Việc tích lũy vốn từ vựng tiếng Anh luôn là một hành trình thú vị nhưng cũng đầy thử thách đối với người học. Từ vựng là nền tảng cốt lõi giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu và thể hiện ý tưởng một cách trôi chảy. Một trong những phương pháp hiệu quả để làm phong phú thêm vốn từ tiếng Anh của bạn là học theo từng chữ cái, và hôm nay, Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G đầy phong phú.
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
Chữ G là một trong những chữ cái quan trọng trong bảng chữ cái tiếng Anh, khởi đầu cho hàng nghìn từ vựng được sử dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực của đời sống. Các từ ngữ này không chỉ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày mà còn là chìa khóa để nắm bắt các khái niệm phức tạp hơn trong học thuật, kinh doanh, và văn hóa. Việc nắm vững những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Theo thống kê từ một số từ điển uy tín, các từ vựng có chữ G ước tính chiếm khoảng 2.5% tổng số từ trong từ điển tiếng Anh. Điều này cho thấy tần suất xuất hiện và tầm ảnh hưởng đáng kể của chúng. Từ những từ đơn giản như “go”, “get” đến những thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, từ vựng tiếng Anh chữ G đóng góp một phần không nhỏ vào sự phong phú của ngôn ngữ, là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh của bạn.
Mẹo học từ vựng tiếng Anh chữ G hiệu quả
Để việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G trở nên dễ dàng và bền vững hơn, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học từ vựng khoa học. Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy cố gắng đặt các từ mới vào ngữ cảnh cụ thể hoặc kết nối chúng với những gì bạn đã biết. Ví dụ, khi học từ vựng về “general” (chung chung), bạn có thể liên tưởng đến “general knowledge” (kiến thức chung) hoặc “in general” (nói chung).
Một cách hiệu quả khác là sử dụng các công cụ học tập tương tác hoặc ứng dụng di động để luyện tập. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập điền từ, tạo câu hoặc thậm chí là chơi trò chơi ghép từ có thể giúp củng cố trí nhớ. Ngoài ra, hãy cố gắng áp dụng các từ có chữ G này vào các bài viết nhỏ hoặc khi nói chuyện tiếng Anh để biến chúng thành vốn từ chủ động của bạn. Việc lặp lại có chủ đích và ứng dụng thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ ngữ vựng lâu hơn và sâu sắc hơn.
Mở rộng vốn từ vựng chữ G: Cụm động từ và thành ngữ
Bên cạnh các từ đơn lẻ, tiếng Anh còn nổi bật với hệ thống cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms) phong phú. Nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Kỹ Thuật Brainstorm Ý Tưởng IELTS Speaking
- Hướng Dẫn Viết Thư Ứng Tuyển Tình Nguyện Tiếng Anh Chuẩn
- Hướng Dẫn Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
- Nắm Vững Phát Âm Âm CH Tiếng Anh Chuẩn Quốc Tế
- Mạo Từ Rỗng: Khi Nào Danh Từ Không Cần “A, An, The”?
Các cụm động từ thông dụng với chữ G
Các cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ hoặc trạng từ, tạo nên một ý nghĩa hoàn toàn mới. Nhiều cụm động từ quan trọng bắt đầu bằng chữ G, và chúng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
- Get up: Có nghĩa là thức dậy hoặc đứng dậy. Cụm động từ này rất phổ biến, dùng để mô tả hành động rời khỏi giường vào buổi sáng. Ví dụ: I usually get up at 6 AM on weekdays. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng các ngày trong tuần.)
- Give up: Diễn tả hành động từ bỏ, bỏ cuộc hoặc nhượng bộ. Đây là một cụm từ thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự kiên trì hoặc thiếu kiên trì. Ví dụ: Don’t give up on your dreams, even when facing difficulties. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn, ngay cả khi đối mặt với khó khăn.)
- Go on: Có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh, như tiếp tục làm gì, xảy ra, hoặc đi đến đâu đó. Đây là một cụm động từ đa năng. Ví dụ: The show must go on, despite the technical issues. (Buổi biểu diễn phải tiếp tục, bất chấp các vấn đề kỹ thuật.)
- Grow up: Nghĩa là trưởng thành, lớn lên. Cụm từ này được dùng để chỉ quá trình phát triển từ trẻ con thành người lớn. Ví dụ: My children are growing up so fast. (Các con tôi lớn nhanh quá.)
- Get along: Nghĩa là hòa thuận, có mối quan hệ tốt với ai đó. Cụm từ này rất hữu ích khi nói về các mối quan hệ xã hội. Ví dụ: It’s important to get along with your colleagues at work. (Điều quan trọng là phải hòa thuận với đồng nghiệp ở nơi làm việc.)
Những thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến chứa chữ G
Thành ngữ là những cụm từ cố định mang ý nghĩa đặc biệt, không thể suy luận từ nghĩa đen của từng từ. Việc học các thành ngữ giúp bạn nâng cao khả năng nghe và nói tiếng Anh.
