Cụm động từ “put out” là một trong những phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh vô cùng hữu ích và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như các kỳ thi. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn lúng túng khi sử dụng chính xác cụm từ này do sự đa dạng trong ý nghĩa của nó. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghĩa khác nhau và cách ứng dụng cụm từ “put out” một cách hiệu quả trong mọi ngữ cảnh.

Xem Nội Dung Bài Viết

Sự Đa Dạng Về Ý Nghĩa Của Cụm Động Từ “Put Out”

Trong tiếng Anh, cụm động từ “put out” mang nhiều ý nghĩa phong phú, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nghĩa cơ bản nhất và phổ biến nhất của put outdập tắt hoặc tắt đi một cái gì đó, thường được áp dụng cho lửa hoặc ánh sáng.

Định nghĩa và các nghĩa của cụm từ put out trong tiếng AnhĐịnh nghĩa và các nghĩa của cụm từ put out trong tiếng Anh

Ngoài ra, put out còn được sử dụng với nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, mở rộng sự ứng dụng của nó trong nhiều tình huống giao tiếp. Ví dụ, nó có thể mang nghĩa là gửi đi, loại bỏ, hoặc dập tắt một đám cháy, như khi chúng ta nói “He quickly grabbed the fire extinguisher to put out the small kitchen fire.” (Anh ấy nhanh chóng nắm lấy bình chữa cháy để dập tắt đám cháy nhỏ trong bếp). Đây là một nghĩa quan trọng cần nắm vững.

“Put Out” Với Nghĩa Chuẩn Bị Hoặc Sắp Đặt

Một trong những nghĩa phổ biến khác của put out là chuẩn bị hoặc sắp đặt một vật gì đó để sử dụng. Đây là hành động đưa một vật phẩm ra ngoài hoặc đặt ở một vị trí cụ thể để nó sẵn sàng cho mục đích nhất định. Chẳng hạn, bạn có thể nghe câu “Could you please put out some extra chairs for the guests arriving?” (Bạn có thể đặt thêm một số ghế sẵn để chào đón khách đến không?), minh họa rõ ràng cho việc chuẩn bị đồ dùng.

Trong một tình huống khác, khi chuẩn bị đón khách, bạn có thể nói “I’ll put out fresh towels in the bathroom before our guests arrive.” (Tôi sẽ đặt sẵn những chiếc khăn sạch trong phòng tắm trước khi khách đến). Điều này cho thấy sự chu đáo và việc sẵn sàng cho một sự kiện sắp diễn ra, làm cho put out trở thành một cụm từ hữu ích trong các tình huống hàng ngày.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

“Put Out” Với Nghĩa Phát Hành Hoặc Công Bố

Cụm từ put out cũng thường được dùng để chỉ việc phát hành hoặc công bố một sản phẩm, tin tức, hoặc thông điệp. Điều này bao gồm việc xuất bản sách, phát hành album âm nhạc, hoặc công bố các báo cáo, thông tin quan trọng. Đây là nghĩa liên quan đến việc đưa một cái gì đó ra công chúng.

Ví dụ, một hãng đĩa có thể có kế hoạch “The record label plans to put out a new album by the end of the year.” (Hãng đĩa dự định phát hành một album mới vào cuối năm). Tương tự, một hãng tin có thể “put out a breaking news report about the earthquake” (đăng tải một bản tin báo cáo về sự cố động đất), nhấn mạnh tính cấp bách của thông tin được công bố.

“Put Out” Trong Ngữ Cảnh Thể Thao Và Loại Bỏ

Trong lĩnh vực thể thao, put out mang ý nghĩa loại bỏ một người chơi hoặc một đội khỏi cuộc thi bằng cách đánh bại họ. Cụm từ này thể hiện kết quả của một trận đấu hoặc một vòng loại, nơi một đối thủ bị loại khỏi cuộc chơi. Đây là một cách diễn đạt mạnh mẽ về chiến thắng và thất bại.

Một ví dụ điển hình là “The underdog team put out the defending champions in a stunning upset.” (Đội không được đánh giá cao đã đánh bại đội vô địch đang giữ danh hiệu trong một trận đấu gây ngạc nhiên). Hoặc khi một đội bóng đá “put out their opponents with a score of 3-0” (loại bỏ đối thủ với tỷ số 3-0), họ đã hoàn toàn đánh bại đối phương.

