Trong thế giới rộng lớn của ngữ pháp tiếng Anh, động từ make luôn giữ một vị trí quan trọng bởi sự đa dạng trong cách sử dụng và ý nghĩa của nó. Từ việc diễn tả hành động tạo ra một vật gì đó cho đến việc khiến ai đó làm gì, động từ này xuất hiện với tần suất cao trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào khám phá các cấu trúc make thông dụng, đặc biệt là cấu trúc make somebody, giúp bạn sử dụng động từ này một cách chính xác và tự tin hơn.
Động Từ Make Trong Tiếng Anh: Đa Dạng Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cơ Bản
Động từ make là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, mang theo rất nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ các sắc thái ý nghĩa của make là chìa khóa để vận dụng nó linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp.
Make với ý nghĩa tạo ra, sản xuất
Khi make được sử dụng với nghĩa này, nó thường ám chỉ quá trình tạo ra một thứ gì đó từ con số không, hoặc sản xuất ra một sản phẩm cụ thể. Đây là ý nghĩa cơ bản và dễ nhận biết nhất của động từ này. Ví dụ, khi bạn làm bánh hay một công ty chế tạo ô tô, chúng ta đều dùng make. Đây là một hành động tạo tác, biến nguyên liệu thô thành thành phẩm.
Make với ý nghĩa gây ra, làm cho
Một trong những khía cạnh thú vị của động từ make là khả năng diễn tả việc gây ra một kết quả hoặc một trạng thái nào đó. Make ở đây không chỉ là “tạo ra” mà còn là “khiến cho” hay “làm cho”. Ví dụ, thời tiết mưa có thể làm cho đường trơn trượt, hay một câu chuyện cười có thể làm tôi bật cười. Cấu trúc make này thường đi kèm với một tân ngữ và một tính từ hoặc động từ nguyên mẫu không “to”, thể hiện tác động của chủ ngữ lên đối tượng.
Make với ý nghĩa đạt được, kiếm được
Ngoài ra, make còn có thể được dùng để diễn tả việc đạt được một thành tựu, một vị trí, hoặc kiếm được tiền bạc. Khi nói ai đó kiếm được nhiều tiền (make a lot of money) hay đạt đến đỉnh núi (make it to the top of the mountain), make mang ý nghĩa của sự thành công và đạt được mục tiêu. Đây là một sắc thái ý nghĩa quan trọng, phản ánh khả năng của chủ thể trong việc hoàn thành hoặc sở hữu điều gì đó.
Các Cấu Trúc Make Somebody Phổ Biến Nhất
Trong số các cấu trúc make đa dạng, make somebody là một trong những cấu trúc được sử dụng rộng rãi nhất, mang ý nghĩa đặc trưng là ép buộc, khiến ai đó làm gì hoặc làm cho ai đó/cái gì đó trở nên như thế nào. Việc nắm vững các biến thể của cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên hơn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Chinh Phục Topic Colours IELTS Speaking Part 1 Điểm Cao
- Hướng Dẫn Toàn Diện Kỹ Năng Viết Thư Đồng Ý Lời Mời Bằng Tiếng Anh
- Chia Động Từ Lớp 8: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Bài Tập Thực Hành Hiệu Quả
- Tác Hại Của Internet Bằng Tiếng Anh: Hiểu Rõ Để Hạn Chế
- Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Unit 8: Nâng Cao Kỹ Năng Tự Lập
Make + somebody + V (nguyên thể không “to”) – Cấu trúc bắt buộc
Đây là một cấu trúc ngữ pháp cực kỳ quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, diễn đạt ý nghĩa bắt buộc hoặc ép buộc ai đó làm một hành động gì đó. Hành động này thường không phải là do người đó tự nguyện thực hiện, mà là do tác động từ bên ngoài. Cụ thể, sau tân ngữ (somebody) là một động từ nguyên thể không “to”.
Ví dụ:
- My boss made me work overtime last night. (Sếp tôi bắt tôi làm thêm giờ tối qua.)
- The principal made all students wear their uniforms. (Hiệu trưởng yêu cầu tất cả học sinh mặc đồng phục.)
