Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu sâu sắc các cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa để giao tiếp lưu loát và viết mạch lạc. Trong đó, câu bị động (Passive Voice) là một phần không thể thiếu, và đặc biệt là những trường hợp đặc biệt của nó. Nắm vững các dạng câu bị động đặc biệt này sẽ giúp người học không chỉ sử dụng ngữ pháp chính xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt sắc thái ý nghĩa phức tạp hơn.

Xem Nội Dung Bài Viết

Câu Bị Động Với Hai Tân Ngữ

Nhiều động từ trong tiếng Anh như “give, tell, show, buy, offer, send, teach, promise, pay…” có thể đi kèm với hai tân ngữ: một tân ngữ chỉ người (indirect object) và một tân ngữ chỉ vật (direct object). Khi chuyển sang dạng câu bị động, chúng ta có thể có hai cách khác nhau, tùy thuộc vào việc tân ngữ nào được chọn làm chủ ngữ của câu bị động. Việc lựa chọn này thường phụ thuộc vào yếu tố mà người nói muốn nhấn mạnh.

Cách 1: Đưa Tân Ngữ Chỉ Người Lên Làm Chủ Ngữ

Khi tân ngữ chỉ người được ưu tiên đưa lên làm chủ ngữ của câu bị động, cấu trúc sẽ là “S (người) + be + V(P2) + tân ngữ vật + by O”. Cách này thường được sử dụng khi người nhận hành động là đối tượng quan trọng hơn trong ngữ cảnh. Ví dụ, thay vì nói “My mother gave me a new shirt”, chúng ta có thể chuyển thành “I was given a new shirt by my mother on my birthday.” Đây là một cấu trúc câu bị động nâng cao giúp tập trung vào người nhận.

Cách 2: Đưa Tân Ngữ Chỉ Vật Lên Làm Chủ Ngữ

Ngược lại, nếu tân ngữ chỉ vật được đưa lên làm chủ ngữ, cấu trúc sẽ là “S (vật) + be + V(P2) + to/for + tân ngữ người + by O”. Giới từ “to” hoặc “for” được sử dụng tùy thuộc vào động từ. Ví dụ, từ câu gốc “My mother gave me a new shirt”, ta có thể viết “A new shirt was given to me by my mother on my birthday.” Cách này thường được dùng khi vật bị tác động là thông tin chính cần được nhấn mạnh. Một số động từ như “buy” thường dùng “for”, ví dụ “This new blue hat was bought for me.”

Câu Bị Động Với Động Từ + V-ing

Trong tiếng Anh, một số động từ như “love, like, dislike, enjoy, fancy, hate, imagine, admit, involve, deny, avoid, regret, mind…” có thể theo sau bởi một động từ ở dạng V-ing. Khi chuyển sang dạng câu bị động, cấu trúc sẽ thay đổi thành “V + somebody/something + being + V(P2)”. Đây là một dạng cấu trúc bị động ít gặp hơn nhưng rất hữu ích.

Ví dụ, câu “I don’t mind you opening the window” có thể được chuyển đổi thành “I don’t mind the window being opened.” Cấu trúc này giúp người nói tránh nhắc trực tiếp đến chủ thể thực hiện hành động, hoặc khi chủ thể đó không quan trọng. Việc nắm vững cách dùng câu bị động này cho phép bạn diễn đạt sự chấp nhận hoặc không chấp nhận một hành động xảy ra.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Câu Bị Động Với Động Từ Tri Giác

Các động từ tri giác (verbs of perception) như “see, watch, notice, hear, feel, look…” thường được theo sau bởi một tân ngữ và một động từ ở dạng V-ing (hành động đang diễn ra) hoặc V-inf (hành động hoàn tất). Khi chuyển đổi sang câu bị động, cấu trúc sẽ là “S + to be + V(P2) + V-ing/to V-inf”.

