Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, phần thi Listening luôn đòi hỏi sự tập trung cao độ và kỹ năng nghe hiểu chuyên sâu. Đặc biệt, IELTS Listening Part 3 thường là đoạn hội thoại học thuật giữa các sinh viên hoặc giữa sinh viên và giảng viên, với nội dung phức tạp và nhiều thông tin lồng ghép. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích và giải thích chi tiết đề thi Cambridge IELTS 16, Test 3, Listening Part 3 với chủ đề hấp dẫn về chất tạo ngọt nhân tạo và các giải pháp liên quan đến béo phì, giúp bạn nắm vững kiến thức và cải thiện chiến lược làm bài.
Phân Tích Tổng Quan Phần Nghe IELTS Part 3
Phần thi Listening Part 3 của bài thi IELTS thường tập trung vào các đoạn hội thoại có tính chất học thuật, nơi hai hoặc nhiều người cùng thảo luận về một dự án, một bài nghiên cứu hay một đề tài chuyên ngành. Với chủ đề về chất tạo ngọt nhân tạo và các giải pháp giảm béo phì, bài nghe này đòi hỏi người học không chỉ nắm bắt được thông tin chính mà còn phải hiểu được quan điểm, lập luận và các chi tiết cụ thể mà người nói đề cập. Để đạt kết quả tốt, việc luyện tập nghe hiểu các đoạn hội thoại mang tính học thuật và phức tạp là cực kỳ quan trọng.
Những thách thức lớn nhất trong IELTS Listening Part 3 bao gồm việc xử lý nhiều giọng nói khác nhau, tốc độ nói khá nhanh và sự xuất hiện của các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác (paraphrasing) so với câu hỏi. Ngoài ra, các “bẫy” trong bài thi cũng thường xuất hiện, yêu cầu thí sinh phải lắng nghe thật kỹ để phân biệt thông tin đúng với thông tin gây nhiễu. Việc luyện tập thường xuyên với các đề thi Cambridge IELTS chính là chìa khóa để làm quen với cấu trúc và độ khó của phần thi này, từ đó nâng cao kỹ năng phản xạ và xử lý thông tin dưới áp lực thời gian.
Giải Đáp Chi Tiết Câu Hỏi 21-22: Thí Nghiệm Chất Tạo Ngọt Nhân Tạo
Hai câu hỏi đầu tiên trong phần này tập trung vào việc hiểu rõ bối cảnh và quy trình của thí nghiệm mà Adam và Rosie đang thảo luận. Đây là một đoạn hội thoại quan trọng để thiết lập ngữ cảnh cho toàn bộ bài nghe. Khi Adam và Rosie bắt đầu trao đổi, họ nhanh chóng đi vào chi tiết về thí nghiệm của mình, nơi các đối tượng sẽ uống những loại đồ uống khác nhau mà không biết mình đang dùng loại nào. Khía cạnh này là nền tảng của bất kỳ thí nghiệm khoa học nào, đặc biệt là khi nghiên cứu về tác động của các chất lên cơ thể người.
Nhận Diện Thông Tin Chính Về Thí Nghiệm
Bài nghe bắt đầu với Adam giới thiệu về thí nghiệm, và Rosie bổ sung chi tiết về việc người tham gia sẽ uống đồ uống có đường hoặc đồ uống chứa chất tạo ngọt nhân tạo, sau đó họ sẽ cố gắng đoán xem mình đã uống loại nào. Adam sau đó khẳng định điều này bằng từ “Yeah”. Điều này khẳng định rằng các đối tượng tham gia thí nghiệm hoàn toàn không biết họ đang uống gì, một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính khách quan của kết quả nghiên cứu. Thông tin này khớp với đáp án D, nhấn mạnh khía cạnh “blind test” của thí nghiệm.
Tiếp theo, Adam chia sẻ rằng đã mất rất nhiều thời gian để quyết định cách tổ chức thí nghiệm một cách chính xác. Lý do được đưa ra là có một số lượng lớn người tham gia, và Adam cần phải đảm bảo rằng mọi dữ liệu ghi chép từ mỗi người đều phải chính xác. Chi tiết này cho thấy quy mô của nghiên cứu và sự phức tạp trong việc quản lý dữ liệu khi có nhiều đối tượng tham gia. Việc có một lượng lớn người thử nghiệm là một thách thức về mặt hậu cần nhưng cũng giúp tăng tính đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu. Do đó, đáp án C hoàn toàn chính xác, phản ánh số lượng đáng kể người tham gia vào thí nghiệm.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cải Thiện Kỹ Năng IELTS Speaking Part 2: Kể Về Sự Kiện Vui Vẻ
- Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học Toàn Diện
- Đánh Giá Chuyên Sâu Sách 2000 English Collocations and Idioms
- Nâng Tầm Diễn Đạt Sở Thích Trong Tiếng Anh
- Tổng Hợp Lời Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa
Phân Tích Câu Hỏi 23-24: Những Vấn Đề Phát Sinh Trong Thí Nghiệm
Sau khi thảo luận về tổng quan thí nghiệm, Adam và Rosie chuyển sang bàn luận về những khó khăn và vấn đề họ gặp phải trong quá trình thực hiện. Việc nhận diện các “problems” hoặc “problematic” (có vấn đề) mà họ đề cập là rất quan trọng để trả lời đúng các câu hỏi này. Trong các bài nghe IELTS, từ khóa trong câu hỏi thường được thay thế bằng các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác trong đoạn hội thoại, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng nhận diện từ khóa đồng nghĩa hoặc paraphrasing hiệu quả.
