Phát âm tiếng Anh chuẩn là một yếu tố then chốt giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và truyền đạt ý tưởng rõ ràng. Trong bảng phiên âm quốc tế IPA, nhóm âm sau lợi (postalveolars) bao gồm các phụ âm như /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ thường gây không ít thử thách cho người học tiếng Việt. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết để làm chủ các âm này.
Cách phát âm /tʃ/
Âm /tʃ/, còn được gọi là phụ âm sau lợi tắc xát vô thanh (voiceless postalveolar affricate), là sự kết hợp giữa một âm tắc (/t/) và một âm xát (/ʃ/). Để phát âm âm /tʃ/ chính xác, bạn cần thực hiện một chuỗi các động tác khẩu hình. Đầu tiên, hãy mở miệng một chút và hơi tròn môi, tạo tư thế sẵn sàng cho việc thoát hơi. Tiếp theo, đặt đầu lưỡi của bạn chạm vào phần gờ phía sau răng cửa hàm trên, giống như khi bạn chuẩn bị phát âm âm /t/ trong tiếng Việt, đồng thời nâng phần giữa lưỡi lên gần vòm miệng để chuẩn bị cho âm /ʃ/. Luồng khí sẽ bị chặn lại bởi đầu lưỡi. Cuối cùng, hãy thả luồng khí này ra đột ngột qua khoảng trống hẹp trên lưỡi của bạn, tạo ra một tiếng ma sát rõ ràng. Điều quan trọng cần nhớ là đây là một âm vô thanh, do đó khi phát âm, bạn sẽ không cảm nhận được sự rung của dây thanh quản.
Nếu quan sát kỹ biểu tượng phiên âm, bạn sẽ thấy âm này gồm hai ký hiệu, gợi nhớ đến âm /t/ và âm /ʃ/. Điều này phản ánh bản chất của âm /tʃ/: nó khởi đầu bằng một sự dồn nén luồng hơi như âm /t/, nhưng sau đó hơi được giải phóng một cách từ từ, tạo ra ma sát với răng như âm /ʃ/. Một số người học có thể nhầm lẫn âm này với âm “ch” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, có một sự khác biệt quan trọng: khi phát âm “ch” trong tiếng Việt, phần thân sau của lưỡi thường chạm vào vùng ngạc mềm (phần sau của vòm miệng), trong khi với âm /tʃ/, thân lưỡi lại chạm vào vùng vòm miệng trước rồi mới bật hơi.
Các vị trí xuất hiện âm /tʃ/ trong một từ
Âm /tʃ/ có thể xuất hiện linh hoạt ở nhiều vị trí trong một từ tiếng Anh, từ đầu, giữa cho đến cuối từ. Việc nhận diện vị trí của âm này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc luyện tập và phát âm chuẩn.
Khi âm /tʃ/ đứng ở đầu một từ, nó thường mang lại một cảm giác mạnh mẽ và rõ ràng. Ví dụ điển hình có thể kể đến như các từ “chip” (/tʃɪp/), có nghĩa là khoai tây chiên, hay “cheat” (/tʃiːt/), với ý nghĩa gian lận. Những từ này là khởi đầu tốt để bạn làm quen với cách đặt lưỡi và môi.
chip | /tʃɪp/ | khoai tây chiên |
---|---|---|
cheat | /tʃiːt/ | gian lận |
Tiếp đến, âm /tʃ/ cũng thường xuyên xuất hiện ở giữa một từ. Trong trường hợp này, nó thường nằm trong các cụm âm nhất định, giúp tạo nên nhịp điệu và sự phong phú cho từ vựng. Chúng ta có thể thấy điều này qua từ “matches” (/mætʃ/), nghĩa là những que diêm, hoặc “butcher” (/ˈbʊtʃ.ɚ/), để chỉ thợ làm thịt. Khi phát âm, cần chú ý giữ cho luồng hơi được kiểm soát.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tìm hiểu sâu về Nguồn Năng Lượng trong Tiếng Anh 7 Global Success
- Bí Quyết Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Địa Điểm Du Lịch
- Nắm Vững Phương Pháp Viết Nhật Ký Tiếng Anh Hiệu Quả
- Tuyển Chọn Nhạc Buồn Tiếng Anh TikTok Gây Xúc Động
- Tổng Hợp Từ Vựng Về Nhà Cửa: Cẩm Nang Tiếng Anh Toàn Diện
matches | /mætʃ/ | những que diêm |
---|---|---|
butcher | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | thợ làm thịt |
Cuối cùng, âm /tʃ/ cũng là một âm phổ biến ở cuối từ, tạo nên âm kết thúc cho nhiều danh từ và tính từ trong tiếng Anh. Các ví dụ như “patch” (/pætʃ/), có nghĩa là miếng dán, hay “rich” (/rɪtʃ/), mang ý nghĩa giàu có, là những từ mà âm /tʃ/ kết thúc một cách dứt khoát. Để luyện tập thành thạo, bạn có thể thử câu “If Charlie chews shoes, should Charlie choose the shoes he chews?” để luyện tập cả âm /tʃ/ và /ʃ/ hiệu quả hơn.
patch | /pætʃ/ | miếng dán |
---|---|---|
rich | /rɪtʃ/ | giàu có |
Dấu hiệu nhận biết của âm /tʃ/
Âm /tʃ/ là một âm tương đối dễ nhận biết trong tiếng Anh bởi các dấu hiệu đặc trưng về mặt chính tả. Thí sinh có thể dựa vào một số quy tắc sau để nhận biết và phát âm chuẩn xác.
