Động từ Take là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa và cách dùng đa dạng. Việc nắm vững các dạng thì, đặc biệt là quá khứ của động từ Take, cùng cách chia ở các thì và cấu trúc khác nhau là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về động từ quan trọng này.
Giới thiệu động từ “Take” và ý nghĩa cơ bản
Take (phát âm là /teɪk/) là một động từ bất quy tắc với tần suất xuất hiện rất cao trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh. Động từ Take có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ hành động đơn giản như “cầm, nắm” cho đến các ý nghĩa phức tạp hơn như “chấp nhận”, “đảm nhận”, “lấy đi”, hay “mang theo”. Sự đa dạng về ý nghĩa này đòi hỏi người học phải hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng Take một cách hiệu quả nhất. Trung bình, Take nằm trong top 20 động từ được sử dụng nhiều nhất, chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong ngôn ngữ.
Một số ý nghĩa cốt lõi của Take bao gồm: cầm, nắm, mang, đưa (Take a book), nhận, chấp nhận (Take a gift, Take responsibility), chiếm giữ, sử dụng (Take a seat, Take a bus), chụp ảnh (Take a photo), học, thi (Take a class, Take an exam), v.v. Mỗi nghĩa sẽ đi kèm với những cấu trúc và cụm từ nhất định, tạo nên sự phong phú trong cách diễn đạt. Việc làm quen với các ý nghĩa này là bước đầu tiên để chinh phục động từ Take.
Khám phá các dạng thức V0, V2, V3 của “Take”
Giống như nhiều động từ bất quy tắc khác, Take có ba dạng chính cần ghi nhớ để chia thì chính xác: dạng nguyên thể (V0), dạng quá khứ đơn (V2), và dạng quá khứ phân từ (V3). Việc nắm vững ba dạng này là nền tảng để sử dụng các thì quá khứ, hiện tại hoàn thành, và quá khứ hoàn thành một cách thuần thục. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng thức của Take kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
Dạng động từ của Take | Ví dụ |
---|---|
V0 (Infinitive): Take /teɪk/ | My mom takes me to the zoo every Sunday. (Mẹ tôi đưa tôi đến sở thú vào mỗi Chủ nhật.) |
V2 (Past Simple): Took /tʊk/ | My mom took me to the zoo yesterday. (Hôm qua mẹ tôi đưa tôi đi sở thú.) |
V3 (Past Participle): Taken /ˈteɪ.kən/ | My mom has taken me to the zoo for two days. (Mẹ tôi đã đưa tôi đến sở thú trong hai ngày.) |
Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ này sẽ giúp bạn ghi nhớ took là dạng quá khứ đơn và taken là dạng quá khứ phân từ của động từ Take. Sự phân biệt rõ ràng giữa V2 và V3 là cực kỳ quan trọng, bởi vì chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh ngữ pháp khác nhau. Dạng V2 chỉ dùng cho thì quá khứ đơn, trong khi V3 dùng cho các thì hoàn thành và thể bị động.
Hướng dẫn chi tiết chia động từ “Take” trong 12 thì tiếng Anh
Động từ Take có thể được chia ở tất cả 12 thì tiếng Anh, phản ánh các hành động diễn ra tại những thời điểm khác nhau. Việc nắm vững cách chia này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý định và thời điểm của hành động. Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia Take trong từng thì, cùng với các ví dụ cụ thể.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Cao Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh 10 Global Success Hiệu Quả
- Nắm Vững Cách Dùng Such As Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Giải Mã Thành Ngữ “Go with the flow”: Thuận Theo Tự Nhiên Hay Buông Xuôi?
