Viết lại câu là một kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh vô cùng quan trọng, không chỉ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày mà còn là dạng bài tập thiết yếu trong các kỳ thi học thuật và chứng chỉ quốc tế. Việc thành thạo các cấu trúc viết lại câu giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, đa dạng và chính xác hơn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các cấu trúc chuyển đổi câu phổ biến cùng những hướng dẫn chi tiết để bạn có thể nắm vững kiến thức này.

Xem Nội Dung Bài Viết

Viết Lại Câu Là Gì Và Vì Sao Nó Quan Trọng?

Viết lại câu trong tiếng Anh đơn giản là quá trình biến đổi cấu trúc ngữ pháp của một câu gốc sang một hình thức khác, trong khi vẫn bảo toàn hoàn toàn ý nghĩa và nội dung ban đầu. Kỹ năng này không chỉ giúp người học tránh lặp từ và lặp cấu trúc, mà còn mở rộng khả năng diễn đạt, làm cho văn phong trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Nó thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh.

Nắm vững các cấu trúc viết lại câu không chỉ giúp bạn giải quyết tốt các bài tập ngữ pháp phức tạp mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói. Khi bạn có thể linh hoạt thay đổi cách diễn đạt cùng một ý tưởng, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và đạt được điểm cao hơn trong các bài kiểm tra đánh giá năng lực ngôn ngữ. Đây là một bước tiến quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

Tầm Quan Trọng của Kỹ Năng Viết Lại Câu trong Tiếng Anh

Kỹ năng viết lại câu không chỉ là một dạng bài tập đơn thuần mà còn là yếu tố cốt lõi trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện. Nó giúp người học phát triển tư duy ngôn ngữ, khả năng liên kết ý tưởng và sử dụng ngữ pháp một cách chủ động. Việc luyện tập chuyển đổi câu đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cách các phần của câu tương tác với nhau, từ đó củng cố nền tảng ngữ pháp vững chắc.

Trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS hay TOEFL, kỹ năng biến đổi câu được đánh giá cao, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Khả năng diễn đạt cùng một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau cho thấy sự linh hoạt và kiểm soát ngôn ngữ của thí sinh. Ví dụ, thay vì luôn sử dụng “because”, bạn có thể linh hoạt dùng “due to”, “as a result of”, hoặc các cấu trúc khác để làm bài viết đa dạng và cuốn hút hơn, đạt được điểm ngữ pháp cao hơn.

Hơn nữa, trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng đa dạng các cấu trúc câu giúp cuộc trò chuyện trở nên thú vị và tự nhiên hơn. Nó cho phép bạn diễn đạt sắc thái ý nghĩa tinh tế, tránh sự nhàm chán và đơn điệu. Thực tế, nhiều người bản xứ thường xuyên sử dụng các hình thức viết lại câu mà không hay biết, điều này cho thấy tính ứng dụng cao của kỹ năng này trong mọi tình huống thực tế.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Sơ đồ minh họa các cấu trúc viết lại câu trong ngữ pháp tiếng AnhSơ đồ minh họa các cấu trúc viết lại câu trong ngữ pháp tiếng Anh

Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Phổ Biến

Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc chuyển đổi câu khác nhau phục vụ cho các mục đích diễn đạt đa dạng. Việc nắm vững từng cấu trúc và biết cách vận dụng chúng một cách linh hoạt là chìa khóa để đạt được sự thành thạo. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất mà bạn cần biết.

Cấu trúc viết lại câu chỉ nguyên nhân (Because)

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ nhân quả, cho biết lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hay sự việc. Việc chuyển đổi giữa mệnh đề và cụm giới từ giúp câu văn trở nên ngắn gọn và đa dạng hơn về mặt cấu trúc.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
Since, As, Because + S + V, S + V Because of, Due to, Owing to + Noun/ V-ing, S + V

Ví dụ:

Because gasoline prices have increased so constantly, many people switch to traveling by public transport.

