Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp vững chắc là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin trong mọi tình huống. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, được phân loại theo các chủ đề thiết yếu, cùng với những phương pháp học tập hiệu quả để bạn có thể áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày.
Tầm Quan Trọng Của 500 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Chắc hẳn nhiều người học tiếng Anh thường băn khoăn liệu 500 từ vựng có thực sự đủ để giao tiếp một cách hiệu quả hay không. Thực tế, con số này được coi là một khởi đầu vững chắc, đủ để bạn có thể nắm bắt ý chính và diễn đạt những thông tin cơ bản trong các tình huống hàng ngày. Đây là những từ tiếng Anh thông dụng mà bạn sẽ gặp đi gặp lại trong mọi cuộc trò chuyện, từ việc chào hỏi, giới thiệu bản thân cho đến thảo luận về thời tiết hay mua sắm.
Việc làm chủ 500 từ vựng này giúp người học xây dựng sự tự tin ban đầu, phá vỡ rào cản tâm lý khi phải nói một ngôn ngữ mới. Nắm vững những từ cốt lõi này không chỉ giúp bạn hiểu người khác mà còn cho phép bạn thể hiện bản thân một cách rõ ràng, ngay cả khi chưa có ngữ pháp hoàn hảo. Đây là bước đệm quan trọng để bạn tiếp tục phát triển vốn từ vựng và nâng cao trình độ giao tiếp của mình.
Phân Loại Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề
Để dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ, 500 từ vựng tiếng Anh giao tiếp được phân chia thành các nhóm chủ đề quen thuộc, phản ánh những tình huống phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Việc học theo chủ đề giúp tạo sự liên kết giữa các từ, từ đó thúc đẩy khả năng ghi nhớ và ứng dụng vào các ngữ cảnh cụ thể một cách tự nhiên.
Con người, Gia đình, Bạn bè
Chủ đề về con người, gia đình và bạn bè là một trong những nhóm từ vựng cơ bản nhất, thiết yếu cho mọi cuộc trò chuyện. Khi bạn muốn giới thiệu bản thân, kể về những người thân yêu hoặc mô tả các mối quan hệ xã hội, việc nắm vững những từ vựng cần thiết này sẽ giúp bạn diễn đạt một cách trôi chảy và tự nhiên nhất. Các từ trong nhóm này bao gồm các danh xưng, các mối quan hệ huyết thống và xã hội, giúp bạn xây dựng những câu chuyện cá nhân đầy ý nghĩa.
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Mother | Danh từ | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Father | Danh từ | /ˈfɑːðər/ | Bố |
Sister | Danh từ | /ˈsɪstər/ | Chị gái, em gái |
Brother | Danh từ | /ˈbrʌðər/ | Anh trai, em trai |
Grandmother | Danh từ | /ˈɡrænˌmʌðər/ | Bà |
Grandfather | Danh từ | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | Ông |
Friend | Danh từ | /frɛnd/ | Bạn bè |
Cousin | Danh từ | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ |
Nephew | Danh từ | /ˈnɛfjuː/ | Cháu trai |
Niece | Danh từ | /niːs/ | Cháu gái |
Neighbor | Danh từ | /ˈneɪbər/ | Hàng xóm |
Classmate | Danh từ | /ˈklæsˌmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
Partner | Danh từ | /ˈpɑːrt.nər/ | Bạn đời, đối tác |
Acquaintance | Danh từ | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
Colleague | Danh từ | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Mentor | Danh từ | /ˈmɛn.tɔr/ | Người cố vấn |
Coach | Danh từ | /koʊʧ/ | Huấn luyện viên |
Peer | Danh từ | /pɪər/ | Đồng trang lứa |
Roommate | Danh từ | /ˈruːmˌmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
Companion | Danh từ | /kəmˈpæn.jən/ | Bạn đồng hành |
Teammate | Danh từ | /ˈtiːm.meɪt/ | Đồng đội |
Spouse | Danh từ | /spaʊs/ | Vợ, chồng |
In-law | Danh từ | /ɪn lɔː/ | Họ hàng bên vợ/chồng |
Step-parent | Danh từ | /stɛp ˈpɛrənt/ | Cha/mẹ kế |
Guardian | Danh từ | /ˈɡɑːrdiən/ | Người giám hộ |
Offspring | Danh từ | /ˈɒfˌsprɪŋ/ | Con cái |
Best friend | Danh từ | /bɛst frɛnd/ | Bạn thân nhất |
Sister-in-law | Danh từ | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ | Chị/em dâu |
Brother-in-law | Danh từ | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Anh/em rể |
Twin | Danh từ | /twɪn/ | Anh/chị/em sinh đôi |
Fiancé | Danh từ | /fiˈɒnseɪ/ | Hôn phu |
Fiancée | Danh từ | /fiˈɒnseɪ/ | Hôn thê |
Godparent | Danh từ | /ˈɡɒdˌpɛrənt/ | Cha mẹ đỡ đầu |
Grandchild | Danh từ | /ˈɡrænʧaɪld/ | Cháu |
Stepchild | Danh từ | /ˈstɛpʧaɪld/ | Con riêng |
Foster child | Danh từ | /ˈfɒstər ʧaɪld/ | Con nuôi |
Schoolmate | Danh từ | /ˈskuːlˌmeɪt/ | Bạn cùng trường |
Flatmate | Danh từ | /ˈflætˌmeɪt/ | Bạn cùng nhà |
Leader | Danh từ | /ˈliː.dər/ | Người dẫn đầu |
Assistant | Danh từ | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý |
Buddy | Danh từ | /ˈbʌd.i/ | Bạn thân |
Soulmate | Danh từ | /ˈsoʊlmeɪt/ | Bạn tri kỷ |
Acquaintance | Danh từ | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
Intern | Danh từ | /ˈɪntɜrn/ | Thực tập sinh |
Neighbor | Danh từ | /ˈneɪ.bər/ | Người hàng xóm |
Nhà cửa, Đồ dùng
Cuộc sống hàng ngày của chúng ta gắn liền với không gian sống và những đồ dùng quen thuộc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh thông dụng về nhà cửa và các vật dụng trong gia đình giúp bạn dễ dàng mô tả không gian của mình, hỏi về đồ vật hoặc thậm chí là trao đổi về việc thuê nhà. Đây là những từ ngữ bạn sẽ sử dụng liên tục khi nói về cuộc sống cá nhân và môi trường xung quanh mình, từ phòng khách đến nhà bếp, từ chiếc ghế sofa đến tủ lạnh.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Ngữ Pháp Về Lễ Hội Tiếng Anh
