Phần thi IELTS Listening Part 3 thường là một thách thức đối với nhiều thí sinh, đặc biệt khi các cuộc hội thoại học thuật đi sâu vào những chủ đề chuyên biệt. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và hướng dẫn chi tiết về cách tiếp cận, cũng như giải mã các câu hỏi trong phần thi nghe Cambridge IELTS 17, Test 1, tập trung vào chủ đề kinh nghiệm làm việc thực tế.
Hiểu Rõ Cấu Trúc Và Độ Khó Của IELTS Listening Part 3
Phần thi IELTS Listening Part 3 thường là một cuộc đối thoại giữa hai hoặc ba người (thường là sinh viên và giáo sư, hoặc hai sinh viên thảo luận về một dự án) với độ dài khoảng 3-4 phút. Chủ đề thường xoay quanh các vấn đề học thuật, nghiên cứu, hoặc các dự án thực tế, như chủ đề về kinh nghiệm làm việc của sinh viên thú y trong Cambridge IELTS 17. Độ khó của phần này nằm ở việc người nói sử dụng rất nhiều từ đồng nghĩa, cấu trúc câu phức tạp, và thường đưa ra các thông tin gây nhiễu, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng tập trung cao độ và nhận diện từ khóa chính xác.
Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng nghe hiểu thông tin chi tiết, nắm bắt ý chính, nhận diện quan điểm của người nói, và theo dõi lập luận xuyên suốt cuộc hội thoại. Với 10 câu hỏi, thường là dạng trắc nghiệm nhiều lựa chọn hoặc nối thông tin, thí sinh cần phải xử lý một lượng lớn thông tin trong thời gian ngắn. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng học thuật và các chiến lược nghe hiệu quả là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần thi quan trọng này.
Giải Pháp Toàn Diện Cho Cambridge IELTS 17, Test 1, Phần Nghe 3
Dưới đây là bảng tổng hợp các đáp án cho phần thi IELTS Listening Part 3 của Cambridge IELTS 17, Test 1, cùng với phần giải thích chi tiết, giúp bạn hiểu rõ cách tìm ra đáp án đúng và tránh các bẫy thường gặp.
Question | Đáp án |
---|---|
21 | A |
22 | B |
23 | B |
24 | A |
25 | C |
26 | C |
27 | A |
28 | E |
29 | F |
30 | C |
Phân Tích Chi Tiết Từng Câu Hỏi Trắc Nghiệm (21-26)
Các câu hỏi trắc nghiệm trong phần IELTS Listening Part 3 yêu cầu bạn lựa chọn một hoặc nhiều đáp án đúng từ các lựa chọn cho sẵn. Để giải quyết hiệu quả dạng câu hỏi này, việc tập trung vào các từ khóa trong câu hỏi và tìm kiếm các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tương đương trong bài nghe là vô cùng quan trọng.
Giải Đáp Câu Hỏi 21: Nhận Diện Khó Khăn Ban Đầu
Đáp án: A
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tổng Hợp 12 Thì Tiếng Anh Cơ Bản: Nắm Vững Ngữ Pháp
- Khám Phá Sâu Rộng Về Văn Hóa Tinh Tinh
- Cách Phát Âm Đuôi ED Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
- Làm Chủ Dấu Gạch Nối (Hyphen) Trong Tiếng Anh
- Khám Phá Các Chủ Đề Học Tiếng Anh Mầm Non Hiệu Quả
Giải thích: Từ khóa quan trọng ở đây là “problem” (khó khăn) khi “arranging” (sắp xếp) “work experience” (kinh nghiệm làm việc). Diana đã chia sẻ rằng việc tìm một nông trại phù hợp để nộp đơn rất thử thách, và Tim cũng đồng tình. Điều này cho thấy cả hai đều gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn địa điểm thực tập phù hợp, chính là ý nghĩa của đáp án A. Các lựa chọn B và C chỉ đúng với Tim, không phải là vấn đề chung của cả hai.
Giải Đáp Câu Hỏi 22: Điều Gì Khiến Tim Hài Lòng?
Đáp án: B
Giải thích: Khi được hỏi về điều khiến anh ấy “pleased” (hài lòng) nhất trong quá trình giúp đỡ trên nông trại, Tim đã kể về trải nghiệm cứu một con cừu gặp khó khăn khi sinh con. Anh ấy bày tỏ sự thích thú khi được giúp đỡ những con cừu trong tình huống cấp bách này. Mặc dù Tim có nhắc đến việc một con cừu bị gãy chân nhưng nó đã được chuyển đến bác sĩ thú y, và việc cho ăn thì dễ dàng chứ không gây ấn tượng mạnh. Do đó, việc giúp đỡ một ca sinh khó khăn là yếu tố then chốt cho đáp án B.