  • => Due to a constant increase in gasoline prices, many people switch to traveling by public transport.
  • (Dịch: Bởi vì giá xăng tăng liên tục, nên nhiều người chuyển sang di chuyển bằng phương tiện công cộng.)

Trong ví dụ này, việc thay thế mệnh đề “Because gasoline prices have increased so constantly” bằng cụm giới từ “Due to a constant increase in gasoline prices” giúp câu gọn gàng hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Đây là một kỹ thuật hữu ích để tránh sự lặp lại trong văn viết.

Cấu trúc viết lại câu chỉ sự tương phản (Although/Despite)

Các cấu trúc này dùng để biểu thị sự đối lập, tương phản giữa hai mệnh đề hoặc ý tưởng, dù có vẻ mâu thuẫn nhưng vẫn cùng tồn tại. Nắm vững cách chuyển đổi giữa mệnh đề và cụm giới từ sẽ giúp bạn thể hiện sự đối lập một cách mượt mà và tự nhiên.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
Although/Though/Even though + S + V, S + V Despite/ In spite of + Noun/ V-ing, S + V

Ví dụ:

Although there have been a lot of improvements in the pool, I feel uncomfortable swimming here.

  • => In spite of a lot of improvements in the pool, I feel uncomfortable swimming here.
  • (Dịch: Mặc dù có rất nhiều sự cải tiến trong hồ bơi nhưng tôi cảm thấy không thoải mái khi bơi ở đây.)

Khi chuyển đổi, nếu theo sau “Although” là một mệnh đề đầy đủ (S + V), bạn có thể dùng “Despite/In spite of the fact that + S + V”. Ngược lại, nếu muốn dùng “Despite/In spite of”, bạn cần biến đổi mệnh đề thành danh từ hoặc cụm V-ing. Việc linh hoạt sử dụng các từ nối này sẽ làm câu văn của bạn thêm phong phú.

Biểu đồ các cấu trúc chuyển đổi câu chỉ sự tương phảnBiểu đồ các cấu trúc chuyển đổi câu chỉ sự tương phản

Cấu trúc viết lại câu với “Spend/Take” (Dành/Tốn thời gian)

Cấu trúc này dùng để diễn tả lượng thời gian hoặc tiền bạc ai đó dành ra để thực hiện một hành động cụ thể. Hai cách diễn đạt này rất phổ biến và có thể thay thế cho nhau tùy vào ngữ cảnh và sự nhấn mạnh mà bạn muốn thể hiện.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
S + spend + khoảng thời gian + Ving It takes + (sb) + khoảng thời gian + to V

Ví dụ:

I spend nearly an hour making a tiramisu cheesecake.

  • => It takes me nearly an hour to make a tiramisu cheesecake.
  • (Dịch: Tôi dành ra gần một tiếng để làm chiếc bánh tiramisu cheesecake).

Lưu ý rằng “spend” thường đi kèm với V-ing, trong khi “it takes” đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to”. Việc nắm rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng đúng cấu trúc trong mọi tình huống.

Cấu trúc viết lại câu với “so…that” và “such…that” (Quá… đến nỗi…)

Các cấu trúc này được dùng để diễn tả mức độ quá mức của một tính từ hoặc danh từ, dẫn đến một kết quả cụ thể. “So” thường đi với tính từ/trạng từ, còn “such” đi với cụm danh từ.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
S + be + so + adj + that + S + V It + be + such + (a/an) Noun + that + S + V

Ví dụ 1: Viết lại câu từ “so…that” sang “such…that”

The book was so boring that I couldn’t read it to the end.

  • => It was such a boring book that I couldn’t read it to the end.
  • (Dịch: Cuốn sách quá nhàm chán đến nỗi tôi không thể đọc nó đến cuối cùng).

Ví dụ 2: Viết lại câu từ “such…that” sang “so…that”

It is such a difficult project that it took me much time to complete.

  • => The project is so difficult that it took me much time to complete.
  • (Dịch: Dự án quá khó đến nỗi tôi đã mất rất nhiều thời gian để hoàn thành.)

