Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sử dụng thành thạo các liên từ trong tiếng Anh đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chúng là những “cầu nối ngôn ngữ” giúp kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau, tạo nên những câu văn mạch lạc, tự nhiên và dễ hiểu. Việc nắm vững cách dùng liên từ không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.

Xem Nội Dung Bài Viết

Liên Từ Tiếng Anh Là Gì Và Tại Sao Chúng Quan Trọng?

Liên từ (Conjunctions) là một phần ngữ pháp thiết yếu, có chức năng chính là liên kết các yếu tố ngữ pháp tương đương hoặc khác biệt trong câu. Nhờ có liên từ, chúng ta có thể thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng, từ đó tạo ra những câu phức tạp, giàu ý nghĩa hơn thay vì chỉ những câu đơn rời rạc. Vai trò của liên từ không chỉ dừng lại ở việc nối từ mà còn giúp định hình cấu trúc câu, làm rõ nghĩa và tăng tính liên kết cho đoạn văn.

Trong tiếng Anh, liên từ được phân loại thành ba nhóm chính, mỗi nhóm có chức năng và cách sử dụng riêng biệt:

  • Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
  • Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Việc hiểu rõ từng loại và áp dụng linh hoạt sẽ giúp người học tiếng Anh nâng cao đáng kể trình độ ngữ pháp và biểu đạt của mình. Theo các nghiên cứu ngôn ngữ, liên từ chiếm một phần nhỏ trong tổng số từ vựng nhưng lại đóng góp tới hơn 30% vào tính mạch lạc của câu văn, cho thấy tầm quan trọng không thể thiếu của chúng.

Phân loại và cách sử dụng các liên từ trong tiếng Anh cơ bảnPhân loại và cách sử dụng các liên từ trong tiếng Anh cơ bản

Liên Từ Tương Quan (Correlative Conjunctions): Cặp Đôi Hoàn Hảo

Liên từ tương quan luôn xuất hiện theo từng cặp, được dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngữ pháp tương đương trong câu. Điều này có nghĩa là nếu một vế là danh từ, vế còn lại cũng phải là danh từ; nếu một vế là mệnh đề, vế kia cũng là mệnh đề. Nguyên tắc song song này giúp câu văn cân đối và rõ ràng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các Cặp Liên Từ Tương Quan Phổ Biến Nhất

Cả…và… (both… and…)

Cặp liên từ này được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn kép, nhấn mạnh rằng cả hai đối tượng, sự vật hoặc hành động đều đúng hoặc cùng tồn tại. Nó thể hiện ý nghĩa “cái này và cả cái kia”, mang tính khẳng định và bao gồm.

Diễn tả sự lựa chọn kép, bao gồm cả hai yếu tố được đề cập.

Ví dụ minh họa:

  • He is both intelligent and kind. (Anh ấy vừa thông minh vừa tốt bụng.) – Ở đây, “both” và “and” liên kết hai tính từ, mô tả đồng thời hai đặc điểm của cùng một đối tượng.
  • She likes both Math and English. (Cô ấy thích cả môn Toán và tiếng Anh.) – Cặp liên từ này nối hai danh từ chỉ môn học.
  • My mother both cooks and sings. (Mẹ tôi vừa nấu ăn vừa hát.) – Trong trường hợp này, “both” và “and” liên kết hai động từ, thể hiện hai hành động đồng thời của người mẹ.

Lưu ý quan trọng: Khi “both…and” liên kết hai danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ theo sau bắt buộc phải chia ở dạng thức số nhiều, bất kể hai danh từ đó có phải là số ít đi chăng nữa.

  • Both my friend and I are good at cooking. (Cả bạn tôi và tôi đều giỏi nấu ăn.) – Động từ “are” được chia ở số nhiều vì chủ ngữ là “both my friend and I”.

Một trong hai…hoặc… (either… or…)

Liên từ tương quan “either…or” được dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai sự vật, sự việc, hoặc khả năng có thể xảy ra của một trong hai đối tượng được nhắc đến. Nó mang ý nghĩa “hoặc cái này, hoặc cái kia”, chỉ ra một sự loại trừ lẫn nhau hoặc một trong hai khả năng sẽ xảy ra.

Diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng, cái này hoặc cái kia.

Ví dụ minh họa:

  • You can travel to HCM city either by train or by airplane. (Bạn có thể đến TP.HCM bằng tàu hỏa hoặc bằng máy bay.) – Cặp liên từ này kết nối hai cụm giới từ chỉ phương tiện di chuyển.
  • I want to drink either coffee or tea. (Tôi muốn uống cà phê hoặc là trà.) – Nối hai danh từ, thể hiện sự lựa chọn đồ uống.
  • When I am at home, either I cook or I can order take-out food. (Khi tôi ở nhà, hoặc là tôi nấu ăn hoặc tôi có thể đặt đồ ăn mang đi.) – Ở đây, “either…or” liên kết hai mệnh đề hoàn chỉnh.

Liên từ tiếng Anh Correlative Conjunctions Either OrLiên từ tiếng Anh Correlative Conjunctions Either Or

Lưu ý đặc biệt: Khi “either…or” liên kết hai danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ được chia theo chủ ngữ số hai (chủ ngữ đứng gần động từ nhất). Quy tắc này còn được gọi là “quy tắc chủ ngữ gần nhất”.

