính thời gian cơ bản trong Hệ mét. Từ second, chúng ta có các bội số và ước số khác nhau để biểu thị các khoảng thời gian lớn hơn hoặc nhỏ hơn.

Đơn vị tính trong tiếng Anh về thời gianĐơn vị tính trong tiếng Anh về thời gian

Các đơn vị tính thời gian phổ biến bao gồm millisecond (ms) cho khoảng thời gian rất ngắn, minute (min), hour (hrs), day, week, month, quarter (quý), year, decade (thập kỷ), century (thế kỷ) và millennium (thiên niên kỷ). Mỗi đơn vị tính này đều có một giá trị chuyển đổi cố định, ví dụ 1 minute bằng 60 seconds, 1 hour bằng 60 minutes, và 1 day bằng 24 hours. Việc nắm vững các đơn vị tính này là nền tảng để bạn có thể diễn đạt các sự kiện, lịch trình và thời gian một cách chính xác trong tiếng Anh.

Cụm từ vựng tiếng Anh về đơn vị đo lường (Measure words)

Bên cạnh các đơn vị tính chuẩn đã đề cập, tiếng Anh còn sử dụng một loại từ vựng đặc biệt được gọi là “measure words” (từ đo lường) hoặc “quantifiers” (lượng từ). Những từ này không phải là đơn vị tính cố định như mét hay kilogram mà chúng giúp diễn đạt lượng của một vật, đặc biệt là các danh từ không đếm được hoặc những vật thể có hình dạng không cố định. Ví dụ, “A glass of water” không chỉ rõ một lượng nước cụ thể (như 1 lít hay 1 kg), mà nó phụ thuộc vào kích cỡ của ly.

Đối với các vật không có hình dạng cố định

Khi muốn định lượng các vật không có hình dạng cố định hoặc các chất lỏng, chúng ta thường dùng các cụm từ như “a glass of” (một ly), “a cup of” (một tách), “a bottle of” (một chai), “a can of” (một lon), “a loaf of” (một ổ, thường dùng cho bánh mì), “a bag of” (một bao), “a jar of” (một lọ), “a carton of” (một hộp, thường dùng cho sữa hoặc trứng), “a pack of” (một gói), “a spoonful/tablespoon/teaspoon of” (một muỗng đầy/canh/cà phê), “a pinch of” (một nhúm), “a bowl of” (một bát), “a drop of” (một giọt), và “a bunch of” (một chùm, một bó). Các cụm từ này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn cần mua sắm hoặc mô tả lượng thức ăn, đồ uống.

Đối với các vật có hình dạng cố định

Dù có hình dạng cố định, một số vật vẫn cần “measure words” để định lượng khi chúng là một phần của tổng thể hoặc là các vật thể không đếm được trong tiếng Anh. Ví dụ, “a slice of” (một lát, dùng cho bánh, pizza, bánh mì), “a piece of” (một miếng, dùng cho bánh ngọt, sô cô la), “a bar of” (một cái/cục, dùng cho xà phòng, sô cô la thanh), “a block of” (một khối, dùng cho phô mai, đá), “a stick of” (một cây, dùng cho bơ, cần tây), “a bundle of” (một bó, dùng cho hoa, củi), “a pair of” (một đôi, dùng cho giày, găng tay), “a set of” (một bộ, dùng cho chìa khóa, dao kéo), “a stack of” (một tập, một chồng, dùng cho giấy tờ, đĩa), và “a grain of” (một hạt, dùng cho gạo, cát). Việc sử dụng các cụm từ này một cách chính xác sẽ thể hiện sự tinh tế và tự nhiên trong cách dùng tiếng Anh của bạn.