Khi sử dụng “such…that” với danh từ đếm được số ít, đừng quên mạo từ “a/an”. Việc linh hoạt giữa hai cấu trúc này giúp câu văn thêm đa dạng và biểu cảm.

Cấu trúc viết lại câu với “so…that”, “such…that” và “too…to” (Quá… đến mức không thể)

Cấu trúc “too…to” mang ý nghĩa phủ định, diễn tả một sự việc quá mức đến nỗi không thể làm gì được. Nó thường được sử dụng như một cách rút gọn hoặc thay thế cho “so…that” hoặc “such…that” khi kết quả là không thể thực hiện hành động.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
S + be + so + adj + that + S + V S + be + too + adj + (for sb) + to V
It + be + such + Noun + that + S + V S + be + too + adj + (for sb) + to V

Ví dụ 1: Viết lại câu từ “so…that” sang “too…to”

The swimming pool water was so hot that my children couldn’t swim.

  • => The swimming pool water was too hot for my children to swim.
  • (Dịch: Nước bể bơi quá nóng đến nỗi các con tôi không thể bơi được).

Ví dụ 2: Viết lại câu từ “such…that” sang “too…to”

It was such a small house that all of us couldn’t stay in it.

  • => A house was too small for all of us to stay in.
  • (Dịch: Căn nhà quá nhỏ đến nỗi tất cả chúng tôi không thể ở.)

Lưu ý rằng “too” luôn mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự vượt quá giới hạn cho phép. Đây là một cấu trúc viết lại câu cực kỳ hữu ích trong cả văn viết và giao tiếp.

Viết lại câu từ “too…to” sang “enough…to” (Đủ… để)

Trong khi “too…to” diễn tả sự tiêu cực (quá đến nỗi không thể), thì “enough…to” lại mang ý nghĩa tích cực (đủ để làm gì). Khi chuyển đổi giữa hai cấu trúc này, điều quan trọng là phải đảo ngược ý nghĩa của tính từ để giữ nguyên nội dung gốc của câu.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
S + be + too + adj + (for sb) + to V S + be + not + adj * + enough + to V
Lưu ý: Tính từ trong cấu trúc “too…to” sẽ mang ý nghĩa trái ngược lại so với tính từ trong cấu trúc “enough…to”.

Ví dụ:

John is too young to live independently.

  • => John is not old enough to live independently.
  • (Dịch: John không đủ lớn để sống tự lập).

Ở đây, “young” (quá trẻ để) được chuyển thành “not old enough” (không đủ già để), nhưng ý nghĩa là John không thể sống tự lập vẫn được bảo toàn. Việc hiểu rõ mối quan hệ đối lập giữa các tính từ là chìa khóa để viết lại câu chính xác.

Viết lại câu với cấu trúc câu điều kiện If/Unless

Câu điều kiện If và Unless (nếu không/trừ khi) là hai cách diễn đạt mối quan hệ điều kiện. Unless thường được sử dụng như một cách rút gọn cho “If…not”, giúp câu văn trở nên gọn gàng hơn.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
Unless = If… not (nếu… không…)

Ví dụ:

If that kid doesn’t stop annoying me, I may not let him play in my room.

  • => Unless that kid stops annoying me, I may not let him play in my room.
  • (Dịch: Nếu đứa trẻ đó không ngừng làm phiền tôi, thì tôi có thể không để nó chơi trong phòng của tôi. Hoặc: Trừ khi đứa trẻ đó ngừng làm phiền tôi, thì có thể để nó chơi trong phòng của tôi.)

Để viết lại câu điều kiện If hiệu quả, người học cần nắm rõ ba loại câu điều kiện cơ bản và các tình huống áp dụng chúng. Mỗi loại câu điều kiện (loại 1, 2, 3) có cách biến đổi riêng tùy thuộc vào ý nghĩa về thời gian và khả năng xảy ra của điều kiện.

