Trong phần thi IELTS Speaking, việc thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và đa dạng là vô cùng quan trọng. Một trong những chiến lược hiệu quả để đạt được điều này, đặc biệt trong Part 1, là vận dụng phương pháp 3 thì: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai (Past, Present, Future – PPP). Phương pháp này giúp câu trả lời của bạn không chỉ dài hơn, có thêm ý tưởng mà còn trở nên hấp dẫn hơn, thể hiện sự phát triển và thay đổi theo thời gian.

Lý thuyết & Ví dụ minh hoạ

Chiến lược sử dụng 3 thì (Quá khứ – Hiện tại – Tương lai) là một cách tiếp cận mạnh mẽ để mở rộng câu trả lời trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Thay vì chỉ đưa ra một câu trả lời đơn giản và ngắn gọn, việc lồng ghép các khía cạnh thời gian khác nhau sẽ giúp thí sinh cung cấp nhiều thông tin hơn, làm cho câu trả lời trở nên sâu sắc và thuyết phục. Điều này cũng giúp giám khảo nhận thấy khả năng kiểm soát ngữ pháp và từ vựng phong phú của bạn.

Quá khứ (Past): Khi đề cập đến quá khứ, bạn có thể chia sẻ những trải nghiệm, ký ức, thói quen hoặc sở thích cá nhân từ thời điểm trước đây. Đây là cơ hội để kể một câu chuyện ngắn gọn, làm cho câu trả lời của bạn mang tính cá nhân và đáng nhớ. Việc sử dụng các thì quá khứ như quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, hoặc quá khứ hoàn thành sẽ thể hiện sự chính xác về ngữ pháp.

Hiện tại (Present): Phần này tập trung vào tình hình hiện tại của bạn, những hành động đang diễn ra, hoặc những quan điểm, sở thích ở thời điểm hiện tại. Nó cho thấy bạn có mối quan tâm hoặc liên quan trực tiếp đến chủ đề câu hỏi. Các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành có thể được sử dụng để mô tả một cách rõ ràng và chính xác.

Tương lai (Future): Đề cập đến tương lai là cách để bạn bày tỏ những dự định, kế hoạch, mục tiêu hoặc hy vọng liên quan đến chủ đề được hỏi. Điều này cho thấy bạn có tầm nhìn, suy nghĩ về tương lai và có khả năng phát triển ý tưởng. Các cấu trúc như “will,” “be going to,” “hope to,” “plan to,” “intend to” rất hữu ích ở phần này.

Ví dụ 1: “Do you like sports?”

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

→ “Yes, I’ve always enjoyed sports. When I was younger, I used to play a lot of football with my friends at school. It was a great way to spend our free time and stay active. Nowadays, I don’t play football as much, mainly due to work commitments, but I make sure to go jogging around my neighborhood a couple of times a week. It helps me to relax and stay fit, both physically and mentally. I’ve been thinking about joining a local gym or perhaps picking up a new sport in the future, maybe something like table tennis or badminton, as I believe it’s always good to stay active and sports provide an excellent way to do that.”

Câu trả lời này đã áp dụng chiến lược PPP một cách rất mạch lạc và hiệu quả. Người nói bắt đầu bằng việc xác nhận sở thích thể thao từ thời thơ ấu, sau đó chuyển sang thói quen hiện tại và cuối cùng là những dự định trong tương lai. Sự chuyển đổi mượt mà giữa các thì giúp câu trả lời trở nên phong phú và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Ví dụ 2: “Do you think your country has an effective education system?”

→ “When I was younger, studying mostly meant memorizing from textbooks. We were judged mainly by how well we remembered facts and reproduced them during exams. Nowadays, I see schools trying to be more interactive and encouraging discussions, which is a significant improvement. Technology is also becoming a common tool in classrooms, transforming the way students access information and learn. While it’s a positive change, some old methods, like rote learning, still persist. It feels like we’re in a transition phase, with both traditional and modern approaches coexisting.”

Trong ví dụ này, câu trả lời sử dụng hai thì Quá khứ – Hiện tại để so sánh sự thay đổi trong hệ thống giáo dục. Nó thể hiện sự nhận thức của người nói về sự phát triển và cải thiện, đồng thời cũng chỉ ra những khía cạnh còn tồn tại. Điều này giúp câu trả lời trở nên sâu sắc và có chiều rộng.

Ví dụ 3: “How important is it to protect wild animals? (Why/Why not?)”

→ “Right now, it’s really important to take care of wild animals because they’re a big piece of the nature puzzle and play a crucial role in maintaining ecosystem balance. Many species are facing unprecedented threats due to human activities. If we ignore their well-being today and fail to implement effective conservation strategies, we might face a future where nature’s out of sync, affecting everything from the food chains to our forests and ultimately, human survival. It’s a responsibility we cannot afford to neglect.”

Câu trả lời này sử dụng hai thì Hiện tại – Tương lai để thể hiện ý thức về tầm quan trọng của bảo vệ động vật hoang dã. Người nói đặt vấn đề về tình hình cấp bách hiện tại và cảnh báo về hậu quả có thể xảy ra trong tương lai nếu chúng ta không hành động, nhấn mạnh tính cấp thiết của vấn đề môi trường.

