Trong bài thi IELTS Writing Task 2, việc trình bày lập luận chặt chẽ và đa dạng từ vựng là chìa khóa để đạt điểm cao. Khi muốn diễn tả các lý do hoặc nguyên nhân, thí sinh thường có xu hướng lặp lại từ “reason”, nhưng điều này có thể làm giảm điểm tiêu chí Lexical Resource. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các từ thay thế cho Reason một cách linh hoạt và chính xác, giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn.
Tầm quan trọng của việc đa dạng hóa từ vựng trong IELTS Writing
Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt là yếu tố then chốt giúp thí sinh đạt được band điểm cao trong kỳ thi IELTS Writing. Đặc biệt, trong Writing Task 2, nơi bạn cần phát triển các luận điểm và bảo vệ quan điểm của mình, việc lặp lại một từ khóa quá nhiều lần có thể khiến bài viết trở nên đơn điệu và thiếu tính học thuật. Để khắc phục điều này, việc nắm vững các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan là cực kỳ cần thiết.
Khả năng linh hoạt trong việc lựa chọn từ ngữ không chỉ thể hiện trình độ ngôn ngữ mà còn giúp bài viết của bạn có chiều sâu hơn. Khi bạn có thể sử dụng nhiều từ khác nhau để diễn đạt cùng một ý tưởng, bạn sẽ truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, chính xác và ấn tượng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những từ ngữ thường xuyên được sử dụng như “reason” trong ngữ cảnh giải thích nguyên nhân hoặc mục đích.
Mối liên hệ giữa từ vựng và tiêu chí Lexical Resource
Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí chấm điểm chính của IELTS Writing, chiếm 25% tổng điểm. Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng một cách chính xác, đa dạng và phù hợp với văn phong học thuật. Để đạt band điểm cao ở tiêu chí này, thí sinh cần phải:
- Sử dụng một phạm vi từ vựng rộng và linh hoạt.
- Diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác.
- Sử dụng ít lỗi về lựa chọn từ và cấu tạo từ.
- Sử dụng thành ngữ và cụm từ tự nhiên (collocations) một cách phù hợp.
Việc lặp lại từ “reason” quá nhiều lần cho thấy vốn từ vựng hạn chế và thiếu linh hoạt, gây ảnh hưởng trực tiếp đến điểm Lexical Resource. Ngược lại, khi bạn biết cách thay thế “reason” bằng các từ như “cause”, “grounds”, “rationale”, “justification”, “purpose”, “pretext” hay “excuse”, bạn sẽ chứng minh được sự đa dạng và kiểm soát ngôn ngữ của mình, từ đó nâng cao điểm số một cách đáng kể. Theo thống kê từ các bài thi IELTS đạt band 7.0 trở lên, thí sinh thường sử dụng trung bình từ 1.5 đến 2.5 từ đồng nghĩa cho mỗi từ khóa chính để tránh lặp từ.
Các cụm từ thay thế cho “Reason” phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Để làm phong phú bài viết và cải thiện điểm Lexical Resource, hãy cùng khám phá các từ thay thế cho Reason dưới đây. Mỗi từ đều mang một sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác nhất.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Kỹ Thuật Brainstorm Ý Tưởng IELTS Speaking
- Cách Hỏi Khoảng Cách Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Hướng Dẫn Viết Email Xác Nhận Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Trên Điện Thoại Hiệu Quả
- Nắm Vững Bài Tập Danh Từ Tiếng Anh: Cẩm Nang Toàn Diện
Cause
Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ “cause” có nghĩa là: “a person or thing that makes something happen or exist” – tức là: “một người hoặc vật làm cho điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại”. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến một sự việc, hiện tượng hoặc tình huống cụ thể. Từ này thường chỉ mối quan hệ nhân quả trực tiếp, cho biết điều gì đó là nguồn gốc của một kết quả.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng khi bạn muốn chỉ ra nguyên nhân cốt lõi hoặc yếu tố gây ra một sự kiện, một vấn đề hoặc một hiện tượng. Nó thường được dùng trong các bài viết phân tích vấn đề và giải pháp, nơi bạn cần chỉ ra cội rễ của vấn đề.