Giải Đáp Câu Hỏi 23: Thông Tin Về Giống Cừu
Đáp án: B
Giải thích: Chủ đề về các loại “sheep” (cừu) trên “farm” (trang trại) của Diana được đề cập khi Tim hỏi liệu những con cừu ở nông trại cô ấy có được “reared” (nuôi) để lấy thịt không. Diana trả lời “Yes, mostly” (Đúng vậy, chủ yếu là thế). Từ “reared” trong câu hỏi đã được diễn giải bằng “bred” trong bài nghe, cùng mang nghĩa là chăn nuôi. Các lựa chọn khác không chính xác vì Diana khẳng định hiện tại trang trại cô ấy chỉ có cừu Suffolks, không so sánh giống cừu trên đồi hay lông cừu như các lựa chọn C và A.
Giải Đáp Câu Hỏi 24: Bổ Sung Dinh Dưỡng Cho Vật Nuôi
Đáp án: A
Giải thích: Khi thảo luận về việc “adding supplements” (thêm chất bổ sung) vào “chicken feed” (thức ăn cho gà), Diana mô tả rằng nông dân không cho chúng ăn một cách thường xuyên (“as a matter of routine”), mà chỉ khi chúng “particularly” (đặc biệt) cần. Tim cũng đồng ý với quan điểm này. Từ “particularly” trong bài nghe đồng nghĩa với “specially” trong câu hỏi, khẳng định việc bổ sung chỉ diễn ra khi cần thiết, không phải là một thói quen hàng ngày.
Giải Đáp Câu Hỏi 25: Sai Sót Trong Quá Trình Làm Việc
Đáp án: C
Giải thích: Diana kể về một sự cố khi “working” (làm việc) với “dairy cows” (bò sữa). Cô ấy đã vô tình trộn sữa của những con bò đang được điều trị bằng kháng sinh (không phù hợp cho người tiêu dùng) với sữa dùng cho người. Hậu quả là toàn bộ số sữa đó phải bị đổ bỏ. Thông tin này khớp hoàn toàn với đáp án C. Đây là một lỗi do nhầm lẫn, không phải do sữa bị ném đi vì vô ý hay do Diana không đề cập đến thông tin cần thiết.
Giải Đáp Câu Hỏi 26: Khả Năng Tự Trị Của Nông Dân
Đáp án: C
Giải thích: Cả hai sinh viên đều đề cập đến việc “vets and farming” (bác sĩ thú y và việc làm nông). Tim nói rằng người nông dân của anh ấy có thể tự thực hiện một số “minor operations” (tiểu phẫu) cho vật nuôi. Diana cũng đồng tình và cho biết người nông dân cô làm cùng cũng có khả năng tương tự. Điều này chứng tỏ cả hai người nông dân đều có khả năng tự xử lý một số vấn đề y tế cơ bản cho vật nuôi, thể hiện sự chủ động trong công việc.
Giải Thích Cụ Thể Phần Nối Thông Tin (27-30)
Phần nối thông tin trong IELTS Listening Part 3 yêu cầu bạn ghép một nhận định hoặc cảm xúc của người nói với một chủ đề cụ thể. Kỹ năng nghe hiểu ý chính và các cụm từ diễn đạt quan điểm là rất quan trọng.
Giải Đáp Câu Hỏi 27: Từ Vựng Chuyên Ngành Y Tế
Đáp án: A
Giải thích: Khi “medical terminology” (thuật ngữ y tế) được nhắc đến, Tim bày tỏ sự ngạc nhiên vì anh ấy “thought it would be difficult, but it’s proving quite straightforward”. Từ “straightforward” đồng nghĩa với “easier than expected” (dễ hơn dự kiến) trong đáp án A. Điều này cho thấy Tim đã có một nhận định ban đầu sai lầm về độ phức tạp của các thuật ngữ y tế.
Giải Đáp Câu Hỏi 28: Quan Điểm Về Chế Độ Dinh Dưỡng
Đáp án: E
Giải thích: Khi bàn về “diet” và “nutrition” (chế độ ăn và dinh dưỡng), Tim đã bất ngờ và cảm thấy đó là điều “horrifying” (kinh khủng). Từ “horrifying” biểu thị cảm xúc của anh ấy, phù hợp với đáp án E: “he was shocked by it” (anh ấy bị sốc bởi điều đó). Đây là một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ trước thông tin liên quan đến dinh dưỡng.
