Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, việc phân biệt Other và Others, cùng với các từ ngữ pháp tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn như The other, The others, Another, Each other, One another và Together, là một thách thức không nhỏ đối với nhiều người học. Những từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và văn viết, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về vai trò ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng để tránh mắc lỗi. Nắm vững cách dùng chính xác của chúng sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi quan trọng.
Các Khái Niệm Cơ Bản: Other và Others
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ này, chúng ta cần xem xét vai trò ngữ pháp và ngữ nghĩa của chúng trong câu. Other và Others là hai trong số những từ được sử dụng rộng rãi nhất, mỗi từ mang một chức năng riêng biệt dù có chung gốc nghĩa là “khác”. Việc nắm bắt cách chúng tương tác với danh từ và đại từ là bước đầu tiên để thành thạo ngữ pháp tiếng Anh.
“Other” – Từ Hạn Định Đa Năng
Từ “Other” đóng vai trò là một từ hạn định (determiner) khi nó đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Đây là cách dùng phổ biến và quan trọng nhất của từ này. Other có khả năng đi kèm với nhiều loại danh từ khác nhau, bao gồm danh từ không đếm được, danh từ số ít đếm được và cả danh từ số nhiều đếm được, điều này cho thấy tính linh hoạt của nó trong cấu trúc câu.
Khi Other đi với danh từ không đếm được, nó chỉ “thông tin thêm” hoặc “loại khác”. Ví dụ, “All general information about this museum can be found on the website. Other detail information can be obtained by calling this number.” (Tất cả thông tin tổng quát về bảo tàng này có thể được tìm thấy trên trang web. Thông tin chi tiết khác có thể có được bằng cách gọi số này.) Ở đây, “other” bổ nghĩa cho “detailed information” (thông tin chi tiết), một danh từ không đếm được.
Trong trường hợp Other đi với danh từ số nhiều đếm được, nó ám chỉ “những cái khác” hoặc “những người khác” trong một tập hợp. Chẳng hạn, “This dress is not suitable for me. Do you have other dresses?” (Chiếc váy này không phù hợp với tôi. Bạn có đầm nào khác không?) Từ “other” ở đây đứng trước danh từ số nhiều “dresses” (những chiếc váy), thể hiện ý nghĩa mong muốn tìm kiếm thêm những lựa chọn khác. Điều quan trọng cần nhớ là khi Other được sử dụng như một từ hạn định, nó sẽ không bao giờ có dạng số nhiều là “others”.
Nếu Other được dùng trước một danh từ đếm được số ít, ngữ pháp tiếng Anh quy định rằng người học cần thêm một từ hạn định (determiner) khác phía trước nó, ví dụ như “the”, “my”, “some”, “this”, hay “one”. Chẳng hạn, “I don’t like the blue dress. I prefer the other color.” (Tôi không thích chiếc váy màu xanh lam. Tôi thích màu khác hơn.) Danh từ “color” là danh từ đếm được số ít, do đó cần có “the” đi kèm. Tương tự, “There is one other thing that I would like to discuss in this meeting.” (Có một điều khác mà tôi muốn thảo luận trong cuộc họp này.) “Thing” là danh từ đếm được số ít, và “one” được sử dụng để nhấn mạnh “một” điều khác.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Câu Bị Động Trong Tiếng Anh Lớp 10: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Ngôi nhà tương lai tiếng Anh: Từ vựng và cấu trúc
- Hướng Dẫn Soạn Thảo Email Giới Thiệu Nhân Viên Mới Bằng Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Luyện Thi VSTEP Speaking A2 Hiệu Quả Nhất
- Ngữ Pháp Tiếng Anh 8 Unit 4: Hướng Dẫn Chi Tiết A Closer Look 2
“Other” – Khi Là Đại Từ
Ngoài việc đóng vai trò là một từ hạn định, từ “Other” còn có thể được sử dụng như một đại từ, thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó trong ngữ cảnh. Khi là đại từ, Other có thể có cả dạng số ít và số nhiều. Tuy nhiên, ở dạng số ít, nó thường xuất hiện dưới cấu trúc “the other” để chỉ một điều, vật hoặc người còn lại trong một nhóm nhỏ đã xác định, thường là nhóm có hai đối tượng.