Các cấu trúc câu với từ vựng này: the cause of something
(Noun), cause somebody/something to do something
(Verb + Object + to-infinitive).
Collocation phổ biến: direct/primary/underlying/root cause
, cause and effect
, cause for concern/alarm
.
Ví dụ: The **lack of social awareness** is the primary **cause** of environmental pollution.
(Thiếu ý thức cộng đồng là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, từ “cause” được dùng để chỉ ra nguyên nhân cụ thể dẫn đến ô nhiễm môi trường, giúp người đọc hiểu rõ hơn về vấn đề được trình bày. Sử dụng từ “cause” ở đây giúp làm rõ mối quan hệ nhân quả, thay vì chỉ mô tả sự việc một cách chung chung. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc nghị luận xã hội.
Grounds
Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ “grounds” trong ngữ cảnh này có nghĩa là: “the reasons that make something, especially something legal, proper or acceptable” – tức là: “lý do làm cho điều gì đó, đặc biệt là trong một phạm vi pháp lý, trở nên đúng đắn hoặc chấp nhận được”. Nó thường mang ý nghĩa là căn cứ hoặc lý do chính đáng, có tính chất hợp lý và dựa trên cơ sở nhất định.
Văn cảnh sử dụng: Thích hợp khi bạn muốn chỉ ra một căn cứ vững chắc hoặc lý do hợp pháp/chính đáng cho một quan điểm, hành động, quyết định hoặc phán quyết. Từ này thường xuất hiện trong các lập luận mang tính quy phạm, pháp lý hoặc khi cần chứng minh sự hợp lý của một quyết định.
Các cấu trúc câu với từ vựng này: on the grounds of something
(Noun), grounds for something
(Noun).
Collocation phổ biến: sufficient/adequate/strong/legal grounds
, grounds for belief/action/dismissal
.
Ví dụ: The company dismissed the employee on the **grounds of unprofessional behavior**.
(Công ty đã sa thải nhân viên dựa trên căn cứ hành vi không chuyên nghiệp.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, “grounds” được sử dụng để chỉ ra căn cứ pháp lý hoặc lý do chính đáng cho quyết định sa thải một nhân viên. Sử dụng “grounds” ở đây giúp làm rõ và củng cố lập luận, cho thấy quyết định không phải là vô căn cứ mà dựa trên những lý lẽ rõ ràng và có lý. Nó tăng tính thuyết phục cho lập luận.
Rationale
Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ “rationale” được định nghĩa là: “the reasons or intentions that cause a particular set of beliefs or actions” – tức là: “lý do hoặc ý định dẫn đến một tập hợp niềm tin hoặc hành động cụ thể”. Đây là lý lẽ hoặc cơ sở lý luận sâu xa đằng sau một quyết định hay hành động.
Văn cảnh sử dụng: Phù hợp khi bạn muốn giải thích hoặc trình bày lý lẽ sâu sắc, cơ sở lý luận hoặc tư duy chiến lược đằng sau một quan điểm, quyết định, chính sách hoặc hành động. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật, phân tích chính sách hoặc khi cần giải thích nguyên tắc chỉ đạo.
Các cấu trúc câu với từ vựng này: rationale for something
(Noun), rationale behind something
(Noun).
Collocation phổ biến: underlying/fundamental/basic rationale
, rationale for decision/action
.
Ví dụ: The government's **rationale** for introducing the new tax policy was to reduce economic inequality.
(Lý lẽ của chính phủ đưa ra chính sách thuế mới là nhằm giảm bất bình đẳng kinh tế.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, “rationale” được sử dụng để chỉ rõ lý lẽ hoặc cơ sở lý luận đằng sau quyết định của chính phủ về việc áp dụng chính sách thuế mới. Sử dụng từ này giúp làm rõ các động cơ và mục đích, cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về nguyên nhân và mục tiêu của quyết định, qua đó tăng cường tính thuyết phục và chiều sâu của lập luận.
