Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp cơ bản là vô cùng quan trọng. Một trong số đó là động từ begin, một từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng sử dụng một cách chính xác và hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích cách dùng begin chi tiết, giúp bạn tự tin vận dụng vào giao tiếp và văn viết hàng ngày.

Định Nghĩa Chi Tiết Về Động Từ Begin

Begin là gì và Các Dạng Thức

Begin là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa là khởi đầu, bắt đầu. Nó thuộc nhóm các động từ thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và các văn bản. Ba dạng của động từ begin bao gồm: Begin (hiện tại đơn), Began (quá khứ đơn), và Begun (quá khứ phân từ). Sự linh hoạt này cho phép động từ begin được sử dụng trong nhiều thì và ngữ cảnh khác nhau, từ những hành động đơn giản hàng ngày cho đến những sự kiện quan trọng.

Ý Nghĩa Mở Rộng của Begin trong Ngữ Cảnh

Bên cạnh nghĩa cơ bản là khởi sự, động từ begin còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu văn. Ví dụ, nó có thể diễn tả sự khởi nguồn của một quá trình, một sự kiện, hay thậm chí là sự hình thành của một mối quan hệ hoặc trạng thái. Sự đa dạng này đòi hỏi người học cần chú ý đến các giới từ và cụm từ đi kèm để hiểu trọn vẹn ý nghĩa mà người nói/viết muốn truyền tải. Theo thống kê, begin là một trong 1000 từ được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh.

Giải thích định nghĩa và ý nghĩa của động từ begin trong tiếng Anh.Giải thích định nghĩa và ý nghĩa của động từ begin trong tiếng Anh.

Các Cấu Trúc Begin Phổ Biến và Cách Ứng Dụng

Có nhiều cấu trúc begin khác nhau mà người học tiếng Anh cần nắm vững để sử dụng linh hoạt và chính xác. Mỗi cách dùng begin lại phù hợp với một ngữ cảnh cụ thể, giúp câu văn trở nên tự nhiên và ý nghĩa hơn.

Cấu Trúc Begin + To V (Bắt Đầu Thực Hiện Hành Động)

Cấu trúc begin + to V là một trong những dạng phổ biến nhất của động từ begin. Nó được sử dụng để diễn tả việc một hành động nào đó bắt đầu diễn ra. Theo từ điển Oxford, ý nghĩa tiếng Anh của begin trong trường hợp này là “to start doing something; to do the first part of something”. Cấu trúc này thường được dùng khi hành động có một sự khởi đầu rõ ràng, một bước chuyển tiếp từ trạng thái không hành động sang hành động.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • They were beginning to think you’d never do that. (Họ bắt đầu nghĩ rằng bạn sẽ không bao giờ làm điều đó.)
  • Flowers are just beginning to appear. (Hoa mới bắt đầu xuất hiện.)
  • The student has begun to understand the complex grammar rule after a thorough explanation. (Học sinh đã bắt đầu hiểu quy tắc ngữ pháp phức tạp sau lời giải thích cặn kẽ.)

Cấu Trúc Begin + V-ing (Khởi Sự Một Việc Gì Đó)

Tương tự như begin + to V, cấu trúc begin + V-ing cũng mang nghĩa là bắt đầu làm điều gì đó. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, begin + V-ing thường mang sắc thái diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang trong quá trình khởi sự, hoặc một hành động mang tính liên tục, không nhất thiết là một sự kiện đột ngột. Mặc dù cả hai cấu trúc này thường có thể thay thế cho nhau, nhưng trong văn phong học thuật hoặc trang trọng hơn, begin + to V thường được ưu tiên.

Ví dụ:

  • Students begin talking at once when the bell rings. (Học sinh bắt đầu nói cùng một lúc khi chuông reo.)
  • We will begin working on the project in September. (Chúng tôi sẽ bắt đầu thực hiện dự án vào tháng 9.)
  • The children began laughing as soon as they saw the clown. (Bọn trẻ bắt đầu cười ngay khi nhìn thấy chú hề.)

