Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cấu trúc câu phức là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên. Trong số đó, mệnh đề quan hệ đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bổ sung thông tin chi tiết mà không làm câu trở nên rời rạc. Để làm chủ loại mệnh đề này, việc hiểu rõ về trạng từ quan hệ là điều không thể thiếu, vì chúng giúp liên kết các ý tưởng về thời gian, địa điểm và lý do một cách hiệu quả.
Trạng Từ Quan Hệ Là Gì? Định nghĩa và Vai trò
Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs) là những từ dùng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ, bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Chúng giúp chúng ta tránh lặp từ và làm cho câu văn trở nên mượt mà, súc tích hơn. Thay vì sử dụng một giới từ kết hợp với đại từ quan hệ (ví dụ: in which, at which, for which), trạng từ quan hệ cung cấp một cách diễn đạt ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Các trạng từ quan hệ phổ biến nhất trong tiếng Anh bao gồm when (chỉ thời gian), where (chỉ nơi chốn), và why (chỉ lý do). Mỗi trạng từ này mang một ý nghĩa cụ thể và được dùng để kết nối thông tin một cách hợp lý, làm rõ ngữ cảnh của hành động hay sự kiện được đề cập. Hiểu được vai trò của chúng sẽ giúp người học tiếng Anh nâng cao kỹ năng viết và nói, truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn.
Cách Dùng Trạng Từ Quan Hệ để Liên Kết Mệnh Đề
Trạng từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho một cụm giới từ và đại từ quan hệ, hoặc một trạng từ chỉ nơi chốn/thời gian/lý do. Đây là một điểm ngữ pháp cốt lõi giúp câu văn tiếng Anh trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn. Việc nắm vững cách dùng các trạng từ quan hệ giúp bạn kết nối hai câu đơn thành một câu phức, cung cấp thông tin phụ mà không cần phải lặp lại danh từ.
Ví dụ, khi bạn muốn nói về một địa điểm, thay vì “This is the park. We went to that park on our first date.” bạn có thể dùng “This is the park where we went on our first date.” Tương tự, với thời gian: “I remember the day. I was married to you on that day.” sẽ trở thành “I still remember the day when I was married to you.” Điều này không chỉ giúp câu văn gọn gàng hơn mà còn thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.
Sử dụng “When” để chỉ Thời Gian
Trạng từ quan hệ when được dùng để bổ sung thông tin về thời điểm diễn ra hành động. Nó thường thay thế cho các cụm từ chỉ thời gian như at which, on which, in which trong mệnh đề quan hệ. Đây là một công cụ mạnh mẽ để diễn đạt chính xác khoảnh khắc, giai đoạn, hoặc kỷ nguyên mà một sự kiện xảy ra. Khi sử dụng when, bạn đang cung cấp một chi tiết quan trọng về ngữ cảnh thời gian, giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hình dung hơn.
- Lời Chúc 20/11 Tiếng Anh: Cách Bày Tỏ Tri Ân Chân Thành
- Giải Mã Find Out: Tìm Hiểu Chi Tiết Cụm Động Từ Phổ Biến
- Chiến Lược Đột Phá Kỹ Năng Đọc Hiểu IELTS Reading
- Chiến Lược Chinh Phục Dạng “Describe A Person” IELTS Speaking Part 2
- Nâng Cao Từ Vựng Tiếng Anh Về Phim Ảnh Cùng Anh Ngữ Oxford
Các danh từ chỉ thời gian mà “when” có thể bổ sung bao gồm: day (ngày), week (tuần), month (tháng), year (năm), season (mùa), moment (khoảnh khắc), period (giai đoạn), era (thời đại), age (kỷ nguyên). Cấu trúc thông thường là: Danh từ/đại từ + động từ + when + chủ từ + động từ. Chẳng hạn, “Do you remember the day when we first met?” (Cậu có còn nhớ ngày đầu chúng mình gặp nhau không?) là một ví dụ điển hình về cách trạng từ quan hệ when làm rõ thời điểm gặp gỡ.
Sử dụng “Where” để chỉ Địa Điểm
Trạng từ quan hệ where được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc nơi chốn mà một hành động diễn ra. Tương tự như when, nó thay thế cho các cụm từ chỉ địa điểm có giới từ như in which, at which, on which. Việc dùng where giúp câu văn tiếng Anh trở nên tự nhiên và trực tiếp hơn khi nói về vị trí. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn mô tả một cách cụ thể về bối cảnh không gian của một sự kiện mà không cần phải dùng những cấu trúc rườm rà.