Ví dụ cụ thể, “Hold the ball in one hand and the bag in the other.” (Giữ quả bóng trong một tay và cái túi trong tay kia.) Trong câu này, ngữ cảnh rõ ràng chỉ ra rằng một người có hai tay, và sau khi một tay đã cầm “the ball”, “the other” ám chỉ đến “the other hand” (tay còn lại), nơi “the bag” được cầm. Đây là một ví dụ điển hình cho thấy “the other” thay thế cho một danh từ số ít cụ thể đã được ngụ ý. Việc sử dụng “the other” như một đại từ giúp câu văn trở nên gọn gàng và tránh lặp từ.
“Others” – Đại Từ Số Nhiều
Trái ngược với Other và “the other” khi là đại từ số ít, từ “Others” chỉ có thể được sử dụng như một đại từ và luôn mang ý nghĩa số nhiều. Nó thường được dùng để chỉ “những người khác” hoặc “những vật khác” trong một tập hợp không xác định hoặc một nhóm lớn hơn. “Others” mang ý nghĩa tương tự như “other people” hoặc “other things”, nhưng được rút gọn thành một từ duy nhất, giúp câu văn cô đọng và tự nhiên hơn.
Chẳng hạn, “Some people believe that we should reduce the number of cars to prevent global warming; others disagree.” (Một số người cho rằng chúng ta nên giảm số lượng ô tô để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu; những người khác không đồng ý.) Trong ví dụ này, “others” thay thế cho “other people” và ám chỉ một nhóm người khác không đồng ý với quan điểm đã nêu. Tương tự, “Some books are interesting, but others are quite boring.” (Một số cuốn sách thú vị, nhưng những cuốn khác thì khá nhàm chán.) “Others” ở đây thay thế cho “other books”, chỉ ra một nhóm sách khác có đặc điểm trái ngược.
Sự khác biệt giữa other và others trong ngữ pháp tiếng Anh
The Other và The Others: Những Điểm Khác Biệt Quan Trọng
Cả “The other” và “The others” đều mang ý nghĩa “cái còn lại” hoặc “những cái còn lại”, nhưng chức năng và ngữ cảnh sử dụng của chúng lại khác nhau rõ rệt. Sự phân biệt này cực kỳ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh để diễn đạt chính xác ý nghĩa mong muốn. Một điểm cần lưu ý là trong khi “the other” có thể đóng cả hai vai trò là từ hạn định và đại từ, thì “the others” chỉ được sử dụng như một đại từ.
“The Other” – Từ Hạn Định và Đại Từ Đơn Lẻ
Khi “The other” đóng vai trò là từ hạn định (determiner), nó đứng trước một danh từ (có thể là số ít hoặc số nhiều) để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Nếu “The other” đi với danh từ số ít, nó thường có nghĩa là “cái thứ hai trong hai vật/người”, hoặc “cái đối diện” trong những trường hợp chỉ có hai mặt hoặc hai phía. Ví dụ, “I have two mobile phones. This phone here is quite new but the other one is about seven years old.” (Tôi có hai điện thoại di động. Chiếc điện thoại này ở đây còn khá mới nhưng chiếc còn lại đã khoảng bảy năm tuổi.) “The other” ở đây bổ nghĩa cho danh từ số ít “one” (thay thế cho “phone”), chỉ ra chiếc điện thoại thứ hai. Hoặc, “I prefer the shop on the other side of the street.” (Tôi thích cửa hàng ở bên kia đường hơn.) “The other” đứng trước danh từ số ít “side”, ám chỉ phía đối diện của con đường.