Xác Định Lỗi Trong Quá Trản Nghiên Cứu
Đoạn hội thoại tiếp tục khi Rosie nói rằng kết quả của thí nghiệm cô đang thực hiện có vấn đề, cụ thể là lượng chất béo tính được thấp hơn nhiều so với thông tin ghi trên bao bì sản phẩm, mặc dù thông tin trên bao bì được xác nhận là chính xác. Điều này loại trừ đáp án D (thông tin trên bao bì là sai) vì Rosie đã khẳng định tính chính xác của nó. Rosie đưa ra giả thuyết rằng cô đã nghiền các loại hạt (nuts) nhiều hơn mức cần thiết, dẫn đến sai lệch trong kết quả. Đây là một lỗi liên quan đến quy trình thực hiện thí nghiệm, và thông tin này trùng khớp với đáp án C, nơi cô ấy đã không nghiền hạt đúng cách.
Rosie còn đưa ra một khả năng khác, đó là cái cân dùng để đo chất béo có thể không đủ chính xác. Cô ấy đặt câu hỏi về độ tin cậy của thiết bị đo lường, cho thấy một vấn đề tiềm ẩn khác trong quá trình thí nghiệm. Việc thiết bị không phù hợp hoặc không chính xác có thể dẫn đến sai lệch nghiêm trọng trong kết quả nghiên cứu khoa học. Chi tiết này được xác nhận trong đáp án E, cho thấy chiếc cân có lẽ đã không phù hợp hoặc không đáng tin cậy. Việc nhận diện cả hai vấn đề này đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết trong lời nói của Rosie.
Giải Đáp Chi Tiết Các Câu Hỏi 25-30: Các Giải Pháp Giảm Béo Phì
Phần cuối của cuộc thảo luận mở rộng sang một chủ đề rộng hơn: các giải pháp tiềm năng để giảm thiểu tình trạng béo phì. Đây là phần có nhiều câu hỏi đơn lẻ, mỗi câu hỏi tập trung vào một giải pháp hoặc một khía cạnh cụ thể. Để trả lời chính xác, người nghe cần nắm bắt được ý chính của từng giải pháp và cách nó được trình bày trong đoạn hội thoại. Khả năng theo dõi luồng thông tin và phân biệt các ý tưởng khác nhau là rất quan trọng.
Câu 25: Ảnh Hưởng Của Sắp Xếp Thực Đơn
Trong bài nghe, Adam chỉ ra rằng các nhà hàng có nhiều cách để giúp khách hàng giảm lượng chất béo họ tiêu thụ. Một trong những phương pháp mà Adam đề cập là chiến lược sắp xếp thực đơn. Anh biết rằng những món ăn được đặt ở đầu và cuối danh sách thực đơn có xu hướng được chọn nhiều hơn so với các món ở giữa. Điều này cho thấy tâm lý khách hàng bị ảnh hưởng bởi vị trí của các món ăn trên thực đơn.
Vì vậy, Adam đề xuất rằng nếu các nhà hàng đặt những món ăn có hàm lượng calo thấp ở vị trí đầu và cuối thực đơn, khách hàng có thể sẽ lựa chọn chúng mà không hề ý thức được rằng họ đang chọn những món ít calo hơn. Đây là một chiến lược tâm lý tinh tế, tác động đến hành vi của người tiêu dùng một cách vô thức. Thông tin này hoàn toàn được xác nhận trong đáp án C: các món ăn được sắp xếp theo một cách cụ thể sẽ ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng.
Câu 26: Hiểu Nhãn Năng Lượng Thực Phẩm
Câu hỏi này liên quan đến vấn đề ghi nhãn dinh dưỡng trên thực phẩm. Adam và Rosie thảo luận về việc các nhà sản xuất thực phẩm đôi khi làm cho thông tin về lượng calo trở nên khó hiểu trên nhãn mác. Từ khóa “deliberately” (cố tình) trong câu hỏi được thay thế bằng cụm từ “on purpose” trong bài nghe, thể hiện rõ ý đồ của các nhà sản xuất. Adam nghi ngờ rằng họ làm điều này một cách có chủ đích, bởi vì những thực phẩm giàu calo thường ngon miệng hơn và do đó sẽ bán được nhiều hơn.