Ví dụ: “Someone saw her running out of the house” sẽ thành “She was seen running out of the house.” Hoặc “I noticed them come and leave in just 10 min” sẽ thành “They were noticed to come and leave in just 10 min.” Điều quan trọng cần nhớ là khi động từ tri giác theo sau bởi động từ nguyên mẫu không “to” trong câu chủ động (VD: hear him sing), thì trong câu bị động, động từ nguyên mẫu đó phải thêm “to” (VD: He was heard to sing).

Câu Bị Động “Kép” (Impersonal Passive)

Dạng câu bị động kép này được sử dụng khi muốn báo cáo một niềm tin, ý kiến, suy nghĩ, hoặc lời đồn của nhiều người một cách khách quan, mà không cần nêu đích danh người nói. Các động từ thường dùng trong cấu trúc này bao gồm “think, say, suppose, believe, consider, report, know, expect, understand…”. Có hai cách phổ biến để hình thành dạng câu bị động này.

Cách 1: Sử Dụng Chủ Ngữ Giả “It”

Cấu trúc này là “It + to be + V(P2) + that + clause”. Cách này tập trung vào việc thông tin được đưa ra là một sự thật hoặc một niềm tin chung mà không nhấn mạnh đến người đã nói ra nó. Ví dụ, thay vì “People say he is a good teacher”, chúng ta có thể sử dụng “It’s said that he’s a good teacher.” Cách diễn đạt này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc văn bản học thuật, mang tính khách quan cao.

Cách 2: Đưa Chủ Ngữ Của Mệnh Đề Phụ Lên Làm Chủ Ngữ Chính

Cấu trúc thứ hai là “S + to be + V(P2) + to + V-inf”. Đây là một cấu trúc bị động rất linh hoạt và thường được dùng khi muốn tập trung vào chủ ngữ của mệnh đề phụ. Từ ví dụ trên, “He is said to be a good teacher” là một cách diễn đạt tương đương nhưng có trọng tâm khác. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi chủ ngữ của mệnh đề phụ là một người hoặc vật cụ thể.

Câu Bị Động Với Câu Mệnh Lệnh

Khi muốn biến đổi một câu mệnh lệnh hoặc một chỉ dẫn thành dạng bị động, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc đặc biệt để thể hiện sự bắt buộc hoặc cần thiết mà không trực tiếp ra lệnh.

Biến Thể Với “It’s one’s duty to”

Nếu câu gốc diễn đạt một trách nhiệm hay nhiệm vụ (“It’s one’s duty to + V-inf”), dạng bị động thường là “S + to be + supposed to + V-inf”. Ví dụ: “It’s your duty to clean the house today” sẽ thành “You are supposed to clean the house today.” Cấu trúc này cho thấy một sự mong đợi hoặc một quy định.

Biến Thể Với “It’s essential to” và Câu Mệnh Lệnh Thức

Khi muốn nhấn mạnh tính cần thiết, cấu trúc “It’s essential to + V-inf” thường được chuyển thành “S + should/must + be + P2”. Ví dụ: “It’s necessary to raise the problem in the next meeting” chuyển thành “The problem should be raised in the next meeting.” Đối với các câu mệnh lệnh thức trực tiếp, ví dụ “Turn on the light, please!”, chúng ta có thể dùng cấu trúc bị động “S + should/must + be + P2”, tức là “The light should be turned on.” Điều này biến một yêu cầu thành một đề xuất hoặc một sự cần thiết khách quan.

Bị Động Với Cấu Trúc “Yêu Cầu Ai Làm Gì” (Causative Form)

Trong tiếng Anh, cấu trúc “yêu cầu ai làm gì” (causative form) thường dùng “have” hoặc “get”. Khi chuyển những cấu trúc này sang dạng bị động, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng một việc gì đó được thực hiện cho ai đó bởi người khác.

