Câu bị động đặc biệt là một phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, mang đến sự tinh tế và linh hoạt trong cách diễn đạt. Để sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy và chuyên nghiệp, việc nắm vững các cấu trúc này là vô cùng cần thiết. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và toàn diện về các dạng thể bị động đặc biệt phức tạp, giúp bạn tự tin chinh phục những thử thách ngữ pháp nâng cao.
Khái Niệm Chung Về Câu Bị Động Đặc Biệt Và Tầm Quan Trọng
Câu bị động trong tiếng Anh được dùng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động bởi hành động, thay vì người thực hiện hành động đó. Trong khi câu bị động cơ bản tuân theo một công thức khá đơn giản, câu bị động đặc biệt lại kết hợp với các cấu trúc phức tạp hơn, các động từ đặc trưng hoặc xuất hiện trong những ngữ cảnh cụ thể, đòi hỏi người học phải hiểu rõ bản chất để biến đổi chính xác.
Việc thành thạo cấu trúc bị động đặc biệt không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và viết lách. Theo thống kê từ các tài liệu học thuật tiếng Anh, khoảng 15% đến 20% các câu trong văn bản học thuật thường sử dụng thể bị động, và trong số đó, một tỷ lệ không nhỏ là các dạng bị động đặc biệt. Nắm vững những cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng hơn, linh hoạt hơn, đồng thời là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế như IELTS hay TOEIC.
Các Dạng Câu Bị Động Đặc Biệt Thường Gặp
Câu Bị Động Với Hai Tân Ngữ
Đây là một trong những dạng cấu trúc bị động đặc biệt phổ biến nhất. Khi một động từ (như give, send, tell, show, offer, buy, teach, lend, make, write) có hai tân ngữ – một tân ngữ gián tiếp (chỉ người nhận hoặc người hưởng lợi) và một tân ngữ trực tiếp (chỉ vật bị tác động) – chúng ta có thể tạo ra hai dạng câu bị động khác nhau.
Dạng chủ động: S + V + O1 (tân ngữ gián tiếp) + O2 (tân ngữ trực tiếp)
- Ví dụ: My mother gave me money. (Mẹ của tôi đã cho tôi tiền.)
- Trong ví dụ này, “me” là tân ngữ gián tiếp và “money” là tân ngữ trực tiếp.
Trường hợp 1: Tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ
Công thức: S (O1) + be + VpII + O2 + (by Agent)
- Hành Động Bảo Vệ Môi Trường: Từ Khái Niệm Đến Thực Tiễn
- Bí Quyết Biến Đổi & Kết Hợp Câu Tiếng Anh Hiệu Quả
- Tối ưu hóa Phát âm tiếng Anh chuẩn tại nhà
- Nâng tầm Từ Vựng Tiếng Anh C1: Chinh phục Mọi Ngữ Cảnh
- Cấu Trúc, Cách Chấm Và Chiến Thuật B2 First (FCE) Writing Hiệu Quả
- Ví dụ: I was given money by my mother. (Tôi được mẹ cho tiền.)
- Trong trường hợp này, tân ngữ chỉ người thường được ưu tiên làm chủ ngữ vì người nhận thường là đối tượng quan trọng hơn trong giao tiếp.
Trường hợp 2: Tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ
Công thức: S (O2) + be + VpII + giới từ + O1 + (by Agent)
- Lưu ý: Các giới từ thường dùng là to (với give, send, tell, show, offer, lend, write) hoặc for (với buy, make).
- Ví dụ: Money was given to me by my mother. (Tiền đã được mẹ gửi tới tôi.)
- Ví dụ khác: A new car was bought for him by his father. (Một chiếc xe hơi mới đã được mua cho anh ấy bởi bố anh ấy.)
Câu Bị Động Với Động Từ Kèm V-ing (Gerund)
Một số động từ nhất định trong tiếng Anh thường theo sau bởi V-ing (gerund). Khi cấu trúc này được chuyển sang thể bị động, động từ chính vẫn giữ nguyên dạng, nhưng gerund sẽ được biến đổi. Các động từ thường gặp trong trường hợp này bao gồm love, enjoy, like, mind, hate, appreciate, recommend, suggest, consider, involve, deny, avoid, v.v.
Dạng chủ động: S + V + O + V-ing
- Ví dụ: I love eating a lot of fruits. (Tôi rất thích ăn nhiều trái cây.)
Dạng bị động: S + V + O + being + VpII
- Ví dụ: I love a lot of fruits being eaten. (Tôi thích nhiều trái cây được ăn.)