Nếu “The other” đi với danh từ số nhiều, nó có nghĩa là “những người/vật còn lại trong một nhóm đã xác định”. Chẳng hạn, “Jack and John are here already. Where are the other kids?” (Jack và John đã ở đây. Những đứa trẻ còn lại ở đâu?) Trong trường hợp này, “the other” bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “kids”, chỉ những đứa trẻ còn lại trong nhóm đã được nhắc đến.
Khi “The other” đóng vai trò là đại từ số ít, nó thường dùng để chỉ lại một điều gì đó đã được đề cập phía trước trong câu, đặc biệt khi có hai đối tượng. “He has flowers in one hand and a bottle of wine in the other.” (Anh ta cầm hoa trong một tay và một chai rượu trong tay kia.) “The other” ở đây thay thế cho “the other hand”, ám chỉ tay còn lại của người đó.
“The Others” – Đại Từ Chỉ Nhóm Còn Lại
Từ “The others” chỉ có thể được sử dụng như một đại từ và luôn mang ý nghĩa số nhiều. Nó được dùng để chỉ “tất cả những người còn lại” hoặc “tất cả những vật còn lại” trong một nhóm đã được xác định trước, thường là một nhóm lớn hơn hai đối tượng. Khác với “others” (chỉ một nhóm khác không xác định), “the others” chỉ một nhóm cụ thể đã được biết đến trong ngữ cảnh.
Ví dụ, “I will wait here until the others come back.” (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi những người còn lại quay lại.) Ở đây, “the others” ám chỉ một nhóm người cụ thể đã đi đâu đó và sẽ quay lại, ví dụ như những thành viên còn lại của một nhóm. Tương tự, nếu bạn nói về một hộp bánh có 10 cái, và bạn ăn 2 cái, thì “the others” sẽ là 8 cái bánh còn lại. Sự khác biệt này là then chốt để thể hiện chính xác ý đồ trong tiếng Anh giao tiếp và viết lách.
“Another”: Thêm Một Sự Lựa Chọn
Từ “Another” có nghĩa là “một cái khác”, “một người khác”, hoặc “thêm một cái/người nữa” (Cambridge Dictionary định nghĩa là “one more, an additional or extra”). Từ này mang ý nghĩa của sự bổ sung hoặc một lựa chọn thay thế trong ngữ cảnh số ít. Another chỉ có thể đi kèm với danh từ số ít khi nó là từ hạn định hoặc đóng vai trò là đại từ số ít.
“Another” Với Vai Trò Từ Hạn Định
Khi “Another” là từ hạn định (determiner), nó luôn đứng trước một danh từ số ít để bổ nghĩa cho danh từ đó. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với “other” có thể đi với danh từ số nhiều. Bạn tuyệt đối không được sử dụng “another” với danh từ số nhiều.
Ví dụ minh họa: “Would you like another cup of tea?” (Bạn có muốn một tách trà khác không?) Từ “another” ở đây đứng trước danh từ số ít “cup” (tách). Việc sử dụng “cups” (số nhiều) trong trường hợp này là sai ngữ pháp. Tương tự, “This is my sister, but I also have another sister who you haven’t met.” (Đây là em gái của tôi, nhưng tôi cũng có một người chị khác mà bạn chưa gặp.) “Another” đứng trước danh từ số ít “sister”. Cấu trúc “…another sisters” là không chính xác.
“Another” Với Vai Trò Đại Từ
“Another” cũng có thể hoạt động như một đại từ số ít, thay thế cho một danh từ số ít đã được nhắc đến hoặc ngụ ý trong ngữ cảnh, ám chỉ một cái/người tương tự hoặc một cái/người nữa.