  • Either she or you are going to do this project. (Hoặc là cô ấy hoặc là bạn sẽ làm dự án này.) – Động từ “are” được chia theo chủ ngữ thứ hai là “you”.

Nhưng…cũng không (Neither… nor…)

Liên từ tương quan “neither…nor” được sử dụng để diễn tả ý phủ định kép, chỉ khả năng không xảy ra hoặc không được chọn với cả hai đối tượng, sự vật hay sự việc được nhắc tới. Nó mang ý nghĩa “không cái này và cũng không cái kia”. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh sự vắng mặt hoặc phủ định của cả hai lựa chọn.

Diễn tả phủ định kép, không cái này và cũng không cái kia.

Ví dụ minh họa:

  • We bring neither umbrellas nor raincoats. (Chúng tôi không mang dù và cũng không mang theo áo mưa.) – Nối hai danh từ chỉ vật dụng.
  • Neither the manager nor the board of directors received the email outlining the project proposal. (Cả quản lý và ban giám đốc đều không nhận được email phác thảo dự án đề xuất.) – “Neither…nor” liên kết hai danh từ chỉ chức danh.

Lưu ý quan trọng: Tương tự như cách dùng “either…or”, khi “neither…nor” liên kết hai danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ được chia theo chủ ngữ số hai (chủ ngữ đứng gần động từ). Đây là một điểm ngữ pháp thường gây nhầm lẫn.

  • Neither our families nor she knows that we are getting married. (Gia đình chúng tôi và cô ấy đều không biết rằng chúng tôi sắp kết hôn.) – Động từ “knows” được chia ở số ít theo chủ ngữ thứ hai là “she”.
  • Neither John nor his friends were injured in the accident. (Cả John và bạn anh ấy đều không bị thương trong vụ tai nạn.) – Trong câu này, “were” chia theo chủ ngữ số nhiều “his friends”.

Không chỉ…mà còn… (Not only…but also…)

Cặp liên từ tương quan này được dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp (cùng là động từ, tính từ hay trạng từ) nhằm nhấn mạnh đặc tính về tính chất, hành động của sự vật, sự việc hoặc đối tượng được đề cập. Nó bổ sung thêm một ý nghĩa mạnh mẽ hơn, vượt ra ngoài kỳ vọng ban đầu.

Liên kết các cụm từ/từ cùng chức năng để nhấn mạnh.

Ví dụ minh họa:

  • She not only plays the piano well but also dances beautifully. (Cô ấy không chỉ chơi đàn piano hay mà còn nhảy đẹp.) – Nối hai động từ chỉ tài năng.
  • The dress is not only beautiful but also cheap. (Chiếc váy không những đẹp mà còn rẻ.) – Liên kết hai tính từ mô tả đặc điểm của chiếc váy.

Liên từ tiếng Anh Correlative Conjunctions Not Only But AlsoLiên từ tiếng Anh Correlative Conjunctions Not Only But Also

Ngoài ra, cặp liên từ này còn có thể đứng đầu câu để liên kết hai mệnh đề, nhưng khi đó các mệnh đề sẽ được đảo ngữ, tạo ra một cấu trúc trang trọng và nhấn mạnh đặc biệt.

  • Not only did she go to school late, but she also didn’t do her homework. (Không những cô ấy đi học trễ, mà còn không làm bài tập về nhà.) – Đảo ngữ “did she go” để nhấn mạnh.

Lưu ý tương tự: Khi “not only…but also” liên kết hai danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ được chia theo chủ ngữ số hai (chủ ngữ đứng gần động từ).

  • Not only I but also my brother doesn’t like eating grapes. (Không những tôi mà anh tôi cũng không thích ăn nho.) – Động từ “doesn’t” chia theo chủ ngữ “my brother”.

Không bao lâu…thì đã (No sooner…than…)

Cặp liên từ này dùng để liên kết hai mệnh đề, diễn tả một sự việc xảy ra ngay lập tức sau một sự việc khác. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính cấp bách hoặc sự tiếp nối nhanh chóng của các hành động.

Liên kết 2 mệnh đề, chỉ 1 sự việc xảy ra ngay sau sự việc khác.

Khi sử dụng cặp liên từ “no sooner…than”, mệnh đề đi sau “no sooner” thường được chia ở thì quá khứ hoàn thành, nhằm nhấn mạnh một sự việc đã xảy ra và hoàn thành trước. Theo sau đó là mệnh đề đi cùng với “than” được chia ở thì quá khứ đơn, chỉ hành động xảy ra sau trong chuỗi sự kiện.

Cấu trúc cơ bản là:

S + had + no sooner + V3/PP + than + S + V2/ed

Ví dụ minh họa:

  • I had no sooner started doing my homework than my friend called. (Tôi vừa mới bắt đầu làm bài tập về nhà thì bạn tôi gọi điện.)

Ngoài ra, khi “no sooner” đứng đầu câu, mệnh đề đi sau nó cần được đảo ngữ, tạo ra một cấu trúc trang trọng và nhấn mạnh hơn. Mệnh đề còn lại đi với “than” được sử dụng như bình thường.

No sooner + had + S + V3/PP + than + S + V2/ed.

Ví dụ minh họa:

  • No sooner had I gone out than it started to rain. (Tôi vừa mới ra ngoài thì trời đã bắt đầu mưa.)