- Go big or go home: Thể hiện ý chí làm điều gì đó thật lớn lao, hoặc không làm gì cả. Đây là một câu nói động lực. Ví dụ: For this project, we need to go big or go home; there’s no room for mediocrity. (Đối với dự án này, chúng ta phải làm lớn hoặc không làm gì cả; không có chỗ cho sự tầm thường.)
- Give someone the green light: Nghĩa là cho phép ai đó tiến hành một việc gì. “Green light” ở đây tượng trưng cho tín hiệu đèn xanh. Ví dụ: The manager finally gave us the green light to start the new marketing campaign. (Người quản lý cuối cùng đã bật đèn xanh cho chúng tôi bắt đầu chiến dịch tiếp thị mới.)
- Get cold feet: Nghĩa là trở nên lo lắng hoặc sợ hãi trước khi làm một việc gì đó quan trọng, đến mức muốn rút lui. Ví dụ: He was planning to propose, but he got cold feet at the last minute. (Anh ấy định cầu hôn, nhưng lại chùn bước vào phút cuối.)
- Get something off your chest: Diễn tả việc nói ra điều gì đó đã khiến bạn lo lắng hoặc khó chịu bấy lâu nay, để giải tỏa. Ví dụ: I need to talk to you; I have to get something off my chest. (Tôi cần nói chuyện với bạn; tôi có điều muốn nói ra cho nhẹ lòng.)
- Go with the flow: Nghĩa là thuận theo tự nhiên, không chống lại hoặc cố gắng kiểm soát mọi thứ. Đây là một cách diễn đạt về sự linh hoạt và chấp nhận. Ví dụ: Sometimes, it’s easier to just go with the flow rather than trying to control everything. (Đôi khi, cứ thuận theo tự nhiên sẽ dễ dàng hơn là cố gắng kiểm soát mọi thứ.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 3 chữ cái
Đây là những từ vựng cơ bản, ngắn gọn nhưng lại cực kỳ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững chúng là bước đầu tiên để xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc.
- Gap (n) /ɡæp/: Khoảng trống, khoảng cách. Từ này thường được dùng để chỉ sự khác biệt, thiếu sót hoặc một không gian trống. Ví dụ: There is a significant gap in the market for affordable organic products. (Có một khoảng trống đáng kể trên thị trường cho các sản phẩm hữu cơ giá cả phải chăng.)
- Gay (adj) /ɡeɪ/: Đồng tính. Từ ngữ này mô tả xu hướng tính dục của một người. Ví dụ: The organization advocates for gay rights and equality. (Tổ chức này vận động cho quyền và sự bình đẳng của người đồng tính.)
- Gig (n) /ɡɪɡ/: Công việc biểu diễn (thường là tạm thời), hoặc một công việc phụ. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành giải trí và các công việc tự do. Ví dụ: She picked up a few extra gigs as a freelance writer to earn more money. (Cô ấy nhận thêm vài công việc viết lách tự do để kiếm thêm tiền.)
- Gun (n) /ɡʌn/: Khẩu súng. Từ vựng này chỉ một loại vũ khí. Ví dụ: The police officer drew his gun and ordered the suspect to surrender. (Viên cảnh sát rút súng và ra lệnh cho nghi phạm đầu hàng.)
- Gym (n) /dʒɪm/: Phòng tập thể dục; môn thể dục. Đây là một từ rút gọn được sử dụng phổ biến để chỉ nơi rèn luyện sức khỏe. Ví dụ: I try to go to the gym at least three times a week to stay fit. (Tôi cố gắng đến phòng tập ít nhất ba lần một tuần để giữ dáng.)
- Gut (n) /ɡʌt/: Linh cảm, trực giác (nghĩa bóng); ruột (nghĩa đen). Từ ngữ này thường xuất hiện trong cụm “gut feeling” để nói về linh cảm mạnh mẽ. Ví dụ: I had a gut feeling that something was wrong, and it turned out I was right. (Tôi có linh cảm rằng có điều gì đó không ổn, và hóa ra tôi đã đúng.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 4 chữ cái
Các từ vựng tiếng Anh với bốn chữ cái vẫn giữ được sự ngắn gọn nhưng đã bắt đầu mở rộng về mặt ý nghĩa, giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong nhiều tình huống.
- Gaze /ɡeɪz/ (v, n): Nhìn chăm chú (động từ); ánh nhìn chăm chú (danh từ). Từ này thường mô tả một cái nhìn sâu sắc, tập trung. Ví dụ: She couldn’t help but gaze at the beautiful sunset. (Cô ấy không thể không ngắm nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp.)
- Gift (n) /ɡɪft/: Món quà; năng khiếu, tài năng. Từ ngữ này có hai ý nghĩa phổ biến. Ví dụ: His natural talent for music is truly a gift. (Tài năng âm nhạc bẩm sinh của anh ấy thực sự là một món quà/năng khiếu.)
- Give (v) /ɡɪv/: Đưa, tặng, cho. Đây là một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Ví dụ: Please give me a moment to think about it. (Làm ơn cho tôi một chút thời gian để suy nghĩ về điều đó.)
- Grab (v) /ɡræb/: Nắm lấy, bắt lấy nhanh chóng; thu hút sự chú ý. Từ này thường ám chỉ hành động vồ lấy hoặc nắm giữ. Ví dụ: The advertisement was designed to grab the viewer’s attention immediately. (Quảng cáo được thiết kế để thu hút sự chú ý của người xem ngay lập tức.)