- She made her children apologize for their behavior. (Cô ấy buộc con cái mình xin lỗi vì hành động của chúng.)
Cấu trúc này cho thấy một sự tác động mạnh mẽ, đôi khi là áp lực hoặc một yêu cầu dứt khoát từ chủ ngữ lên đối tượng. Để thành thạo ngữ pháp tiếng Anh, việc hiểu rõ và vận dụng linh hoạt cấu trúc này là vô cùng cần thiết.
Cấu trúc ngữ pháp make somebody
Make + sb/st + adj – Cấu trúc mô tả trạng thái
Cấu trúc make này được dùng để diễn tả rằng một người hoặc một vật đã gây ra sự thay đổi về trạng thái cho ai đó hoặc cái gì đó. Sau tân ngữ (somebody/something) là một tính từ (adjective), mô tả trạng thái mới của đối tượng. Đây là một cách hiệu quả để diễn đạt nguyên nhân và kết quả trong một câu.
Ví dụ:
- The long hike made me tired. (Chuyến đi bộ dài đã khiến tôi mệt mỏi.)
- The surprising news made her happy. (Tin tức bất ngờ đã làm cô ấy vui vẻ.)
- The hot weather made the ice cream melt quickly. (Thời tiết nóng đã làm cho kem tan chảy nhanh.)
- Her dedication made the project successful. (Sự cống hiến của cô ấy đã làm cho dự án thành công.)
Cấu trúc này cho phép người nói hoặc người viết diễn đạt một cách rõ ràng sự tác động của một sự vật, sự việc hoặc hành động lên trạng thái cảm xúc, thể chất hoặc tình hình của người hay vật khác. Việc áp dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bài viết và giao tiếp của bạn trở nên sinh động và chính xác hơn.
Lưu ý quan trọng với Make + somebody + to + V
Một điểm cần đặc biệt lưu ý là cấu trúc make + somebody + to + V (với “to” trước động từ nguyên mẫu) thường được xem là không đúng hoặc ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong ngữ cảnh chính thống. Cấu trúc đúng và thông dụng nhất để diễn tả sự bắt buộc là make + somebody + V (nguyên thể không “to”). Việc sử dụng “to” sau tân ngữ trong cấu trúc này có thể gây nhầm lẫn hoặc bị coi là lỗi ngữ pháp.
Mặc dù đôi khi bạn có thể bắt gặp cách dùng này trong một số văn bản cũ hoặc trong các trường hợp không chính thức, nhưng lời khuyên tốt nhất từ Anh ngữ Oxford là nên tránh sử dụng make + somebody + to + V để đảm bảo tính chuẩn xác và tự nhiên trong tiếng Anh của mình.
Mở Rộng Với Các Cấu Trúc Make Khác Trong Tiếng Anh
Ngoài các cấu trúc make somebody đã được đề cập, động từ make còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc quan trọng khác, góp phần làm phong phú thêm khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Việc nắm bắt những cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng make trong nhiều ngữ cảnh đa dạng.
Cấu trúc Make it possible/impossible
Cấu trúc make it possible/impossible được sử dụng để diễn tả việc làm cho một điều gì đó trở nên khả thi hoặc không khả thi, đặc biệt là đối với một hành động cụ thể. Cấu trúc này thường đi kèm với cụm “for somebody” và một động từ nguyên mẫu có “to”.
-
Make it possible/impossible (for sb) + to V: Dùng khi chủ ngữ làm cho một hành động trở nên có thể hoặc không thể đối với ai đó.
- Ví dụ: The new technology made it possible for us to work from home. (Công nghệ mới đã giúp chúng tôi có thể làm việc tại nhà.)
- The lack of time made it impossible to finish the project on time. (Sự thiếu thời gian đã khiến việc hoàn thành dự án đúng hạn trở nên bất khả thi.)
-
Make + Noun/phrase Noun + possible/impossible: Dùng khi một danh từ hoặc cụm danh từ trực tiếp trở nên khả thi/bất khả thi.