Lưu đồ hướng dẫn viết lại câu điều kiện If trong tiếng AnhLưu đồ hướng dẫn viết lại câu điều kiện If trong tiếng Anh

Viết lại câu từ thì hiện tại hoàn thành phủ định sang thì quá khứ đơn (Lần cuối cùng)

Đây là một trong những cấu trúc viết lại câu khá phức tạp nhưng lại rất phổ biến, dùng để diễn tả thời điểm cuối cùng một hành động xảy ra, hoặc một hành động đã không xảy ra trong bao lâu.

Cấu trúc 1 (mốc thời gian) Cấu trúc 2 (khoảng thời gian)
S + have/has (not) + V3/-ed + since + mốc thời gian = S + last + V2/-ed + when + S + V = The last time + S + V + was + when S + V S + have/has (not) + V3/-ed + for + khoảng thời gian = It has been + time + since + S + (laѕt) + V-ed = S + laѕt + V-ed + time + ago = The laѕt time + S + V-ed + ᴡaѕ + time + ago

Ví dụ 1 (Mốc thời gian):

Ngữ cảnh: I haven’t seen my best friend since we graduated. (Tôi đã không gặp lại bạn thân của tôi kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp.)

  • => (1) I last saw my best friend, Nhi, when we graduated. (Tôi gặp người bạn thân nhất của tôi lần cuối khi chúng tôi tốt nghiệp).
  • => (2) The last time I saw my best friend was when we graduated. (Lần cuối tôi gặp người bạn thân nhất của tôi là khi chúng tôi tốt nghiệp.)

Ví dụ 2 (Khoảng thời gian):

Ngữ cảnh: I haven’t come back to my hometown for 3 years. (Tôi đã không về quê 3 năm rồi.)

  • => (1) It has been 3 years since I last came back to my hometown. (Đã 3 năm kể từ lần cuối tôi về quê.)
  • => (2) I last came back to my hometown 3 years ago. (Tôi về quê lần cuối cách đây 3 năm).
  • => (3) The last time I came back to my hometown was 3 years ago. (Lần cuối tôi về quê là vào 3 năm trước.)

Việc lựa chọn cấu trúc phù hợp phụ thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh mốc thời gian hay khoảng thời gian.

Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành (Lần đầu tiên/Chưa bao giờ)

Cấu trúc này được dùng để diễn tả một trải nghiệm mới mẻ, là lần đầu tiên ai đó làm một việc gì đó, hoặc ngược lại, chưa từng làm việc đó trước đây.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
This is the first time + S + have/has + V3/-ed S + have/has + never (not) + V3/-ed + before

Ví dụ:

This is the first time I have watched Opera. (Đây là lần đầu tiên tôi coi nhạc Opera).

  • => I have never watched Opera before. (Tôi chưa từng coi nhạc Opera trước đây).

Trong các kỳ thi, dạng bài tập này thường kiểm tra khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa khẳng định và phủ định, cũng như sự hiểu biết về thì hiện tại hoàn thành.

Viết lại câu từ thì quá khứ đơn (ago) sang thì hiện tại hoàn thành (for/since) (Bắt đầu làm gì)

Cấu trúc này giúp người học diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài cho đến hiện tại. Đây là cách kiểm tra sự hiểu biết về cách sử dụng “for” (cho khoảng thời gian) và “since” (từ mốc thời gian).

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
S + started/began + doing sth + time + ago S + have/has + V3/-ed + for + khoảng thời gian/ since + mốc thời gian

Ví dụ:

  • I started learning English 2 years ago. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Anh cách đây 2 năm.)
    • => I have learned English for 2 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 2 năm.)
  • She began working in this company when she graduated.
    • => She has worked in this company since she graduated.

Việc nắm vững cách chuyển đổi này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác khoảng thời gian một hành động đã diễn ra.

Viết lại câu với “When” và “How long”

Đây là cấu trúc dùng để hỏi về thời điểm bắt đầu một hành động trong quá khứ và hỏi về khoảng thời gian hành động đó đã diễn ra cho đến hiện tại. Nó kiểm tra khả năng chuyển đổi giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong câu hỏi.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
When did + S + V? How long + have/has + S + V3/-ed?