- Grin /ɡrɪn/ (v, n): Cười rạng rỡ (động từ); nụ cười rạng rỡ (danh từ). Từ vựng này mô tả một nụ cười rộng, thường thể hiện sự hài lòng hoặc thích thú. Ví dụ: He couldn’t hide his grin when he heard the good news. (Anh ấy không thể giấu nụ cười rạng rỡ khi nghe tin tốt.)
- Grow (v) /ɡroʊ/: Phát triển, lớn lên; trồng trọt. Động từ này có thể ám chỉ sự phát triển sinh học hoặc sự tăng trưởng về mặt kinh tế, kỹ năng. Ví dụ: The company expects to grow by 15% next quarter. (Công ty dự kiến sẽ tăng trưởng 15% trong quý tới.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 5 chữ cái
Với năm chữ cái, các từ vựng bắt đầu bằng G mang đến sự đa dạng hơn về khái niệm, từ những lĩnh vực quen thuộc đến những khái niệm trừu tượng.
- Genre (n) /ˈʒɑː rə/: Thể loại (văn học, nghệ thuật, âm nhạc, phim ảnh). Từ ngữ này giúp phân loại các tác phẩm theo đặc điểm chung. Ví dụ: Science fiction is my favorite movie genre. (Khoa học viễn tưởng là thể loại phim yêu thích của tôi.)
- Globe (n) /ɡloʊb/: Địa cầu, thế giới; quả địa cầu. Từ này thường được dùng để chỉ Trái Đất hoặc mô hình của nó. Ví dụ: The internet has made the world a truly global village, connecting people across the entire globe. (Internet đã biến thế giới thành một ngôi làng toàn cầu thực sự, kết nối mọi người trên toàn cầu.)
- Grasp /ɡræsp/ (v, n): Nắm lấy cái gì, hiểu cái gì (động từ); sự nắm lấy, sự hiểu biết (danh từ). Từ này có thể chỉ hành động vật lý hoặc khả năng nhận thức. Ví dụ: It took him a while to grasp the complexity of the new system. (Anh ấy phải mất một thời gian để nắm bắt được sự phức tạp của hệ thống mới.)
- Guess /ɡes/ (v, n): Đoán (động từ); sự phỏng đoán (danh từ). Từ vựng này liên quan đến việc đưa ra một câu trả lời mà không có đủ thông tin chắc chắn. Ví dụ: Can you guess how many jelly beans are in this jar? (Bạn có thể đoán có bao nhiêu viên kẹo thạch trong cái lọ này không?)
- Guest (n) /ɡest/: Vị khách. Từ này được dùng để chỉ người được mời đến thăm nhà hoặc tham dự một sự kiện. Ví dụ: We are expecting a few guests for dinner tonight. (Chúng tôi đang đợi vài vị khách đến ăn tối nay.)
- Guilt (n) /ɡɪlt/: Tội lỗi; cảm giác tội lỗi. Thuật ngữ này ám chỉ trạng thái có tội hoặc cảm giác hối hận vì đã làm điều sai trái. Ví dụ: She was overwhelmed with feelings of guilt after realizing her mistake. (Cô ấy bị choáng ngợp bởi cảm giác tội lỗi sau khi nhận ra lỗi lầm của mình.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 6 chữ cái
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có sáu chữ cái thường là những từ khá quen thuộc, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả vật chất đến các khái niệm trừu tượng.
- Garage (n) /ɡəˈrɑːʒ/: Ga-ra (nơi để xe); tiệm sửa xe. Từ ngữ này chỉ một không gian dùng để đậu hoặc sửa chữa xe cộ. Ví dụ: He spent the entire weekend cleaning out his garage. (Anh ấy đã dành cả cuối tuần để dọn dẹp gara của mình.)
- Gender (n) /ˈdʒe dɚ/: Giới tính. Thuật ngữ này dùng để phân loại người hoặc vật dựa trên các đặc điểm sinh học, xã hội hoặc văn hóa. Ví dụ: The company aims to achieve equality regardless of gender. (Công ty hướng tới đạt được sự bình đẳng không phân biệt giới tính.)
- Genius (n) /ˈdʒiː.ni.əs/: Thiên tài; tài năng thiên bẩm. Từ này mô tả một người có trí thông minh hoặc khả năng đặc biệt xuất chúng. Ví dụ: Albert Einstein is widely recognized as a scientific genius. (Albert Einstein được công nhận rộng rãi là một thiên tài khoa học.)
- Global (adj) /ˈɡloʊ.bəl/: Toàn cầu, trên toàn thế giới. Tính từ này liên quan đến phạm vi quốc tế hoặc toàn cầu. Ví dụ: Global warming is a pressing issue that requires international cooperation. (Vấn đề nóng lên toàn cầu là một vấn đề cấp bách đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.)
