Trong tiếng Anh, cấu trúc Keep là một trong những động từ đa nghĩa và được sử dụng rộng rãi, mang lại sự linh hoạt đáng kể trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách dùng của động từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác mà còn nâng cao khả năng hiểu các sắc thái ngôn ngữ tinh tế. Bài viết này sẽ đi sâu vào những khía cạnh quan trọng nhất của cấu trúc Keep, từ định nghĩa cơ bản đến các ứng dụng phức tạp trong ngữ pháp tiếng Anh.
Định Nghĩa Cơ Bản của Động Từ Keep
Theo từ điển Cambridge, động từ Keep mang nhiều ý nghĩa quan trọng, thường xoay quanh việc duy trì một trạng thái, hành động, hoặc sở hữu một vật nào đó. Sự phong phú về ý nghĩa này khiến Keep trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều cụm từ và cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Nó có thể được sử dụng để nói về việc giữ một vật phẩm, duy trì một thói quen, hay thậm chí là trông nom, chăm sóc ai đó hoặc con vật.
Các Nghĩa Chính và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của Keep
Động từ Keep thường được hiểu với các nghĩa cơ bản như “giữ” (một vật gì đó), “giữ lời hứa”, “duy trì” (một trạng thái hoặc điều kiện), hay “tiếp tục” (một hành động). Ví dụ, khi bạn nói “Please keep this phone for me,” bạn đang yêu cầu ai đó giữ hộ chiếc điện thoại. Trong khi đó, “What I promised you I will keep” lại thể hiện ý nghĩa giữ lời hứa. Động từ này cũng có thể mang nghĩa “trông nom” hoặc “chăm sóc”, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý hoặc bảo vệ.
Một số ví dụ cụ thể giúp minh họa rõ hơn những ngữ cảnh này. Khi bạn giữ thức ăn để tránh côn trùng, bạn đang sử dụng Keep với nghĩa bảo vệ, như trong câu “Holding food keeps me out of flies.” Tương tự, nếu bạn nhờ ai đó trông nom con cái, câu “Keep the kids for me, I need to go to the bathroom” cho thấy ý nghĩa chăm sóc và giữ an toàn. Sự đa dạng trong ý nghĩa này đòi hỏi người học cần chú ý đến ngữ cảnh của câu để hiểu đúng nhất hàm ý của Keep.
Dạng Quá Khứ và Quá Khứ Phân Từ của Keep
Một điểm ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ về động từ Keep là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của nó đều là “kept”. Đây là một động từ bất quy tắc phổ biến và việc ghi nhớ dạng này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc Keep một cách chính xác trong các thì khác nhau của tiếng Anh, từ quá khứ đơn giản đến các thì hoàn thành. Ví dụ, “I kept your gift in my room” là một câu ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động giữ quà đã xảy ra trong quá khứ.
Khám Phám Các Cấu Trúc Keep Phổ Biến Trong Tiếng Anh
Động từ Keep không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn là nền tảng của nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp và hữu ích trong tiếng Anh. Việc nắm vững các cấu trúc Keep này sẽ giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách sâu sắc hơn. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất mà bạn cần biết.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Làm Chủ Cấu Trúc Câu Bị Động Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Các Cụm Động Từ Với ‘Pick’ Trong Tiếng Anh
- Nâng Cao Từ Vựng IELTS Speaking: Bí Quyết Đạt Band Cao Cùng Anh Ngữ Oxford
- Bí quyết nói tiếng Anh giỏi của người nổi tiếng Việt
- Nắm Vững Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Để Vươn Xa
Cấu Trúc Keep + Danh Từ: Giữ Gìn và Duy Trì
Cấu trúc cơ bản và dễ hiểu nhất của Keep là khi nó đi kèm trực tiếp với một danh từ (N). Cấu trúc Keep + N mang ý nghĩa giữ một vật gì đó, hoặc duy trì một trạng thái, một bí mật hay một lời hứa. Đây là một cách diễn đạt đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Chẳng hạn, khi bạn mua hàng và muốn người bán giữ lại tiền thừa, bạn có thể nói “Keep the change.” Hoặc khi bạn muốn khẳng định việc mình đã cất giữ một món đồ quý giá, câu “I keep your gift in my room” là một ví dụ điển hình. Cấu trúc này cũng được dùng trong các trường hợp trừu tượng hơn như “keep a promise” (giữ lời hứa) hay “keep a secret” (giữ bí mật), cho thấy sự linh hoạt trong việc áp dụng cấu trúc Keep vào nhiều tình huống khác nhau.