Âm /tʃ/ thường xuất hiện trong những từ bắt đầu, chứa hoặc kết thúc bằng tổ hợp “ch”. Đây là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất. Ví dụ, từ “cheap” (/tʃiːp/) mang ý nghĩa rẻ tiền, từ “much” (/mʌtʃ/) có nghĩa là nhiều, và từ “voucher” (/ˈvaʊ.tʃɚ/) là phiếu giảm giá đều minh họa rõ ràng cho quy tắc này.
“cheap” | /tʃiːp/ | rẻ tiền |
---|---|---|
“much” | /mʌtʃ/ | nhiều |
“voucher” | /ˈvaʊ.tʃɚ/ | phiếu giảm giá |
Một dấu hiệu nhận biết khác là khi âm /tʃ/ xuất hiện trong những từ có chứa hoặc kết thúc bằng tổ hợp “tch”. Điều này thường xảy ra với các động từ hoặc danh từ. Chẳng hạn, từ “watch” (/wɑːtʃ/) có nghĩa là xem, và “wretched” (/ˈretʃ.ɪd/) mang ý nghĩa đáng thương, đều là những ví dụ điển hình.
“watch” | /wɑːtʃ/ | xem |
---|---|---|
“wretched” | /ˈretʃ.ɪd/ | đáng thương |
Ngoài ra, âm /tʃ/ cũng có thể xuất hiện tại những từ kết thúc bằng hậu tố “-ture” (thường được phát âm là /tʃə/). Đây là một quy tắc khá hữu ích để nhận biết các từ có âm /tʃ/ ở cuối. Các từ như “creature” (/ˈkriː.tʃɚ/) chỉ sinh vật, “future” (/ˈfjuː.tʃɚ/) nghĩa là tương lai, và “mature” (/məˈtʊr/) mang ý nghĩa trưởng thành là những ví dụ cụ thể. Đặc biệt, trong từ “question”, hậu tố “-tion” thường phát âm là /ʃn/, nhưng trong trường hợp này lại được phát âm thành /tʃn/.
“creature” | /ˈkriː.tʃɚ/ | sinh vật |
---|---|---|
“future” | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
“mature” | /məˈtʊr/ | trưởng thành |
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải lúc nào tổ hợp “ch” cũng được phát âm là /tʃ/. Có hai hình thức phát âm khác cũng khá phổ biến. Thứ nhất, “ch” cũng có thể được phát âm là /k/ trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi “ch” đi với một phụ âm khác, như trong “chronological” (/ˌkrɒn.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/). Tuy nhiên, cũng có những trường hợp “ch” được phát âm là /k/ mà không đi kèm phụ âm, ví dụ như “school” (/skuːl/) hay “chemistry” (/ˈkem.ə.stri/).
“chronological” | /ˌkrɒn.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/ |
---|---|
“school” | /skuːl/ |
“chemistry” | /ˈkem.ə.stri/ |
Thứ hai, “ch” cũng có thể được phát âm là /ʃ/ trong một số trường hợp khác. Mặc dù số lượng các từ này tương đối ít, việc ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn. Ví dụ, “chef” (/ʃef/) chỉ đầu bếp, “machine” (/məˈʃiːn/) là máy móc, “mustache” (/ˈmʌs.tæʃ/) là ria mép, và “brochure” (/broʊˈʃʊr/) là tờ rơi quảng cáo. Đối với những trường hợp này, việc học thuộc cách phát âm của toàn từ thay vì cố gắng tìm quy tắc nhận biết sẽ hiệu quả hơn.
