Việc thành thạo kỹ năng đặt câu hỏi là nền tảng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt đối với học sinh lớp 6 đang làm quen với ngữ pháp cơ bản. Để giúp các em vượt qua thử thách này, bài viết từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các loại từ để hỏi, cấu trúc câu hỏi phổ biến và cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách giải quyết dạng bài tập đặt câu hỏi cho từ gạch chân lớp 6 một cách hiệu quả.

Khám Phá Nền Tảng Câu Hỏi Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh

Việc hiểu rõ các thành phần cơ bản của câu hỏi là bước đầu tiên để làm chủ dạng bài tập đặt câu hỏi cho từ gạch chân. Tiếng Anh có hai loại câu hỏi chính: câu hỏi Wh- (còn gọi là câu hỏi thông tin) và câu hỏi Yes/No (câu hỏi xác nhận). Mỗi loại đều có mục đích và cấu trúc riêng biệt, đòi hỏi người học phải nắm vững để áp dụng chính xác.

Các Loại Từ Để Hỏi Wh- Phổ Biến và Cách Dùng

Các từ để hỏi Wh- (Wh-words) được sử dụng để tìm kiếm thông tin cụ thể về một sự vật, sự việc, địa điểm, thời gian, lý do hay cách thức. Tổng cộng có hàng chục từ để hỏi khác nhau, mỗi từ phục vụ một mục đích riêng biệt trong việc khám phá thông tin. Việc lựa chọn từ để hỏi phù hợp là yếu tố then chốt để hình thành câu hỏi chính xác.

Hỏi về chủ thể, đối tượng và sở hữu:
Để hỏi về người hoặc vật là chủ ngữ hay tân ngữ trong câu, chúng ta sử dụng Who (ai) và Whom (ai, với tư cách tân ngữ). Ví dụ, nếu muốn biết ai là người bạn thân nhất, bạn sẽ hỏi: “Who is your best friend?”. Còn khi muốn hỏi bạn đã mời ai đến bữa tiệc, câu hỏi chính xác sẽ là: “Whom did you invite to the party?”. Từ Whose (của ai) dùng để hỏi về quyền sở hữu, chẳng hạn: “Whose book is this?” để tìm hiểu chủ nhân của cuốn sách.

Hỏi về sự vật, sự việc và lựa chọn:
Khi bạn muốn hỏi về một sự vật, sự việc cụ thể, What (cái gì) là từ để hỏi thường được sử dụng. Chẳng hạn, để biết màu sắc yêu thích của ai đó, bạn sẽ hỏi: “What is your favorite color?”. Ngoài ra, What còn có thể kết hợp với danh từ khác như “What color” (màu gì) hay “What size” (cỡ nào) để đưa ra câu hỏi cụ thể hơn. Đối với trường hợp có sự lựa chọn giữa các đối tượng, Which (cái nào) là từ thích hợp, ví dụ: “Which dress do you like more, the red one or the blue one?”.

Hỏi về địa điểm, thời gian và lý do:
Để xác định vị trí, Where (ở đâu) là từ để hỏi được dùng phổ biến nhất, như trong câu “Where do you live?” để hỏi về nơi cư trú. Khi cần biết thời điểm diễn ra sự việc, When (khi nào) sẽ được sử dụng, ví dụ: “When does the meeting start?”. Cuối cùng, Why (tại sao) là từ để hỏi về nguyên nhân hoặc lý do của một hành động, sự kiện, ví dụ đơn giản nhất là: “Why are you late?”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hỏi về cách thức, mức độ và tần suất:
Từ How (thế nào) là một từ để hỏi rất đa năng, có thể hỏi về cách thức, tình trạng hoặc cảm giác. Ví dụ, “How do you feel?” để hỏi về cảm xúc của ai đó. How cũng kết hợp với nhiều tính từ và trạng từ để tạo ra các câu hỏi cụ thể hơn về mức độ hoặc tần suất:

  • How old (bao nhiêu tuổi): “How old is your brother?”
  • How tall (cao bao nhiêu, cho người) và How high (cao bao nhiêu, cho vật): “How tall are you?” hoặc “How high is the mountain?”.
  • How thick (dày bao nhiêu) và How thin (mỏng bao nhiêu): “How thick is this book?” hay “How thin is the paper?”.
  • How big (lớn bao nhiêu), How wide (rộng bao nhiêu), How broad (rộng bao nhiêu): “How big is your house?”.
  • How deep (sâu bao nhiêu): “How deep is the lake?”.
  • How fast (nhanh bao nhiêu): “How fast can you run?”. Đây là một câu hỏi thường gặp khi muốn biết về tốc độ.
  • How far (xa bao nhiêu): “How far is it from your home to the office?” để hỏi về khoảng cách.
  • How long (bao lâu, độ dài): “How long is the movie?” để hỏi về thời lượng hoặc độ dài.
  • How often (bao lâu một lần): “How often do you exercise?” để hỏi về tần suất.
  • How heavy (nặng bao nhiêu): “How heavy is this suitcase?”.
  • How + do + S + come…? (làm thế nào để…): “How do you come to work?”.

Người chạy bộ vượt qua giới hạn của bản thânNgười chạy bộ vượt qua giới hạn của bản thân

Hỏi về số lượng và giá cả:
Khi hỏi về số lượng, ta phân biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được. How much (bao nhiêu) được dùng cho danh từ không đếm được và cũng dùng để hỏi về giá cả, ví dụ: “How much water do you drink every day?” hoặc “How much does this cost?”. Ngược lại, How many (bao nhiêu) dùng cho danh từ đếm được số nhiều, như: “How many books do you have?”. Việc phân biệt rõ ràng hai từ này giúp tránh nhầm lẫn trong giao tiếp hàng ngày.

Hiểu Rõ Cấu Trúc Và Ứng Dụng Câu Hỏi Yes/No

Câu hỏi Yes/No là loại câu hỏi mà người nghe chỉ cần trả lời “Có” (Yes) hoặc “Không” (No) mà không cần cung cấp thêm thông tin chi tiết. Chúng thường bắt đầu bằng một trợ động từ (do, does, did, will, have, has, had) hoặc động từ “to be” (am, is, are, was, were). Dưới đây là cấu trúc câu hỏi Yes/No cho các thì cơ bản thường gặp ở học sinh lớp 6.

Trong thì hiện tại đơn:
Khi động từ chính là động từ thường, cấu trúc câu hỏi sẽ là “Do/Does + S + V (nguyên thể)?”. Ví dụ, để hỏi liệu họ có nói tiếng Anh không, ta dùng: “Do they speak English?”. Nếu động từ chính là “to be”, cấu trúc là “Is/Are + S + N/adj?”. Chẳng hạn, để hỏi cô ấy có phải là giáo viên không, bạn sẽ nói: “Is she a teacher?”. Câu trả lời tương ứng là “Yes, S + do/does/is/am/are” hoặc “No, S + don’t/doesn’t/is/am/are + not”.

Trong thì hiện tại tiếp diễn:
Câu hỏi Yes/No ở thì hiện tại tiếp diễn được hình thành bằng cách đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ: “Is/Are + S + V-ing?”. Ví dụ: “Are they watching TV?” để hỏi liệu họ có đang xem TV không. Câu trả lời sẽ là “Yes, S + is/am/are” hoặc “No, S + is/am/are + not”. Thì này tập trung vào hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Trong thì quá khứ đơn:
Đối với thì quá khứ đơn, nếu động từ chính là động từ thường, ta dùng trợ động từ “Did”: “Did + S + V (nguyên thể)?”. Chẳng hạn: “Did you finish the homework?” để hỏi về việc hoàn thành bài tập. Nếu động từ “to be” được sử dụng, cấu trúc là “Was/Were + S + N/adj?”. Ví dụ: “Was she at home yesterday?”. Câu trả lời tương ứng sẽ là “Yes, S + did/was/were” hoặc “No, S + did not/wasn’t/weren’t”.

Trong thì tương lai đơn:
Ở thì tương lai đơn, trợ động từ “Will” được đảo lên đầu câu: “Will + S + V (nguyên thể)?”. Ví dụ: “Will they come to the meeting?” để hỏi về kế hoạch trong tương lai. Câu trả lời sẽ là “Yes, S + will” hoặc “No, S + won’t”. Việc nắm vững các cấu trúc này giúp các em học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này.

Chiến Lược Làm Bài Tập Đặt Câu Hỏi Cho Từ Gạch Chân Hiệu Quả

Dạng bài tập đặt câu hỏi cho từ gạch chân thường gây khó khăn cho học sinh nếu không có phương pháp làm bài rõ ràng. Để chinh phục dạng bài này, học sinh cần tuân thủ một quy trình gồm các bước cụ thể, từ việc phân tích câu trả lời đến việc lựa chọn và biến đổi từ ngữ sao cho phù hợp với câu hỏi.