- Nắm Vững Tính Liên Kết (Cohesion) Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Danh Từ Không Đếm Được trong Tiếng Anh
- Bí quyết viết đoạn văn tiếng Anh về trang phục hiệu quả
- Kỹ Thuật Viết IELTS Writing: Bí Quyết Đạt Điểm Cao
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
House | Danh từ | /haʊs/ | Nhà |
Apartment | Danh từ | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ |
Room | Danh từ | /ruːm/ | Phòng |
Living room | Danh từ | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
Bedroom | Danh từ | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
Kitchen | Danh từ | /ˈkɪʧən/ | Nhà bếp |
Bathroom | Danh từ | /ˈbæθruːm/ | Phòng tắm |
Balcony | Danh từ | /ˈbælkəni/ | Ban công |
Garage | Danh từ | /ɡəˈrɑːʒ/ | Ga-ra |
Garden | Danh từ | /ˈɡɑːrdən/ | Vườn |
Window | Danh từ | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Door | Danh từ | /dɔːr/ | Cửa ra vào |
Roof | Danh từ | /ruːf/ | Mái nhà |
Wall | Danh từ | /wɔːl/ | Tường |
Floor | Danh từ | /flɔːr/ | Sàn nhà |
Ceiling | Danh từ | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà |
Stairs | Danh từ | /stɛrz/ | Cầu thang |
Carpet | Danh từ | /ˈkɑːrpɪt/ | Thảm trải sàn |
Lamp | Danh từ | /læmp/ | Đèn bàn |
Sofa | Danh từ | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa |
Table | Danh từ | /ˈteɪbəl/ | Bàn |
Chair | Danh từ | /ʧɛr/ | Ghế |
Bed | Danh từ | /bɛd/ | Giường |
Pillow | Danh từ | /ˈpɪloʊ/ | Gối |
Blanket | Danh từ | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn |
Closet | Danh từ | /ˈklɑːzɪt/ | Tủ quần áo |
Shelf | Danh từ | /ʃɛlf/ | Kệ sách |
Drawer | Danh từ | /ˈdrɔːr/ | Ngăn kéo |
Sink | Danh từ | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
Refrigerator | Danh từ | /rɪˈfrɪʤəˌreɪtər/ | Tủ lạnh |
Oven | Danh từ | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Stove | Danh từ | /stoʊv/ | Bếp lò |
Microwave | Danh từ | /ˈmaɪkrəˌweɪv/ | Lò vi sóng |
Fan | Danh từ | /fæn/ | Quạt |
Television | Danh từ | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | Ti vi |
Computer | Danh từ | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
Air conditioner | Danh từ | /ˈɛr kənˌdɪʃənər/ | Máy điều hòa |
Heater | Danh từ | /ˈhiːtər/ | Máy sưởi |
Washing machine | Danh từ | /ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Dryer | Danh từ | /ˈdraɪər/ | Máy sấy |
Iron | Danh từ | /ˈaɪərn/ | Bàn là |
Broom | Danh từ | /bruːm/ | Chổi |
Vacuum cleaner | Danh từ | /ˈvækjum ˈkliːnər/ | Máy hút bụi |
Trash can | Danh từ | /træʃ kæn/ | Thùng rác |
Curtains | Danh từ | /ˈkɜːrtənz/ | Rèm cửa |
Thức ăn, Đồ uống
Thức ăn và đồ uống luôn là chủ đề không thể thiếu trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Dù bạn đang ở nhà hàng, siêu thị hay đơn giản là trò chuyện về bữa ăn yêu thích, việc có đủ từ vựng tiếng Anh cơ bản về các loại thực phẩm, món ăn và đồ uống sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn. Danh sách này bao gồm những loại trái cây, rau củ, thịt, đồ uống và các món ăn phổ biến mà bạn thường gặp.
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Apple | Danh từ | /ˈæpəl/ | Táo |
Banana | Danh từ | /bəˈnænə/ | Chuối |
Orange | Danh từ | /ˈɔrɪndʒ/ | Cam |
Grape | Danh từ | /ɡreɪp/ | Nho |
Watermelon | Danh từ | /ˈwɔːtərˌmɛlən/ | Dưa hấu |
Pineapple | Danh từ | /ˈpaɪˌnæpəl/ | Dứa |
Bread | Danh từ | /brɛd/ | Bánh mì |
Rice | Danh từ | /raɪs/ | Gạo |
Pasta | Danh từ | /ˈpɑːstə/ | Mì |
Meat | Danh từ | /miːt/ | Thịt |
Beef | Danh từ | /biːf/ | Thịt bò |
Pork | Danh từ | /pɔːrk/ | Thịt heo |
Chicken | Danh từ | /ˈʧɪkən/ | Thịt gà |
Fish | Danh từ | /fɪʃ/ | Cá |
Egg | Danh từ | /ɛɡ/ | Trứng |
Cheese | Danh từ | /ʧiːz/ | Phô mai |
Milk | Danh từ | /mɪlk/ | Sữa |
Butter | Danh từ | /ˈbʌtər/ | Bơ |
Yogurt | Danh từ | /ˈjoʊɡərt/ | Sữa chua |
Salad | Danh từ | /ˈsæləd/ | Salad |
Soup | Danh từ | /suːp/ | Súp |
Pizza | Danh từ | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
Sandwich | Danh từ | /ˈsænwɪʧ/ | Bánh mì kẹp |
Coffee | Danh từ | /ˈkɔːfi/ | Cà phê |
Tea | Danh từ | /tiː/ | Trà |
Juice | Danh từ | /ʤuːs/ | Nước ép |
Water | Danh từ | /ˈwɔːtər/ | Nước |
Soda | Danh từ | /ˈsoʊdə/ | Nước ngọt |
Beer | Danh từ | /bɪr/ | Bia |
Wine | Danh từ | /waɪn/ | Rượu vang |
Salt | Danh từ | /sɔːlt/ | Muối |
Pepper | Danh từ | /ˈpɛpər/ | Hạt tiêu |
Sugar | Danh từ | /ˈʃʊɡər/ | Đường |
Oil | Danh từ | /ɔɪl/ | Dầu ăn |
Vinegar | Danh từ | /ˈvɪnɪɡər/ | Giấm |
Spaghetti | Danh từ | /spəˈɡɛti/ | Mì Ý |
Burger | Danh từ | /ˈbɜːrɡər/ | Bánh hamburger |
Cake | Danh từ | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Biscuit | Danh từ | /ˈbɪskɪt/ | Bánh quy |
Ice cream | Danh từ | /aɪs kriːm/ | Kem |
Chocolate | Danh từ | /ˈʧɑːklɪt/ | Sô-cô-la |
Candy | Danh từ | /ˈkændi/ | Kẹo |
Chips | Danh từ | /ʧɪps/ | Khoai tây chiên |
Popcorn | Danh từ | /ˈpɑːpˌkɔrn/ | Bắp rang bơ |
Honey | Danh từ | /ˈhʌni/ | Mật ong |
Màu sắc, Số đếm
Màu sắc và số đếm là những yếu tố cơ bản không thể thiếu trong bất kỳ ngôn ngữ nào, giúp chúng ta mô tả thế giới xung quanh một cách chi tiết và chính xác. Việc nắm vững các từ vựng này giúp bạn dễ dàng nói về những gì mình nhìn thấy, số lượng đồ vật, hay thậm chí là hẹn giờ. Đây là nền tảng để bạn phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt, từ những câu đơn giản đến phức tạp hơn.