“chef” | /ʃef/ | đầu bếp |
---|---|---|
“machine” | /məˈʃiːn/ | máy móc |
“mustache” | /ˈmʌs.tæʃ/ | ria mép |
“brochure” | /broʊˈʃʊr/ | tờ rơi quảng cáo |
Cách phát âm /dʒ/
Âm /dʒ/, được định nghĩa là phụ âm sau lợi tắc xát hữu thanh (voiced postalveolar affricate), cũng là một âm kết hợp tương tự như /tʃ/, nhưng mang tính hữu thanh. Nó bao gồm hai thành phần: phụ âm tắc /d/ và phụ âm xát /ʒ/. Để phát âm âm /dʒ/ một cách chuẩn xác, bạn cần thực hiện các bước sau một cách nhanh chóng và liền mạch. Đầu tiên, hãy đặt đầu lưỡi của bạn lên chân răng của hàm trên, tạo sự tiếp xúc như khi bạn chuẩn bị phát âm âm /d/. Ngay sau đó, nâng phần giữa lưỡi lên gần vòm miệng để sẵn sàng cho âm /ʒ/. Lúc này, không khí trong miệng của bạn sẽ bị chặn lại ngay trước khi thoát ra. Nhanh chóng đưa lưỡi xuống dưới, đồng thời đẩy không khí ra ngoài một cách mạnh mẽ, tạo ra một âm thanh có sự ma sát. Bởi đây là một âm hữu thanh, bạn sẽ cảm nhận được dây thanh quản của mình rung lên trong quá trình phát âm.
Hình ảnh minh họa dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về khẩu hình miệng và vị trí lưỡi khi phát âm âm /dʒ/.
Giống như âm /tʃ/, âm /dʒ/ cũng bắt đầu bằng một sự chặn hơi như âm /d/, nhưng luồng hơi chưa kịp bật ra hoàn toàn đã chuyển thành sự ma sát với răng, giống như âm /ʒ/. Đây là lý do nó được gọi là âm tắc xát. Đối với nhiều người học tiếng Việt, âm /dʒ/ có thể là một thử thách bởi vì tiếng Việt không có âm tương đồng, và các trường hợp biểu hiện của nó trong tiếng Anh cũng khá xa lạ. Một số người học có thể nhầm lẫn âm /dʒ/ với âm /z/ (như trong từ “zoo”). Tuy nhiên, đây là hai âm hoàn toàn riêng biệt. Âm /z/ được phát âm với đầu lưỡi chạm vào chân răng trên, trong khi âm /dʒ/ có thân lưỡi chạm vào vòm miệng, tạo ra sự khác biệt rõ rệt.
Các vị trí xuất hiện âm /dʒ/ trong một từ
Âm /dʒ/ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong một từ tiếng Anh, từ đầu, giữa cho đến cuối, mang lại sự đa dạng trong cách nó được sử dụng. Việc luyện tập phát âm âm /dʒ/ ở các vị trí này sẽ giúp bạn làm quen và củng cố kỹ năng của mình.
Khi âm /dʒ/ đứng ở đầu một từ, nó thường là một âm mở đầu mạnh mẽ và dễ nhận biết. Ví dụ, từ “jam” (/dʒæm/) có nghĩa là mứt, hay “juice” (/dʒuːs/) chỉ nước ép, đều bắt đầu bằng âm /dʒ/. Những từ này là điểm khởi đầu tuyệt vời để bạn thực hành đặt lưỡi và tạo âm.
“jam” | /dʒæm/ | mứt |
---|---|---|
“juice” | /dʒuːs/ | nước ép |
Ở vị trí giữa một từ, âm /dʒ/ thường xuất hiện trong các từ có nhiều âm tiết, tạo nên sự kết nối giữa các phần của từ. Từ “judgement” (/ˈdʒʌdʒmənt/), nghĩa là phán quyết, là một ví dụ điển hình cho việc âm /dʒ/ nằm ở vị trí trung tâm, đòi hỏi sự linh hoạt trong khẩu hình khi chuyển âm.
judgement | /ˈdʒʌdʒmənt/ | phán quyết |
---|
Cuối cùng, âm /dʒ/ cũng thường kết thúc một từ, mang lại một âm kết thúc rõ ràng. Các ví dụ như “badge” (/bædʒ/), tức phù hiệu, và “edge” (/edʒ/), có nghĩa là cạnh, đều cho thấy âm /dʒ/ kết thúc từ một cách dứt khoát. Để luyện tập âm /dʒ/ một cách hiệu quả, bạn có thể thử câu “Jane and Jenny in their blue jackets are watching the jaguar in the cage.” Câu này giúp bạn thực hành âm /dʒ/ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
badge | /bædʒ/ | phù hiệu) |
---|---|---|
edge | /edʒ/ | cạnh |
Dấu hiệu nhận biết của âm /dʒ/
Âm /dʒ/ không quá khó để nhận biết trong từ vựng tiếng Anh nếu bạn nắm vững các dấu hiệu chính tả sau đây. Những quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc và phát âm các từ chứa âm này.
Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất là khi âm /dʒ/ xuất hiện tại những từ bắt đầu hoặc có chứa phụ âm “j”. Đây là một quy tắc khá nhất quán và dễ áp dụng. Ví dụ, các từ “joke” (/dʒoʊk/) có nghĩa là đùa giỡn, “major” (/ˈmeɪ.dʒɚ/) mang ý nghĩa quan trọng, “adjust” (/əˈdʒʌst/) để chỉ việc điều chỉnh, và “jeans” (/dʒiːnz/) là quần bò, đều minh họa rõ ràng cho quy tắc này.