Tầm quan trọng của Chiến lược 3 thì trong IELTS Speaking

Việc áp dụng chiến lược PPP không chỉ đơn thuần là việc sử dụng ngữ pháp đúng mà còn là một phương pháp tư duy giúp bạn mở rộng câu trả lời một cách tự nhiên và logic. Điều này tác động trực tiếp đến nhiều tiêu chí chấm điểm trong IELTS Speaking. Thứ nhất, nó giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Fluency and Coherence bằng cách cung cấp một cấu trúc rõ ràng cho câu trả lời, thể hiện sự liên kết mạch lạc giữa các ý tưởng.

Thứ hai, việc sử dụng đa dạng các thì ngữ pháp và các cụm từ chỉ thời gian sẽ cải thiện đáng kể tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Bạn sẽ có cơ hội trình bày các cấu trúc câu phức tạp hơn, từ đó chứng minh khả năng kiểm soát ngữ pháp của mình. Cuối cùng, việc mở rộng câu trả lời với nhiều chi tiết từ quá khứ, hiện tại và tương lai cũng tạo điều kiện để bạn sử dụng nhiều từ vựng hơn, đa dạng hóa Lexical Resource của mình, bao gồm cả các từ đồng nghĩa và từ liên quan đến chủ đề.

Phân tích sâu hơn về ứng dụng của từng thì

Để thực sự thành thạo chiến lược 3 thì, việc hiểu rõ mục đích và cách thức áp dụng từng thì là rất quan trọng. Mỗi thì mang một sắc thái và chức năng riêng biệt, khi kết hợp linh hoạt sẽ tạo nên một câu trả lời hoàn chỉnh và ấn tượng.

Thì quá khứ: Kể chuyện và kinh nghiệm

Khi sử dụng thì quá khứ, mục đích chính là kể về những điều đã xảy ra, những trải nghiệm cá nhân, hoặc những thói quen trong quá khứ. Bạn có thể dùng các thì như quá khứ đơn để kể về một sự kiện cụ thể, quá khứ tiếp diễn để mô tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ, hoặc quá khứ hoàn thành để nói về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ. Ví dụ, khi được hỏi về sở thích, bạn có thể nói “When I was a child, I used to spend hours drawing and painting,” để kể về một sở thích thời thơ ấu. Việc kể chuyện giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu và tạo sự gần gũi với giám khảo.

Thì hiện tại: Diễn tả thực tế và quan điểm

Phần hiện tại là nơi bạn mô tả những gì đang diễn ra, những thói quen hiện tại, hoặc đưa ra ý kiến, quan điểm cá nhân về chủ đề. Thì hiện tại đơn thường dùng để nói về sự thật, thói quen; hiện tại tiếp diễn dùng để mô tả hành động đang xảy ra; và hiện tại hoàn thành dùng để nói về hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại. Chẳng hạn, “Nowadays, I primarily focus on digital art, exploring various software and techniques,” thể hiện sự thay đổi trong sở thích ở thời điểm hiện tại. Phần này giúp câu trả lời của bạn mang tính cập nhật và thể hiện sự liên quan trực tiếp đến bản thân bạn.

Thì tương lai: Nêu bật dự định và khả năng

Đề cập đến tương lai là cách để bạn bày tỏ những kế hoạch, mục tiêu, ước mơ hoặc những dự đoán về một điều gì đó sẽ xảy ra. Bạn có thể sử dụng “will” để nói về quyết định tức thời hoặc dự đoán, “be going to” cho kế hoạch đã định, hoặc các cấu trúc như “I hope to,” “I plan to,” “I intend to” để thể hiện mong muốn cá nhân. Ví dụ, “In the future, I aspire to exhibit my artwork in a gallery,” thể hiện một mục tiêu dài hạn. Phần này không chỉ làm câu trả lời dài hơn mà còn cho thấy bạn là người có suy nghĩ, có định hướng và có khả năng phát triển ý tưởng.

Cải thiện tiêu chí Coherence trong Speaking

Chiến lược sử dụng 3 thì (Quá khứ – Hiện tại – Tương lai) có thể được áp dụng một cách linh hoạt trong phần 1 của kỳ thi IELTS Speaking để cải thiện tiêu chí Coherence (Tính liên kết) trong Fluency and Coherence. Điều này giúp câu chuyện của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu, không bị rời rạc.

Câu hỏi về cuộc sống cá nhân và sự thay đổi theo thời gian

Khi bạn được hỏi về sự thay đổi trong cuộc sống cá nhân của mình, ví dụ như sở thích, sự nghiệp, hoặc gia đình, chiến lược 3 thì có thể giúp bạn diễn đạt rõ ràng về sự phát triển từ quá khứ, tình hình hiện tại và dự định trong tương lai. Ví dụ: “How has your career evolved over the years?”

→ “In the past, I began as an assistant teacher, primarily tasked with helping the main educator in setting up classroom activities and preparing materials. This initial role gave me a foundational understanding of the teaching environment. Today, I’m a full-time English teacher at Anh ngữ Oxford, continually refining my techniques and sharing knowledge with students daily, focusing on interactive and student-centered methods. In the future, I hope to take on more administrative roles, perhaps even becoming a department head, to influence broader educational decisions and contribute to curriculum development.”

Câu hỏi về kế hoạch hoặc mục tiêu trong tương lai

Khi bạn được hỏi về mục tiêu, dự định, hoặc kế hoạch trong tương lai, chiến lược PPP giúp bạn trình bày sự lên kế hoạch và sự phân tích về tương lai một cách có chiều sâu. Việc kết nối những gì bạn đã học trong quá khứ và đang làm ở hiện tại với mục tiêu tương lai sẽ làm câu trả lời trở nên logic. Ví dụ: “Will you learn other languages in the future?”