“Put Out” Với Nghĩa Gây Mất Ý Thức Hoặc Khởi Hành

Put out còn có thể được dùng để chỉ việc làm cho ai đó bất tỉnh bằng thuốc hoặc thuốc mê, thường thấy trong bối cảnh y tế. Điều này đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau trong quá trình phẫu thuật hoặc điều trị. Ý nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng rất quan trọng trong các tình huống chuyên biệt.

Chẳng hạn, “The nurse had to put the patient out before the surgery to ensure they felt no pain.” (Y tá phải làm cho bệnh nhân bất tỉnh trước phẫu thuật để đảm bảo họ không cảm thấy đau). Hay “The dentist put out the young boy with laughing gas before filling his cavity.” (Nha sĩ đã làm cho cậu bé trẻ bất tỉnh bằng khí cười trước khi làm răng cho cậu).

Cuối cùng, put out có nghĩa là rời khỏi cảng hoặc bến cảng, thường dùng cho tàu thuyền. “The cruise ship will put out from Miami at sunset.” (Tàu du lịch sẽ rời cảng Miami vào lúc hoàng hôn). Hay “The fishing boat put out early in the morning to catch fresh seafood.” (Chiếc thuyền đánh cá đã rời bến sáng sớm để bắt hải sản tươi ngon), mô tả một hành trình bắt đầu.

Ứng Dụng “Put Out” Trong Các Tình Huống Giao Tiếp Hàng Ngày

Việc nắm vững cách sử dụng put out trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Cụm từ này không chỉ giới hạn ở nghĩa dập tắt mà còn mở rộng ra nhiều tình huống khác trong cuộc sống.

Các cách sử dụng cụm động từ put out trong giao tiếp tiếng AnhCác cách sử dụng cụm động từ put out trong giao tiếp tiếng Anh

Cụm từ này được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động dập tắt lửa hoặc tắt các thiết bị. Ví dụ, “The firefighters arrived quickly to put out the raging forest fire.” (Các lính cứu hỏa đã nhanh chóng đến để dập tắt đám cháy rừng hoành hành). Hay một lời nhắc nhở quan trọng: “Please make sure to put out all the candles before leaving the room.” (Xin hãy đảm bảo dập tắt hết nến trước khi rời phòng).

“Put Out” Khi Xuất Bản Sản Phẩm Mới

Khi một tác phẩm, sản phẩm hoặc thông tin được xuất bản hay phát hành, put out là cụm từ thích hợp. Điều này thể hiện quá trình đưa một cái gì đó từ khâu sản xuất đến tay công chúng. Việc này rất phổ biến trong ngành truyền thông, xuất bản, và âm nhạc.

Một nhà văn có thể rất phấn khích khi “put out his latest novel, which had been in the works for years.” (xuất bản cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình, mà anh ấy đã làm việc trong nhiều năm). Tương tự, một hãng ghi âm có thể “decide to put out a limited edition vinyl of the band’s greatest hits.” (quyết định phát hành phiên bản giới hạn bằng đĩa than của các ca khúc nổi tiếng của ban nhạc).

“Put Out” Với Nghĩa Gây Phiền Hà Hoặc Khó Chịu

Một nghĩa khác của put outgây phiền hà hoặc làm khó khăn cho người khác. Đây là cách diễn đạt việc tạo ra sự bất tiện hoặc khó chịu cho ai đó, thường là do hành động của bạn. Việc này thường liên quan đến các tình huống xã giao và cách ứng xử.

Ví dụ, bạn nên tránh “put out your colleagues by constantly interrupting them during meetings.” (làm phiền đồng nghiệp của bạn bằng cách luôn luôn ngắt lời họ trong cuộc họp). Điều quan trọng là “to be considerate of others and not put them out unnecessarily.” (phải tử tế với người khác và không làm phiền họ một cách không cần thiết), thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.

“Put Out” Khi Đặt Vật Dụng Ra Ngoài Trời

Khi bạn muốn nói về việc đặt một vật dụng nào đó ra ngoài trời hoặc ở một nơi công cộng, put out là lựa chọn phù hợp. Điều này thường liên quan đến việc sắp xếp không gian ngoài trời hoặc chuẩn bị cho các hoạt động ngoại khóa.