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Red | Tính từ | /rɛd/ | Màu đỏ |
Blue | Tính từ | /bluː/ | Màu xanh dương |
Green | Tính từ | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
Yellow | Tính từ | /ˈjɛloʊ/ | Màu vàng |
Orange | Tính từ | /ˈɔːrɪndʒ/ | Màu cam |
Pink | Tính từ | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Purple | Tính từ | /ˈpɜːrpl/ | Màu tím |
Brown | Tính từ | /braʊn/ | Màu nâu |
Black | Tính từ | /blæk/ | Màu đen |
White | Tính từ | /waɪt/ | Màu trắng |
Grey | Tính từ | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Silver | Tính từ | /ˈsɪlvər/ | Màu bạc |
Gold | Tính từ | /ɡoʊld/ | Màu vàng kim |
Beige | Tính từ | /beɪʒ/ | Màu be |
Tan | Tính từ | /tæn/ | Màu nâu nhạt |
Light | Tính từ | /laɪt/ | Nhạt (màu sáng) |
Dark | Tính từ | /dɑːrk/ | Đậm (màu tối) |
Lime | Tính từ | /laɪm/ | Màu chanh |
Sky blue | Tính từ | /skaɪ bluː/ | Màu xanh trời |
Turquoise | Tính từ | /ˈtɜːrkwɔɪz/ | Màu ngọc lam |
Violet | Tính từ | /ˈvaɪəlɪt/ | Màu tím nhạt |
Indigo | Tính từ | /ˈɪndɪɡoʊ/ | Màu chàm |
Brownish | Tính từ | /ˈbraʊnɪʃ/ | Hơi nâu |
Crimson | Tính từ | /ˈkrɪmzən/ | Màu đỏ thẫm |
Coral | Tính từ | /ˈkɔːrəl/ | Màu san hô |
Mint green | Tính từ | /mɪnt ɡriːn/ | Màu xanh bạc hà |
Peach | Tính từ | /piːʧ/ | Màu đào |
Lavender | Tính từ | /ˈlævəndər/ | Màu oải hương |
Maroon | Tính từ | /məˈruːn/ | Màu đỏ tía |
Burgundy | Tính từ | /ˈbɜːrɡəndi/ | Màu burgundy |
Slate | Tính từ | /sleɪt/ | Màu đá phiến |
Mint | Tính từ | /mɪnt/ | Màu bạc hà |
Electric blue | Tính từ | /ɪˈlɛktrɪk bluː/ | Màu xanh điện |
Neon green | Tính từ | /ˈniːɒn ɡriːn/ | Màu xanh neon |
Fuchsia | Tính từ | /ˈfjuːʃə/ | Màu hồng tía |
Sea green | Tính từ | /siː ɡriːn/ | Màu xanh biển |
Chocolate | Tính từ | /ˈʧɔːklət/ | Màu socola |
Champagne | Tính từ | /ʃæmˈpeɪn/ | Màu champagne |
Jade | Tính từ | /ʤeɪd/ | Màu ngọc bích |
Cinnamon | Tính từ | /ˈsɪnəmən/ | Màu quế |
Amber | Tính từ | /ˈæmbər/ | Màu hổ phách |
Copper | Tính từ | /ˈkɒpər/ | Màu đồng |
Charcoal | Tính từ | /ˈʧɑːrkəʊl/ | Màu than chì |
Ash | Tính từ | /æʃ/ | Màu tro |
Ruby | Tính từ | /ˈruːbi/ | Màu ruby |
Lemon | Tính từ | /ˈlɛmən/ | Màu chanh |
Coral red | Tính từ | /ˈkɔːrəl rɛd/ | Màu đỏ san hô |
Wine red | Tính từ | /waɪn rɛd/ | Màu đỏ rượu vang |
Seafoam green | Tính từ | /ˈsiːfəʊm ɡriːn/ | Màu xanh biển bọt |
Olive | Tính từ | /ˈɒlɪv/ | Màu ô liu |
Lavender | Tính từ | /ˈlævəndər/ | Màu oải hương |
Periwinkle | Tính từ | /ˈpɛrɪwɪŋkəl/ | Màu hoa bụi |
One | Số đếm | /wʌn/ | Một |
Two | Số đếm | /tuː/ | Hai |
Three | Số đếm | /θriː/ | Ba |
Four | Số đếm | /fɔːr/ | Bốn |
Five | Số đếm | /faɪv/ | Năm |
Six | Số đếm | /sɪks/ | Sáu |
Seven | Số đếm | /ˈsɛvən/ | Bảy |
Eight | Số đếm | /eɪt/ | Tám |
Nine | Số đếm | /naɪn/ | Chín |
Ten | Số đếm | /tɛn/ | Mười |
Thời tiết và Môi Trường Xung Quanh
Trò chuyện về thời tiết là một chủ đề phổ biến và an toàn để bắt đầu mọi cuộc đối thoại bằng tiếng Anh. Việc miêu tả bầu trời, nhiệt độ hay các hiện tượng tự nhiên giúp bạn luyện tập từ vựng một cách thực tế. Danh sách các từ ngữ liên quan đến thời tiết và môi trường dưới đây sẽ trang bị cho bạn đủ khả năng để tham gia vào những cuộc trò chuyện hàng ngày một cách tự nhiên và mạch lạc.