Bảng Hướng Dẫn Các Bước Đặt Câu Hỏi Cho Từ Gạch Chân

Bước Mô tả chi tiết Ví dụ minh họa (Gạch chân: “Nam bought a new book yesterday.”)
1. Xác định thông tin cần hỏi Đọc kỹ câu trả lời và xác định từ hoặc cụm từ được gạch chân. Nó đại diện cho loại thông tin nào (người, vật, địa điểm, thời gian, lý do, số lượng, cách thức, v.v.)? Cụm “a new book” là một vật (object).
2. Chọn từ để hỏi phù hợp Dựa trên loại thông tin đã xác định ở Bước 1, chọn từ để hỏi (Wh-word hoặc How-word) tương ứng. “A new book” là vật, vậy từ để hỏi phù hợp là What.
3. Xác định thì và trợ động từ Nhìn vào động từ chính trong câu trả lời để xác định thì của câu (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, v.v.). Sau đó, xác định trợ động từ phù hợp với thì đó. Động từ “bought” là quá khứ của “buy”, vậy câu ở thì quá khứ đơn. Trợ động từ là did.
4. Đổi trật tự câu (đảo ngữ) Đưa từ để hỏi lên đầu câu, sau đó là trợ động từ (hoặc động từ “to be”, động từ khuyết thiếu), rồi đến chủ ngữ, và cuối cùng là động từ chính (nếu có, ở dạng nguyên thể). Bỏ đi phần thông tin bị gạch chân. “What + did + Nam + buy + yesterday?”
5. Điều chỉnh đại từ nhân xưng Nếu chủ ngữ trong câu trả lời là “I” hoặc “We”, hãy đổi thành “you” trong câu hỏi. Tương tự, “my”, “our” đổi thành “your”. (Không áp dụng trong ví dụ này, nhưng nếu là “I bought a book”, câu hỏi sẽ là “What did you buy?”)
6. Hoàn thiện câu hỏi Thêm dấu chấm hỏi (?) vào cuối câu. Đảm bảo câu hỏi có nghĩa và đúng ngữ pháp. “What did Nam buy yesterday?”

Bước 1: Phân Tích Từ Gạch Chân Và Xác Định Thông Tin Cần Hỏi

Bước đầu tiên và quan trọng nhất khi làm dạng bài tập đặt câu hỏi cho từ gạch chân là phải hiểu rõ từ hoặc cụm từ được gạch chân đại diện cho thông tin gì trong câu trả lời. Đây là nền tảng để bạn chọn từ để hỏi (question word) chính xác. Ví dụ, nếu từ gạch chân là tên một người (“John”), bạn sẽ nghĩ ngay đến việc hỏi về người, tức là sử dụng từ “Who”. Nếu đó là một địa điểm (“at the park”), bạn sẽ cần “Where”. Thời gian (“yesterday”) sẽ yêu cầu “When”, và một lý do (“because he was sick”) thì cần “Why”.

Việc xác định loại thông tin này đòi hỏi học sinh phải có kiến thức cơ bản về các loại từ để hỏi và chức năng của chúng. Thông tin có thể là chủ ngữ của câu (ai làm gì), tân ngữ của câu (hành động tác động lên ai/cái gì), địa điểm, thời gian, cách thức thực hiện hành động, tần suất, số lượng, hoặc một mô tả về tính chất, màu sắc, kích thước. Việc phân tích kỹ lưỡng ở bước này sẽ định hướng chính xác cho các bước tiếp theo trong quá trình hình thành câu hỏi.

Bước 2: Lựa Chọn Từ Để Hỏi Phù Hợp Và Đảm Bảo Cấu Trúc Chính Xác

Sau khi đã xác định được loại thông tin cần hỏi, bước tiếp theo là lựa chọn từ để hỏi phù hợp và xây dựng cấu trúc câu hỏi. Đây là lúc bạn áp dụng kiến thức về các từ Wh- và cách sử dụng trợ động từ. Đối với các câu hỏi về chủ ngữ, từ để hỏi (Who/What) thường đóng vai trò là chủ ngữ mới của câu hỏi, và cấu trúc không cần đảo trợ động từ (ví dụ: “Who broke the window?”). Tuy nhiên, phần lớn các câu hỏi Wh- khác đều yêu cầu đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.