Cách ứng dụng đơn vị đo lường tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày

Việc thành thạo các đơn vị tính tiếng Anh và các “measure words” có ý nghĩa rất lớn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tưởng tượng bạn đang đi du lịch nước ngoài và cần mua sắm thực phẩm hoặc hỏi đường. Bạn sẽ cần biết cách diễn đạt “I need two kilograms of apples” (Tôi cần hai kilogram táo) hoặc “The museum is about five miles from here” (Bảo tàng cách đây khoảng năm dặm). Trong nấu ăn, các công thức thường ghi rõ “add a pinch of salt” (thêm một nhúm muối) hoặc “two cups of flour” (hai tách bột).

Ứng dụng đơn vị tính trong tiếng Anh trong IELTSỨng dụng đơn vị tính trong tiếng Anh trong IELTS

Ngay cả trong những cuộc trò chuyện đơn giản, việc hỏi về chiều cao (“How tall are you?” – bạn cao bao nhiêu?) sẽ cần đến feetinches, hoặc hỏi về cân nặng (“How much do you weigh?”) sẽ cần đến pounds. Việc luyện tập sử dụng các đơn vị tính và “measure words” này trong các tình huống thực tế, dù chỉ là tự nói chuyện với bản thân hay đóng vai, sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và phản xạ nhanh hơn khi đối diện với người bản xứ.

Ứng dụng trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Writing Task 1 (miêu tả biểu đồ, bản đồ) và Speaking, các đơn vị tính tiếng Anh xuất hiện rất thường xuyên. Trong Writing Task 1, bạn sẽ phải mô tả dữ liệu liên quan đến doanh số bán hàng (có thể tính bằng triệu đô la), dân số (tính bằng triệu người), nhiệt độ (độ C hoặc độ F), hay lượng mưa (millimeter). Việc sử dụng chính xác các đơn vị tính này là yếu tố then chốt để đạt điểm cao.

Đối với phần Speaking, giám khảo có thể hỏi bạn về các thói quen hàng ngày liên quan đến số lượng hoặc khoảng cách. Ví dụ, bạn có thể được hỏi về lượng cà phê bạn uống (“How often do you have coffee or tea?”), và bạn có thể trả lời “I normally enjoy a cup of hot green tea” (Tôi thường thưởng thức một tách trà xanh nóng). Hoặc khi nói về chế độ ăn uống, bạn có thể nói “I always eat a bowl of fresh salad with a mix of veggies, a glass of water, and a spoonful of olive oil as dressing” (Tôi luôn ăn một bát salad tươi với rau củ, một ly nước, và một muỗng dầu ô liu làm nước sốt). Sự tự tin và chính xác trong việc sử dụng các đơn vị tính và “measure words” sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt và đạt được band điểm mong muốn.

Mẹo ghi nhớ và sử dụng các đơn vị tính tiếng Anh chính xác

Việc học và ghi nhớ một lượng lớn các đơn vị tính tiếng Anh và “measure words” có thể là một thách thức, nhưng với những phương pháp hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể làm chủ chúng.

Đầu tiên, hãy nhóm các đơn vị tính theo từng đại lượng: trọng lượng, độ dài, diện tích, thể tích, thời gian. Việc học theo nhóm giúp bạn dễ dàng liên hệ và phân biệt các đơn vị tính cùng loại. Ví dụ, khi học về độ dài, hãy học cùng lúc meter, centimeter, kilometer (hệ mét) và inch, foot, yard, mile (hệ đo lường Hoàng gia), đồng thời ghi nhớ các tỷ lệ chuyển đổi cơ bản giữa chúng (ví dụ: 1 inch = 2.54 cm).

Thứ hai, hãy áp dụng các đơn vị tính này vào ngữ cảnh thực tế càng nhiều càng tốt. Thay vì chỉ đọc trên sách vở, hãy thử đo các vật dụng quanh nhà bằng cả hai hệ thống (nếu có thước đo tương ứng) và diễn đạt chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ, “This table is about two meters long, or roughly six feet and seven inches“. Khi nấu ăn, hãy chú ý các đơn vị tính trong công thức và cố gắng gọi tên chúng bằng tiếng Anh.