Điều này cho thấy một vấn đề đạo đức trong ngành công nghiệp thực phẩm, nơi lợi nhuận có thể được ưu tiên hơn sức khỏe người tiêu dùng. Việc khiến thông tin calo trở nên phức tạp hoặc khó hiểu có thể khiến người tiêu dùng vô tình tiêu thụ nhiều calo hơn mức mong muốn. Do đó, đáp án A, “khiến số lượng calo khó hiểu”, phản ánh chính xác nội dung này.
Câu 27: Thực Trạng Hoạt Động Thể Chất
Rosie đề cập đến các hướng dẫn hiện hành ở Anh về hoạt động thể chất. Theo đó, mọi người được khuyến nghị đi bộ nhanh ít nhất 30 phút, năm ngày một tuần. Tuy nhiên, có một sự khác biệt đáng kể giữa số liệu tự báo cáo và dữ liệu khách quan. Khoảng 40% nam giới và 30% phụ nữ nói rằng họ thực hiện đủ lượng bài tập này.
Tuy nhiên, khi đo lường một cách khách quan lượng đi bộ thực tế mà họ thực hiện bằng cảm biến chuyển động, chỉ có 6% nam giới và 4% phụ nữ thực sự đạt được lượng bài tập được khuyến nghị. Điều này cho thấy một khoảng cách lớn giữa nhận thức của bản thân và thực tế về hoạt động thể chất. Đa số mọi người có xu hướng đánh giá quá cao mức độ vận động của mình. Thông tin này được xác nhận trong đáp án B: “Hầu hết mọi người đánh giá quá cao về lượng bài tập của họ.”
Câu 28: Thay Đổi Môi Trường Vô Thức
Adam đưa ra một ví dụ về vị trí của cầu thang trong một nhà ga xe lửa để minh họa cách những thay đổi nhỏ trong môi trường có thể ảnh hưởng đến hành vi của con người một cách vô thức. Anh lập luận rằng nếu mọi người tiếp cận cầu thang bộ trước khi đến thang cuốn khi rời nhà ga, họ sẽ có xu hướng chọn đi cầu thang bộ nhiều hơn.
Ngoài ra, nếu chiều rộng của cầu thang bộ được tăng lên, sẽ có nhiều người sử dụng chúng cùng một lúc. Đây là một quá trình vô thức và bị ảnh hưởng bởi những điều chỉnh nhỏ trong môi trường xung quanh. Điều này cho thấy rằng việc thiết kế không gian có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hành vi lành mạnh mà không cần sự nỗ lực ý thức lớn từ phía cá nhân. Thông tin này được xác nhận ở đáp án A: “những sự thay đổi thực tế có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người.”
Câu 29: Giới Hạn Chủ Đề Thuyết Trình
Trong phần này, Adam và Rosie thảo luận về nội dung của bài thuyết trình sắp tới của họ. Adam đưa ra ý kiến rằng không nên nói về việc tập thể dục trong bài thuyết trình. Rosie sau đó nói rằng cô đã đọc một ít về vấn đề này và có vẻ muốn đưa vào. Tuy nhiên, Adam giải thích rằng nếu thêm phần đó, nội dung trọng tâm của bài thuyết trình sẽ quá rộng. Anh nhắc lại rằng gia sư đã yêu cầu họ tập trung vào nguyên nhân và giải pháp về mặt dinh dưỡng (nutrition).
Rosie cuối cùng đồng ý với ý kiến của Adam bằng câu “I suppose so.” Điều này cho thấy họ quyết định loại bỏ phần liên quan đến tập thể dục để giữ cho chủ đề bài thuyết trình được tập trung và phù hợp với yêu cầu của giảng viên. Thông tin này được xác nhận ở đáp án A: “Họ sẽ loại bỏ phần này.”
Câu 30: Kế Hoạch Tiếp Theo Cho Thuyết Trình
Câu hỏi cuối cùng trong phần này liên quan đến bước tiếp theo mà Adam và Rosie cần thực hiện cho bài thuyết trình của họ. Adam hỏi Rosie về việc cần làm tiếp theo. Rosie trả lời rằng họ nên bắt đầu suy nghĩ về những gì sẽ thêm vào và phần nào sẽ tiếp tục được phát triển.
Sau đó, họ có thể quyết định những gì cần thiết cho các slide thuyết trình. Điều này cho thấy rằng họ đang ở giai đoạn lập kế hoạch chi tiết cho nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình, sau khi đã thống nhất về phạm vi và các điểm chính. Thông tin này được xác nhận ở đáp án C: “quyết định nội dung và cách sắp xếp” cho bài thuyết trình.