“joke” | /dʒoʊk/ | đùa giỡn |
---|---|---|
“major” | /ˈmeɪ.dʒɚ/ | quan trọng |
“adjust” | /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh |
“jeans” | /dʒiːnz/ | quần jeans |
Dấu hiệu tiếp theo là khi âm /dʒ/ xuất hiện tại những từ có chứa hoặc kết thúc bằng tổ hợp “dge”. Tổ hợp này gần như luôn được phát âm là /dʒ/. Các ví dụ điển hình bao gồm “hedgehog” (/ˈhedʒ.hɑːɡ/), con nhím; “gadget” (/ˈɡædʒ.ət/), thiết bị; và “judge” (/dʒʌdʒ/), để chỉ việc đánh giá.
“hedgehog” | /ˈhedʒ.hɑːɡ/ | con nhím |
---|---|---|
“gadget” | /ˈɡædʒ.ət/ | thiết bị |
“judge” | /dʒʌdʒ/ | đánh giá |
Cuối cùng, âm /dʒ/ cũng thường xuất hiện tại nhiều từ có bắt đầu, chứa, hoặc kết thúc bằng những tổ hợp “gi”, “ge”, và “gy”. Trong những trường hợp này, chữ “g” sẽ được phát âm là /dʒ/. Ví dụ, “genius” (/ˈdʒiː.ni.əs/) có nghĩa là thiên tài, “damage” (/ˈdæm.ɪdʒ/) là tổn thương, “giant” (/ˈdʒaɪ.ənt/) mang ý nghĩa khổng lồ, “gymnasium” (/dʒɪmˈneɪ.zi.əm/) là phòng tập thể hình, và “imagine” (/ɪˈmædʒ.ɪn/) để chỉ việc tưởng tượng, đều là những minh họa cụ thể.
“genius” | /ˈdʒiː.ni.əs/ | thiên tài |
---|---|---|
“damage” | /ˈdæm.ɪdʒ/ | tổn thương |
“giant” | /ˈdʒaɪ.ənt/ | khổng lồ |
“gymnasium” | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | phòng tập thể hình |
“imagine” | /ɪˈmædʒ.ɪn/ | tưởng tượng |
Tuy nhiên, điều quan trọng là đây không phải là quy tắc áp dụng cho mọi trường hợp. Vẫn có nhiều từ mà tổ hợp “gi” và “ge” vẫn mang âm /g/. Ví dụ, “get” (/ɡet/) nghĩa là lấy, “gift” (/ɡɪft/) là món quà, hay “hunger” (/ˈhʌŋ.ɡɚ/) chỉ cơn đói, đều là những từ mà chữ “g” giữ nguyên âm gốc /g/. Do đó, việc luyện tập nghe và ghi nhớ các trường hợp đặc biệt là rất quan trọng để phát âm chuẩn xác.
“get” | /ɡet/ | lấy |
---|---|---|
“gift” | /ɡɪft/ | món quà |
“hunger” | /ˈhʌŋ.ɡɚ/ | cơn đói |
Cách phát âm /ʒ/
Âm /ʒ/ là một phụ âm hữu thanh xát sau lợi (voiced postalveolar fricative), đòi hỏi sự kết hợp giữa khẩu hình miệng và việc điều khiển luồng hơi. Để phát âm âm /ʒ/ chuẩn xác, bạn cần khép hờ hai răng, đồng thời mở miệng ra một chút và hơi tròn môi. Tiếp theo, hãy đặt thân lưỡi của bạn sao cho nó tiếp xúc nhẹ với vùng vòm miệng phía sau lợi. Đây là vị trí quan trọng để tạo ra âm xát. Cuối cùng, hãy đẩy không khí lên và giữ cho nó bị chặn lại trong miệng trước khi từ từ thoát ra, tạo ra một tiếng xát nhẹ nhàng. Vì âm /ʒ/ là một âm hữu thanh, bạn sẽ cảm nhận được sự rung nhẹ của dây thanh quản khi phát âm.
Khẩu hình miệng khi phát âm âm hữu thanh xát /ʒ/
Hình ảnh trên minh họa chi tiết các bộ phận trong khoang miệng và vị trí của lưỡi khi bạn phát âm âm /ʒ/. Việc quan sát kỹ hình ảnh và áp dụng vào thực hành sẽ giúp bạn dễ dàng làm chủ âm này. Mặc dù âm /ʒ/ không phổ biến bằng /tʃ/ hay /dʒ/, nhưng việc nắm vững nó là cần thiết để cải thiện phát âm tổng thể và tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.
Dấu hiệu nhận biết âm /ʒ/ kèm ví dụ
Việc nhận biết âm /ʒ/ trong tiếng Anh đôi khi có thể khó khăn do nó không có biểu hiện chính tả rõ ràng như các âm khác. Tuy nhiên, có một số quy tắc và nhóm từ mà bạn có thể dựa vào để nhận diện âm /ʒ/.
