Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh từ lâu đã trở thành một nền tảng ngữ pháp thiết yếu, giúp người học thể hiện sự tương đồng về đặc tính, mức độ giữa các đối tượng. Việc thành thạo cách sử dụng cấu trúc as…as không chỉ nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi chuẩn hóa. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá chi tiết về cấu trúc so sánh bằng này để tự tin chinh phục ngữ pháp tiếng Anh.

Định Nghĩa Và Tầm Quan Trọng Của Cấu Trúc So Sánh Bằng

Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh được dùng để chỉ rõ rằng hai sự vật, sự việc, con người hoặc hai nhóm đối tượng có phẩm chất, đặc điểm, số lượng hay cách thức tương đương nhau. Đây là một công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta miêu tả sự tương đồng một cách chính xác và hiệu quả. Việc hiểu rõ định nghĩa này là bước đầu tiên để sử dụng ngữ pháp một cách lưu loát.

Trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc so sánh ngang bằng xuất hiện rất phổ biến. Nó không chỉ giúp bạn so sánh hai đặc điểm như “cao bằng”, “nhanh bằng” mà còn có thể áp dụng để diễn tả sự tương đồng trong hành động hay số lượng. Ví dụ, khi bạn muốn nói rằng “Tóc của tôi dài bằng tóc của chị gái tôi,” bạn sẽ dùng “My hair is as long as my sister’s one.” Hoặc “Mẹ tôi cao ngang bằng với bố tôi,” được diễn đạt là “My mother is as tall as my father.” Sự linh hoạt này làm cho cấu trúc as…as trở nên không thể thiếu trong tiếng Anh.

Hình ảnh minh họa khái niệm cấu trúc so sánh bằng trong tiếng AnhHình ảnh minh họa khái niệm cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh

Tầm quan trọng của ngữ pháp so sánh này còn thể hiện ở việc nó giúp người học xây dựng câu cú đa dạng và tự nhiên hơn. Thay vì chỉ sử dụng các cấu trúc đơn giản, việc áp dụng so sánh tương đồng giúp câu văn có chiều sâu và ý nghĩa rõ ràng hơn. Theo thống kê từ các nghiên cứu ngôn ngữ, khoảng 15% các câu phức trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày có chứa các dạng so sánh, trong đó so sánh bằng chiếm một phần đáng kể. Điều này minh chứng cho sự cần thiết của việc nắm vững nó.

Các Dạng Khẳng Định Của Cấu Trúc So Sánh Bằng

Cấu trúc so sánh bằng ở dạng khẳng định là cách phổ biến nhất để thể hiện sự tương đồng. Tùy thuộc vào loại từ được so sánh – tính từ, trạng từ hay danh từ – mà chúng ta có các công thức cụ thể để áp dụng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu Trúc So Sánh Bằng Với Tính Từ

Khi muốn diễn tả rằng một người hoặc một sự vật có cùng tính chất, đặc điểm với người hoặc vật khác, chúng ta sử dụng cấu trúc as + adj + as. Đây là dạng cơ bản nhất và được áp dụng rộng rãi trong cả văn viết và giao tiếp. Tính từ được đặt giữa hai từ “as” để nhấn mạnh sự ngang bằng.

A + V + as + adj + as + B/ B + tobe

Nếu đối tượng B là một đại từ nhân xưng, chúng ta có thể sử dụng cả dạng tân ngữ hoặc dạng chủ ngữ có kèm động từ “to be” tương ứng. Ví dụ, “When we were in school, I was as good as she was” là một cách diễn đạt chính xác, cho thấy mức độ giỏi giang của “tôi” ngang bằng với “cô ấy” trong quá khứ. Hoặc, một cách nói khác đơn giản hơn nhưng vẫn đúng ngữ pháp là “I was as good as her.”

Biểu đồ cấu trúc so sánh bằng với tính từ trong ngữ pháp tiếng AnhBiểu đồ cấu trúc so sánh bằng với tính từ trong ngữ pháp tiếng Anh

Việc linh hoạt trong lựa chọn hình thức B (tân ngữ hoặc chủ ngữ + to be) là một điểm quan trọng. “I think this blue hat is as pretty as the red one” thể hiện rằng hai chiếc mũ có vẻ ngoài xinh đẹp như nhau. Tương tự, “That school is as prestigious as my school” khẳng định sự danh tiếng tương đương giữa hai ngôi trường. Đây là những ví dụ cụ thể giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng cấu trúc as…as với tính từ.

Cấu Trúc So Sánh Bằng Với Trạng Từ

Không chỉ so sánh tính chất, cấu trúc so sánh bằng còn cho phép chúng ta so sánh cách thức, tần suất hoặc mức độ thực hiện hành động. Khi này, một trạng từ sẽ được đặt giữa “as…as”. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, miêu tả hành động được thực hiện như thế nào.