Thứ ba, tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng. Mỗi thẻ flashcard có thể ghi đơn vị tính ở một mặt và ý nghĩa/cách dùng/chuyển đổi ở mặt còn lại. Luyện tập thường xuyên với các bài tập điền vào chỗ trống hoặc các câu hỏi trắc nghiệm sẽ củng cố kiến thức của bạn. Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi. Việc thực hành và sửa lỗi là một phần không thể thiếu trong quá trình học ngôn ngữ. Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng tự nhiên và chính xác hơn trong việc dùng các đơn vị tính tiếng Anh.

Tóm lại, việc nắm vững các đơn vị tính trong tiếng Anh là một kỹ năng thiết yếu không chỉ trong học thuật mà còn trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi quan trọng. Từ việc hiểu định nghĩa cơ bản, phân biệt các hệ thống đo lường (Metric và Imperial), đến việc sử dụng thành thạo các đơn vị tính theo từng đại lượng và các “measure words”, tất cả đều góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng tiếng Anh của bạn. Với sự hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn và sẵn sàng áp dụng những kiến thức này một cách hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Đơn vị tính trong tiếng Anh là gì và tại sao nó quan trọng?

Đơn vị tính trong tiếng Anh, hay “Unit of measurement”, là một tiêu chuẩn được sử dụng để định lượng các đại lượng vật lý như chiều dài, khối lượng, thời gian, v.v. Việc nắm vững các đơn vị tính này rất quan trọng để giao tiếp chính xác, tránh hiểu lầm trong cuộc sống hàng ngày, công việc và các kỳ thi quốc tế như IELTS.

2. Sự khác biệt chính giữa Hệ mét và Hệ đo lường Hoàng gia là gì?

Hệ mét (Metric System) là hệ thống dựa trên cơ số 10, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu (ví dụ: mét, kilogram, lít). Hệ đo lường Hoàng gia (Imperial System) được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ (ví dụ: inch, pound, gallon). Sự khác biệt nằm ở các đơn vị tính và cách chuyển đổi giữa chúng.

3. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các đơn vị tính tiếng Anh?

Để ghi nhớ hiệu quả các đơn vị tính tiếng Anh, bạn nên nhóm chúng theo đại lượng (khối lượng, độ dài, v.v.), áp dụng vào ngữ cảnh thực tế, sử dụng flashcards và luyện tập thường xuyên. Quan trọng nhất là thực hành sử dụng trong giao tiếp để quen thuộc với chúng.

4. “Measure words” khác gì so với các đơn vị tính thông thường?

“Measure words” (từ đo lường) là các cụm từ giúp định lượng danh từ không đếm được hoặc các vật thể không có hình dạng cố định (ví dụ: “a glass of water”, “a slice of bread”). Chúng không phải là các đơn vị tính chuẩn có giá trị cố định như mét hay kilogram, mà mang tính linh hoạt hơn tùy thuộc vào vật chứa hoặc hình dạng.

5. Các đơn vị tính tiếng Anh có quan trọng trong kỳ thi IELTS không?

Tuyệt đối quan trọng! Trong IELTS Writing Task 1, bạn cần sử dụng các đơn vị tính để mô tả dữ liệu trong biểu đồ, bản đồ. Trong IELTS Speaking, bạn có thể được hỏi về các số liệu hoặc lượng liên quan đến cuộc sống cá nhân. Việc sử dụng chính xác các đơn vị tính tiếng Anh giúp nâng cao điểm số của bạn.

6. Đâu là đơn vị tính thời gian phổ biến nhất?

Second (giây) là đơn vị tính thời gian cơ bản và phổ biến nhất trong Hệ mét. Các đơn vị tính khác như minute (phút), hour (giờ), day (ngày), week (tuần), month (tháng), year (năm), decade (thập kỷ), century (thế kỷ) và millennium (thiên niên kỷ) cũng được sử dụng rộng rãi.