- Ví dụ: The internet makes faster communication possible across continents. (Internet giúp giao tiếp nhanh hơn trên khắp các châu lục trở nên khả thi.)
Cấu trúc này rất hữu ích khi muốn phân tích tác động của một yếu tố lên khả năng thực hiện một hành động nào đó.
Cấu trúc Make + Noun/Pronoun + V-inf (Nghĩa khiến ai đó làm gì)
Cấu trúc này tương tự như “make somebody + V” đã đề cập ở trên nhưng nhấn mạnh vào việc khiến một vật hoặc một sự việc gây ra một hành động nào đó. Chủ ngữ không phải là người trực tiếp ép buộc, mà là nguyên nhân gián tiếp.
Ví dụ:
- The unexpected rain made the grass grow quickly. (Cơn mưa bất ngờ đã khiến cỏ mọc nhanh.)
- His kindness made her feel comfortable. (Sự tử tế của anh ấy đã khiến cô ấy cảm thấy thoải mái.)
Đây là một cách diễn đạt tinh tế, cho phép bạn thể hiện sự tác động của các yếu tố không phải là con người lên hành động hoặc trạng thái của đối tượng.
Cấu trúc Make + oneself understood/heard/etc.
Cấu trúc make oneself + tính từ phân từ II (past participle) là một nhóm cấu trúc đặc biệt của make để diễn tả việc khiến bản thân đạt được một trạng thái nào đó hoặc thành công trong việc giao tiếp. Phổ biến nhất là “make oneself understood” (làm cho người khác hiểu mình) và “make oneself heard” (làm cho người khác nghe thấy mình).
Ví dụ:
- Despite the noise, she managed to make herself heard. (Dù ồn ào, cô ấy vẫn xoay sở để làm cho mọi người nghe thấy mình.)
- He spoke slowly to make himself understood by the foreign students. (Anh ấy nói chậm để khiến bản thân được hiểu bởi các sinh viên nước ngoài.)
Đây là một cách diễn đạt hiệu quả để nói về nỗ lực giao tiếp và sự thành công trong việc truyền tải thông điệp.
Tổng hợp các cấu trúc make
Phân Biệt Rõ Ràng Make Và Do: Khi Nào Sử Dụng Động Từ Nào?
Make và do đều là hai động từ cơ bản và rất phổ biến trong tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều có nghĩa là “làm”. Tuy nhiên, chúng có những quy tắc sử dụng riêng biệt và rất quan trọng để phân biệt. Hiểu rõ sự khác biệt giữa make và do sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong giao tiếp và viết lách.
Nguyên tắc chung khi dùng Make
Động từ make thường được sử dụng khi chúng ta nói về việc tạo ra, sản xuất, xây dựng một thứ gì đó mới, hoặc khi nói về nguyên nhân, kết quả của một hành động. Nó liên quan đến việc tạo ra một sản phẩm hữu hình hoặc vô hình, hoặc gây ra một sự thay đổi.
- Tạo ra, sản xuất: I made a cake for my friend’s birthday. (Tôi đã làm một chiếc bánh sinh nhật cho bạn tôi.)
- Gây ra, khiến cho: The loud noise made me jump. (Tiếng ồn lớn đã khiến tôi giật mình.)
- Lập kế hoạch, quyết định: We need to make a plan for the weekend. (Chúng ta cần lập một kế hoạch cho cuối tuần.)
Nguyên tắc chung khi dùng Do
Động từ do thường được sử dụng khi chúng ta nói về việc thực hiện một hành động, một công việc, một nhiệm vụ hoặc một hoạt động nói chung, không nhất thiết là tạo ra một vật gì đó mới. Nó thường liên quan đến trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc các hoạt động thường nhật.
- Thực hiện nhiệm vụ, công việc: I have to do my homework before I can go out. (Tôi phải làm bài tập về nhà trước khi được ra ngoài.)
- Hoạt động chung: She does yoga every morning. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng.)
- Thay thế động từ: Could you do me a favor? (Bạn có thể giúp tôi một việc được không?)