Ví dụ, nếu câu trả lời là “She visits her parents twice a month” (từ gạch chân là “twice a month” – tần suất), bạn cần chọn “How often”. Động từ “visits” ở thì hiện tại đơn, nên trợ động từ sẽ là “does”. Cuối cùng, câu hỏi sẽ là “How often does she visit her parents?”. Tương tự, nếu từ gạch chân là một động từ chính hoặc cụm động từ miêu tả hành động, bạn sẽ phải đặt câu hỏi về hành động đó, thường là “What + trợ động từ + chủ ngữ + do?”. Ví dụ: “She reads books before bed.” -> “What does she do before going to bed?”. Việc luyện tập thường xuyên với nhiều dạng câu khác nhau sẽ giúp học sinh nắm vững quy tắc và hình thành phản xạ tốt.

Luyện Tập Chuyên Sâu: Bài Tập Đặt Câu Hỏi Từ Gạch Chân Lớp 6

Để củng cố kiến thức và kỹ năng đã học, việc thực hành bài tập đặt câu hỏi cho từ gạch chân là không thể thiếu. Dưới đây là các bài tập được thiết kế đa dạng, từ câu hỏi Yes/No đến câu hỏi Wh- và các câu hỏi với “How much/many” hay động từ khuyết thiếu, giúp các em học sinh lớp 6 rèn luyện toàn diện. Hãy cố gắng áp dụng các bước đã học để giải quyết từng bài tập một cách cẩn thận.

Bài 1: Đặt câu hỏi Yes/No cho câu trả lời có sẵn

Trong bài tập này, bạn cần chuyển các câu trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định thành câu hỏi Yes/No tương ứng, dựa trên thì và ngữ cảnh.

  1. Yes, she is reading a book right now.
  2. Yes, he will attend the conference next week.
  3. No, they didn’t eat lunch at the new restaurant.
  4. Yes, she was at the office yesterday.
  5. Yes, John did finish the report on time.
  6. No, we will not go to the concert tonight.
  7. No, she is not attending the meeting today.
  8. No, she was not at the party last Saturday.
  9. No, I am not feeling okay today.
  10. Yes, he is working on the project now.
  11. No, you are not interrupting anything.
  12. Yes, she is studying for the exam.
  13. Yes, we will meet at the café later.
  14. No, they are not planning a vacation this year.
  15. No, John could not solve the math problem.

Bài 2: Đặt câu hỏi Wh-question cho các từ được gạch chân

Với mỗi câu dưới đây, hãy xác định thông tin được gạch chân và đặt câu hỏi Wh-phù hợp để tìm kiếm thông tin đó.

  1. My sister bought a new laptop yesterday.
  2. They went to the beach last weekend.
  3. The students are studying in the library.
  4. She usually has breakfast at 7 AM.
  5. I received a letter from John.
  6. They will travel to Paris next summer.
  7. Mike didn’t go to school yesterday because he was sick.
  8. Mai often reads books before going to bed.
  9. Tom visited his grandparents last weekend.
  10. The children are playing in the park.
  11. She is going to the supermarket now.
  12. The cat jumped onto the table.
  13. Jane found the lost key under the sofa.
  14. We will have a meeting tomorrow morning.
  15. He can speak three languages fluently.

Bài 3: Đặt câu hỏi bắt đầu bằng how much/ how many cho các từ được gạch chân

Bài tập này tập trung vào việc hỏi số lượng. Hãy nhớ phân biệt danh từ đếm được và không đếm được để sử dụng “How much” hoặc “How many” chính xác.

  1. She spent 50 dollars on the new dress.
  2. We need two chairs for the meeting.
  3. There are three cars in the garage.
  4. They drank a lot of water during the hike.
  5. He ate five apples yesterday.
  6. She has some free time this afternoon.
  7. I bought two tickets for the concert.
  8. The recipe requires 250 grams of sugar.
  9. She bought three books at the bookstore.
  10. They drank two glasses of water after the run.
  11. He has five bananas in his bag.
  12. We need a lot of salt to make this cake.
  13. They have three cats in their house.
  14. He earns a lot of money from his business.
  15. We need two hours to finish the project.

Bài 4: Đặt câu hỏi bắt đầu bằng How cho các từ được gạch chân

Bài tập này thử thách khả năng sử dụng “How” kết hợp với các tính từ hoặc trạng từ để hỏi về tuổi tác, tần suất, khoảng cách, chiều cao, tốc độ, v.v.