- Ngữ cảnh trong tiếng Anh: Chìa khóa hiểu sâu ngôn ngữ
- Lợi Ích Của Điện Thoại Bằng Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
12 thì tiếng Anh | I | He/She/It | We/You/They |
---|---|---|---|
Thì hiện tại đơn | take | takes | take |
Ví dụ: – I take the bus to work every morning. (Tôi bắt xe buýt đi làm mỗi sáng.) – She takes a walk in the park after dinner. (Cô ấy đi dạo trong công viên sau bữa tối.) – We take our dog for a walk in the evenings. (Chúng tôi dắt chó đi dạo vào buổi tối.) | |||
Thì hiện tại tiếp diễn | am taking | is taking | are taking |
Ví dụ: – I am taking a shower right now. (Bây giờ tôi đang tắm.) – She is taking a break from her studies at the moment. (Hiện tại cô ấy đang nghỉ học.) – We are taking a trip to the beach. (Chúng tôi đang có một chuyến đi biển.) | |||
Thì hiện tại hoàn thành | have taken | has taken | have taken |
Ví dụ: – I have taken my medicine for three days. (Tôi đã uống thuốc trong 3 ngày.) – She has taken several photography classes this year. (Cô đã tham gia một số lớp học nhiếp ảnh trong năm nay.) – We have taken a lot of photos on our vacation so far. (Cho đến nay, chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong kỳ nghỉ của mình.) | |||
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been taking | has been taking | have been taking |
Ví dụ: – I have been taking Spanish lessons all month. (Tôi đã học các bài học tiếng Tây Ban Nha trong suốt tháng qua.) – She has been taking care of her sick grandmother all week. (Cô ấy đã chăm sóc bà ngoại ốm cả tuần.) – We have been taking turns cooking dinner every evening. (Chúng tôi thay nhau nấu bữa tối vào mỗi buổi tối.) | |||
Thì quá khứ đơn | took | took | took |
Ví dụ: – I took a long walk in the park yesterday. (Hôm qua tôi đã đi dạo một quãng dài trong công viên.) – She took the train to visit her friend last weekend. (Cô ấy đi tàu đến thăm bạn cô ấy vào cuối tuần trước.) – We took a vacation to Europe last summer. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tới châu Âu vào mùa hè năm ngoái.) | |||
Thì quá khứ tiếp diễn | was taking | was taking | were taking |
Ví dụ: – I was taking a nap when you called yesterday. (Hôm qua, tôi đang ngủ trưa thì bạn gọi.) – Yesterday, she was taking care of her sick child all night. (Cô ấy đã chăm sóc đứa con ốm cả đêm qua.) – We were taking a walk in the park when it started raining. (Chúng tôi đang đi dạo trong công viên thì trời bắt đầu mưa.) | |||
Thì quá khứ hoàn thành | had taken | had taken | had taken |
Ví dụ: – I had taken my car to the mechanic before it broke down. (Tôi đã đưa xe của mình đến thợ sửa xe trước khi nó bị hỏng.) – She had taken all the necessary precautions before the storm hit. (Cô ấy đã thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa cần thiết trước khi cơn bão ập đến.) – We had taken a different route to avoid traffic, but we still arrived late. (Chúng tôi đã đi một con đường khác để tránh tắc đường, nhưng chúng tôi vẫn đến muộn.) | |||
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been taking | had been taking | had been taking |
Ví dụ: – I had been taking care of my garden for hours before it started raining. (Tôi đã chăm sóc khu vườn của mình trong vài giờ trước khi trời bắt đầu mưa.) – She had been taking a yoga class for several months before she injured her ankle. (Trước khi bị thương mắt cá chân, cô ấy đã tham gia lớp yoga trong một vài tháng.) – We had been taking turns watching the children when the parents were out for dinner. (Chúng tôi đã thay phiên nhau trông bọn trẻ khi bố mẹ ra ngoài ăn tối.) | |||
Thì tương lai đơn | will take | will take | will take |