- Golden (adj) /ˈɡoʊl.dən/: Làm bằng vàng, có màu vàng kim loại; quý giá, thịnh vượng. Từ vựng này không chỉ mô tả màu sắc mà còn mang ý nghĩa về giá trị cao. Ví dụ: The company is celebrating its golden jubilee this year, marking fifty successful years. (Công ty đang kỷ niệm 50 năm thành lập vào năm nay, đánh dấu năm mươi năm thành công.)
- Growth (n) /ɡroʊθ/: Sự phát triển, sự lớn lên; sự tăng trưởng. Từ này thường được dùng để chỉ quá trình tăng về kích thước, số lượng hoặc sự tiến bộ. Ví dụ: The city has experienced rapid economic growth over the past decade. (Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong thập kỷ qua.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 7 chữ cái
Khi độ dài từ tăng lên, các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G cũng mang ý nghĩa cụ thể và chi tiết hơn, giúp người học diễn đạt các khái niệm phức tạp một cách chính xác.
- General (adj) /ˈdʒe ər.əl/: Chung, tổng quát (không cụ thể); phổ biến. Tính từ này thường được dùng để chỉ một cái gì đó áp dụng cho nhiều trường hợp hoặc không đi vào chi tiết. Ví dụ: In general, people tend to be more optimistic after a good night’s sleep. (Nói chung, mọi người có xu hướng lạc quan hơn sau một giấc ngủ ngon.)
- Genetic (adj) /dʒəˈnet̬.ɪk/: Thuộc về di truyền, có tính di truyền. Từ vựng này liên quan đến gen và sự truyền lại các đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ví dụ: Some diseases have a strong genetic component, meaning they run in families. (Một số bệnh có yếu tố di truyền mạnh, nghĩa là chúng có xu hướng di truyền trong gia đình.)
- Genuine (adj) /ˈdʒe ju.ɪn/: Thật sự, thật lòng, chân thành; chính hãng. Từ này ám chỉ sự xác thực, không giả mạo, hoặc cảm xúc chân thật. Ví dụ: Her apology felt truly genuine, and I could tell she meant it. (Lời xin lỗi của cô ấy nghe thật sự chân thành, và tôi có thể cảm nhận được cô ấy thật lòng.)
- Gesture (n) /ˈdʒes.tʃɚ/: Cử chỉ, điệu bộ; hành động thể hiện ý nghĩa. Từ ngữ này mô tả sự di chuyển của cơ thể để biểu lộ cảm xúc hoặc ý định. Ví dụ: He made a welcoming gesture with his hand, inviting them inside. (Anh ấy làm một cử chỉ chào đón bằng tay, mời họ vào trong.)
- Glimpse (n) /ɡlɪmps/: Ánh nhìn thoáng qua; cái nhìn lướt qua. Từ vựng này chỉ một cái nhìn nhanh, không đầy đủ. Ví dụ: I caught a brief glimpse of the celebrity as she entered the building. (Tôi thoáng thấy người nổi tiếng khi cô ấy bước vào tòa nhà.)
- Grocery (n) /ˈɡroʊ.sɚ.i/: Hàng tạp hóa; cửa hàng tạp hóa. Từ này dùng để chỉ các mặt hàng thực phẩm và đồ dùng thiết yếu hàng ngày. Ví dụ: I need to go to the grocery store to pick up some milk and bread. (Tôi cần đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 8 chữ cái
Khi học các từ tiếng Anh dài hơn, bạn sẽ thấy chúng thường mang ý nghĩa cụ thể hơn và được sử dụng trong các ngữ cảnh đa dạng, giúp nâng cao sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ.
- Generate (v) /ˈdʒe ə.reɪt/: Sản xuất, tạo ra; phát sinh. Động từ này thường liên quan đến việc tạo ra năng lượng, ý tưởng, hoặc công việc. Ví dụ: The new marketing campaign aims to generate more leads for the sales team. (Chiến dịch tiếp thị mới nhằm mục đích tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng hơn cho đội ngũ bán hàng.)
- Generous (adj) /ˈdʒe ə.rəs/: Hào phóng; rộng lượng. Tính từ này mô tả một người sẵn lòng cho đi hoặc chia sẻ. Ví dụ: She is always incredibly generous with her time and resources to help others. (Cô ấy luôn cực kỳ hào phóng với thời gian và tài nguyên của mình để giúp đỡ người khác.)
- Gorgeous (adj) /ˈɡɔːr.dʒəs/: Lộng lẫy, tuyệt đẹp; rất hấp dẫn. Từ vựng này dùng để khen ngợi vẻ đẹp ấn tượng của người hoặc vật. Ví dụ: The bride looked absolutely gorgeous in her wedding dress. (Cô dâu trông hoàn toàn lộng lẫy trong chiếc váy cưới của mình.)
- Graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/ (v, n): Tốt nghiệp (động từ); sinh viên đã tốt nghiệp (danh từ). Từ này liên quan đến việc hoàn thành một khóa học hoặc bằng cấp. Ví dụ: (v) He hopes to graduate with honors from university next year. (Anh ấy hy vọng sẽ tốt nghiệp đại học với bằng danh dự vào năm tới.) (n) Many graduates struggle to find jobs in their field right after college. (Nhiều sinh viên đã tốt nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm việc làm trong lĩnh vực của họ ngay sau khi ra trường.)