Ví dụ:

When did she begin working as an accountant? (Cô ấy bắt đầu làm kế toán khi nào?)

  • => How long has she worked as an accountant? (Cô ấy đã làm kế toán được bao lâu rồi?)

Cấu trúc này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn hỏi về thời lượng của một công việc hoặc trạng thái.

Viết lại câu với “it was not until … that” (Mãi cho tới khi)

Cấu trúc đảo ngữ “It was not until… that” dùng để nhấn mạnh thời điểm một hành động xảy ra, thường là sau khi một điều kiện khác được hoàn thành. Nó mang ý nghĩa “mãi cho đến khi… thì mới…”.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
S + didn’t + V (bare) + O + until S + V It was not until + S + V + that + S + V

Ví dụ:

Minh didn’t go to sleep until he completed all his homework.

  • => It was not until Minh completed all the homework that he went to sleep.
  • (Mãi cho tới khi Minh hoàn thành xong hết tất cả bài tập về nhà thì cậu ấy mới đi ngủ)

Đây là một cấu trúc mạnh mẽ, giúp nhấn mạnh yếu tố thời gian và trình tự sự kiện một cách rõ ràng.

Viết lại câu với “It’s time/ It’s high time/ It’s about time” (Đã đến lúc)

Các cụm từ này được dùng để diễn tả rằng đã đến lúc cần phải làm một điều gì đó, thường là một điều đáng lẽ ra phải được làm sớm hơn. Sau “It’s time/high time/about time” thường là mệnh đề với động từ ở thì quá khứ đơn, nhưng mang ý nghĩa hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
S + should/ ought to/ had better + V (bare) It’s (high time) + S + V2/-ed

Ví dụ:

You’d better take a rest.

  • => It’s high time you took a rest. (Đã đến lúc bạn cần nghỉ ngơi).

Đây là một cách diễn đạt trang trọng và phổ biến, thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý một cách nhẹ nhàng nhưng dứt khoát.

Viết lại câu với “rather than” và “prefer” (Thích… hơn…)

Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự ưu tiên hoặc lựa chọn một điều gì đó hơn một điều khác. “Would rather” và “prefer” đều có thể được sử dụng để diễn đạt ý này, nhưng với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc chuyển đổi
S + would rather + V nguyên mẫu + than + V nguyên mẫu S + prefer + Ving + to + Ving

Ví dụ:

I would rather go to the beach than go to the club.

  • => I prefer going to the beach to going to the club. (Tôi thà đi biển còn hơn đi câu lạc bộ).

Việc sử dụng linh hoạt hai cấu trúc này giúp bạn thể hiện rõ ràng sở thích và sự lựa chọn của mình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Viết Lại Câu và Cách Khắc Phục

Mặc dù việc viết lại câu có vẻ đơn giản, nhưng người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể làm thay đổi ý nghĩa gốc của câu hoặc dẫn đến lỗi ngữ pháp. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là chìa khóa để nâng cao kỹ năng biến đổi câu của bạn.

Một lỗi thường gặp là không thay đổi thì của động từ hoặc dạng của từ khi chuyển đổi cấu trúc. Ví dụ, khi chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành, nhiều người quên điều chỉnh động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3/-ed). Điều này làm sai lệch ý nghĩa thời gian của câu. Để khắc phục, hãy luôn kiểm tra lại thì và dạng của động từ sau khi viết lại câu.

Một vấn đề khác là lạm dụng từ khóa chính hoặc các từ đồng nghĩa một cách không tự nhiên. Mặc dù tối ưu SEO là quan trọng, việc nhồi nhét từ khóa sẽ làm bài viết trở nên gượng gạo và khó đọc. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên nhất. Sử dụng từ đồng nghĩa một cách hợp lý và đa dạng hóa từ vựng để tránh lặp từ.