- Ví dụ khác: He hates people telling him what to do. (Anh ấy ghét bị người khác bảo phải làm gì.)
- Chuyển sang bị động: He hates being told what to do. (Anh ấy ghét bị bảo phải làm gì.)
- Lưu ý: “being told” là một ví dụ điển hình của cấu trúc bị động đặc biệt này, rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Cô gái thích ăn nhiều trái cây tươi ngon
Câu Bị Động Với Động Từ Tri Giác (Verbs of Perception)
Các động từ tri giác như watch, see, hear, feel, observe, notice, look at, listen to mô tả hành động cảm nhận thông qua các giác quan. Khi tân ngữ của các động từ này thực hiện một hành động, chúng ta có hai dạng cấu trúc câu bị động đặc biệt tùy thuộc vào hình thức của động từ theo sau tân ngữ.
Dạng chủ động: S + V (tri giác) + Sb + V-ing / V-inf (bare infinitive)
- V-ing: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm quan sát.
- V-inf (bare infinitive): Diễn tả hành động hoàn tất hoặc toàn bộ quá trình.
Dạng bị động: S (Sb) + be + VpII (tri giác) + V-ing / to V-inf
-
Lưu ý: Khi chuyển sang bị động, động từ nguyên mẫu (bare infinitive) sẽ chuyển thành to V-inf.
-
Ví dụ 1 (hành động đang diễn ra):
- Chủ động: I saw him leaving early in the morning. (Tôi đã nhìn thấy anh ấy đang rời đi từ sáng sớm.)
- Bị động: He was seen leaving early in the morning by me. (Anh ấy được tôi nhìn thấy đang rời đi từ sáng sớm.)
-
Ví dụ 2 (hành động hoàn tất):
- Chủ động: We heard them sing the whole song. (Chúng tôi nghe họ hát cả bài hát.)
- Bị động: They were heard to sing the whole song by us. (Họ được chúng tôi nghe hát cả bài hát.)
Câu Bị Động Song Song (Reporting Verbs)
Dạng câu bị động đặc biệt này, còn được gọi là cấu trúc bị động với động từ tường thuật, được sử dụng khi chúng ta muốn báo cáo một điều gì đó mà mọi người nói, nghĩ, tin hoặc biết. Các động từ tường thuật thường gặp bao gồm say, think, believe, know, report, understand, suppose, expect, claim, consider. Có hai cách chính để biến đổi dạng bị động này:
Cách 1: Sử dụng chủ ngữ giả “It”
Công thức: It + be + VpII (của động từ tường thuật) + that + S2 + V2
- Dùng khi V1 ở câu chủ động chia ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành.
- Ví dụ:
- Chủ động: People believed that their boss is very wealthy. (Nhiều người cho rằng sếp của họ rất giàu có.)
- Bị động: It is believed that their boss is very wealthy. (Người ta cho rằng sếp của họ rất giàu có.)
- Chủ động: People said that the new teacher was very strict. (Mọi người nói rằng giáo viên mới rất nghiêm khắc.)
- Bị động: It was said that the new teacher was very strict. (Người ta nói rằng giáo viên mới rất nghiêm khắc.)
Cách 2: Sử dụng S2 làm chủ ngữ
Công thức: S2 + be + VpII (của động từ tường thuật) + to-infinitive
- Cách này có nhiều biến thể tùy thuộc vào thì của V2 trong mệnh đề that:
- S2 + be + VpII + to + V2 (nguyên thể): Khi V2 trong câu chủ động ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.
- Ví dụ:
- Chủ động: Many students say he is an excellent math teacher. (Nhiều học sinh nói rằng anh ấy là một giáo viên dạy toán xuất sắc.)
- Bị động: He is said to be an excellent math teacher. (Anh ấy được cho là một giáo viên toán xuất sắc.)
- Ví dụ:
- S2 + be + VpII + to have + V2-pII: Khi V2 trong câu chủ động ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành (diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động tường thuật).
- Ví dụ:
- Chủ động: Jean thinks that her mother bought a dress. (Jean nghĩ mẹ cô ấy đã mua một chiếc váy.)
- Bị động: Jean’s mother is thought to have bought a dress. (Mẹ của Jean được cho là đã mua một chiếc váy.)
- Chủ động: People said that she had been very rude. (Mọi người nói rằng cô ấy đã khiếm nhã.)