Ví dụ: “This cup of coffee is so yummy. I think I’ll have another.” (Tách cà phê này rất ngon. Tôi nghĩ tôi sẽ có một tách khác nữa.) Trong câu này, “another” thay thế cho “another cup of coffee”, thể hiện mong muốn uống thêm một tách cà phê tương tự. Đây là cách nói tự nhiên và phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Phân Biệt Các Cặp Từ Phổ Biến Khác
Ngoài các cặp Other/Others và The other/The others/Another, ngữ pháp tiếng Anh còn có những cặp từ khác dễ gây nhầm lẫn nhưng lại rất quan trọng trong việc diễn đạt hành động và mối quan hệ giữa các đối tượng. Đó là Each other, One another và Together.
“Each Other” và “One Another”: Sự Tương Tác Qua Lại
Cả “Each other” và “One another” đều mang ý nghĩa “nhau” hoặc “lẫn nhau”, dùng để chỉ hai hay nhiều đối tượng thực hiện một hành động có sự tác động qua lại. Mặc dù theo truyền thống, “each other” thường được dùng cho hai đối tượng và “one another” cho ba đối tượng trở lên, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, hai cụm từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau và không có sự phân biệt cứng nhắc về số lượng đối tượng. Trên thực tế, “each other” được sử dụng phổ biến hơn đáng kể.
Cả hai đều có thể là từ hạn định sở hữu khi đi kèm với sở hữu cách. Ví dụ: “Joy and Kate don’t like each other’s/one another’s families.” (Joy và Kate không thích gia đình của nhau.) Ở đây, chúng bổ nghĩa cho danh từ “families” để chỉ sự sở hữu chung.
Với vai trò là đại từ, “each other” và “one another” chỉ ra rằng các đối tượng trong câu đang thực hiện hành động lên nhau. Ví dụ: “Joy and Kate don’t like each other/one another.” (Joy và Kate không thích nhau.) Điều này có nghĩa là Joy không thích Kate và Kate cũng không thích Joy. Sự tương tác hai chiều này là điểm cốt lõi của each other và one another. Một nghiên cứu gần đây cho thấy “each other” chiếm khoảng 85-90% tần suất xuất hiện so với “one another” trong các kho ngữ liệu tiếng Anh hiện đại.
“Together”: Hành Động Đồng Thuận
Trái ngược với “each other” và “one another” chỉ sự tác động qua lại, từ “Together” là một trạng từ, mang ý nghĩa “cùng nhau” hoặc “chung với nhau”. Nó được sử dụng để diễn tả các đối tượng cùng thực hiện một hành động hoặc ở cùng một địa điểm, nhưng không nhất thiết có sự tác động qua lại lẫn nhau. Hành động diễn ra đồng thời hoặc đồng bộ giữa các đối tượng.
Ví dụ: “We go shopping together.” (Chúng tôi đi mua sắm cùng nhau.) Câu này cho biết việc mua sắm được thực hiện bởi tất cả mọi người trong nhóm tại cùng một thời điểm, nhưng không có nghĩa là họ tác động lên nhau trong quá trình mua sắm. Hay như: “They decided to work on the project together.” (Họ quyết định làm dự án cùng nhau.) Điều này chỉ ra rằng họ hợp tác để hoàn thành một nhiệm vụ chung. Together mang ý nghĩa của sự hợp tác, đồng hành, hoặc sự hiện diện chung mà không nhất thiết liên quan đến hành động reciprocate (đáp lại) như “each other” hay “one another”.
Tổng Kết Các Cách Dùng
Để giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ cách sử dụng của các từ Other, Others, The other, The others, Another, Each other, One another và Together, bảng dưới đây tóm tắt những điểm khác biệt chính về vai trò ngữ pháp, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từng từ. Việc ôn tập và so sánh trực quan sẽ củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của bạn.