→ “At school, I was introduced to the English language, which provided a solid foundation for my linguistic pursuits and sparked my passion for diverse cultures. Currently, as a university student, I am diving deep into Chinese, fascinated by its characters and tonal intricacies, seeing it as a key to understanding a vast and ancient civilization. Given my passion for languages and understanding different cultures, I have set my sights on studying French in the future, a language renowned for its romantic allure and global significance, hoping to broaden my international communication skills.”

Câu hỏi về sự thay đổi xã hội hoặc công nghệ theo thời gian

Nếu bạn được hỏi về sự thay đổi xã hội hoặc công nghệ và ảnh hưởng của chúng trong quá khứ, hiện tại và tương lai, chiến lược 3 thì giúp bạn trình bày các khía cạnh khác nhau của vấn đề và sự tiến triển qua thời gian. Điều này thể hiện khả năng phân tích và tổng hợp thông tin của bạn. Ví dụ: “How has the role of technology changed in our society over the years?”

→ “In earlier times, technology had a relatively simple role in our daily lives. Most people relied on radios for news and entertainment, and letters for distant communication, making information access much slower. Fast forward to today, and it’s a completely different story. We’ve got smartphones that do more than just call – they connect us to the world, facilitate learning, and even manage our finances. Technology has shifted from being a luxury or convenience to a daily necessity, fundamentally influencing how we work, learn, and even socialize. The change has been quite significant over the years, marking a profound societal transformation.”

Khi sử dụng chiến lược 3 thì này, bạn cần đảm bảo rằng mỗi thì được sử dụng một cách hợp lý để trình bày ý kiến và thông tin một cách rõ ràng và có trình tự, giúp làm cho câu chuyện của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu.

Cải thiện tiêu chí Coherence trong SpeakingCải thiện tiêu chí Coherence trong Speaking

Cải thiện tiêu chí Lexical Resource

Việc sử dụng từ vựng đa dạng là một yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong IELTS Speaking. Khi áp dụng chiến lược 3 thì, bạn có cơ hội sử dụng một loạt các cụm từ chỉ thời gian khác nhau, giúp câu trả lời không bị lặp từ và thể hiện vốn từ phong phú.

Dưới đây là một số cụm từ mở đầu cho các câu trả lời liên quan đến 3 thì quá khứ, hiện tại và tương lai mà bạn có thể sử dụng để tránh lặp từ và làm phong phú thêm nguồn từ vựng của mình:

Các cách diễn đạt “Quá khứ”

  1. In the past: “In the past, people relied heavily on handwritten letters to communicate over long distances, unlike today’s instant messaging.”
  2. Years ago: “Years ago, before the age of smartphones, we used to rely on public payphones for making calls, which seems almost archaic now.”
  3. When I was younger: “When I was younger, I used to spend my summers at my grandparents’ house in the countryside, enjoying a simpler life.”
  4. Back in the day: “Back in the day, we didn’t have access to the internet, so we had to rely on encyclopedias for research, making learning a more physical process.”
  5. During my earlier years: “During my earlier years, I was quite shy and reserved, but I’ve become more outgoing as I’ve grown older and gained confidence.”
  6. Growing up: “Growing up, I had a passion for art, and I used to spend hours drawing and painting, dreaming of becoming an artist.”
  7. Previously: “Previously, I worked for a different company, but I decided to change careers and pursue my passion for photography, which has been incredibly rewarding.”

Các cách diễn đạt “Hiện tại”

  1. Currently: “Currently, I’m working as a software engineer for a tech company in Silicon Valley, contributing to innovative projects.”
  2. At the moment: “At the moment, I’m studying for my final exams, so I don’t have much free time for leisure activities.”
  3. These days: “These days, more and more people are opting for remote work due to the flexibility it offers and advancements in technology.”
  4. Right now: “Right now, I’m in the middle of planning a trip to Southeast Asia for my summer vacation, excited about exploring new cultures.”
  5. Nowadays: “Nowadays, people are more conscious about their health, and there is a growing trend toward organic food and sustainable living.”
  6. In the current scenario: “In the current scenario, online education has become the norm due to the global pandemic, transforming traditional learning methods.”
  7. As of today: “As of today, our team has successfully completed all the tasks assigned for this quarter, exceeding our targets.”
  8. Presently: “Presently, I’m involved in a research project focused on renewable energy sources, aiming to find sustainable solutions for the future.”

Các cách diễn đạt “Tương lai”

  1. In the future: “In the future, I hope to travel to exotic destinations and explore different cultures, broadening my horizons.”
  2. Looking ahead: “Looking ahead, I plan to pursue a master’s degree in environmental science, focusing on conservation efforts.”
  3. Moving forward: “Moving forward, our company aims to expand its operations into new international markets, seeking global growth.”
  4. Down the line: “Down the line, I see myself taking on more leadership roles in my career, mentoring junior colleagues.”
  5. As time progresses: “As time progresses, technology will continue to advance at an unprecedented pace, bringing unforeseen changes.”
  6. I foresee: “I foresee a greater emphasis on sustainable practices in the agriculture industry, ensuring food security for generations to come.”
  7. I envision: “I envision a future where clean energy sources power our cities, leading to a healthier and greener environment.”
  8. In upcoming years: “In upcoming years, we can expect significant developments in artificial intelligence, transforming various aspects of life.”
  9. Soon enough: “Soon enough, electric cars will become the norm on our roads, contributing to cleaner air and reduced emissions.”
  10. I anticipate: “I anticipate that advancements in medical research will lead to breakthroughs in treating various diseases, improving global health outcomes.”