- Grateful (adj) /ˈɡreɪt.fəl/: Biết ơn, cảm kích. Tính từ này thể hiện sự cảm ơn đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: I am truly grateful for all the support you have given me during this challenging time. (Tôi thực sự biết ơn tất cả sự hỗ trợ mà bạn đã dành cho tôi trong thời điểm khó khăn này.)
- Guidance (n) /ˈɡaɪ.dəns/: Sự hướng dẫn, chỉ bảo; sự giúp đỡ. Từ ngữ này chỉ sự chỉ dẫn hoặc lời khuyên được đưa ra để giúp đỡ ai đó. Ví dụ: The students received excellent guidance from their mentors throughout the project. (Các sinh viên đã nhận được sự hướng dẫn tuyệt vời từ các cố vấn của họ trong suốt dự án.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 9 chữ cái
Với chín chữ cái, các từ vựng này thường là những từ mang tính chuyên biệt hơn hoặc mô tả các khái niệm phức tạp, đòi hỏi người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
- Gathering (n) /ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/: Cuộc tụ họp, buổi gặp mặt; sự thu thập. Từ này có thể ám chỉ một buổi họp mặt xã hội hoặc hành động gom góp thông tin. Ví dụ: The family had a small gathering to celebrate grandmother’s birthday. (Gia đình đã có một buổi tụ họp nhỏ để mừng sinh nhật bà.)
- Generally (adv) /ˈdʒe ə r.əl.i/: Nói chung, thông thường; đại khái. Trạng từ này được dùng để nói về một điều gì đó đúng trong hầu hết các trường hợp. Ví dụ: Generally, I prefer quiet evenings at home to crowded parties. (Nói chung, tôi thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà hơn là các bữa tiệc đông người.)
- Gentleman (n) /ˈdʒe t̬əl.mən/: Quý ông; người đàn ông lịch thiệp. Từ ngữ này chỉ một người đàn ông có phẩm chất tốt và cách cư xử lịch sự. Ví dụ: He always acts like a true gentleman, opening doors and offering help. (Anh ấy luôn cư xử như một quý ông thực sự, mở cửa và giúp đỡ.)
- Genuinely (adv) /ˈdʒe ju.ɪ li/: Một cách chân thật, chân thành; thực sự. Trạng từ này nhấn mạnh tính xác thực của một cảm xúc hoặc hành động. Ví dụ: She was genuinely surprised by the unexpected gift. (Cô ấy thực sự ngạc nhiên bởi món quà bất ngờ.)
- Geography (n) /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/: Địa lý; môn địa lý. Thuật ngữ này là môn khoa học nghiên cứu về bề mặt Trái Đất, các quốc gia, con người và hiện tượng. Ví dụ: Studying geography helps us understand different cultures and environments around the world. (Nghiên cứu địa lý giúp chúng ta hiểu về các nền văn hóa và môi trường khác nhau trên thế giới.)
- Guarantee (v) /ˌɡer.ənˈtiː/: Đảm bảo, bảo lãnh; cam đoan. Động từ này có nghĩa là cam kết chắc chắn một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng. Ví dụ: The company offers a two-year guarantee on all its electronic products. (Công ty cung cấp bảo hành hai năm cho tất cả các sản phẩm điện tử của mình.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 10 chữ cái
Di chuyển đến các từ vựng dài hơn, chúng ta sẽ thấy sự xuất hiện của những khái niệm trừu tượng, những tính chất hoặc trạng thái phức tạp.
- Generosity (n) /ˌdʒe əˈrɑː.sə.t̬i/: Sự hào phóng, rộng lượng. Từ này là danh từ của “generous”, mô tả phẩm chất sẵn lòng cho đi. Ví dụ: His generosity knew no bounds; he always helped those in need. (Sự hào phóng của anh ấy không có giới hạn; anh ấy luôn giúp đỡ những người khó khăn.)
- Ghostwrite (v) /ˈɡoʊst.raɪt/: Viết thuê (cho một người khác, với tên tác giả là người đó). Động từ này chỉ việc viết sách, bài báo hoặc diễn văn cho người khác mà không được ghi nhận là tác giả. Ví dụ: Many celebrities hire professionals to ghostwrite their autobiographies. (Nhiều người nổi tiếng thuê chuyên gia để viết tự truyện cho họ.)
- Girlfriend (n) /ˈɡɝːl.frend/: Bạn gái (người yêu). Từ ngữ này chỉ mối quan hệ tình cảm lãng mạn. Ví dụ: He introduced his new girlfriend to his parents last weekend. (Anh ấy đã giới thiệu bạn gái mới của mình với bố mẹ vào cuối tuần trước.)
- Glasshouse (n) /ˈɡlæs.haʊs/: Nhà kính. Từ này tương tự “greenhouse”, dùng để chỉ công trình có mái và tường bằng kính để trồng cây. Ví dụ: Delicate plants are often grown in a glasshouse to protect them from harsh weather. (Những cây non yếu thường được trồng trong nhà kính để bảo vệ chúng khỏi thời tiết khắc nghiệt.)
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có độ dài từ 10 đến 15 chữ cái, giúp người học mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu.