Bảng tổng hợp khác biệt chính giữa Make và Do
Để dễ hình dung hơn, dưới đây là bảng so sánh tóm tắt những khác biệt cơ bản giữa make và do:
Tiêu Chí Phân Biệt | Make | Do |
---|---|---|
Bản chất hành động | Tạo ra, sản xuất, xây dựng, gây ra kết quả | Thực hiện, hoàn thành nhiệm vụ, hoạt động |
Kết quả | Thường tạo ra một vật/sản phẩm mới hoặc một trạng thái thay đổi | Thường là hoàn thành một công việc/hoạt động |
Đi kèm với | Danh từ chỉ sản phẩm, kế hoạch, quyết định, tiếng ồn, lỗi lầm, sự khác biệt | Danh từ chỉ nhiệm vụ, bài tập, hoạt động hàng ngày, công việc nhà, ưu đãi |
Ví dụ | Make a cake, make a decision, make noise, make a difference | Do homework, do business, do the dishes, do a favor |
Việc nắm vững bảng so sánh này sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn đúng động từ trong các tình huống giao tiếp và viết lách khác nhau. Đây là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng để thành thạo tiếng Anh.
Phân biệt make và do trong tiếng Anh
Phrasal Verbs Và Collocations Thông Dụng Với Make
Ngoài các cấu trúc make cơ bản, động từ này còn là thành phần của rất nhiều phrasal verbs (cụm động từ) và collocations (kết hợp từ cố định) trong tiếng Anh. Việc học và ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên như người bản xứ.
Các Phrasal Verbs Với Make
Phrasal verbs với make thường mang ý nghĩa hoàn toàn khác so với ý nghĩa gốc của động từ make, vì vậy cần được học riêng lẻ.
-
Make up: có nhiều nghĩa.
- Bịa chuyện, tạo ra câu chuyện: She made up a story to explain why she was late. (Cô ấy bịa ra một câu chuyện để giải thích tại sao cô ấy đến muộn.)
- Trang điểm: She likes to make up before going out. (Cô ấy thích trang điểm trước khi đi ra ngoài.)
- Làm hòa, hàn gắn: After their argument, they quickly made up. (Sau cuộc cãi vã, họ nhanh chóng làm hòa.)
-
Make out: có nghĩa là hiểu được, nhận biết được một cách khó khăn.
- I couldn’t make out what he was saying. (Tôi không thể hiểu rõ anh ấy đang nói gì.)
- Can you make out the small print on this document? (Bạn có thể đọc rõ chữ in nhỏ trên tài liệu này không?)
-
Make for: có nghĩa là đi đến, hướng tới một địa điểm cụ thể.
- The hikers made for the mountain trail. (Những người đi bộ đường dài hướng tới con đường mòn trên núi.)
- The car made for the exit ramp. (Xe ô tô đi thẳng tới lối ra.)
-
Make up for: đền bù, bù đắp cho một sự mất mát hoặc thiếu sót.
- I’m sorry for being late. Let me make up for it by buying you lunch. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Hãy để tôi đền bù bằng cách mua cho bạn bữa trưa.)
-
Make off (with): chạy trốn, tẩu thoát cùng với thứ gì đó đã đánh cắp.
- The thief made off with the money. (Tên trộm đã tẩu thoát với tiền.)
-
Make over: thay đổi hoàn toàn, cải tạo diện mạo hoặc hình ảnh.
- She decided to make over the living room for the holidays. (Cô ấy quyết định trang trí lại hoàn toàn phòng khách cho kỳ nghỉ.)
-
Make up to: bù đắp, đối xử tốt với ai đó sau khi đã làm sai.
- He tried to make up to her for forgetting her birthday. (Anh ấy cố gắng bù đắp cho cô ấy vì đã quên sinh nhật cô ấy.)
-
Make up one’s mind: quyết định một điều gì đó.
- I can’t make up my mind about which restaurant to go to. (Tôi không thể quyết định được nên đi nhà hàng nào.)
Các Collocations Phổ Biến Với Make
Collocations với make là những cụm từ mà động từ make thường xuyên đi kèm một cách tự nhiên với các danh từ cụ thể.
-
Make a decision: đưa ra một quyết định.