Bầu trời xanh có nắng với những đám mây trắng, biểu tượng của từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Sunny | Tính từ | /ˈsʌni/ | Nắng |
Cloudy | Tính từ | /ˈklaʊdi/ | Có mây |
Rainy | Tính từ | /ˈreɪni/ | Mưa |
Snowy | Tính từ | /ˈsnoʊi/ | Tuyết rơi |
Windy | Tính từ | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Stormy | Tính từ | /ˈstɔːmi/ | Bão |
Humid | Tính từ | /ˈhjuːmɪd/ | Hơi ẩm |
Foggy | Tính từ | /ˈfɔːɡi/ | Có sương mù |
Freezing | Tính từ | /ˈfriːzɪŋ/ | Lạnh có băng |
Hot | Tính từ | /hɒt/ | Nóng |
Warm | Tính từ | /wɔːm/ | Ấm |
Cool | Tính từ | /kuːl/ | Mát mẻ |
Mild | Tính từ | /maɪld/ | Ôn hòa |
Thunderstorm | Danh từ | /ˈθʌndəstɔːm/ | Bão giông |
Hail | Danh từ | /heɪl/ | Mưa đá |
Tornado | Danh từ | /tɔːˈneɪdəʊ/ | Lốc xoáy |
Lightning | Danh từ | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Sấm sét |
Blizzard | Danh từ | /ˈblɪzəd/ | Bão tuyết |
Drizzle | Động từ | /ˈdrɪzl/ | Mưa lâm râm |
Frost | Danh từ | /frɒst/ | Sương giá |
Thunder | Danh từ | /ˈθʌndə/ | Sấm |
Downpour | Danh từ | /ˈdaʊnpɔːr/ | Cơn mưa lớn |
Drought | Danh từ | /ˈdraʊt/ | Hạn hán |
Temperature | Danh từ | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ |
Celsius | Danh từ | /ˈsɛlsɪəs/ | Độ C |
Fahrenheit | Danh từ | /ˈfærənˌhaɪt/ | Độ F |
Wet | Tính từ | /wɛt/ | Ướt |
Dry | Tính từ | /draɪ/ | Khô |
Clear | Tính từ | /klɪə(r)/ | Trong lành, quang đãng |
Overcast | Tính từ | /ˈəʊvəkɑːst/ | U ám |
Showers | Danh từ | /ˈʃaʊəz/ | Mưa rào |
Gale | Danh từ | /ɡeɪl/ | Cơn gió mạnh |
Breeze | Danh từ | /briːz/ | Cơn gió nhẹ |
Squall | Danh từ | /skwɔːl/ | Cơn giông ngắn |
Damp | Tính từ | /dæmp/ | Ẩm ướt |
Cyclone | Danh từ | /ˈsaɪkləʊn/ | Bão xoáy |
Tempest | Danh từ | /ˈtɛmpɪst/ | Cơn bão |
Heatwave | Danh từ | /ˈhiːtweɪv/ | Sóng nhiệt |
Spring | Danh từ | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | Danh từ | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
Autumn | Danh từ | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Winter | Danh từ | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
Temperate | Tính từ | /ˈtɛmpərət/ | Ôn đới |
Chào hỏi, Tạm biệt và Giao tiếp Cơ bản
Các cụm từ chào hỏi và tạm biệt là yếu tố cốt lõi của mọi cuộc giao tiếp tiếng Anh. Nắm vững những cách diễn đạt này giúp bạn tạo ấn tượng tốt ban đầu, thể hiện sự lịch sự và kết thúc cuộc trò chuyện một cách tự nhiên. Bên cạnh đó, các cụm từ thể hiện sự cảm ơn, xin lỗi hay yêu cầu sự giúp đỡ cũng rất quan trọng, xây dựng nền tảng cho mọi tương tác xã hội bằng tiếng Anh.
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Hello | Thán từ | /həˈləʊ/ | Xin chào |
Hi | Thán từ | /haɪ/ | Chào, chào bạn |
Good morning | Cụm từ | /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ | Chào buổi sáng |
Good afternoon | Cụm từ | /ɡʊd ˌɑːftəˈnuːn/ | Chào buổi chiều |
Good evening | Cụm từ | /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ | Chào buổi tối |
Goodbye | Thán từ | /ɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
Bye | Thán từ | /baɪ/ | Tạm biệt, chào tạm biệt |
See you | Cụm từ | /siː juː/ | Hẹn gặp lại |
Take care | Cụm từ | /teɪk keə/ | Chăm sóc nhé |
Have a good day | Cụm từ | /hæv ə ɡʊd deɪ/ | Chúc bạn một ngày tốt lành |
Catch you later | Cụm từ | /kætʃ jʊ ˈleɪtə/ | Hẹn gặp lại sau |
See you soon | Cụm từ | /siː juː suːn/ | Hẹn gặp lại sớm |
What’s up? | Cụm từ | /wɒts ʌp/ | Có chuyện gì vậy? |
How are you? | Câu hỏi | /haʊ ɑː juː/ | Bạn khỏe không? |
How’s it going? | Câu hỏi | /haʊz ɪt ˈɡəʊɪŋ/ | Mọi việc thế nào? |
Howdy | Thán từ | /ˈhaʊdi/ | Chào (thường ở miền Nam Mỹ) |
What’s new? | Câu hỏi | /wɒts njuː/ | Có gì mới không? |
Long time no see | Cụm từ | /lɒŋ taɪm nəʊ siː/ | Lâu quá không gặp |
I’m fine | Câu trả lời | /aɪm faɪn/ | Tôi ổn |
I’m doing well | Câu trả lời | /aɪm ˈduːɪŋ wɛl/ | Tôi khỏe |
Not bad | Câu trả lời | /nɒt bæd/ | Cũng không tệ |
Very well | Câu trả lời | /ˈvɛri wɛl/ | Rất tốt |
I’m good | Câu trả lời | /aɪm ɡuːd/ | Tôi khỏe |
Thank you | Cảm ơn | /θæŋk juː/ | Cảm ơn bạn |
Thanks | Cảm ơn | /θæŋks/ | Cảm ơn |
You’re welcome | Câu trả lời | /jɔːr ˈwɛlkəm/ | Không có gì |
Excuse me | Cụm từ | /ɪksˈkjuːz miː/ | Xin lỗi, làm phiền bạn |
Sorry | Tính từ | /ˈsɒri/ | Xin lỗi, tôi rất tiếc |
Pardon me | Cụm từ | /ˈpɑːdn miː/ | Xin lỗi (khi làm phiền) |
Please | Cảm ơn | /pliːz/ | Làm ơn, vui lòng |
May I…? | Câu hỏi | /meɪ aɪ/ | Tôi có thể…? |
Can I…? | Câu hỏi | /kæn aɪ/ | Tôi có thể…? |
I’m sorry to interrupt | Câu nói | /aɪm ˈsɒri tə ˌɪntrəˈrʌpt/ | Xin lỗi làm gián đoạn |
Welcome | Thán từ | /ˈwɛlkəm/ | Chào mừng |
It’s been a while | Câu nói | /ɪts bɪn ə waɪl/ | Lâu rồi không gặp |
Until next time | Câu nói | /ʌnˈtɪl nɛkst taɪm/ | Hẹn gặp lại lần sau |
Be seeing you | Câu nói | /biː ˈsiːɪŋ juː/ | Hẹn gặp lại |
Farewell | Thán từ | /ˌfɛəˈwɛl/ | Tạm biệt (trang trọng) |
Bye for now | Câu nói | /baɪ fɔː naʊ/ | Tạm biệt nhé |
I’ll be right back | Câu nói | /aɪl biː raɪt bæk/ | Tôi sẽ quay lại ngay |
Hỏi đường, Chỉ đường và Di chuyển
Khi ở một nơi xa lạ hoặc cần hướng dẫn người khác, việc biết cách hỏi và chỉ đường là vô cùng cần thiết. Những từ vựng tiếng Anh cơ bản trong nhóm này giúp bạn tự tin di chuyển, tìm kiếm địa điểm và tương tác với người dân địa phương. Từ các phương tiện giao thông đến các chỉ dẫn hướng đi cụ thể, tất cả đều được liệt kê để bạn dễ dàng nắm bắt.