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 11 chữ cái
Những từ vựng với 11 chữ cái thường là những từ ghép hoặc từ có tiền tố/hậu tố, giúp mở rộng ý nghĩa và khái niệm.
- Ghostwriter (n) /ˈɡoʊstˌraɪ.t̬ɚ/: Nhà văn ma (người viết thuê). Từ này là danh từ của “ghostwrite”, chỉ người thực hiện công việc viết thuê. Ví dụ: She worked as a professional ghostwriter for several years, writing books for various public figures. (Cô ấy đã làm nhà văn ma chuyên nghiệp trong vài năm, viết sách cho nhiều nhân vật công chúng khác nhau.)
- Gingerbread (n) /ˈdʒɪ dʒɚ.bred/: Bánh gừng. Từ này chỉ một loại bánh ngọt truyền thống thường được làm với gừng và mật đường. Ví dụ: During the Christmas holidays, many families bake homemade gingerbread cookies. (Trong các kỳ nghỉ Giáng sinh, nhiều gia đình nướng bánh quy gừng tự làm.)
- Goddaughter (n) /ˈɡɑːdˌdɑː.t̬ɚ/: Con gái đỡ đầu. Từ vựng này chỉ con gái của người khác mà bạn làm cha mẹ đỡ đầu trong nghi lễ tôn giáo. Ví dụ: My goddaughter is turning five next month, and we’re planning a big party for her. (Con gái đỡ đầu của tôi sẽ tròn năm tuổi vào tháng tới, và chúng tôi đang lên kế hoạch một bữa tiệc lớn cho con bé.)
- Grammatical (adj) /ɡrəˈmæt̬.ɪ.kəl/: Thuộc về ngữ pháp; đúng ngữ pháp. Tính từ này liên quan đến cấu trúc và quy tắc của ngôn ngữ. Ví dụ: Students often make common grammatical errors when learning a new language. (Học sinh thường mắc các lỗi ngữ pháp phổ biến khi học một ngôn ngữ mới.)
- Grandparent (n) /ˈɡræ per.ənt/: Ông hoặc bà. Từ ngữ này là một thuật ngữ chung chỉ cha hoặc mẹ của cha mẹ bạn. Ví dụ: My grandparents instilled in me a love for reading from a very young age. (Ông bà tôi đã gieo vào tôi tình yêu đọc sách từ khi còn rất nhỏ.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 12 chữ cái
Khi khám phá các từ vựng tiếng Anh có 12 chữ cái, bạn sẽ nhận thấy chúng thường là những danh từ trừu tượng hoặc các thuật ngữ chuyên biệt, biểu đạt những sắc thái ý nghĩa phong phú.
- Gorgeousness (n) /ˈɡɔːr.dʒəs.nəs/: Sự lộng lẫy, vẻ đẹp tuyệt trần. Từ này là danh từ của “gorgeous”, chỉ vẻ đẹp rực rỡ và ấn tượng. Ví dụ: The gorgeousness of the sunset over the ocean left everyone breathless. (Vẻ đẹp lộng lẫy của hoàng hôn trên đại dương khiến mọi người nín thở.)
- Graciousness (n) /ˈɡreɪ.ʃəs.nəs/: Sự lịch thiệp, thanh tao, duyên dáng; sự nhân từ. Từ ngữ này mô tả phẩm chất của sự tử tế, lịch sự và duyên dáng trong cư xử. Ví dụ: Her natural graciousness made her a beloved host at every social event. (Sự duyên dáng tự nhiên của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người chủ nhà được yêu mến trong mọi sự kiện xã hội.)
- Gratefulness (n) /ɡreɪt.fəl.nəs/: Lòng biết ơn, sự cảm kích. Từ này là danh từ của “grateful”, thể hiện cảm xúc tri ân sâu sắc. Ví dụ: He expressed his deep gratefulness to the volunteers who helped rebuild his home. (Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến những tình nguyện viên đã giúp xây dựng lại ngôi nhà của mình.)
- Geriatrician (n) /ˌdʒer.i.əˈtrɪʃ.ən/: Bác sĩ lão khoa (chữa bệnh và chăm sóc người cao tuổi). Đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong y học, chỉ bác sĩ chuyên về sức khỏe của người già. Ví dụ: My grandmother sees a geriatrician regularly for her age-related health concerns. (Bà tôi thường xuyên khám bác sĩ lão khoa để giải quyết các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuổi tác.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 13 chữ cái
Các từ vựng tiếng Anh có 13 chữ cái thường là những khái niệm chuyên sâu hơn, có thể thuộc về các lĩnh vực học thuật hoặc mang tính chất mô tả chi tiết.
- Garrulousness (n) /ˈɡer.əl.əs.nəs/: Thói quen nói huyên thuyên, nói nhiều. Từ này mô tả một tính cách nói không ngừng, thường về những điều không quan trọng. Ví dụ: His garrulousness often made meetings longer than necessary, as he rarely stayed on topic. (Thói quen nói huyên thuyên của anh ấy thường khiến các cuộc họp kéo dài hơn mức cần thiết, vì anh ấy hiếm khi tập trung vào chủ đề.)