Cấu trúc phổ biến với where là: Danh từ/đại từ + động từ + where + chủ từ + động từ. Một ví dụ minh họa rõ ràng là: “This is the villa where he held his birthday party.” (Đây là căn biệt thự nơi anh ta tổ chức bữa tiệc sinh nhật.) Câu này cho thấy where đã thay thế cho cụm từ “at which” một cách hiệu quả, giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu. Theo thống kê, where là một trong những trạng từ quan hệ được sử dụng rộng rãi nhất trong giao tiếp hàng ngày.
Sử dụng “Why” để chỉ Lý Do
Trạng từ quan hệ why được dùng để bổ sung thông tin và làm rõ lý do mà hành động, sự việc trong câu xảy ra. Nó thường thay thế cho cụm từ “for which” hoặc “for that reason”. Việc sử dụng why giúp người nói hoặc người viết giải thích nguyên nhân một cách rõ ràng và mạch lạc, tránh hiểu lầm trong giao tiếp. Mặc dù ít phổ biến hơn when và where, trạng từ quan hệ why vẫn là một phần quan trọng trong việc xây dựng câu phức có ý nghĩa.
Cấu trúc áp dụng cho why là: Danh từ/đại từ + động từ + why + chủ từ + động từ. Ví dụ, “You must give me a reason why you behaved inappropriately during dinner.” (Con phải cho mẹ biết lý do tại sao con lại hành xử không đúng như vậy trong bữa tối.) Câu này minh họa cách why kết nối trực tiếp “lý do” với hành vi không phù hợp, giúp làm rõ nguyên nhân của sự việc. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thấy “the reason why” được rút gọn thành “why” nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.
Cấu trúc Trạng từ Quan hệ (Relative Adverbs) trong thực tế
Trạng từ quan hệ không chỉ đơn thuần thay thế giới từ + đại từ quan hệ mà còn tuân theo những cấu trúc nhất định để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp. Một trong những cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất là: Danh từ/đại từ + động từ + trạng từ quan hệ + mệnh đề quan hệ. Cấu trúc này giúp người học dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Ví dụ: “This is the park where we went on our first date.” (Đây là công viên nơi mà chúng tôi hẹn hò lần đầu.)
Để diễn đạt một cách trang trọng hơn hoặc trong văn viết học thuật, người học có thể sử dụng cấu trúc: Danh từ/đại từ + động từ + giới từ (in, at, on, for, v.v.) + which + mệnh đề quan hệ. Mặc dù mang ý nghĩa tương đương, cấu trúc này thường ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày do tính chất trang trọng của nó. Ví dụ: “That is the villa at which we stayed last time.” (Đấy là căn villa chúng tôi đã ở lần trước.) Cả hai cấu trúc đều hợp lệ, việc lựa chọn phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
Phân biệt Trạng từ Quan hệ và Đại từ Quan hệ
Việc phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là một thách thức phổ biến đối với người học tiếng Anh, nhưng lại rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong ngữ pháp. Đại từ quan hệ (như who, whom, whose, which, that) có chức năng thay thế cho một danh từ hoặc đại từ và đóng vai trò ngữ pháp (chủ ngữ hoặc tân ngữ) trong mệnh đề quan hệ. Chúng liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính bằng cách giới thiệu thông tin về người hoặc vật.
Phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ
Ngược lại, trạng từ quan hệ (when, where, why) không thay thế danh từ mà thay thế cho cả một cụm giới từ chỉ thời gian, địa điểm, hoặc lý do. Chúng không đóng vai trò chủ ngữ hay tân ngữ trong mệnh đề quan hệ mà chỉ bổ sung ý nghĩa về hoàn cảnh. Một cách đơn giản để nhớ là: nếu sau từ quan hệ là một câu hoàn chỉnh (có đủ chủ ngữ và vị ngữ), khả năng cao đó là trạng từ quan hệ. Ví dụ: “This is the villa where we stayed last time.” (we stayed last time là một câu hoàn chỉnh). Ngược lại, “This is the car which I bought last week.” (I bought which last week – which là tân ngữ). Theo một nghiên cứu của Đại học Oxford, lỗi sử dụng nhầm lẫn giữa hai loại từ này chiếm khoảng 15% tổng số lỗi ngữ pháp của người học trình độ trung cấp.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Trạng từ Quan hệ
Ngay cả những người học tiếng Anh ở trình độ cao cũng có thể mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng trạng từ quan hệ. Một trong những lỗi thường gặp nhất là dùng sai trạng từ cho ngữ cảnh, ví dụ dùng when thay vì where khi nói về địa điểm, hoặc ngược lại. Điều này thường xuất phát từ việc chưa nắm vững chức năng cụ thể của từng loại trạng từ quan hệ. Để khắc phục, người học cần luyện tập nhiều hơn trong việc xác định loại thông tin (thời gian, địa điểm, lý do) mà mình muốn truyền tải.