Cấu Trúc Keep + Tân Ngữ + Tính Từ: Giữ Trạng Thái
Khi bạn muốn diễn đạt ý ai đó muốn giữ một cái gì đó hoặc một ai đó ở trong một trạng thái cụ thể, cấu trúc Keep + Somebody/Something + Adjective là lựa chọn phù hợp. Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về việc duy trì một điều kiện hoặc một cảm xúc. Nó giúp mô tả hành động tác động để một đối tượng giữ nguyên tính chất hoặc trạng thái.
Ví dụ, một người bố luôn cố gắng giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ có thể nói “My dad always tries to keep our house clean.” Tương tự, nếu tiếng ồn từ bên ngoài khiến bạn không thể ngủ được, bạn có thể diễn tả “The noise from outside kept me awake last night.” Cấu trúc Keep này cũng có thể được dùng để chỉ việc ai đó khiến bạn phải đợi, như trong câu “My friend kept me waiting for hours.” Đáng chú ý, Keep cũng có thể đi trực tiếp với tính từ để yêu cầu hoặc diễn tả một trạng thái, ví dụ “Keep silent!” (Giữ yên lặng!) hay “I like to keep busy” (Tớ muốn luôn bận rộn).
Hình ảnh minh họa cấu trúc Keep + Sb/Sth + Adj trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu Trúc Keep (on) + V-ing: Liên Tục Thực Hiện Hành Động
Một trong những cấu trúc Keep quan trọng nhất là Keep (on) + V-ing, diễn tả ý nghĩa ai đó tiếp tục làm một việc gì đó mà không ngừng lại. Giới từ “on” trong trường hợp này là tùy chọn và có thể bỏ đi mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh sự liên tục hoặc dai dẳng của một hành động.
Ví dụ, nếu chú mèo nhà bạn liên tục cố gắng nhảy lên bàn, bạn có thể diễn đạt “My cat keeps (on) trying to jump on the table.” Hay trong tình huống đầy hy vọng, một người có thể nói “I kept (on) hoping that he would come back” để chỉ việc mình đã kiên trì hy vọng. Trong một lời động viên, “Keep (on) going. The station is right there” là cách thể hiện sự khuyến khích tiếp tục hành trình. Việc hiểu rõ cấu trúc Keep on doing something giúp bạn mô tả các hành động lặp đi lặp lại hoặc kéo dài một cách chính xác.
Cấu Trúc Keep + Tân Ngữ + from + V-ing: Ngăn Cản Hành Vi
Cấu trúc Keep + Somebody + from + V-ing mang ý nghĩa ai đó giữ hoặc ngăn không cho người khác làm điều gì. Đây là một cấu trúc rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả hành động ngăn chặn một sự việc nào đó xảy ra hoặc ngăn cản ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Những khó khăn trong cuộc sống không thể ngăn cản một người đạt được mục tiêu của mình có thể được diễn đạt là “Difficulties can’t keep him from reaching his target.” Tương tự, nếu bạn muốn khẳng định quyền được nói ra sự thật, bạn có thể nói “You can’t keep me from telling this truth.” Trong vai trò của bậc cha mẹ, việc ngăn con cái nghịch lửa là điều cần thiết, được thể hiện qua câu “Parents must keep their children from playing with fire.” Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống cần sự can thiệp hoặc bảo vệ.
Cấu Trúc Keep on at + Tân Ngữ + for/about + Danh Từ/V-ing: Lặp Đi Lặp Lại
Cấu trúc Keep on at + Somebody + for/about + Something mang ý nghĩa ai đó liên tục lải nhải, phàn nàn, hoặc nhắc đi nhắc lại với người khác về một vấn đề gì đó. Cấu trúc này thường mang sắc thái tiêu cực, diễn tả sự khó chịu khi ai đó cứ nói mãi về một chuyện.