- Bị động: She was said to have been very rude. (Cô ta được cho là đã rất thô lỗ.)
- Ví dụ:
- S2 + be + VpII + to be V-ing: Khi V2 trong câu chủ động ở thì hiện tại tiếp diễn.
- Ví dụ: People believe he is working hard. -> He is believed to be working hard.
- S2 + be + VpII + to have been V-ing: Khi V2 trong câu chủ động ở thì quá khứ tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- Ví dụ: They reported that she had been living there for years. -> She was reported to have been living there for years.
- S2 + be + VpII + to + V2 (nguyên thể): Khi V2 trong câu chủ động ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.
Nhiều người đang lắng nghe một bài thuyết trình
Câu Bị Động Với Câu Mệnh Lệnh Và Cấu Trúc Đặc Biệt
Câu bị động đặc biệt này áp dụng cho các câu có tính chất yêu cầu, đề nghị hoặc nghĩa vụ.
1. Đối với câu mệnh lệnh trực tiếp (Imperatives):
- Dạng chủ động: Verb + Object + (please!)
- Dạng bị động 1: Let + Object + be + VpII
- Ví dụ: Open the door, please! (Làm ơn hãy mở cửa ra!)
- Bị động: Let the door be opened! (Hãy để cửa được mở ra!)
- Dạng bị động 2: Object + should/must + be + VpII (thường dùng khi câu mệnh lệnh mang tính lời khuyên hoặc nghĩa vụ)
- Ví dụ: Finish your homework! (Hãy hoàn thành bài tập về nhà!)
- Bị động: Your homework should be finished. (Bài tập về nhà của bạn nên được hoàn thành.)
2. Đối với cấu trúc “It’s one’s duty to V”:
Dạng chủ động: It’s one’s duty to + V-inf
Dạng bị động: S + to be + supposed to + V-inf
- Ví dụ: It’s your duty to complete your household chore today. (Nhiệm vụ của bạn là hoàn thành hết việc nhà trong ngày hôm nay.)
- Bị động: You are supposed to complete your household chore today. (Bạn được cho là phải hoàn thành việc nhà hôm nay.)
3. Đối với cấu trúc “It’s necessary to V”:
Dạng chủ động: It’s necessary to + V-inf
Dạng bị động: S + must/should + be + VpII (hoặc It is necessary for something to be done)
- Ví dụ: It’s necessary to solve your problems. (Việc giải quyết vấn đề của bạn là rất cần thiết.)
- Bị động: Your problems should be solved. (Các vấn đề của bạn nên được giải quyết.)
- Hoặc: It is necessary for your problems to be solved.
Câu Bị Động Với Cấu Trúc Nhờ Vả (Causative Passive)
Cấu trúc này diễn tả việc một người nào đó nhờ hoặc khiến người khác làm một việc gì đó cho mình. Hai động từ chính được sử dụng là have và get. Đây là một dạng thể bị động đặc biệt rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.
1. Với “have”:
Dạng chủ động: S + have + Sb + V-inf
- Ví dụ: I have my mother prepare my breakfast. (Tôi nhờ mẹ chuẩn bị giúp bữa sáng.)
Dạng bị động: S + have + Sth + VpII
- Ví dụ: I have my breakfast prepared by my mother. (Tôi đã nhờ mẹ chuẩn bị bữa sáng của mình.)
2. Với “get”:
Dạng chủ động: S + get + Sb + to + V-inf
- Ví dụ: I got my younger sister to clean the house. (Tôi nhờ em gái lau dọn nhà.)
Dạng bị động: S + get + Sth + VpII
- Ví dụ: I got the house cleaned by my younger sister. (Tôi đã nhờ em gái lau dọn nhà.)
- Lưu ý: “Get” thường mang sắc thái thông tục, thân mật hơn “have” trong cấu trúc này.
Người thợ sửa chữa xe máy trong nhà để xe
Câu Bị Động Với Make Và Let
Động từ make (bắt buộc, khiến cho) và let (cho phép) khi ở dạng chủ động thường đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Tuy nhiên, khi chuyển sang cấu trúc bị động, quy tắc này sẽ thay đổi.
1. Với “make”:
Dạng chủ động: S + make + Sb + V-inf
- Ví dụ: They make me finish tasks alone. (Họ bắt tôi hoàn thành nhiều nhiệm vụ một mình.)
Dạng bị động: S (Sb) + to be + made + to + V-inf
- Ví dụ: I am made to finish tasks alone. (Tôi bị bắt phải hoàn thành nhiệm vụ một mình.)