Ví dụ: – I will take the train to the city tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi tàu tới thành phố.) – She will take her driving test next week. (Cô ấy sẽ thi lấy bằng lái xe vào tuần tới.) – We will take a vacation to Paris next year. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở Paris vào năm tới.) | |||
Thì tương lai tiếp diễn | will be taking | will be taking | will be taking |
Ví dụ: – I will be taking a flight to Paris this time next week. (Tôi sẽ đang đáp chuyến bay tới Paris vào thời điểm này tuần tới.) – She will be taking her final exams for her degree next month. (Cô ấy sẽ đang làm bài kiểm tra cuối cùng để nhận bằng vào tháng tới.) – We will be taking a road trip across the country this summer. (Chúng tôi sẽ đang đi du lịch xuyên đất nước vào mùa hè này.) | |||
Thì tương lai hoàn thành | will have taken | will have taken | will have taken |
Ví dụ: – By this time next year, I will have taken my driving test. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đi thi bằng lái xe.) – By the end of the month, she will have taken all her exams. (Đến cuối tháng, cô ấy sẽ làm xong tất cả các bài kiểm tra của mình.) – By the time we arrive, we will have taken a long flight. (Khi đến nơi, chúng tôi sẽ có một chuyến bay dài.) | |||
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been taking | will have been taking | will have been taking |
Ví dụ: – By the time you arrive, I will have been taking care of the garden for hours. (Khi bạn đến nơi, tôi đã chăm sóc vườn được nhiều giờ rồi.) – By next summer, she will have been taking ballet lessons for ten years. (Vào mùa hè tới, cô ấy sẽ học múa ba lê được mười năm.) – We will have been taking turns cleaning the house all week. (Chúng tôi sẽ đã thay phiên nhau dọn dẹp nhà được cả tuần nay rồi.) |
“Take” trong nhóm thì hiện tại
Trong các thì hiện tại, động từ Take biểu thị hành động đang diễn ra, lặp lại thường xuyên hoặc đã hoàn thành ở thời điểm hiện tại. Take ở thì hiện tại đơn thường xuất hiện với tần suất cao nhất, được dùng để diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, taking cho thấy hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Đối với thì hiện tại hoàn thành, have/has taken dùng để chỉ hành động đã kết thúc nhưng có liên hệ đến hiện tại, hoặc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
“Take” trong nhóm thì quá khứ
Khi nhắc đến quá khứ của động từ Take, thì quá khứ đơn với dạng took là phổ biến nhất, diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể. Thì quá khứ tiếp diễn với was/were taking mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Còn thì quá khứ hoàn thành với had taken được dùng để chỉ hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, giúp làm rõ trình tự các sự kiện.
“Take” trong nhóm thì tương lai
Các thì tương lai với Take cho phép chúng ta nói về các sự kiện, kế hoạch hoặc dự đoán sẽ xảy ra. Will take ở thì tương lai đơn thường được sử dụng cho các quyết định tức thời hoặc dự đoán. Will be taking trong thì tương lai tiếp diễn thể hiện một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Cuối cùng, will have taken (tương lai hoàn thành) và will have been taking (tương lai hoàn thành tiếp diễn) dùng để nói về các hành động sẽ hoàn thành hoặc sẽ đang tiếp diễn trong một khoảng thời gian trước một mốc thời gian nhất định trong tương lai.
Vận dụng “Take” trong các cấu trúc câu đặc biệt
Ngoài 12 thì cơ bản, động từ Take còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều cấu trúc câu đặc biệt, điển hình là câu điều kiện và câu giả định. Việc hiểu rõ cách chia Take trong những cấu trúc này giúp bạn tạo ra các câu phức tạp và ý nghĩa hơn, thể hiện các giả định, mong muốn hoặc sự hối tiếc.