Nếu bạn cảm thấy khó chịu vì ai đó cứ nhắc đi nhắc lại một vấn đề, bạn có thể hỏi “When do you stop keeping on at me about that?” Hay khi ai đó cứ liên tục khoe khoang về thành công của mình, bạn có thể dùng câu “He keeps on at us about his success.” Cấu trúc này nhấn mạnh sự lặp lại dai dẳng của lời nói, thường gây phiền toái cho người nghe.
Cấu Trúc Keep Something from Someone: Che Giấu Thông Tin
Khi bạn muốn diễn tả hành động giấu giếm một thông tin, một bí mật, hoặc một hành động nào đó khỏi ai, cấu trúc Keep + Noun/V-ing + from Someone là cách dùng chính xác. Cấu trúc Keep này rất phổ biến trong các tình huống liên quan đến sự riêng tư, bí mật hoặc sự lừa dối.
Ví dụ, nếu John giấu mẹ việc mình nuôi thú cưng, câu “John keeps having a pet from her mom” minh họa rõ ràng hành động giấu giếm này. Tương tự, một người muốn bảo vệ nhật ký của mình khỏi người thân có thể nói “I want to keep my diary from my sister.” Cấu trúc này thường đi kèm với những thông tin hoặc hành động mà người nói không muốn người khác biết đến.
Cấu Trúc Keep a Tight Rein on Someone/Something: Kiểm Soát Chặt Chẽ
Cấu trúc Keep a tight rein on + Someone/Something là một thành ngữ diễn tả ý nghĩa kiểm soát cẩn thận, chặt chẽ ai đó hoặc một tình huống, một vật gì đó. Nó thường ám chỉ một mức độ kiểm soát cao, có thể là về quyền lực, tài chính, hoặc hành vi.
Chẳng hạn, một người mẹ kiểm soát con cái rất chặt chẽ có thể được miêu tả “Kim keeps a tight rein on her children.” Trong lĩnh vực kinh doanh, việc CEO kiểm soát chặt chẽ dòng tiền của công ty là điều cần thiết, được diễn đạt qua câu “The CEO keeps a tight rein on his company’s cash flow.” Cụm từ này nhấn mạnh sự quản lý sát sao và không lỏng lẻo.
Cấu Trúc Keep Your Nose to the Grindstone: Miệt Mài Làm Việc
Cấu trúc Keep your nose to the grindstone là một thành ngữ mang ý nghĩa đánh giá sự siêng năng, chăm chỉ hoặc khen ngợi ai đó làm việc một cách miệt mài, không ngừng nghỉ. Cấu trúc này thường dùng để khuyến khích hoặc mô tả tinh thần làm việc cống hiến.
Nếu sếp của bạn luôn làm việc chăm chỉ mà không nghỉ ngơi, bạn có thể nói “My boss always keeps his nose to the grindstone.” Thành ngữ này gợi hình ảnh một người cúi đầu vào công việc, tập trung cao độ và không bị phân tâm. Đây là một cách diễn đạt rất hiệu quả để tôn vinh sự nỗ lực và cống hiến trong công việc hay học tập.
Cấu Trúc Keep Track (of Someone/Something): Theo Dõi Tiến Độ
Cấu trúc Keep track (of Someone/Something) mang ý nghĩa theo dõi sát sao ai đó hoặc một việc gì đó để cập nhật thông tin, nắm bắt tình hình hoặc đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng kế hoạch. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích trong các tình huống yêu cầu sự quản lý, giám sát hoặc nắm bắt thông tin liên tục.
Ví dụ, một thám tử theo dõi những kẻ tình nghi có thể nói “She keeps track of the suspects.” Trong công việc, việc theo dõi tiến độ của dự án cũng được diễn đạt bằng cấu trúc Keep track of the project progress. Cụm từ này không chỉ đơn thuần là nhìn mà còn là quá trình thu thập và cập nhật thông tin một cách có hệ thống.
Keep Với Giới Từ: Các Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Quan Trọng
Bên cạnh các cấu trúc Keep cơ bản, động từ này còn kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa riêng biệt. Việc hiểu và sử dụng chính xác các phrasal verbs này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn rất nhiều trong tiếng Anh.