Ngoài ra, việc không nắm vững các trường hợp đặc biệt hoặc ngoại lệ của từng cấu trúc viết lại câu cũng dẫn đến sai sót. Ví dụ, trong cấu trúc “too…to” và “enough…to”, việc đảo ngược tính từ là rất quan trọng để giữ nguyên ý nghĩa phủ định hoặc khẳng định. Hãy chú ý đến những chi tiết nhỏ này và luyện tập với nhiều ví dụ khác nhau để ghi nhớ các quy tắc.

Chiến Lược Học và Luyện Tập Viết Lại Câu Hiệu Quả

Để thực sự thành thạo kỹ năng viết lại câu, việc học lý thuyết thôi là chưa đủ; bạn cần áp dụng các chiến lược luyện tập hiệu quả. Một trong những phương pháp tốt nhất là thực hành thường xuyên với các bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao.

Đầu tiên, hãy bắt đầu bằng việc nắm vững từng cấu trúc viết lại câu riêng lẻ. Đọc kỹ lý thuyết, xem xét các ví dụ minh họa và tự đặt thêm các ví dụ khác để củng cố kiến thức. Việc này giúp bạn hiểu sâu sắc nguyên tắc chuyển đổi và nhận diện được các dấu hiệu nhận biết của từng cấu trúc. Một khi đã hiểu rõ từng cấu trúc, bạn có thể bắt đầu kết hợp chúng trong các bài tập phức tạp hơn.

Thứ hai, hãy cố gắng áp dụng việc viết lại câu vào việc luyện viết hàng ngày. Khi bạn viết một đoạn văn hoặc một bài luận, hãy thử thách bản thân bằng cách tìm cách diễn đạt cùng một ý tưởng bằng hai hoặc ba cấu trúc câu khác nhau. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc mà còn cải thiện đáng kể phong cách viết và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi. Sai lầm là một phần không thể thiếu của quá trình học tập. Mỗi lần bạn mắc lỗi và tự sửa chữa, bạn sẽ học được một điều gì đó mới và củng cố kiến thức của mình. Hãy tìm kiếm các bài tập có đáp án để tự kiểm tra, hoặc nhờ giáo viên, bạn bè kiểm tra và góp ý. Sự kiên trì và thực hành đều đặn chắc chắn sẽ mang lại kết quả xứng đáng.

Luyện tập

Bài 1. Viết lại các câu sau đây

  1. When did you buy your car?
    => How long …
  2. That exercise was very difficult. It wasn’t possible to do.
    => That …
  3. We have not visited Lebanon before.
    => This …
  4. It’s been five years since we last met.
    => We …
  5. That problem was very difficult. It was impossible to solve.
    => We …
  6. It was such rotten meat that it had to be thrown away.
    => The meat was…
  7. If you see John, please give him my best regards.
    => Should …
  8. Although the street was crowded, she could arrive early.
    => Despite …
  9. I prefer studying alone to becoming his teammate.
    => I would rather than
  10. It is a three-hour drive from Sai Gon to Vung Tau.
    => It

Bài 2:

  1. Since Bill had lived in Spain for six years, he spoke Spanish fluently. (so)
  2. The cinema ticket is expensive, that’s why I don’t buy it. (If)
  3. I don´t know Helen very much although I like her. (in spite of )
  4. We can win the championship if we avoid bad injuries. (Without)
  5. Sara is so intelligent that everybody asks for her advice. (such)
  6. We are old, but we enjoy life. (despite)
  7. The game was so easy that even a child could play it. (such)
  8. I have never watched such a touching film like this before. (first time)
  9. He decided not to move until she accepted his apology. (Until)
  10. It’s such a fantastic story that I can’t believe it. (so)
  11. I worked hard although I didn´t get the results I expected. (despite)
  12. The paintings were so beautiful that I went to the museum twice. (such)
  13. I last met my primary teacher 5 years ago. (the last time)
  14. Tom started working as a professional dancer 2 months ago. (have)
  15. When did the company establish this environmental fund? (how long)

Đáp án

Bài 1:

  1. How long have you bought your car?
  2. That exercise was too difficult to do.
  3. This is the first time I have visited Lebanon.
  4. We have not met each other for five years.
  5. That problem was so difficult that we could not solve it.
  6. The meat was so rotten that it had to be thrown away.
  7. Should you see John, please give him my best regards.
  8. Despite the crowded street, she could arrive early.
  9. I would rather study alone than become his teammate.
  10. It takes three hours to drive from Sai Gon to Vung Tau.