  1. My grandmother is 80 years old.
  2. He visits his parents twice a month.
  3. They stayed at the hotel for two weeks.
  4. The school is 3 kilometers from my house.
  5. The Eiffel Tower is 330 meters tall.
  6. He finished the race in 5 minutes.
  7. The book is 200 pages long.
  8. The car was going at 80 kilometers per hour.
  9. The river is 50 meters deep at this point.
  10. The school is 5 kilometers from my house.
  11. The building is 100 meters tall.
  12. He ran 10 kilometers per hour during the race.
  13. The table is 2 meters long.
  14. She spends three hours a day on homework.
  15. The exam will take two hours to complete.

Bài 5: Đặt câu hỏi cho các từ được gạch chân với động từ khuyết thiếu

Với các câu chứa động từ khuyết thiếu (can, could, must, should, may, might, will), việc đặt câu hỏi cũng có những quy tắc riêng. Hãy áp dụng đúng cách đảo ngữ với các động từ này.

  1. She can play the piano very well.
  2. John should finish the report tonight.
  3. They must wear helmets for safety.
  4. I could visit my grandparents last weekend.
  5. We might go to the beach next weekend.
  6. Tom will join us for dinner tomorrow.
  7. You can choose any book from the shelf.
  8. He must complete the project before the deadline.
  9. He can lift 50 kilograms easily.
  10. They might visit the museum this weekend.
  11. We could see the mountains from our hotel.
  12. You must complete this task today.
  13. The students should study for the test.
  14. She can speak four languages fluently.
  15. He could solve the problem easily.

Hướng Dẫn Giải Đáp Chi Tiết: Bài Tập Đặt Câu Hỏi

Sau khi đã hoàn thành các bài tập, hãy so sánh đáp án của mình với phần hướng dẫn giải đáp chi tiết dưới đây. Việc kiểm tra và hiểu rõ lỗi sai (nếu có) là cực kỳ quan trọng để củng cố kiến thức và tránh lặp lại sai lầm trong các lần thực hành sau.

Bài 1: Đáp án câu hỏi Yes/No

  1. Is she reading a book right now?
  2. Will he attend the conference next week?
  3. Did they eat lunch at the new restaurant?
  4. Was she at the office yesterday?
  5. Did John finish the report on time?
  6. Will you go to the concert tonight?
  7. Is she attending the meeting today?
  8. Was she at the party last Saturday?
  9. Are you feeling okay today?
  10. Is he working on the project now?
  11. Are you interrupting anything?
  12. Is she studying for the exam?
  13. Will we meet at the café later?
  14. Are they planning a vacation this year?
  15. Could John solve the math problem?

Bài 2: Đáp án câu hỏi Wh-question

  1. What did your sister buy yesterday?
  2. Where did they go last weekend?
  3. Where are the students studying?
  4. When does she usually have breakfast?
  5. Who did you receive a letter from?
  6. Where will they travel next summer?
  7. Why didn’t Mike go to school yesterday?
  8. What does Mai often do before going to bed?
  9. Who visited his grandparents last weekend?
  10. Where are the children playing?
  11. Where is she going now?
  12. What jumped onto the table?
  13. Where did Jane find the lost key?
  14. When will we have a meeting?
  15. What languages can he speak fluently? (Hoặc “How many languages can he speak fluently?”)

Bài 3: Đáp án câu hỏi How much/ How many

  1. How much did she spend on the new dress?
  2. How many chairs do we need for the meeting?
  3. How many cars are there in the garage?
  4. How much water did they drink during the hike?
  5. How many apples did he eat yesterday?
  6. How much free time does she have this afternoon?
  7. How many tickets did you buy for the concert?
  8. How much sugar does the recipe require?
  9. How many books did she buy at the bookstore?
  10. How many glasses of water did they drink after the run?
  11. How many bananas does he have in his bag?
  12. How much salt do you need to make this cake?
  13. How many cats do they have in their house?
  14. How much money does he earn from his business?
  15. How many hours do we need to finish the project?

Bài 4: Đáp án câu hỏi How

  1. How old is your grandmother?
  2. How often does he visit his parents?
  3. How long did they stay at the hotel?
  4. How far is the school from your house?
  5. How tall is the Eiffel Tower?
  6. How fast did he finish the race?
  7. How long is the book?
  8. How fast was the car going?
  9. How deep is the river at this point?
  10. How far is the school from your house?
  11. How tall is the building?
  12. How fast did he run during the race?
  13. How long is the table?
  14. How much time does she spend on homework?
  15. How long will the exam take to complete?