- Lưu ý: Đây là một trường hợp đặc biệt quan trọng vì “to” xuất hiện lại trong dạng bị động.
2. Với “let”:
Dạng chủ động: S + let + Sb + V-inf
- Ví dụ: My parents let my younger sister cook lunch. (Bố mẹ để em gái tôi nấu bữa trưa.)
Dạng bị động: S (Sb/Sth) + be allowed to + V-inf
- Lưu ý: Động từ “let” không có dạng bị động trực tiếp là “be let”. Thay vào đó, chúng ta sử dụng cấu trúc tương đương là “be allowed to”.
- Ví dụ: My younger sister is allowed to cook lunch by my parents. (Em gái tôi được bố mẹ cho phép nấu bữa trưa.)
- Hoặc: Lunch is allowed to be cooked by my younger sister.
Câu Bị Động Cùng Bảy Động Từ Đặc Biệt (Subjunctive Passive)
Dạng thể bị động đặc biệt này liên quan đến các động từ diễn tả sự đề nghị, yêu cầu, ra lệnh, hay khuyến nghị. Các động từ chính bao gồm suggest, request, require, order, insist, demand, recommend, advise, propose, decree. Cấu trúc này thường đi kèm với mệnh đề that và có yếu tố “thức giả định” (subjunctive mood).
Dạng chủ động: S + suggest/require/request/… + that + S + (should) + V-inf + O
- Ví dụ: People suggested that students should take part in extracurricular activities. (Mọi người đề xuất rằng học sinh nên tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.)
Dạng bị động: It + be + VpII (của 7 động từ trên) + that + Sth + be + VpII
- Ví dụ: It was suggested that students should participate in extracurricular activities. (Người ta đã đề xuất rằng học sinh nên tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
- Lưu ý: Trong mệnh đề that của câu bị động, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive) bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, và should có thể được lược bỏ nhưng nghĩa không đổi.
- Một số trường hợp cũng có thể chuyển thành: Students are suggested to participate in extracurricular activities. (Học sinh được đề xuất tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
Câu Bị Động Với Chủ Ngữ Giả “It”
Trong tiếng Anh, chủ ngữ giả “It” thường được dùng để chỉ các nhận định chung, quan điểm hoặc sự thật mà không cần nêu rõ người thực hiện hành động. Khi cấu trúc này xuất hiện ở dạng chủ động, việc chuyển sang cấu trúc bị động đặc biệt cần tuân theo một quy tắc nhất định.
Dạng chủ động: It + to be + adj + for somebody + to V + (O)
- Ví dụ: It is impossible for us to complete the new project by next Monday. (Việc hoàn thành dự án mới vào thứ hai tuần tới là một điều không thể với chúng tôi.)
Dạng bị động: It + to be + adj + for something + to be done
- Ví dụ: It is impossible for the new project to be completed by next Monday. (Việc dự án mới được hoàn thành vào thứ hai tuần tới là điều không thể.)
- Lưu ý: Các tính từ thường đi kèm trong cấu trúc này bao gồm easy, difficult, impossible, hard, good, dangerous, necessary, important, v.v. Cấu trúc này nhấn mạnh tính chất của hành động được thực hiện lên đối tượng.
Một nhóm học sinh đang làm bài tập cùng nhau
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Câu Bị Động Đặc Biệt
Để sử dụng câu bị động đặc biệt hiệu quả và chính xác, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
-
Khi nào nên dùng bị động?
- Khi người hoặc vật thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc muốn giấu đi. Ví dụ: The road was built last year. (Không cần biết ai xây.)
- Khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động. Ví dụ: The decision was made by the board of directors. (Nhấn mạnh “quyết định” và người ra quyết định.)
- Trong văn phong học thuật, báo cáo khoa học, tin tức, nơi tính khách quan và sự kiện là trọng tâm.
- Khi bạn muốn làm cho câu văn trở nên lịch sự hoặc gián tiếp hơn.
-
Tránh lạm dụng: Mặc dù thể bị động đặc biệt có ích, việc lạm dụng có thể khiến câu văn trở nên rườm rà, thiếu tự nhiên và khó hiểu. Hãy ưu tiên sử dụng thể chủ động khi chủ thể rõ ràng và việc nhấn mạnh hành động trực tiếp là phù hợp. Sự cân bằng giữa chủ động và bị động là chìa khóa để có một văn phong linh hoạt.