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Where | Đại từ | /wɛə/ | Ở đâu |
How | Đại từ | /haʊ/ | Như thế nào |
Direction | Danh từ | /dɪˈrɛkʃən/ | Hướng, phương hướng |
Street | Danh từ | /striːt/ | Phố, đường |
Avenue | Danh từ | /ˈævənuː/ | Đại lộ |
Turn | Động từ | /tɜːn/ | Quay, rẽ |
Left | Tính từ | /lɛft/ | Bên trái |
Right | Tính từ | /raɪt/ | Bên phải |
Crosswalk | Danh từ | /ˈkrɒsˌwɔːk/ | Vạch qua đường |
Intersection | Danh từ | /ˌɪntəˈsɛkʃən/ | Ngã tư |
Corner | Danh từ | /ˈkɔːnər/ | Góc, ngã ba |
Traffic lights | Cụm từ | /ˈtræfɪk laɪts/ | Đèn giao thông |
Go straight | Câu lệnh | /ɡəʊ streɪt/ | Đi thẳng |
Turn left | Câu lệnh | /tɜːn lɛft/ | Rẽ trái |
Turn right | Câu lệnh | /tɜːn raɪt/ | Rẽ phải |
Go back | Câu lệnh | /ɡəʊ bæk/ | Quay lại |
Block | Danh từ | /blɒk/ | Khu, lô (đất), đoạn đường |
Nearby | Tính từ | /ˈnɪəbaɪ/ | Gần đây, gần |
How far | Cụm từ | /haʊ fɑː/ | Cách bao xa |
On the corner | Cụm từ | /ɒn ðə ˈkɔːnər/ | Ở góc đường |
At the end | Cụm từ | /æt ði ˈɛnd/ | Cuối đường |
Opposite | Tính từ | /ˈɒpəzɪt/ | Đối diện |
Across from | Cụm từ | /əˈkrɒs frəm/ | Đối diện với, bên kia đường |
Behind | Giới từ | /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau |
In front of | Cụm từ | /ɪn frʌnt ʌv/ | Phía trước |
Next to | Cụm từ | /nɛkst tuː/ | Bên cạnh |
Between | Giới từ | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
Walk | Động từ | /wɔːk/ | Đi bộ |
Bus stop | Cụm từ | /bʌs stɒp/ | Trạm xe buýt |
Subway | Danh từ | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Train station | Cụm từ | /treɪn ˈsteɪʃən/ | Ga tàu |
Can you help? | Câu hỏi | /kæn jʊ hɛlp/ | Bạn có thể giúp tôi không? |
I’m lost | Câu nói | /aɪm lɒst/ | Tôi bị lạc |
Take the first right | Câu lệnh | /teɪk ðə fɜːst raɪt/ | Rẽ phải ngay ngã đầu tiên |
How do I get to…? | Câu hỏi | /haʊ duː aɪ ɡɛt tuː/ | Làm thế nào để tôi đến…? |
Is it far? | Câu hỏi | /ɪz ɪt fɑːr/ | Có xa không? |
Walk to the end of the street | Câu lệnh | /wɔːk tə ði ɛnd ʌv ðə striːt/ | Đi đến cuối phố |
Straight ahead | Cụm từ | /streɪt əˈhɛd/ | Thẳng về phía trước |
Excuse me, where is…? | Câu hỏi | /ɪksˈkjuːz miː wɛə ɪz/ | Xin lỗi, … ở đâu? |
Is there a… near here? | Câu hỏi | /ɪz ðɛr ə… nɪə hɪə/ | Có … gần đây không? |
Do you know where…? | Câu hỏi | /duː jʊ nəʊ wɛə/ | Bạn có biết … ở đâu không? |
Mua sắm và Giao dịch Hàng Ngày
Chủ đề mua sắm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Từ việc hỏi giá, mặc cả cho đến mô tả món đồ bạn muốn mua, tất cả đều đòi hỏi một vốn từ vựng tiếng Anh thông dụng đủ để diễn đạt. Nắm vững các thuật ngữ liên quan đến mua bán, tiền tệ và các hình thức thanh toán sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi chợ, siêu thị hoặc thậm chí là mua sắm trực tuyến.
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Buy | Động từ | /baɪ/ | Mua |
Sell | Động từ | /sɛl/ | Bán |
Price | Danh từ | /praɪs/ | Giá |
Discount | Danh từ | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Expensive | Tính từ | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt tiền |
Cheap | Tính từ | /ʧiːp/ | Rẻ |
Shop | Danh từ | /ʃɒp/ | Cửa hàng |
Store | Danh từ | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Mall | Danh từ | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Market | Danh từ | /ˈmɑːkɪt/ | Chợ |
Sale | Danh từ | /seɪl/ | Sự bán hàng, giảm giá |
Offer | Danh từ | /ˈɒfə/ | Ưu đãi, lời đề nghị |
Bargain | Danh từ | /ˈbɑːɡɪn/ | Món hời, giá rẻ |
Refund | Danh từ | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Exchange | Động từ | /ɪksˈʧeɪndʒ/ | Đổi |
Receipt | Danh từ | /rɪˈsiːt/ | Biên lai, hóa đơn |
Shopping cart | Cụm từ | /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ | Giỏ hàng |
Cash | Danh từ | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Credit card | Cụm từ | /ˈkrɛdɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | Cụm từ | /ˈdɛbɪt kɑːd/ | Thẻ ghi nợ |
Warranty | Danh từ | /ˈwɒrənti/ | Bảo hành |
Receipt | Danh từ | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn, biên lai |
Product | Danh từ | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm |
Goods | Danh từ | /ɡʊdz/ | Hàng hóa |
Refund | Danh từ | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Price tag | Cụm từ | /ˈpraɪs tæɡ/ | Thẻ giá |
Size | Danh từ | /saɪz/ | Kích cỡ |
Color | Danh từ | /ˈkʌlə/ | Màu sắc |
Quantity | Danh từ | /ˈkwɒntɪti/ | Số lượng |
Stock | Danh từ | /stɒk/ | Hàng tồn kho |
Availability | Danh từ | /əˌveɪləˈbɪləti/ | Tính sẵn có |
Out of stock | Cụm từ | /aʊt ʌv stɒk/ | Hết hàng |
In stock | Cụm từ | /ɪn stɒk/ | Có hàng |
Purchase | Động từ | /ˈpɜːʧəs/ | Mua |
Purchase order | Cụm từ | /ˈpɜːʧəs ˈɔːdə/ | Đơn hàng |
Free shipping | Cụm từ | /friː ˈʃɪpɪŋ/ | Giao hàng miễn phí |
Delivery | Danh từ | /dɪˈlɪvəri/ | Sự giao hàng |
Packaging | Danh từ | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | Bao bì, đóng gói |
Credit note | Cụm từ | /ˈkrɛdɪt nəʊt/ | Phiếu tín dụng |
Refund policy | Cụm từ | /ˈriːfʌnd ˈpɒlɪsi/ | Chính sách hoàn tiền |
Transaction | Danh từ | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
Retail | Danh từ | /ˈriːteɪl/ | Bán lẻ |
Wholesale | Danh từ | /ˈhəʊlseɪl/ | Bán buôn |
Shopkeeper | Danh từ | /ˈʃɒpˌkiːpər/ | Người bán hàng |
Shopping list | Cụm từ | /ˈʃɒpɪŋ lɪst/ | Danh sách mua sắm |
Discount code | Cụm từ | /ˈdɪskaʊnt kəʊd/ | Mã giảm giá |
Du lịch, Công việc, Học tập và Phát triển Cá nhân
Trong cuộc sống hiện đại, du lịch, công việc và học tập là những khía cạnh quan trọng. Việc có được vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chủ đề này sẽ mở ra nhiều cơ hội mới, từ việc lập kế hoạch cho chuyến đi, tham gia phỏng vấn xin việc cho đến thảo luận về các khóa học. Những từ ngữ này là chìa khóa giúp bạn mở rộng trải nghiệm và phát triển bản thân trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Travel | Động từ | /ˈtrævəl/ | Du lịch |
Trip | Danh từ | /trɪp/ | Chuyến đi |
Journey | Danh từ | /ˈdʒɜːni/ | Cuộc hành trình |
Tourist | Danh từ | /ˈtʊərɪst/ | Du khách |
Destination | Danh từ | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Excursion | Danh từ | /ɪksˈkɜːʃən/ | Cuộc tham quan |
Vacation | Danh từ | /veɪˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ |
Business trip | Cụm từ | /ˈbɪznɪs trɪp/ | Chuyến công tác |
Work | Danh từ | /wɜːrk/ | Công việc |