Chiến Lược Làm Chủ IELTS Listening Part 3
Để thành công trong việc giải quyết các câu hỏi ở IELTS Listening Part 3 như bài về chất tạo ngọt nhân tạo này, người học cần trang bị một số chiến lược hiệu quả. Đầu tiên, hãy đọc lướt qua các câu hỏi và các lựa chọn đáp án trước khi nghe để có cái nhìn tổng quan về chủ đề và các thông tin cần chú ý. Gạch chân các từ khóa trong câu hỏi sẽ giúp định hướng sự tập trung của bạn.
Thứ hai, hãy đặc biệt chú ý đến các tín hiệu ngôn ngữ như từ nối (however, therefore, in addition), các cụm từ thể hiện quan điểm (I think, in my opinion), hoặc các từ thể hiện sự đồng tình, phản đối. Đây là những “điểm neo” giúp bạn theo dõi mạch đối thoại và xác định ý chính. Kỹ năng nhận diện từ đồng nghĩa và paraphrasing là vô cùng quan trọng, vì các lựa chọn đáp án hiếm khi sử dụng nguyên văn từ bài nghe.
Cuối cùng, đừng quá lo lắng nếu bạn bỏ lỡ một vài từ hoặc cụm từ. Tập trung vào việc nắm bắt ý chính của đoạn hội thoại. Đôi khi, việc hiểu bối cảnh chung và giọng điệu của người nói cũng đủ để bạn đưa ra lựa chọn chính xác. Luyện tập thường xuyên với nhiều dạng đề và chủ đề khác nhau sẽ giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và cải thiện đáng kể khả năng nghe hiểu của mình.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về IELTS Listening & Chất Tạo Ngọt Nhân Tạo
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về phần thi IELTS Listening và chủ đề chất tạo ngọt nhân tạo đã được đề cập:
-
IELTS Listening Part 3 thường có độ khó như thế nào?
IELTS Listening Part 3 thường được đánh giá là phần có độ khó trung bình đến cao, với các đoạn hội thoại học thuật, đa giọng nói và nhiều thông tin chi tiết đòi hỏi khả năng tập trung và suy luận cao. -
Làm sao để cải thiện kỹ năng nhận diện Paraphrasing trong IELTS Listening?
Để cải thiện khả năng nhận diện paraphrasing, bạn nên luyện tập thường xuyên với các bài nghe có transcript. Sau khi làm bài, hãy so sánh các từ khóa trong câu hỏi với các từ được sử dụng trong transcript để tìm ra các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác nhau. -
Chủ đề về chất tạo ngọt nhân tạo có thường xuất hiện trong IELTS không?
Các chủ đề liên quan đến sức khỏe, khoa học, nghiên cứu và các vấn đề xã hội như béo phì hoặc thực phẩm thường xuyên xuất hiện trong IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading. -
Có bí quyết nào để quản lý thời gian hiệu quả trong IELTS Listening không?
Quản lý thời gian trong Listening chủ yếu là việc tận dụng thời gian nghỉ giữa các phần để đọc trước câu hỏi và gạch chân từ khóa. Trong khi nghe, hãy tập trung vào các thông tin quan trọng và đừng dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi đã bỏ lỡ. -
Tại sao việc hiểu các “bẫy” trong IELTS Listening lại quan trọng?
Các “bẫy” trong IELTS Listening thường là những thông tin gây nhiễu, ví dụ như người nói đưa ra một ý kiến sau đó tự phủ nhận hoặc sửa lại. Việc nhận diện được những thay đổi này giúp bạn tránh chọn nhầm đáp án. -
Việc nghiên cứu chất tạo ngọt nhân tạo có ý nghĩa gì trong thực tế?
Các nghiên cứu về chất tạo ngọt nhân tạo có ý nghĩa lớn trong việc cung cấp thông tin cho người tiêu dùng về lựa chọn thực phẩm, đồng thời giúp các nhà khoa học và chính phủ xây dựng chiến lược phòng chống các bệnh liên quan đến chế độ ăn uống như béo phì. -
Làm thế nào để tránh các lỗi nhỏ về từ vựng hay ngữ pháp khi nghe tiếng Anh?
Để tránh lỗi về từ vựng và ngữ pháp khi nghe, hãy luyện tập việc nghe chủ động (active listening), cố gắng viết lại những gì bạn nghe được và kiểm tra lại với transcript. Điều này giúp bạn củng cố từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh.
Việc luyện tập chăm chỉ và áp dụng đúng chiến lược là yếu tố then chốt để đạt được band điểm cao trong IELTS Listening. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những phân tích sâu sắc và giá trị, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh và kỳ thi IELTS.