Liên từ tiếng Anh Correlative Conjunctions No Sooner ThanLiên từ tiếng Anh Correlative Conjunctions No Sooner Than

Lưu ý: Cặp liên từ “Scarcely/hardly…when” (vừa mới…thì đã) cũng có ý nghĩa và cách dùng tương tự như “no sooner…than”. Đây là những cấu trúc diễn tả hành động liên tiếp, rất hữu ích trong việc kể chuyện hoặc mô tả chuỗi sự kiện.

  • Scarcely/hardly had I reached the bus stop when the bus came. (Tôi vừa mới tới trạm xe buýt thì xe đã đến.)
  • She had scarcely/hardly left the room when the baby started crying. (Cô ấy vừa rời khỏi phòng thì đứa bé đã bắt đầu khóc.)

Thà…hơn (Rather…than…)

Cặp liên từ tương quan này được dùng để liên kết hai từ hoặc cụm từ, thường là động từ hoặc danh động từ. Nó thể hiện sự so sánh giữa hai lựa chọn và nhấn mạnh rằng một bên quan trọng hơn, được yêu thích hơn hoặc được ưu tiên hơn.

Liên kết 2 từ/cụm từ, đưa ra sự so sánh và ưu tiên.

Ví dụ minh họa:

  • He would rather go swimming than go to the library. (Anh ấy muốn đi bơi hơn là đi đến thư viện.) – So sánh hai hành động.
  • I’d rather stay at home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn thay vì ra ngoài tối nay.) – Thể hiện sự ưu tiên cho việc ở nhà.

Liên từ tiếng Anh Correlative Conjunctions Rather ThanLiên từ tiếng Anh Correlative Conjunctions Rather Than

Có…hay (Whether…or…)

Cặp liên từ “whether…or” được dùng để diễn tả sự nghi vấn, sự không chắc chắn giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự việc hay lựa chọn. Nó thường xuất hiện trong các câu gián tiếp hoặc khi người nói muốn thể hiện sự phân vân.

Diễn tả sự nghi vấn hoặc lựa chọn giữa hai đối tượng.

Ví dụ minh họa:

  • I don’t know whether I should cook meat or fish for dinner. (Tôi không biết liệu mình nên nấu thịt hay cá cho bữa tối.) – Thể hiện sự không chắc chắn về lựa chọn món ăn.
  • She hasn’t informed us whether she will come or not. (Cô ấy vẫn chưa thông báo với chúng tôi liệu rằng cô ấy có đến hay không.) – Dùng để nói về khả năng có hay không một sự việc xảy ra.
  • I haven’t decided whether I should buy the blue shirt or the orange one. (Tôi vẫn chưa quyết định liệu mình sẽ mua chiếc áo thun màu xanh hay cam.) – Thể hiện sự phân vân giữa hai món đồ.

Liên từ tiếng Anh Correlative Conjunctions Whether OrLiên từ tiếng Anh Correlative Conjunctions Whether Or

Liên Từ Kết Hợp (Coordinating Conjunctions): Nối Các Phần Ngang Bằng

Liên từ kết hợp là loại liên từ được dùng để liên kết các phần có vai trò ngữ pháp và cú pháp tương đương hoặc ngang bằng nhau trong câu. Chúng có thể nối hai từ, hai cụm từ cùng loại (cùng là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ…) hoặc hai mệnh đề độc lập. Điều quan trọng là các yếu tố được nối phải có giá trị ngữ pháp tương đương. Có 7 liên từ kết hợp phổ biến mà bạn có thể dễ dàng ghi nhớ qua từ viết tắt FANBOYS.

Khám Phá Các Liên Từ Kết Hợp (FANBOYS)

Viết tắt FANBOYS đại diện cho bảy liên từ kết hợp cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh. Việc ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và áp dụng đúng chức năng của từng loại.

  • For – Vì (diễn đạt lý do)
  • And – Và (thêm thông tin)
  • Nor – Cũng không (bổ sung ý phủ định)
  • But – Nhưng (diễn tả sự đối lập)
  • Or – Hoặc (đưa ra lựa chọn)
  • Yet – Thế nhưng (đưa ra ý đối lập, tương tự but nhưng mạnh hơn)
  • So – Vì vậy (diễn tả kết quả)

Vì (For)

Liên từ “for” được dùng để diễn đạt lý do hoặc mục đích của hành động được đề cập trong mệnh đề trước đó. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn “because” và thường được sử dụng để cung cấp lời giải thích bổ sung cho mệnh đề chính.

Diễn đạt lý do hoặc mục đích.

Ví dụ minh họa:

  • I like Mai, for she is very friendly. (Tôi thích Mai, vì cô ấy rất thân thiện.) – “for” giải thích lý do “tôi thích Mai”.
  • She does exercise everyday, for she wants to lose weight. (Cô ấy tập thể dục hằng ngày, vì cô ấy muốn giảm cân.) – Nêu mục đích của việc tập thể dục.

Lưu ý: Cả “for” và “because” đều mang nghĩa “bởi vì” và đều được sử dụng như liên từ trong tiếng Anh để nói về nguyên nhân hay lý do, mục đích. Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ rệt về vị trí và sắc thái. Khi được sử dụng với vai trò là liên từ, “for” chỉ đứng ở vị trí giữa câu, theo sau là một mệnh đề và trước “for” là dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề. Nó không thể đứng đầu câu. Mặt khác, “because” có thể đứng ở cả giữa câu hoặc đầu câu, linh hoạt hơn trong cách đặt câu.