Cấu trúc đặc biệt | I | He/She/It | We/You/They |
---|---|---|---|
Câu điều kiện loại 2 – Mệnh đề chính | would take | would take | would take |
Ví dụ: – If I had more time, I would take up painting as a hobby. (Nếu có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ bắt đầu học vẽ tranh.) – If she had the opportunity, she would take a trip around the world. (Nếu có cơ hội, cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) – If we lived closer to the beach, we would take surfing lessons. (Nếu chúng tôi sống gần bãi biển hơn, chúng tôi sẽ học lướt sóng.) | |||
Câu điều kiện loại 2 – Biến thể của mệnh đề chính | would be taking | would be taking | would be taking |
Ví dụ: – If I were on vacation, I would be taking a cooking class right now. (Nếu đang trong kỳ nghỉ, tôi sẽ tham gia lớp học nấu ăn ngay bây giờ.) – If she were not busy, she would be taking part in the charity event. (Nếu không bận, cô ấy sẽ đang tham gia sự kiện từ thiện.) – If we saved money, we would be taking a cruise around the Caribbean. (Nếu chúng tôi tiết kiệm tiền, chúng tôi sẽ đang đi du thuyền quanh vùng biển Caribe.) | |||
Câu điều kiện loại 3 – Mệnh đề chính | would have taken | would have taken | would have taken |
Ví dụ: – If I had known about the traffic, I would have taken a different route. (Nếu tôi biết về tình hình giao thông, tôi đã đi một con đường khác.) – If she had arrived earlier, she would have taken the last available seat. (Nếu cô ấy đến sớm hơn thì cô ấy sẽ ngồi vào chỗ ngồi cuối cùng còn trống.) – If we had been more prepared, we would have taken advantage of the opportunity. (Nếu chúng ta chuẩn bị kỹ lưỡng hơn thì chúng ta đã tận dụng được cơ hội.) | |||
Câu điều kiện loại 3 – Biến thể của mệnh đề chính | would have been taking | would have been taking | would have been taking |
Ví dụ: – If I had been feeling better, I would have been taking part in the marathon. (Nếu tôi khỏe hơn thì tôi đã tham gia cuộc thi chạy rồi.) – If she had been more focused, she would have been taking better notes during the lecture. (Nếu cô ấy tập trung hơn, cô ấy đã có thể ghi chép bài vở tốt hơn trong giờ học.) – If we had been aware of the deadline, we would have been taking action sooner. (Nếu chúng tôi để ý đến thời hạn thì chúng tôi đã hành động sớm hơn.) | |||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại | take | take | take |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại | took | took | took |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ | had taken | had taken | had taken |
Ví dụ | – If I take a break now, I feel refreshed later. (Nếu tôi nghỉ ngơi bây giờ, tôi sẽ cảm thấy tỉnh táo hơn.) – If she took that job offer, she might have gained valuable experience. (Nếu cô ấy nhận lời mời làm việc đó, cô ấy có thể đã có được kinh nghiệm quý báu.) – I wish I had taken that opportunity. (Tôi ước mình đã nắm lấy cơ hội đó.) |
“Take” trong câu điều kiện
Trong câu điều kiện, động từ Take được chia ở dạng V0 hoặc V2 (took) trong mệnh đề “if” tùy thuộc vào loại câu điều kiện (loại 1, 2, 3) và các biến thể. Mệnh đề chính sẽ sử dụng các cấu trúc với “would take”, “would be taking”, “would have taken”, hoặc “would have been taking”. Việc sử dụng chính xác dạng quá khứ của động từ Take hoặc dạng nguyên thể trong câu điều kiện giúp diễn đạt giả định về một tình huống không có thật hoặc không xảy ra trong quá khứ.
“Take” trong câu giả định
Câu giả định thường dùng để diễn tả mong muốn, lời khuyên, yêu cầu hoặc một tình huống không có thật. Take có thể giữ nguyên dạng nguyên thể (subjonctive mood) sau các động từ như “suggest”, “recommend”, “demand”, hoặc các cấu trúc như “It is important that…”. Khi diễn tả mong muốn trái với thực tế ở hiện tại, took (dạng quá khứ đơn) sẽ được sử dụng. Đối với mong muốn trái với thực tế trong quá khứ, dạng had taken (quá khứ hoàn thành) là lựa chọn đúng đắn.
Phân biệt “Take” và “Bring”: Khi nào sử dụng từ nào?
Hai động từ Take và Bring thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì chúng đều liên quan đến hành động di chuyển vật thể. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở hướng di chuyển so với người nói hoặc người nghe. Bring có nghĩa là mang cái gì đó đến vị trí của người nói/nghe, hướng về phía người nói. Ngược lại, Take có nghĩa là mang cái gì đó đi khỏi vị trí của người nói/nghe, hướng ra xa người nói.
Ví dụ:
- “Please bring your book to me.” (Xin hãy mang sách đến cho tôi.)
- “Please take this book to the library.” (Xin hãy mang quyển sách này đến thư viện.)