Cấu Trúc Begin With Something (Khởi Đầu Với Đối Tượng Cụ Thể)

Cấu trúc begin with something được dùng để chỉ ra điểm khởi đầu, phần đầu tiên của một điều gì đó hoặc thứ mà một sự việc bắt đầu. Từ điển Oxford định nghĩa nó là “to have something as the first part or the point where something starts”. Cách dùng begin này rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh yếu tố mở đầu của một quá trình, một cuộc thảo luận, hay một sự kiện.

Ví dụ:

  • Each article begins with a heading. (Mỗi bài báo bắt đầu bằng một tiêu đề.)
  • His early morning begins with a cup of coffee. (Buổi sáng sớm của anh ấy bắt đầu bằng một tách cà phê.)
  • The presentation began with an inspiring quote. (Bài thuyết trình bắt đầu bằng một câu trích dẫn đầy cảm hứng.)

Cấu Trúc Begin As Something (Khởi Điểm Là Một Vai Trò/Trạng Thái)

Khi muốn diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó khởi đầu với một vai trò, một hình dạng hay một trạng thái cụ thể trước khi phát triển thành một cái khác, cấu trúc begin as something là lựa chọn phù hợp. Từ điển Oxford giải thích ý nghĩa này là “to be something first, before becoming something else”. Cấu trúc begin này giúp người đọc hình dung được quá trình chuyển đổi hoặc phát triển của một chủ thể.

Ví dụ:

  • He began as an writer, before starting to direct films. (Ông trở thành một nhà văn, trước khi bắt đầu đạo diễn các bộ phim.)
  • The small startup began as a simple idea in a garage. (Công ty khởi nghiệp nhỏ bắt đầu từ một ý tưởng đơn giản trong một nhà để xe.)

Cấu Trúc Begin By Doing Something (Khởi Đầu Bằng Hành Động Cụ Thể)

Cấu trúc begin by doing something là một cách rất thông dụng để diễn tả hành động đầu tiên được thực hiện trong một chuỗi hành động hoặc một quá trình. Nó nhấn mạnh phương thức hoặc cách thức khởi đầu của một việc gì đó. Cách dùng begin này giúp làm rõ trình tự các bước hoặc những gì cần làm đầu tiên.

Ví dụ:

  • I began my letter by writing the sender’s address. (Tôi bắt đầu lá thư của mình bằng việc viết địa chỉ người gửi.)
  • To prepare for the exam, she began by reviewing the core concepts. (Để chuẩn bị cho kỳ thi, cô ấy bắt đầu bằng việc ôn lại các khái niệm cốt lõi.)

Minh họa các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của động từ begin kèm ví dụ.Minh họa các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của động từ begin kèm ví dụ.

Các Cụm Từ Thông Dụng Khác Với Begin

Ngoài các cấu trúc begin trực tiếp với to V, V-ing, hoặc các giới từ, động từ begin còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ khác, mang lại sự phong phú cho ngôn ngữ tiếng Anh.

Tổng Hợp Các Idioms Phổ Biến Với Begin

  • To begin with/At the beginning of: Đồng nghĩa với First of all hoặc At the start, có nghĩa là trước tiên, đầu tiên. Cụm từ này thường được dùng để mở đầu một lập luận, một danh sách hoặc một câu chuyện.
    • Ví dụ: To begin with, the service here was really awful! (Đầu tiên, dịch vụ ở đây thực sự rất tệ!)
  • Begin something with/at something: Khởi động, bắt đầu bằng một việc nào đó. Cụm này nhấn mạnh việc khởi sự một sự kiện hoặc hoạt động với một yếu tố cụ thể.
    • Ví dụ: Most of my lessons begin with greetings between teacher and students. (Hầu hết các buổi học của tôi bắt đầu bằng việc chào hỏi giữa giáo viên và học sinh.)
  • Begin (something) as something: Trở thành một cái gì đó đầu tiên, trước khi trở thành một cái gì đó khác. Đây là cấu trúc begin đã được đề cập nhưng cũng là một cụm từ quan trọng trong nhiều ngữ cảnh.
    • Ví dụ: Before becoming a manager, I began as a part-time shopkeeper. (Trước khi trở thành quản lý, tôi khởi đầu làm nhân viên cửa hàng bán thời gian.)