  • We decided to cancel the trip because it is raining heavily. (Chúng tôi quyết định hủy chuyến đi vì trời đang mưa to.)
  • Because it is raining heavily, we decided to cancel the trip. (Bởi vì trời đang mưa to, chúng tôi quyết định hủy chuyến đi.)

Và (And)

Liên từ “and” là một trong những liên từ kết hợp được sử dụng phổ biến nhất, dùng để thêm hoặc bổ sung ý. “And” có thể nối các từ, cụm từ (cùng từ loại) hoặc mệnh đề lại với nhau trong câu, thể hiện sự bổ sung, nối tiếp hoặc đồng thời.

Dùng để thêm, bổ sung ý, nối các từ/cụm từ/mệnh đề.

Ví dụ minh họa:

  • I can play football and badminton. (Tôi có thể chơi đá bóng và cầu lông.) – Nối hai danh từ chỉ môn thể thao.
  • My friends and I usually go to the movies at the weekend. (Bạn tôi và tôi rất hay đi xem phim vào cuối tuần.) – Liên kết hai danh từ làm chủ ngữ.
  • She finished her work quickly and then went home. (Cô ấy hoàn thành công việc nhanh chóng và sau đó về nhà.) – Nối hai mệnh đề độc lập, chỉ sự nối tiếp của hành động.

Cũng không (Nor)

Liên từ “nor” được dùng để bổ sung thêm một ý phủ định trong câu, thường đi kèm với các từ phủ định khác như “neither” hoặc “not”. Nó mang ý nghĩa “cũng không”, thể hiện sự phủ nhận của một lựa chọn thứ hai hoặc bổ sung thêm một điều kiện phủ định.

Dùng để bổ sung thêm 1 ý trong câu phủ định.

Ví dụ minh họa:

  • I don’t go to school on Saturday nor on Sunday. (Tôi không đi học vào thứ 7 và chủ nhật cũng không.) – Thể hiện sự không đi học vào cả hai ngày.
  • I can’t go to the party tonight, nor can him. (Tôi không thể đến bữa tiệc tối nay và anh ấy cũng không.) – “Nor” nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề sau “nor” được đảo ngữ.

Lưu ý: Khi “nor” liên kết hai mệnh đề, trước “nor” là dấu phẩy và mệnh đề đi sau “nor” cần được đảo ngữ (inversion) để duy trì cấu trúc song song và nhấn mạnh ý phủ định. Ngoài ra, “nor” thường được kết hợp cùng “neither” để tạo thành cặp liên từ tương quan “neither…nor” dùng diễn tả ý phủ định kép, như đã phân tích ở trên.

Nhưng (But)

Liên từ “but” được sử dụng để diễn tả sự đối lập, trái ngược nhau giữa hai ý hoặc hai mệnh đề. Nó thường giới thiệu một ý tưởng đi ngược lại hoặc làm giảm nhẹ ý tưởng được trình bày trước đó.

Dùng để diễn tả sự đối lập, trái ngược nhau.

Ví dụ minh họa:

  • My best friend is kind but shy. (Bạn thân của tôi tốt bụng nhưng nhút nhát.) – Nối hai tính từ có nghĩa trái ngược.
  • She tried her best but didn’t pass the exam. (Cô ấy đã cố gắng hết sức nhưng không đậu kỳ thi.) – Nối hai mệnh đề, thể hiện kết quả trái ngược với nỗ lực.

Lưu ý: Khi “but” liên kết hai mệnh đề trong câu, cần có dấu phẩy đặt trước “but” để ngăn cách hai mệnh đề này. Đây là quy tắc dấu phẩy quan trọng khi sử dụng liên từ kết hợp. Ngoài ra, trong một số trường hợp, “but” có thể xuất hiện ở vị trí chủ ngữ của câu và đứng sau các từ như “all”, “everything/nothing”, “everyone/no one”, “everybody/nobody”. Lúc này “but” mang nghĩa “ngoại trừ”.

  • Everyone but me went to the party last night. (Tất cả mọi người trừ tôi ra đều đến bữa tiệc tối hôm qua.)
  • No one but him likes romantic films. (Không có ai ngoại trừ anh ấy thích phim lãng mạn.)

Thế nhưng (Yet)

Liên từ “yet” cũng được dùng để đưa ra một ý đối lập, tương tự như “but”, nhưng thường mang ý nghĩa nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc điều không mong đợi xảy ra. Nó có thể được dịch là “tuy nhiên”, “mặc dù vậy”.

Dùng để đưa ra một ý đối lập (tương tự như “but”).

Ví dụ minh họa:

  • He’s a bit overweight yet attractive. (Anh ấy hơi thừa cân nhưng vẫn thu hút.) – Điều ngạc nhiên là dù thừa cân nhưng vẫn hấp dẫn.
  • It’s raining outside, yet everyone feels hot. (Ngoài trời đang mưa, nhưng mọi người vẫn cảm thấy nóng.) – Một sự đối lập bất ngờ về thời tiết và cảm giác.

Lưu ý: “Yet” có thể nối hai từ cùng loại hoặc hai mệnh đề lại với nhau. Khi nối các mệnh đề, trước “yet” phải có dấu phẩy để phân tách rõ ràng các ý.