Bài 5: Đáp án câu hỏi với động từ khuyết thiếu

  1. What can she play very well?
  2. When should John finish the report?
  3. Why must they wear helmets?
  4. When could you visit your grandparents?
  5. Where might we go next weekend?
  6. Who will join us for dinner tomorrow?
  7. What can you choose from the shelf?
  8. What must he complete before the deadline?
  9. How much can he lift easily?
  10. Where might they visit this weekend?
  11. What could you see from your hotel?
  12. What must you complete today?
  13. What should the students study for?
  14. How many languages can she speak fluently?
  15. What could he solve easily?

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Bài Tập Đặt Câu Hỏi

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến dạng bài tập đặt câu hỏi cho từ gạch chân, giúp bạn củng cố thêm kiến thức và giải đáp những thắc mắc phổ biến.

  1. Làm thế nào để phân biệt khi nào dùng “Who” và khi nào dùng “Whom” trong câu hỏi?
    “Who” dùng để hỏi về chủ ngữ của hành động (người thực hiện hành động), trong khi “Whom” dùng để hỏi về tân ngữ của hành động (người chịu tác động của hành động). Tuy nhiên, trong tiếng Anh giao tiếp hiện đại, “Whom” ít được sử dụng và thường được thay thế bằng “Who”, đặc biệt khi không có giới từ đứng trước.

  2. Khi nào thì không cần đảo trợ động từ trong câu hỏi Wh-?
    Trường hợp duy nhất không cần đảo trợ động từ là khi từ để hỏi (Who/What/Which/Whose) đóng vai trò làm chủ ngữ của câu. Ví dụ: “Who broke the window?” (Ai đã làm vỡ cửa sổ?). Ở đây, “Who” chính là chủ ngữ nên không cần trợ động từ “did” hay đảo ngữ.

  3. Có phải mọi từ gạch chân đều có thể đặt câu hỏi Wh- không?
    Không phải lúc nào cũng vậy. Nếu từ gạch chân là một phần của câu trả lời Yes/No (ví dụ: “Yes” hoặc “No”), bạn cần đặt câu hỏi Yes/No thay vì câu hỏi Wh-. Ngoài ra, nếu từ gạch chân không phải là thông tin có thể hỏi bằng các từ Wh- cụ thể (như người, vật, địa điểm, thời gian, lý do, cách thức), bạn có thể cần xem xét lại loại câu hỏi phù hợp.

  4. Làm sao để biết chính xác thì của câu để chọn trợ động từ cho phù hợp?
    Bạn cần nhìn vào hình thức của động từ chính trong câu trả lời. Ví dụ, nếu động từ có dạng V-ing và có “to be” phía trước, đó là thì tiếp diễn. Nếu động từ ở dạng quá khứ đơn (V-ed hoặc bất quy tắc), đó là thì quá khứ đơn. Động từ nguyên thể thường đi kèm với trợ động từ “do/does” ở hiện tại đơn hoặc “will” ở tương lai đơn.

  5. Tại sao “How much” lại dùng cho cả danh từ không đếm được và giá cả?
    “How much” được dùng cho danh từ không đếm được vì chúng ta không thể đếm từng đơn vị của chúng một cách riêng lẻ (ví dụ: water, information, money). Khi hỏi về giá cả, chúng ta cũng không đếm “tiền” mà hỏi về “lượng giá trị”, do đó “How much” là lựa chọn phù hợp.

  6. Việc đổi đại từ nhân xưng (“I” thành “you”, “my” thành “your”) có bắt buộc không?
    Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng để câu hỏi có nghĩa logic. Khi bạn đang hỏi người đối diện về thông tin của họ, bạn cần sử dụng đại từ “you” thay vì “I”. Nếu bạn không đổi, câu hỏi có thể trở nên khó hiểu hoặc không đúng ngữ cảnh.

Việc thành thạo bài tập đặt câu hỏi cho từ gạch chân lớp 6 không chỉ giúp các em học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh toàn diện. Qua việc thực hành đều đặn và áp dụng các chiến lược đã học, các em sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn có nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh một cách có hệ thống, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại Anh ngữ Oxford.