Một lỗi khác là thêm thừa giới từ sau trạng từ quan hệ, chẳng hạn như “This is the house where in I live.” Câu đúng phải là “This is the house where I live.” hoặc “This is the house in which I live.” Trạng từ quan hệ đã bao hàm ý nghĩa của giới từ rồi, nên việc thêm giới từ nữa sẽ gây dư thừa. Ngoài ra, việc lạm dụng hoặc bỏ qua trạng từ quan hệ khi có thể dùng đại từ quan hệ cũng là một lỗi. Ví dụ, trong một số trường hợp, that hoặc which có thể được sử dụng thay thế khi trạng từ quan hệ không bắt buộc, nhưng việc lựa chọn đúng từ sẽ làm câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Bài tập vận dụng Trạng từ Quan hệ
Để củng cố kiến thức về trạng từ quan hệ, việc luyện tập qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Phần này bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và bài tập viết lại câu, giúp bạn thực hành cách chọn và sử dụng trạng từ quan hệ when, where, why một cách chính xác. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập này trước khi xem đáp án để tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình.
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho các câu sau
-
This is the park ………………. I first met him.
A. when
B. where
C. why
D. who -
It was winter ………………. I received that painful news.
A. where
B. how
C. when
D. why -
Could you please tell me ………………. I got fired all of a sudden?
A. who
B. whose
C. why
D. how -
This is the house ………………. my family lived during my childhood.
A. when
B. where
C. why
D. whom -
We’ll come in June ………………. Mary will have graduated from high school.
A. why
B. where
C. which
D. when -
Please continue from ………………. I have just finished.
A. where
B. which
C. when
D. how -
Do you know ………………. she hit the roof this morning?
A. how
B. when
C. why
D. where -
I used to work in that factory ………………. I was just 17.
A. where
B. when
C. which
D. whom -
The last time ………………. I saw her, she was still sad after her dad’s funeral.
A. why
B. when
C. where
D. whose -
I want to know ………………. you went back on your promise like that.
A. which
B. why
C. where
D. when -
It was summertime ………………. I first went to Quy Nhon for a short break.
A. whom
B. where
C. why
D. when -
This is ………………. I left my bag. But now, I can’t find it anywhere!
A. why
B. where
C. when
D. which -
Tell me ………………. you skipped your class this morning.
A. how
B. where
C. when
D. why -
That was the factory ………………. I used to work.
A. where
B. when
C. why
D. who -
It was my birthday ………………. he proposed to me.
A. when
B. why
C. whom
D. which
Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ cho sẵn (trạng từ quan hệ)
- I want to know the reason. You didn’t go to work this morning for that reason.
- This is Jane’s new house. We celebrated her wedding anniversary here.
- We often go on holidays in the summer. We are given some days off.
- Mothers will never forget the day. Their children are born on that day.
- Do you remember the restaurant? We held Mom’s birthday there.
- She remembers the day. She first met him on that day.
- I understand the reason. You called off your wedding for that reason.
- This is the house. Many paranormal events happened there.
- It was John’s birthday. He proposed to Mary on that day.
- Do you remember the house? We used to live there for 3 years.
Đáp án và Giải thích chi tiết
Sau khi hoàn thành phần bài tập, hãy kiểm tra lại đáp án của mình. Việc xem xét các giải thích sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về lý do lựa chọn từng trạng từ quan hệ và củng cố kiến thức ngữ pháp.
Đáp án Bài 1
- B (Công viên là địa điểm, vậy chọn where.)
- C (Mùa đông là thời gian, vậy chọn when.)
- C (Hỏi lý do bị đuổi việc, vậy chọn why.)
- B (Ngôi nhà là địa điểm, vậy chọn where.)
- D (Tháng 6 là thời gian, vậy chọn when.)
- A (Từ chỗ nào đó, chỉ địa điểm, vậy chọn where.)
- C (Hỏi lý do cô ấy giận dữ, vậy chọn why.)
- B (17 tuổi là thời điểm, vậy chọn when.)
- B (Lần cuối cùng là thời điểm, vậy chọn when.)
- B (Muốn biết lý do nuốt lời, vậy chọn why.)
- D (Mùa hè là thời gian, vậy chọn when.)
- B (Nơi để túi, chỉ địa điểm, vậy chọn where.)
- D (Hỏi lý do trốn học, vậy chọn why.)
- A (Nhà máy là địa điểm, vậy chọn where.)
- A (Sinh nhật là thời gian, vậy chọn when.)
Đáp án Bài 2
- I want to know why you didn’t go to work this morning. (Tôi muốn biết lý do tại sao sáng nay cậu không đi làm.)