Keep Up (with): Bắt Kịp và Duy Trì
Keep up thường có nghĩa là duy trì một tốc độ, mức độ, hoặc tiếp tục làm gì đó. Khi đi với “with”, Keep up with nghĩa là bắt kịp, theo kịp ai đó hoặc một xu hướng, một tiến trình nào đó.
Ví dụ, nếu bạn muốn bắt kịp tốc độ phát triển của công nghệ, bạn sẽ nói “I try to keep up with the latest technological advancements.” Trong một cuộc chạy bộ, bạn có thể động viên bạn mình “You’re doing great, keep up!” để khuyến khích duy trì tốc độ. Cấu trúc Keep up with cũng có thể ám chỉ việc duy trì mối quan hệ hoặc cập nhật thông tin về ai đó, như “It’s hard to keep up with old friends when you live in different cities.”
Keep Down: Kiểm Soát hoặc Giữ Ở Mức Thấp
Keep down thường được dùng để chỉ việc kiểm soát, giảm thiểu, hoặc giữ một cái gì đó ở mức thấp. Nó có thể ám chỉ việc giảm âm lượng, kiểm soát chi phí, hoặc thậm chí là cố gắng không nôn mửa.
Ví dụ, nếu bạn đang ở thư viện và muốn giữ yên lặng, bạn có thể được nhắc “Please keep your voice down.” Trong kinh tế, “The government is trying to keep inflation down” nghĩa là chính phủ đang cố gắng kiểm soát lạm phát. Keep down cũng có thể dùng trong trường hợp sức khỏe, như khi ai đó bị ốm và cố gắng “keep food down” (không nôn thức ăn ra).
Keep Off: Tránh Xa hoặc Không Đụng Đến
Keep off có nghĩa là tránh xa khỏi một nơi nào đó, không chạm vào một vật gì đó, hoặc tránh một chủ đề, một hành động nào đó. Đây là cụm động từ thường được sử dụng để đưa ra cảnh báo hoặc lời khuyên.
Chẳng hạn, một biển báo “Keep off the grass” có nghĩa là “Không dẫm lên cỏ.” Nếu bạn muốn tránh nói về một chủ đề nhạy cảm, bạn có thể nói “Let’s keep off that topic for now.” Trong một số ngữ cảnh, Keep off còn có thể ám chỉ việc kiêng cữ một loại thực phẩm hoặc thói quen nào đó, ví dụ “The doctor told him to keep off fatty foods.”
Keep Out (of): Ngăn Chặn Vào Trong
Keep out hoặc Keep out of được sử dụng để diễn tả việc ngăn chặn ai đó hoặc một vật gì đó không cho vào một không gian, một tình huống, hoặc một vấn đề. Nó thường liên quan đến ranh giới hoặc sự can thiệp.
Ví dụ, “Keep out!” là một lời cảnh báo phổ biến để ngăn người khác vào một khu vực cấm. Nếu bạn muốn tránh xa rắc rối, bạn sẽ cố gắng “keep out of trouble.” Trong một cuộc cãi vã, bạn có thể nói “I wish you would keep out of my arguments” để yêu cầu người khác không xen vào chuyện của mình.
Keep Away (from): Tránh Xa
Keep away (from) có ý nghĩa tương tự như Keep off, nhưng thường nhấn mạnh việc duy trì khoảng cách vật lý hoặc tránh tiếp xúc với ai đó, một vật gì đó, hoặc một tình huống nguy hiểm.
Khi có trẻ nhỏ, người lớn thường nhắc nhở “Keep away from the stove” (Tránh xa bếp ga). Nếu bạn muốn tránh xa những người có ảnh hưởng xấu, bạn sẽ “keep away from bad company.” Cụm động từ này cũng có thể dùng trong trường hợp bạn muốn giữ một bí mật hoặc thông tin không cho người khác biết, như “Try to keep this information away from the press.”
Những Lưu Ý Quan Trọng Để Sử Dụng Keep Hiệu Quả
Để sử dụng cấu trúc Keep một cách thành thạo, không chỉ cần nắm vững các định nghĩa và cấu trúc cơ bản, mà còn phải chú ý đến những sắc thái tinh tế trong cách dùng, đặc biệt là khi phân biệt với các từ có nghĩa tương tự và tránh những lỗi phổ biến.