Job | Danh từ | /dʒɒb/ | Công việc |
Career | Danh từ | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
Employer | Danh từ | /ɪmˈplɔɪər/ | Nhà tuyển dụng |
Employee | Danh từ | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Interview | Danh từ | /ˈɪntəvjuː/ | Cuộc phỏng vấn |
Meeting | Danh từ | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
Conference | Danh từ | /ˈkɒnfərəns/ | Hội nghị |
Training | Danh từ | /ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo |
Internship | Danh từ | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Thực tập |
Resume | Danh từ | /rɪˈzjuːmeɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
CV | Cụm từ | /ˌsiːˈviː/ | Sơ yếu lý lịch (tiếng Anh) |
Degree | Danh từ | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
Qualification | Danh từ | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | Trình độ |
Certificate | Danh từ | /səˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ |
Lecture | Danh từ | /ˈlɛktʃər/ | Bài giảng |
Study | Động từ | /ˈstʌdi/ | Học |
Research | Danh từ | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Graduate | Danh từ | /ˈɡrædʒʊət/ | Người tốt nghiệp |
Thesis | Danh từ | /ˈθiːsɪs/ | Luận văn |
Assignment | Danh từ | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập, nhiệm vụ |
Presentation | Danh từ | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình |
Class | Danh từ | /klæs/ | Lớp học |
Classroom | Danh từ | /ˈklɑːsruːm/ | Phòng học |
School | Danh từ | /skuːl/ | Trường học |
University | Danh từ | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | Đại học |
Language | Danh từ | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
Subject | Danh từ | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
Curriculum | Danh từ | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình học |
Study abroad | Cụm từ | /ˈstʌdi əˈbrɔːd/ | Du học |
Campus | Danh từ | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên trường |
Tuition fee | Cụm từ | /tjuːˈɪʃən fiː/ | Học phí |
Scholarship | Danh từ | /ˈskɒlɑːʃɪp/ | Học bổng |
Visa | Danh từ | /ˈviːzə/ | Thị thực |
Immigration | Danh từ | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | Nhập cư |
Work permit | Cụm từ | /wɜːrk ˈpɜːmɪt/ | Giấy phép lao động |
Globalization | Danh từ | /ˌɡləʊbələˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa |
Employer branding | Cụm từ | /ɪmˈplɔɪə ˈbrændɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
Networking | Danh từ | /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ | Kết nối mạng lưới |
Digital nomad | Cụm từ | /ˈdɪdʒɪtl ˈnəʊmæd/ | Người du mục số |
Remote work | Cụm từ | /rɪˈməʊt wɜːrk/ | Làm việc từ xa |
Sở thích, Cảm xúc và Giải trí
Kể về sở thích, bày tỏ cảm xúc và chia sẻ về các hoạt động giải trí là cách tuyệt vời để kết nối với người khác. Từ vựng tiếng Anh thông dụng trong nhóm này giúp bạn diễn đạt những khía cạnh cá nhân, cảm nhận của mình một cách chân thực và sống động. Dù là nói về đam mê âm nhạc, thể thao hay một buổi tối thư giãn, bạn sẽ tìm thấy những từ ngữ phù hợp để bày tỏ.
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Hobby | Danh từ | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
Interest | Danh từ | /ˈɪntrəst/ | Sở thích, quan tâm |
Passion | Danh từ | /ˈpæʃən/ | Niềm đam mê |
Enjoyment | Danh từ | /ɪnˈdʒɔɪmənt/ | Sự thích thú |
Leisure | Danh từ | /ˈliːʒər/ | Thời gian rảnh rỗi |
Play | Động từ | /pleɪ/ | Chơi |
Relaxation | Danh từ | /rɪˌlækˈseɪʃən/ | Sự thư giãn |
Music | Danh từ | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Art | Danh từ | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
Painting | Danh từ | /ˈpeɪntɪŋ/ | Tranh vẽ |
Dancing | Danh từ | /ˈdænsɪŋ/ | Khiêu vũ |
Reading | Danh từ | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách |
Writing | Danh từ | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết |
Singing | Danh từ | /ˈsɪŋɪŋ/ | Hát |
Sports | Danh từ | /spɔːts/ | Thể thao |
Football | Danh từ | /ˈfʊtˌbɔːl/ | Bóng đá |
Basketball | Danh từ | /ˈbɑːskətˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Swimming | Danh từ | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi |
Jogging | Danh từ | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Hiking | Danh từ | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
Cycling | Danh từ | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Cooking | Danh từ | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Gardening | Danh từ | /ˈɡɑːd(ə)nɪŋ/ | Làm vườn |
Traveling | Danh từ | /ˈtrævəlɪŋ/ | Du lịch |
Meditation | Danh từ | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | Thiền |
Yoga | Danh từ | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |
Fishing | Danh từ | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Gardening | Danh từ | /ˈɡɑːd(ə)nɪŋ/ | Làm vườn |
Collecting | Danh từ | /kəˈlɛktɪŋ/ | Sưu tập |
Photography | Danh từ | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Hiking | Danh từ | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Writing | Động từ | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết |
Drawing | Danh từ | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ |
Chess | Danh từ | /ʧɛs/ | Cờ vua |
Camping | Danh từ | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Watching movies | Cụm từ | /ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/ | Xem phim |
Crafting | Danh từ | /ˈkrɑːftɪŋ/ | Làm thủ công |
Horseback riding | Cụm từ | /ˈhɔːsˌbæk ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Playing games | Cụm từ | /ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi |
Watching TV | Cụm từ | /ˈwɒtʃɪŋ tiː viː/ | Xem TV |
Listening to music | Cụm từ | /ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Playing sports | Cụm từ | /ˈpleɪɪŋ spɔːts/ | Chơi thể thao |
Doing yoga | Cụm từ | /ˈduːɪŋ ˈjəʊɡə/ | Tập yoga |
Meditating | Động từ | /ˈmɛdɪˌteɪtɪŋ/ | Thiền |
Sự kiện, Tin tức và Thông tin Đại chúng
Để theo dõi các diễn biến xã hội, thảo luận về các tin tức hoặc sự kiện quan trọng, bạn cần có một vốn từ vựng chuyên biệt. Các từ ngữ liên quan đến báo chí, truyền thông và các sự kiện công cộng giúp bạn cập nhật thông tin và bày tỏ quan điểm của mình một cách hiệu quả. Đây là những từ vựng không chỉ phục vụ cho việc học tiếng Anh mà còn giúp bạn nắm bắt thế giới xung quanh một cách rộng lớn hơn.