- Ví dụ: I must make a decision about which college to enroll in. (Tôi phải đưa ra một quyết định về việc đăng ký vào trường đại học nào.)
-
Make an effort: nỗ lực, cố gắng.
- Ví dụ: She made a genuine effort to improve her grades. (Cô ấy đã thực sự nỗ lực để cải thiện điểm số của mình.)
-
Make an exception: tạo ra ngoại lệ.
- Ví dụ: I typically do not permit pets, but I will make an exception for you. (Tôi thường không cho phép nuôi thú cưng, nhưng tôi sẽ làm ngoại lệ cho bạn.)
-
Make a mistake: mắc lỗi, phạm sai lầm.
- Ví dụ: Everyone makes mistakes, so don’t be too hard on yourself. (Ai cũng mắc lỗi, vì vậy đừng quá khắt khe với bản thân.)
-
Make a phone call: gọi điện thoại.
- Ví dụ: I need to make a phone call to my boss to discuss the project. (Tôi cần gọi điện thoại cho sếp để thảo luận về dự án.)
-
Make a plan: lập kế hoạch.
- Ví dụ: We need to make a plan for the weekend. (Chúng ta cần lập kế hoạch cho cuối tuần.)
-
Make progress: tiến bộ, đạt được sự phát triển.
- Ví dụ: She has been studying hard and making good progress in her English class. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ và đạt được tiến bộ tốt trong lớp tiếng Anh của mình.)
-
Make a suggestion: đưa ra một đề xuất.
- Ví dụ: Could I make a suggestion on how to enhance the presentation? (Tôi có thể đưa ra một đề xuất về cách cải thiện bài thuyết trình không?)
-
Make a deal: thỏa thuận.
- Ví dụ: The two companies made a deal to merge. (Hai công ty đã thực hiện một thỏa thuận sáp nhập.)
-
Make a difference: tạo ra sự khác biệt.
- Ví dụ: Your donation can make a difference in the lives of these children. (Khoản quyên góp của bạn có thể tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của những đứa trẻ này.)
Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Make Và Do
Để củng cố kiến thức về cấu trúc make và phân biệt make và do, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là cách hiệu quả nhất để ghi nhớ và sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh.
Bài tập điền từ
Hãy điền động từ hoặc cụm động từ đúng vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- She always __________ the bed as soon as she wakes up.
- He needs to __________ a decision about which car to buy.
- The company __________ a deal with a new supplier.
- She __________ for the lost time by working overtime.
- He __________ with the cash from the register.
- The decorators __________ the room over with a fresh coat of paint.
- She regrets __________ a mistake in her presentation.
- He tried to __________ to his boss after the mistake.
- She __________ an effort to learn Italian before her trip to Italy.
- Can you __________ what this word means?
Bài tập chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng (do / make) để hoàn thành các câu sau:
- She needs to __________ the dishes after dinner. (do / make)
- The teacher __________ the students do their homework every night. (does / makes)
- He always __________ a great job on his projects. (does / makes)
- The weather __________ us cancel our plans for the beach. (does / makes)
- She tried to __________ up with her friends for dinner. (do / make)
- Can you __________ your bed before you leave the house? (do / make)
- The company needs to __________ a decision about the new product launch. (do / make)
- He __________ an effort to learn Spanish before his trip to Spain. (does / makes)
- The children __________ a mess in the living room while playing. (do / make)
- She finally __________ up her mind to take the job offer. (does / makes)
Đáp án Bài Tập
Bài 1
- Makes
- Make
- Made
- Made up
- Made off
- Made over
- Making
- Make up
- Made
- Make out
Bài 2
- Do
- Makes
- Does
- Made
- Make
- Make
- Make
- Made
- Made
- Made
Bài tập về cấu trúc Make
Học và nắm vững cấu trúc make không chỉ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn mở rộng khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cách nhìn toàn diện hơn về động từ quan trọng này. Chúc bạn học tốt và đạt được nhiều tiến bộ trong hành trình chinh phục tiếng Anh!