“We decided to put out the patio furniture in preparation for the summer season.” (Chúng tôi quyết định đặt bàn ghế sân trước để chuẩn bị cho mùa hè). Hay sau cơn mưa, “they put out the picnic blankets in the park.” (họ đặt chiếu picnic ra ngoài trời ở công viên), chuẩn bị cho một buổi dã ngoại.

“Put Out” Khi Đánh Bại Đối Thủ Trong Cuộc Thi

Cụm từ này cũng được dùng để diễn tả việc loại bỏ một người chơi hoặc một đội bằng cách đánh bại họ trong một cuộc thi. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong các môn thể thao và các giải đấu cạnh tranh, nơi có sự loại trực tiếp.

Trong một trận đấu bóng đá hấp dẫn, “The underdog team put out the defending champions in a thrilling soccer match.” (Đội bóng yếu thế đã đánh bại những nhà vô địch bảo vệ trong một trận đấu bóng đá hấp dẫn). Hay trong giải cờ vua, “the young prodigy put out the reigning grandmaster.” (tài năng trẻ đã đánh bại kỳ thủ tám múi đương nhiệm), gây bất ngờ lớn.

“Put Out” Khi Gây Tổn Thương Cảm Xúc

Ngoài ra, put out có thể được dùng để diễn tả việc làm mất lòng hoặc gây tổn thương cảm xúc của ai đó. Điều này thường xảy ra khi một lời nói hoặc hành động vô ý gây ra sự khó chịu hoặc buồn bã cho người khác.

“Her thoughtless comment about his appearance really put him out, and he felt self-conscious the rest of the day.” (Bình luận thiếu suy nghĩ của cô về ngoại hình anh chàng thực sự làm tổn thương tâm trạng của anh ấy, và anh ấy cảm thấy tự ti suốt cả ngày). Hay “He didn’t mean to put her out, but his forgetfulness caused her a lot of inconvenience.” (Anh ấy không có ý làm phiền cô, nhưng sự quên mất của anh ấy gây ra cho cô nhiều bất tiện), dù không cố ý.

Mở Rộng Vốn Từ Với Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Put Out”

Để sử dụng put out một cách linh hoạt và chính xác hơn, việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các thành ngữ liên quan là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa và thành ngữ liên quan đến put outTừ đồng nghĩa, trái nghĩa và thành ngữ liên quan đến put out

Từ Đồng Nghĩa Với “Put Out”

Để diễn tả hành động dập tắt hoặc loại bỏ, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau. Mỗi từ mang một sắc thái riêng biệt nhưng đều có thể thay thế put out trong những ngữ cảnh nhất định.

  • Extinguish: Từ này thường dùng để dập tắt (đặc biệt là trong ngữ cảnh của đám cháy). Ví dụ: “Extinguish the candles before leaving the room.” (Dập tắt nến trước khi rời khỏi phòng).
  • Quench: Thường mang nghĩa dập tắt, làm giảm đi sự khát khao hoặc cảm giác. Ví dụ: “A glass of water will quench your thirst.” (Một cốc nước sẽ làm giảm đi cơn khát của bạn).
  • Snuff out: Dập tắt bằng cách nén hoặc che phủ. Ví dụ: “He used a cloth to snuff out the small fire.” (Anh ấy đã dùng một miếng vải để dập tắt đám cháy nhỏ).
  • Suppress: Dập tắt hoặc ngăn chặn sự phát triển của cái gì đó, như một ngọn lửa hay một cuộc nổi dậy. Ví dụ: “Firefighters endeavored to quell the flames within the structure.” (Các lính cứu hỏa đã nỗ lực để dập tắt ngọn lửa trong tòa nhà).
  • Extinguishment: Danh từ của extinguish, chỉ hành động dập tắt. Ví dụ: “The dousing of the campfire was conducted meticulously.” (Việc dập tắt lửa trại đã được tiến hành một cách tỉ mỉ).
  • Put down: Đặt xuống, thường được sử dụng khi ám chỉ hành động dập tắt một vật thể đang cháy. Ví dụ: “He lowered the burning log to extinguish it.” (Anh ấy hạ cái củi đang cháy xuống để dập tắt nó).
  • Kill: Được sử dụng trong bối cảnh đánh bại hoặc kết thúc một trò chơi hoặc một sự kiện. Ví dụ: “The team’s triumph ended the opponent’s chances of winning.” (Chiến thắng của đội khiến cho cơ hội chiến thắng của đối thủ bị chấm dứt).
  • Wipe out: Loại bỏ toàn bộ, đánh bại một cách triệt để. Ví dụ: “The pandemic wiped out entire communities in history.” (Đại dịch đã tiêu diệt toàn bộ cộng đồng trong quá khứ).
  • Eradicate: Xóa sổ hoàn toàn hoặc diệt trừ. Ví dụ: “Efforts to eliminate malaria have been ongoing for many decades.” (Các nỗ lực để loại bỏ sốt rét đã diễn ra trong nhiều thập kỷ).
  • Douse: Dập tắt bằng cách đổ nước hoặc chất lỏng. Ví dụ: “He extinguished the campfire with a pail of water.” (Anh ấy đã dập tắt lửa trại bằng một xô nước).