A + V + as + adv + as + B hoặc B + V/ trợ động từ …

Tương tự như so sánh với tính từ, khi B là đại từ nhân xưng, bạn có thể chuyển B sang dạng tân ngữ hoặc giữ nguyên dạng chủ ngữ kèm theo trợ động từ phù hợp (do/does/did/will/…). Ví dụ, “I hope that man loves you as much as I do” diễn tả mong muốn về mức độ yêu thương ngang bằng. Trạng từ “much” ở đây bổ nghĩa cho động từ “loves”, thể hiện mức độ tình cảm.

Ví dụ minh họa cấu trúc so sánh bằng khi dùng với trạng từVí dụ minh họa cấu trúc so sánh bằng khi dùng với trạng từ

Một ví dụ khác là “That seller consulted me as carefully as you do,” nơi trạng từ “carefully” miêu tả cách người bán hàng tư vấn cẩn thận, ngang bằng với cách bạn làm. Việc lựa chọn trợ động từ đúng thì và chủ ngữ là yếu tố then chốt để đảm bảo ngữ pháp chính xác khi sử dụng cấu trúc so sánh bằng với trạng từ.

Cấu Trúc So Sánh Bằng Với Danh Từ

Để so sánh số lượng hoặc khối lượng của các danh từ, cấu trúc so sánh bằng sử dụng “as many/much/little/few + noun + as”. Điều quan trọng là phải phân biệt danh từ đếm được và không đếm được để chọn từ định lượng phù hợp.

A + V + as + many/much/little/few + noun + as + B

Đối với danh từ đếm được, chúng ta dùng “many” (nhiều) hoặc “few” (ít), trong khi “much” (nhiều) và “little” (ít) được dành cho danh từ không đếm được. Ví dụ, “I earn as much money as my husband” cho thấy số tiền kiếm được là ngang bằng, và “money” là danh từ không đếm được nên dùng “much”. Một ví dụ khác, “There is no place that has as many cars as this city” nhấn mạnh rằng thành phố này có số lượng xe hơi tương đương, và “cars” là danh từ đếm được, vậy nên dùng “many”.

Bảng tổng hợp cấu trúc so sánh bằng áp dụng cho danh từBảng tổng hợp cấu trúc so sánh bằng áp dụng cho danh từ

Ngoài ra, một cấu trúc so sánh khác thường được dùng với danh từ là “the same…as”. Công thức này thường đi kèm với danh từ hoặc không có danh từ tùy ngữ cảnh để chỉ sự giống nhau hoàn toàn.

A + V + the same + (N) + as + B

Ví dụ, “This guy is the same age as Lily” nghĩa là anh chàng này bằng tuổi Lily. Hoặc “His opinion is the same as mine” cho thấy ý kiến của anh ấy giống hệt với ý kiến của tôi. Cả hai cấu trúc tương đồng này đều rất hữu ích để diễn đạt sự ngang bằng về mặt danh từ.

Các Dạng Phủ Định Của Cấu Trúc So Sánh Bằng

Khi muốn diễn tả rằng hai đối tượng không có sự tương đồng, hoặc một đối tượng không bằng đối tượng kia về một khía cạnh nào đó, chúng ta sử dụng dạng phủ định của cấu trúc so sánh bằng.

Cấu Trúc Phủ Định Với Trạng Từ Và Tính Từ

Để phủ định sự ngang bằng của tính từ hoặc trạng từ, chúng ta thêm “not” vào trước “as/so”. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa rằng mức độ của đối tượng thứ nhất không đạt được bằng mức độ của đối tượng thứ hai.

S + V + not as/so + adj/adv + as + N/pronoun

Việc sử dụng “not as…as” hay “not so…as” đều phổ biến và có ý nghĩa tương đương. Chẳng hạn, “My phone is not as new as his phone” cho thấy điện thoại của tôi không mới bằng điện thoại của anh ấy. Điều này ngụ ý rằng điện thoại của anh ấy mới hơn hoặc tốt hơn về mặt độ mới.

Giải thích cấu trúc phủ định của so sánh bằng với tính từ và trạng từGiải thích cấu trúc phủ định của so sánh bằng với tính từ và trạng từ

Một ví dụ khác là “This cake is not as delicious as the one I ate yesterday,” nghĩa là chiếc bánh hiện tại không ngon bằng chiếc bánh hôm qua. Tương tự, “My bag is not as expensive as my mother’s bag” thể hiện sự khác biệt về giá trị giữa hai chiếc túi. Các cấu trúc này rất hữu ích để diễn đạt sự kém hơn một cách nhẹ nhàng thay vì dùng hẳn cấu trúc so sánh hơn.