-
Chú ý đến giới từ: Một số động từ khi chuyển sang bị động sẽ yêu cầu giới từ đi kèm khác với câu chủ động (ví dụ: known to, interested in, covered with). Đối với cấu trúc bị động đặc biệt, đặc biệt là với hai tân ngữ, việc sử dụng giới từ to hoặc for là rất quan trọng.
-
Ngữ cảnh: Luôn xem xét ngữ cảnh để chọn dạng bị động phù hợp nhất, đặc biệt là với các động từ tường thuật hay động từ tri giác, nơi sắc thái nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào việc bạn dùng V-ing hay to-V.
Bảng Hướng Dẫn Nhanh Các Dạng Câu Bị Động Đặc Biệt
Dạng Câu Bị Động Đặc Biệt | Cấu Trúc Chủ Động Tiêu Biểu | Cấu Trúc Bị Động Tiêu Biểu | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hai Tân Ngữ | S + V + O1 (gián tiếp) + O2 (trực tiếp) | S(O1) + be + VpII + O2 S(O2) + be + VpII + giới từ + O1 |
He was given a book. A book was given to him. |
Với V-ing | S + V + O + V-ing | S + V + O + being + VpII | I hate being interrupted. |
Động Từ Tri Giác | S + V + Sb + V-ing / V-inf | S(Sb) + be + VpII + V-ing / to V-inf | She was seen leaving. He was heard to sing. |
Song Song (Tường Thuật) | S1 + V1 + that + S2 + V2 | It + be + VpII + that + S2 + V2 S2 + be + VpII + to-infinitive |
It is said that… He is believed to be… |
Mệnh Lệnh | V + O | Let + O + be + VpII O + should/must be + VpII |
Let the door be closed. Your work should be done. |
Cấu Trúc Nhờ Vả (Causative) | S + have + Sb + V-inf S + get + Sb + to V-inf |
S + have + Sth + VpII S + get + Sth + VpII |
I had my car fixed. I got my hair cut. |
Với Make và Let | S + make + Sb + V-inf S + let + Sb + V-inf |
S(Sb) + be made + to V-inf S(Sb) + be allowed + to V-inf |
We were made to wait. They are allowed to go. |
Bảy Động Từ Đặc Biệt | S + V + that + S + (should) + V-inf | It + be + VpII + that + Sth + be + VpII | It is suggested that… |
Chủ Ngữ Giả “It” | It + be + adj + (for sb) + to V | It + be + adj + for Sth + to be done | It is hard for this to be understood. |
Bài Tập Thực Hành Câu Bị Động Đặc Biệt
Bài 1: Sử dụng cấu trúc câu bị động đặc biệt để viết lại câu
- English isn’t spoken in that store.
→ That store does not use English. - Nam was asked a question by his teacher.
→ Nam’s teacher asked him a question. - The apartment was built last year.
→ Someone built the apartment last year. - He receives a big present from me.
→ I give him a big present. - He will be looked after by me.
→ I will look after him. - A big bowl of salmon salad was brought to me by the waiter.
→ The waiter brought me a big bowl of salmon salad. - Our garden was broken into last Monday.
→ Someone broke into our garden last Monday. - A joke was told to the class by her classmate.
→ Her classmate told the class a joke. - I give him a big present.
→ A big present is given to him by me. - A big present will be given to him by me.
→ I will give him a big present.
Người phụ nữ làm việc trên máy tính xách tay với biểu đồ
Bài 2: Viết lại câu sử dụng câu bị động để giữ nguyên nghĩa
- People know that my brother is an excellent soccer player.
→ It is known that my brother is an excellent soccer player. - It is said that Lam is in hospital.
→ People say that Lam is in hospital. - We believe that the children go to bed early.
→ It is believed that the children go to bed early. - They say that Lam is in hospital.
→ Lam is said to be in hospital. - It was believed by people that the thieves have worked in the store for a long time.
→ People believed that the thieves have worked in the store for a long time. - His colleagues thought that he went abroad.
→ It was thought by his colleagues that he went abroad. - People are aware that vehicles pollute the environment.
→ It is known that vehicles pollute the environment. - It is assumed by the consumers that the old product will sell out soon.
→ The consumers assume that the old product will sell out soon.
Bài 3. Sử dụng cấu trúc câu bị động dạng đặc biệt với ‘get’ để hoàn thành các câu dưới đây
- My mother doesn’t understand why my room is always so dirty. It gets cleaned (get cleaned) every day.
- They usually get the living room redecorated (get the living room redecorated) every two years.