- This is Jane’s new house, where we celebrated her wedding anniversary. (Đây là nhà mới của Jane nơi mà chúng tôi đã tổ chức kỷ niệm ngày cưới cho cô ấy.)
- We often go on holidays in the summer when we are given some days off. (Chúng tôi thường đi nghỉ mát vào mùa hè khi mà chúng tôi có vài ngày nghỉ.)
- Mothers will never forget the day when their children are born. (Những người mẹ sẽ không bao giờ quên cái ngày mà con họ chào đời.)
- Do you remember the restaurant where we held Mom’s birthday? (Em có nhớ nhà hàng mà chúng mình tổ chức sinh nhật cho mẹ không?)
- She remembers the day when she first met him. (Cô ấy vẫn còn nhớ ngày đầu tiên cô gặp anh.)
- I understand the reason why you called off your wedding. (Mình đã hiểu lý do tại sao cậu lại hủy bỏ hôn lễ rồi.)
- This is the house where many paranormal events happened. (Đây là căn nhà nơi mà có rất nhiều hiện tượng tâm linh kì bí đã xảy ra.)
- It was John’s birthday when he proposed to Mary. (Đó là vào ngày sinh nhật của John, ngày mà anh quyết định cầu hôn Mary.)
- Do you remember the house where we used to live for 3 years? (Anh có nhớ căn nhà chúng ta đã từng sống ở đấy trong 3 năm không?)
Câu hỏi thường gặp về Trạng từ Quan hệ (FAQs)
-
Trạng từ quan hệ là gì?
Trạng từ quan hệ là những từ dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ và cung cấp thông tin về thời gian (when), nơi chốn (where) hoặc lý do (why) mà mệnh đề quan hệ liên quan đến, thay thế cho một cụm giới từ và đại từ quan hệ. -
Có bao nhiêu trạng từ quan hệ trong tiếng Anh?
Ba trạng từ quan hệ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất làwhen,where, vàwhy. -
Làm thế nào để phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ?
Đại từ quan hệ (who, which, that) thay thế cho danh từ và đóng vai trò ngữ pháp (chủ ngữ/tân ngữ) trong mệnh đề quan hệ. Trạng từ quan hệ (when, where, why) không thay thế danh từ mà bổ sung thông tin về hoàn cảnh (thời gian, địa điểm, lý do) và sau chúng thường là một mệnh đề hoàn chỉnh. -
Khi nào nên dùng “when”, “where”, “why”?
Sử dụngwhenkhi muốn bổ sung thông tin về thời gian. Sử dụngwherekhi muốn bổ sung thông tin về địa điểm. Sử dụngwhykhi muốn bổ sung thông tin về lý do. -
Trạng từ quan hệ có thể bỏ đi được không?
Trong một số trường hợp không trang trọng, trạng từ quan hệwhen,where,whycó thể được bỏ đi nếu ý nghĩa câu vẫn rõ ràng, đặc biệt khi danh từ đứng trước nó làtime,place,reason. Tuy nhiên, việc giữ lại chúng thường giúp câu văn rõ ràng và tự nhiên hơn. -
Có thể dùng “that” thay thế cho trạng từ quan hệ không?
Trong một số ngữ cảnh không trang trọng,thatcó thể được dùng thay thế chowhenvàwherenhưng không phảiwhy. Ví dụ: “I remember the day that we first met.” hoặc “This is the park that we went on our first date.” Tuy nhiên, việc sử dụng đúng trạng từ quan hệ làwhenvàwherevẫn được khuyến khích để đạt độ chính xác cao nhất. -
Sự khác biệt giữa “the reason why” và “the reason for which” là gì?
Cả hai cụm từ đều chỉ lý do. “The reason why” là cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. “The reason for which” trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc các tình huống cần sự trịnh trọng. -
Trạng từ quan hệ có cần dấu phẩy không?
Việc sử dụng dấu phẩy với trạng từ quan hệ tùy thuộc vào việc mệnh đề quan hệ đó là mệnh đề xác định (restrictive clause) hay không xác định (non-restrictive clause). Nếu mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ (mệnh đề xác định), không dùng dấu phẩy. Nếu mệnh đề quan hệ chỉ cung cấp thông tin bổ sung không thiết yếu (mệnh đề không xác định), cần dùng dấu phẩy.
Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho người đọc một cái nhìn toàn diện về trạng từ quan hệ trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách dùng chi tiết cho từng loại (when, where, why), đến cấu trúc, sự khác biệt với đại từ quan hệ và những lỗi thường gặp. Hy vọng thông qua các ví dụ minh họa và bài tập thực hành có đáp án, bạn đọc đã củng cố kiến thức ngữ pháp của mình, từ đó tự tin hơn trong việc sử dụng trạng từ quan hệ để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên nhất.