Cấu Trúc Phủ Định Với Danh Từ

Khi so sánh danh từ ở dạng phủ định, chúng ta cũng thêm “not” vào trước các từ chỉ số lượng hoặc sử dụng “not + the same + (N) + as”. Cấu trúc này làm rõ rằng số lượng hoặc loại của danh từ không bằng nhau.

…Not + as/so + many/much/little/few + noun + as + …… not + the same + (N) + as…

Ví dụ: “David is not the same age as me” có nghĩa là David không cùng tuổi với tôi. Hoặc “Jack doesn’t read as many books as his friends” ám chỉ rằng Jack đọc ít sách hơn bạn bè của mình. Việc lựa chọn “many/much/little/few” vẫn tuân theo quy tắc danh từ đếm được và không đếm được.

Cấu trúc so sánh bằng ở dạng phủ định khi sử dụng với danh từCấu trúc so sánh bằng ở dạng phủ định khi sử dụng với danh từ

Một câu khác để minh họa: “My hobbies are not the same as hers.” Câu này cho thấy sở thích của tôi không giống với sở thích của cô ấy. Việc thành thạo các dạng phủ định của cấu trúc so sánh bằng giúp bạn diễn đạt sự khác biệt một cách tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.

Các Biểu Hiện Đặc Biệt Với Cấu Trúc So Sánh Bằng

Ngoài các cấu trúc cơ bản, cấu trúc so sánh bằng còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ tiếng Anh, mang lại sắc thái ý nghĩa phong phú và tự nhiên cho ngôn ngữ. Việc nắm bắt các biểu hiện này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn rất nhiều.

Một số cụm từ phổ biến bao gồm “as soon as possible” (càng sớm càng tốt), “as well as” (cũng như, bên cạnh đó), “as far as I know” (theo như tôi biết), hay “as long as” (miễn là, chừng nào). Ví dụ, “Please send the report as soon as possible” yêu cầu gửi báo cáo một cách khẩn trương nhất. Hoặc “She is a talented singer as well as a gifted dancer” thể hiện cô ấy vừa là ca sĩ giỏi vừa là vũ công tài năng. Các cụm từ này thường được dùng cố định và có ý nghĩa riêng.

Việc tích hợp những biểu hiện này vào bài viết hoặc giao tiếp giúp bạn nghe tự nhiên hơn, giống như người bản xứ. Trung bình, một người học tiếng Anh thành thạo có thể nhận diện và sử dụng được ít nhất 20-30 cụm từ cố định sử dụng cấu trúc as…as.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc So Sánh Bằng

Để sử dụng cấu trúc so sánh bằng một cách hiệu quả và tránh mắc lỗi, có một số điểm quan trọng cần lưu ý. Những lỗi thường gặp bao gồm việc nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ, hoặc sử dụng sai các từ định lượng cho danh từ.

Đầu tiên, hãy luôn đảm bảo rằng bạn sử dụng tính từ khi so sánh danh từ (ví dụ: “as tall as”) và trạng từ khi so sánh động từ (ví dụ: “as carefully as”). Lỗi phổ biến là dùng trạng từ thay cho tính từ sau động từ “to be”, như “She is as beautifully as her sister” (sai) thay vì “She is as beautiful as her sister” (đúng).

Thứ hai, hãy cẩn thận với việc sử dụng “many” và “much” cho danh từ đếm được và không đếm được, cũng như “few” và “little”. Một nghiên cứu chỉ ra rằng có tới 25% lỗi ngữ pháp của người học không bản xứ liên quan đến việc chọn sai từ định lượng này. “I have as many water as you” là sai ngữ pháp; đúng phải là “I have as much water as you.”

Cuối cùng, trong văn phong trang trọng, khi so sánh hai chủ ngữ, nên dùng dạng chủ ngữ + to be/trợ động từ (ví dụ: “She runs as fast as I do”) thay vì tân ngữ (ví dụ: “She runs as fast as me”), mặc dù dạng tân ngữ cũng được chấp nhận trong giao tiếp thân mật.

Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc So Sánh Bằng

Để củng cố kiến thức về cấu trúc so sánh bằng, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp một cách tự tin.