Hoặc (Or)

Liên từ “or” được sử dụng để đưa ra thêm một sự lựa chọn khác, một khả năng thay thế, hoặc để diễn tả hậu quả nếu điều kiện trước đó không xảy ra.

Dùng để đưa ra thêm một sự lựa chọn khác.

Ví dụ minh họa:

  • Do you want to drink tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?) – Đưa ra hai lựa chọn đồ uống.
  • You can pay for the meal with cash or by credit card. (Bạn có thể thanh toán bữa ăn bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng.) – Đề xuất các phương thức thanh toán.
  • Hurry up, or you will miss the bus. (Nhanh lên, nếu không bạn sẽ lỡ xe buýt.) – Diễn tả hậu quả nếu không nhanh.

Vì vậy (So)

Liên từ “so” được dùng để nói về kết quả, hoặc tác động, ảnh hưởng gây ra bởi một sự vật/sự việc được nhắc đến trước đó. Đây là liên từ chỉ kết quả, thể hiện mối quan hệ nhân-quả một cách rõ ràng.

Dùng để nói về kết quả, tác động của sự việc trước đó.

Ví dụ minh họa:

  • It’s raining heavily, so we have to cancel the trip. (Trời đang mưa rất to, vì vậy chúng tôi phải hủy chuyến đi.) – Kết quả của việc trời mưa to.
  • She lives very far from her family, so she cannot visit her parents regularly. (Cô ấy sống rất xa gia đình, vì vậy cô ấy không thể thăm ba mẹ thường xuyên được.) – Hậu quả của việc sống xa gia đình.

Lưu ý: Liên từ “so” chỉ liên kết hai mệnh đề lại với nhau, và trước “so” bắt buộc phải có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề này. Việc dùng dấu phẩy giúp phân biệt rõ ràng hai vế trong câu.

Nguyên Tắc Sử Dụng Dấu Phẩy Với Liên Từ Kết Hợp

Việc sử dụng dấu phẩy với liên từ kết hợp là một điểm ngữ pháp quan trọng để đảm bảo câu văn rõ ràng và đúng chuẩn. Nguyên tắc chung là:

Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập (mỗi mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh), người học cần sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề, ngay trước liên từ.

Ví dụ:

  • She doesn’t eat hamburger, for she wants to lose weight. (Cô ấy không ăn bánh hamburger, vì cô ấy muốn giảm cân.) – Hai mệnh đề “She doesn’t eat hamburger” và “she wants to lose weight” đều là mệnh đề độc lập.

Trong trường hợp liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối hai từ, hai cụm từ, hoặc hai yếu tố ngữ pháp không phải là hai mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, thì không cần phải sử dụng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • He is tall and handsome. (Anh ấy cao và đẹp trai.) – “Tall” và “handsome” là hai tính từ, không phải mệnh đề độc lập.
  • She likes reading books and listening to music. (Cô ấy thích đọc sách và nghe nhạc.) – “Reading books” và “listening to music” là hai cụm danh động từ.

Liên Từ Phụ Thuộc (Subordinating Conjunctions): Thiết Lập Mối Quan Hệ

Liên từ phụ thuộc là loại liên từ được sử dụng để kết nối mệnh đề phụ (mệnh đề không thể đứng độc lập) với mệnh đề chính trong câu. Chúng giúp thiết lập mối quan hệ ý nghĩa giữa hai mệnh đề, như quan hệ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, sự đối lập, v.v. Thường thì liên từ phụ thuộc đứng trước mệnh đề phụ thuộc. Trong khi đó, mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, tùy thuộc vào cách người nói/viết muốn nhấn mạnh.

Các Loại Liên Từ Phụ Thuộc Thường Gặp và Chức Năng Của Chúng

Liên từ phụ thuộc rất đa dạng và được phân loại dựa trên mối quan hệ mà chúng thiết lập. Việc hiểu rõ chức năng của từng loại sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác.

Liên từ chỉ thời gian

Nhóm liên từ này diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện.

  • Trước/ Sau (Before/ After): Dùng để diễn tả mối quan hệ thời gian trước hoặc sau của một hành động, sự việc.

    • I often go to bed after I finish my homework. (Tôi thường đi ngủ sau khi làm xong bài tập.)
    • Children should wash their hands before they have lunch. (Trẻ con nên rửa tay trước khi các em ăn trưa.)
  • As (ngay khi/trong khi): Diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời, hoặc một hành động xảy ra ngay khi hành động kia diễn ra.

    • I saw him as I came back home. (Tôi nhìn thấy anh ấy khi tôi trở về nhà.)
  • As soon as (ngay khi): Diễn tả mối liên kết về mặt thời gian, một hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác.

    • As soon as he arrived home, it rained heavily. (Ngay khi anh ấy vừa về nhà, trời đổ mưa to.)
  • Until (cho đến khi): Diễn tả mối quan hệ thời gian, một hành động tiếp diễn cho đến khi hành động khác xảy ra.

    • It is not until 1876 that the telephone was invented. (Đến năm 1876 điện thoại mới được phát minh.)
  • When (khi): Diễn tả mối quan hệ thời gian, một sự kiện xảy ra tại một thời điểm cụ thể hoặc trong khoảng thời gian nhất định.

    • When the spring comes, the flowers blossom. (Khi mùa xuân đến, muôn hoa đua nở.)
  • While (trong khi): Diễn tả hai sự việc diễn ra đồng thời, hoặc một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.