Justification
Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ “justification” được định nghĩa là: “the action of showing that something is right or reasonable” – tức là: “hành động chứng minh rằng điều gì đó là đúng đắn hoặc hợp lý”. Nó mang ý nghĩa sự biện minh hoặc lý do chính đáng nhằm chứng minh tính hợp lệ của một điều gì đó.
Văn cảnh sử dụng: Dùng khi bạn muốn trình bày hoặc biện hộ cho một lý do, một ý kiến hoặc một hành động nào đó, nhằm chứng minh tính hợp lý hoặc đúng đắn của nó. Từ này rất hữu ích trong các bài viết nghị luận, nơi bạn cần bảo vệ quan điểm của mình trước các ý kiến phản đối hoặc nghi ngờ.
Các cấu trúc câu với từ vựng này: justification for something
(Noun), provide/offer a justification
(Verb + Noun).
Collocation phổ biến: adequate/sufficient/strong justification
, moral/economic/legal justification
.
Ví dụ: The new policy's **justification** is based on improving public health standards.
(Sự biện minh cho chính sách mới dựa trên việc nâng cao tiêu chuẩn sức khỏe cộng đồng.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, “justification” được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc cơ sở hợp lý đằng sau việc triển khai chính sách mới. Việc sử dụng từ này giúp làm rõ mục đích và nguyên nhân của chính sách, từ đó cung cấp một cái nhìn thấu đáo về sự cần thiết và tính hiệu quả của quyết định, qua đó tăng cường độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận.
Purpose
Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ “purpose” được định nghĩa là: “the reason for which something is done or created” – tức là: “lý do mà một việc gì đó được thực hiện hoặc tạo ra”. Đây là mục đích hoặc lý do cơ bản mà một hành động được thực hiện.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng khi bạn muốn chỉ ra lý do cơ bản hoặc mục đích chính đằng sau một hành động, quyết định, kế hoạch hoặc ý tưởng. Từ này thường được dùng để giải thích động cơ hoặc kết quả mong muốn của một sự việc.
Các cấu trúc câu với từ vựng này: purpose of something
(Noun), serve a purpose
(Verb + Noun).
Collocation phổ biến: main/primary/sole purpose
, purpose of doing something
.
Ví dụ: The **purpose** of implementing the new educational policy is to enhance the quality of learning.
(Mục đích của việc áp dụng chính sách giáo dục mới là để nâng cao chất lượng giáo dục.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, “purpose” được sử dụng để chỉ ra lý do chính hay mục đích đằng sau việc thực hiện chính sách giáo dục mới. Việc sử dụng từ này giúp làm rõ động cơ và mục tiêu cốt lõi của quyết định, từ đó tăng cường tính minh bạch và mục đích rõ ràng trong lập luận, đồng thời giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của chính sách đó.
Pretext
Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ “pretext” được định nghĩa là: “a reason given for something that is not the true reason” – tức là: “lý do được đưa ra cho một việc gì đó nhưng không phải là lý do thực sự”. Đây là một bình phong hoặc lý do giả tạo được đưa ra để che đậy mục đích thật.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng một lý do cụ thể được đưa ra chỉ là một vỏ bọc để che đậy mục đích thực sự hoặc để tạo ra một bức màn biện minh cho một hành động hoặc quyết định khác. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý sự không trung thực.
Các cấu trúc câu với từ vựng này: pretext for something
(Noun), under the pretext of something
(Phrase).
Collocation phổ biến: mere/simple pretext
, under the pretext of doing something
.
Ví dụ: The company used the reorganization as a **pretext** for dismissing several senior employees.