Việc sử dụng từ vựng đa dạng không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn một cách phong phú và chính xác, điều này có thể tạo ấn tượng tốt với giám khảo và giúp bạn đạt được band điểm cao hơn.

Thực hành Chiến lược 3 thì hiệu quả

Để thành thạo chiến lược 3 thì trong IELTS Speaking, việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến cách kết nối các ý tưởng là vô cùng cần thiết. Bạn không chỉ cần biết cách sử dụng từng thì mà còn phải làm sao để chuyển đổi giữa chúng một cách tự nhiên và mạch lạc nhất.

Kết nối ý tưởng mượt mà giữa các thì

Một câu trả lời tốt khi áp dụng chiến lược PPP đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa các phần quá khứ, hiện tại và tương lai. Để đạt được điều này, hãy sử dụng các từ và cụm từ nối thời gian một cách hợp lý. Ví dụ, sau khi nói về quá khứ, bạn có thể dùng “However, nowadays,” hoặc “But these days,” để chuyển sang hiện tại. Khi từ hiện tại sang tương lai, có thể dùng “Looking ahead,” “In the future,” hoặc “I’ve been thinking about.” Việc này giúp câu trả lời của bạn không bị ngắt quãng đột ngột, mà thay vào đó là một dòng chảy tự nhiên của ý tưởng. Mục tiêu là tạo ra một câu chuyện liền mạch, nơi mỗi phần thời gian bổ sung thông tin cho các phần còn lại.

Tránh những lỗi phổ biến khi dùng 3 thì

Mặc dù chiến lược 3 thì rất hiệu quả, nhưng cũng có một số lỗi phổ biến mà thí sinh hay mắc phải. Đầu tiên là sử dụng sai thì hoặc nhầm lẫn giữa các thì. Điều này thường xảy ra khi người nói không nắm vững cách chia động từ hoặc chức năng của từng thì. Thứ hai là việc kết nối các thì một cách cứng nhắc, không tự nhiên, làm cho câu trả lời nghe như một danh sách các thì chứ không phải là một bài nói chuyện trôi chảy.

Để khắc phục, hãy luyện tập viết và nói, chú ý đến các ví dụ mẫu và cố gắng bắt chước cách người bản xứ chuyển đổi thời gian. Bạn cũng nên tránh lặp lại cùng một cấu trúc câu khi chuyển thì. Thay vào đó, hãy thử dùng đa dạng các cấu trúc để thể hiện khả năng ngữ pháp của mình. Điều quan trọng là phải có sự cân bằng, không nên quá sa đà vào việc sử dụng cả ba thì nếu câu hỏi chỉ gợi ý hai thì hoặc không có đủ ý tưởng cho cả ba.

Luyện tập

Bài 1: Ứng dụng phương pháp trả lời Yes- But để trả lời các câu sau dựa theo từ khóa cho sẵn.

Câu hỏi 1: Do you usually spend your days off with your parents or with your friends?

Gợi ý trả lời: When I was younger/ with friends// We/ would hang out/ local spots or go for movies// In the present/my priorities/have shifted//. While/ still see friends occasionally/spending quality time with my parents/become more frequent/since realizing how much I missed during my busier days.

Câu hỏi 2: Do you often change bags? (Why/Why not?)

Gợi ý trả lời: Back in school/mostly valued/for the fun times and the shared hobbies//We/used to hang out a lot//Now /their reliability and the way we support each other/I value the most// In the future/ I hope/ we can maintain our bond.

Câu hỏi 3: What type of music do you most like to listen to?

Gợi ý trả lời: Growing up/was quite into pop music/especially the chart-toppers// the rhythm and catchy tunes/attracted me//However, these days/ find myself gravitating towards indie and alternative genres//The lyrics/ more depth/the melodies/feel/ unique.

Câu hỏi 4: Did you often eat ice cream when you were a child?

Gợi ý trả lời: Absolutely//When I was a kid/ ice cream / a frequent delight// My parents/would take/local ice cream parlor/ I’d savor every bite//But nowadays/still enjoy it, but not as often// started choosing healthier options/having it as an occasional treat//Looking forward /continue to relish ice cream/ but/ might explore making with better ingredients.

Bài 2: Ứng dụng phương pháp trả lời Yes- But để trả lời các câu sau theo gợi ý có sẵn.

Câu hỏi 1**: Do Vietnamese kids often go to the library?

Gợi ý trả lời: Sử dụng cách trả lời sử dụng 3 thì Quá khứ – Hiện tại – Tương lai để trả lời. Quá khứ: trẻ em Việt Nam ít khi đi và không nhận thức về lợi ích của thư viện. Hiện tại: tình hình đã thay đổi và trẻ em Việt Nam đến thư viện thường xuyên hơn vì sự tiếp cận dễ hơn và có sự tăng cường mạnh mẽ hơn trong giáo dục. Tương lai: xu hướng này sẽ tiếp tục phát triển và thư viện đang dần trở thành các trung tâm học tập và là nguồn kiến thức cho trẻ em.