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về cấu trúc Make và Do
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về động từ make và do, cùng với các cấu trúc ngữ pháp liên quan, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng chúng.
1. Làm thế nào để nhớ sự khác biệt cơ bản giữa Make và Do?
Để nhớ sự khác biệt cơ bản giữa make và do, hãy nghĩ về “make” như việc tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó mới, hoặc gây ra một kết quả. Còn “do” là việc thực hiện một hoạt động, nhiệm vụ hoặc công việc chung. “Make” là về sáng tạo; “Do” là về hành động.
2. Cấu trúc “Make + somebody + to + V” có đúng ngữ pháp không?
Trong tiếng Anh hiện đại, cấu trúc “make + somebody + to + V” là không đúng ngữ pháp hoặc ít khi được sử dụng. Cấu trúc chính xác và thông dụng nhất để diễn tả sự bắt buộc là “make + somebody + V (nguyên thể không ‘to’)”.
3. Có những phrasal verb phổ biến nào với Make mà tôi nên học?
Có rất nhiều phrasal verb với make nhưng một số cụm phổ biến bạn nên học bao gồm: make up (bịa chuyện, trang điểm, làm hòa), make out (hiểu được), make for (hướng tới), make up for (đền bù), make off with (cuỗm đi, lấy trộm), và make up one’s mind (quyết định).
4. Khi nào tôi dùng “make a decision” mà không phải “do a decision”?
Bạn luôn dùng “make a decision” vì “make” được dùng khi chúng ta tạo ra một sự lựa chọn hoặc một kết quả. “Do” không đi kèm với danh từ “decision” trong ngữ cảnh này. Đây là một ví dụ điển hình của collocation.
5. Cấu trúc “make + sb/st + adj” có ý nghĩa gì?
Cấu trúc “make + sb/st + adj” có ý nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên như thế nào. Ví dụ, “The news made her sad” có nghĩa là tin tức đã khiến cô ấy buồn.
6. “Make a difference” có nghĩa là gì và nó được dùng trong trường hợp nào?
“Make a difference” có nghĩa là tạo ra sự khác biệt, có tác động tích cực hoặc quan trọng. Cụm từ này thường được dùng để nói về việc đóng góp vào một thay đổi có ý nghĩa hoặc cải thiện tình hình. Ví dụ: “Your efforts can make a difference in the community.”
7. Có sự khác biệt nào khi dùng “make” trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không?
Về các cấu trúc make cơ bản và nghĩa chính của động từ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, một số phrasal verb hoặc collocations có thể được sử dụng phổ biến hơn ở một trong hai biến thể, nhưng về mặt ngữ pháp cốt lõi thì vẫn giống nhau.
8. Làm sao để cải thiện khả năng sử dụng Make và Do của mình?
Để cải thiện khả năng sử dụng make và do, bạn nên đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, chú ý cách người bản xứ sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Luyện tập đặt câu và làm các bài tập thực hành thường xuyên cũng là phương pháp hiệu quả. Đặc biệt, hãy học các collocations và phrasal verbs đi kèm với từng từ.
9. “Make it possible for sb to do sth” và “make sth possible for sb” khác nhau thế nào?
Cả hai cấu trúc đều diễn tả việc làm cho một điều gì đó trở nên khả thi. Tuy nhiên:
- “Make it possible for sb to do sth” thường nhấn mạnh vào hành động và chủ thể thực hiện hành động đó. “It” ở đây là chủ ngữ giả, đại diện cho hành động “to do sth”.
- “Make sth possible for sb” nhấn mạnh vào bản thân “sth” (danh từ/cụm danh từ) trở nên khả thi đối với ai đó.
10. Có cách nào dễ dàng để phân biệt “make” và “do” trong một câu không?
Một cách đơn giản là tự hỏi: Hành động này có tạo ra một cái gì đó mới (hữu hình hay vô hình, ví dụ: tiếng ồn, quyết định) không? Nếu có, khả năng cao là make. Nếu hành động đó chỉ đơn thuần là thực hiện một nhiệm vụ, một hoạt động thường ngày hoặc một công việc nào đó đã có sẵn, thì đó là do.