Âm /ʒ/ thường có thể xuất hiện tại một số từ kết thúc bằng cụm “sion”. Đây là một trong những dấu hiệu nhận biết phổ biến nhất. Ví dụ, từ “visionary” (/ˈvɪʒəneri/) có nghĩa là người có tầm nhìn, “decision” (/dɪˈsɪʒn/) là sự quyết định, và “precision” (/prɪˈsɪʒn/) là sự chính xác, đều minh họa cho trường hợp này. Cần lưu ý đặc biệt rằng những từ kết thúc bằng cụm “ssion” sẽ phát âm là /ʃ/ thay vì /ʒ/, ví dụ như “passion” (/ˈpæʃn/) có nghĩa là đam mê, hay “session” (/ˈseʃn/) là phiên họp.
visionary | /ˈvɪʒəneri/ | có tầm nhìn |
---|---|---|
decision | /dɪˈsɪʒn/ | sự quyết định |
precision | /prɪˈsɪʒn/ | sự chính xác |
passion | /ˈpæʃn/ | đam mê |
---|---|---|
session | /ˈseʃn/ | phiên họp |
Âm /ʒ/ cũng thường xuất hiện tại những từ kết thúc bằng cụm “sual”. Đây là một dấu hiệu tương đối ổn định để nhận diện âm này. Các ví dụ điển hình bao gồm “usually” (/ˈjuːʒəli/) với ý nghĩa thông thường, “visual” (/ˈvɪʒuəl/) liên quan đến thị giác, và “casual” (/ˈkæʒuəl/) mang nghĩa bình thường hoặc ngẫu nhiên.
usually | /ˈjuːʒəli/ | thông thường |
---|---|---|
visual | /ˈvɪʒuəl/ | thị giác |
casual | /ˈkæʒuəl/ | bình thường |
Một dấu hiệu khác là khi âm /ʒ/ có thể xuất hiện tại những từ kết thúc bằng cụm “sure”. Mặc dù không phải tất cả các từ kết thúc bằng “sure” đều chứa âm /ʒ/ (ví dụ: “pressure” sẽ là /ʃər/), nhưng một số từ quan trọng lại có âm này. Các từ như “pleasure” (/ˈpleʒər/) có nghĩa là sự vinh hạnh, “leisure” (/ˈliːʒər/) chỉ thời gian rảnh rỗi, và “closure” (/ˈkləʊʒər/) là sự đóng lại, đều là những ví dụ mà bạn cần ghi nhớ.
pleasure | /ˈpleʒər/ | sự vinh hạnh |
---|---|---|
leisure | /ˈliːʒər/ | thời gian rảnh |
closure | /ˈkləʊʒər/ | sự đóng |
Cuối cùng, âm /ʒ/ cũng có thể xuất hiện tại một số từ kết thúc bằng cụm “age”, đặc biệt là những từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Ví dụ, “sabotage” (/’sabətɑːʒ/) là sự phá hoại, và “massage” (/’masɑːʒ/) là mát xa, đều chứa âm /ʒ/ ở cuối. Đây là những trường hợp đặc biệt mà người học cần lưu ý.
sabotage | /’sabətɑːʒ/ | sự phá hoại |
---|---|---|
massage | /’masɑːʒ/ | mát xa |
So sánh và phân biệt ba âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/
Việc nắm vững cách phát âm /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/ không chỉ dừng lại ở việc biết cách tạo ra từng âm riêng lẻ, mà còn ở khả năng phân biệt chúng. Ba âm này, dù có sự tương đồng về vị trí phát âm (sau lợi), lại sở hữu những khác biệt quan trọng quyết định ý nghĩa của từ. Hơn 80% sự hiểu lầm trong giao tiếp tiếng Anh có thể xuất phát từ việc phát âm sai hoặc không phân biệt được các âm tương tự nhau.
Khác biệt về độ rung dây thanh quản
Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ba âm này nằm ở độ rung của dây thanh quản, hay còn gọi là tính hữu thanh và vô thanh. Âm /tʃ/ là một phụ âm vô thanh, nghĩa là khi bạn phát âm, dây thanh quản sẽ không rung. Bạn chỉ cảm nhận được luồng hơi bật ra và ma sát. Để kiểm tra, bạn có thể đặt lòng bàn tay lên cổ họng khi phát âm; nếu không có rung động, đó là âm vô thanh. Ngược lại, âm /dʒ/ và âm /ʒ/ đều là những phụ âm hữu thanh. Khi phát âm hai âm này, dây thanh quản của bạn sẽ rung lên rõ rệt. Sự khác biệt này là chìa khóa để phân biệt cặp âm /tʃ/ và /dʒ/, cũng như /ʃ/ (vô thanh) và /ʒ/ (hữu thanh).