Câu hỏi 2: What do you think will make you feel happy in the future?

Gợi ý trả lời: Sử dụng 2 thì Hiện tại – Tương lai để trình bày ý kiến. Hiện tại: tìm thấy hạnh phúc trong việc tận hưởng những khoảnh khắc bé nhỏ hằng ngày và đạt được các mục tiêu cá nhân.Tương lai: tiếp tục trân trọng những niềm vui hằng ngày, theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp. Bên cạnh đó, củng cố thêm mối quan hệ với gia đình và bạn bè. Đồng thời tin rằng việc khám phá ra sở thích mới và du lịch nhiều hơn sẽ mang lại thêm niềm vui và sự thỏa mãn trong cuộc sống.

Câu hỏi 3**: Have you ever bought T-shirts from vacation?

Gợi ý trả lời: Sử dụng 2 thì Quá khứ – Hiện tại để trình bày ý kiến. Quá khứ: thường mua áo T-shirt trong các chuyến du lịch để ghi nhớ kỷ niệm. Hiện tại: trở nên kỹ tính hơn trong việc lựa chọn áo T-shirt du lịch và chỉ mua chúng khi có mối kết nối mạnh với địa điểm hoặc khi thiết kế thực sự thu hút.

Bài 3: Ứng dụng phương pháp đã học để trả lời các câu sau:

Câu 1: What do you enjoy doing most at weekends?

Câu 2: Are there many small businesses in the place where you live?

Câu 3: Do you like T-shirts with pictures or prints?

Đáp án

Bài 1: Câu 1: Do you usually spend your days off with your parents or with your friends?
Đáp án: When I was younger, most of my days off were spent with friends. We’d often hang out at local spots or go for movies, creating many fond memories. However, in the present, my priorities have somewhat shifted. While I still see my friends occasionally, I’ve found that spending quality time with my parents has become more frequent, especially since realizing how much I missed during my busier days when I was solely focused on my career. This shift has brought a lot of joy.

Tạm dịch:
Khi tôi còn trẻ, hầu hết các ngày nghỉ của tôi đã được dành cho bạn bè. Chúng tôi thường xuyên tụ tập tại các địa điểm địa phương hoặc xem phim, tạo ra nhiều kỷ niệm đẹp. Tuy nhiên, hiện tại, ưu tiên của tôi đã có một chút thay đổi. Mặc dù tôi vẫn gặp gỡ bạn bè của mình đôi khi, nhưng tôi nhận thấy việc dành thời gian chất lượng cùng bố mẹ đã trở nên thường xuyên hơn, đặc biệt sau khi nhận ra tôi đã bỏ lỡ nhiều điều quan trọng trong thời gian bận rộn của mình khi tôi chỉ tập trung vào sự nghiệp. Sự thay đổi này đã mang lại rất nhiều niềm vui.

Câu 2: What do you value most about your friends? (Why?)
Đáp án: Back in school, I mostly valued my friends for the fun times and the shared hobbies we had. We used to hang out a lot, and it was primarily about enjoying the moment and having simple, carefree days. Now, it’s their reliability and the way we support each other that I value the most. Life has brought its ups and downs, and knowing they’re there for me through thick and thin has been incredibly comforting. In the future, I hope we can maintain our strong bond, supporting each other in new endeavors and navigating various life events as we grow older.

Tạm dịch:
Khi còn đi học, tôi chủ yếu đánh giá bạn bè của mình vì những khoảnh khắc vui vẻ và sở thích chung chúng tôi có. Chúng tôi thường xuyên tụ tập, và chủ yếu là về việc tận hưởng khoảnh khắc và có những ngày vô tư, đơn giản. Bây giờ, điều mà tôi đánh giá cao nhất là sự đáng tin cậy của họ và cách chúng tôi hỗ trợ lẫn nhau. Cuộc sống đã đem đến những thăng trầm của nó, và biết rằng họ luôn ở bên tôi qua mọi khó khăn đã mang lại sự an ủi vô cùng. Trong tương lai, tôi hy vọng chúng tôi có thể duy trì mối quan hệ bền chặt, hỗ trợ lẫn nhau trong các dự định mới và vượt qua các sự kiện khác nhau trong cuộc sống khi chúng tôi trưởng thành.

Câu 3: What type of music do you most like to listen to?
Đáp án: Growing up, I was quite into pop music, especially the chart-toppers that everyone around me seemed to enjoy. It was the rhythm and catchy tunes that primarily attracted me, making me feel energetic and joyful. However, these days, I find myself gravitating towards indie and alternative genres more often. The lyrics have more depth, offering meaningful narratives and insights, and the melodies feel unique, resonating more with my current emotions and complex experiences in life.

Tạm dịch:
Khi tôi còn trẻ, tôi khá hứng thú với âm nhạc pop, đặc biệt là những bài hát đứng đầu bảng xếp hạng mà ai trong xung quanh tôi cũng dường như thích. Chính nhịp điệu và giai điệu bắt tai đã thu hút tôi, khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và vui vẻ. Tuy nhiên, bây giờ, tôi thấy mình ngày càng hướng đến các thể loại âm nhạc độc lập và thay thế nhiều hơn. Lời bài hát có độ sâu hơn, mang lại những câu chuyện và cái nhìn sâu sắc có ý nghĩa, và những giai điệu cảm thụ độc đáo hơn, phản ánh sâu hơn với tâm trạng và kinh nghiệm phức tạp hiện tại của tôi trong cuộc sống.