Việc ghi nhớ sự khác biệt về hướng này là rất quan trọng để tránh những lỗi giao tiếp cơ bản. Khi bạn không chắc chắn, hãy tự hỏi: Vật thể đang di chuyển đến gần hay ra xa vị trí của tôi/người tôi đang nói chuyện cùng?
Các động từ phái sinh chứa “Take” và cách dùng
Động từ Take không chỉ đứng một mình mà còn là thành phần của nhiều động từ khác, tạo nên những ý nghĩa mới và phong phú. Các động từ này thường là sự kết hợp của một tiền tố với Take, và chúng cũng là động từ bất quy tắc, có các dạng V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) tương tự như Take gốc.
V0 | V2 | V3 | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
mistake /misˈteik/ | mistook /misˈtʊk/ | mistaken /misˈteɪ.kən/ | Hiểu nhầm, nhầm lẫn |
Ví dụ: – You can’t mistake their house – it has a bright yellow front door. (Bạn không thể nhầm nhà của họ – nó có cửa trước màu vàng tươi.) – I mistook your signature for someone else. (Tôi đã nhầm lẫn chữ ký của bạn với người khác.) – I have mistaken Jane three times since he has cut his hair. (Tôi đã nhìn nhầm Jane ba lần kể từ khi anh ấy cắt tóc.) | |||
overtake /əuvəˈteik/ | overtook /əuvəˈtuk/ | overtaken /əuvəˈteɪ.kən/ | Bắt kịp, vượt qua |
Ví dụ: – I accelerated to overtake the bus. (Tôi tăng tốc để vượt xe buýt.) – Payment by card soon overtook cash as Britain’s most popular method of payment. (Thanh toán bằng thẻ sắp vượt qua tiền mặt để trở thành phương thức thanh toán phổ biến nhất tại Anh.) – I have overtaken the car three times. (Tôi đã đi vượt xe ô tô ba lần.) | |||
undertake /andəˈteik/ | undertook /andəˈtuk/ | undertaken /andə’teɪ.kən/ | Đảm nhận, làm, thực hiện |
Ví dụ: – Students are required to undertake simple assignments. (Học sinh được giao làm các bài tập đơn giản.) – I undertook to help him complete the project. (Tôi đảm nhiệm vai trò giúp anh ý hoàn thành dự án.) – The agency has undertaken the survey for two weeks. (Cơ quan này đã thực hiện cuộc khảo sát hai tuần nay rồi.) |
Việc nhận diện và ghi nhớ các dạng quá khứ của động từ Take trong những từ phái sinh này là một phần quan trọng của việc mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp. Mỗi từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng, nhưng đều dựa trên nền tảng của hành động “lấy” hoặc “cầm nắm” ban đầu.
Cụm động từ (Phrasal Verb) với “Take” thông dụng
Take là một trong những động từ tạo ra nhiều cụm động từ (phrasal verbs) nhất trong tiếng Anh. Các cụm động từ này thường có ý nghĩa hoàn toàn khác so với ý nghĩa gốc của Take, và là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Việc học các cụm động từ với Take sẽ giúp bạn nói tự nhiên và phong phú hơn.
Phrasal verb với Take | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take aback | Bị sốc, ngạc nhiên (thường ở dạng bị động) | Maria was taken aback by the surprise birthday party. (Maria sửng sốt trước bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.) |
Take off | Cất cánh, cởi bỏ (quần áo, giày dép); thành công nhanh chóng | The plane took off 5 hours late. (Máy bay cất cánh trễ 5 tiếng.) |
Take over | Trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn; tiếp quản | Try not to let negative thoughts take over. (Cố gắng đừng để những suy nghĩ tiêu cực chiếm lấy bạn.) |
Take up | Bắt đầu (một công việc, sở thích); chiếm không gian/thời gian | Smith has taken up the position of supervisor. (Smith đã bắt đầu làm việc với vị trí giám sát viên.) |
Take after | Trông giống ai đó | Anna takes after her mother. (Anna trông giống mẹ cô ấy.) |
Take down | Ghi chép; tháo dỡ | Please take down the meeting minutes. (Xin hãy ghi lại biên bản cuộc họp.) |
Take out | Lấy ra; đưa ai đó ra ngoài (hẹn hò, ăn tối); rút tiền | He needs to take out some cash from the ATM. (Anh ấy cần rút một ít tiền mặt từ máy ATM.) |
Take in | Hiểu; cho phép ai đó ở lại; lừa dối | It took me a while to take in all the new information. (Tôi phải mất một lúc mới hiểu hết được tất cả thông tin mới.) |
Các cụm động từ này thường không thể đoán nghĩa từ từng từ riêng lẻ, do đó cách tốt nhất để học là đặt chúng vào ngữ cảnh và luyện tập sử dụng thường xuyên. Cụm động từ với Take là một phần thách thức nhưng cũng rất bổ ích khi học tiếng Anh.