- Globalization (n) /ˌɡloʊ.bəl.əˈzeɪ.ʃən/: Sự toàn cầu hóa. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong kinh tế, chính trị và xã hội, chỉ sự hội nhập và tương tác gia tăng giữa các quốc gia. Ví dụ: Globalization has led to increased economic interdependence among nations worldwide.* (Sự toàn cầu hóa đã dẫn đến sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau ngày càng tăng giữa các quốc gia trên toàn thế giới.)
- Gracelessness (n) /ˈɡreɪs.ləs.nəs/: Sự vô duyên, thiếu duyên dáng; sự vụng về. Từ ngữ này mô tả sự thiếu lịch thiệp, duyên dáng hoặc sự thiếu kỹ năng trong chuyển động. Ví dụ: His complete gracelessness on the dance floor was both amusing and endearing. (Sự vô duyên hoàn toàn của anh ấy trên sàn nhảy vừa hài hước vừa đáng yêu.)
- Granddaughter (n) /ˈɡræ dɑː.t̬ɚ/: Cháu gái (con gái của con). Từ vựng này chỉ con gái của con trai hoặc con gái của bạn. Ví dụ: My granddaughter loves spending weekends at my house, playing in the garden. (Cháu gái tôi rất thích dành những ngày cuối tuần ở nhà tôi, chơi trong vườn.)
- Groundbreaker (n) /ˈɡraʊndˌbreɪkər/: Người tiên phong, người cải cách, người đổi mới. Thuật ngữ này chỉ một người hoặc một ý tưởng mở đường, làm những điều chưa từng được thực hiện trước đây. Ví dụ: Marie Curie was a true groundbreaker in the field of physics and chemistry. (Marie Curie là một người tiên phong thực sự trong lĩnh vực vật lý và hóa học.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 14 chữ cái
Các từ vựng dài hơn này thường là những danh từ phức tạp hoặc trạng từ, được dùng để diễn đạt các khái niệm trừu tượng hoặc các đặc tính chi tiết.
- Generalization (n) /ˌdʒe ə r.əl.əˈzeɪ.ʃən/: Sự khái quát hóa; kết luận chung. Từ này chỉ việc đưa ra một nhận định chung từ một vài trường hợp cụ thể. Ví dụ: It’s dangerous to make broad generalizations about entire groups of people based on limited experience. (Nguy hiểm khi đưa ra những khái quát hóa rộng rãi về toàn bộ các nhóm người dựa trên kinh nghiệm hạn chế.)
- Geographically (adv) /ˌdʒi.əˈɡræf.ɪ.kəl.i/: Về mặt địa lý; theo địa lý. Trạng từ này mô tả một điều gì đó liên quan đến vị trí địa lý hoặc phân bố trên bản đồ. Ví dụ: The two countries are geographically very close, but their cultures are quite different. (Hai quốc gia này về mặt địa lý rất gần nhau, nhưng văn hóa của họ lại khá khác biệt.)
- Gratuitousness (n) /ɡrəˈtuː.ə.t̬əs.nəs/: Sự thừa thãi, sự vô cớ; sự không cần thiết. Từ ngữ này chỉ một điều gì đó được đưa ra hoặc làm mà không có lý do chính đáng, thường là không mong muốn. Ví dụ: The film was criticized for the gratuitousness of its violence, which added little to the plot. (Bộ phim bị chỉ trích vì sự bạo lực vô cớ, không cần thiết của nó, điều đó không đóng góp nhiều cho cốt truyện.)
- Gregariousness (n) /ɡrɪˈɡer.i.əs.nəs/: Sự hòa đồng, tính thích giao du; sự thích được ở gần người khác. Từ vựng này mô tả tính cách của một người thích ở cạnh và giao tiếp với người khác. Ví dụ: Her natural gregariousness made her instantly popular at any social gathering. (Tính cách hòa đồng tự nhiên của cô ấy khiến cô ấy ngay lập tức được yêu mến trong bất kỳ buổi tụ họp xã hội nào.)
- Groundbreaking (adj) /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/: Đột phá, mới lạ; mang tính khai phá. Tính từ này mô tả một điều gì đó mang tính đổi mới, sáng tạo và mở đường cho những phát triển mới. Ví dụ: The scientists announced a groundbreaking discovery that could revolutionize medical treatment. (Các nhà khoa học đã công bố một phát hiện đột phá có thể cách mạng hóa phương pháp điều trị y tế.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 15 chữ cái
Đến với những từ vựng dài nhất trong danh sách, chúng thường là những thuật ngữ chuyên môn cao hoặc những từ có nguồn gốc phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu rộng về ngữ nghĩa.
- Gastronomically (adv) /ˌɡæs.trəˈnɑː.mɪk.li/: Về mặt ẩm thực; liên quan đến nghệ thuật nấu ăn và ăn uống. Trạng từ này dùng để mô tả một điều gì đó có liên quan đến khía cạnh ẩm thực. Ví dụ: Gastronomically speaking, Paris is a paradise for food lovers with its diverse culinary scene.* (Về mặt ẩm thực, Paris là một thiên đường cho những người yêu ẩm thực với nền ẩm thực đa dạng của mình.)