Phân Biệt Keep Với Các Động Từ Tương Tự: Hold, Catch, Take
Trong tiếng Anh, có một số động từ có nghĩa gần giống với Keep nhưng lại có cách dùng và ngữ cảnh hoàn toàn khác biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để sử dụng từ ngữ chính xác.
- Hold: Động từ này thường có nghĩa là đang cầm, nắm giữ hoặc giữ một thứ gì đó trong tay, có thể là đồ vật hoặc con người. Nó thường chỉ hành động giữ tạm thời hoặc giữ vững. Ví dụ, “My parents are holding something related to me” (Ba mẹ đang giữ một vật có liên quan đến tôi) chỉ việc họ đang cầm hoặc nắm giữ một vật. Hold cũng có thể là giữ một cuộc họp, một vị trí.
- Take: Động từ này mang ý nghĩa lấy một cái gì đó, chiếm lấy hoặc nhận một vật gì đó làm của mình. Hành động Take thường có tính chủ động và mang lại sự sở hữu. Ví dụ, “My friend took my pen” (Bạn tôi đã lấy đi cái bút của tôi) diễn tả hành động sở hữu một cách chủ động.
- Catch: Động từ này có nghĩa là bắt gặp, nắm bắt, hoặc chộp lấy một thứ gì đó đang di chuyển. Catch thường liên quan đến sự nhanh nhạy hoặc sự tình cờ bắt gặp một điều gì đó. Ví dụ, “I caught her with her hand in the wallet” (Tôi bắt gặp con bé đang thò tay vào cái ví) chỉ hành động phát hiện bất ngờ.
Trong khi đó, Keep thường nhấn mạnh việc duy trì, bảo quản, hoặc tiếp tục một trạng thái hay hành động trong một khoảng thời gian dài hơn.
Các Thành Ngữ (Idioms) Thường Gặp Với Keep
Ngoài các cấu trúc và cụm động từ, Keep còn xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ (idioms) phổ biến, mang ý nghĩa ẩn dụ và sâu sắc. Việc học các thành ngữ này sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn.
- Keep body and soul together: Thành ngữ này có nghĩa là cố gắng hết sức để kiếm đủ tiền trang trải cuộc sống cơ bản, để có thể sinh tồn. Ví dụ, “His wages are barely enough to keep body and soul together” (Lương anh ấy không đủ để có thể nuôi sống anh ấy).
- Keep up appearances: Thành ngữ này có nghĩa là cố gắng duy trì vẻ bề ngoài tốt đẹp hoặc che giấu những khó khăn, vấn đề mà mình đang gặp phải, đặc biệt là trước mặt người khác. Chẳng hạn, “She just wanted to keep up appearances for the kids” (Cô ấy cố che giấu những khó khăn mà mình gặp phải với lũ trẻ).
- Keep up with the Joneses: Thành ngữ này ám chỉ việc luôn muốn mình theo kịp, sở hữu những thứ mà người khác có, hoặc đạt được mức độ thành công tương tự họ, thường là do áp lực xã hội. Ví dụ, “If you want to keep up with the Joneses in this neighborhood, you will have to own at least three cars” (Nếu bạn muốn theo kịp những người ở khu này, bạn phải sở hữu ít nhất ba chiếc xe).
- Keep the wolf from the door: Thành ngữ này có nghĩa là có đủ tiền để trang trải cho những nhu cầu thiết yếu của cuộc sống, tránh khỏi cảnh túng thiếu. Chẳng hạn, “As a student, he took an evening job to keep the wolf from the door” (Là học sinh, anh ấy đã làm thêm buổi chiều để trang trải cuộc sống).