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Event | Danh từ | /ɪˈvɛnt/ | Sự kiện |
News | Danh từ | /njuːz/ | Tin tức |
Announcement | Danh từ | /əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo |
Report | Danh từ | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo, tin tức |
Headline | Danh từ | /ˈhɛdlaɪn/ | Tiêu đề báo chí |
Story | Danh từ | /ˈstɔːri/ | Câu chuyện, tin tức |
Interview | Danh từ | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn |
Press release | Cụm từ | /prɛs rɪˈliːs/ | Thông cáo báo chí |
Media | Danh từ | /ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền thông |
Broadcast | Động từ | /ˈbrɔːdkɑːst/ | Phát sóng |
Coverage | Danh từ | /ˈkʌvərɪdʒ/ | Sự phủ sóng |
Journalism | Danh từ | /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ | Nghề báo chí |
Reporter | Danh từ | /rɪˈpɔːtər/ | Phóng viên |
Update | Danh từ | /ˈʌpˌdeɪt/ | Cập nhật |
Breaking news | Cụm từ | /ˈbreɪkɪŋ njuːz/ | Tin nóng |
Bulletin | Danh từ | /ˈbʊlətɪn/ | Thông báo, bản tin |
Broadcast | Danh từ | /ˈbrɔːdkɑːst/ | Phát sóng, chương trình |
Incident | Danh từ | /ˈɪnsɪdənt/ | Sự cố, tai nạn |
Protest | Danh từ | /ˈprəʊtɛst/ | Cuộc biểu tình |
Crisis | Danh từ | /ˈkraɪsɪs/ | Khủng hoảng |
Investigation | Danh từ | /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ | Cuộc điều tra |
Conflict | Danh từ | /ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột |
Reported | Động từ | /rɪˈpɔːtɪd/ | Được báo cáo |
Coverage | Danh từ | /ˈkʌvərɪdʒ/ | Sự phủ sóng, tin tức |
Source | Danh từ | /sɔːrs/ | Nguồn tin |
Opinion | Danh từ | /əˈpɪnjən/ | Ý kiến |
Interviewee | Danh từ | /ˌɪntəvjuːˈiː/ | Người được phỏng vấn |
Sponsor | Danh từ | /ˈspɒnsər/ | Nhà tài trợ |
Editorial | Danh từ | /ˌɛdɪˈtɔːrɪəl/ | Bài xã luận |
Press conference | Cụm từ | /prɛs ˈkɒnfərəns/ | Họp báo |
Investigation | Danh từ | /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ | Cuộc điều tra |
Media coverage | Cụm từ | /ˈmiːdiə ˈkʌvərɪdʒ/ | Phủ sóng truyền thông |
False news | Cụm từ | /fɔːls njuːz/ | Tin giả |
Rumor | Danh từ | /ˈruːmə/ | Tin đồn |
Source | Danh từ | /sɔːrs/ | Nguồn gốc, nguồn tin |
Coverage | Danh từ | /ˈkʌvərɪdʒ/ | Sự bao quát |
Speech | Danh từ | /spiːʧ/ | Bài phát biểu |
Announcement | Danh từ | /əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo, công bố |
Bulletin board | Cụm từ | /ˈbʊlətɪn bɔːd/ | Bảng thông báo |
Press release | Cụm từ | /prɛs rɪˈliːs/ | Thông cáo báo chí |
Briefing | Danh từ | /ˈbriːfɪŋ/ | Cuộc họp báo |
Campaign | Danh từ | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Comment | Danh từ | /ˈkɒmɛnt/ | Bình luận, nhận xét |
Publication | Danh từ | /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ | Ấn phẩm, xuất bản |
Speaker | Danh từ | /ˈspiːkər/ | Người phát biểu |
Phương Pháp Tối Ưu Để Nắm Vững 500 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp
Việc học 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mặt chữ mà còn là quá trình tích hợp chúng vào khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên. Để đạt được hiệu quả cao nhất, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và kiên trì.
Chia nhỏ Mục Tiêu Học Từ Vựng
Thay vì cố gắng nhồi nhét một lượng lớn từ vựng cùng lúc, hãy chia nhỏ mục tiêu của bạn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu học 10-15 từ mỗi ngày hoặc tập trung vào một chủ đề cụ thể mỗi tuần. Việc học theo chủ đề, như “Gia đình” hoặc “Thời tiết”, giúp bạn tạo ra một mạng lưới liên kết giữa các từ, làm cho chúng dễ nhớ và dễ sử dụng trong ngữ cảnh hơn. Sự tiến bộ đều đặn hàng ngày sẽ tạo động lực lớn hơn là cố gắng hoàn thành một mục tiêu khổng lồ trong thời gian ngắn.
Lặp Lại và Ôn Tập Thường Xuyên
Một trong những nguyên tắc vàng của việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh là lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Thay vì chỉ ôn lại ngay sau khi học, hãy lên lịch để xem lại các từ mới sau những khoảng thời gian nhất định (ví dụ: sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng). Các ứng dụng học từ vựng như Anki hay Quizlet được thiết kế dựa trên nguyên tắc này, giúp bạn tối ưu hóa quá trình ôn tập, đảm bảo rằng những từ bạn đã học sẽ được chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Áp Dụng Từ Mới vào Giao Tiếp Thực Tế
Học từ vựng mà không sử dụng chúng thì sẽ rất khó để ghi nhớ lâu dài. Hãy chủ động tìm kiếm cơ hội để áp dụng từ vựng tiếng Anh thông dụng mà bạn đã học vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đọc sách, báo chí tiếng Anh, xem phim hoặc nghe podcast không chỉ giúp bạn gặp lại các từ trong ngữ cảnh mà còn hiểu cách chúng được sử dụng tự nhiên. Hơn nữa, hãy tìm kiếm bạn bè luyện tập, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc các buổi trao đổi ngôn ngữ để thực hành nói và viết, từ đó biến những từ vựng đó thành một phần của vốn từ chủ động của bạn.