Điểm tương đồng và khác biệt trong khẩu hình
Về mặt khẩu hình, cả ba âm sau lợi này đều có điểm chung là vị trí lưỡi được nâng lên gần vùng vòm miệng sau lợi. Môi cũng thường được làm tròn nhẹ khi phát âm các âm này. Tuy nhiên, có sự khác biệt tinh tế giữa chúng. Âm /tʃ/ và âm /dʒ/ là các âm tắc xát, có nghĩa là luồng hơi bị chặn hoàn toàn trước khi được giải phóng với một tiếng ma sát. Sự khác biệt giữa /tʃ/ và /dʒ/ lúc này chủ yếu là ở dây thanh quản. Trong khi đó, âm /ʒ/ là một âm xát đơn thuần, nghĩa là luồng hơi không bị chặn hoàn toàn mà chỉ bị ép qua một khe hẹp, tạo ra tiếng xát liên tục. Sự khác biệt này giúp bạn tạo ra âm thanh mượt mà hơn cho /ʒ/ so với sự bật hơi dứt khoát của /tʃ/ và /dʒ/. Việc luyện tập khẩu hình chính xác cho từng âm sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và nâng cao khả năng nghe, nói.
Mẹo luyện tập hiệu quả để thành thạo các âm sau lợi
Việc thành thạo các âm sau lợi như /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/ đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp luyện tập đúng đắn. Dưới đây là một số mẹo hữu ích mà Anh ngữ Oxford khuyên bạn nên áp dụng để cải thiện phát âm của mình.
Thực hành trước gương và ghi âm
Một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện phát âm là thực hành trước gương. Khi bạn nhìn thấy khẩu hình miệng của mình, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh vị trí lưỡi, môi và hàm để khớp với hướng dẫn. Hãy so sánh khẩu hình của bạn với các hình ảnh minh họa trong bài viết hoặc video hướng dẫn để đảm bảo bạn đang đặt các bộ phận trong khoang miệng đúng vị trí. Song song với việc nhìn gương, hãy sử dụng điện thoại hoặc thiết bị ghi âm để thu lại giọng nói của mình. Sau đó, nghe lại và tự đánh giá hoặc nhờ giáo viên, người bản xứ nhận xét. Việc này giúp bạn nhận ra những lỗi sai mà mắt thường không thể thấy, từ đó điều chỉnh kịp thời và chính xác hơn. Việc tự ghi âm và nghe lại giọng nói của bản thân là một kỹ thuật tự sửa lỗi cực kỳ quan trọng, giúp bạn nhận diện và khắc phục những điểm yếu một cách khách quan.
Luyện nghe và bắt chước ngữ điệu bản xứ
Nghe là yếu tố không thể thiếu trong quá trình luyện phát âm. Hãy tìm kiếm các nguồn tài liệu nghe phong phú từ người bản xứ như podcast, video YouTube, phim ảnh hoặc các bài nói tiếng Anh. Tập trung vào cách họ phát âm /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/ trong các từ và cụm từ khác nhau. Sau khi nghe, hãy cố gắng bắt chước chính xác âm thanh, ngữ điệu và nhịp điệu của họ. Kỹ thuật “shadowing” (nhắc lại ngay sau khi nghe) là một phương pháp rất hiệu quả, giúp bạn làm quen với luồng nói tự nhiên và cải thiện khả năng phản xạ. Đặc biệt, hãy chú ý đến những cặp từ dễ nhầm lẫn (minimal pairs) có chứa các âm này để luyện tập phân biệt chúng trong ngữ cảnh. Sự kiên trì trong việc luyện nghe và bắt chước sẽ dần dần hình thành phản xạ phát âm chuẩn và tự nhiên cho bạn.
Giới thiệu về âm xuýt (sibilants) và cách phát âm -s/-es
Sau khi đã tìm hiểu về các phụ âm xát (fricatives) và tắc xát (affricates), người học tiếng Anh cũng sẽ tiếp xúc với khái niệm âm xuýt (sibilants). Nhóm âm này được đặc trưng bởi việc phát âm với luồng hơi ma sát với răng, tạo ra một tiếng rít hoặc xì đặc trưng, và lưỡi thường hướng về phía răng hoặc tiếp xúc nhẹ với chúng.
Trong nhóm âm xuýt này, chúng ta có 4 phụ âm xát là /s/, /z/, /ʃ/ và /ʒ/, cùng với 2 phụ âm tắc xát là /tʃ/ và /dʒ/. Đây là một nhóm âm quan trọng trong tiếng Anh vì chúng có ảnh hưởng đến cách phát âm hậu tố số nhiều của danh từ hoặc chia động từ ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn.