Từ Đối Nghĩa Với “Put Out”

Hiểu các từ trái nghĩa sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ý nghĩa của put out và biết cách diễn đạt các hành động ngược lại.

  • Ignite: Châm lửa hoặc khởi đầu lửa. Ví dụ: “He used a match to set the bonfire ablaze.” (Anh ấy đã dùng diêm để thiêu đốt lửa trại).
  • Kindle: Đốt lên hoặc khơi mào sự bắt đầu của một đám cháy. Ví dụ: “She ignited a fire using dry leaves and twigs.” (Cô ấy đã thắp lên lửa bằng lá khô và cành).
  • Light: Thắp sáng hoặc khởi đầu đốt cháy. Ví dụ: “He used a lighter to ignite the candles on the birthday cake.” (Anh ấy đã dùng bật lửa để thắp sáng nến trên bánh sinh nhật).
  • Inflame: Kích thích hoặc làm cho một tình huống trở nên căng thẳng hoặc dễ nổ. Ví dụ: “His provocative remarks only exacerbated the situation.” (Những lời bình luận kích động của anh ta chỉ làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn).
  • Start: Khởi đầu hoặc khởi động một sự kiện hoặc hành động. Ví dụ: “She initiated a small fire in the fireplace to heat up the room.” (Cô ấy đã khởi đầu một đám lửa nhỏ trong lò sưởi để làm ấm phòng).
  • Fuel: Cung cấp nguyên liệu hoặc điều kiện để làm cho lửa bùng cháy mạnh mẽ hơn. Ví dụ: “Adding additional wood to the fire intensified its burning.” (Thêm gỗ vào lửa làm tăng cường sự cháy).
  • Illumine: Chiếu sáng hoặc làm sáng bừng lên. Ví dụ: “The emerging sun started to light up the dark horizon.” (Mặt trời mọc bắt đầu soi sáng chân trời tối).
  • Heat up: Tăng nhiệt hoặc làm nóng hơn. Ví dụ: “Let’s warm up some water to brew tea.” (Hãy làm nóng nước để pha trà).
  • Incite: Kích động hoặc khuyến khích một hành động hoặc phản ứng. Ví dụ: “His speech provoked the crowd to demonstrate against the government’s actions.” (Bài phát biểu của anh ta kích động đám đông biểu tình chống lại các hành động của chính phủ).
  • Flare up: Bùng phát hoặc trở nên gay gắt hơn. Ví dụ: “The longstanding feud between the two families reignited.” (Mối thù địch lâu đời giữa hai gia đình lại bùng lên).

Thành Ngữ Với “Put Out”

Trong tiếng Anh, put out còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ thú vị, mang ý nghĩa ẩn dụ và thường không thể dịch theo nghĩa đen từng từ. Việc học các thành ngữ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách biểu đạt của người bản xứ.

  • Put out the welcome mat: Thành ngữ này có nghĩa là chào đón một người nào đó một cách nhiệt tình và thân thiện, như việc bạn đặt thảm chào mừng trước cửa nhà.
  • Put out fires: Diễn tả việc giải quyết các vấn đề hoặc xử lý các tình huống khẩn cấp một cách nhanh chóng, giống như lính cứu hỏa dập tắt đám cháy.
  • Put someone out to pasture: Có nghĩa là đánh giá người nào đó đã già và không còn hiệu quả hoặc thích hợp cho công việc nữa, thường dùng khi buộc ai đó nghỉ hưu hoặc thay thế họ.
  • Put out feelers: Diễn tả hành động thử nghiệm hoặc thăm dò ý kiến hoặc tình hình để có cái nhìn tổng quan trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
  • Put someone out of their misery: Kết thúc sự đau đớn hoặc nỗi khổ của ai đó, thường thông qua việc giết người (sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc truyện tranh, ít khi dùng theo nghĩa đen).