(Công ty đã sử dụng việc tái tổ chức làm bình phong để sa thải một số nhân viên cấp cao.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, “pretext” được sử dụng để chỉ ra rằng việc tái tổ chức không phải là lý do chính cho việc sa thải nhân viên, mà chỉ là lý do giả tạo. Sử dụng từ này giúp làm rõ rằng có một mục đích khác ẩn sau quyết định được công bố, từ đó gợi mở về sự không trung thực hoặc mưu mô trong hành động hoặc quyết định đó.
Excuse
Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ “excuse” được định nghĩa là: “a reason or explanation given to justify a fault or offense” – tức là: “lý do hoặc giải thích được đưa ra để biện minh cho một lỗi lầm hoặc vi phạm”. Đây là một lý do biện minh hoặc cái cớ để giảm nhẹ trách nhiệm.
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng khi bạn muốn chỉ ra lý do được đưa ra nhằm giảm nhẹ hoặc thoát ly trách nhiệm cho một hành động, lỗi lầm hoặc hành vi không phù hợp. Từ này cũng thường ngụ ý rằng lý do đưa ra có thể không hoàn toàn chính đáng hoặc được dùng để tránh nhận lỗi.
Các cấu trúc câu với từ vựng này: excuse for something
(Noun), make an excuse
(Verb + Noun).
Collocation phổ biến: make/find an excuse
, a poor/good/valid excuse
.
Ví dụ: He made a **traffic jam** as an **excuse** for being late.
(Anh ấy dùng tắc đường làm cái cớ cho việc đến muộn.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, từ “excuse” được sử dụng để chỉ ra lý do mà người đó đưa ra nhằm biện minh cho việc đến muộn của mình. Việc sử dụng từ này thường ngụ ý rằng lý do đưa ra có thể không hoàn toàn chính đáng hoặc được dùng để tránh nhận lỗi. Sự chọn lựa từ ngữ này giúp người đọc nhận thức được tính chất có phần biện hộ của lý do được đưa ra.
Hướng dẫn lựa chọn và vận dụng từ thay thế phù hợp
Việc lựa chọn từ thay thế cho Reason phù hợp không chỉ dừng lại ở việc hiểu nghĩa mà còn phải căn cứ vào ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm của từ đó. Để vận dụng hiệu quả, bạn cần xem xét mục đích của câu văn: bạn muốn chỉ nguyên nhân gốc rễ, một căn cứ hợp pháp, một cơ sở lý luận, một sự biện minh, một mục đích định trước hay một cái cớ?
Khi viết bài IELTS Writing Task 2, hãy tự hỏi: “Mình đang muốn giải thích điều gì?”. Nếu đó là nguồn gốc của một vấn đề, hãy nghĩ đến “cause“. Nếu là một cơ sở để đưa ra quyết định, cân nhắc “grounds” hoặc “rationale“. Nếu là để chứng minh tính đúng đắn của hành động, “justification” là lựa chọn tốt. Còn nếu là mục tiêu cuối cùng, “purpose” sẽ phù hợp. Việc phân biệt rõ ràng giữa “pretext” (lý do giả) và “excuse” (biện minh cho lỗi lầm) cũng rất quan trọng để tránh sai sót.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa
Mặc dù việc sử dụng từ thay thế cho Reason là rất quan trọng, nhưng thí sinh cần cẩn trọng để tránh những lỗi sau:
- Sử dụng sai ngữ cảnh: Đây là lỗi phổ biến nhất. Ví dụ, dùng “pretext” để chỉ một lý do tích cực hoặc trung tính sẽ gây hiểu lầm. Luôn đảm bảo từ bạn chọn truyền tải đúng sắc thái ý nghĩa bạn mong muốn.
- Không chú ý đến collocation: Một số từ chỉ đi kèm với những cụm từ nhất định. Ví dụ, “on the grounds of” là cụm từ cố định. Việc dùng sai collocation có thể khiến câu văn trở nên không tự nhiên và giảm điểm.