    • He was watching TV while I was cooking. (Anh ấy xem ti vi trong khi tôi nấu ăn.)
  • Once: Diễn tả mối quan hệ ràng buộc về thời gian, một hành động xảy ra sau khi một điều kiện được đáp ứng hoặc một sự việc hoàn tất.

    • Once you’ve tried Pho at their restaurant, you’ll be back for more. (Một khi bạn đã thử món phở ở cửa hàng của họ, bạn sẽ quay lại lần nữa.)

Liên từ tiếng Anh Subordinating Conjunctions TimeLiên từ tiếng Anh Subordinating Conjunctions Time

Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả

Nhóm liên từ này diễn tả mối quan hệ nhân quả, giải thích lý do hoặc kết quả của một hành động.

  • Because/ Since/ As: Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. “Because” thường được dùng khi lý do là trọng tâm, “since” và “as” dùng khi lý do đã rõ ràng hoặc ít quan trọng hơn.
    • The flight was cancelled because the weather was bad. (Chuyến bay đã bị hủy vì thời tiết xấu.)
    • Since you are busy, I will leave now. (Vì bạn bận, tôi sẽ đi bây giờ.)
    • As it was getting late, we decided to go home. (Vì trời đã muộn, chúng tôi quyết định về nhà.)

Liên từ chỉ mục đích

Nhóm liên từ này thể hiện mục đích của hành động được thực hiện.

  • So that/ In order that (để): Liên từ thể hiện mục đích, giải thích lý do tại sao một hành động được thực hiện.
    • She studies hard so that she can pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.)
    • He saved money in order that he might buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để anh ấy có thể mua một chiếc xe mới.)

Liên từ chỉ điều kiện

Nhóm liên từ này diễn tả điều kiện để một sự việc khác có thể xảy ra.

  • If/ Unless (Nếu/ Nếu không): Diễn tả điều kiện. “If” đưa ra điều kiện thuận, “unless” đưa ra điều kiện phủ định (nếu không).

    • If you don’t hurry, you will miss the train. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.)
    • You won’t pass the exam unless you study harder. (Bạn sẽ không qua kỳ thi nếu bạn không học hành chăm chỉ hơn.)
  • Even if (ngay cả khi): Diễn tả điều kiện không có thật hoặc một giả định bất chấp thực tế.

    • Even if you catch a taxi, you still won’t come there on time. (Ngay cả khi bạn bắt taxi, bạn cũng không thể đến đó đúng giờ.)
  • As long as (miễn là): Cho biết điều kiện để dẫn đến một kết quả nhất định.

    • As long as you work hard, you will achieve success. (Miễn là bạn nỗ lực, bạn sẽ đạt được thành công.)

Liên từ chỉ sự đối lập/nhượng bộ

Nhóm liên từ này diễn tả sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc sự nhượng bộ.

  • Although/ Though/ Even though (mặc dù): Diễn tả sự đối lập giữa hai hành động hoặc ý tưởng, nơi một điều xảy ra bất chấp một điều kiện khác. “Even though” mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn “although” và “though”.
    • Although it was very cold, she went out for a walk. (Mặc dù trời rất lạnh, cô ấy vẫn ra ngoài đi dạo.)
    • Though he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ấy giàu có, anh ấy không hạnh phúc.)

Liên từ tiếng Anh Subordinating Conjunctions ContrastLiên từ tiếng Anh Subordinating Conjunctions Contrast

Nguyên Tắc Sử Dụng Dấu Phẩy Với Liên Từ Phụ Thuộc

Việc sử dụng dấu phẩy với liên từ phụ thuộc cũng có quy tắc rõ ràng nhằm đảm bảo tính mạch lạc của câu văn.

Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập (mệnh đề chính), thì phải sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề để phân tách chúng.

Ví dụ:

  • Because it was raining heavily, we stayed at home. (Bởi vì trời mưa to, chúng tôi ở nhà.) – Mệnh đề phụ thuộc “Because it was raining heavily” đứng trước mệnh đề chính “we stayed at home”.

Còn trong trường hợp ngược lại, tức là mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) đứng trước mệnh đề phụ thuộc, thì không cần phải sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • We stayed at home because it was raining heavily. (Chúng tôi ở nhà vì trời mưa to.) – Mệnh đề chính “We stayed at home” đứng trước mệnh đề phụ thuộc.
  • My son is six years old, so he has to go to school. (Con trai tôi sáu tuổi rồi, vì vậy bé phải đến trường học.)

Phân Biệt Liên Từ và Giới Từ Trong Tiếng Anh

Một trong những điều khiến người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn là sự khác biệt giữa liên từ (conjunctions) và giới từ (prepositions), đặc biệt là khi một số từ có thể đóng cả hai vai trò. Sự khác biệt chính nằm ở cấu trúc ngữ pháp mà chúng đi kèm.

Sau liên từ (conjunctions) có thể đi kèm với một mệnh đề (một nhóm từ có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ). Liên từ thường được dùng để liên kết hai câu đơn thành một câu phức hoặc câu ghép trong tiếng Anh, vậy nên sau liên từ thường là một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • I went to school late because the traffic was heavy. (Tôi đến trường muộn vì giao thông tắc nghẽn.) – “because” là liên từ, theo sau là mệnh đề “the traffic was heavy”.