Từ/Cụm từ | Vai trò ngữ pháp chính | Ý nghĩa chính | Ngữ cảnh sử dụng điển hình | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|---|
Other | Từ hạn định (Determiner) | Khác (thêm, thay thế, loại khác) | Đi trước danh từ không đếm được, danh từ số nhiều; hoặc danh từ số ít có từ hạn định khác. | – Other information is available. – Do you have other questions? – I prefer the other book. |
Others | Đại từ | Những người/vật khác (không xác định) | Thay thế danh từ số nhiều, chỉ một nhóm khác không cụ thể. | – Some like coffee, others prefer tea. – Don’t worry about others. |
The other | Từ hạn định/Đại từ | Cái/người còn lại (trong 2); những cái/người còn lại (cụ thể) | Đi trước danh từ số ít (cái thứ hai), hoặc danh từ số nhiều (nhóm cụ thể còn lại); hoặc đại từ thay thế danh từ số ít. | – I have two pens; the other is blue. – Where are the other students? – Hold the ball in one hand and the bag in the other. |
The others | Đại từ | Tất cả những người/vật còn lại (đã xác định) | Thay thế danh từ số nhiều, chỉ toàn bộ nhóm còn lại đã được xác định. | – Three students left, the others stayed. – I’ll wait here until the others arrive. |
Another | Từ hạn định/Đại từ | Một cái/người khác; thêm một cái/người nữa | Đi trước danh từ số ít; hoặc đại từ thay thế danh từ số ít. | – Would you like another slice of cake? – This song is great! Play another. |
Each other | Đại từ | Nhau, lẫn nhau (tương tác qua lại) | Cho 2 hoặc nhiều đối tượng, hành động tác động qua lại. | – They look at each other. – We understand each other’s feelings. |
One another | Đại từ | Nhau, lẫn nhau (tương tác qua lại) | Cho nhiều đối tượng (thường là 3 trở lên), hành động tác động qua lại (thường dùng thay thế each other). | – The team members help one another. – They always share toys with one another. |
Together | Trạng từ | Cùng nhau, chung với nhau | Diễn tả hành động được thực hiện đồng thời hoặc sự hiện diện chung, không có tác động qua lại. | – We went to the park together. – They work together on the project. |
Bài Tập Thực Hành: Nắm Vững Cách Dùng
Hãy điền vào chỗ trống với từ/cụm từ thích hợp nhất để củng cố kiến thức về phân biệt Other và Others, cùng các từ ngữ pháp liên quan khác.
- I have two pens. One is black, and ………………. is pink.
- That is not the only solution for this problem. There are ………………. options to consider.
- He never thinks about ………………. people’s feelings.
- My aunt has four children. One of them is a boy and ………………. are girls.
- He must find ………………. house to live in, as his current one is too small.
- There are 50 states in the U.S. One is Virginia and ………………. include California and Kentucky.
- Please give me ………………. chance to prove myself.
- Three children talked to ………………. cheerfully in the playground.
- We would like to go to school ………………. every morning.
- They sat for two hours looking into one ………………. eyes, lost in conversation.
Đáp án và giải thích:
- I have two pens. One is black, and THE OTHER is pink. (Cần điền một đại từ số ít, mang nghĩa cây bút còn lại trong hai cây là THE OTHER.)
- That is not the only solution for this problem. There are OTHER options to consider. (Cần điền một từ hạn định, đứng trước danh từ số nhiều “options” là OTHER.)
- He never thinks about OTHER people’s feelings. (Cần điền một từ hạn định, đứng trước danh từ số nhiều “people” là OTHER.)
- My aunt has four children. One of them is a boy and THE OTHERS are girls. (Cần điền một đại từ số nhiều, mang nghĩa những người con còn lại trong nhóm đã xác định là THE OTHERS.)
- He must find ANOTHER house to live in, as his current one is too small. (Cần điền một từ hạn định, mang nghĩa một cái khác/thêm một cái nữa là ANOTHER.)
- There are 50 states in the U.S. One is Virginia and OTHERS include California and Kentucky. (Cần điền một đại từ số nhiều, mang nghĩa những bang khác (chỉ một vài trong số 50 bang) là OTHERS.)