Câu 4: Did you often eat ice cream when you were a child?
Đáp án: Oh, absolutely! When I was a kid, ice cream was a frequent delight. My parents would often take me to the local ice cream parlor, and I’d savor every bite, especially the chocolate flavor. But nowadays, I’ve become a bit more health-conscious about my diet. I still enjoy it, of course, but not as often. I’ve started choosing healthier dessert options or having it only as an occasional treat during special gatherings. Looking forward, I think I’ll continue to relish ice cream, but I might explore making my own with better ingredients, like fresh fruits, to strike a balance between indulgence and staying mindful of my health.

Tạm dịch:
Tất nhiên rồi! Khi tôi còn nhỏ, kem là một niềm vui thường trực. Bố mẹ tôi thường đưa tôi đến cửa hàng kem địa phương, và tôi thưởng thức từng miếng một, đặc biệt là vị sô cô la. Nhưng bây giờ, tôi đã trở nên chú ý hơn một chút đến sức khỏe trong chế độ ăn uống của mình. Tôi vẫn thích kem, tất nhiên rồi, nhưng không thường xuyên ăn như trước. Tôi đã bắt đầu chọn những món tráng miệng lành mạnh hơn hoặc chỉ thỉnh thoảng thưởng thức vào những dịp đặc biệt. Về tương lai, tôi nghĩ tôi sẽ tiếp tục thưởng thức kem, nhưng có thể tôi sẽ thử làm kem riêng của mình với các thành phần tốt hơn, như trái cây tươi, để tạo sự cân bằng giữa việc thỏa mãn và duy trì sức khỏe.

Bài 2: Câu 1: Do Vietnamese kids often go to the library?
Đáp án: In the past, Vietnamese kids didn’t visit libraries much, and sadly, many weren’t even aware of the numerous benefits these places offer for learning and discovery. But things have changed significantly. Nowadays, Vietnamese children are frequenting libraries more often, thanks to improved access and a stronger, more widespread focus on reading and education from schools and parents. Looking ahead, I believe this positive trend will continue to grow exponentially. Libraries are rapidly evolving into dynamic learning hubs, becoming essential sources of knowledge and exciting places for kids to explore and develop a lifelong love for reading.

Tạm dịch:
Trong quá khứ, trẻ em Việt Nam ít khi đến thư viện và đáng tiếc là nhiều bé thậm chí không nhận thức được nhiều lợi ích mà những nơi này mang lại cho việc học tập và khám phá. Nhưng mọi thứ đã thay đổi đáng kể. Ngày nay, trẻ em Việt Nam thường xuyên ghé thăm thư viện hơn, nhờ vào việc tiếp cận dễ dàng hơn và sự tập trung mạnh mẽ, rộng rãi hơn vào việc đọc và giáo dục từ các trường học và phụ huynh. Về phía trước, tôi tin rằng xu hướng tích cực này sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Thư viện đang nhanh chóng phát triển thành các trung tâm học tập năng động, trở thành những nguồn kiến thức thiết yếu và những nơi thú vị để trẻ em khám phá và phát triển tình yêu đọc sách suốt đời.

Câu 2: What do you think will make you feel happy in the future?
Đáp án: Currently, I find happiness in small everyday moments, like enjoying a quiet cup of coffee or spending quality time with loved ones, and also in achieving personal milestones in my studies. In the future, I believe that continuing to cherish these little joys and diligently pursuing my career goals will undoubtedly be significant sources of happiness. Strengthening my relationships with family and friends and creating lasting memories together will also play a crucial role in my future well-being. Additionally, I hope to explore new hobbies and travel more, which I strongly believe will bring added joy and a profound sense of fulfillment to my life.

Tạm dịch:
Hiện tại, tôi tìm thấy hạnh phúc trong những khoảnh khắc bé nhỏ hàng ngày, như thưởng thức một tách cà phê yên tĩnh hoặc dành thời gian chất lượng bên người thân, và cả trong việc đạt được các mục tiêu cá nhân trong học tập. Trong tương lai, tôi tin rằng việc tiếp tục trân trọng những niềm vui nhỏ bé này và kiên trì theo đuổi các mục tiêu nghề nghiệp của mình chắc chắn sẽ là nguồn hạnh phúc lớn. Việc củng cố mối quan hệ với gia đình và bạn bè, cùng tạo ra những kỷ niệm lâu dài cùng nhau, cũng sẽ đóng một vai trò quan trọng trong hạnh phúc tương lai của tôi. Ngoài ra, tôi hy vọng có thể khám phá những sở thích mới và du lịch nhiều hơn, điều mà tôi tin chắc sẽ mang đến thêm niềm vui và sự mãn nguyện sâu sắc cho cuộc sống của mình.

Câu 3: Have you ever bought T-shirts from vacation?
Đáp án: Of course. I used to buy vacation T-shirts quite often in the past, primarily as souvenirs to remember my trips and the places I visited. Each shirt held a little story. But these days, I’m definitely more particular about my choices. I only buy them when I have a strong emotional connection to the place, perhaps a significant cultural experience, or if the design truly appeals to my aesthetic sense. This change in strategy helps me build a more significant and meaningful collection of T-shirts with sentimental value, rather than just accumulating items. So, rather than buying them routinely, I now focus on personal connection and unique, attractive designs when purchasing vacation T-shirts.