Ghi Chú và Đánh Dấu Cá Nhân Hóa
Mỗi người có một cách học riêng, và việc ghi chú theo phong cách cá nhân có thể tăng cường khả năng ghi nhớ. Hãy sắm cho mình một cuốn sổ tay từ vựng hoặc sử dụng các ứng dụng ghi chú điện tử. Khi gặp một từ mới, không chỉ ghi lại nghĩa và phiên âm, mà còn viết một câu ví dụ, vẽ một hình ảnh minh họa hoặc ghi chú về mối liên hệ của từ đó với các từ khác. Đánh dấu những từ bạn cảm thấy khó nhớ hoặc dễ nhầm lẫn để dành thêm thời gian ôn tập.
Sử Dụng Flashcards Hiệu Quả
Flashcards là một công cụ học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cực kỳ hữu ích và linh hoạt. Bạn có thể tự làm Flashcards vật lý hoặc sử dụng các ứng dụng Flashcards trên điện thoại. Với mỗi thẻ, một mặt ghi từ vựng (kèm phiên âm và từ loại), mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ minh họa. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học nhanh mà còn cho phép bạn tự kiểm tra kiến thức của mình một cách thường xuyên, đặc biệt hiệu quả khi bạn có thời gian rảnh rỗi như khi đi xe buýt hay chờ đợi.
Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Qua Bài Tập Thực Hành
Để củng cố và biến 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp, việc thực hành thông qua các bài tập vận dụng là không thể thiếu. Các bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng và áp dụng chúng vào ngữ cảnh một cách linh hoạt, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của mình.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống – Chọn từ thích hợp từ danh sách cho sẵn để hoàn thành các câu sau:
Danh sách từ: (sunny, sister, coffee, family, travel, book, parents, cold, beach, rainy)
- I love spending time with my _____ on the weekends.
- It’s too _____ to go swimming today.
- My _____ enjoys reading every night before bed.
- When the weather is _____, we often go for a picnic.
- I would love to _____ to another country next year.
Bài tập 2: Trả lời những câu hỏi sau, sử dụng từ vựng thuộc các chủ đề khác nhau
- What do you usually do on a rainy day?
- What is your favorite food, and when do you usually eat it?
- What type of weather do you like the most, and what activity do you enjoy doing in that weather?
- Describe a favorite family member. What do they like to do in their free time?
- Where would you like to travel, and why?
- What is your favorite thing to do with friends?
- How do you celebrate special events or holidays?
- What do you do when you feel happy or excited?
- Where is your favorite place to relax at home, and why?
- Describe a time when you needed to ask for directions.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Học Từ Vựng Tiếng Anh
Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp có thể đặt ra nhiều thắc mắc cho người học. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp, cùng với những giải đáp chi tiết, nhằm giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về quá trình này và tối ưu hóa việc học của mình.
1. Tại sao 500 từ vựng tiếng Anh lại quan trọng cho người mới bắt đầu?
500 từ vựng này đại diện cho những khái niệm và tình huống phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững chúng giúp người học xây dựng một nền tảng vững chắc, đủ để hiểu và diễn đạt ý cơ bản mà không bị quá tải bởi lượng từ khổng lồ. Đây là bước đệm lý tưởng để phát triển vốn từ một cách có hệ thống.
2. Có nên học từ vựng theo chủ đề không?
Chắc chắn rồi. Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn tạo ra sự liên kết ngữ nghĩa giữa các từ, làm cho chúng dễ nhớ hơn và dễ ứng dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Thay vì học các từ riêng lẻ, việc nhóm chúng lại theo chủ đề như “gia đình”, “thức ăn” hay “thời tiết” sẽ tăng cường khả năng ghi nhớ và sử dụng một cách tự nhiên.
3. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng lâu dài?
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thông dụng lâu dài, hãy kết hợp nhiều phương pháp. Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), chủ động áp dụng từ mới vào giao tiếp (nói và viết), tạo câu ví dụ của riêng mình, và sử dụng Flashcards. Việc kết hợp nghe, nói, đọc, viết sẽ giúp từ vựng in sâu vào trí nhớ.
4. Tôi nên học bao nhiêu từ mỗi ngày là hợp lý?
Số lượng từ nên học mỗi ngày tùy thuộc vào khả năng và thời gian của mỗi người. Tuy nhiên, một mục tiêu thực tế và hiệu quả cho người mới bắt đầu là khoảng 10-15 từ mới mỗi ngày. Quan trọng hơn số lượng là sự kiên trì và đều đặn, đảm bảo bạn không chỉ học mà còn ôn tập lại những từ đã học.
5. Ngoài việc học từ vựng, tôi cần làm gì để cải thiện giao tiếp?
Để cải thiện giao tiếp tiếng Anh, từ vựng chỉ là một phần. Bạn cần kết hợp luyện ngữ pháp, phát âm chuẩn, và rèn luyện kỹ năng nghe-nói chủ động. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, tìm kiếm bạn bè để thực hành, và tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh qua phim ảnh, âm nhạc, hoặc podcast sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp toàn diện.
6. Sử dụng từ điển điện tử có giúp ích trong việc học từ vựng không?
Có, từ điển điện tử là một công cụ cực kỳ hữu ích. Chúng không chỉ cung cấp nghĩa mà còn có phiên âm, ví dụ câu, và đôi khi cả âm thanh phát âm. Sử dụng từ điển giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ trong ngữ cảnh, từ đó tăng cường khả năng học từ vựng tiếng Anh hiệu quả.
7. Tôi có cần học cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa không?
Việc học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ một cách logic và phong phú hơn. Nó không chỉ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt mà còn nâng cao khả năng hiểu các sắc thái nghĩa khác nhau của từ, từ đó làm cho cuộc giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tinh tế và chính xác hơn.
Bài viết này đã tổng hợp 500 từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo các chủ đề thiết yếu, cùng với những phương pháp học hiệu quả và bài tập vận dụng, nhằm giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh. Nắm vững những từ vựng tiếng Anh thông dụng này là bước đầu tiên để bạn tự tin hơn trong mọi cuộc trò chuyện hàng ngày. Để tiếp tục hành trình phát triển khả năng ngôn ngữ và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, bạn có thể tham khảo các chương trình đào tạo chuyên sâu tại Anh ngữ Oxford, nơi cung cấp lộ trình học tập bài bản và môi trường luyện tập hiệu quả.