Bài 2:

  1. Bill had lived in Spain for six years, so he spoke Spanish fluently.
  2. If the cinema ticket were not expensive, I would buy it.
  3. In spite of the fact that I like Helen, I don´t know her very much.
  4. We can win the championship without bad injuries.
  5. Sara is such an intelligent girl that everybody asks for her advice.
  6. Despite being old, we enjoy life.
  7. It was such an easy game that even a child could play it.
  8. This is the first time I have watched such a touching film like this.
  9. It was not until she accepted his apology that he moved.
  10. The story is so fantastic that I can’t believe it.
  11. Despite not getting the results I expected, I worked hard.
  12. They were such beautiful paintings that I went to the museum twice.
  13. The most recent time I saw my primary teacher was 5 years ago.
  14. Tom has been working as a professional dancer for 2 months.
  15. How long has the company been running this environmental fund?

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

  • Viết lại câu là gì trong ngữ pháp tiếng Anh?
    Viết lại câu là kỹ thuật thay đổi cấu trúc ngữ pháp của một câu ban đầu sang một dạng khác mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc của nó. Kỹ năng này giúp câu văn trở nên đa dạng, tránh lặp từ và thể hiện sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ.

  • Tại sao việc nắm vững các cấu trúc viết lại câu lại quan trọng?
    Việc thành thạo các cấu trúc viết lại câu không chỉ giúp bạn giải quyết tốt các bài tập ngữ pháp mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú hơn và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế.

  • Có bao nhiêu cấu trúc viết lại câu cơ bản cần học?
    Có hàng chục cấu trúc chuyển đổi câu khác nhau, nhưng bài viết này đã tập trung vào 14 cấu trúc phổ biến và thiết yếu nhất thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày.

  • Làm thế nào để tránh mắc lỗi khi viết lại câu?
    Để tránh lỗi, bạn cần nắm vững từng cấu trúc, chú ý đến sự thay đổi về thì, dạng từ và các yếu tố ngữ pháp khác. Thực hành thường xuyên với các bài tập đa dạng và kiểm tra kỹ lại câu sau khi viết là rất quan trọng.

  • Cấu trúc “too…to” và “enough…to” khác nhau như thế nào?
    Cấu trúc “too…to” mang ý nghĩa tiêu cực (“quá… đến nỗi không thể”), trong khi “enough…to” mang ý nghĩa tích cực (“đủ… để”). Khi viết lại câu giữa hai cấu trúc này, thường cần đảo ngược ý nghĩa của tính từ (ví dụ: too young = not old enough).

  • Làm sao để nhớ lâu các cấu trúc viết lại câu?
    Cách tốt nhất để nhớ lâu là thực hành đều đặn. Ngoài làm bài tập, hãy cố gắng áp dụng các cấu trúc chuyển đổi câu vào việc viết và nói hàng ngày của bạn. Đọc sách, báo tiếng Anh và để ý cách người bản xứ sử dụng các cấu trúc này.

  • Có cần phải dùng tất cả các cấu trúc trong một bài viết không?
    Không nhất thiết. Mục tiêu là sử dụng đa dạng các cấu trúc một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh, chứ không phải nhồi nhét. Việc lựa chọn cấu trúc phù hợp sẽ giúp bài viết của bạn mượt mà và hiệu quả hơn.

Việc nắm vững các cấu trúc viết lại câu không chỉ là một kỹ năng ngữ pháp mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có thể hệ thống hóa các công thức và vận dụng được cách viết lại câu hiệu quả hơn. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành thạo là sự kiên trì và thực hành liên tục.