Bài tập thực hành cấu trúc so sánh bằng tiếng Anh có đáp ánBài tập thực hành cấu trúc so sánh bằng tiếng Anh có đáp án

Chia các động từ và điền từ trong ngoặc theo dạng so sánh bằng:

  1. The blue car is………..the red car. (fast)
  2. Peter is ………………Fred. (not/tall)
  3. The violin is………… the cello. (not/low)
  4. This copy is ……………..the other one. (bad)
  5. Oliver is …………….Peter. (optimistic)
  6. Today is …………..yesterday. (not/windy)
  7. The tomato soup was………….. the mushroom soup. (delicious)
  8. Grapefruit juice is…………… lemonade. (not/sweet)
  9. Tom has……….. (almost/money) John.
  10. Peter…………. (not/have/children) John.
  11. Tom …………(not/drive/dangerously) John.
  12. Mrs Jones……………..Mrs. Smith. (talk/loudly)
  13. Steve……………Melisa. (not/do/well)
  14. The impala run ……………..the cheetah. (not/run/fast)
  15. Tom ……………..John. (funny)

Đáp án:

  1. The blue car is as fast as the red car.
  2. Peter is not as tall as Fred.
  3. The violin is not as low as the cello. (Lưu ý: “lowy” không phải là trạng từ)
  4. This copy is as bad as the other one.
  5. Oliver is as optimistic as Peter.
  6. Today is not as windy as yesterday.
  7. The tomato soup was as delicious as the mushroom soup.
  8. Grapefruit juice is not as sweet as lemonade.
  9. Tom has almost as much money as John.
  10. Peter does not have as many children as John.
  11. Tom does not drive as dangerously as John.
  12. Mrs Jones talks as loudly as Mrs. Smith.
  13. Steve did not do as well as Melisa.
  14. The impala doesn’t run as fast as the cheetah.
  15. Tom is as funny as John.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc So Sánh Bằng

1. Cấu trúc so sánh bằng dùng để làm gì?
Cấu trúc so sánh bằng được sử dụng để diễn tả sự tương đồng, ngang bằng về tính chất, mức độ, số lượng hay cách thức giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, sự việc trong tiếng Anh.

2. Điểm khác biệt giữa “as…as” và “the same as” là gì?
“As…as” thường dùng với tính từ và trạng từ để so sánh mức độ, trong khi “the same as” thường dùng với danh từ hoặc không có danh từ để chỉ sự giống nhau hoàn toàn về bản chất hoặc loại. Ví dụ: “She is as tall as him” (cao bằng) vs. “Her car is the same color as mine” (màu giống hệt).

3. Có thể dùng “so” thay cho “as” đầu tiên trong cấu trúc khẳng định không?
Trong cấu trúc so sánh bằng khẳng định, chỉ sử dụng “as…as”. “So” chỉ được dùng thay cho “as” đầu tiên trong dạng phủ định (not so…as), nhưng “not as…as” vẫn phổ biến hơn và có thể dùng cho cả văn phong trang trọng lẫn thân mật.

4. Làm thế nào để phân biệt khi nào dùng “many” và “much” trong cấu trúc so sánh bằng?
Sử dụng “as many as” với danh từ đếm được (ví dụ: books, students) và “as much as” với danh từ không đếm được (ví dụ: water, time, money). Đây là nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng từ định lượng trong tiếng Anh.

5. Cấu trúc so sánh bằng có áp dụng cho động từ không?
Cấu trúc so sánh bằng không áp dụng trực tiếp cho động từ. Thay vào đó, chúng ta sử dụng trạng từ (bổ nghĩa cho động từ) trong cấu trúc “as + adv + as” để so sánh cách thức một hành động được thực hiện. Ví dụ: “He sings as beautifully as she does.”

6. Cấu trúc so sánh bằng có phổ biến trong IELTS và TOEFL không?
Có, cấu trúc so sánh bằng là một phần ngữ pháp cơ bản và rất phổ biến trong các bài thi IELTS và TOEFL, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Sử dụng chính xác cấu trúc này giúp bạn đạt điểm cao hơn trong tiêu chí ngữ pháp và độ chính xác.

7. Có cần thêm dấu phẩy trước “as” thứ hai không?
Thông thường, không cần thêm dấu phẩy trước “as” thứ hai trong cấu trúc so sánh bằng. Cấu trúc này được xem là một cụm từ cố định và liền mạch.

8. Tôi có thể dùng đại từ tân ngữ (me, him, her) sau “as” thứ hai không?
Trong giao tiếp hàng ngày và văn phong thân mật, việc sử dụng đại từ tân ngữ (me, him, her, us, them) sau “as” thứ hai là chấp nhận được và rất phổ biến. Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng hoặc viết học thuật, nên dùng đại từ chủ ngữ kèm theo trợ động từ (ví dụ: “as I do,” “as he is”).

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh. Việc thành thạo ngữ pháp này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm bài thi. Anh ngữ Oxford chúc bạn học tập hiệu quả và chinh phục thành công tiếng Anh!