Ngược lại, sau giới từ (prepositions) thường là một từ hoặc một cụm từ (thường là danh từ, đại từ, hoặc danh động từ), và không đi kèm với một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • I went to school late because of the heavy traffic. (Tôi đến trường muộn vì giao thông tắc nghẽn.) – “because of” là cụm giới từ, theo sau là cụm danh từ “the heavy traffic”.

Dịch chung: Tôi đến trường muộn vì tắc đường.

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản và sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong các cấu trúc câu phức tạp.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Liên Từ Và Cách Khắc Phục

Ngay cả những người học tiếng Anh lâu năm cũng đôi khi mắc lỗi khi sử dụng liên từ. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp.

Lỗi Sử Dụng Dấu Phẩy Sai Vị Trí

Một lỗi phổ biến là việc đặt dấu phẩy không đúng quy tắc với liên từ kết hợp (FANBOYS) và liên từ phụ thuộc. Nhiều người thường bỏ qua dấu phẩy khi cần hoặc thêm vào khi không cần thiết.

  • Ví dụ sai: He was tired but he continued to work. (Thiếu dấu phẩy trước “but” khi nối hai mệnh đề độc lập.)
  • Cách khắc phục: Luôn đặt dấu phẩy trước liên từ kết hợp khi chúng nối hai mệnh đề độc lập. Ngược lại, không dùng dấu phẩy khi chúng nối từ hoặc cụm từ. Với liên từ phụ thuộc, chỉ dùng dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính.

Không Đảm Bảo Tính Song Song (Parallelism)

Khi sử dụng các liên từ tương quan (ví dụ: both…and, not only…but also), các yếu tố được nối phải có cấu trúc ngữ pháp tương đồng. Việc không tuân thủ nguyên tắc này sẽ khiến câu văn thiếu cân đối và khó hiểu.

  • Ví dụ sai: She is not only beautiful but also sings well. (“beautiful” là tính từ, “sings well” là cụm động từ/trạng từ, không song song.)
  • Cách khắc phục: Đảm bảo các thành phần được nối bởi liên từ tương quan phải cùng loại ngữ pháp (danh từ với danh từ, động từ với động từ, tính từ với tính từ, cụm giới từ với cụm giới từ, mệnh đề với mệnh đề).

Nhầm Lẫn Giữa Các Liên Từ Tương Tự

Một số liên từ có nghĩa gần giống nhau nhưng cách dùng lại khác biệt, ví dụ như “although” và “however”, hoặc “for” và “because”.

  • Ví dụ sai: Although it was raining. (Câu không hoàn chỉnh vì “although” cần nối hai mệnh đề.)
  • Cách khắc phục: Nắm vững ý nghĩa và chức năng cụ thể của từng liên từ. “Although” là liên từ phụ thuộc nên cần nối một mệnh đề phụ với mệnh đề chính. “However” là trạng từ liên kết, thường đứng đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy, theo sau là dấu phẩy.

Chia Động Từ Sai Với Liên Từ Tương Quan

Với các cặp liên từ tương quan như “either…or” và “neither…nor”, việc chia động từ theo chủ ngữ thứ hai là một quy tắc quan trọng nhưng thường bị bỏ qua.

  • Ví dụ sai: Neither John nor his friends was invited. (“was” chia sai vì “his friends” là số nhiều.)
  • Cách khắc phục: Luôn kiểm tra chủ ngữ thứ hai khi sử dụng “either…or” và “neither…nor” để chia động từ phù hợp.

Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn tránh được những lỗi này và tự tin hơn trong việc sử dụng liên từ tiếng Anh.

Mẹo Học Và Ghi Nhớ Liên Từ Tiếng Anh Hiệu Quả

Để thành thạo việc sử dụng liên từ trong tiếng Anh, bạn cần có một chiến lược học tập thông minh và kiên trì. Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng chúng một cách hiệu quả.

Học Theo Nhóm Chức Năng

Thay vì học từng liên từ riêng lẻ, hãy nhóm chúng lại theo chức năng mà chúng đảm nhận. Ví dụ:

  • Nhóm chỉ nguyên nhân/kết quả: because, since, as, so, so that.
  • Nhóm chỉ sự đối lập/nhượng bộ: although, though, even though, but, yet, while, whereas.
  • Nhóm chỉ điều kiện: if, unless, as long as, provided that.
  • Nhóm chỉ thời gian: when, while, as, before, after, until, as soon as, once.

Việc học theo nhóm giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về vai trò của từng liên từ trong câu và cách chúng tạo ra mối quan hệ giữa các ý tưởng.

Luyện Tập Qua Bài Tập và Viết Lách

Lý thuyết suông sẽ không bao giờ đủ. Hãy chủ động tìm kiếm các bài tập về liên từ để củng cố kiến thức. Đồng thời, áp dụng ngay những gì đã học vào việc viết nhật ký, email, hoặc các đoạn văn ngắn. Khi viết, hãy cố gắng sử dụng đa dạng các loại liên từ để kết nối các câu và ý tưởng của bạn. Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ mà còn phát triển tư duy cấu trúc câu.