Thành ngữ và Collocation phổ biến với “Take”
Ngoài các cụm động từ, động từ Take còn xuất hiện trong vô số thành ngữ và collocations (kết hợp từ cố định) khác nhau, mang lại sự tinh tế và tự nhiên cho ngôn ngữ. Học thuộc và vận dụng các cụm này là dấu hiệu của người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Một số thành ngữ và collocations tiêu biểu bao gồm:
- Take a chance: Nắm bắt cơ hội, mạo hiểm. Ví dụ: “You should take a chance and apply for that job.” (Bạn nên nắm bắt cơ hội và nộp đơn xin việc đó.)
- Take for granted: Coi là điều hiển nhiên. Ví dụ: “Don’t take your parents for granted.” (Đừng coi những gì cha mẹ làm cho bạn là điều hiển nhiên.)
- Take your time: Cứ từ từ, đừng vội vàng. Ví dụ: “No need to rush, just take your time.” (Không cần vội, cứ từ từ thôi.)
- Take a break: Nghỉ ngơi. Ví dụ: “Let’s take a break for 15 minutes.” (Chúng ta hãy nghỉ ngơi 15 phút.)
- Take responsibility: Chịu trách nhiệm. Ví dụ: “He had to take responsibility for his mistakes.” (Anh ấy phải chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình.)
- Take into account: Cân nhắc, tính đến. Ví dụ: “We need to take into account all factors before deciding.” (Chúng ta cần tính đến mọi yếu tố trước khi quyết định.)
Việc sử dụng chính xác các thành ngữ và collocations này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách diễn đạt của người bản xứ.
Lỗi thường gặp khi sử dụng “Take” và cách khắc phục
Mặc dù Take là một động từ quen thuộc, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng động từ Take một cách chính xác hơn.
- Nhầm lẫn giữa V2 (took) và V3 (taken): Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy nhớ took chỉ dùng trong thì quá khứ đơn, còn taken dùng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) và thể bị động. Ví dụ: Thay vì “I have took a photo”, hãy dùng “I have taken a photo.”
- Sử dụng sai giới từ đi kèm: Take thường đi kèm với các giới từ khác nhau để tạo ra các cụm từ mang nghĩa khác. Việc sử dụng sai giới từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Ví dụ: “Take off” (cất cánh) khác với “Take out” (lấy ra).
- Phân biệt “Take” và “Bring”: Như đã phân tích, lỗi này xảy ra khi không hiểu rõ hướng của hành động. Luôn tự hỏi hướng của sự di chuyển so với người nói/nghe.
- Áp dụng quá nhiều nghĩa của “Take” cho một ngữ cảnh: Do Take có nhiều nghĩa, đôi khi người học cố gắng dùng nó cho mọi trường hợp. Thay vào đó, hãy tìm từ hoặc cụm từ phù hợp hơn với ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.
Để khắc phục, hãy thường xuyên luyện tập, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với ngữ cảnh sử dụng Take, và ghi chép lại các ví dụ minh họa cho từng trường hợp.
Bài tập thực hành chia động từ “Take” và ứng dụng
Để củng cố kiến thức về quá khứ của động từ Take và các dạng thức khác, hãy cùng thực hiện các bài tập dưới đây.