Giải Đáp Câu Hỏi 29: Thách Thức Với Bệnh Dịch Động Vật Hoang Dã
Đáp án: F
Giải thích: Đối với chủ đề “animal disease” (bệnh dịch động vật) và “wildlife medication” (thuốc chữa bệnh hoang dã), Diana cho rằng “scientists don’t know much about the diseases” (các nhà khoa học không biết nhiều về các căn bệnh này gây ảnh hưởng đến các quốc gia). Tim cũng bổ sung rằng anh ấy đã nghĩ họ biết nhiều hơn về cách kiểm soát bệnh dịch, nhưng thực tế thì không như vậy. Cụm từ “how little is known about some aspects of this” trong bài nghe được diễn giải là “scientists don’t know much about the diseases” (các nhà khoa học không biết nhiều về các căn bệnh), khớp với đáp án F.
Giải Đáp Câu Hỏi 30: Định Hướng Nghiên Cứu Trong Tương Lai
Đáp án: C
Giải thích: Khi đề cập đến “wildlife medication” (thuốc chữa bệnh hoang dã), Diana bày tỏ ý định rằng cô ấy nghĩ sẽ viết một luận văn về một chủ đề liên quan. Việc viết một luận văn ngụ ý rằng cô ấy sẽ “do further research into it” (nghiên cứu sâu hơn về nó). Do đó, đáp án C là phù hợp nhất, thể hiện mong muốn tìm hiểu và đào sâu kiến thức về lĩnh vực này.
Kỹ Năng Nghe Hiểu Nâng Cao Và Áp Dụng Từ Đồng Nghĩa
Một trong những thách thức lớn nhất trong IELTS Listening Part 3 là khả năng nhận diện các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt lại (paraphrasing) thông tin. Các đề thi IELTS luôn sử dụng kỹ thuật này để kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu sâu sắc của thí sinh, thay vì chỉ nghe bắt từ khóa đơn lẻ. Ví dụ từ bài giải trên, chúng ta thấy rõ sự thay thế từ “reared” bằng “bred” hay “specially” bằng “particularly”.
Để luyện tập hiệu quả, bạn nên chủ động ghi lại các cặp từ đồng nghĩa hoặc cụm từ được diễn giải lại mà bạn gặp trong quá trình làm bài tập. Việc này không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn rèn luyện tư duy nhận diện các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý tưởng. Khi luyện nghe, hãy tập trung vào ngữ cảnh và ý nghĩa tổng thể của câu, thay vì chỉ cố gắng nghe đúng từng từ khóa.
Chiến Lược Luyện Tập Hiệu Quả Cho IELTS Listening Part 3
Để chinh phục IELTS Listening Part 3, bạn cần áp dụng nhiều chiến lược luyện tập tổng hợp. Đầu tiên, hãy đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn đáp án trước khi băng thu âm bắt đầu. Việc này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chủ đề và những thông tin cần tìm. Thứ hai, hãy chú ý đến các từ khóa trong câu hỏi và dự đoán các từ đồng nghĩa có thể xuất hiện trong bài nghe. Gạch chân những từ khóa này để giữ sự tập trung.
Bên cạnh đó, việc luyện tập ghi chú nhanh các ý chính cũng là một kỹ năng thiết yếu. Vì thông tin thường được đưa ra liên tục và nhanh chóng, bạn không thể ghi lại mọi thứ. Hãy tập trung vào việc ghi lại các tên riêng, con số, và những từ khóa quan trọng liên quan đến câu hỏi. Cuối cùng, sau khi hoàn thành bài tập, hãy dành thời gian kiểm tra lại và phân tích lý do sai. Đọc transcript và so sánh với bài nghe để hiểu rõ cách thông tin được diễn đạt và cách các bẫy được đặt ra.
Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Khi Luyện Tập Phần Nghe IELTS
Trong quá trình luyện tập IELTS Listening Part 3, thí sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Một trong số đó là việc quá tập trung vào một từ khóa cụ thể mà bỏ qua các từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ diễn đạt tương đương. Để khắc phục, hãy mở rộng vốn từ vựng học thuật và luyện tập khả năng paraphrase qua các bài đọc hiểu hoặc tự tạo câu đồng nghĩa. Một lỗi khác là việc bị nhiễu bởi các thông tin không liên quan. Các lựa chọn sai thường chứa từ ngữ có trong bài nghe nhưng không khớp với ý nghĩa của câu hỏi. Bạn cần rèn luyện khả năng phân biệt thông tin chính và phụ, tập trung vào mục đích của câu hỏi.