Cách Sử Dụng Begin Trong Các Thì Khác Nhau

Động từ begin có thể được sử dụng trong hầu hết các thì tiếng Anh, từ quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn cho đến tương lai hoàn thành, tùy thuộc vào bối cảnh thời gian của hành động.

  • Hiện tại đơn (Simple Present): The concert begins at 8 PM. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): The baby is beginning to walk. (Em bé đang bắt đầu tập đi.)
  • Quá khứ đơn (Simple Past): The rain began suddenly. (Cơn mưa bắt đầu bất chợt.)
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): They have begun a new chapter in their lives. (Họ đã bắt đầu một chương mới trong cuộc đời.)
  • Tương lai đơn (Simple Future): We will begin construction next month. (Chúng tôi sẽ bắt đầu xây dựng vào tháng tới.)

Phân Biệt Cấu Trúc Begin và Start

Thông thường, hai cấu trúc beginstart có thể dùng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa của câu. Ví dụ, “The movie began at 7 PM” và “The movie started at 7 PM” đều đúng. Tuy nhiên, chúng cũng có những sự khác biệt tinh tế về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng mà người học cần lưu ý.

Sự Khác Biệt Cơ Bản Về Ngữ Nghĩa và Ngữ Cảnh

  • Start: Thường nói đến hành động bắt đầu xảy ra trong một thời điểm cụ thể, mang lại cảm giác đột ngột, nhanh và mạnh. Nó thường liên quan đến việc khởi động một máy móc, một hành trình, hoặc một hoạt động thể chất. Từ “start” mang tính thực tế và cụ thể hơn.
    • Ví dụ: The car wouldn’t start this morning. (Chiếc xe không nổ máy sáng nay.)
  • Begin: Dùng để bắt đầu một sự việc theo quy trình, không mang yếu tố bất ngờ, đồng thời có cảm giác chậm rãi, tự nhiên và có trình tự hơn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính trừu tượng, trang trọng hoặc khi nói về sự khởi đầu của một quá trình lâu dài, một giai đoạn trong cuộc sống.
    • Ví dụ: Their love story began many years ago. (Câu chuyện tình yêu của họ bắt đầu nhiều năm trước.)

Các Trường Hợp Bắt Buộc Chỉ Dùng Begin hoặc Start

Ở một số trường hợp, bạn sẽ chỉ được sử dụng một trong hai động từ begin hoặc start để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên của câu văn:

  • Chỉ dùng Start:
    • Khi nói về việc khởi động máy móc, thiết bị: The engine starts with a single push.
    • Trong các cụm từ liên quan đến sự di chuyển, hành trình: Let’s start walking.
    • Khi chỉ em bé tập nói những từ đầu tiên: The baby is starting to talk.
  • Chỉ dùng Begin:
    • Khi nói về người mới trong một lĩnh vực bất kỳ hoặc một vị trí mới: He began his career as a junior analyst. (Không dùng started trong trường hợp này.)
    • Khi một người bắt đầu nói đến một sự vật, câu chuyện cụ thể (nhấn mạnh sự bắt đầu của lời nói): She began to talk about her childhood memories. (Có thể dùng start to talk trong ngữ cảnh tập nói, nhưng begin to talk trang trọng hơn khi nói về việc bắt đầu một cuộc trò chuyện.)

Mẹo Nâng Cao Kỹ Năng Với Cấu Trúc Begin

Để nắm vững cấu trúc begin và sử dụng chúng một cách tự nhiên, bạn cần kết hợp nhiều phương pháp học tập và luyện tập khác nhau.