- My sister isn’t making her own wedding dress, she is getting it made (get it made) by a designer in Paris.
- When novels are translated into Viet Nam, much of the true meaning usually gets lost (get lost) in the translation.
- He didn’t repair his motorbike himself, he got it fixed (get it fixed) at the garage.
- If my father’s motorbike gets damaged (get damaged) by him, he will have to pay for the repairs.
- My sister is going to purchase food online and get the food delivered (get the food delivered) to my apartment.
- If she can’t see clearly, she should get her eyes tested (get her eyes tested).
- Are we going to paint the wall ourselves, or are we going to get it painted (get it painted)?
- Getting paid (get paid) for a job he enjoys doing must be the happiest thing in his life!
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh viết trên giấy
Đáp án bài 1:
- That store does not speak English.
- Nam’s teacher asked him a question.
- They finished building the apartment last year.
- I give him a big present.
- I will look after him.
- The waiter brought me a big bowl of salmon salad.
- Someone broke into our garden last Monday.
- Her classmate told a joke to the class.
- Mai has not yet sent me the gifts.
- We will meet Mickey at the bus station.
Đáp án bài 2:
- It is common knowledge that my brother excels in soccer.
- People say that Lam is in hospital.
- It is believed that the children go to bed early.
- Lam is said to be in hospital.
- People believed that the thieves had worked in the store for a long time.
- It was thought by his colleagues that he had gone abroad.
- It is known that vehicles pollute the environment.
- The consumers assume that the old product will sell out soon.
Đáp án bài 3:
- gets cleaned
- get the living room redecorated
- is getting it made
- gets lost
- got it fixed
- gets damaged
- get the food delivered
- get her eyes tested
- are we going to get it painted
- Getting paid
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Câu Bị Động Đặc Biệt
1. Khi nào tôi nên sử dụng câu bị động đặc biệt thay vì câu chủ động?
Bạn nên sử dụng câu bị động đặc biệt khi người hoặc vật thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động. Đây cũng là lựa chọn phù hợp trong văn phong học thuật, báo cáo, hoặc khi muốn diễn đạt một cách khách quan, gián tiếp hơn.
2. Sự khác biệt chính giữa “have something done” và “get something done” là gì?
Cả hai cấu trúc “have something done” và “get something done” đều mang nghĩa là “nhờ/thuê ai đó làm gì cho mình”. Tuy nhiên, “get something done” thường mang sắc thái thân mật hơn, thông tục hơn và được dùng nhiều trong văn nói, trong khi “have something done” có thể được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết, và có phần trang trọng hơn một chút.
3. Động từ tri giác thay đổi như thế nào trong câu bị động?
Khi chuyển sang thể bị động, động từ tri giác như see, hear, watch sẽ được chuyển thành dạng VpII (seen, heard, watched). Điều quan trọng là nếu ở câu chủ động động từ theo sau là V-inf (bare infinitive), thì ở câu bị động, nó sẽ chuyển thành to V-inf. Ví dụ: I saw him leave trở thành He was seen to leave. Nếu là V-ing, thì vẫn giữ nguyên V-ing: I saw him leaving trở thành He was seen leaving.
4. Tại sao cấu trúc “make” lại đặc biệt khi chuyển sang bị động?
Cấu trúc “make” đặc biệt vì ở dạng chủ động, nó đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive): S + make + Sb + V-inf. Tuy nhiên, khi chuyển sang cấu trúc bị động, động từ nguyên mẫu này phải thêm “to”: S (Sb) + be made + to + V-inf. Ví dụ: They made me wait sẽ trở thành I was made to wait.
5. Liệu tất cả các câu chủ động đều có thể chuyển sang câu bị động không?
Không phải tất cả các câu chủ động đều có thể chuyển sang câu bị động. Chỉ những câu có động từ ngoại động (transitive verbs) – tức là những động từ có tân ngữ trực tiếp – mới có thể được biến đổi sang thể bị động. Các động từ nội động (intransitive verbs) không có tân ngữ trực tiếp nên không thể chia ở dạng bị động. Ví dụ: He sleeps không thể chuyển sang bị động.
Bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết về các kiến thức câu bị động đặc biệt cho bạn đọc. Mặc dù đây là một chủ đề phức tạp và đa dạng về các trường hợp, dẫn đến sự nhầm lẫn và khó nhớ, nhưng với sự kiên trì trong luyện tập, bài học sẽ trở nên dễ dàng hơn và giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.