Ngoài ra, việc không nắm bắt được quan điểm của người nói cũng là một thách thức. Trong các cuộc đối thoại, người nói thường bày tỏ ý kiến, sự đồng tình hay phản đối. Hãy chú ý đến các cụm từ chỉ ý kiến như “I think”, “I believe”, “it seems to me”, hoặc các từ nối biểu thị sự đối lập như “however”, “but”, “although”. Luyện tập lắng nghe các sắc thái giọng điệu và nhấn nhá của người nói cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về ý định và cảm xúc của họ.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về IELTS Listening Part 3
1. IELTS Listening Part 3 thường khó ở điểm nào?
IELTS Listening Part 3 thường khó bởi nội dung học thuật, tốc độ nói nhanh, việc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa và cấu trúc câu phức tạp, cùng với sự xuất hiện của các yếu tố gây nhiễu trong bài đối thoại.
2. Làm thế nào để nhận diện từ khóa và từ đồng nghĩa hiệu quả trong Listening Part 3?
Để nhận diện từ khóa và từ đồng nghĩa, bạn cần đọc kỹ câu hỏi trước, gạch chân các từ quan trọng và dự đoán các từ/cụm từ có thể được dùng để diễn đạt lại. Luyện tập mở rộng vốn từ vựng và khả năng paraphrase là chìa khóa.
3. Có cần học từ vựng chuyên ngành cho IELTS Listening không?
Có, việc học từ vựng chuyên ngành là rất cần thiết, đặc biệt cho Part 3, nơi các chủ đề học thuật thường được đề cập. Ví dụ như chủ đề kinh nghiệm làm việc ngành thú y trong bài này đòi hỏi kiến thức về thuật ngữ y tế, chăn nuôi.
4. Các dạng câu hỏi nào thường xuất hiện trong Part 3?
Các dạng câu hỏi phổ biến nhất trong IELTS Listening Part 3 bao gồm trắc nghiệm nhiều lựa chọn (multiple choice), nối thông tin (matching), và hoàn thành câu/ghi chú (sentence/note completion).
5. Làm cách nào để cải thiện kỹ năng nghe hiểu tổng thể cho IELTS?
Để cải thiện kỹ năng nghe hiểu tổng thể, bạn nên luyện nghe đa dạng các chủ đề học thuật, xem các chương trình tài liệu, podcast tiếng Anh, và thực hành ghi chú hiệu quả. Nghe chủ động và phân tích lỗi sai là yếu tố quan trọng.
6. Bài thi IELTS Listening Part 3 có những “bẫy” nào cần lưu ý?
Các “bẫy” phổ biến bao gồm thông tin sai lệch (distractors), nơi người nói đề cập đến các lựa chọn nhưng sau đó phủ nhận hoặc thay đổi ý kiến. Bạn cần nghe đến cuối câu hoặc đoạn hội thoại để nắm bắt ý cuối cùng của người nói.
7. Nên làm gì sau khi đã giải đề Cambridge IELTS 17 Listening Part 3?
Sau khi giải đề, bạn nên kiểm tra đáp án, đọc kỹ script (băng thu âm) để hiểu rõ từng câu, ghi lại các từ vựng mới, đặc biệt là các từ đồng nghĩa hoặc cách paraphrase. Phân tích lỗi sai để tránh lặp lại.
8. Phần kinh nghiệm làm việc trong bài nghe này có ý nghĩa gì đối với việc học IELTS?
Chủ đề kinh nghiệm làm việc trong bài nghe này phản ánh xu hướng các bài thi IELTS sử dụng các tình huống thực tế, học thuật. Việc hiểu biết các từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến môi trường làm việc, học tập giúp thí sinh tự tin hơn.
9. Thời gian ôn luyện IELTS Listening Part 3 hiệu quả là bao lâu?
Thời gian ôn luyện phụ thuộc vào trình độ hiện tại của bạn. Tuy nhiên, việc dành ít nhất 30-60 phút mỗi ngày để luyện nghe tích cực và phân tích lỗi sai trong vòng 2-3 tháng có thể mang lại hiệu quả đáng kể.
Với những kiến thức và chiến lược được chia sẻ từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong việc chinh phục phần thi IELTS Listening Part 3 và đạt được kết quả như mong đợi trong kỳ thi sắp tới.