1. Bài tập về cách chia động từ Take
Bài tập 1: Chia động từ “Take” trong ngoặc theo thì và chủ ngữ phù hợp.
- Anna _______ (take) her vitamins every morning. (Thì hiện tại đơn)
- Next week, I _______ (take) my driving test. (Thì tương lai đơn)
- We _______ (take) a break from work to have lunch at 1pm. (Thì hiện tại tiếp diễn)
- Maria _______ (take) the wrong turn and got lost yesterday. (Thì quá khứ đơn)
- Lona _______ (take) a nap when the phone rang. (Thì quá khứ tiếp diễn)
- By next year, they _______ (take) over the family business. (Thì tương lai hoàn thành)
- If he _______ (take) that opportunity, he would be successful now. (Câu điều kiện loại 2)
- I wish I _______ (take) that advice earlier. (Câu giả định ở quá khứ)
- The old building was _______ (take) down last month. (Thể bị động)
- She _______ (take) Spanish lessons for three years now. (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
2. Đáp án của các bài tập
Bài tập 1 |
---|
1. takes |
2. will take |
3. are taking |
4. took |
5. was taking |
6. will have taken |
7. took |
8. had taken |
9. taken |
10. has been taking |
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về động từ “Take”
-
“Take” là động từ có quy tắc hay bất quy tắc?
Take là một động từ bất quy tắc. Ba dạng của nó là Take (V0), Took (V2 – quá khứ đơn) và Taken (V3 – quá khứ phân từ). -
Làm thế nào để phân biệt “took” và “taken”?
Took là dạng quá khứ đơn, chỉ dùng trong thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc. Ví dụ: “I took a test yesterday.” Taken là dạng quá khứ phân từ, được sử dụng trong các thì hoàn thành (have taken, had taken) và trong câu bị động. Ví dụ: “I have taken many photos.” hoặc “The decision was taken quickly.” -
Có bao nhiêu ý nghĩa chính của động từ “Take”?
Take có rất nhiều ý nghĩa, ước tính có hơn 20 nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các ý nghĩa cơ bản nhất bao gồm: cầm, nắm, mang, đưa, nhận, chấp nhận, chiếm giữ, sử dụng, chụp ảnh, học, thi. -
Khi nào nên dùng “Take” thay vì “Bring”?
Sử dụng Take khi bạn mang một vật thể đi xa khỏi vị trí của người nói hoặc người nghe (hướng ra xa). Sử dụng Bring khi bạn mang một vật thể đến gần vị trí của người nói hoặc người nghe (hướng vào). -
“Take” có đi với giới từ nào để tạo thành phrasal verb không?
Có, Take kết hợp với rất nhiều giới từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa mới, ví dụ như take off (cất cánh/cởi ra), take over (tiếp quản), take up (bắt đầu một sở thích), take after (giống ai đó), v.v. -
“Take a walk” có nghĩa là gì?
“Take a walk” có nghĩa là đi bộ, đi dạo. Đây là một collocation phổ biến, tương tự như “take a bath” (tắm), “take a break” (nghỉ ngơi). -
Trong câu điều kiện, “Take” được chia như thế nào?
Trong câu điều kiện loại 2 (giả định ở hiện tại), mệnh đề “if” sử dụng took. Ví dụ: “If I took the train, I would arrive faster.” Trong câu điều kiện loại 3 (giả định ở quá khứ), mệnh đề “if” sử dụng had taken. Ví dụ: “If I had taken the earlier flight, I wouldn’t have missed the meeting.” -
Có cách nào để dễ nhớ các dạng của “Take” không?
Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập, ví dụ thực tế và đọc sách báo tiếng Anh. Bạn cũng có thể tạo flashcards hoặc nhóm các động từ bất quy tắc có cấu trúc tương tự để dễ ghi nhớ hơn.
Thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về cách chia và sử dụng động từ Take, đặc biệt là các dạng quá khứ của động từ Take cùng với những ứng dụng đa dạng của nó trong tiếng Anh. Việc nắm vững động từ quan trọng này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và viết tiếng Anh.