Điểm đặc biệt của nhóm âm xuýt này chính là khi thêm hậu tố “-s” hoặc “-es” vào một danh từ số nhiều hoặc một động từ ở thì hiện tại đơn (ngôi thứ ba số ít) mà từ đó tận cùng bằng một phụ âm trong nhóm âm xuýt, hậu tố này sẽ được phát âm là /ɪz/, thay vì là /s/ hoặc /z/ như với những phụ âm còn lại. Ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn dễ hình dung hơn:
- Đối với danh từ “match” (trận đấu), khi chuyển sang dạng số nhiều, chúng ta sẽ thêm hậu tố “-es” và được phát âm là /mætʃɪz/.
→ Danh từ số nhiều sẽ là “matches” - Động từ “push” (đẩy), khi đi với chủ ngữ “he” ở thì hiện tại đơn, sẽ được thêm hậu tố “-es” và phát âm là /pʊʃɪz/.
→ Cả câu sẽ là “He pushes” - Động từ “dance” (nhảy múa), khi đi với chủ ngữ “she” ở thì hiện tại đơn, dù chỉ thêm hậu tố “-s” vì chữ “e” đã có sẵn trong từ, vẫn được phát âm là /dænsɪz/.
→ Cả câu sẽ là “she dances” - Danh từ “quiz” (câu đố), khi ở dạng số nhiều, phụ âm “z” sẽ được viết lại trước khi thêm hậu tố “-es” và được phát âm là /kwɪzɪz/.
→ Danh từ số nhiều sẽ là “quizzes”
Vì vậy, khi một từ không tận cùng bằng một âm xuýt nhưng trong cách viết lại có “-es”, thí sinh cũng không đọc tổ hợp “-es” này là /ɪz/. Ví dụ: “decides” được phát âm là /dɪˈsaɪdz/ thay vì /dɪˈsaɪdɪz/, hay “lanes” là /leɪnz/ thay vì /leɪnɪz/. Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn xác hơn trong nhiều trường hợp ngữ pháp phổ biến.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Hãy cho biết đâu là phát âm đúng của phần được in đậm trong những từ bên dưới?
- chopsticks:
- /tʃ/
- /ʃ/
- /k/
- Germany:
- /g/
- /dʒ/
- /ʒ/
- moustache:
- /tʃ/
- /ʃ/
- /k/
- major:
- /tʃ/
- /ʒ/
- /dʒ/
- question:
- /tʃ/
- /ʃ/
- /dʒ/
Bài 2: Hãy cho biết những từ nào trong những từ bên dưới có phần “-es” được phát âm là /ɪz/
dances, planes, loves, hopes, moustaches, garages, decides, writes, latches, foxes
Bài 3: Bài tập phân biệt cách phát âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined bolded part differs fromthe other three in pronunciation in each of the following questions.
1 | A.change | B.channel | C.champagne | D.choice |
---|---|---|---|---|
2 | A.congestion | B.suggestion | C.geography | D.gear |
3 | A.version | B.obsession | C.compression | D.discussion |
4 | A.age | B.badge | C.aggressive | D.agenda |
5 | A.gigabyte | B.giggle | C.ginger | D.give |
6 | A.kitchen | B.lunch | C.purchase | D.technology |
7 | A.check | B.church | C.China | D.chef |
8 | A.essential | B.protection | C.priority | D.habitat |
9 | A.question | B.station | C.vacation | D.innovation |
10 | A.gymnastics | B.guidance | C.gorgeous | D.gambling |
11 | A.generate | B.garbage | C.golf | D.gallery |
12 | A.damage | B.massage | C.teenage | D.village |
13 | A.visionary | B.session | C.precision | D.decision |
14 | A.invasion | B.decision | C.passion | D.confusion |
15 | A.furniture | B.discharge | C.match | D.bridge |
16 | A.pleasure | B.sure | C.treasure | D.leisure |
17 | A.closure | B.gymnastics | C.visual | D.leisure |
18 | A.bridge | B.soldier | C.dedicate | D.education |
19 | A.character | B.chocolate | C.champion | D.challenge |
20 | A.gymnastics | B.pleasure | C.knowledge | D.objective |
21 | A.village | B.large | C.orange | D.sabotage |
22 | A.chorus | B.christmas | C.chemistry | D.chopstick |
23 | A.attitude | B.century | C.picture | D.fortunate |
24 | A.leader | B.educate | C.ladder | D.suddenly |
25 | A.measure | B.composure | C.ensurement | D.closure |
26 | A.charming | B.challenge | C.chatter | D.brochure |
27 | A.gossip | B.game | C.garage | D.gentle |
28 | A.orchid | B.parachute | C.technical | D.anchor |
29 | A.children | B.champagne | C.cheese | D.chess |