Tránh Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Keep
Khi sử dụng cấu trúc Keep, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa Keep với các động từ tương tự như đã phân tích ở trên (Hold, Take, Catch). Hãy luôn nhớ rằng Keep nhấn mạnh sự duy trì, trong khi các từ kia thường ám chỉ hành động tức thời hoặc sở hữu. Một lỗi khác là sử dụng sai thì hoặc dạng của động từ Keep, ví dụ như dùng “keeped” thay vì “kept” cho quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Ngoài ra, việc dùng sai giới từ sau Keep cũng là một vấn đề. Mỗi giới từ (on, from, up, down, off, out, away) sẽ tạo ra một cụm động từ với ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Cần luyện tập thường xuyên và đọc nhiều ví dụ để làm quen với các kết hợp này. Đôi khi, người học cũng quên thêm tân ngữ hoặc tính từ vào đúng vị trí trong các cấu trúc như Keep + Sb/Sth + Adj, dẫn đến câu văn không chính xác hoặc thiếu tự nhiên. Nắm vững các quy tắc và luyện tập đều đặn là cách tốt nhất để tránh những sai sót này.
Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Keep Có Đáp Án
Hãy thử sức với những bài tập sau đây để củng cố kiến thức về cấu trúc Keep bạn vừa học:
-
The dog kept _____ the door.
A. Scratching
B. Scratched
C. Scratches -
Close the door to keep the room ______ .
A. being warm
B. be warm
C. warm -
He kept me ______ all evening yesterday.
A. work
B. worked
C. working -
The boy always keep____tight rein on controls his LEGOs.
A. On
B. In
C. A -
We should ______, my friend.
A. keep on
B. keep in touch
C. keep in mind
Đáp Án
- A. Scratching → “keep (on) Ving” là một cụm nghĩa là cái gì đó tiếp tục làm gì.
- C. warm → “keep smth/someone adj” là ai đó muốn giữ cái gì hoặc ai ở trong trạng thái nào.
- C. working → “keep (on) Ving” là một cụm nghĩa là ai đó tiếp tục làm gì.
- C. A → “keep a tight rein on” là một cụm nghĩa là kiểm soát ai/cái gì đó.
- B. keep in touch → “keep in touch” là một cụm nghĩa là giữ liên lạc.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Keep
-
Động từ “Keep” có bao nhiêu nghĩa chính?
Động từ “Keep” có rất nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng các nghĩa chính thường bao gồm giữ (một vật), duy trì (một trạng thái), tiếp tục (một hành động), và trông nom/chăm sóc. -
Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của “Keep” là gì?
Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “Keep” đều là “kept”. -
Khi nào thì dùng “Keep on doing something” và khi nào thì dùng “Keep doing something”?
Cả hai cấu trúc Keep này đều mang nghĩa “tiếp tục làm gì đó”. Giới từ “on” là tùy chọn và có thể thêm vào để nhấn mạnh sự liên tục hoặc dai dẳng của hành động, nhưng ý nghĩa cơ bản không thay đổi. -
Làm thế nào để phân biệt “Keep” với “Hold”?
“Keep” thường ám chỉ việc duy trì, bảo quản một thứ gì đó lâu dài hoặc liên tục một hành động/trạng thái. Trong khi đó, “Hold” thường chỉ hành động cầm, nắm giữ tạm thời hoặc giữ vững một cái gì đó trong tay. -
“Keep track of” có nghĩa là gì và được dùng trong ngữ cảnh nào?
“Keep track of” có nghĩa là theo dõi sát sao, nắm bắt thông tin hoặc cập nhật tình hình của ai đó hay một việc gì đó. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh quản lý, giám sát, hoặc theo dõi tiến độ. -
“Keep a tight rein on” có ý nghĩa gì?
Thành ngữ “Keep a tight rein on” có nghĩa là kiểm soát ai đó hoặc một tình huống một cách rất chặt chẽ, cẩn thận, không để lỏng lẻo. -
Có phải “Keep” luôn đi với giới từ không?
Không. “Keep” có thể đứng độc lập (ví dụ: “Keep silent”), đi với danh từ (“Keep the change”), hoặc đi với tân ngữ và tính từ (“Keep me awake”). Nó chỉ đi với giới từ khi tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) như “keep up”, “keep out”, v.v.
Bài viết trên đã tổng hợp định nghĩa, các cấu trúc Keep phổ biến và những lưu ý quan trọng khi sử dụng động từ này, cùng với bài tập vận dụng có đáp án. Qua bài viết, bạn có thể có thêm kiến thức chuyên sâu về cấu trúc Keep để có thể vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Anh ngữ Oxford hy vọng người học có thể áp dụng các kiến thức này để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.