- Quá lạm dụng từ phức tạp: Không phải lúc nào cũng cần dùng từ “khủng”. Đôi khi, một từ đơn giản, chính xác lại hiệu quả hơn một từ phức tạp nhưng dùng sai. Mục tiêu là sự rõ ràng và chính xác, không phải là khoe khoang từ vựng.
- Bỏ qua ý nghĩa ẩn dụ hoặc tiêu cực: Ví dụ, “pretext” và “excuse” đều có sắc thái tiêu cực hoặc gợi ý sự không trung thực. Nếu bạn muốn nói về một lý do trung tính, hãy chọn các từ khác.
Để tránh những lỗi này, bạn nên đọc nhiều bài viết mẫu, luyện tập đặt câu với từng từ và tham khảo từ điển Anh-Anh để nắm vững cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bảng tổng hợp từ thay thế và ngữ cảnh sử dụng
Để giúp bạn dễ dàng ôn tập và ghi nhớ, dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các từ thay thế cho Reason, cùng với nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ minh họa.
Từ Thay Thế | Ý Nghĩa Chính (tiếng Việt) | Ngữ Cảnh Sử Dụng Phổ Biến | Ví Dụ Minh Họa |
---|---|---|---|
Cause | Nguyên nhân | Chỉ nguyên nhân gốc rễ, yếu tố gây ra sự kiện/vấn đề. | The **root cause** of poverty is often a lack of educational opportunities. |
Grounds | Căn cứ, lý do chính đáng | Chỉ lý do hoặc cơ sở hợp pháp/chính đáng cho một quyết định, quan điểm. | The police released him as there were no **grounds** for arrest. |
Rationale | Lý lẽ, cơ sở lý luận | Giải thích tư duy, nguyên tắc đằng sau một quyết định, chính sách phức tạp. | The scientific **rationale** behind the experiment was clearly outlined. |
Justification | Sự biện minh, lý do xác đáng | Biện hộ cho một hành động, chứng minh tính đúng đắn/hợp lý của nó. | There is no **justification** for such aggressive behavior. |
Purpose | Mục đích | Chỉ lý do cơ bản hoặc mục tiêu chính của một hành động, sự vật. | The **main purpose** of the meeting was to discuss the budget. |
Pretext | Bình phong, lý do giả tạo | Một lý do được đưa ra để che đậy mục đích thực sự (có ý đồ xấu). | He visited under the **pretext** of checking the facilities, but actually he was spying. |
Excuse | Cái cớ, lý do biện minh | Lý do được đưa ra để giải thích, giảm nhẹ lỗi lầm hoặc tránh trách nhiệm. | His **excuse** for not submitting the report on time was simply unacceptable. |
Bài mẫu vận dụng cách paraphrase “reason” trong bài thi IELTS Writing Task 2
Để củng cố kiến thức, hãy cùng xem một bài mẫu ứng dụng các từ thay thế cho Reason một cách linh hoạt.
Đề bài: The use of technology in education is becoming more prevalent. What are the reasons for this and how does it affect the quality of education?
Bài mẫu:
Nowadays, the integration of technology in education is increasingly widespread. There are several causes for this trend and it impacts the quality of education in various ways.
One primary rationale for the escalation of technology use in the educational field is the demand for a more flexible and convenient teaching methodology. Technologies like e-learning platforms and educational applications allow students to learn anytime and anywhere. This not only facilitates self-directed learning but also enhances accessibility to education. Statistics show that over 80% of universities globally have adopted some form of online learning tools, indicating the widespread purpose behind this technological shift.
In terms of its impact on the quality of education, the incorporation of technology in classrooms has broadened the spectrum of knowledge and learning methods. It enables diversity in information delivery and interaction between teachers and students, thereby increasing engagement and interest in learning. However, an over-reliance on technology might lead to limitations, such as a lack of direct interaction and communication skills. Sometimes, students may use technical glitches as an excuse for incomplete assignments, though this is often not the genuine reason.