30 | A.champagne | B.machine | C.chorus | D.brochure |
Đáp án
Bài 1:
- A
- B
- B
- C
- A
Bài 2:
dances, moustaches, garages, latches, foxes (những từ này khi ở dạng thông thường sẽ tận cùng bằng một âm xuýt: dance (âm /s/), moustache (âm /ʃ/), garage (âm /ʒ/), latch (âm /tʃ/), fox (âm /s/)
Bài 3:
Đáp án | Giải thích (phiên âm) |
---|---|
1.C | A.change (ʧeɪndʒ) |
2.D | A.congestion (kənˈʤɛsʧən) |
3.A | A.version (ˈvɜːrʒən) |
4.C | A.age (eɪdʒ) |
5.C | A.gigabyte (ˈɡɪɡəbaɪt) |
6.C | A.kitchen (ˈkɪtʃən) |
7.D | A.check (ʧɛk) |
8.D | A.essential (ɪˈsɛnʃəl) |
9.A | A.question (ˈkwestʃən) |
10.A | A.gymnastics (ˌdʒɪmˈnæs.tɪks) |
11.A | A.generate (ˈdʒɛn.ə.reɪt) |
12.C | A.damage (ˈdæm.ɪdʒ) |
13.A | A.visionary (ˈvɪʒ.əˌnɛr.i) |
14.C | A.invasion (ɪnˈveɪ.ʒən) |
15.D | A.furniture (ˈfɜːr.nɪ.tʃər) |
16.B | A.pleasure (ˈplɛʒ.ər) |
17.B | A.closure (ˈkloʊ.ʒər) |
18.C | A.bridge (brɪdʒ) |
19.A | A.character (ˈkær.ək.tər) |
20.B | A.gymnastics (ˌdʒɪmˈnæs.tɪks) |
21.D | A.village (ˈvɪl.ɪdʒ) |
22.D | A.chorus (ˈkɔr.əs) |
23.A | A.attitude (ˈæt.ɪ.tud) |
24.B | A.leader (ˈliː.dər) |
25.C | A.measure (ˈmɛʒ.ər) |
26.D | A.charming (ˈʧɑr.mɪŋ) |
27.C | A.gossip (ˈɡɑsɪp) |
28.B | A.orchid (ˈɔrkɪd) |
29.B | A.children (ˈʧɪldrən) |
30.C | A.champagne (ʃæmˈpeɪn) |
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về phát âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/
- Làm thế nào để biết một từ có chứa âm /tʃ/, /dʒ/ hay /ʒ/?
Bạn có thể dựa vào các dấu hiệu chính tả phổ biến như “ch” và “tch” cho âm /tʃ/, “j” và “dge” cho âm /dʒ/, và “sion”, “sual”, “sure” (trong một số trường hợp) cho âm /ʒ/. Ngoài ra, việc tra từ điển phiên âm IPA luôn là cách chính xác nhất. - Điểm khác biệt chính giữa /tʃ/ và /dʒ/ là gì?
Điểm khác biệt chính là tính hữu thanh và vô thanh. Âm /tʃ/ là vô thanh (dây thanh quản không rung), trong khi âm /dʒ/ là hữu thanh (dây thanh quản rung). Cả hai đều là âm tắc xát. - Tại sao người Việt thường gặp khó khăn khi phát âm âm /ʒ/?
Âm /ʒ/ không có âm tương đương trong tiếng Việt, và các dấu hiệu chính tả của nó cũng không nhất quán, khiến người học khó nhận diện và phát âm chuẩn xác mà không cần luyện tập cụ thể. - Làm thế nào để cải thiện phát âm các âm sau lợi này?
Bạn nên luyện tập trước gương để kiểm soát khẩu hình, ghi âm giọng nói của mình để tự đánh giá, và nghe thật nhiều từ người bản xứ để bắt chước ngữ điệu và cách phát âm tự nhiên. - Phát âm chuẩn các âm này có quan trọng không?
Có, phát âm chuẩn các âm như /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn, tránh hiểu lầm, và tăng sự tự tin đáng kể khi nói tiếng Anh. Nó cũng là một phần quan trọng để đạt được sự trôi chảy trong ngôn ngữ. - Âm /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/ có phải là âm xuýt không?
Đúng vậy. Cả /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ đều thuộc nhóm âm xuýt (sibilants), đặc trưng bởi tiếng xát hoặc rít khi luồng hơi đi qua một khe hẹp gần răng.
Hai phụ âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ là ba âm tương đối khó và xa lạ với người học tiếng Việt. Tuy vậy, vẫn có những quy tắc phát âm cũng như các dấu hiệu nhận biết mà bạn có thể nắm vững và vận dụng khi luyện tập bài nói. Chỉ cần nhìn và nhận diện mặt chữ thường xuyên cũng như luyện tập phát âm mỗi ngày, việc thành thạo hai phụ âm trên không phải là điều quá khó khăn. Hãy tiếp tục hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford!
Tài liệu tham khảo:
- Hancock, Mark. English Pronunciation in Use: Self-Study and Classroom Use. Cambridge University Press, 2017.
- “Minimal Pair /Tʃ/ and /Dʒ/.” EnglishClub.Com, www.englishclub.com/pronunciation/minimal-pairs-ch-dj.php. Accessed 21 Oct. 2023.