Tạm dịch:
Tất nhiên. Trong quá khứ, tôi thường mua áo T-shirt kỷ niệm trong các chuyến du lịch khá thường xuyên, chủ yếu là quà lưu niệm để nhớ lại những chuyến đi và những nơi tôi đã ghé thăm. Mỗi chiếc áo đều chứa đựng một câu chuyện nhỏ. Tuy nhiên, ngày nay, tôi đã trở nên kỹ tính hơn rất nhiều trong lựa chọn của mình. Tôi chỉ mua chúng khi tôi có mối kết nối mạnh mẽ về mặt cảm xúc với địa điểm đó, có thể là một trải nghiệm văn hóa đáng nhớ, hoặc khi thiết kế thực sự hấp dẫn gu thẩm mỹ của tôi. Sự thay đổi này trong cách tiếp cận giúp tôi xây dựng một bộ sưu tập áo T-shirt có ý nghĩa và giá trị tinh thần hơn, thay vì chỉ tích lũy đồ vật. Vì vậy, thay vì mua chúng đều đặn, tôi bây giờ ưu tiên mối kết nối cá nhân và thiết kế độc đáo, hấp dẫn khi mua áo T-shirt kỷ niệm chuyến du lịch.

Bài 3:

Câu 1: What do you enjoy doing most at weekends?

Đáp án: Well, back in the day, I used to love going to the local cinema with my friends. We’d always catch the latest blockbuster movie and then grab a meal afterward, making it a full day out. Nowadays, I’ve been more into hiking and exploring nearby parks and nature reserves. There’s something incredibly refreshing about being out in nature and getting some exercise after a busy week of work. But, I’ve been thinking of picking up a new hobby soon, perhaps something creative like gardening or pottery. So, who knows? In a few months, my weekends might be all about cultivating plants or shaping clay!

Tạm dịch:
Vâng, vào thời điểm trước đây, tôi thường thích đi xem phim ở rạp chiếu phim địa phương cùng với bạn bè. Chúng tôi luôn xem bộ phim bom tấn mới nhất và sau đó thường đi ăn một bữa, biến nó thành một ngày dã ngoại trọn vẹn. Nhưng thời gian gần đây, tôi đã thích đi leo núi và khám phá các công viên và khu bảo tồn thiên nhiên gần đây hơn. Có điều gì đó thật sảng khoái khi được ra ngoài tự nhiên và tập thể dục sau một tuần làm việc bận rộn. Nhưng tôi đang suy nghĩ về việc tìm hiểu một sở thích mới sớm thôi, có lẽ là một thứ gì đó sáng tạo như làm vườn hoặc điêu khắc gốm. Vậy nên, ai biết được? Một vài tháng nữa, cuối tuần của tôi có thể hoàn toàn xoay quanh việc trồng cây hoặc nặn đất sét!

Câu 2: Are there many small businesses in the place where you live?
Đáp án: Oh, definitely. I remember when I was younger, we only had a few corner shops and traditional markets around our neighborhood, which offered a limited range of products. But now, it’s a vibrant hub with so many more diverse cafes, unique boutiques, and specialized service shops popping up everywhere. It’s truly nice to see local entrepreneurs setting up shop and contributing to the community’s economy. I’ve also heard that the city government plans to support even more startups and small enterprises soon, so I guess we’ll see an even greater number of small businesses thriving and expanding in the future.

Tạm dịch:
Oh, chắc chắn rồi. Tôi nhớ khi tôi còn nhỏ, xung quanh khu phố chúng tôi chỉ có một vài cửa hàng góc phố và chợ truyền thống, cung cấp một lượng sản phẩm hạn chế. Nhưng bây giờ, đó là một trung tâm sôi động với rất nhiều quán cà phê đa dạng, cửa hàng boutique độc đáo và các cửa hàng dịch vụ chuyên biệt mọc lên khắp nơi. Thật tốt khi thấy các doanh nhân địa phương mở cửa hàng và đóng góp vào nền kinh tế của cộng đồng. Tôi cũng nghe nói rằng chính quyền thành phố đang có kế hoạch hỗ trợ thêm nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ sớm, vì vậy tôi đoán rằng chúng ta sẽ thấy một số lượng lớn hơn nữa các doanh nghiệp nhỏ phát triển và mở rộng trong tương lai.

Câu 3: Do you like T-shirts with pictures or prints?
Đáp án: I’ve definitely had a significant shift in my preferences over time regarding clothing. In the past, I used to love T-shirts with bold pictures or vibrant prints; they added a fun, distinctive, and often quirky touch to my wardrobe, reflecting my younger, more playful style. However, as I’ve grown older and my style has evolved, I’ve developed a stronger preference for plain, solid-colored T-shirts. They offer a more versatile and timeless look that suits my current, more minimalist aesthetic much better, allowing for easier pairing with other garments. So, while I used to be drawn to eye-catching prints, these days, I tend to opt for simpler, more understated designs.