- Grandiloquently (adv) /ɡrænˈdɪl.ə.kwənt.li/: Một cách phức tạp (về mặt ngôn ngữ); khoa trương, phô trương. Trạng từ này mô tả cách nói hoặc viết sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp để gây ấn tượng. Ví dụ: The politician spoke grandiloquently about his vision for the future, but offered few concrete plans. (Vị chính trị gia nói một cách khoa trương về tầm nhìn của mình cho tương lai, nhưng lại đưa ra ít kế hoạch cụ thể.)
- Governmentalism (n) /ˌɡʌvərnˈmɛntəlɪzəm/: Thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền; sự can thiệp của chính phủ vào mọi mặt. Đây là một thuật ngữ chính trị, chỉ học thuyết ủng hộ sự mở rộng vai trò và quyền lực của chính phủ. Ví dụ: Critics of governmentalism argue that excessive state control can stifle individual freedom and economic growth. (Những người chỉ trích thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền lập luận rằng sự kiểm soát quá mức của nhà nước có thể bóp nghẹt tự do cá nhân và tăng trưởng kinh tế.)
- Gravitationally (adv) /ˌɡræv.ɪˈteɪ.ʃən.əl.li/: Về mặt trọng lực; do trọng lực. Trạng từ này liên quan đến lực hút giữa các vật thể có khối lượng. Ví dụ: Planets orbit stars because they are gravitationally bound to them. (Các hành tinh quay quanh các ngôi sao vì chúng bị ràng buộc về mặt trọng lực với chúng.)
- Grandparenthood (n) /ˈɡrænˌpɛərənthʊd/: Giai đoạn làm ông bà; vai trò của ông bà. Từ ngữ này mô tả trạng thái hoặc trách nhiệm của việc có cháu. Ví dụ: Grandparenthood brings a new kind of joy and responsibility, often enriching the lives of both the grandparents and grandchildren.* (Giai đoạn làm ông bà mang đến một niềm vui và trách nhiệm mới, thường làm phong phú thêm cuộc sống của cả ông bà và cháu.)
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về từ vựng tiếng Anh chữ G
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G, cùng với những giải đáp hữu ích.
-
Tại sao việc học từ vựng theo chữ cái như chữ G lại quan trọng?
Học theo chữ cái giúp bạn có một cấu trúc rõ ràng để hệ thống hóa từ vựng, dễ dàng tra cứu và ghi nhớ hơn. Đặc biệt, chữ G chứa nhiều từ thông dụng và quan trọng trong đa dạng các lĩnh vực, giúp bạn xây dựng vốn từ một cách có nền tảng. -
Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng tiếng Anh chữ G dài và khó?
Đối với các từ dài và phức tạp, bạn nên chia nhỏ từ thành các âm tiết, tìm hiểu gốc từ, tiền tố, hậu tố nếu có. Sử dụng phương pháp liên tưởng hình ảnh hoặc đặt câu chuyện với từ đó cũng rất hiệu quả. Thực hành viết và nói với các từ vựng này thường xuyên để củng cố trí nhớ. -
Có cách nào để luyện phát âm chuẩn cho các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G không?
Chữ G có thể được phát âm là /g/ (như “go”) hoặc /dʒ/ (như “giraffe”). Để phát âm chuẩn, hãy nghe thật nhiều từ điển hoặc người bản xứ, sau đó luyện tập lặp lại. Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với phiên bản gốc cũng là một cách hiệu quả để cải thiện. -
Nên sử dụng từ điển nào để tra cứu từ vựng tiếng Anh chữ G?
Bạn nên sử dụng các từ điển Anh-Anh uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary, hoặc Merriam-Webster để có định nghĩa chính xác, ví dụ minh họa và thông tin về cách dùng. Nếu cần dịch nghĩa, hãy tham khảo các từ điển Anh-Việt đáng tin cậy. -
Ngoài việc học từ vựng đơn lẻ, có nên học các cụm từ với chữ G không?
Chắc chắn rồi. Việc học các cụm động từ và thành ngữ với chữ G giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ, nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên và linh hoạt. Chúng thường mang ý nghĩa khác biệt so với nghĩa đen của từng từ, nên việc học theo cụm là rất cần thiết. -
Làm thế nào để duy trì và không quên các từ vựng tiếng Anh chữ G đã học?
Để không quên từ vựng, bạn cần ôn tập thường xuyên bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), sử dụng flashcards. Quan trọng hơn, hãy tích cực áp dụng từ mới vào thực tế thông qua việc đọc sách báo, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh, và đặc biệt là luyện nói và viết.
Kết luận
Việc làm giàu vốn từ tiếng Anh là một quá trình liên tục và thú vị. Danh sách các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G được Anh ngữ Oxford tổng hợp trên đây không chỉ cung cấp định nghĩa, cách phát âm mà còn mang đến những ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng vào thực tế. Để thực sự thành thạo, bạn hãy kiên trì ôn luyện, tích cực sử dụng các từ ngữ này trong giao tiếp và viết lách hàng ngày. Áp dụng các mẹo học từ vựng hiệu quả sẽ giúp bạn không ngừng mở rộng ngữ vựng và nâng cao trình độ tiếng Anh một cách bền vững.