Các Cấu Trúc Và Cụm Từ Thông Dụng Khác Với “Put Out”

Bên cạnh các ý nghĩa đã nêu, put out còn có thể kết hợp với các tân ngữ hoặc trạng từ để tạo nên những cụm từ có ý nghĩa cụ thể trong giao tiếp. Việc hiểu rõ các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng put out một cách linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  • Put someone out: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc gây rắc rối hoặc làm việc thêm cho ai đó, thường là do hành động của bạn làm phiền họ.
  • Put something out: Dùng khi bạn muốn nói về việc làm cho đèn ngừng sáng bằng cách nhấn hoặc di chuyển công tắc, tức là tắt đèn.
  • Put out something: Diễn tả việc di chuyển một phần cơ thể của bạn ra khỏi phần còn lại của bạn, ví dụ như vươn tay hoặc chìa chân.
  • Put yourself out: Thể hiện sự cố gắng làm điều gì đó để giúp đỡ ai đó, ngay cả khi điều đó không thuận tiện cho bạn. Đây là một cử chỉ thể hiện sự tử tế và sẵn lòng hy sinh.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Cụm Động Từ “Put Out”

1. “Put out” có bao nhiêu nghĩa chính?

Cụm động từ “put out” có nhiều nghĩa chính, bao gồm: dập tắt lửa/ánh sáng, phát hành/công bố, chuẩn bị/sắp đặt, loại bỏ/đánh bại trong thể thao, làm ai đó bất tỉnh, và rời cảng/bến.

2. Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của “put out”?

Bạn có thể phân biệt các nghĩa của “put out” dựa vào ngữ cảnh của câu. Hãy chú ý đến các danh từ đi kèm và toàn bộ nội dung của câu để xác định ý nghĩa chính xác.

3. Có thể dùng “put out” thay cho “publish” không?

Có, “put out” có thể được dùng thay thế cho “publish” khi nói về việc phát hành sách, tạp chí, album âm nhạc hoặc bất kỳ sản phẩm thông tin nào ra công chúng.

4. “Put out fires” nghĩa là gì trong thành ngữ?

Trong thành ngữ, “put out fires” có nghĩa là giải quyết các vấn đề khẩn cấp hoặc xử lý các tình huống khó khăn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

5. “Put out the welcome mat” có ý nghĩa gì?

“Put out the welcome mat” là một thành ngữ mang ý nghĩa chào đón ai đó một cách nhiệt tình và thân thiện, thể hiện sự hiếu khách và lòng mến khách.

6. “Put out” có dùng trong y tế không?

Có, “put out” được dùng trong y tế để chỉ việc làm cho bệnh nhân bất tỉnh bằng thuốc hoặc thuốc mê trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác.

7. Khi nào thì dùng “put someone out”?

“Put someone out” thường dùng để diễn tả việc gây phiền hà, khó chịu hoặc tạo thêm công việc cho người khác do hành động của bạn.

8. “Put out feelers” có nghĩa là thăm dò ý kiến phải không?

Đúng vậy, “put out feelers” có nghĩa là thử nghiệm hoặc thăm dò ý kiến, tình hình để thu thập thông tin và có cái nhìn tổng quan trước khi đưa ra quyết định.

9. “Put out” có liên quan đến việc rời khỏi một địa điểm không?

Có, “put out” có thể mang nghĩa là rời khỏi một cảng hoặc bến cảng, thường dùng cho tàu thuyền.

10. “Put out” có phải là cụm động từ tách rời hay không tách rời?

“Put out” là một cụm động từ tách rời (separable phrasal verb), có nghĩa là tân ngữ có thể đứng giữa “put” và “out” hoặc đứng sau “out”, ví dụ: “put the fire out” hoặc “put out the fire”.

Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về cụm động từ “put out” cùng các ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng của nó. Việc nắm vững cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.