Tạm dịch:
Tôi chắc chắn đã có một sự thay đổi đáng kể trong sở thích của mình theo thời gian về trang phục. Trong quá khứ, tôi thường thích áo T-shirt với những hình ảnh nổi bật hoặc họa tiết in sống động; chúng thêm một chút vui nhộn, đặc biệt và thường kỳ quặc vào tủ quần áo của tôi, phản ánh phong cách trẻ trung, vui tươi hơn của tôi. Tuy nhiên, khi tôi đã trưởng thành hơn và phong cách của tôi đã phát triển, tôi đã hình thành sở thích mạnh mẽ hơn đối với những chiếc áo T-shirt đơn sắc, trơn màu. Chúng mang lại một diện mạo đa dụng và vượt thời gian hơn, phù hợp với phong cách tối giản hiện tại của tôi tốt hơn nhiều, cho phép dễ dàng kết hợp với các trang phục khác. Vì vậy, trong khi trước đây tôi thường bị cuốn hút bởi những họa tiết bắt mắt, những ngày gần đây, tôi có xu hướng chọn những thiết kế đơn giản hơn, tinh tế hơn.

FAQs về Chiến lược 3 thì trong IELTS Speaking Part 1

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về chiến lược 3 thì (PPP) và cách áp dụng nó một cách hiệu quả trong IELTS Speaking Part 1, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết:

  1. Chiến lược 3 thì là gì?
    Chiến lược 3 thì là phương pháp trả lời câu hỏi trong IELTS Speaking bằng cách kết hợp thông tin và ý tưởng từ ba mốc thời gian: Quá khứ (Past), Hiện tại (Present) và Tương lai (Future). Điều này giúp mở rộng câu trả lời, làm cho bài nói trở nên phong phú và mạch lạc hơn.

  2. Tại sao nên sử dụng chiến lược 3 thì trong Part 1?
    Sử dụng chiến lược PPP trong Part 1 giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt, mở rộng vốn từ vựng (Lexical Resource) và cải thiện tính mạch lạc (Coherence) của câu trả lời. Nó cũng tạo ra sự sâu sắc và hấp dẫn cho bài nói, giúp bạn ghi điểm cao hơn với giám khảo.

  3. Mọi câu hỏi trong Part 1 đều áp dụng được chiến lược này không?
    Không phải mọi câu hỏi đều phù hợp để áp dụng đủ cả 3 thì. Chiến lược này đặc biệt hiệu quả với các câu hỏi về sở thích, thói quen, kinh nghiệm cá nhân, hoặc các vấn đề có sự thay đổi theo thời gian. Đối với những câu hỏi đơn giản chỉ cần trả lời ngắn gọn, bạn có thể chỉ cần sử dụng 1 hoặc 2 thì cho phù hợp.

  4. Làm thế nào để chuyển đổi giữa các thì một cách tự nhiên?
    Để chuyển đổi giữa các thì một cách tự nhiên, hãy sử dụng các cụm từ nối thời gian như “When I was younger…”, “Back in the day…”, “Nowadays…”, “Currently…”, “In the future…”, “Looking ahead…”, v.v. Luyện tập cách dẫn dắt câu chuyện từ một mốc thời gian sang mốc thời gian khác sẽ giúp bạn nói trôi chảy hơn.

  5. Nếu tôi không có ý tưởng cho cả 3 thì thì sao?
    Nếu bạn gặp khó khăn trong việc phát triển ý tưởng cho cả 3 thì, đừng cố gắng ép buộc. Bạn hoàn toàn có thể chỉ sử dụng 2 thì (ví dụ: Quá khứ – Hiện tại hoặc Hiện tại – Tương lai) nếu ý tưởng tự nhiên và đủ để trả lời câu hỏi một cách trọn vẹn. Điều quan trọng là chất lượng và sự liên kết của các ý tưởng, không phải là việc bạn có dùng đủ 3 thì hay không.

  6. Có cần dùng thì hoàn thành (Perfect Tenses) không?
    Việc sử dụng các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) sẽ giúp bạn thể hiện khả năng ngữ pháp đa dạng và chính xác hơn. Ví dụ, “I’ve been playing sports since I was a child” (hiện tại hoàn thành) để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, làm câu trả lời thêm phong phú.

  7. Làm thế nào để tránh lỗi lặp từ khi sử dụng các cụm từ chỉ thời gian?
    Để tránh lỗi lặp từ, hãy học và sử dụng đa dạng các cụm từ đồng nghĩa để diễn đạt cùng một mốc thời gian. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “In the past”, bạn có thể dùng “Years ago”, “When I was younger”, “Back in the day”, “Previously”, v.v. Mục tiêu là làm giàu vốn từ vựng của bạn.

Việc luyện tập thường xuyên với những câu hỏi đa dạng và chú ý đến cách áp dụng chiến lược PPP sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng IELTS Speaking của mình.

Chiến lược sử dụng 3 thì là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn trình bày câu trả lời một cách có logic và thú vị trong phần IELTS Speaking Part 1. Phương pháp này thích hợp cho nhiều loại câu hỏi trong kỳ thi, đặc biệt là các câu hỏi liên quan đến trải nghiệm, sự thay đổi, ước mơ và dự định cá nhân. Nó không chỉ giúp người nói biểu đạt ý của họ một cách rõ ràng mà còn tạo sự phong phú, sâu sắc trong câu trả lời, từ đó nâng cao điểm số cho các tiêu chí như Fluency and Coherence, Grammatical Range and Accuracy, và Lexical Resource. Hãy kiên trì luyện tập chiến lược PPP để biến việc trả lời câu hỏi trong Speaking Part 1 trở nên dễ dàng và ấn tượng hơn cùng Anh ngữ Oxford.