Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp của Anh ngữ Oxford! Trong tiếng Anh, động từ require đóng vai trò quan trọng với ý nghĩa chính là “yêu cầu” hoặc “đòi hỏi”. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững và sử dụng đúng các cấu trúc require trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các cấu trúc này, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách.
Định Nghĩa Và Các Nét Nghĩa Của Động Từ Require
Động từ require là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nét nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ý nghĩa cơ bản nhất của từ này là “yêu cầu” hoặc “đòi hỏi một điều gì đó là cần thiết hoặc bắt buộc”. Tuy nhiên, require cũng có thể diễn tả sự cần thiết, sự phụ thuộc vào một yếu tố nào đó để đạt được mục đích.
Ví dụ, khi bạn nói “This task requires careful attention” (Nhiệm vụ này yêu cầu sự chú ý cẩn thận), nó ngụ ý rằng sự chú ý là yếu tố cần thiết để hoàn thành công việc. Hoặc “The new system required a complete overhaul” (Hệ thống mới đòi hỏi một sự đại tu toàn bộ), ám chỉ sự thay đổi lớn là bắt buộc. Việc hiểu rõ các sắc thái nghĩa này là chìa khóa để sử dụng động từ require một cách chính xác.
Các Cấu Trúc Require Cơ Bản Và Nâng Cao
Việc sử dụng cấu trúc require linh hoạt giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Có một số hình thức phổ biến mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Mỗi cấu trúc sẽ mang một sắc thái nghĩa và cách dùng riêng biệt, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.
Người học tiếng Anh đang tìm hiểu về cấu trúc require
Cấu Trúc Require + Danh Từ / Cụm Danh Từ
Cấu trúc này có nghĩa là “cần một cái gì đó” hoặc “đòi hỏi một điều gì đó”. Đây là cách dùng trực tiếp và phổ biến nhất của động từ require, theo sau là một tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về những thứ cần thiết, dù là vật chất hay phi vật chất.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Từ Vựng Trí Tuệ Nhân Tạo: Nắm Vững Để Giao Tiếp Hiệu Quả
- Các Loại Đèn Trong Tiếng Anh: Từ Vựng Và Ứng Dụng Chi Tiết
- Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh THCS Từ A Đến Z
- Khám Phá Lễ Hội Halloween Bằng Tiếng Anh Toàn Diện
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Viết CV Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
Ví dụ: “This recipe requires three eggs and a cup of flour.” (Công thức này cần ba quả trứng và một cốc bột). Hoặc “Our new project requires a significant investment of time and resources.” (Dự án mới của chúng ta đòi hỏi một sự đầu tư đáng kể về thời gian và nguồn lực). Trong trường hợp này, require chỉ ra những yếu tố không thể thiếu để hoàn thành mục tiêu.
Cấu Trúc Require + V-ing
Khi theo sau động từ require là một động từ thêm -ing (gerund), cấu trúc này thường mang nghĩa “yêu cầu việc thực hiện một hành động nào đó”. Cấu trúc này nhấn mạnh vào chính hành động hoặc quá trình đang được yêu cầu, thường mang tính chất bị động, tức là điều gì đó cần được làm.
Ví dụ điển hình: “The broken pipe requires fixing immediately.” (Ống nước bị hỏng cần được sửa ngay lập tức). Trong câu này, “fixing” (sửa chữa) là hành động cần thiết. Một ví dụ khác: “This document requires reviewing by legal department.” (Tài liệu này cần được xem xét bởi phòng pháp chế). Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh sự cần thiết của một quá trình hoặc hành động.
Cấu Trúc Require + Tân Ngữ + To Verb
Cấu trúc này được dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó làm một việc gì đó. Nó nhấn mạnh việc một chủ thể (người hoặc vật) được yêu cầu thực hiện một hành động cụ thể. Đây là một dạng cấu trúc chủ động, trong đó người thực hiện hành động được nêu rõ.
Ở dạng chủ động: Subject + require(s) + Object + to Verb. Ví dụ: “The manager required all employees to attend the meeting.” (Người quản lý yêu cầu tất cả nhân viên tham dự cuộc họp). Ở dạng bị động: Subject + be required + to Verb. Ví dụ: “All participants are required to submit their reports by Friday.” (Tất cả người tham gia được yêu cầu nộp báo cáo của họ trước thứ Sáu). Dạng bị động thường được dùng trong các văn bản quy định, luật lệ, hoặc thông báo chính thức.