- Please give me ANOTHER chance to prove myself. (Cần điền một từ hạn định, mang nghĩa một cái khác/thêm một cái nữa là ANOTHER.)
- Three children talked to EACH OTHER/ONE ANOTHER cheerfully in the playground. (Cần điền một đại từ, mang nghĩa với nhau là EACH OTHER/ONE ANOTHER.)
- We would like to go to school TOGETHER every morning. (Cần điền một trạng từ mang nghĩa cùng nhau, đồng hành là TOGETHER.)
- They sat for two hours looking into each other’s/one another’s eyes, lost in conversation. (Cần điền một từ hạn định sở hữu để đi cùng sở hữu cách, mang nghĩa lẫn nhau là EACH OTHER’S/ONE ANOTHER’S.)
Học cách phân biệt Other, Others và các từ liên quan hiệu quả
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách phân biệt Other và Others cũng như các từ liên quan, giúp bạn củng cố kiến thức và tránh những lỗi phổ biến:
1. “Other” và “Others” khác nhau cơ bản ở điểm nào?
Other là từ hạn định (đứng trước danh từ) và có thể là đại từ số ít (“the other”). Others chỉ là đại từ số nhiều, thay thế cho “other people” hoặc “other things” (những người/vật khác không xác định).
2. Khi nào tôi dùng “Another” thay vì “Other”?
Sử dụng Another khi bạn muốn nói về “một cái khác nữa” hoặc “thêm một cái/người nữa”, và nó luôn đi với danh từ số ít hoặc thay thế cho danh từ số ít. Other thì linh hoạt hơn, có thể đi với danh từ số nhiều, không đếm được, hoặc danh từ số ít có từ hạn định khác đi kèm.
3. Làm sao để phân biệt “The other” và “The others”?
The other chỉ “cái/người còn lại” trong một nhóm hai đối tượng hoặc một nhóm nhỏ đã xác định (có thể là từ hạn định hoặc đại từ số ít). The others chỉ “tất cả những cái/người còn lại” trong một nhóm đã xác định, thường là nhóm lớn hơn hai đối tượng (chỉ là đại từ số nhiều).
4. “Each other” và “One another” có khác biệt gì không?
Về mặt ngữ nghĩa, cả hai đều có nghĩa là “nhau” hoặc “lẫn nhau”, chỉ hành động có tác động qua lại. Trong tiếng Anh hiện đại, chúng thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, theo truyền thống, “each other” thường dùng cho hai đối tượng, còn “one another” dùng cho ba đối tượng trở lên.
5. “Together” khác với “Each other/One another” như thế nào?
Together là trạng từ, chỉ các đối tượng cùng thực hiện một hành động hoặc ở chung một chỗ, nhưng không có sự tác động qua lại lẫn nhau. Ví dụ: “They walk together” (họ đi cùng nhau). Each other/One another chỉ hành động có sự tác động qua lại. Ví dụ: “They help each other” (họ giúp đỡ lẫn nhau).
6. Có thể dùng “other” hoặc “others” để nói về động vật không?
Có, bạn hoàn toàn có thể dùng other hoặc others để nói về động vật, tùy thuộc vào ngữ cảnh và số lượng. Ví dụ: “Some dogs are big, others are small.” (Một số con chó lớn, những con khác thì nhỏ.)
7. Có thể sử dụng “Another” với danh từ không đếm được không?
Không, Another không bao giờ đi với danh từ không đếm được. Nó chỉ dùng với danh từ đếm được số ít. Ví dụ, bạn không thể nói “another water,” mà phải là “another glass of water.”
Việc nắm vững cách phân biệt Other và Others, cùng với The other, The others, Another, Each other, One another và Together, là một phần quan trọng trong việc hoàn thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh. Bằng cách thực hành thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, bạn sẽ có thể áp dụng chính xác những từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng. Hãy tiếp tục luyện tập để đạt được sự trôi chảy và tự tin trong ngôn ngữ này cùng Anh ngữ Oxford!