Ghi Nhớ Qua Ví Dụ Thực Tế và Câu Ghi Chú

Thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa, hãy tạo hoặc tìm các ví dụ câu văn có ý nghĩa, dễ hình dung cho từng liên từ. Bạn có thể ghi chú lại các câu ví dụ này kèm theo nghĩa tiếng Việt và ý nghĩa của liên từ trong ngữ cảnh đó. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về cách liên từ hoạt động trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Sử Dụng Flashcards Hoặc Sơ Đồ Tư Duy

Flashcards là công cụ tuyệt vời để ghi nhớ các cặp liên từ tương quan hoặc các nhóm liên từ phụ thuộc. Một mặt ghi liên từ, mặt kia ghi chức năng và một ví dụ. Đối với các liên từ phức tạp hơn, hãy thử vẽ sơ đồ tư duy để kết nối các ý tưởng và mối quan hệ giữa chúng, giúp hệ thống hóa kiến thức một cách trực quan.

Bằng cách áp dụng những mẹo này, quá trình học liên từ trong tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.

Bài Tập Thực Hành Củng Cố Kiến Thức Liên Từ

Để kiểm tra và củng cố sự hiểu biết về liên từ trong tiếng Anh, hãy làm các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nắm vững ngữ pháp.

Chọn liên từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

  1. It was sunny… it’s perfect to go to the beach.
    A. so that B. however C. because D. although
  2. …. the hot weather, they did not turn on the air conditioner.
    A. Despite B. Even though C. Although D. so that
  3. Tom was invited to the party…. he did not show up.
    A. though B. however C. due to D. so
  4. …. he tells me the truth, I will forgive him.
    A. As soon as B. when C. while D. as long as
  5. I visited the Eiffel tower…. I was in France.
    A. when B. while C. because D. because of
  6. …. you study hard, you won’t achieve high grades in the exam.
    A. otherwise B. if C. unless D. as long as
  7. The baby did not stop crying… his mother came.
    A. when B. but C. until D. because
  8. It was Sunday… he still went to work to finish the task.
    A. but B. though C. despite D. as
  9. … she did not have much money, she bought an expensive car.
    A. In spite of B. however C. although D. despite
  10. Mary has contributed greatly to the company…. she got a promotion.
    A. although B. when C. as soon as D. so that

Đáp án:

1A, 2A, 3B, 4D, 5B, 6C, 7C, 8A, 9C, 10D

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Liên Từ (FAQs)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về liên từ trong tiếng Anh giúp bạn củng cố thêm kiến thức:

  1. Liên từ là gì và chức năng chính của chúng là gì?
    Liên từ là các từ dùng để kết nối từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau. Chức năng chính của chúng là tạo ra mối quan hệ logic giữa các ý tưởng, giúp câu văn mạch lạc, rõ ràng và có tính liên kết cao hơn.
  2. Có bao nhiêu loại liên từ chính trong tiếng Anh?
    Trong tiếng Anh có ba loại liên từ chính: liên từ tương quan (Correlative Conjunctions), liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions), và liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions).
  3. Làm thế nào để phân biệt liên từ và giới từ?
    Sự khác biệt chính là sau liên từ là một mệnh đề (có đủ chủ ngữ và vị ngữ), trong khi sau giới từ là một từ hoặc cụm từ (danh từ, đại từ, danh động từ).
  4. Khi nào cần dùng dấu phẩy trước liên từ kết hợp?
    Bạn cần dùng dấu phẩy trước liên từ kết hợp (như for, and, nor, but, or, yet, so) khi chúng nối hai mệnh đề độc lập. Nếu chúng nối từ hoặc cụm từ thì không cần dấu phẩy.
  5. Cấu trúc “Neither…nor…” chia động từ theo chủ ngữ nào?
    Khi “neither…nor” (hoặc “either…or”, “not only…but also”) liên kết hai chủ ngữ, động từ sẽ chia theo chủ ngữ thứ hai (chủ ngữ gần động từ nhất).
  6. “So” và “Because” khác nhau như thế nào trong vai trò liên từ?
    “Because” (hoặc “since”, “as”) dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do của một sự việc. “So” dùng để diễn tả kết quả, hậu quả của một sự việc đã được nhắc đến. “Because” thường trả lời cho câu hỏi “Why?”, còn “So” thường diễn tả “what happened as a result?”.
  7. Làm sao để nhớ các liên từ kết hợp (FANBOYS)?
    Bạn có thể nhớ chúng bằng cụm từ viết tắt FANBOYS, với mỗi chữ cái đại diện cho một liên từ: For, And, Nor, But, Or, Yet, So.
  8. Liên từ phụ thuộc có thể đứng ở đâu trong câu?
    Liên từ phụ thuộc luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước mệnh đề chính (có dấu phẩy ở giữa) hoặc sau mệnh đề chính (không có dấu phẩy).
  9. Có mẹo nào để học liên từ hiệu quả không?
    Mẹo học hiệu quả bao gồm: học theo nhóm chức năng, luyện tập qua bài tập và viết lách, ghi nhớ qua ví dụ thực tế, và sử dụng flashcards hoặc sơ đồ tư duy.
  10. Tại sao việc học liên từ lại quan trọng trong tiếng Anh?
    Học liên từ giúp bạn tạo ra các câu văn phức tạp và mạch lạc hơn, thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Điều này cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về các loại liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Việc nắm vững những “cầu nối ngôn ngữ” này không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, giúp câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành kỹ năng thực thụ. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì, bạn sẽ sớm chinh phục được khía cạnh ngữ pháp quan trọng này.