Moreover, the purpose of adopting technology in education is to keep pace with the evolving digital world, ensuring that students are equipped with relevant skills and knowledge. This alignment with contemporary needs is crucial for preparing students for future challenges, providing a strong justification for continued investment in educational technology. Furthermore, governments and educational bodies often introduce new digital policies on the grounds of improving national competitiveness.
In conclusion, due to the aforementioned causes, the utilization of technology in education is not only an inevitable trend but also significantly influences the quality of education both positively and negatively.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Tại sao cần sử dụng từ thay thế cho “Reason” trong IELTS Writing?
Việc sử dụng các từ thay thế cho Reason giúp bạn tránh lặp từ, làm phong phú vốn từ vựng, thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ và nâng cao điểm Lexical Resource trong bài thi IELTS Writing Task 2. Điều này cũng giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn.
2. “Cause” và “Reason” khác nhau như thế nào?
“Cause” thường chỉ nguyên nhân trực tiếp, nguồn gốc tạo ra một kết quả hoặc hiện tượng cụ thể. Ví dụ: The flood was caused by heavy rain.
Trong khi đó, “Reason” là một giải thích hoặc lý do logic cho một hành động, quyết định, hoặc niềm tin. Ví dụ: The reason I quit my job was low salary.
Đôi khi chúng có thể dùng thay thế nhau nhưng không phải luôn luôn.
3. Làm thế nào để phân biệt “Pretext” và “Excuse”?
“Pretext” là một lý do giả tạo được đưa ra để che đậy mục đích thực sự (thường có ý đồ xấu). Ví dụ: He used illness as a pretext to avoid work.
Còn “Excuse” là lý do biện minh cho một lỗi lầm, hành vi không phù hợp, hoặc để tránh trách nhiệm. Ví dụ: Being stuck in traffic is a common excuse for being late.
4. Khi nào nên dùng “Rationale” thay vì “Reason”?
“Rationale” thích hợp khi bạn muốn giải thích cơ sở lý luận, lý lẽ sâu xa hoặc tư duy chiến lược đằng sau một quyết định, chính sách, hoặc niềm tin phức tạp. Nó mang tính học thuật và trang trọng hơn “Reason”, thường liên quan đến quá trình suy nghĩ có hệ thống.
5. Có cần sử dụng tất cả các từ thay thế này trong một bài viết không?
Không nhất thiết phải sử dụng tất cả. Quan trọng là bạn chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Tập trung vào sự chính xác và tự nhiên trong cách dùng, thay vì cố gắng nhồi nhét mọi từ vựng bạn biết.
6. “Grounds” có phải luôn mang nghĩa pháp lý không?
Mặc dù “grounds” thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý (ví dụ: grounds for divorce
), nó cũng có thể được dùng trong các tình huống không pháp lý để chỉ căn cứ hoặc lý do chính đáng cho một quan điểm hoặc hành động. Ví dụ: There are strong grounds to believe he is innocent.
7. Làm sao để ghi nhớ và sử dụng hiệu quả các từ này?
Bạn nên học các từ này trong ngữ cảnh, kết hợp với các collocation
(cụm từ đi kèm) phổ biến của chúng. Luyện tập đặt câu, viết đoạn văn và phân tích các bài mẫu sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng linh hoạt hơn.
8. Tiêu chí Lexical Resource chấm điểm như thế nào đối với từ vựng?
Tiêu chí Lexical Resource đánh giá ba yếu tố chính: phạm vi từ vựng (range), tính chính xác (accuracy) và tính phù hợp với văn phong học thuật (appropriacy). Sử dụng đa dạng các từ thay thế cho Reason một cách chính xác sẽ giúp bạn thể hiện tốt cả ba yếu tố này.
Việc nắm vững các từ thay thế cho Reason là một kỹ năng quan trọng giúp bạn nâng cao chất lượng bài viết và đạt được điểm số cao trong IELTS Writing Task 2. Thực hành thường xuyên và tham khảo các tài liệu từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.