Cấu Trúc Require That + Mệnh Đề Giả Định
Khi sử dụng require that theo sau là một mệnh đề, cấu trúc này thường diễn đạt một yêu cầu, đề nghị hoặc điều kiện mang tính bắt buộc. Điều đáng chú ý là động từ trong mệnh đề theo sau “that” thường được chia ở dạng giả định (subjunctive mood), tức là động từ nguyên mẫu không “to” đối với tất cả các ngôi, bất kể thì của động từ require chính.
Ví dụ: “The school requires that every student wear a uniform.” (Trường học yêu cầu mỗi học sinh phải mặc đồng phục). Lưu ý rằng động từ “wear” vẫn giữ nguyên mẫu dù chủ ngữ là “every student”. Một ví dụ khác: “It is required that he be present at the ceremony.” (Anh ấy được yêu cầu phải có mặt tại buổi lễ). Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ để tránh sai sót.
Người giáo viên giải thích cấu trúc require that mệnh đề
Phân Biệt Require Với Các Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Anh, có nhiều từ mang ý nghĩa tương tự như require, nhưng lại có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Việc phân biệt chúng sẽ giúp bạn chọn từ phù hợp nhất. Các từ như demand, ask, need, và insist đều có thể được dịch là “yêu cầu” hoặc “đòi hỏi”, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau.
- Demand (đòi hỏi, yêu cầu): Thường mạnh mẽ hơn require, mang ý nghĩa ra lệnh, yêu cầu một cách dứt khoát, đôi khi có phần ép buộc và không chấp nhận từ chối. Ví dụ: “He demanded to see the manager.” (Anh ta đòi gặp quản lý).
- Ask (hỏi, yêu cầu): Là từ thông thường và nhẹ nhàng nhất, chỉ đơn thuần là một lời thỉnh cầu, yêu cầu một cách lịch sự. Ví dụ: “She asked for help.” (Cô ấy yêu cầu giúp đỡ).
- Need (cần): Diễn tả sự cần thiết mang tính bản chất, thiếu thốn hoặc bắt buộc về mặt logic, không phải là một yêu cầu từ ai đó. Ví dụ: “I need a new car.” (Tôi cần một chiếc xe mới).
- Insist (khăng khăng, yêu cầu): Thể hiện sự kiên quyết, nhấn mạnh vào việc một điều gì đó phải xảy ra hoặc phải được thực hiện. Ví dụ: “She insisted that he stay for dinner.” (Cô ấy khăng khăng anh ấy phải ở lại ăn tối).
Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng phong phú và chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp đa dạng.
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Require
Người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi phổ biến khi sử dụng động từ require. Một trong số đó là nhầm lẫn giữa require + V-ing và require + to V. Hãy nhớ rằng require + V-ing thường mang nghĩa bị động (cần được làm gì đó), trong khi require + O + to V là yêu cầu ai đó làm gì đó. Ví dụ, “The car requires cleaning” (Xe cần được lau rửa) chứ không phải “The car requires to clean.”
Một lỗi khác là quên sử dụng thể giả định (subjunctive mood) sau require that + mệnh đề. Động từ trong mệnh đề giả định phải ở dạng nguyên mẫu không “to”, bất kể chủ ngữ hay thì của câu chính. Ví dụ, viết “The rule requires that she be on time” (Quy tắc yêu cầu cô ấy phải đúng giờ) thay vì “The rule requires that she is on time”. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh những sai sót không đáng có.
Tính Trang Trọng Và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của Require
Động từ require thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chính thức, đặc biệt là trong các văn bản pháp luật, quy định, hợp đồng hoặc các cuộc thảo luận mang tính nghiêm túc. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn need hay ask, thể hiện sự bắt buộc hoặc điều kiện tiên quyết.