Với Động Từ “Have”

Dạng chủ động: “S + have + somebody + V-inf”. Khi chuyển sang bị động, nó trở thành “S + have + something + P2 + by somebody”. Ví dụ: “I have my father repair my bike” (Tôi nhờ bố sửa xe đạp) sẽ là “I have my bike repaired by my father.” Cấu trúc này thường dùng khi bạn muốn một dịch vụ nào đó được thực hiện cho mình.

Với Động Từ “Get”

Tương tự, với động từ “get”, dạng chủ động là “S + get + somebody + to-V”. Dạng bị động tương ứng là “S + get + something + P2 + by somebody”. Ví dụ: “I get my friend to cut my hair” (Tôi nhờ bạn cắt tóc) chuyển thành “I get my hair cut by my friend.” Cấu trúc này cũng diễn đạt việc bạn sắp xếp cho một việc gì đó được thực hiện.

Passive Voice Với Động Từ “Make” Và “Let”

Hai động từ “make” (bắt buộc) và “let” (cho phép) có cách sử dụng đặc biệt trong câu bị động.

Với “Make”

Dạng chủ động: “S + make + sb + V-inf”. Khi chuyển sang bị động, động từ nguyên mẫu không “to” sẽ phải thêm “to”: “S + be + made + to + V-inf”. Ví dụ: “They make me do all the chores alone” sẽ thành “I am made to do all the chores alone.” Đây là một trong những dạng cấu trúc bị động cần lưu ý vì sự thay đổi của “to”.

Với “Let”

Dạng chủ động: “S + let + sb + V-inf”. Có hai cách chuyển sang bị động. Cách thứ nhất, ít phổ biến hơn, là “Let + sb/st + be P2”. Cách thứ hai, phổ biến hơn và rõ nghĩa hơn, là sử dụng cấu trúc “be allowed to V-inf”. Ví dụ: “My parents never let me drive the car by myself” có thể chuyển thành “I am never let to drive the car by myself” (ít dùng) hoặc phổ biến hơn là “I am never allowed to drive the car by myself.” Cấu trúc này cho thấy sự cho phép hoặc không cho phép một hành động nào đó.

Passive Voice Với Các Động Từ Đặc Biệt (Subjunctive Mood)

Một nhóm động từ đặc biệt như “suggest, require, request, order, demand, insist, recommend” khi đi kèm với mệnh đề “that + Clause (S + (should) + V-inf + O)” có thể chuyển sang dạng bị động theo một cách riêng.

Cấu trúc bị động phổ biến nhất là “It + to be + P2 (của các động từ trên) + that + something + should + be + P2” hoặc “It + to be + P2 (của các động từ trên) + that + something + be + P2” (dạng giả định). Ví dụ: “The parents suggested that the children (should) take the exam early” chuyển thành “It was suggested that the exam should be taken early” hoặc “It was suggested that the exam be taken early.” Đây là một trường hợp đặc biệt của câu bị động thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc các báo cáo.

Passive Voice Với Chủ Ngữ Giả “It” (It is + Adj)

Cấu trúc “It + to be + adj + for somebody + to V + to do something” thường được dùng để nhận xét về một hành động. Khi chuyển sang dạng bị động, trọng tâm được đặt vào việc hành động đó được thực hiện, chứ không phải người thực hiện.

Cấu trúc bị động là “It + to be + adj + for something + to be done.” Ví dụ: “It is challenging for us to launch the new product by next Monday” có thể chuyển thành “It is challenging for the new product to be launched by next Monday.” Cấu trúc này giúp chúng ta mô tả tính chất của hành động một cách khách quan.

Biểu đồ minh họa các dạng cấu trúc bị động đặc biệtBiểu đồ minh họa các dạng cấu trúc bị động đặc biệt

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Các Dạng Bị Động Đặc Biệt

Việc sử dụng câu bị động đặc biệt không chỉ là vấn đề ngữ pháp mà còn liên quan đến ngữ nghĩa và phong cách. Hãy nhớ rằng mục đích chính của câu bị động là nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động, khi người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc muốn giữ tính khách quan.

Trong tiếng Anh giao tiếp, đôi khi người bản xứ vẫn ưu tiên câu chủ động để giữ sự trực tiếp và rõ ràng. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật, báo chí, hoặc khi muốn giảm nhẹ trách nhiệm, cấu trúc bị động lại trở nên vô cùng hữu ích. Thực hành thường xuyên với các dạng passive voice đặc biệt này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trong tiếng Anh.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Câu Bị Động Đặc Biệt

Một trong những lỗi phổ biến nhất là việc quên thêm giới từ “to” sau động từ “make” trong câu bị động, hoặc nhầm lẫn giữa “to-V” và “V-ing” sau động từ tri giác. Ngoài ra, việc lạm dụng câu bị động có thể khiến văn phong trở nên cứng nhắc và khó hiểu. Ước tính, trong văn nói, câu bị động chỉ chiếm khoảng 5-10% tổng số câu, trong khi trong văn viết học thuật, con số này có thể lên tới 20-30%. Hãy cân nhắc mục đích và ngữ cảnh để lựa chọn cấu trúc phù hợp.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Câu bị động đặc biệt là gì?

Câu bị động đặc biệt là những dạng cấu trúc bị động nâng cao không theo công thức bị động thông thường (S + be + P2), mà có thêm các yếu tố hoặc quy tắc chuyển đổi riêng biệt, thường liên quan đến động từ cụ thể hoặc loại câu nhất định.

2. Tại sao cần học các dạng câu bị động đặc biệt?

Việc học các dạng câu bị động đặc biệt giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Anh, mở rộng khả năng diễn đạt các ý nghĩa phức tạp, đa dạng hóa cấu trúc câu và tối ưu hóa phong cách viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.

3. Làm thế nào để phân biệt câu bị động với hai tân ngữ?

Bạn có thể phân biệt câu bị động với hai tân ngữ bằng cách nhận diện các động từ như “give, tell, show, buy, teach…” theo sau bởi một tân ngữ chỉ người và một tân ngữ chỉ vật. Khi chuyển sang bị động, có hai lựa chọn chủ ngữ là người hoặc vật.

4. Động từ tri giác trong câu bị động có gì khác biệt?

Với động từ tri giác (see, hear, notice…), nếu trong câu chủ động là “V + sb + V-inf” (nguyên mẫu không to), thì khi chuyển sang cấu trúc bị động phải thêm “to” trước động từ nguyên mẫu đó (“be + P2 + to V-inf”).

5. Câu bị động “kép” (Impersonal Passive) dùng khi nào?

Câu bị động “kép” dùng khi bạn muốn báo cáo một niềm tin, ý kiến hoặc thông tin chung của nhiều người mà không cần nêu đích danh người nói, tạo tính khách quan cho thông tin.

6. Cấu trúc “It is + adj + for someone to do something” chuyển bị động như thế nào?

Cấu trúc này được chuyển sang bị động thành “It is + adj + for something + to be done”, nhấn mạnh vào việc hành động được thực hiện thay vì người thực hiện.

7. Có bao nhiêu cách chuyển bị động với câu mệnh lệnh?

Có nhiều cách, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, với “It’s one’s duty to V-inf” thì chuyển thành “S + be supposed to V-inf”. Với câu mệnh lệnh trực tiếp, có thể dùng “S + should/must + be + P2”.

8. Khi nào nên ưu tiên dùng các dạng bị động đặc biệt?

Nên ưu tiên dùng các dạng passive voice đặc biệt khi người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động, thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc học thuật.

Trên đây là một số dạng câu bị động đặc biệt cùng những lưu ý quan trọng khi chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn có thể vận dụng các cấu trúc câu bị động một cách thành thạo cho nhiều mục đích khác nhau và tránh những lỗi sai không đáng có.