Phương Pháp Luyện Tập Hiệu Quả

  • Đọc và nghe đa dạng: Khi đọc sách báo, xem phim, nghe podcast tiếng Anh, hãy chú ý cách người bản xứ sử dụng động từ begin và các cấu trúc begin khác nhau. Ghi chú lại các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể.
  • Luyện viết: Tích cực sử dụng cấu trúc begin trong các bài viết của bạn, từ nhật ký cá nhân đến email công việc. Cố gắng thay đổi các cấu trúc để làm quen với sự đa dạng của chúng.
  • Thực hành nói: Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tìm bạn bè để luyện nói. Cố gắng lồng ghép các cách dùng begin khác nhau vào cuộc trò chuyện của bạn.

Tránh Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Begin

  • Không lạm dụng một cấu trúc: Mặc dù begin + to V rất phổ biến, nhưng đừng quên các cấu trúc begin khác như begin + V-ing hay begin with something để làm phong phú câu văn của bạn.
  • Chú ý ngữ cảnh: Luôn xem xét ý nghĩa tổng thể của câu để quyết định nên dùng begin hay start, đặc biệt trong các trường hợp chỉ có một trong hai từ là phù hợp.
  • Tránh viết liệt kê: Khi diễn đạt ý tưởng dưới các tiêu đề, hãy trình bày nội dung một cách liền mạch, thành đoạn văn hoàn chỉnh thay vì chỉ là các gạch đầu dòng ngắn gọn. Điều này giúp bài viết chuyên nghiệp và dễ đọc hơn.

Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Begin

Điền vào chỗ trống dưới đây bằng một từ, từ loại hoặc dạng từ thích hợp của từ trong ngoặc đơn.

  1. Snow is just beginning____(appear).
  2. After the teacher left, students began____(talk) loudly.
  3. They are beginning____(suspect) you.
  4. Each letter begins____ a greeting.
  5. I began____ a waitress before working as a bartender.
  6. I began my assignment____researching references.
  7. We will begin____(work) on the project this June.
  8. Before you went away, I had already begun____(clean) the house.
  9. In Thailand, we began our trip____visiting the most popular tourist attractions.
  10. My daily routine begins____ some yoga exercises.

Đáp án gợi ý

  1. to appear
  2. talking
  3. to suspect
  4. with
  5. as
  6. by
  7. working
  8. to clean
  9. by
  10. with

Trong tiếng Anh, việc sử dụng các cấu trúc begin một cách chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tự nhiên hơn rất nhiều. Hãy kiên trì luyện tập và ứng dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao trình độ ngữ pháp của mình. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cấu trúc begincách dùng begin trong tiếng Anh.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Begin

  1. Cấu trúc begin + to V và begin + V-ing có gì khác biệt?
    Thường thì hai cấu trúc này có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, begin + to V thường được dùng phổ biến hơn và mang tính trang trọng hơn, đặc biệt khi nói về một hành động có sự khởi đầu rõ ràng. Begin + V-ing thường diễn tả hành động đang trong quá trình khởi sự hoặc mang tính liên tục.

  2. Khi nào nên dùng begin thay vì start?
    Nên dùng begin trong ngữ cảnh trang trọng, khi nói về sự khởi đầu của một quá trình dài, một giai đoạn cuộc sống, hoặc khi diễn tả ai đó bắt đầu một vai trò/nghề nghiệp. Start thường dùng cho hành động đột ngột, khởi động máy móc hoặc bắt đầu một hành trình.

  3. Có bao nhiêu dạng của động từ begin?
    Động từ begin là động từ bất quy tắc với ba dạng chính: Begin (nguyên thể), Began (quá khứ đơn), và Begun (quá khứ phân từ).

  4. Cấu trúc begin by doing something có ý nghĩa gì?
    Cấu trúc begin by doing something có nghĩa là “bắt đầu bằng cách làm một hành động cụ thể nào đó”. Nó nhấn mạnh phương thức hoặc bước đầu tiên để khởi đầu một việc.

  5. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các cấu trúc begin?
    Để ghi nhớ hiệu quả các cấu trúc begin, bạn nên đọc thật nhiều tài liệu tiếng Anh, ghi chú các ví dụ trong ngữ cảnh thực tế, và chủ động luyện tập sử dụng chúng trong cả nói và viết hàng ngày.