Trong văn viết, require là lựa chọn ưu tiên khi bạn muốn diễn đạt một yêu cầu mang tính chất quy định, chuẩn mực. Ví dụ, một công ty có thể yêu cầu nhân viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo mật. Trong giao tiếp hàng ngày, nếu bạn muốn đưa ra một yêu cầu nhẹ nhàng hơn, need hoặc ask có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Tuy nhiên, trong các tình huống cần sự rõ ràng, dứt khoát và mang tính quyền lực, require là từ rất hiệu quả.
Các Cụm Từ Và Collocations Phổ Biến Với Require
Để sử dụng động từ require một cách tự nhiên như người bản xứ, việc học các cụm từ (collocations) đi kèm là rất quan trọng. Các collocations là những từ thường đi cùng nhau, tạo thành những cụm từ có nghĩa cố định và quen thuộc.
- Require attention: cần sự chú ý
- Require effort: cần sự nỗ lực
- Require permission: cần sự cho phép
- Require patience: cần sự kiên nhẫn
- Require skill: cần kỹ năng
- Require training: cần đào tạo
- Require immediate action: cần hành động ngay lập tức
- Require further information: cần thêm thông tin
- Require a commitment: cần một cam kết
- Require maintenance: cần bảo trì
Việc ghi nhớ và thực hành các cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng cấu trúc require một cách trôi chảy và hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.
Bài Tập Thực Hành Các Cấu Trúc Require
Để củng cố kiến thức về cấu trúc require, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Nối các cấu trúc với ý nghĩa tiếng Việt tương ứng.
1. Require something | A. Đề nghị ai đó làm điều gì đó |
---|---|
2. Require doing something | B. Yêu cầu làm điều gì đó (mang tính bị động) |
3. Require + Tân ngữ + to Verb | C. Yêu cầu điều gì đó (một vật, một khái niệm) |
4. Require that + Mệnh đề | D. Yêu cầu rằng (với mệnh đề giả định) |
Đáp án: 1 – C, 2 – B, 3 – A, 4 – D
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng trong những lựa chọn sau đây.
- This application form often _____ some personal information.
A. require
B. required
C. requires - This project will require a huge _____ of capital.
A. invest
B. investing
C. investment - Students are required _____ homework during the holiday.
A. to do
B. do
C. doing - You are _____ by law to pay the fine on time.
A. require
B. required
C. requires - The park usually requires _____ care weekly.
A. taking
B. take
C. to take
Đáp án:
- C
- C
- A
- B
- A
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Require
- Require có phải là một động từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp không?
Có, require là một động từ thông dụng, đặc biệt trong các ngữ cảnh chính thức, công việc hoặc văn viết. Trong giao tiếp hàng ngày, need hoặc ask for có thể được sử dụng thay thế cho các yêu cầu ít trang trọng hơn. - Làm thế nào để phân biệt Require + V-ing và Require + to V?
Require + V-ing (ví dụ: requires fixing) thường mang nghĩa bị động, tức là “cần được làm gì đó”. Trong khi đó, Require + O + to V (ví dụ: requires him to fix) là yêu cầu một người cụ thể làm điều gì đó. - Có cần dùng thể giả định (subjunctive mood) sau Require that không?
Đúng vậy, khi sử dụng Require that + mệnh đề, động từ trong mệnh đề phụ thường phải ở dạng nguyên mẫu không “to” (thể giả định), ví dụ: The law requires that he be present. - Require có tân ngữ trực tiếp không?
Có, require có thể có tân ngữ trực tiếp là một danh từ hoặc cụm danh từ, ví dụ: This job requires experience. - Require có thể được dùng ở thì quá khứ không?
Có, require có thể được chia ở tất cả các thì, ví dụ: The situation required immediate action (quá khứ đơn), This has required a lot of effort (hiện tại hoàn thành). - Các từ đồng nghĩa với require là gì?
Các từ đồng nghĩa với require bao gồm demand, ask, need, insist. Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng. - Có cách nào để nhớ các cấu trúc require một cách hiệu quả không?
Cách hiệu quả nhất là luyện tập thường xuyên thông qua việc đọc, viết và làm bài tập. Hãy cố gắng tạo ra các ví dụ của riêng mình cho từng cấu trúc require.
Với những kiến thức về cấu trúc require được trình bày chi tiết trên đây, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về cách sử dụng động từ này. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp và tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford.